Danh sách bên dưới đã hết hạn. Xem Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB năm 2021 tại Hà Nội mới nhất
Căn cứ Công văn thông báo số 207/BHXH-QLT và 247/BHXH-QLT, BlogBHXH tổng hợp và hướng dẫn các bạn đăng ký KCB từ quý I/2020 như sau:
1. Được đăng ký Mới và Đổi theo Toàn bộ các Cơ sở y tế có Số lượng thẻ còn được đăng ký (cột 8) tại Phụ lục 1 theo CV số 207/BHXH-QLT
2. Các đối tượng đang có thẻ hoặc mới hết hạn thẻ trong vòng 3 tháng tính đến ngày đăng ký đổi thẻ (hoặc cấp thẻ mới tại đơn vị khác) thuộc Danh sách tại Phụ lục theo CV số 247/BHXH-QLT thì được tiếp tục Gia hạn hoặc tiếp tục đăng ký khi chuyển đơn vị khác (phải đăng ký và ghi chú rõ đã có thẻ tại BV đó).
3. Thực hiện gia hạn thẻ năm 2020 trước ngày 31/12/2019 để đảm bảo quyền lợi KCB của người lao động.
4. Thay đổi nơi KCB phù hợp với nơi sinh sống hoặc nơi làm việc trước khi gia hạn hoặc vào tháng đầu tiên của quý (tháng 1, 4, 7, 10).
Xem chi tiết CV 207, 247 tại Fanpage Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Xem Danh sách Cơ sở y tế nhận KCB ngoại tỉnh năm 2020 Toàn quốc
Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh 2020 - 2021 Toàn quốc
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để thảo luận, cập nhật các vấn đề về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Phụ lục số 01
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Theo Hướng dẫn Liên ngành số 5791/HD-YT-BHXH | Tổng thẻ đã đăng ký đến 31/12/2019 | Số thẻ còn được đăng ký | Số thẻ vượt quá | Ghi chú | ||
Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2020 | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | Hạng bệnh viện | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8=(4-7) | 9=(7-4) | |
I | QUẬN ĐỐNG ĐA | ||||||||
1 | 01-267 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)* | 2.800 | 3 | 2.826 | - | 26 | Quá tải | |
2 | 01-234 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành* | 800 | 3 | 720 | 80 | - | ||
3 | 01-150 | Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô* | 4.000 | 3 | 3.972 | 28 | - | ||
4 | 01-035 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên) | 800 | 3 | 773 | 27 | - | ||
5 | 01-020 | PK 107 Tôn Đức Thắng (PK1- TTYT quận Đống Đa) | 57.000 | 3 | 57.561 | - | 561 | Quá tải | |
6 | 01-021 | PKĐK Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống Đa) | 9.000 | 3 | 8.615 | 385 | - | ||
7 | 01-064 | PKĐK số 2 (TTYT quận Đống Đa) | 6.000 | 3 | 5.901 | 99 | - | ||
8 | 01-042 | Công ty TNHH KCB & tư vấn sức khỏe Ngọc Khánh* | 2.000 | 3 | 1.950 | 50 | - | ||
9 | 01-940 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty cổ phần Y tế- Khám chữa bệnh Việt Nam* | 1.900 | 3 | 1.908 | - | 8 | Quá tải - Ngừng từ 31/12/2020 theo TB 4935/BHXH-GĐBHYT2 | |
10 | 01-082 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An | 7.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 6.436 | 564 | - | ||
11 | 01-C51 | TYT phường Cát Linh | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
12 | 01-C53 | TYT phường Quốc Tử Giám | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
13 | 01-C54 | TYT phường Láng Thượng | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
14 | 01-C55 | TYT phường Ô Chợ Dừa | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
15 | 01-C56 | TYT phường Văn Chương | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
16 | 01-C58 | TYT phường Láng Hạ | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
17 | 01-C59 | TYT phường Khâm Thiên | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
18 | 01-C60 | TYT phường Thổ Quan | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
19 | 01-C61 | TYT phường Nam Đồng | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
20 | 01-C62 | TYT phường Trung Phụng | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
21 | 01-C63 | TYT phường Quang Trung | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
22 | 01-C64 | TYT phường Trung Liệt | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
23 | 01-C65 | TYT phường Phương Liên | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
24 | 01-C67 | TYT phường Trung Tự | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
25 | 01-C68 | TYT phường Kim Liên | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
26 | 01-C69 | TYT phường Phương Mai | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
27 | 01-C71 | TYT phường Khương Thượng | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
II | QUẬN HOÀNG MAI | ||||||||
1 | 01-030 | PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | 55.000 | 3 | 53.137 | 1.863 | - | ||
2 | 01-045 | PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) | 55.000 | 3 | 53.016 | 1.984 | - | ||
3 | 01-D51 | TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) | 4 | ||||||
4 | 01-D53 | TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai) | 4 | ||||||
5 | 01-D62 | TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) | 4 | ||||||
III | QUẬN BA ĐÌNH | ||||||||
1 | 01-191 | Bệnh viện đa khoa MEDLATEC* | 18.500 | 3 | 18.701 | - | 201 | Quá tải | |
2 | 01-933 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc* | 18.300 | 3 | 18.217 | 83 | - | ||
3 | 01-059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 15.100 | 3 | 15.189 | - | 89 | Quá tải | |
4 | 01-044 | TTYT MT lao động công thương | 4.400 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | 3 | 4.444 | - | 44 | Quá tải |
IV | QUẬN CẦU GIẤY | ||||||||
1 | 01-073 | PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | 20.000 | 3 | 19.882 | 118 | - | ||
2 | 01-078 | PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | 40.000 | 3 | 36.744 | 3.256 | - | ||
3 | 01-269 | PKĐK Quốc tế Thu Cúc | 300 | 3 | 357 | - | 57 | Quá tải | |
4 | 01-C01 | TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
5 | 01-C02 | TYT Phường Nghĩa Tân( TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
6 | 01-C03 | TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
7 | 01-C04 | TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
8 | 01-C05 | TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
9 | 01-C06 | TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
10 | 01-C07 | TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
11 | 01-C08 | TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | ||||||||
1 | 01-126 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội* | 1.200 | 3 | 1.119 | 81 | - | ||
2 | 01-206 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phát* | 2.700 | 3 | 2.653 | 47 | - | ||
3 | 01-024 | PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 22.000 | 3 | 22.080 | - | 80 | Quá tải | |
4 | 01-070 | PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 21.000 | 3 | 20.686 | 314 | - | ||
5 | 01-096 | Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *) | 13.900 | 3 | 13.920 | - | 20 | Quá tải | |
6 | 01-224 | PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* | 8.800 | 3 | 8.799 | 1 | - | ||
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | ||||||||
1 | 01-022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 16.000 | 3 | 15.235 | 765 | - | ||
2 | 01-057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 20.200 | 3 | 20.190 | 10 | - | ||
3 | 01-076 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | 6.000 | 3 | 5.568 | 432 | - | ||
4 | 01-081 | Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh) | 23.000 | 3 | 22.569 | 431 | - | ||
VII | QUẬN THANH XUÂN | ||||||||
1 | 01-235 | Bệnh viện đa khoa An Việt* | 700 | 3 | 754 | - | 54 | Quá tải | |
2 | 01-074 | Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân | 32.000 | 3 | 32.385 | - | 385 | Quá tải | |
3 | 01-361 | Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) | 40.400 | 3 | 40.585 | - | 185 | Quá tải | |
4 | 01-E01 | TYT phường Nhân Chính | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
5 | 01-E02 | TYT phường Thượng Đình | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
6 | 01-E03 | TYT phường Khương Trung | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
7 | 01-E04 | TYT phường Khương Mai | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
8 | 01-E05 | TYT phường Thanh Xuân Trung | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
9 | 01-E06 | TYT phường Phương Liệt | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
10 | 01-E07 | TYT phường Hạ Đình | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
11 | 01-E08 | TYT phường Khương Đình | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
12 | 01-E09 | TYT phường Thanh Xuân Bắc | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
13 | 01-E10 | TYT phường Thanh Xuân Nam | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
14 | 01-E11 | TYT phường Kim Giang | Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
VIII | QUẬN LONG BIÊN | ||||||||
1 | 01-249 | Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà * | 2.200 | 3 | 2.216 | - | 16 | Quá tải | |
2 | 01-250 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh * | 4.300 | 3 | 4.388 | - | 88 | Quá tải | |
3 | 01-054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 17.300 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 17.281 | 19 | - | |
4 | 01-067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | 12.000 | 3 | 10.495 | 1.505 | - | ||
5 | 01-092 | PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên) | 25.000 | 3 | 25.213 | - | 213 | Quá tải | |
6 | 01-218 | PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | 5.000 | 3 | 2.793 | 2.207 | - | ||
7 | 01-B51 | TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
8 | 01-B52 | TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
9 | 01-B53 | TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
10 | 01-B54 | TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
11 | 01-B55 | TYT phường Việt Hưng (TTYTq. Long Biên) | 4 | ||||||
12 | 01-B56 | TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên) | 4 | ||||||
13 | 01-B57 | TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
14 | 01-B58 | TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
15 | 01-B59 | TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
16 | 01-B60 | TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
17 | 01-B61 | TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
18 | 01-B62 | TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên) | 4 | ||||||
19 | 01-B63 | TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên) | 4 | ||||||
20 | 01-B64 | TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên) | 4 | ||||||
IX | QUẬN TÂY HỒ | ||||||||
1 | 01-023 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám | 6.000 | 3 | 5.441 | 559 | - | ||
2 | 01-066 | PK 695 Lạc Long Quân | 8.000 | 3 | 7.826 | 174 | - | ||
3 | 01-941 | PKĐK Minh Ngọc* | 200 | 3 | 181 | 19 | - | Ngừng từ 01/12/2020 theo CV 4535/BHXH-GĐBHYT2 | |
4 | 01-B01 | TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
5 | 01-B02 | TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
6 | 01-B03 | TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
7 | 01-B04 | TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
8 | 01-B05 | TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
9 | 01-B06 | TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
10 | 01-B07 | TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
11 | 01-B08 | TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||||||
1 | 01-041 | Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)* | 4.300 | 3 | 4.439 | - | 139 | Quá tải | |
2 | 01-094 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)* | 3.100 | 3 | 3.257 | - | 157 | Quá tải | |
3 | 01-832 | PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) | 50.000 | 3 | 47.316 | 2.684 | - | ||
4 | 01-079 | PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) | 2.000 | 3 | 1.365 | 635 | - | ||
5 | 01-H09 | TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông) | 4 | ||||||
6 | 01-H11 | TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông) | 4 | ||||||
7 | 01-H12 | TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông) | 4 | ||||||
8 | 01-H13 | TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông) | 4 | ||||||
XI | QUẬN NAM TỪ LIÊM | ||||||||
1 | 01-091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 25.000 | 3 | 21.438 | 3.562 | - | ||
2 | 01-208 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội* | 2.300 | 3 | 2.243 | 57 | - | ||
3 | 01-G13 | TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
4 | 01-G14 | TYT Phường Mễ Trì (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
5 | 01-G15 | TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
6 | 01-231 | TYT Phường Phương Canh | 4 | ||||||
7 | 01-232 | TYT Phường Mỹ Đình 2 | 4 | ||||||
8 | 01-G12 | TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
9 | 01-G16 | TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
10 | 01-G11 | TYT Phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
11 | 01-G01 | TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
12 | 01- 222 | TYT Phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
XII | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | ||||||||
1 | 01-258 | Bệnh viện đa khoa Phương Đông* | 2.900 | 3 | 3.213 | - | 313 | Quá tải | |
2 | 01-083 | PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 15.000 | 3 | 13.247 | 1.753 | - | ||
3 | 01-251 | PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng | 15.400 | 3 | 15.936 | - | 536 | Quá tải | |
4 | 01-G02 | TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
5 | 01-G03 | TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
6 | 01-G04 | TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
7 | 01-G05 | TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
8 | 01-G06 | TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
9 | 01-G07 | TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
10 | 01-G08 | TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
11 | 01-G09 | TYT Phường Cổ Nhuế 1 | 4 | ||||||
12 | 01-G10 | TYT Phường Phú Diễn | 4 | ||||||
13 | 01-G17 | Trạm Y tế phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | Từ 01/7/2020 theo 1888/BHXH- GĐBHYT2 | |||||
14 | 01-G18 | Trạm Y tế phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | Từ 01/7/2020 theo 1888/BHXH- GĐBHYT2 | |||||
15 | 01-229 | TYT Phường Cổ Nhuế 2 | 4 | ||||||
16 | 01-230 | TYT Phường Phúc Diễn | 4 | ||||||
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | ||||||||
1 | 01-242 | PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây) | 5.000 | 3 | 2.357 | 2.643 | - | ||
2 | 01-H56 | TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
3 | 01-H57 | TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
4 | 01-H58 | TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
5 | 01-H59 | TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
6 | 01-H61 | TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
7 | 01-H63 | TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
8 | 01-H64 | TYT Xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
9 | 01-H65 | TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | ||||||||
1 | 01-084 | PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) | 10.000 | 3 | 7.034 | 2.966 | - | ||
2 | 01-085 | PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh) | 5.000 | 3 | 4.807 | 193 | - | ||
3 | 01-233 | PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân* | 400 | 3 | 344 | 56 | - | ||
4 | 01-146 | PKĐK Nam Hồng* | 2.200 | 3 | 2.173 | 27 | - | ||
5 | 01-F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
6 | 01-F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
7 | 01-F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
8 | 01-F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
9 | 01-F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
10 | 01-F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
11 | 01-F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
12 | 01-F08 | TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
13 | 01-F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
14 | 01-F10 | TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
15 | 01-F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | 4 | ||||||
16 | 01-F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | 4 | ||||||
17 | 01-F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
18 | 01-F14 | TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
19 | 01-F15 | TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
20 | 01-F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
21 | 01-F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
22 | 01-F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
23 | 01-F19 | TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
24 | 01-F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
25 | 01-F21 | TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
26 | 01-F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
27 | 01-F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
28 | 01-F24 | TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
XV | HUYỆN SÓC SƠN | ||||||||
Bổ sung | 01-032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | 2 | Dừng nhận đăng ký KCB vào Đa khoa Sóc Sơn từ ngày 16/08/2020 | |||||
1 | 01-033 | PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) | 6.000 | 3 | 5.384 | 616 | - | ||
2 | 01-034 | PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) | 12.000 | 3 | 11.522 | 478 | - | ||
3 | 01-107 | PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | 12.000 | 3 | 10.468 | 1.532 | - | ||
4 | 01-171 | PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | 10.000 | 3 | 7.291 | 2.709 | - | ||
5 | 01-E51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | 4 | ||||||
6 | 01-E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
7 | 01-E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
8 | 01-E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
9 | 01-E55 | TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
10 | 01-E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
11 | 01-E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
12 | 01-E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
13 | 01-E59 | TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
14 | 01-E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
15 | 01-E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
16 | 01-E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
17 | 01-E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
18 | 01-E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
19 | 01-E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
20 | 01-E66 | TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
21 | 01-E67 | TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
22 | 01-E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
23 | 01-E69 | TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
24 | 01-E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
25 | 01-E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
26 | 01-E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
27 | 01-E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
28 | 01-E74 | TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
29 | 01-E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
30 | 01-E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | ||||||||
1 | 01-095 | Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long* | 25.000 | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 25.168 | - | 168 | Quá tải |
2 | 01-012 | PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | 10.000 | 3 | 4.148 | 5.852 | - | ||
3 | 01-G51 | TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | 4 | ||||||
4 | 01-G52 | TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
5 | 01-G53 | TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
6 | 01-G54 | TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | 4 | ||||||
7 | 01-G55 | TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
8 | 01-G56 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
9 | 01-G57 | TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
10 | 01-G58 | TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
11 | 01-G59 | TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
12 | 01-G60 | TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
13 | 01-G61 | TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
14 | 01-G62 | TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
15 | 01-G63 | TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
16 | 01-G64 | TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
17 | 01-G65 | TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
XVII | HUYỆN GIA LÂM | ||||||||
1 | 01-160 | BVĐK huyện Gia Lâm | 66.000 | 2 | 65.527 | 473 | - | ||
2 | 01-026 | PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | 40.000 | 3 | 36.350 | 3.650 | - | ||
3 | 01-027 | PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) | 30.000 | 3 | 28.563 | 1.437 | - | ||
4 | 01-093 | PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | 25.000 | 3 | 25.048 | - | 48 | Quá tải | |
5 | 01-F52 | TYT xã Yên Thường | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
6 | 01-F53 | TYT thị trấn Yên Viên | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
7 | 01-F58 | TYT xã Trung Mầu | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
8 | 01-F59 | TYT xã Lệ Chi | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
9 | 01-F62 | TYT xã Phú Thị | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
10 | 01-F63 | TYT xã Kim Sơn | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
11 | 01-F66 | TYT xã Dương Xá | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
12 | 01-F67 | TYT xã Đông Dư | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
13 | 01-F70 | TYT xã Bát Tràng | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
14 | 01-F71 | TYT xã Kim Lan | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
15 | 01-F72 | TYT xã Văn Đức | Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 | ||||||
XVIII | HUYỆN CHƯƠNG MỸ | ||||||||
1 | 01-823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 100.000 | 2 | 99.998 | 2 | - | ||
2 | 01-100 | PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) | 5.000 | 3 | 4.733 | 267 | - | ||
3 | 01-135 | PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) | 5.000 | 3 | 3.283 | 1.717 | - | ||
4 | 01-968 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung Anh* | 1.800 | 3 | 1.789 | 11 | - | ||
5 | 01-L01 | TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ) | 4 | ||||||
6 | 01-L02 | TYT Thị trấn Xuân Mai | 4 | ||||||
7 | 01-L03 | TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
8 | 01-L04 | TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
9 | 01-L05 | TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
10 | 01-L06 | TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
11 | 01-L07 | TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
12 | 01-L08 | TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
13 | 01-L09 | TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
14 | 01-L10 | TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
15 | 01-L11 | TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
16 | 01-L12 | TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
17 | 01-L13 | TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ) | 4 | ||||||
18 | 01-L14 | TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
19 | 01-L15 | TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
20 | 01-L16 | TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
21 | 01-L17 | TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
22 | 01-L18 | TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) | 4 | ||||||
23 | 01-L19 | TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ) | 4 | ||||||
24 | 01-L20 | TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ) | 4 | ||||||
25 | 01-L21 | TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
26 | 01-L22 | TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
27 | 01-L23 | TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
28 | 01-L24 | TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
29 | 01-L25 | TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
30 | 01-L26 | TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
31 | 01-L27 | TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
32 | 01-L28 | TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
33 | 01-L29 | TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
34 | 01-L30 | TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
35 | 01-L31 | TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
36 | 01-L32 | TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
XIX | HUYỆN THƯỜNG TÍN | ||||||||
1 | 01-830 | BVĐK huyện Thường Tín | 130.000 | 2 | 127.271 | 2.729 | - | ||
2 | 01-017 | PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | 5.000 | 3 | 3.370 | 1.630 | - | ||
3 | 01-M01 | TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
4 | 01-M02 | TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
5 | 01-M03 | TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
6 | 01-M04 | TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
7 | 01-M05 | TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
8 | 01-M06 | TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
9 | 01-M07 | TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín) | 4 | ||||||
10 | 01-M08 | TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
11 | 01-M09 | TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
12 | 01-M10 | TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
13 | 01-M11 | TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
14 | 01-M12 | TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
15 | 01-M13 | TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
16 | 01-M14 | TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
17 | 01-M15 | TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
18 | 01-M16 | TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
19 | 01-M17 | TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
20 | 01-M18 | TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
21 | 01-M19 | TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
22 | 01-M20 | TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
23 | 01-M21 | TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
24 | 01-M22 | TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
25 | 01-M23 | TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
26 | 01-M24 | TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
27 | 01-M25 | TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín) | 4 | ||||||
28 | 01-M26 | TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
29 | 01-M27 | TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
30 | 01-M28 | TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
31 | 01-M29 | TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
XX | HUYỆN MÊ LINH | ||||||||
1 | 01-099 | BVĐK huyện Mê Linh | 90.000 | 2 | 89.207 | 793 | - | ||
2 | 01-971 | Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | 8.000 | 3 | 8.153 | - | 153 | Quá tải | |
3 | 01-195 | PKĐK Đại Thịnh | 5.000 | 3 | 2.892 | 2.108 | - | ||
4 | 01-088 | PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | 10.000 | 3 | 6.978 | 3.022 | - | ||
01-P01 | Trạm Y tế xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) | Từ 01/7/2020 theo CV 1872/BHXH- GĐBHYT2 | |||||||
5 | 01-P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
01-P03 | Trạm Y tế xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Từ 01/7/2020 theo CV 1872/BHXH- GĐBHYT2 | |||||||
01-P04 | Trạm Y tế xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh) | Từ 01/7/2020 theo CV 1872/BHXH- GĐBHYT2 | |||||||
6 | 01-P05 | TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
7 | 01-P06 | TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
01-P07 | Trạm Y tế xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh) | Từ 01/7/2020 theo CV 1872/BHXH- GĐBHYT2 | |||||||
8 | 01-P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
01-P09 | Trạm Y tế xã Liên Mạc (TTYT huyện Mê Linh) | Từ 01/7/2020 theo CV 1872/BHXH- GĐBHYT2 | |||||||
9 | 01-P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
10 | 01-P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
11 | 01-P12 | TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
12 | 01-P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
13 | 01-P14 | TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
14 | 01-P15 | TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
15 | 01-P16 | TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
16 | 01-P17 | TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
17 | 01-P18 | TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
XXI | HUYỆN ỨNG HOÀ | ||||||||
1 | 01-155 | PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | 2.000 | 3 | 182 | 1.818 | - | ||
2 | 01-156 | PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | 2.000 | 3 | 175 | 1.825 | - | ||
3 | 01-N01 | TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
4 | 01-N02 | TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
5 | 01-N03 | TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
6 | 01-N04 | TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
7 | 01-N05 | TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
8 | 01-N06 | TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
9 | 01-N07 | TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
10 | 01-N08 | TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
11 | 01-N09 | TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
12 | 01-N10 | TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
13 | 01-N11 | TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
14 | 01-N12 | TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
15 | 01-N13 | TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
16 | 01-N14 | TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
17 | 01-N15 | TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
18 | 01-N16 | TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
19 | 01-N17 | TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
20 | 01-N18 | TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
21 | 01-N19 | TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
22 | 01-N20 | TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
23 | 01-N21 | TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
24 | 01-N22 | TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
25 | 01-N23 | TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
26 | 01-N24 | TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
27 | 01-N25 | TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
28 | 01-N26 | TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
29 | 01-N27 | TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
30 | 01-N28 | TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
31 | 01-N29 | TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
XXII | HUYỆN MỸ ĐỨC | ||||||||
1 | 01-825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | 70.000 | 3 | 67.923 | 2.077 | - | ||
2 | 01-188 | Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức | 16.300 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 16.311 | - | 11 | Quá tải |
3 | 01-169 | PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | 5.000 | 3 | 3.860 | 1.140 | - | ||
4 | 01-172 | PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | 5.000 | 3 | 403 | 4.597 | - | ||
5 | 01-N51 | TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
6 | 01-N52 | TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
7 | 01-N53 | TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
8 | 01-N54 | TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
9 | 01-N55 | TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
10 | 01-N56 | TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
11 | 01-N57 | TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
12 | 01-N58 | TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
13 | 01-N59 | TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
14 | 01-N60 | TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
15 | 01-N61 | TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
16 | 01-N62 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
17 | 01-N63 | TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
18 | 01-N64 | TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
19 | 01-N65 | TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
20 | 01-N66 | TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
21 | 01-N67 | TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
22 | 01-N68 | TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
23 | 01-N69 | TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
24 | 01-N70 | TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
25 | 01-N71 | TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
26 | 01-N72 | TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
XXIII | HUYỆN HOÀI ĐỨC | ||||||||
1 | 01-824 | BVĐK huyện Hoài Đức | 120.000 | 2 | 118.205 | 1.795 | - | ||
2 | 01-199 | PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) | 10.000 | 3 | 10.173 | - | 173 | Quá tải | |
3 | 01-183 | PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * | 2.000 | 3 | 1.987 | 13 | - | ||
4 | 01-J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
5 | 01-J52 | TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
6 | 01-J53 | TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
7 | 01-J54 | TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
8 | 01-J55 | TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
9 | 01-J56 | TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
10 | 01-J57 | TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
11 | 01-J58 | TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
12 | 01-J59 | TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
13 | 01-J60 | TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
14 | 01-J61 | TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
15 | 01-J62 | TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
16 | 01-J63 | TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
17 | 01-J64 | TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
18 | 01-J65 | TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
19 | 01-J66 | TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
20 | 01-J67 | TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
21 | 01-J68 | TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
22 | 01-J69 | TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
23 | 01-J70 | TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
XXIV | HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | ||||||||
1 | 01-820 | BVĐK huyện Đan Phượng | 120.000 | 2 | 111.418 | 8.582 | - | ||
2 | 01-839 | PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | 3.000 | 3 | 2.863 | 137 | - | ||
3 | 01-J01 | TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
4 | 01-J02 | TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
5 | 01-J03 | TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
6 | 01-J04 | TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
7 | 01-J05 | TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
8 | 01-J07 | TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
9 | 01-J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
10 | 01-J09 | TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
11 | 01-J10 | TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
12 | 01-J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
13 | 01-J12 | TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
14 | 01-J13 | TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
15 | 01-J14 | TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng) | 4 | ||||||
16 | 01-J15 | TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
17 | 01-J16 | TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng) | 4 | ||||||
XXV | HUYỆN PHÚ XUYÊN | ||||||||
1 | 01-821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | 80.000 | 2 | 76.003 | 3.997 | - | ||
2 | 01-200 | PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên) | 5.000 | 3 | 4.652 | 348 | - | ||
3 | 01-M51 | TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
4 | 01-M52 | TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
5 | 01-M53 | TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
6 | 01-M54 | TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
7 | 01-M55 | TYT Xã Văn Nhân (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
8 | 01-M56 | TYT Xã Thụy Phú (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
9 | 01-M57 | TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
10 | 01-M58 | TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
11 | 01-M59 | TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
12 | 01-M60 | TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
13 | 01-M61 | TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
14 | 01-M62 | TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
15 | 01-M63 | TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
16 | 01-M64 | TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
17 | 01-M65 | TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
18 | 01-M66 | TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
19 | 01-M67 | TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
20 | 01-M68 | TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
21 | 01-M69 | TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
22 | 01-M70 | TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
23 | 01-M71 | TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
24 | 01-M73 | TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
25 | 01-M74 | TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
26 | 01-M75 | TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
27 | 01-M76 | TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
28 | 01-M77 | TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
29 | 01-M78 | TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
XXVI | HUYỆN BA VÌ | ||||||||
1 | 01-822 | BVĐK huyện Ba Vì | 130.000 | 2 | 126.706 | 3.294 | - | ||
2 | 01-209 | PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | 5.000 | 3 | 4.003 | 997 | - | ||
3 | 01-210 | PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) | 2.000 | 3 | 1.653 | 347 | - | ||
4 | 01-211 | PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | 10.000 | 3 | 8.908 | 1.092 | - | ||
5 | 01-225 | PKĐK Quảng Tây* | 4.400 | 3 | 4.327 | 73 | - | ||
6 | 01-I01 | TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
7 | 01-I03 | TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
8 | 01-I04 | TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
9 | 01-I05 | TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
10 | 01-I06 | TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
11 | 01-I07 | TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
12 | 01-I08 | TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
13 | 01-I09 | TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
14 | 01-I10 | TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
15 | 01-I11 | TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
16 | 01-I12 | TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
17 | 01-I13 | TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
18 | 01-I14 | TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
19 | 01-I15 | TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
20 | 01-I16 | TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
21 | 01-I17 | TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
22 | 01-I18 | TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
23 | 01-I19 | TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
24 | 01-I20 | TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
25 | 01-I21 | TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
26 | 01-I22 | TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
27 | 01-I23 | TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
28 | 01-I24 | TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
29 | 01-I25 | TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
30 | 01-I26 | TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
31 | 01-I27 | TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
32 | 01-I28 | TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
33 | 01-I29 | TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
34 | 01-I30 | TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
35 | 01-I31 | TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
36 | 01-I32 | TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
XXVII | HUYỆN PHÚC THỌ | ||||||||
1 | 01-826 | BVĐK huyện Phúc Thọ | 70.000 | 3 | 68.869 | 1.131 | - | ||
2 | 01-037 | PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | 700 | 3 | 619 | 81 | - | ||
3 | 01-I51 | TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
4 | 01-I52 | TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
5 | 01-I53 | TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
6 | 01-I54 | TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
7 | 01-I55 | TYT Xã Xuân Phú (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
8 | 01-I56 | TYT Xã Phương Độ (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
9 | 01-I57 | TYT Xã Sen Chiểu (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
10 | 01-I58 | TYT Xã Cẩm Đình (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
11 | 01-I59 | TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
12 | 01-I60 | TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
13 | 01-I61 | TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
14 | 01-I62 | TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
15 | 01-I63 | TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
16 | 01-I64 | TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
17 | 01-I65 | TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
18 | 01-I66 | TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
19 | 01-I67 | TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
20 | 01-I68 | TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
21 | 01-I69 | TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
22 | 01-I70 | TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
23 | 01-I71 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
24 | 01-I72 | TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
25 | 01-I73 | TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
XXVIII | HUYỆN QUỐC OAI | ||||||||
1 | 01-827 | BVĐK huyện Quốc Oai | 70.000 | 2 | 63.667 | 6.333 | - | ||
2 | 01-212 | PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | 5.000 | 3 | 2.238 | 2.762 | - | ||
3 | 01-K01 | TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
4 | 01-K02 | TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
5 | 01-K03 | TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
6 | 01-K04 | TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
7 | 01-K05 | TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
8 | 01-K06 | TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
9 | 01-K07 | TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
10 | 01-K08 | TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
11 | 01-K09 | TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
12 | 01-K10 | TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
13 | 01-K11 | TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
14 | 01-K12 | TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
15 | 01-K13 | TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
16 | 01-K14 | TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
17 | 01-K15 | TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
18 | 01-K16 | TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
19 | 01-K17 | TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
20 | 01-K18 | TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
21 | 01-K19 | TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
22 | 01-K20 | TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
23 | 01-K21 | TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
XXIX | HUYỆN THẠCH THẤT | ||||||||
1 | 01-828 | BVĐK huyện Thạch Thất | 120.000 | 2 | 117.963 | 2.037 | - | ||
2 | 01-213 | Phòng khám đa khoa Yên Bình | 2.000 | 3 | 1.875 | 125 | - | ||
3 | 01-K51 | TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) | 4 | ||||||
4 | 01-K52 | TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
5 | 01-K53 | TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
6 | 01-K54 | TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
7 | 01-K55 | TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
8 | 01-K56 | TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
9 | 01-K57 | TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
10 | 01-K58 | TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
11 | 01-K59 | TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
12 | 01-K60 | TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
13 | 01-K61 | TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
14 | 01-K62 | TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
15 | 01-K63 | TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
16 | 01-K64 | TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
17 | 01-K65 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
18 | 01-K66 | TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
19 | 01-K67 | TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
20 | 01-K68 | TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
21 | 01-K69 | TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
22 | 01-K70 | TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
23 | 01-K71 | TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
24 | 01-K72 | TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
25 | 01-K73 | TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất) | 4 | ||||||
XXX | HUYỆN THANH OAI | ||||||||
1 | 01-829 | BVĐK huyện Thanh Oai | 120.000 | 2 | 113.289 | 6.711 | - | ||
2 | 01-048 | PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | 2.000 | 3 | 663 | 1.337 | - | ||
3 | 01-L51 | TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
4 | 01-L52 | TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
5 | 01-L53 | TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
6 | 01-L54 | TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
7 | 01-L55 | TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
8 | 01-L56 | TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
9 | 01-L57 | TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
10 | 01-L58 | TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
11 | 01-L59 | TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
12 | 01-L60 | TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
13 | 01-L61 | TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
14 | 01-L62 | TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
15 | 01-L63 | TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
16 | 01-L64 | TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
17 | 01-L65 | TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
18 | 01-L66 | TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
19 | 01-L68 | TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
20 | 01-L69 | TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
21 | 01-L70 | TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
22 | 01-L71 | TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
23 | 01-969 | PKĐK Y Dược 198 | 300 | 3 | 11 | 289 | - |
Ghi chú:
Phòng khám đa khoa viết tắt là: PKĐK; Trung tâm y tế viết tắt là: TTYT; Trạm y tế viết tắt là: TYT; Cơ sở KCB BHYT tư nhân: đánh dấu *
Phụ lục kèm theo CV 247/BHXH-QLT
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Theo Hướng dẫn Liên ngành số 5791/HD-YT-BHXH | ||
Ghi chú | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | Hạng bệnh viện | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I | QUẬN HOÀNG MAI | ||||
1 | 01-019 | Viện Y học cổ truyền Quân đội | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 1 |
2 | 01-009 | Bệnh viện Bưu Điện (Bộ Bưu Chính viễn thông) | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
II | QUẬN ĐỐNG ĐA | ||||
1 | 01-912 | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
2 | 01-004 | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
3 | 01-061 | Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
4 | 01-925 | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | Người cao tuổi mắc bệnh Parkinson, Alzheimer | 1 | |
5 | 01-010 | Công ty cổ phần Bệnh viện Giao thông vận tải (Bệnh viện GTVT) | Tiếp tục từ 15/4/2020 1753/HD-YT-BHXH | Dừng nhận đăng ký mới, đổi KCB từ ngày 16/08/2020 | 1 |
III | QUẬN BA ĐÌNH | ||||
1 | 01-015 | Bệnh viện Quân Y 354 | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 1 |
2 | 01-056 | Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 1) | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
3 | 01-072 | Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 2) | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 |
4 | 01-003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
IV | QUẬN CẦU GIẤY | ||||
1 | 01-007 | Bệnh viện E | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
2 | 01-043 | Bệnh viện 198 | Không nhận đăng ký mới | Nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 |
3 | 01-028 | Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | ||||
1 | 01-014 | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Không nhận đăng ký mới | Đối tượng đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | đặc biệt |
2 | 01-001 | Bệnh viện Hữu Nghị | nhận đối tượng có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52HD/BTCTW ngày 02/12/2005 của Ban Tổ chức Trung ương Đảng | 1 | |
3 | 01-047 | Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
4 | 01-006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
5 | 01-065 | Bệnh viện Dệt May | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 |
6 | 01-161 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec* | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | ||||
1 | 01-005 | Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
VII | QUẬN THANH XUÂN | ||||
1 | 01-018 | Viện Y học Phòng không - không quân | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 |
2 | 01-055 | Bệnh viện Xây dựng | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
3 | 01-087 | Bệnh viện Than - Khoáng sản | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 |
4 | 01-062 | Bệnh viện YHCT Bộ Công An | Không nhận đăng ký mới | Nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 |
VIII | QUẬN LONG BIÊN | ||||
1 | 01-025 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
2 | 01-086 | TTYT Hàng không | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
IX | QUẬN TÂY HỒ | ||||
1 | 01-075 | Bệnh viện Tim Hà Nội (cơ sở 2) | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
2 | 01-139 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc * | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||
1 | 01-016 | Bệnh viện 103 | Không nhận đăng ký mới | Đối tượng đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 |
2 | 01-816 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
3 | 01-935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
4 | 01-060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
XI | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | ||||
1 | 01-071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
XII | QUẬN NAM TỪ LIÊM | ||||
1 | 01-097 | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | Không nhận đăng ký mới | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 |
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | ||||
1 | 01-819 | Bệnh viện 105 | Không nhận đăng ký mới | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 1 |
2 | 01-831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | ||||
1 | 01-031 | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
2 | 01-077 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
3 | 01-049 | PKĐK cơ sở 2 BV Nam Thăng Long | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
XV | HUYỆN SÓC SƠN | ||||
1 | 01-032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | ||||
1 | 01-013 | Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp | Không nhận đăng ký mới | 1 | |
2 | 01-029 | Bệnh viện đa khoa Thanh Trì | Không nhận đăng ký mới | 2 | |
XVII | HUYỆN ỨNG HOÀ | ||||
1 | 01-817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Không nhận đăng ký mới | 2 |
Tham khảo thêm DS KCB 2018 - 2019 Danh sách Bệnh viện và Hướng dẫn KCB ban đầu 2018 tại Hà Nội