Công văn số 2125/BHXH-GĐBHYT ngày 02/11/2023 của BHXH tỉnh An Giang ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh năm 2024.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội và các tỉnh có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh An Giang theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn):
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024
(Ban hành kèm theo Công văn số 2125/BHXH-GĐBHYT ngày 02 tháng 11 năm 2023 của BHXH tỉnh An Giang)
STT | Mã CS KCB | Tên CS KCB | Hạng BV | Tuyến CMKT | Loại BV | Địa chỉ |
I. Thành phố Long Xuyên | ||||||
1 | 89012 | Bệnh viện ĐKTT An Giang | 1 | Tỉnh | Công lập | 60 Ung Văn Khiêm, P. Mỹ Phước, TP LX, AG |
2 | 89185 | Bệnh viện Sản- Nhi An Giang | 2 | 02 Lê Lợi, P. Mỹ Bình, TP LX, AG | ||
3 | 89001 | TTYT TP. Long Xuyên | 3 | Huyện | P. Mỹ Xuyên, TPLX, AG | |
4 | 98489 | Bệnh xá Công an | 4 | Số 62, Lê Lai, P. Mỹ Bình, TPLX, AG | ||
5 | 89200 | Bệnh xá Quân y | Chưa xếp hạng | P. Bình Khánh, TP Long Xuyên, AG | ||
6 | 89339 | BVĐK Hạnh Phúc | Ngoài công lập | Số 234, P. Mỹ Thới, TPLX, AG | ||
7 | 89340 | BV Bình Dân Long Xuyên | Số 39 P. Mỹ Xuyên, TP LX, AG | |||
8 | 89349 | PKĐK Mỹ Thạnh | P. Mỹ Thạnh, TPLX, AG | |||
9 | 89020 | Trạm y tế P. Bình Đức | Xã | Công lập | P. Bình Đức, TP Long Xuyên, AG | |
10 | 89021 | Trạm y tế P. Bình Khánh | P. Bình Khánh,TP Long Xuyên, AG | |||
11 | 89022 | Trạm y tế P. Mỹ Bình | P. Mỹ Bình, TP Long Xuyên, AG | |||
12 | 89023 | Trạm y tế P. Mỹ Long | P. Mỹ Long, TP Long Xuyên, AG | |||
13 | 89024 | Trạm y tế P. Mỹ Phước | P. Mỹ Phước, TP Long Xuyên, AG | |||
14 | 89025 | Trạm y tế P. Mỹ Quý | P. Mỹ Quý, TP Long Xuyên, AG | |||
15 | 89026 | Trạm y tế P. Mỹ Xuyên | P. Mỹ Xuyên, TP Long Xuyên, AG | |||
16 | 89027 | Trạm y tế P. Mỹ Thới | P. Mỹ Thới, TP Long Xuyên, AG | |||
17 | 89028 | Trạm y tế P. Mỹ Thạnh | P. Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên, AG | |||
18 | 89029 | Trạm y tế P. Mỹ Hòa | P. Mỹ Hòa, TP Long Xuyên, AG | |||
19 | 89030 | Trạm y tế xã Mỹ Hoà Hưng | Xã Mỹ Hoà Hưng, TP Long Xuyên, AG | |||
20 | 89031 | Trạm y tế xã Mỹ Khánh | Xã Mỹ Khánh, TP Long Xuyên, AG | |||
21 | 89207 | Trạm y tế P. Đông Xuyên | P. Đông Xuyên, TP Long Xuyên, AG | |||
II. Thành phố Châu Đốc | ||||||
22 | 89013 | Bệnh viện ĐK KV tỉnh | 2 | Tỉnh | Công lập | P. Vĩnh Mỹ, TP Châu Đốc, AG |
23 | 89002 | Trung tâm Y tế TP. Châu Đốc | 3 | Huyện | P. Châu Phú A, TP. Châu Đốc, AG | |
24 | 89338 | BVĐK Nhật Tân | Chưa xếp hạng |
Ngoài công lập | P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc, AG | |
25 | 89032 | Trạm y tế P. Châu Phú A | Chưa xếp hạng | Xã | Công lập | P. Châu Phú A, TP. Châu Đốc,AG |
26 | 89033 | Trạm y tế P. Châu Phú B | P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc, AG | |||
27 | 89034 | Trạm y tế P. Vĩnh Mỹ | P. Vĩnh Mỹ, TP. Châu Đốc, AG | |||
28 | 89035 | Trạm y tế xã Vĩnh Tế | Xã Vĩnh Tế, TP. Châu Đốc, AG | |||
29 | 89036 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngươn | Xã Vĩnh Ngươn, TP. Châu Đốc, AG | |||
30 | 89037 | Trạm y tế P. Núi Sam | P. Núi Sam, TP. Châu Đốc, AG | |||
31 | 89038 | Trạm y tế xã Vĩnh Châu | Xã Vĩnh Châu, TP. Châu Đốc, AG | |||
III. Huyện An Phú | ||||||
32 | 89003 | Trung tâm Y tế H. An Phú | 3 | Huyện | Công lập | TTAn Phú, H. An Phú, AG |
33 | 89019 | Trạm y tế xã Quốc Thái | Chưa xếp hạng | Xã | Xã Quốc Thái, H. An Phú, AG | |
34 | 89125 | Trạm y tế TT An Phú | TT An Phú, H. An Phú, AG | |||
35 | 89126 | Trạm y tế xã Vĩnh Trường | Xã Vĩnh Trường, H. An Phú, AG | |||
36 | 89127 | Trạm y tế xã Đa Phước | Xã Đa Phước, H. An Phú, AG | |||
37 | 89129 | Trạm y tế TT Long Bình | TT Long Bình, H. An Phú, AG | |||
38 | 89130 | Trạm y tế xã Phước Hưng | Xã Phước Hưng,H. An Phú, AG | |||
39 | 89131 | Trạm y tế xã Phú Hội | Xã Phú Hội, H. An Phú, AG | |||
40 | 89132 | Trạm y tế xã Khánh Bình | Xã Khánh Bình, H. An Phú, AG | |||
41 | 89134 | Trạm y tế xã Vĩnh Hậu | Xã Vĩnh Hậu, H. An Phú, AG | |||
42 | 89135 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc | Xã Vĩnh Lộc, H. An Phú, AG | |||
43 | 89136 | Trạm y tế xã Phú Hữu | Xã Phú Hữu, H. An Phú, AG | |||
44 | 89137 | Trạm y tế xã Nhơn Hội | Xã Nhơn Hội, H. An Phú, AG | |||
45 | 89138 | Trạm y tế xã Khánh An | Xã Khánh An, H. An Phú, AG | |||
46 | 89142 | Trạm y tế xã Vĩnh Hội Đông | Xã Vĩnh Hội Đông, H. An Phú, AG | |||
47 | 89170 | PKĐK KV Đồng ky | Huyện | Xã Quốc Thái, H. An Phú, AG | ||
IV. Thị xã Tân Châu | ||||||
48 | 89004 | Bệnh viện ĐK KV Tân Châu | 2 | Tỉnh | Công lập | P. Long Thạnh, TX. Tân Châu, AG |
49 | 89347 | Trung tâm Y tế TX. Tân Châu | Chưa xếp hạng | Huyện | P. Long Hưng, TX Tân Châu, AG | |
50 | 89100 | Trạm y tế P. Long Sơn | Xã | P.Long Sơn, TX.Tân Châu, AG | ||
51 | 89115 | Trạm y tế P. Long Thạnh | P. Long Thạnh, TX. Tân Châu, AG | |||
52 | 89116 | Trạm y tế xã Tân An | Xã Tân An, TX.Tân Châu, An Giang | |||
53 | 89118 | Trạm y tế xã Long An | Xã Long An, TX. Tân Châu, An Giang | |||
54 | 89119 | Trạm y tế xã Châu Phong | Xã Châu Phong, TX. Tân Châu, AG | |||
55 | 89120 | Trạm y tế xã Vĩnh Xương | Xã Vĩnh Xương, TX. Tân Châu, AG | |||
56 | 89121 | Trạm y tế xã Phú Vĩnh | Xã Phú Vĩnh,TX. Tân Châu, An Giang | |||
57 | 89122 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Xã Phú Lộc, TX. Tân Châu, An Giang | |||
58 | 89123 | Trạm y tế P. Long Phú | P. Long Phú,TX. Tân Châu, AG | |||
59 | 89124 | Trạm y tế xã Lê Chánh | Xã Lê Chánh, TX. Tân Châu, AG | |||
60 | 89128 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | Xã Tân Thạnh, TX. Tân Châu, AG | |||
61 | 89180 | Trạm y tế Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hoà, TX.Tân Châu, AG | |||
62 | 89182 | Trạm y tế P. Long Châu | P. Long Châu, TX. Tân Châu, AG | |||
63 | 89183 | Trạm y tế P. Long Hưng | P. Long Hưng, TX. Tân Châu, AG | |||
64 | 89186 | PKĐK BS. Hà Văn Tâm | Huyện | Ngoài công lập | P. Long Thạnh, TX. Tân Châu, AG | |
V. Huyện Phú Tân | ||||||
65 | 89005 | Trung tâm Y tế H. Phú Tân | 3 | Huyện | công lập | TT Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG |
66 | 89098 | Trạm y tế TT Phú Mỹ | Chưa xếp hạng | Xã | Công lập | TT Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG |
67 | 89099 | Trạm y tế TT Chợ Vàm | TT Chợ Vàm, H. Phú Tân, AG | |||
68 | 89101 | Trạm y tế xã Phú Hưng | Xã Phú Hưng, H. Phú Tân, An Giang | |||
69 | 89102 | Trạm y tế xã Phú Thọ | Xã Phú Thọ, H.n Phú Tân, An Giang | |||
70 | 89103 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa, H. Phú Tân, An Giang | |||
71 | 89104 | Trạm y tế xã Phú An | Xã Phú An, H. Phú Tân, An Giang | |||
72 | 89105 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã Phú Lâm, H. Phú Tân, An Giang | |||
73 | 89106 | Trạm y tế xã Phú Thạnh | Xã Phú Thạnh, H. Phú Tân, An Giang | |||
74 | 89107 | Trạm y tế xã Phú Hiệp | Xã Phú Hiệp, H. Phú Tân, An Giang | |||
75 | 89108 | Trạm y tế xã Bình Thạnh Đông | Xã Bình Thạnh Đông, H. Phú Tân, AG | |||
76 | 89109 | Trạm y tế xã Hoà Lạc | Xã Hoà Lạc, H. Phú Tân, An Giang | |||
77 | 89110 | Trạm y tế xã Hiệp Xương | Xã Hiệp Xương, H. Phú Tân, An Giang | |||
78 | 89111 | Trạm y tế xã Phú Bình | Xã Phú Bình, H. Phú Tân, An Giang | |||
79 | 89112 | Trạm y tế xã Phú Long | Xã Phú Long, H. Phú Tân, An Giang | |||
80 | 89113 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Phú Xuân, H. Phú Tân, An Giang | |||
81 | 89114 | Trạm y tế xã Phú Thành | Xã Phú Thành, H. Phú Tân, An Giang | |||
82 | 89169 | Trạm y tế xã Long Hòa | Xã Long Hoà, H. Phú Tân, An Giang | |||
83 | 89204 | Trạm y tế xã Tân Trung | Xã Tân Trung, H. Phú Tân, An Giang | |||
VI. Huyện Châu Phú | ||||||
84 | 89008 | Trung tâm Y tế H. Châu Phú | 3 | Huyện | Công lập | X.Vĩnh Thạnh Trung, AG |
85 | 89191 | BVĐK Huỳnh Trung Dũng | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | X. Vĩnh Thanh Trung, H. Châu Phú, AG | |
86 | 89351 | PKĐK Hạnh Ngọc 2 | X. Mỹ Đức, H. Châu Phú, AG | |||
87 | 89068 | Trạm y tế TT Cái Dầu | Xã | Công lập | TT Cái Dầu, H. Châu Phú, AG | |
88 | 89069 | Trạm y tế xã Mỹ Phú | Xã Mỹ Phú, H. Châu Phú, AG | |||
89 | 89070 | Trạm y tế xã Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức, H. Châu Phú, AG | |||
90 | 89071 | Trạm y tế xã Bình Long | Xã Bình Long, H. Châu Phú, AG | |||
91 | 89072 | Trạm y tế xã Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú, AG | |||
92 | 89073 | Trạm y tế xã Bình Chánh | Xã Bình Chánh, H. Châu Phú, AG | |||
93 | 89074 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh Trung | Xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG | |||
94 | 89075 | Trạm y tế xã Bình Thủy | Xã Bình Thủy, H. Châu Phú, AG | |||
95 | 89076 | Trạm y tế xã Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa, H. Châu Phú, AG | |||
96 | 89077 | Trạm y tế xã Ô Long Vỹ | Xã Ô Long Vỹ, H. Châu Phú, AG | |||
97 | 89078 | Trạm y tế xã Đào Hữu Cảnh | Xã Đào Hữu Cảnh, H. Châu Phú, AG | |||
98 | 89080 | Trạm y tế xã Bình Phú | Xã Bình Phú, H. Châu Phú, AG | |||
99 | 89079 | Trạm y tế xã Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú, AG | |||
VII. Huyện Tịnh Biên | ||||||
100 | 89006 | Trung tâm Y tế TX.Tịnh Biên | 3 | Huyện | Công lập | TT Nhà Bàng, TX. Tịnh Biên, AG |
101 | 89167 | PKĐK KV Tịnh Biên | Chưa xếp hạng | TT Tịnh Biên, TX. Tịnh Biên, AG | ||
102 | 89345 | Trạm Y Tế TT Chi Lăng | Xã | TT Chi Lăng, TX. Tịnh Biên, AG | ||
103 | 89141 | Trạm y tế xã Thới Sơn | Xã Thới Sơn, TX. Tịnh Biên, AG | |||
104 | 89144 | Trạm y tế xã An Phú | Xã An Phú, TX. Tịnh Biên, AG | |||
105 | 89145 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | Xã Vĩnh Trung, TX.Tịnh Biên, AG | |||
106 | 89146 | Trạm y tế xã Văn Giáo | Xã Văn Giáo, TX. Tịnh Biên, AG | |||
107 | 89147 | Trạm y tế xã Tân Lợi | Xã Tân Lợi, TX. Tịnh Biên, AG | |||
108 | 89148 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã Tân Lập, TX.Tịnh Biên, AG | |||
109 | 89149 | Trạm y tế xã Nhơn Hưng | Xã Nhơn Hưng, TX. Tịnh Biên, AG | |||
110 | 89150 | Trạm y tế xã An Nông | Xã An Nông, TX. Tịnh Biên, AG | |||
111 | 89151 | Trạm y tế xã An Cư | Xã An Cư, TX. Tịnh Biên, AG | |||
112 | 89152 | Trạm y tế xã An Hảo | Xã An Hảo, TX. Tịnh Biên, AG | |||
113 | 89203 | Trạm y tế xã Núi Voi | Xã Núi Voi, TX. Tịnh Biên, AG | |||
VIII. Huyện Tri Tôn | ||||||
114 | 89007 | Trung tâm Y tế H. Tri Tôn | 3 | Huyện | Công lập | TT.Tri Tôn, H. Tri Tôn, An Giang |
115 | 89154 | Trạm y tế xã An Tức | Chưa xếp hạng | Xã | Xã An Tức, H. Tri Tôn, An Giang | |
116 | 89155 | Trạm y tế xã Châu Lăng | Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn, An Giang | |||
117 | 89156 | Trạm y tế xã Lương Phi | Xã Lương Phi, H. Tri Tôn, An Giang | |||
118 | 89158 | Trạm y tế xã Tà Đảnh | Xã Tà Đảnh, H. Tri Tôn, An Giang | |||
119 | 89159 | Trạm y tế xã Tân Tuyến | Xã Tân Tuyến, H. Tri Tôn, An Giang | |||
120 | 89160 | Trạm y tế xã Vĩnh Gia | Xã Vĩnh Gia, H. Tri Tôn, An Giang | |||
121 | 89161 | Trạm y tế xã Ô Lâm | Xã Ô Lâm, H. Tri Tôn, An Giang | |||
122 | 89162 | Trạm y tế xã Núi Tô | Xã Núi Tô, H. Tri Tôn, An Giang | |||
123 | 89163 | Trạm y tế xã Lạc Quới | Xã Lạc Quới, H. Tri Tôn, An Giang | |||
124 | 89164 | Trạm y tế thị trấn Cô Tô | Xã Cô Tô, H. Tri Tôn, An Giang | |||
125 | 89165 | Trạm y tế xã Lương An Trà | Xã Lương An Trà, H. Tri Tôn, AG | |||
126 | 89166 | Trạm y tế xã Lê Trì | Xã Lê Trì, H. Tri Tôn, An Giang | |||
127 | 89157 | Trạm y tế TT Ba Chúc | TT Ba Chúc, huyện Tri Tôn, AG | |||
128 | 89343 | Trạm y tế xã Vĩnh Phước | Xã Vĩnh Phước, H. Tri Tôn, AG | |||
IX. Huyện Chợ Mới | ||||||
129 | 89009 | Trung tâm Y tế H. Chợ Mới | 3 | Huyện | Công lập | TT Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG |
130 | 89095 | PKĐK KV Mỹ Luông | Chưa xếp hạng | TT Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG | ||
131 | 89045 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Xã | Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG | ||
132 | 89081 | Trạm y tế TT Chợ Mới | TT Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG | |||
133 | 89082 | Trạm y tế xã Hòa An | Xã Hòa An, H. Chợ Mới, AG | |||
134 | 89083 | Trạm y tế xã Kiến An | Xã Kiến An, H. Chợ Mới, AG | |||
135 | 89084 | Trạm y tế Xã Long Điền A | Xã Long Điền A, H. Chợ Mới, AG | |||
136 | 89085 | Trạm y tế Xã Long Điền B | Xã Long Điền B, H. Chợ Mới, AG | |||
137 | 89086 | Trạm y tế xã Long Kiến | Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG | |||
138 | 89087 | Trạm y tế xã Nhơn Mỹ | Xã Nhơn Mỹ, H. Chợ Mới, AG | |||
139 | 89088 | Trạm y tế xã Kiến Thành | Xã Kiến Thành, H. Chợ Mới, AG | |||
140 | 89089 | Trạm y tế xã Mỹ Hội Đông | Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG | |||
141 | 89090 | Trạm y tế xã Hội An | Xã Hội An, H. Chợ Mới, AG | |||
142 | 89091 | Trạm y tế xã An Thạnh Trung | X.An Thạnh Trung, H. Chợ Mới, AG | |||
143 | 89093 | Trạm y tế xã Tấn Mỹ | Xã Tấn Mỹ, H. Chợ Mới, AG | |||
144 | 89094 | Trạm y tế xã Bình Phước Xuân | Xã Bình Phước Xuân, H. Chợ Mới, AG | |||
145 | 89096 | Trạm y tế xã Mỹ Hiệp | Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG | |||
146 | 89178 | Trạm y tế TT Mỹ Luông | TT Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG | |||
147 | 89179 | Trạm y tế xã Long Giang | Xã Long Giang, H. Chợ Mới, AG | |||
148 | 89202 | Trạm y tế xã Mỹ An | Xã Mỹ An, H. Chợ Mới, AG | |||
X. Huyện Châu Thành | ||||||
149 | 89010 | Trung tâm Y tế H. Châu Thành | 3 | Huyện | Công lập | Xã Bình Hòa, H. Châu Thành, AG |
150 | 89039 | Trạm y tế TT An Châu | Chưa xếp hạng | Xã | TT An Châu, H. Châu Thành, AG | |
151 | 89040 | Trạm y tế xã Cần Đăng | Xã Cần Đăng, H. Châu Thành, AG | |||
152 | 89041 | Trạm y tế xã Vĩnh Hanh | Xã Vĩnh Hanh, H. Châu Thành, AG | |||
153 | 89042 | Trạm y tế xã An Hòa | Xã An Hòa, H. Châu Thành, AG | |||
154 | 89043 | Trạm y tế xã Bình Hòa | Xã Bình Hòa, H. Châu Thành, AG | |||
155 | 89044 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | Xã Vĩnh Thành, H. Châu Thành, AG | |||
156 | 89046 | Trạm y tế xã Bình Thạnh | Xã Bình Thạnh, H. Châu Thành, AG | |||
157 | 89048 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Xã Vĩnh An, H. Châu Thành, AG | |||
158 | 89049 | Trạm y tế xã Vĩnh Nhuận | Xã Vĩnh Nhuận, H. Châu Thành, AG | |||
159 | 89050 | Trạm y tế xã Tân Phú | Xã Tân Phú, H. Châu Thành, AG | |||
160 | 89051 | Trạm y tế xã Vĩnh Lợi | Xã Vĩnh Lợi, H. Châu Thành, AG | |||
161 | 89168 | Trạm y tế xã Hòa Bình Thạnh | Xã Hòa Bình Thạnh, H. Châu Thành, AG | |||
162 | 89187 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành, AG | |||
163 | 89047 | PKĐK khu vực An Châu | Huyện | TT An Châu, H. Châu Thành, AG | ||
XI. Huyện Thoại Sơn | ||||||
164 | 89011 | Trung tâm Y tế H. Thoại Sơn | 3 | Huyện | Công lập | Xã Thoại Giang, H. Thoại Sơn, AG |
165 | 89052 | Trạm y tế TT Núi Sập | Chưa xếp hạng | Xã | TT Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG | |
166 | 89053 | Trạm y tế xã Thoại Giang | Xã Thoại Giang, H. Thoại Sơn, AG | |||
167 | 89054 | Trạm y tế xã Vĩnh Trạch | Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn, AG | |||
168 | 89055 | Trạm y tế TT Phú Hoà | TT Phú Hoà, H. Thoại Sơn, AG | |||
169 | 89056 | Trạm y tế xã Định Thành | Xã Định Thành, H. Thoại Sơn, AG | |||
170 | 89057 | Trạm y tế xã Định Mỹ | Xã Định Mỹ, H. Thoại Sơn, AG | |||
171 | 89058 | Trạm y tế xã Vĩnh Chánh | Xã Vĩnh Chánh, H. Thoại Sơn, AG | |||
172 | 89059 | Trạm y tế xã Vĩnh Khánh | Xã Vĩnh Khánh, H. Thoại Sơn, AG | |||
173 | 89060 | Trạm y tế xãVọng Đông | Xã Vọng Đông, H. Thoại Sơn, AG | |||
174 | 89061 | Trạm y tế xã Vọng Thê | Xã Vọng Thê, H. Thoại Sơn, AG | |||
175 | 89062 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú | Xã Vĩnh Phú, H. Thoại Sơn, AG | |||
176 | 89063 | Trạm y tế xã Tây Phú | Xã Tây Phú, H. Thoại Sơn, AG | |||
177 | 89064 | Trạm y tế xã Mỹ Phú Đông | Xã Mỹ Phú Đông, H. Thoại Sơn, AG | |||
178 | 89065 | Trạm y tế xã Phú Thuận | Xã Phú Thuận, H. Thoại Sơn, AG | |||
179 | 89066 | Trạm y tế xã Bình Thành | Xã Bình Thành, H. Thoại Sơn, AG | |||
180 | 89348 | Trạm y tế thị trấn Óc Eo | TT Óc Eo, H. Thoại Sơn, AG | |||
181 | 89342 | Trạm y tế xã An Bình | Xã An Bình, H. Thoại Sơn, AG | |||
182 | 89193 | PKĐK Tâm Đức Thoại Sơn | Huyện | Ngoài công lập | Xã Thoại Giang, H. Thoại Sơn, AG |
* Lưu ý:
- BVĐK TT An Giang; BVĐK Khu vực tỉnh; BVĐK KV Tân Châu: Thực hiện KCB ban đầu theo Quy định tại Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2014 của Bộ Y tế.
- BV Sản - Nhi An Giang thực hiện KCB ban đầu cho trẻ em dưới 16 tuổi đang sinh sống trên địa bàn TP. Long Xuyên.