Công văn số 1255/BHXH-GĐBHYT ngày 08/12/2023 của BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh năm 2024.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội và các tỉnh có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Thừa Thiên Huế theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn):
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 1255/BHXH-GĐBHYT ngày 08/12/2023 của BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế)
STT | Mã KCB |
TÊN ĐƠN VỊ | TUYẾN CMKT |
ĐỊA CHỈ | LƯU Ý ĐỐI TƯỢNG ĐĂNG KÝ |
A. CÁC TRUNG TÂM Y TẾ | |||||
I. THÀNH PHỐ HUẾ | |||||
1 | 46011 | Trung tâm y tế Thành phố Huế | Huyện | 40 Kim Long, TP Huế | |
2 | 46012 | Phòng khám đa khoa khu vực 2 Huế | Huyện | Đường Đoàn Nguyễn Tuấn, KQH Bãi Dâu | |
3 | 46093 | Phòng khám đa khoa Thuận An | Huyện | Thuận An, TP Huế, Thừa Thiín Huế | |
4 | 46014 | Trạm y tế phường An Hoà | Xã | Kiệt 9 Đặng Tất, TP Huế | |
5 | 46015 | Trạm y tế phường An Đông | Xã | Kiệt 16/73, Đặng Văn Ngữ, TP Huế | |
6 | 46016 | Trạm y tế phường Thủy Biều | Xã | 27 Ngô Hà, TP Huế | |
7 | 46017 | Trạm y tế phường Thủy Xuân | Xã | 38 Lê Ngô Cát, TP Huế | |
8 | 46019 | Trạm y tế phường Thuận Lộc | Xã | 21 Trương Hán Siêu, TP Huế | |
9 | 46020 | Trạm y tế phường An Cựu | Xã | 9/23 Lương Văn Can, TP Huế | |
10 | 46021 | Trạm y tế phường phường Đúc | Xã | 2 Lịch Đợi, TP Huế | |
11 | 46022 | Trạm y tế phường Kim Long | Xã | Khu QH giai đoạn 4 Kim Long, TP Huế | |
12 | 46024 | Trạm y tế phường Gia Hội | Xã | 108 Chi Lăng, TP Huế | |
13 | 46025 | Trạm y tế phường Phú Hậu | Xã | Tổ 12, KV 5, Phường Phú Hậu, TP Huế | |
14 | 46028 | Trạm y tế phường Phú Hội | Xã | 3 Tôn Đức Thắng, TP Huế | |
15 | 46029 | Trạm y tế phường Phú Nhuận | Xã | 158 Nguyễn Huệ, TP Huế | |
16 | 46031 | Trạm y tế phường Phước Vĩnh | Xã | 136 Trần Phú, TP Huế | |
17 | 46032 | Trạm y tế phường Tây Lộc | Xã | 32 Thái Phiên, TP Huế | |
18 | 46033 | Trạm y tế phường Thuận Hoà | Xã | 155 Nguyễn Trãi, TP Huế | |
19 | 46034 | Trạm y tế phường Đông Ba | Xã | 22B Đặng Thái Thân, TP Huế | |
20 | 46035 | Trạm y tế phường Trường An | Xã | Kiệt 180 Phan Bội Châu, TP Huế | |
21 | 46036 | Trạm y tế phường Vĩnh Ninh | Xã | 89 Phan Đình Phùng, TP Huế | |
22 | 46037 | Trạm y tế phường Vỹ Dạ | Xã | Lô E1, Khu QH Tùng Thiện Vương, TP Huế | |
23 | 46038 | Trạm y tế phường Xuân Phú | Xã | 2 Lý Tự Trọng, TP Huế | |
24 | 46075 | Trạm y tế phường Hương An | Xã | Phường Hương An, TP Huế | |
25 | 46078 | Trạm y tế xã Hương Phong | Xã | Xã Hương Phong, TP Huế | |
26 | 46079 | Trạm y tế xã Hương Thọ | Xã | Hương Thọ, TP Huế | |
27 | 46083 | Trạm y tế phường Hương Vinh | Xã | Hương Vinh, TP Huế | |
28 | 46085 | Trạm y tế xã Hải Dương | Xã | Xã Hải Dương, TP Huế | |
29 | 46086 | Trạm y tế phường Hương Hồ | Xã | Phường Hương Hồ, TP Huế | |
30 | 46094 | Trạm y tế phường Thuận An | Xã | Thuận An, TP Huế | |
31 | 46097 | Trạm y tế xã Phú Dương | Xã | Phú Dương, TP Huế | |
32 | 46102 | Trạm y tế xã Phú Mậu | Xã | Xã Phú Mậu, TP Huế | |
33 | 46104 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã | Xã Phú Thanh, TP Huế | |
34 | 46105 | Trạm y tế phường Phú Thượng | Xã | Phú Thượng, TP Huế | |
35 | 46118 | Trạm y tế phường Thủy Bằng | Xã | Thủy Bằng,TP Huế | |
36 | 46126 | Trạm y tế phường Thủy Vân | Xã | Thủy Vân, TP Huế | |
37 | 46196 | Trạm y tế phường Hương Sơ | Xã | Phường Hương Sơ, Thành phố Huế | |
38 | 46197 | Trạm y tế phường An Tây | Xã | Phường An Tây, Thành phố Huế | |
II. HUYỆN PHONG ĐIỀN | |||||
1 | 46041 | Trung tâm y tế huyện Phong Điền | Huyện | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền | |
2 | 46333 | Phòng khám đa khoa Điền Hải | Huyện | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền | |
3 | 46044 | Trạm y tế xã Điền Môn | Xã | Xã Điền Môn, Huyện Phong Điền | |
4 | 46045 | Trạm y tế xã Điền Hương | Xã | Xã Điền Hương, Huyện Phong Điền | |
5 | 46046 | Trạm y tế xã Điền Hoà | Xã | Xã Điền Hòa, Huyện Phong Điền | |
6 | 46047 | Trạm y tế xã Điền Lộc | Xã | Xã Điền Lộc, Huyện Phong Điền | |
7 | 46048 | Trạm y tế xã Phong An | Xã | Xã Phong An, Huyện Phong Điền | |
8 | 46049 | Trạm y tế xã Phong Bình | Xã | Xã Phong Bình, Huyện Phong Điền | |
9 | 46050 | Trạm y tế xã Phong Chương | Xã | Xã Phong Chương, Huyện Phong Điền | |
10 | 46051 | Trạm y tế xã Phong Hải | Xã | Xã Phong Hải, Huyện Phong Điền | |
11 | 46052 | Trạm y tế xã Phong Hiền | Xã | Xã Phong Hiền, Huyện Phong Điền | |
12 | 46053 | Trạm y tế xã Phong Hoà | Xã | Xã Phong Hòa, Huyện Phong Điền | |
13 | 46054 | Trạm y tế xã Phong Mỹ | Xã | Xã Phong Mỹ, Huyện Phong Điền | |
14 | 46055 | Trạm y tế xã Phong Sơn | Xã | Xã Phong Sơn, Huyện Phong Điền | |
15 | 46056 | Trạm y tế xã Phong Xuân | Xã | Xã Phong Xuân, Huyện Phong Điền | |
16 | 46057 | Trạm y tế xã Phong Thu | Xã | Xã Phong Thu, Huyện Phong Điền | |
17 | 46058 | Trạm y tế xã Điền Hải | Xã | Xã Điền Hải, Huyện Phong Điền | |
18 | 46059 | Trạm y tế thị trấn Phong Điền | Xã | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền | |
III. HUYỆN QUẢNG ĐIỀN | |||||
1 | 46060 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | Huyện | 166 Nguyễn Vịnh, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền | |
2 | 46061 | Trạm y tế xã Quảng An | Xã | Xã Quảng An, Huyện Quảng Điền | |
3 | 46062 | Trạm y tế xã Quảng Công | Xã | Xã Quảng Công, Huyện Quảng Điền | |
4 | 46063 | Trạm y tế xã Quảng Lợi | Xã | Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền | |
5 | 46064 | Trạm y tế xã Quảng Ngạn | Xã | Xã Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền | |
6 | 46065 | Trạm y tế xã Quảng Phước | Xã | Xã Quảng Phước, Huyện Quảng Điền | |
7 | 46066 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Xã | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Điền | |
8 | 46067 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Xã | Xã Quảng Thái, Huyện Quảng Điền | |
9 | 46068 | Trạm y tế xã Quảng Thành | Xã | Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền | |
10 | 46069 | Trạm y tế xã Quảng Thọ | Xã | Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền | |
11 | 46070 | Trạm y tế xã Quảng Vinh | Xã | Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền | |
12 | 46071 | Trạm y tế thị trấn Sịa | Xã | Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền | |
IV. THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ | |||||
1 | 46072 | Trung tâm y tế Thị xã Hương Trà | Huyện | 01 Trần Đăng Khoa, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà | |
2 | 46076 | Trạm y tế xã Hương Bình | Xã | Xã Hương Bình, Huyện Hương Trà | |
3 | 46077 | Trạm y tế xã Hương Chữ | Xã | Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà | |
4 | 46080 | Trạm y tế xã Hương Toàn | Xã | Xã Hương Toàn, Huyện Hương Trà | |
5 | 46081 | Trạm y tế xã Hương Văn | Xã | Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà | |
6 | 46082 | Trạm y tế xã Hương Vân | Xã | Phường Hương Vân, Phường Hương Trà | |
7 | 46084 | Trạm y tế xã Hương Xuân | Xã | Phường Hương Xuân, Thị xã Hương Trà | |
8 | 46088 | Trạm y tế xã Bình Thành | Xã | Xã Bình Thành, Huyện Hương Trà | |
9 | 46330 | Trạm y tế xã Bình Tiến | Xã | Bình Tiến, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |
V. HUYỆN PHÚ VANG | |||||
1 | 46091 | Trung tâm y tế huyện Phú Vang | Huyện | Thôn Hòa Tây, Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang | |
2 | 46095 | Trạm y tế thị trấn Phú Đa | Xã | Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang | |
3 | 46096 | Trạm y tế xã Phú An | Xã | Xã Phú An, Huyện Phú Vang | |
4 | 46098 | Trạm y tế xã Phú Diên | Xã | Xã Phú Diên, Huyện Phú Vang | |
5 | 46099 | Trạm y tế xã Phú Hải | Xã | Xã Phú Hải, Huyện Phú Vang | |
6 | 46100 | Trạm y tế xã Phú Hồ | Xã | Xã Phú Hồ, Huyện Phú Vang | |
7 | 46101 | Trạm y tế xã Phú Lương | Xã | Xã Phú Lương, Huyện Phú Vang | |
8 | 46103 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Xã | Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang | |
9 | 46106 | Trạm y tế xã Phú Thuận | Xã | Xã Phú Thuận, Huyện Phú Vang | |
10 | 46107 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã | Xã Phú Xuân, Huyện Phú Vang | |
11 | 46108 | Trạm y tế xã Vinh An | Xã | Xã Vinh An, Huyện Phú Vang | |
12 | 46109 | Trạm y tế xã Vinh Hà | Xã | Xã Vinh Hà, Huyện Phú Vang | |
13 | 46112 | Trạm y tế xã Vinh Thanh | Xã | Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang | |
14 | 46113 | Trạm y tế xã Vinh Xuân | Xã | Xã Vinh Xuân, Huyện Phú Vang | |
15 | 46325 | Trạm y tế xã Phú Gia | Xã | Mong C, Phú Gia, Phú Vang, TT Huế | |
VI. THỊ XÃ HƯƠNG THUỶ | |||||
1 | 46114 | Trung tâm y tế Thị xã Hương Thủy | Huyện | 02 Quang Trung, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy |
|
2 | 46115 | Trạm y tế phường Phú Bài | Xã | Thị trấn Phú Bài, Thị xã Hương Thủy | |
3 | 46116 | Trạm y tế xã Dương Hoà | Xã | Xã Dương Hòa, Thị xã Hương Thủy | |
4 | 46117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã | Xã Phú Sơn, Thị xã Hương Thủy | |
5 | 46119 | Trạm y tế phường Thủy Châu | Xã | Xã Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy | |
6 | 46120 | Trạm y tế phường Thủy Dương | Xã | Xã Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy | |
7 | 46121 | Trạm y tế phường Thủy Lương | Xã | Xã Thủy Lương,Thị xã Hương Thủy | |
8 | 46122 | Trạm y tế phường Thủy Phương | Xã | Xã Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy | |
9 | 46123 | Trạm y tế xã Thủy Phù | Xã | Xã Thủy Phù,Thị xã Hương Thủy | |
10 | 46124 | Trạm y tế xã Thủy tân | Xã | Xã Thủy Tân, Thị xã Hương Thủy | |
11 | 46125 | Trạm y tế xã Thủy Thanh | Xã | Xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thủy | |
VII. HUYỆN PHÚ LỘC | |||||
1 | 46127 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc Cơ sở I | Huyện | Khu vực 4, Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc | |
2 | 46129 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc Cơ sở Chân Mây | Huyện | □Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc | |
3 | 46130 | Phòng khám đa khoa khu vực Vinh Giang | Huyện | Xã Vinh Giang, Huyện Phú Lộc | |
4 | 46217 | Phòng khám đa khoa Lộc An | Huyện | Xã Lộc An, Huyện Phú Lộc | |
5 | 46131 | Trạm y tế thị trấn Lăng Cô | Xã | Thị trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc | |
6 | 46132 | Trạm y tế xã Lộc Điền | Xã | Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc | |
7 | 46134 | Trạm y tế xã Lộc Bổn | Xã | Xã Lộc Bổn, Huyện Phú Lộc | |
8 | 46135 | Trạm y tế xã Lộc Hoà | Xã | Xã Lộc Hòa, Huyện Phú Lộc | |
9 | 46136 | Trạm y tế xã Lộc sơn | Xã | Xã Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc | |
10 | 46137 | Trạm y tế xã Lộc Thủy | Xã | Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc | |
11 | 46139 | Trạm y tế xã Vinh Hiền | Xã | Xã Vinh Hiền, Huyện Phú Lộc | |
12 | 46140 | Trạm y tế xã Vinh Hưng | Xã | Xã Vinh Hưng, Huyện Phú Lộc | |
13 | 46141 | Trạm y tế xã Vinh Mỹ | Xã | Xã Vinh Mỹ, Huyện Phú Lộc | |
14 | 46142 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã | Xã Xuân Lộc, Huyện Phú Lộc | |
15 | 46143 | Trạm y tế xã Lộc Vĩnh | Xã | Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc | |
16 | 46144 | Trạm y tế xã Lộc Bình | Xã | Xã Lộc Bình, Huyện Phú Lộc | |
17 | 46146 | Trạm y tế xã Lộc Tiến | Xã | Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc | |
18 | 46147 | Trạm y tế xã Lộc Trì | Xã | Xã Lộc Trì, Huyện Phú Lộc | |
19 | 46148 | Trạm y tế thị trấn Phú Lộc | Xã | Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc | |
20 | 46329 | Trạm y tế xã Giang Hải | Xã | Thôn Mỹ Cảnh, Xã Giang Hải, Huyện Phú Lộc | |
VIII. HUYỆN NAM ĐÔNG | |||||
1 | 46149 | Trung tâm y tế huyện Nam Đông | Huyện | ||
2 | 46152 | Trạm y tế xã Hương Hữu | Xã | Xã Hương Hữu, Huyện Nam Đông | |
3 | 46154 | Trạm y tế xã Hương Lộc | Xã | Xã Hương Lộc, Huyện Nam Đông | |
4 | 46155 | Trạm y tế xã Hương Phú | Xã | Xã Hương Phú, Huyện Nam Đông | |
5 | 46156 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Xã | Xã Hương Sơn, Huyện Nam Đông | |
6 | 46157 | Trạm y tế xã Thượng Lộ | Xã | Xã Thượng Lộ, Huyện Nam Đông | |
7 | 46158 | Trạm y tế xã Thượng Long | Xã | Xã Thượng Long, Huyện Nam Đông | |
8 | 46159 | Trạm y tế xã Thượng Nhật | Xã | Xã Thượng Nhật, Huyện Nam Đông | |
9 | 46160 | Trạm y tế xã Thượng Quảng | Xã | Xã Thượng Quảng, Huyện Nam Đông | |
10 | 46324 | Trạm Y tế xã Hương Xuân | Xã | Thôn 9, Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |
IX. HUYỆN A LƯỚI | |||||
1 | 46162 | Trung tâm y tế huyện A Lưới | Huyện | Tổ dân phố số 6, Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới | |
2 | 46164 | Trạm y tế xã A Roằng | Xã | Xã A Roằng, Huyện A Lưới | |
3 | 46165 | Trạm y tế xã Hương Nguyên | Xã | Xã Hương Nguyên, Huyện A Lưới | |
4 | 46166 | Trạm y tế xã Hồng Bắc | Xã | Xã Hồng Bắc, Huyện A Lưới | |
5 | 46167 | Trạm y tế xã Hồng Hạ | Xã | Xã Hồng Hạ, Huyện A Lưới | |
6 | 46168 | Trạm y tế xã Hồng Thượng | Xã | Xã Hồng Thượng, Huyện A Lưới | |
7 | 46169 | Trạm y tế xã Hồng Thủy | Xã | Xã Hồng Thủy, Huyện A Lưới | |
8 | 46171 | Trạm y tế xã Hồng Vân | Xã | Xã Hồng Vân, Huyện A Lưới | |
9 | 46172 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Xã | Xã Phú Vinh, Huyện A Lưới | |
10 | 46173 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Xã | Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới | |
11 | 46175 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Xã | Xã Hồng Thái, Huyện A Lưới | |
12 | 46177 | Trạm y tế xã Hồng Kim | Xã | Xã Hồng Kim, Huyện A Lưới | |
13 | 46178 | Trạm y tế xã Hương Phong | Xã | Xã Hương Phong, Huyện A Lưới | |
14 | 46181 | Trạm y tế xã A Ngo | Xã | Xã A Ngo, Huyện A Lưới | |
15 | 46183 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã | Xã Đông Sơn, Huyện A Lưới | |
16 | 46184 | Trạm y tế thị trấn A Lưới | Xã | Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới | |
17 | 46326 | Trạm y tế xã Lâm Đớt | Xã | Thôn Ba Lạch, Lâm Đớt, A Lưới | |
18 | 46327 | Trạm y tế xã Trung Sơn | Xã | Thôn Lê Triêng 1, Trung Sơn, A Lưới | |
19 | 46328 | Trạm y tế xã Quảng Nhâm | Xã | Thôn Py Ây 2, Quảng Nhâm, A Lưới | |
B. CÁC BỆNH VIỆN VÀ PHÒNG KHÁM | |||||
1 | 46005 | Bệnh viện Quân y 268 (Hạng 2, tuyến tỉnh) | Tỉnh | Mang cá lớn, TP Huế | Chỉ KCB ban đầu một số đối tượng quy định tại Thông tư số 40/2015/TT-BYT và Thông tư số 46/2016/TT-BQP |
2 | 46209 | Bệnh xá Công an tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện | 21 Phan Đình Phùng, TP Huế | Chỉ đăng ký đối với lực lượng Công an nhân dân |
3 | 46003 | Bệnh viện Giao thông vận tải | Huyện | 17 Bùi Thị Xuân, TP Huế | |
4 | 46213 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | Huyện | 51 Nguyễn Huệ, TP Huế | |
5 | 46190 | Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng | Huyện | 187, Điện Biện Phủ, TP Huế | |
6 | 46191 | Phòng khám đa khoa Medic 01 A Bến Nghé | Huyện | 1 A , Bến Nghé, TP Huế | |
7 | 46200 | Phòng khám đa khoa Medic 69 Nguyễn Huệ | Huyện | 69, Nguyễn Huệ , TP Huế | |
8 | 46202 | Phòng khám ĐK Nguyễn Xuân Dũ | Huyện | 120, Đặng Thái Thân, TP Huế | |
9 | 46206 | Phòng khám đa khoa Âu Lạc | Huyện | 146 An Dương Vương, TP Huế | |
10 | 46207 | Phòng khám đa khoa 102 Phạm Văn Đồng | Huyện | 102, Phạm Văn Đồng, TP Huế | |
11 | 46210 | Phòng khám đa khoa Âu Lạc Thanh Sơn | Huyện | Lô 35 Khu tái định cư Thượng Thành, Eo Bầu Phường Hương Sơ, TP Huế |
|
12 | 46212 | Phòng khám đa khoa Việt Nhật | Huyện | Lô C1 Khu QH xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
|
13 | 46214 | Phòng khám đa khoa Cựu Quân nhân | Huyện | Tổ 1, KV 1 Phường Thuận Lộc, TP Huế | |
14 | 46216 | Phòng khám đa khoa y khoa Pháp Việt | Huyện | 43, Nguyễn Huệ, TP Huế | |
15 | 46322 | Phòng khám đa khoa Thuận Đức | Huyện | 85 Nguyễn Huệ, TP Huế | |
16 | 46323 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Quang Hợp | Huyện | 2 Kiệt 94 Lê Đại Hành, TP Huế | |
17 | 46331 | Phòng khám đa khoa An Thịnh | Huyện | 04 Hoàng Văn Thụ, TP Huế | |
18 | 46332 | Phòng khám đa khoa Medic - Chi Lăng | Huyện | 52 Chi Lăng, TP Huế | |
19 | 46350 | Phòng khám đa khoa y tế 24/7 Tâm Đức | Huyện | 197 An Dương Vương | |
20 | 46351 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao VNmed | Huyện | 74 - 76 Ngô Quyền, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế |