Hệ thống mã cơ quan Bảo hiểm xã hội toàn quốc
Mã đơn vị tham gia BHXH có dạng YN...., YV...., QW.... xem trên mẫu C12-TS hàng tháng hoặc xem trong phần mềm giao dịch điện tử.
Riêng BHXH TP Hà Nội xem Tại đây
STT | Tên cơ quan Bảo hiểm xã hội | Mã CQ BHXH | Ghi chú |
1 | Bảo hiểm Xã hội TP Hà Nội | Xem tại đây | |
2 | Bảo hiểm Xã hội TP Hồ Chí Minh | ||
3 | VP BHXH TP Hồ Chí Minh (Phòng QL Thu) | 07900 | |
4 | BHXH quận 1 | 07901 | |
5 | BHXH quận 12 | 07902 | |
6 | BHXH TP Thủ Đức | 07903 | |
7 | BHXH quận 9 | 07904 | |
8 | BHXH quận Gò Vấp | 07905 | |
9 | BHXH quận Bình Thạnh | 07906 | |
10 | BHXH quận Tân Bình | 07907 | |
11 | BHXH quận Tân Phú | 07908 | |
12 | BHXH quận Phú Nhuận | 07909 | |
13 | BHXH quận 2 | 07910 | |
14 | BHXH quận 3 | 07911 | |
15 | BHXH quận 10 | 07912 | |
16 | BHXH quận 11 | 07913 | |
17 | BHXH quận 4 | 07914 | |
18 | BHXH quận 5 | 07915 | |
19 | BHXH quận 6 | 07916 | |
20 | BHXH quận 8 | 07917 | |
21 | BHXH quận Bình Tân | 07918 | |
22 | BHXH quận 7 | 07919 | |
23 | BHXH huyện Củ Chi | 07920 | |
24 | BHXH huyện Hóc Môn | 07921 | |
25 | BHXH huyện Bình Chánh | 07922 | |
26 | BHXH huyện Nhà Bè | 07923 | |
27 | BHXH huyện Cần Giờ | 07924 | |
28 | Bảo hiểm Xã hội TP Hải Phòng | ||
29 | VP BHXH TP Hải Phòng (Phòng QL Thu) | 03100 | |
30 | BHXH quận Hồng Bàng | 03101 | |
31 | BHXH quận Ngô Quyền | 03102 | |
32 | BHXH quận Lê Chân | 03103 | |
33 | BHXH quận Hải An | 03104 | |
34 | BHXH quận Kiến An | 03105 | |
35 | BHXH quận Đồ Sơn | 03106 | |
36 | BHXH huyện Thủy Nguyên | 03107 | |
37 | BHXH huyện An Dương | 03108 | |
38 | BHXH huyện An Lão | 03109 | |
39 | BHXH huyện Kiến Thụy | 03110 | |
40 | BHXH huyện Tiên Lãng | 03111 | |
41 | BHXH huyện Vĩnh Bảo | 03112 | |
42 | BHXH huyện Cát Hải | 03113 | |
43 | BHXH huyện Bạch Long Vĩ | 03114 | |
44 | BHXH quận Dương Kinh | 03115 | |
45 | Bảo hiểm Xã hội TP Đà Nẵng | ||
46 | VP BHXH TP Đà Nẵng (Phòng QL Thu) | 04800 | |
47 | BHXH quận Liên Chiểu | 04801 | |
48 | BHXH quận Thanh Khê | 04802 | |
49 | BHXH quận Hải Châu | 04803 | |
50 | BHXH quận Sơn Trà | 04804 | |
51 | BHXH quận Ngũ Hành Sơn | 04805 | |
52 | BHXH huyện Hòa Vang | 04806 | |
53 | BHXH quận Cẩm Lệ | 04808 | |
54 | Bảo hiểm Xã hội TP Cần Thơ | ||
55 | VP BHXH TP Cần Thơ (Phòng QL Thu) | 09200 | |
56 | BHXH quận Ninh Kiều | 09201 | |
57 | BHXH quận Ô Môn | 09202 | |
58 | BHXH quận Bình Thuỷ | 09203 | |
59 | BHXH quận Cái Răng | 09204 | |
60 | BHXH quận Thốt Nốt | 09205 | |
61 | BHXH huyện Vĩnh Thạnh | 09206 | |
62 | BHXH huyện Cờ Đỏ | 09207 | |
63 | BHXH huyện Phong Điền | 09208 | |
64 | BHXH huyện Thới Lai | 09209 | |
65 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hà Giang | ||
66 | VP BHXH tỉnh Hà Giang (Phòng QL Thu) | 00200 | |
67 | BHXH TP Hà Giang | 00201 | |
68 | BHXH huyện Đồng Văn | 00202 | |
69 | BHXH huyện Mèo Vạc | 00203 | |
70 | BHXH huyện Yên Minh | 00204 | |
71 | BHXH huyện Quản Bạ | 00205 | |
72 | BHXH huyện Vị Xuyên | 00206 | |
73 | BHXH huyện Bắc Mê | 00207 | |
74 | BHXH huyện Hoàng Su Phì | 00208 | |
75 | BHXH huyện Xín Mần | 00209 | |
76 | BHXH huyện Bắc Quang | 00210 | |
77 | BHXH huyện Quang Bình | 00211 | |
78 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng | ||
79 | VP BHXH tỉnh Cao Bằng (Phòng QL Thu) | 00400 | |
80 | BHXH TP Cao Bằng | 00401 | |
81 | BHXH huyện Bảo Lâm | 00402 | |
82 | BHXH huyện Bảo Lạc | 00403 | |
83 | BHXH huyện Thông Nông | 00404 | |
84 | BHXH huyện Hà Quảng | 00405 | |
85 | BHXH huyện Trà Lĩnh | 00406 | |
86 | BHXH huyện Trùng Khánh | 00407 | |
87 | BHXH huyện Hạ Lang | 00408 | |
88 | BHXH huyện Quảng Uyên | 00409 | |
89 | BHXH huyện Quảng Hòa | 00410 | |
90 | BHXH huyện Hòa An | 00411 | |
91 | BHXH huyện Nguyên Bình | 00412 | |
92 | BHXH huyện Thạch An | 00413 | |
93 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bắc Kạn | ||
94 | VP BHXH tỉnh Bắc Kạn (Phòng QL Thu) | 00600 | |
95 | BHXH TP Bắc Kạn | 00601 | |
96 | BHXH huyện Pác Nặm | 00602 | |
97 | BHXH huyện Ba Bể | 00603 | |
98 | BHXH huyện Ngân Sơn | 00604 | |
99 | BHXH huyện Bạch Thông | 00605 | |
100 | BHXH huyện Chợ Đồn | 00606 | |
101 | BHXH huyện Chợ Mới | 00607 | |
102 | BHXH huyện Na Rì | 00608 | |
103 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Tuyên Quang | ||
104 | VP BHXH tỉnh Tuyên Quang (Phòng QL Thu) | 00800 | |
105 | BHXH TP Tuyên Quang | 00801 | |
106 | BHXH huyện Na Hang | 00802 | |
107 | BHXH huyện Chiêm Hóa | 00803 | |
108 | BHXH huyện Hàm Yên | 00804 | |
109 | BHXH huyện Yên Sơn | 00805 | |
110 | BHXH huyện Sơn Dương | 00806 | |
111 | BHXH huyện Lâm Bình | 00807 | |
112 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Lào Cai | ||
113 | VP BHXH tỉnh Lào Cai (Phòng QL Thu) | 01000 | |
114 | BHXH TP Lào Cai | 01001 | |
115 | BHXH huyện Bát Xát | 01002 | |
116 | BHXH huyện Mường Khương | 01003 | |
117 | BHXH huyện Si Ma Cai | 01004 | |
118 | BHXH huyện Bắc Hà | 01005 | |
119 | BHXH huyện Bảo Thắng | 01006 | |
120 | BHXH huyện Bảo Yên | 01007 | |
121 | BHXH TX Sa Pa | 01008 | |
122 | BHXH huyện Văn Bàn | 01009 | |
123 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Điện Biên | ||
124 | VP BHXH tỉnh Điện Biên (Phòng QL Thu) | 01100 | |
125 | BHXH TP Điện Biên Phủ | 01101 | |
126 | BHXH TX Mường Lay | 01102 | |
127 | BHXH huyện Mường Nhé | 01103 | |
128 | BHXH huyện Mường Chà | 01104 | |
129 | BHXH huyện Tủa Chùa | 01105 | |
130 | BHXH huyện Tuần Giáo | 01106 | |
131 | BHXH huyện Điện Biên | 01107 | |
132 | BHXH huyện Điện Biên Đông | 01108 | |
133 | BHXH huyện Mường ảng | 01109 | |
134 | BHXH huyện Nậm Pồ | 01110 | |
135 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Lai Châu | ||
136 | VP BHXH tỉnh Lai Châu (Phòng QL Thu) | 01200 | |
137 | BHXH huyện Tam Đường | 01201 | |
138 | BHXH huyện Mường Tè | 01202 | |
139 | BHXH huyện Sìn Hồ | 01203 | |
140 | BHXH huyện Phong Thổ | 01204 | |
141 | BHXH huyện Than Uyên | 01205 | |
142 | BHXH TP Lai Châu | 01206 | |
143 | BHXH huyện Tân Uyên | 01207 | |
144 | BHXH huyện Nậm Nhùn | 01208 | |
145 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Sơn La | ||
146 | VP BHXH tỉnh Sơn La (Phòng QL Thu) | 01400 | |
147 | BHXH TP Sơn La | 01401 | |
148 | BHXH huyện Quỳnh Nhai | 01402 | |
149 | BHXH huyện Thuận Châu | 01403 | |
150 | BHXH huyện Mường La | 01404 | |
151 | BHXH huyện Bắc Yên | 01405 | |
152 | BHXH huyện Phù Yên | 01406 | |
153 | BHXH huyện Mộc Châu | 01407 | |
154 | BHXH huyện Yên Châu | 01408 | |
155 | BHXH huyện Mai Sơn | 01409 | |
156 | BHXH huyện Sông Mã | 01410 | |
157 | BHXH huyện Sốp Cộp | 01411 | |
158 | BHXH huyện Vân Hồ | 01412 | |
159 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Yên Bái | ||
160 | VP BHXH tỉnh Yên Bái (Phòng QL Thu) | 01500 | |
161 | BHXH TP Yên Bái | 01501 | |
162 | BHXH TX Nghĩa Lộ | 01502 | |
163 | BHXH huyện Lục Yên | 01503 | |
164 | BHXH huyện Văn Yên | 01504 | |
165 | BHXH huyện Mù Cang Chải | 01505 | |
166 | BHXH huyện Trấn Yên | 01506 | |
167 | BHXH huyện Trạm Tấu | 01507 | |
168 | BHXH huyện Văn Chấn | 01508 | |
169 | BHXH huyện Yên Bình | 01509 | |
170 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hòa Bình | ||
171 | VP BHXH tỉnh Hòa Bình (Phòng QL Thu) | 01700 | |
172 | BHXH TP Hòa Bình | 01701 | |
173 | BHXH huyện Đà Bắc | 01702 | |
174 | BHXH huyện Kỳ Sơn | 01703 | |
175 | BHXH huyện Lương Sơn | 01704 | |
176 | BHXH huyện Kim Bôi | 01705 | |
177 | BHXH huyện Cao Phong | 01706 | |
178 | BHXH huyện Tân Lạc | 01707 | |
179 | BHXH huyện Mai Châu | 01708 | |
180 | BHXH huyện Lạc Sơn | 01709 | |
181 | BHXH huyện Yên Thủy | 01710 | |
182 | BHXH huyện Lạc Thủy | 01711 | |
183 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thái Nguyên | ||
184 | VP BHXH tỉnh Thái Nguyên (Phòng QL Thu) | 01900 | |
185 | BHXH TP Thái Nguyên | 01901 | |
186 | BHXH TP Sông Công | 01902 | |
187 | BHXH huyện Định Hóa | 01903 | |
188 | BHXH huyện Phú Lương | 01904 | |
189 | BHXH huyện Đồng Hỷ | 01905 | |
190 | BHXH huyện Võ Nhai | 01906 | |
191 | BHXH huyện Đại Từ | 01907 | |
192 | BHXH TX Phổ Yên | 01908 | |
193 | BHXH huyện Phú Bình | 01909 | |
194 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Lạng Sơn | ||
195 | VP BHXH tỉnh Lạng Sơn (Phòng QL Thu) | 02000 | |
196 | BHXH TP Lạng Sơn | 02001 | |
197 | BHXH huyện Tràng Định | 02002 | |
198 | BHXH huyện Bình Gia | 02003 | |
199 | BHXH huyện Văn Lãng | 02004 | |
200 | BHXH huyện Cao Lộc | 02005 | |
201 | BHXH huyện Văn Quan | 02006 | |
202 | BHXH huyện Bắc Sơn | 02007 | |
203 | BHXH huyện Hữu Lũng | 02008 | |
204 | BHXH huyện Chi Lăng | 02009 | |
205 | BHXH huyện Lộc Bình | 02010 | |
206 | BHXH huyện Đình Lập | 02011 | |
207 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Ninh | ||
208 | VP BHXH tỉnh Quảng Ninh (Phòng QL Thu) | 02200 | |
209 | BHXH TP Hạ Long | 02201 | |
210 | BHXH TP Móng Cái | 02202 | |
211 | BHXH TP Cẩm Phả | 02203 | |
212 | BHXH TP Uông Bí | 02204 | |
213 | BHXH huyện Bình Liêu | 02205 | |
214 | BHXH huyện Tiên Yên | 02206 | |
215 | BHXH huyện Đầm Hà | 02207 | |
216 | BHXH huyện Hải Hà | 02208 | |
217 | BHXH huyện Ba Chẽ | 02209 | |
218 | BHXH huyện Vân Đồn | 02210 | |
219 | BHXH huyện Hoành Bồ | 02211 | |
220 | BHXH TX Đông Triều | 02212 | |
221 | BHXH TX Quảng Yên | 02213 | |
222 | BHXH huyện Cô Tô | 02214 | |
223 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bắc Giang | ||
224 | VP BHXH tỉnh Bắc Giang (Phòng QL Thu) | 02400 | |
225 | BHXH TP Bắc Giang | 02401 | |
226 | BHXH huyện Yên Thế | 02402 | |
227 | BHXH huyện Tân Yên | 02403 | |
228 | BHXH huyện Lạng Giang | 02404 | |
229 | BHXH huyện Lục Nam | 02405 | |
230 | BHXH huyện Lục Ngạn | 02406 | |
231 | BHXH huyện Sơn Động | 02407 | |
232 | BHXH huyện Yên Dũng | 02408 | |
233 | BHXH huyện Việt Yên | 02409 | |
234 | BHXH huyện Hiệp Hòa | 02410 | |
235 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Phú Thọ | ||
236 | VP BHXH tỉnh Phú Thọ (Phòng QL Thu) | 02500 | |
237 | BHXH TP Việt Trì | 02501 | |
238 | BHXH TX Phú Thọ | 02502 | |
239 | BHXH huyện Đoan Hùng | 02503 | |
240 | BHXH huyện Hạ Hòa | 02504 | |
241 | BHXH huyện Thanh Ba | 02505 | |
242 | BHXH huyện Phù Ninh | 02506 | |
243 | BHXH huyện Yên Lập | 02507 | |
244 | BHXH huyện Cẩm Khê | 02508 | |
245 | BHXH huyện Tam Nông | 02509 | |
246 | BHXH huyện Lâm Thao | 02510 | |
247 | BHXH huyện Thanh Sơn | 02511 | |
248 | BHXH huyện Thanh Thuỷ | 02512 | |
249 | BHXH huyện Tân Sơn | 02513 | |
250 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Vĩnh Phúc | ||
251 | VP BHXH tỉnh Vĩnh Phúc (Phòng QL Thu) | 02600 | |
252 | BHXH TP Vĩnh Yên | 02601 | |
253 | BHXH TP Phúc Yên | 02602 | |
254 | BHXH huyện Lập Thạch | 02603 | |
255 | BHXH huyện Tam Dương | 02604 | |
256 | BHXH huyện Tam Đảo | 02605 | |
257 | BHXH huyện Bình Xuyên | 02606 | |
258 | BHXH huyện Yên Lạc | 02608 | |
259 | BHXH huyện Vĩnh Tường | 02609 | |
260 | BHXH huyện Sông Lô | 02610 | |
261 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bắc Ninh | ||
262 | VP BHXH tỉnh Bắc Ninh (Phòng QL Thu) | 02700 | |
263 | BHXH TP Bắc Ninh | 02701 | |
264 | BHXH huyện Yên Phong | 02702 | |
265 | BHXH huyện Quế Võ | 02703 | |
266 | BHXH huyện Tiên Du | 02704 | |
267 | BHXH TX Từ Sơn | 02705 | |
268 | BHXH huyện Thuận Thành | 02706 | |
269 | BHXH huyện Gia Bình | 02707 | |
270 | BHXH huyện Lương Tài | 02708 | |
271 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hải Dương | ||
272 | VP BHXH tỉnh Hải Dương (Phòng QL Thu) | 03000 | |
273 | BHXH TP Hải Dương | 03001 | |
274 | BHXH TP Chí Linh | 03002 | |
275 | BHXH huyện Nam Sách | 03003 | |
276 | BHXH TX Kinh Môn | 03004 | |
277 | BHXH huyện Kim Thành | 03005 | |
278 | BHXH huyện Thanh Hà | 03006 | |
279 | BHXH huyện Cẩm Giàng | 03007 | |
280 | BHXH huyện Bình Giang | 03008 | |
281 | BHXH huyện Gia Lộc | 03009 | |
282 | BHXH huyện Tứ Kỳ | 03010 | |
283 | BHXH huyện Ninh Giang | 03011 | |
284 | BHXH huyện Thanh Miện | 03012 | |
285 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hưng Yên | ||
286 | VP BHXH tỉnh Hưng Yên (Phòng QL Thu) | 03300 | |
287 | BHXH TP Hưng Yên | 03301 | |
288 | BHXH huyện Văn Lâm | 03302 | |
289 | BHXH huyện Văn Giang | 03303 | |
290 | BHXH huyện Yên Mỹ | 03304 | |
291 | BHXH TX Mỹ Hào | 03305 | |
292 | BHXH huyện Ân Thi | 03306 | |
293 | BHXH huyện Khoái Châu | 03307 | |
294 | BHXH huyện Kim Động | 03308 | |
295 | BHXH huyện Tiên Lữ | 03309 | |
296 | BHXH huyện Phù Cừ | 03310 | |
297 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thái Bình | ||
298 | VP BHXH tỉnh Thái Bình (Phòng QL Thu) | 03400 | |
299 | BHXH TP Thái Bình | 03401 | |
300 | BHXH huyện Quỳnh Phụ | 03402 | |
301 | BHXH huyện Hưng Hà | 03403 | |
302 | BHXH huyện Đông Hưng | 03404 | |
303 | BHXH huyện Thái Thụy | 03405 | |
304 | BHXH huyện Tiền Hải | 03406 | |
305 | BHXH huyện Kiến Xương | 03407 | |
306 | BHXH huyện Vũ Thư | 03408 | |
307 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hà Nam | ||
308 | VP BHXH tỉnh Hà Nam (Phòng QL Thu) | 03500 | |
309 | BHXH TP Phủ Lý | 03501 | |
310 | BHXH TX Duy Tiên | 03502 | |
311 | BHXH huyện Kim Bảng | 03503 | |
312 | BHXH huyện Thanh Liêm | 03504 | |
313 | BHXH huyện Bình Lục | 03505 | |
314 | BHXH huyện Lý Nhân | 03506 | |
315 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Nam Định | ||
316 | VP BHXH tỉnh Nam Định (Phòng QL Thu) | 03600 | |
317 | BHXH TP Nam Định | 03601 | |
318 | BHXH huyện Mỹ Lộc | 03602 | |
319 | BHXH huyện Vụ Bản | 03603 | |
320 | BHXH huyện ý Yên | 03604 | |
321 | BHXH huyện Nghĩa Hưng | 03605 | |
322 | BHXH huyện Nam Trực | 03606 | |
323 | BHXH huyện Trực Ninh | 03607 | |
324 | BHXH huyện Xuân Trường | 03608 | |
325 | BHXH huyện Giao Thủy | 03609 | |
326 | BHXH huyện Hải Hậu | 03610 | |
327 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Ninh Bình | ||
328 | VP BHXH tỉnh Ninh Bình (Phòng QL Thu) | 03700 | |
329 | BHXH TP Ninh Bình | 03701 | |
330 | BHXH TP Tam Điệp | 03702 | |
331 | BHXH huyện Nho Quan | 03703 | |
332 | BHXH huyện Gia Viễn | 03704 | |
333 | BHXH huyện Hoa Lư | 03705 | |
334 | BHXH huyện Yên Khánh | 03706 | |
335 | BHXH huyện Kim Sơn | 03707 | |
336 | BHXH huyện Yên Mô | 03708 | |
337 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thanh Hóa | ||
338 | VP BHXH tỉnh Thanh Hóa (Phòng QL Thu) | 03800 | |
339 | BHXH TP Thanh Hóa | 03801 | |
340 | BHXH TX Bỉm Sơn | 03802 | |
341 | BHXH TP Sầm Sơn | 03803 | |
342 | BHXH huyện Mường Lát | 03804 | |
343 | BHXH huyện Quan Hóa | 03805 | |
344 | BHXH huyện Bá Thước | 03806 | |
345 | BHXH huyện Quan Sơn | 03807 | |
346 | BHXH huyện Lang Chánh | 03808 | |
347 | BHXH huyện Ngọc Lặc | 03809 | |
348 | BHXH huyện Cẩm Thủy | 03810 | |
349 | BHXH huyện Thạch Thành | 03811 | |
350 | BHXH huyện Hà Trung | 03812 | |
351 | BHXH huyện Vĩnh Lộc | 03813 | |
352 | BHXH huyện Yên Định | 03814 | |
353 | BHXH huyện Thọ Xuân | 03815 | |
354 | BHXH huyện Thường Xuân | 03816 | |
355 | BHXH huyện Triệu Sơn | 03817 | |
356 | BHXH huyện Thiệu Hóa | 03818 | |
357 | BHXH huyện Hoằng Hóa | 03819 | |
358 | BHXH huyện Hậu Lộc | 03820 | |
359 | BHXH huyện Nga Sơn | 03821 | |
360 | BHXH huyện Như Xuân | 03822 | |
361 | BHXH huyện Như Thanh | 03823 | |
362 | BHXH huyện Nông Cống | 03824 | |
363 | BHXH huyện Đông Sơn | 03825 | |
364 | BHXH huyện Quảng Xương | 03826 | |
365 | BHXH TX Nghi Sơn | 03827 | |
366 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Nghệ An | ||
367 | VP BHXH tỉnh Nghệ An (Phòng QL Thu) | 04000 | |
368 | BHXH TP Vinh | 04001 | |
369 | BHXH TX Cửa Lò | 04002 | |
370 | BHXH huyện Quế Phong | 04003 | |
371 | BHXH huyện Quỳ Châu | 04004 | |
372 | BHXH huyện Kỳ Sơn | 04005 | |
373 | BHXH huyện Tương Dương | 04006 | |
374 | BHXH huyện Nghĩa Đàn | 04007 | |
375 | BHXH huyện Quỳ Hợp | 04008 | |
376 | BHXH huyện Quỳnh Lưu | 04009 | |
377 | BHXH huyện Con Cuông | 04010 | |
378 | BHXH huyện Tân Kỳ | 04011 | |
379 | BHXH huyện Anh Sơn | 04012 | |
380 | BHXH huyện Diễn Châu | 04013 | |
381 | BHXH huyện Yên Thành | 04014 | |
382 | BHXH huyện Đô Lương | 04015 | |
383 | BHXH huyện Thanh Chương | 04016 | |
384 | BHXH huyện Nghi Lộc | 04017 | |
385 | BHXH huyện Nam Đàn | 04018 | |
386 | BHXH huyện Hưng Nguyên | 04019 | |
387 | BHXH TX Thái Hòa | 04020 | |
388 | BHXH TX Hoàng Mai | 04021 | |
389 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hà Tĩnh | ||
390 | VP BHXH tỉnh Hà Tĩnh (Phòng QL Thu) | 04200 | |
391 | BHXH TP Hà Tĩnh | 04201 | |
392 | BHXH TX Hồng Lĩnh | 04202 | |
393 | BHXH huyện Hương Sơn | 04203 | |
394 | BHXH huyện Đức Thọ | 04204 | |
395 | BHXH huyện Vũ Quang | 04205 | |
396 | BHXH huyện Nghi Xuân | 04206 | |
397 | BHXH huyện Can Lộc | 04207 | |
398 | BHXH huyện Hương Khê | 04208 | |
399 | BHXH huyện Thạch Hà | 04209 | |
400 | BHXH huyện Cẩm Xuyên | 04210 | |
401 | BHXH huyện Kỳ Anh | 04211 | |
402 | BHXH huyện Lộc Hà | 04212 | |
403 | BHXH TX Kỳ Anh | 04213 | |
404 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Bình | ||
405 | VP BHXH tỉnh Quảng Bình (Phòng QL Thu) | 04400 | |
406 | BHXH TP Đồng Hới | 04401 | |
407 | BHXH huyện Minh Hóa | 04402 | |
408 | BHXH huyện Tuyên Hóa | 04403 | |
409 | BHXH huyện Quảng Trạch | 04404 | |
410 | BHXH huyện Bố Trạch | 04405 | |
411 | BHXH huyện Quảng Ninh | 04406 | |
412 | BHXH huyện Lệ Thủy | 04407 | |
413 | BHXH TX Ba Đồn | 04408 | |
414 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Trị | ||
415 | VP BHXH tỉnh Quảng Trị (Phòng QL Thu) | 04500 | |
416 | BHXH TP Đông Hà | 04501 | |
417 | BHXH TX Quảng Trị | 04502 | |
418 | BHXH huyện Vĩnh Linh | 04503 | |
419 | BHXH huyện Hướng Hóa | 04504 | |
420 | BHXH huyện Gio Linh | 04505 | |
421 | BHXH huyện Đa Krông | 04506 | |
422 | BHXH huyện Cam Lộ | 04507 | |
423 | BHXH huyện Triệu Phong | 04508 | |
424 | BHXH huyện Hải Lăng | 04509 | |
425 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế | ||
426 | VP BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế (Phòng QL Thu) | 04600 | |
427 | BHXH TP Huế | 04601 | |
428 | BHXH huyện Phong Điền | 04602 | |
429 | BHXH huyện Quảng Điền | 04603 | |
430 | BHXH huyện Phú Vang | 04604 | |
431 | BHXH TX Hương Thủy | 04605 | |
432 | BHXH TX Hương Trà | 04606 | |
433 | BHXH huyện A Lưới | 04607 | |
434 | BHXH huyện Phú Lộc | 04608 | |
435 | BHXH huyện Nam Đông | 04609 | |
436 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Nam | ||
437 | VP BHXH tỉnh Quảng Nam (Phòng QL Thu) | 04900 | |
438 | BHXH TP Tam Kỳ | 04901 | |
439 | BHXH TP Hội An | 04902 | |
440 | BHXH huyện Tây Giang | 04903 | |
441 | BHXH huyện Đông Giang | 04904 | |
442 | BHXH huyện Đại Lộc | 04905 | |
443 | BHXH TX Điện Bàn | 04906 | |
444 | BHXH huyện Duy Xuyên | 04907 | |
445 | BHXH huyện Quế Sơn | 04908 | |
446 | BHXH huyện Nam Giang | 04909 | |
447 | BHXH huyện Phước Sơn | 04910 | |
448 | BHXH huyện Hiệp Đức | 04911 | |
449 | BHXH huyện Thăng Bình | 04912 | |
450 | BHXH huyện Tiên Phước | 04913 | |
451 | BHXH huyện Bắc Trà My | 04914 | |
452 | BHXH huyện Nam Trà My | 04915 | |
453 | BHXH huyện Núi Thành | 04916 | |
454 | BHXH huyện Phú Ninh | 04917 | |
455 | BHXH huyện Nông Sơn | 04918 | |
456 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Ngãi | ||
457 | VP BHXH tỉnh Quảng Ngãi (Phòng QL Thu) | 05100 | |
458 | BHXH TP Quảng Ngãi | 05101 | |
459 | BHXH huyện Bình Sơn | 05102 | |
460 | BHXH huyện Trà Bồng | 05103 | |
461 | BHXH huyện Tây Trà | 05104 | |
462 | BHXH huyện Sơn Tịnh | 05105 | |
463 | BHXH huyện Tư Nghĩa | 05106 | |
464 | BHXH huyện Sơn Hà | 05107 | |
465 | BHXH huyện Sơn Tây | 05108 | |
466 | BHXH huyện Minh Long | 05109 | |
467 | BHXH huyện Nghĩa Hành | 05110 | |
468 | BHXH huyện Mộ Đức | 05111 | |
469 | BHXH TX Đức Phổ | 05112 | |
470 | BHXH huyện Ba Tơ | 05113 | |
471 | BHXH huyện Lý Sơn | 05114 | |
472 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bình Định | ||
473 | VP BHXH tỉnh Bình Định (Phòng QL Thu) | 05200 | |
474 | BHXH TP Quy Nhơn | 05201 | |
475 | BHXH huyện An Lão | 05202 | |
476 | BHXH TX Hoài Nhơn | 05203 | |
477 | BHXH huyện Hoài Ân | 05204 | |
478 | BHXH huyện Phù Mỹ | 05205 | |
479 | BHXH huyện Vĩnh Thạnh | 05206 | |
480 | BHXH huyện Tây Sơn | 05207 | |
481 | BHXH huyện Phù Cát | 05208 | |
482 | BHXH TX An Nhơn | 05209 | |
483 | BHXH huyện Tuy Phước | 05210 | |
484 | BHXH huyện Vân Canh | 05211 | |
485 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Phú Yên | ||
486 | VP BHXH tỉnh Phú Yên (Phòng QL Thu) | 05400 | |
487 | BHXH TP Tuy Hòa | 05401 | |
488 | BHXH TX Sông Cầu | 05402 | |
489 | BHXH huyện Đồng Xuân | 05403 | |
490 | BHXH huyện Tuy An | 05404 | |
491 | BHXH huyện Sơn Hòa | 05405 | |
492 | BHXH huyện Sông Hinh | 05406 | |
493 | BHXH huyện Phú Hòa | 05408 | |
494 | BHXH huyện Tây Hòa | 05409 | |
495 | BHXH TX Đông Hòa | 05410 | |
496 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Khánh Hòa | ||
497 | VP BHXH tỉnh Khánh Hòa (Phòng QL Thu) | 05600 | |
498 | BHXH TP Nha Trang | 05601 | |
499 | BHXH TP Cam Ranh | 05602 | |
500 | BHXH huyện Vạn Ninh | 05603 | |
501 | BHXH TX Ninh Hòa | 05604 | |
502 | BHXH huyện Khánh Vĩnh | 05605 | |
503 | BHXH huyện Diên Khánh | 05606 | |
504 | BHXH huyện Khánh Sơn | 05607 | |
505 | BHXH huyện Cam Lâm | 05609 | |
506 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Ninh Thuận | ||
507 | VP BHXH tỉnh Ninh Thuận (Phòng QL Thu) | 05800 | |
508 | BHXH TP Phan Rang-Tháp Chàm | 05801 | |
509 | BHXH huyện Bác ái | 05802 | |
510 | BHXH huyện Ninh Sơn | 05803 | |
511 | BHXH huyện Ninh Hải | 05804 | |
512 | BHXH huyện Ninh Phước | 05805 | |
513 | BHXH huyện Thuận Bắc | 05806 | |
514 | BHXH huyện Thuận Nam | 05807 | |
515 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bình Thuận | ||
516 | VP BHXH tỉnh Bình Thuận (Phòng QL Thu) | 06000 | |
517 | BHXH TP Phan Thiết | 06001 | |
518 | BHXH huyện Tuy Phong | 06002 | |
519 | BHXH huyện Bắc Bình | 06003 | |
520 | BHXH huyện Hàm Thuận Bắc | 06004 | |
521 | BHXH huyện Hàm Thuận Nam | 06005 | |
522 | BHXH huyện Tánh Linh | 06006 | |
523 | BHXH huyện Đức Linh | 06007 | |
524 | BHXH huyện Hàm Tân | 06008 | |
525 | BHXH huyện Phú Quý | 06009 | |
526 | BHXH TX La Gi | 06010 | |
527 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Kon Tum | ||
528 | VP BHXH tỉnh Kon Tum (Phòng QL Thu) | 06200 | |
529 | BHXH TP Kon Tum | 06201 | |
530 | BHXH huyện Đắk Glei | 06202 | |
531 | BHXH huyện Ngọc Hồi | 06203 | |
532 | BHXH huyện Đắk Tô | 06204 | |
533 | BHXH huyện Kon Plông | 06205 | |
534 | BHXH huyện Kon Rẫy | 06206 | |
535 | BHXH huyện Đắk Hà | 06207 | |
536 | BHXH huyện Sa Thầy | 06208 | |
537 | BHXH huyện Tu Mơ Rông | 06209 | |
538 | BHXH huyện IA H'Drai | 06210 | |
539 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Gia Lai | ||
540 | VP BHXH tỉnh Gia Lai (Phòng QL Thu) | 06400 | |
541 | BHXH TP Pleiku | 06401 | |
542 | BHXH TX An Khê | 06402 | |
543 | BHXH huyện KBang | 06403 | |
544 | BHXH huyện Đăk Đoa | 06404 | |
545 | BHXH huyện Chư Păh | 06405 | |
546 | BHXH huyện Ia Grai | 06406 | |
547 | BHXH huyện Mang Yang | 06407 | |
548 | BHXH huyện Kông Chro | 06408 | |
549 | BHXH huyện Đức Cơ | 06409 | |
550 | BHXH huyện Chư Prông | 06410 | |
551 | BHXH huyện Chư Sê | 06411 | |
552 | BHXH huyện Đăk Pơ | 06412 | |
553 | BHXH huyện Ia Pa | 06413 | |
554 | BHXH TX Ayun Pa | 06414 | |
555 | BHXH huyện Krông Pa | 06415 | |
556 | BHXH huyện Phú Thiện | 06416 | |
557 | BHXH huyện Chư Pưh | 06417 | |
558 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Đắk Lắk | ||
559 | VP BHXH tỉnh Đắk Lắk (Phòng QL Thu) | 06600 | |
560 | BHXH TP Buôn Ma Thuột | 06601 | |
561 | BHXH huyện Ea H'leo | 06602 | |
562 | BHXH huyện Ea Súp | 06603 | |
563 | BHXH huyện Buôn Đôn | 06604 | |
564 | BHXH huyện Cư M'gar | 06605 | |
565 | BHXH huyện Krông Búk | 06606 | |
566 | BHXH huyện Krông Năng | 06607 | |
567 | BHXH huyện Ea Kar | 06608 | |
568 | BHXH huyện M'Đrắk | 06609 | |
569 | BHXH huyện Krông Bông | 06610 | |
570 | BHXH huyện Krông Pắc | 06611 | |
571 | BHXH huyện Krông A Na | 06612 | |
572 | BHXH huyện Lắk | 06613 | |
573 | BHXH huyện Cư Kuin | 06614 | |
574 | BHXH TX Buôn Hồ | 06615 | |
575 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Đắk Nông | ||
576 | VP BHXH tỉnh Đắk Nông (Phòng QL Thu) | 06700 | |
577 | BHXH huyện Đắk Glong | 06701 | |
578 | BHXH huyện Cư Jút | 06702 | |
579 | BHXH huyện Đắk Mil | 06703 | |
580 | BHXH huyện Krông Nô | 06704 | |
581 | BHXH huyện Đắk Song | 06705 | |
582 | BHXH huyện Đắk R'Lấp | 06706 | |
583 | BHXH TX Gia Nghĩa | 06707 | |
584 | BHXH huyện Tuy Đức | 06708 | |
585 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Lâm Đồng | ||
586 | VP BHXH tỉnh Lâm Đồng (Phòng QL Thu) | 06800 | |
587 | BHXH TP Đà Lạt | 06801 | |
588 | BHXH TP Bảo Lộc | 06802 | |
589 | BHXH huyện Lạc Dương | 06803 | |
590 | BHXH huyện Lâm Hà | 06804 | |
591 | BHXH huyện Đơn Dương | 06805 | |
592 | BHXH huyện Đức Trọng | 06806 | |
593 | BHXH huyện Di Linh | 06807 | |
594 | BHXH huyện Bảo Lâm | 06808 | |
595 | BHXH huyện Đạ Huoai | 06809 | |
596 | BHXH huyện Đạ Tẻh | 06810 | |
597 | BHXH huyện Cát Tiên | 06811 | |
598 | BHXH huyện Đam Rông | 06812 | |
599 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bình Phước | ||
600 | VP BHXH tỉnh Bình Phước (Phòng QL Thu) | 07000 | |
601 | BHXH TP Đồng Xoài | 07001 | |
602 | BHXH huyện Bù Gia Mập | 07002 | |
603 | BHXH huyện Lộc Ninh | 07003 | |
604 | BHXH huyện Bù Đốp | 07004 | |
605 | BHXH huyện Hớn Quản | 07005 | |
606 | BHXH huyện Đồng Phú | 07006 | |
607 | BHXH huyện Bù Đăng | 07007 | |
608 | BHXH huyện Chơn Thành | 07008 | |
609 | BHXH TX Bình Long | 07009 | |
610 | BHXH TX Phước Long | 07010 | |
611 | BHXH huyện Phú Riềng | 07011 | |
612 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Tây Ninh | ||
613 | VP BHXH tỉnh Tây Ninh (Phòng QL Thu) | 07200 | |
614 | BHXH TP Tây Ninh | 07201 | |
615 | BHXH huyện Tân Biên | 07202 | |
616 | BHXH huyện Tân Châu | 07203 | |
617 | BHXH huyện Dương Minh Châu | 07204 | |
618 | BHXH huyện Châu Thành | 07205 | |
619 | BHXH TX Hòa Thành | 07206 | |
620 | BHXH huyện Gò Dầu | 07207 | |
621 | BHXH huyện Bến Cầu | 07208 | |
622 | BHXH TX Trảng Bàng | 07209 | |
623 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bình Dương | ||
624 | VP BHXH tỉnh Bình Dương (Phòng QL Thu) | 07400 | |
625 | BHXH TP Thủ Dầu Một | 07401 | |
626 | BHXH huyện Dầu Tiếng | 07402 | |
627 | BHXH TX Bến Cát | 07403 | |
628 | BHXH huyện Phú Giáo | 07404 | |
629 | BHXH TX Tân Uyên | 07405 | |
630 | BHXH TP Dĩ An | 07406 | |
631 | BHXH TP Thuận An | 07407 | |
632 | BHXH huyện Bàu Bàng | 07408 | |
633 | BHXH huyện Bắc Tân Uyên | 07409 | |
634 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Đồng Nai | ||
635 | VP BHXH tỉnh Đồng Nai (Phòng QL Thu) | 07500 | |
636 | BHXH TP Biên Hòa | 07501 | |
637 | BHXH TP Long Khánh | 07502 | |
638 | BHXH huyện Tân Phú | 07503 | |
639 | BHXH huyện Vĩnh Cửu | 07504 | |
640 | BHXH huyện Định Quán | 07505 | |
641 | BHXH huyện Trảng Bom | 07506 | |
642 | BHXH huyện Thống Nhất | 07507 | |
643 | BHXH huyện Cẩm Mỹ | 07508 | |
644 | BHXH huyện Long Thành | 07509 | |
645 | BHXH huyện Xuân Lộc | 07510 | |
646 | BHXH huyện Nhơn Trạch | 07511 | |
647 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
648 | VP BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Phòng QL Thu) | 07700 | |
649 | BHXH TP Vũng Tàu | 07701 | |
650 | BHXH TP Bà Rịa | 07702 | |
651 | BHXH huyện Châu Đức | 07703 | |
652 | BHXH huyện Xuyên Mộc | 07704 | |
653 | BHXH huyện Long Điền | 07705 | |
654 | BHXH huyện Đất Đỏ | 07706 | |
655 | BHXH TX Phú Mỹ | 07707 | |
656 | BHXH huyện Côn Đảo | 07708 | |
657 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Long An | ||
658 | VP BHXH tỉnh Long An (Phòng QL Thu) | 08000 | |
659 | BHXH TP Tân An | 08001 | |
660 | BHXH huyện Tân Hưng | 08002 | |
661 | BHXH huyện Vĩnh Hưng | 08003 | |
662 | BHXH huyện Mộc Hóa | 08004 | |
663 | BHXH huyện Tân Thạnh | 08005 | |
664 | BHXH huyện Thạnh Hóa | 08006 | |
665 | BHXH huyện Đức Huệ | 08007 | |
666 | BHXH huyện Đức Hòa | 08008 | |
667 | BHXH huyện Bến Lức | 08009 | |
668 | BHXH huyện Thủ Thừa | 08010 | |
669 | BHXH huyện Tân Trụ | 08011 | |
670 | BHXH huyện Cần Đước | 08012 | |
671 | BHXH huyện Cần Giuộc | 08013 | |
672 | BHXH huyện Châu Thành | 08014 | |
673 | BHXH TX Kiến Tường | 08015 | |
674 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Tiền Giang | ||
675 | VP BHXH tỉnh Tiền Giang (Phòng QL Thu) | 08200 | |
676 | BHXH TP Mỹ Tho | 08201 | |
677 | BHXH TX Gò Công | 08202 | |
678 | BHXH huyện Tân Phước | 08203 | |
679 | BHXH huyện Cái Bè | 08204 | |
680 | BHXH huyện Cai Lậy | 08205 | |
681 | BHXH huyện Châu Thành | 08206 | |
682 | BHXH huyện Chợ Gạo | 08207 | |
683 | BHXH huyện Gò Công Tây | 08208 | |
684 | BHXH huyện Gò Công Đông | 08209 | |
685 | BHXH huyện Tân Phú Đông | 08210 | |
686 | BHXH TX Cai Lậy | 08211 | |
687 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bến Tre | ||
688 | VP BHXH tỉnh Bến Tre (Phòng QL Thu) | 08300 | |
689 | BHXH TP Bến Tre | 08301 | |
690 | BHXH huyện Châu Thành | 08302 | |
691 | BHXH huyện Chợ Lách | 08303 | |
692 | BHXH huyện Mỏ Cày Nam | 08304 | |
693 | BHXH huyện Giồng Trôm | 08305 | |
694 | BHXH huyện Bình Đại | 08306 | |
695 | BHXH huyện Ba Tri | 08307 | |
696 | BHXH huyện Thạnh Phú | 08308 | |
697 | BHXH huyện Mỏ Cày Bắc | 08309 | |
698 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Trà Vinh | ||
699 | VP BHXH tỉnh Trà Vinh (Phòng QL Thu) | 08400 | |
700 | BHXH TP Trà Vinh | 08401 | |
701 | BHXH huyện Càng Long | 08402 | |
702 | BHXH huyện Cầu Kè | 08403 | |
703 | BHXH huyện Tiểu Cần | 08404 | |
704 | BHXH huyện Châu Thành | 08405 | |
705 | BHXH huyện Cầu Ngang | 08406 | |
706 | BHXH huyện Trà Cú | 08407 | |
707 | BHXH huyện Duyên Hải | 08408 | |
708 | BHXH TX Duyên Hải | 08409 | |
709 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Vĩnh Long | ||
710 | VP BHXH tỉnh Vĩnh Long (Phòng QL Thu) | 08600 | |
711 | BHXH TP Vĩnh Long | 08601 | |
712 | BHXH huyện Long Hồ | 08602 | |
713 | BHXH huyện Mang Thít | 08603 | |
714 | BHXH huyện Vũng Liêm | 08604 | |
715 | BHXH huyện Tam Bình | 08605 | |
716 | BHXH TX Bình Minh | 08606 | |
717 | BHXH huyện Trà Ôn | 08607 | |
718 | BHXH huyện Bình Tân | 08608 | |
719 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Đồng Tháp | ||
720 | VP BHXH tỉnh Đồng Tháp (Phòng QL Thu) | 08700 | |
721 | BHXH TP Cao Lãnh | 08701 | |
722 | BHXH TP Sa Đéc | 08702 | |
723 | BHXH huyện Tân Hồng | 08703 | |
724 | BHXH huyện Hồng Ngự | 08704 | |
725 | BHXH huyện Tam Nông | 08705 | |
726 | BHXH huyện Tháp Mười | 08706 | |
727 | BHXH huyện Cao Lãnh | 08707 | |
728 | BHXH huyện Thanh Bình | 08708 | |
729 | BHXH huyện Lấp Vò | 08709 | |
730 | BHXH huyện Lai Vung | 08710 | |
731 | BHXH huyện Châu Thành | 08711 | |
732 | BHXH TP Hồng Ngự | 08712 | |
733 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh An Giang | ||
734 | VP BHXH tỉnh An Giang (Phòng QL Thu) | 08900 | |
735 | BHXH TP Long Xuyên | 08901 | |
736 | BHXH TP Châu Đốc | 08902 | |
737 | BHXH huyện An Phú | 08903 | |
738 | BHXH TX Tân Châu | 08904 | |
739 | BHXH huyện Phú Tân | 08905 | |
740 | BHXH huyện Châu Phú | 08906 | |
741 | BHXH huyện Tịnh Biên | 08907 | |
742 | BHXH huyện Tri Tôn | 08908 | |
743 | BHXH huyện Chợ Mới | 08909 | |
744 | BHXH huyện Châu Thành | 08910 | |
745 | BHXH huyện Thoại Sơn | 08911 | |
746 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Kiên Giang | ||
747 | VP BHXH tỉnh Kiên Giang (Phòng QL Thu) | 09100 | |
748 | BHXH TP Rạch Giá | 09101 | |
749 | BHXH TP Hà Tiên | 09102 | |
750 | BHXH huyện Kiên Lương | 09103 | |
751 | BHXH huyện Hòn Đất | 09104 | |
752 | BHXH huyện Tân Hiệp | 09105 | |
753 | BHXH huyện Châu Thành | 09106 | |
754 | BHXH huyện Giồng Riềng | 09107 | |
755 | BHXH huyện Gò Quao | 09108 | |
756 | BHXH huyện An Biên | 09109 | |
757 | BHXH huyện An Minh | 09110 | |
758 | BHXH huyện Vĩnh Thuận | 09111 | |
759 | BHXH TP Phú Quốc | 09112 | |
760 | BHXH huyện Kiên Hải | 09113 | |
761 | BHXH huyện U Minh Thượng | 09114 | |
762 | BHXH huyện Giang Thành | 09115 | |
763 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hậu Giang | ||
764 | VP BHXH tỉnh Hậu Giang (Phòng QL Thu) | 09300 | |
765 | BHXH TP Vị Thanh | 09301 | |
766 | BHXH huyện Châu Thành A | 09302 | |
767 | BHXH huyện Châu Thành | 09303 | |
768 | BHXH huyện Phụng Hiệp | 09304 | |
769 | BHXH huyện Vị Thủy | 09305 | |
770 | BHXH huyện Long Mỹ | 09306 | |
771 | BHXH TP Ngã Bảy | 09307 | |
772 | BHXH TX Long Mỹ | 09308 | |
773 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Sóc Trăng | ||
774 | VP BHXH tỉnh Sóc Trăng (Phòng QL Thu) | 09400 | |
775 | BHXH TP Sóc Trăng | 09401 | |
776 | BHXH huyện Kế Sách | 09402 | |
777 | BHXH huyện Mỹ Tú | 09403 | |
778 | BHXH huyện Cù Lao Dung | 09404 | |
779 | BHXH huyện Long Phú | 09405 | |
780 | BHXH huyện Mỹ Xuyên | 09406 | |
781 | BHXH TX Ngã Năm | 09407 | |
782 | BHXH huyện Thạnh Trị | 09408 | |
783 | BHXH TX Vĩnh Châu | 09409 | |
784 | BHXH huyện Châu Thành | 09410 | |
785 | BHXH huyện Trần Đề | 09411 | |
786 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bạc Liêu | ||
787 | VP BHXH tỉnh Bạc Liêu (Phòng QL Thu) | 09500 | |
788 | BHXH TP Bạc Liêu | 09501 | |
789 | BHXH huyện Hồng Dân | 09502 | |
790 | BHXH huyện Phước Long | 09503 | |
791 | BHXH huyện Vĩnh Lợi | 09504 | |
792 | BHXH TX Giá Rai | 09505 | |
793 | BHXH huyện Đông Hải | 09506 | |
794 | BHXH huyện Hòa Bình | 09507 | |
795 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cà Mau | ||
796 | VP BHXH tỉnh Cà Mau (Phòng QL Thu) | 09600 | |
797 | BHXH TP Cà Mau | 09601 | |
798 | BHXH huyện U Minh | 09602 | |
799 | BHXH huyện Thới Bình | 09603 | |
800 | BHXH huyện Trần Văn Thời | 09604 | |
801 | BHXH huyện Cái Nước | 09605 | |
802 | BHXH huyện Đầm Dơi | 09606 | |
803 | BHXH huyện Năm Căn | 09607 | |
804 | BHXH huyện Phú Tân | 09608 | |
805 | BHXH huyện Ngọc Hiển | 09609 | |
806 | Bảo hiểm Xã hội Bộ Quốc Phòng | 09700 |