A |
Đối tượng cùng tham gia BHXH,BHYT |
|
|
|
VIII |
Truy thu |
Ký hiệu văn bản |
Số bản lập |
Thời gian lập |
1 |
Truy thu các trường hợp vi phạm quy định của pháp luật về đóng BHXH, BHYT: |
|
|
|
1.1 |
Văn bản đề nghị. |
01 |
Khi có PS |
|
1.2 |
Bản danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT |
02 |
Khi có PS |
|
1.3 |
Bảng thanh toán tiền lương, tiền công của đơn vị tương ứng thời gian truy thu. |
|
01 |
Khi có PS |
1.4 |
Biên bản và Quyết định xử lý vi phạm hành chính về BHXH, BHYT, BHTN của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nếu có). |
|
01 |
Khi có PS |
1.5 |
Tờ khai tham gia BHXH, BHYT, kèm theo 02 ảnh màu cỡ 3 x 4 cm. |
01 |
Khi có PS |
|
2 |
Truy thu do điều chỉnh tiền lương, tiền công đã đóng BHXH của người lao động. |
Ký hiệu văn bản |
Số bản lập |
Thời gian lập |
2.1 |
Văn bản đề nghị. |
01 |
Khi có PS |
|
2.2 |
Bản danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT |
02 |
Khi có PS |
|
2.3 |
Bản sao quyết định về tiền lương hoặc hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc tương ứng thời gian đề nghị điều chỉnh. |
|
01 |
Khi có PS |
3 |
Truy thu trường hợp hết thời hạn được tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất theo quy định của Luật BHXH. |
Ký hiệu văn bản |
Số bản lập |
Thời gian lập |
3.1 |
Văn bản đề nghị. |
01 |
Khi có PS |
|
3.2 |
Bản danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT |
02 |
Khi có PS |
|
4 |
Truy thu BHXH đối với người lao động có thời hạn ở nước ngoài quy định tại Điểm 5.2, Khoản 5 Điều 7 sau khi về nước. |
Ký hiệu văn bản |
Số bản lập |
Thời gian lập |
4.1 |
Văn bản đề nghị. |
01 |
Khi có PS |
|
4.2 |
Bản sao hợp đồng lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài, hợp đồng được gia hạn hoặc được ký mới ngay tại nước tiếp nhận lao động. |
|
01 |
Khi có PS |
4.3 |
Sổ BHXH. |
|
01 |
Khi có PS |