Công văn số 1808/BHXH-GĐBHYT ngày 11/11/2024 của BHXH tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký nội tỉnh năm 2025.
Người lao động làm việc trong đơn vị đóng BHXH tại tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn) trừ cơ sở Y tế trong Danh sách Cơ sở y tế tạm Ngừng KCBBĐ BHYT. Đối với Bệnh viện thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Thông tư 01/2025-TT-BYT ngày 01/01/2025 của Bộ Y tế hướng dẫn Luật BHYT hoặc Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 01/2025-TT-BYT ngày 01/01/2025 của Bộ Y tế hướng dẫn Luật BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2025
(Kèm theo Công văn số1808/BHXH-GĐBHYT ngày 11tháng 11năm 2024 của BHXH tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu)
STT | Cơ sở y tế | Mã cơ sở y tế | Hạng BV | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Thành phố Vũng Tàu | ||||
1 | Bệnh viện Vũng Tàu | 77001 | Hạng 2 | số 27 đường 2/9, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đăng ký cần có điều kiện |
2 | Trung tâm y tế TP. Vũng Tàu | 77004 | Hạng 3 | 278 đường Lê Lợi - phường 7 - Tp Vũng Tàu | |
3 | Trung tâm y tế Vietsovpetro | 77036 | Hạng 3 | 02 Pasteur, Phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đăng ký cần có điều kiện |
4 | Trạm y tế Xã Long Sơn | 77012 | Hạng 4 | Xã Long Sơn - TP Vũng Tầu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
5 | Trạm y tế Phường Thắng Nhì | 77045 | Hạng 4 | Phường Thắng Nhì - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
6 | Trạm y tế Phường 7 | 77046 | Hạng 4 | Phường 7-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
7 | Trạm y tế Phường 8 | 77047 | Hạng 4 | Phường 8 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
8 | Trạm y tế Phường 9 | 77052 | Hạng 4 | Phường 9-Thành phố Vũng Tầu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
9 | Trạm y tế Phường 1 | 77068 | Hạng 4 | Phường 1 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
10 | Trạm y tế Phường 2 | 77069 | Hạng 4 | Phường 2-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
11 | Trạm y tế Phường 3 | 77070 | Hạng 4 | Phường 3 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
12 | Trạm y tế Phường 4 | 77071 | Hạng 4 | Phường 4 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
13 | Trạm y tế Phường 5 | 77072 | Hạng 4 | Phường 5 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
14 | Trạm y tế Phường Thắng Nhất | 77080 | Hạng 4 | Phường Thắng Nhêt - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng | |
15 | Trạm y tế Phường 10 | 77081 | Hạng 4 | Phường 10-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
16 | Trạm y tế Phường 11 | 77082 | Hạng 4 | Phường 11 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
17 | Trạm y tế Phường 12 | 77083 | Hạng 4 | Phường 12 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
18 | Trạm y tế Phường Thắng Tam | 77084 | Hạng 4 | Phường Thắng Tam - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
19 | Trạm y tế Phường Nguyễn An Ninh | 77085 | Hạng 4 | Phường Nguyễn An Ninh-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
20 | Trạm y tế Phường Rạch Rừa | 77086 | Hạng 4 | Phường Rạch Rừa-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
21 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Thiên Nam | 77121 | Hạng 3 | Số 192 đường 3/2, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
22 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn - Vũng Tàu | 77122 | Hạng 3 | 744 Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
23 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Vũng Tàu | 77136 | Hạng 3 | 205-207 Nguyễn Văn Trỗi, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
24 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 5 | 77150 | Hạng 3 | 637C đường 30/4, KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
25 | Phòng khám đa khoa 27-4-Công an tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | 98774 | Chưa xếp hạng | 28-30 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
II | Thành phố Bà Rịa | ||||
26 | Bệnh viện Bà Rịa | 77003 | Hạng 2 | 686 Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đăng ký cần có điều kiện |
27 | Trung tâm y tế Thành phố Bà Rịa | 77010 | Hạng 3 | Số 57 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
28 | Trạm y tế Phường Phước Hưng | 77014 | Hạng 4 | Phường Phước Hưng - TP Bà Rịa - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
29 | Trạm y tế Phường Phước Hiệp | 77087 | Hạng 4 | Phường Phước Hiệp - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
30 | Trạm y tế Phường Phước Nguyên | 77088 | Hạng 4 | Phường Phước Nguyên - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
31 | Trạm y tế Phường Long Toàn | 77089 | Hạng 4 | Phường Long Toàn - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
32 | Trạm y tế Phường Phước Trung | 77090 | Hạng 4 | Phường Phước Trung - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
33 | Trạm y tế Phường Long Hương | 77091 | Hạng 4 | Phường Long Hương - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
34 | Trạm y tế Phường Kim Dinh | 77092 | Hạng 4 | Phường Kim Dinh - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
35 | Trạm y tế xã Long Phước | 77093 | Hạng 4 | Xã Long Phước - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
36 | Trạm y tế xã Hòa Long | 77095 | Hạng 4 | Xã Hoà Long - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
37 | Trạm y tế Phường Long Tâm | 77096 | Hạng 4 | Phường Long Tâm - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
38 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 77097 | Hạng 4 | Xã Tân Hưng - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
39 | Bệnh xá Công an tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 77124 | Hạng 3 | Số 15 Trường Chinh, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
40 | Phòng khám đa khoa Thiên Ân | 77134 | Hạng 3 | Số 10 Trần Hưng Đạo, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
41 | Phòng khám đa khoa Bình An Cơ sở 2 | 77154 | Hạng 3 | Số 01 Hoàng Hoa Thám, khu phố 1, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
42 | Phòng khám đa khoa Đồng Tâm - Công ty TNHH Đồng Tâm Medical | 77155 | Hạng 3 | 1004 - 1006 Phạm Hùng, phường Long Toàn, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
43 | Phòng khám đa khoa Việt Hương-Bà Rịa- Công ty TNHH phòng khám đa khoa Việt Hương - Bà Rịa | 77157 | Hạng 3 | 87 Trần Hưng Đạo, phường Phước Nguyên, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
III | Huyện Châu Đức | ||||
44 | Trung tâm y tế huyện Châu Đức | 77008 | Hạng 3 | Số 335 Lê Hồng Phong, thị Trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
45 | Trạm y tế Xã Suối Nghệ | 77017 | Hạng 4 | Thôn Suối Nghệ, Xã Suối Nghệ - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
46 | Phòng khám đa khoa Đông Tây | 77025 | Hạng 3 | Ấp Vĩnh Bình, xã Bình Giã, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
47 | Trạm y tế Xã Bình Ba | 77039 | Hạng 4 | Tổ 6, ấp Bình Đức, Xã Bình Ba - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
48 | Trạm y tế Xã Xuân Sơn | 77040 | Hạng 4 | Thôn Quảng Giao, Xã Xuân Sơn - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
49 | Trạm y tế Xã Xà Bang | 77049 | Hạng 4 | Ấp Liên Lộc, Xã Xà Bang - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
50 | Trạm y tế Xã Quảng Thành | 77057 | Hạng 4 | Ấp Công Thành, Xã Quảng Thành - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
51 | Trạm y tế Xã Suối Rao | 77058 | Hạng 4 | Xã Suối Rao - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
52 | Trạm y tế Xã Kim Long | 77059 | Hạng 4 | Thôn Lạc Long, Xã Kim Long - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
53 | Trạm y tế Xã Láng Lớn | 77060 | Hạng 4 | Thôn Sông Xoài 3, Xã Láng Lớn - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
54 | Trạm y tế Xã Đá Bạc | 77061 | Hạng 4 | Thôn Phú Sơn, Xã Đá Bạc - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
55 | Trạm y tế Xã Bình Giã | 77062 | Hạng 4 | Ấp Gia Hòa, Xã Bình Giã - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
56 | Trạm y tế Xã Sơn Bình | 77063 | Hạng 4 | Thôn Tân lập, Xã Sơn Bình - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
57 | Trạm y tế Xã Ngãi Giao | 77064 | Hạng 4 | Khu phố 2, Thị Trấn Ngãi Giao - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
58 | Trạm y tế Xã Nghĩa Thành | 77065 | Hạng 4 | Thôn Quảng Thành, Xã Nghĩa Thành - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
59 | Trạm y tế Xã Bình Trung | 77066 | Hạng 4 | Thôn 6, Xã Bình Trung - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
60 | Trạm y tế Xã Cù Bị | 77067 | Hạng 4 | Thôn Đồng Tiến, Xã Cù Bị - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
61 | Trạm y tế Xã Bàu Chinh | 77098 | Hạng 4 | Thôn Tân Hiệp, Xã Bàu Chinh - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
62 | Công ty TNHH Dịch vụ y tế - Phòng khám đa khoa Suối Nghệ |
77132 | Hạng 3 | Tổ 10, thôn Đức Mỹ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
63 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Châu Đức | 77152 | Hạng 3 | Số 39, Thôn Đức Mỹ, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, Việt Nam |
|
IV | Huyện Xuyên Mộc | ||||
64 | Trung tâm Y tế huyện Xuyên Mộc | 77006 | Hạng 2 | Số 338, Quốc Lộ 55, Thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh BR-VT | |
65 | Trạm y tế Xã Bưng Riềng | 77026 | Hạng 4 | Xã Bưng Riềng - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
66 | Trạm y tế Xã Bình Châu | 77027 | Hạng 4 | Xã Bình Châu - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
67 | Trạm y tế Xã Bông Trang | 77028 | Hạng 4 | Xã Bông Trang - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
68 | Trạm y tế Xã Phước Tân | 77043 | Hạng 4 | Xã Phước Tân - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
69 | Trạm y tế xã Hòa Hội | 77044 | Hạng 4 | Xã Hòa Hội - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
70 | Trạm y tế Xã Bàu Lâm | 77048 | Hạng 4 | Xã Bàu Lâm - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
71 | Trạm y tế thị trấn Phước Bửu | 77050 | Hạng 4 | Thị Trấn Phước Bửu - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
72 | Trạm y tế Xã Phước Thuận | 77051 | Hạng 4 | Xã Phước Thuận - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
73 | Trạm y tế Xã Hòa Hưng | 77073 | Hạng 4 | Xã Hòa Hưng - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
74 | Trạm y tế Xã Tân Lâm | 77075 | Hạng 4 | Xã Tân Lâm - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
75 | Trạm y tế Xã Xuyên Mộc | 77099 | Hạng 4 | Xã Xuyên Mộc - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
76 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn |
77120 | Hạng 3 | Số 1139 ấp Phú Thọ, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
77 | Trạm y tế Xã Hòa Bình | 77125 | Hạng 4 | ấp 3, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | |
78 | Trạm y tế Xã Hòa Hiệp | 77126 | Hạng 4 | xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. | |
79 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn-Bà Rịa Vũng Tàu | 77137 | Hạng 3 | Số 58 Quốc lộ 55, ấp Thạnh Sơn 1A, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
80 | Phòng khám đa khoa Phúc Gia Khang 1 - Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc Gia Khang 1 | 77156 | Hạng 3 | Ấp Thạnh Sơn 2B, Xã Phước Tân, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
V | Huyện Long Điền | ||||
81 | Trung tâm Y tế Huyện Long Điền | 77005 | Hạng 3 | Ấp An Thanh, Xã An Ngãi, Huyện Long Điền | |
82 | Trung tâm Điều Dưỡng Thương Binh và Người có công Long Đất |
77013 | Hạng 4 | TTLong Hải, huyện Long Điền, tỉnh BR-VT | Đăng ký cần có điều kiện |
83 | Trạm y tế xã An Ngãi | 77016 | Hạng 4 | Ấp An Phước, Xã An Ngãi - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
84 | Trạm y tế Xã Tam Phước | 77032 | Hạng 4 | Ấp Phước Hưng, Xã Tam Phước - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
85 | Phòng khám khu vực Long Hải | 77033 | Hạng 3 | Khu phố Hải Lộc, Thị Trấn Long Hải - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
86 | Trạm y tế xã Phước Hưng | 77054 | Hạng 4 | Ấp Lò Vôi, Xã Phước Hưng - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
87 | Trạm y tế thị trấn Long Điền | 77055 | Hạng 4 | Kp. Long An, Thị Trấn Long Điền - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
88 | Trạm y tế xã An Nhứt | 77056 | Hạng 4 | Ấp An Lạc, Xã An Nhứt - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
89 | Trạm y tế thị trấn Long Hải | 77100 | Hạng 4 | Thị trấn Long Hải-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
90 | Trạm y tế Phước Tỉnh | 77101 | Hạng 4 | Xã Phước Tỉnh - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
91 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 3 | 77133 | Hạng 3 | Số 19, tổ 1, ấp Hải Sơn, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
VI | Huyện Đất Đỏ | ||||
92 | Trung tâm Y tế huyện Đất Đỏ | 77076 | Hạng 3 | Ấp Phước Lộc - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
93 | Trạm y tế thị trấn Đất Đỏ | 77015 | Hạng 4 | KP.Thanh Bình - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
94 | Trạm y tế xã Lộc An | 77029 | Hạng 4 | Ấp An Hải - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
95 | Trạm y tế xã Phước Hội | 77030 | Hạng 4 | Ấp Hội Mỹ, Xã Phước Hội - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
96 | Trạm y tế xã Láng Dài | 77031 | Hạng 4 | Ấp Thanh An, Xã Láng Dài - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
97 | Trạm y tế xã Phước Long Thọ | 77037 | Hạng 4 | Ấp Phước Trung, Xã Phước Long Thọ - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
98 | Trạm y tế xã Long Tân | 77038 | Hạng 4 | Ấp Tân Hiệp, Xã Long Tân - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
99 | Trạm y tế xã Long Mỹ | 77053 | Hạng 4 | Xã Long Mỹ - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
100 | Trạm y tế thị trấn Phước Hải | 77128 | Hạng 4 | khu phố Hải Sơn, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | |
VII | Thị xã Phú Mỹ | ||||
101 | Trung tâm y tế thị xã Phú Mỹ | 77007 | Hạng 3 | 106 Trường Chinh, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
102 | Trạm y tế Phường Phước Hòa | 77019 | Hạng 4 | Phường Phước Hoà - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
103 | Trạm y tế Phường Mỹ Xuân | 77020 | Hạng 4 | Phường Mỹ Xuân - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
104 | Trạm y tế Phường Hắc Dịch | 77021 | Hạng 4 | Phường Hắc Dịch - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
105 | Trạm y tế xã Sông Xoài | 77022 | Hạng 4 | Xã Sông Xoài - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
106 | Trạm y tế xã Tóc Tiên | 77023 | Hạng 4 | Xã Tóc Tiên - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
107 | Trạm y tế xã Châu Pha | 77024 | Hạng 4 | Xã Châu Pha - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
108 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Tâm | 77074 | Hạng 3 | Quốc lộ 51, khu phố Phước Thạnh, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
109 | Trạm y tế Xã Tân Hòa | 77077 | Hạng 4 | Xã Tân Hoà - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
110 | Trạm y tế Phường Tân Phước | 77078 | Hạng 4 | Phường Tân Phước - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
111 | Trạm y tế Phường Phú Mỹ | 77102 | Hạng 4 | Phường Phú Mỹ - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
112 | Trạm y tế xã Tân Hải | 77103 | Hạng 4 | Xã Tân Hải - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
113 | Phòng khám đa khoa Mỹ Xuân - Công ty TNHH Triệu Anh Quân | 77113 | Hạng 3 | Khu phố Phú Hà, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
114 | Phòng khám đa khoa Đức Ân - Sài Gòn - Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Ân - Sài Gòn | 77115 | Hạng 3 | Tổ 2, ấp Tân Phú, xã Châu Pha, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
115 | Phòng khám đa khoa Vạn Thành Sài Gòn – Chi nhánh Công ty TNHH Vạn Thành Sài Gòn | 77116 | Hạng 3 | 306 đường Độc Lập, KP Quảng Phú, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
116 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 2 | 77127 | Hạng 3 | Số 1139 Quốc lộ 51, ấp Phước Hiệp, xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
117 | Phòng khám đa khoa Vạn Tâm - Phước Hòa | 77129 | Hạng 3 | QL 51, tổ 14, khu phố Hải Sơn, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
118 | Phòng khám đa khoa Asia Phú Mỹ | 77131 | Hạng 3 | Tổ 1, khu phố Mỹ Tân, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
119 | Phòng khám đa khoa Đại Tòng Lâm | 77153 | Hạng 3 | Đường Cách Mạng Tháng Tám (Đường 80), khu phố Tân Phú, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
VIII | Huyện Côn Đảo | ||||
120 | Trung tâm y tế Quân Dân Y Huyện Côn Đảo | 77009 | Hạng 3 | Đường Lê Hồng Phong, huyện Côn Đảo, tỉnh BR-VT |
Kính gửi:
- Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng;
- Bảo hiểm xã hội Công an Nhân dân.
Căn cứ Luật Bảo hiểm Y tế (BHYT) số 25/2008/QH12 ngày 14/11/2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật BHYT số 46/2014/QH13 ngày 13/6/2014; Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17/10/2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật BHYT; Nghị định số 75/2023/NĐ-CP ngày 19/10/2023 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17/10/2018 của Chính phủ; Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2015 quy định đăng ký khám bệnh, chữa bệnh (KCB) BHYT ban đầu và chuyển tuyến KCB BHYT; Công văn số 4076/BHXH-CSYT ngày 13/12/2021 của Bảo hiểm xã hội (BHXH) Việt Nam về việc hướng dẫn thực hiện ký hợp đồng KCB BHYT theo Nghị định 146/2018/NĐ-CP; Công văn số 4656/SYT-NV ngày 06/11/2024 của Sở Y tế về việc xác định, lập và công bố danh sách các cơ sở đủ điều kiện đăng ký KCB BHYT ban đầu; BHXH tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đã ký hợp đồng KCB BHYT năm 2024 với các cơ sở y tế trên địa bàn tỉnh.
Để đảm bảo quyền lợi của người tham gia BHYT và tạo điều kiện cho BHXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, BHXH Bộ Quốc phòng và BHXH Công an nhân dân cấp thẻ cho người tham gia BHYT có nhu cầu đăng ký KCB BHYT trên địa bàn tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu; BHXH tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu thông báo danh sách các cơ sở KCB BHYT nhận đăng ký KCB ban đầu cho người tham gia BHYT do BHXH tỉnh khác phát hành thẻ năm 2025 (theo Phụ lục đính kèm).
BHXH tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu thông báo đến BHXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, BHXH Bộ Quốc phòng và BHXH Công an nhân dân để hướng dẫn người tham gia BHYT đăng ký KCB ban đầu đúng quy định./.
(Gửi kèm danh sách cơ sở KCB BHYT tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu năm 2025)