Công văn số 1408/BHXH-GĐBHYT ngày 09/11/2022 của BHXH tỉnh Thái Nguyên ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Thái Nguyên theo danh sách do BHXH tỉnh Thái Nguyên ban hành tại danh mục dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TIẾP NHẬN KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1408/BHXH-GĐBHYT ngày 09 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Thái Nguyên)
STT | Tên cơ sở khám chữa Bệnh | Mã CS KCB |
Tuyến CMKT |
Địa chỉ |
1 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Trung tâm | 19-016 | 3 | Phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên |
2 | Bệnh viện đa khoa tư nhân An Phú | 19-018 | 3 | Phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên |
3 | Bệnh viện đa khoa Việt Bắc I | 19-022 | 3 | Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên |
4 | Bệnh xá Công an tỉnh Thái Nguyên | 19-129 | 3 | Ngõ 100, đường Minh Cầu, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên |
5 | Bệnh viện ĐK Yên Bình Thái Nguyên | 19-133 | 3 | Xóm Chùa, xã Nam Tiến, thành phố Phổ Yên |
6 | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19-666 | 3 | Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên |
7 | Trung tâm y tế thành phố Thái Nguyên | 19-001 | 3 | Phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên |
7,1 | Trạm y tế phường Quán Triều | 19-101 | 4 | Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên |
7,2 | Trạm y tế phường Quang Vinh | 19-102 | 4 | Phường Quang Vinh, thành phố Thái Nguyên |
7,3 | Trạm y tế phường Túc Duyên | 19-103 | 4 | Phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên |
7,4 | Trạm y tế phường Hoàng Văn Thụ | 19-104 | 4 | Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên |
7,5 | Trạm y tế phường Trưng Vương | 19-105 | 4 | Phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên |
7,6 | Trạm y tế phường Quang Trung | 19-106 | 4 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên |
7,7 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | 19-107 | 4 | Phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên |
7,8 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | 19-108 | 4 | Phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên |
7,9 | Trạm y tế phường Thịnh Đán | 19-109 | 4 | Phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên |
7,10 | Trạm y tế phường Đồng Quang | 19-110 | 4 | Phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên |
7,11 | Trạm y tế phường Gia Sàng | 19-111 | 4 | Phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên |
7,12 | Trạm y tế phường Tân Lập | 19-112 | 4 | Phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên |
7,13 | Trạm y tế phường Cam Giá | 19-113 | 4 | Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên |
7,14 | Trạm y tế phường Phú Xá | 19-114 | 4 | Phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên |
7,15 | Trạm y tế phường Hương Sơn | 19-115 | 4 | Phường Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên |
7,16 | Trạm y tế phường Trung Thành | 19-116 | 4 | Phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên |
7,17 | Trạm y tế phường Tân Thành | 19-117 | 4 | Phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên |
7,18 | Trạm y tế phường Tân Long | 19-118 | 4 | Phường Tân Long, thành phố Thái Nguyên |
7,19 | Trạm y tế xã Phúc Hà | 19-119 | 4 | Xã Phúc Hà, thành phố Thái Nguyên |
7,20 | Trạm y tế xã Phúc Xuân | 19-120 | 4 | Xã Phúc Xuân, thành phố Thái Nguyên |
7,21 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | 19-121 | 4 | Xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên |
7,22 | Trạm y tế xã Phúc Trìu | 19-122 | 4 | Xã Phúc Trìu, thành phố Thái Nguyên |
7,23 | Trạm y tế xã Thịnh Đức | 19-123 | 4 | Xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên |
7,24 | Trạm y tế phường Tích Lương | 19-124 | 4 | Phường Tích Lương, thành phố Thái Nguyên |
7,25 | Trạm y tế xã Tân Cương | 19-125 | 4 | Xã Tân Cương, thành phố Thái Nguyên |
7,26 | Trạm y tế xã Cao Ngạn | 19-127 | 4 | Xã Cao Ngạn, thành phố Thái Nguyên |
7,27 | Trạm y tế phường Đồng Bẩm | 19-128 | 4 | Phường Đồng Bẩm, thành phố Thái Nguyên |
7,28 | Trạm y tế xã Sơn Cẩm | 19-416 | 4 | Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên |
7,29 | Trạm y tế phường Chùa Hang | 19-502 | 4 | Phường Chùa Hang, thành phố Thái Nguyên |
7,30 | Trạm y tế xã Linh Sơn | 19-516 | 4 | Xã Linh Sơn, thành phố Thái Nguyên |
7,31 | Trạm y tế xã Huống Thượng | 19-520 | 4 | Xã Huống Thượng, thành phố Thái Nguyên |
7,32 | Trạm y tế xã Đồng Liên | 19-903 | 4 | Xã Đồng Liên, thành phố Thái Nguyên |
8 | Trung tâm y tế thành phố Sông Công | 19-002 | 3 | Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công |
8,1 | Trạm y tế phường Bách Quang | 19-024 | 4 | Phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
8,2 | Trạm y tế phường Lương Sơn | 19-126 | 4 | Phường Lương Sơn, thành phố Sông Công |
8,3 | Trạm y tế phường Châu Sơn | 19-134 | 4 | Phường Châu Sơn, thành phố Sông Công |
8,4 | Trạm y tế phường Mỏ Chè | 19-202 | 4 | Phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công |
8,5 | Trạm y tế phường Cải Đan | 19-203 | 4 | Phường Cải Đan, thành phố Sông Công |
8,6 | Trạm y tế phường Thắng Lợi | 19-204 | 4 | Phường Thắng Lợi, thành phố Sông Công |
8,7 | Trạm y tế phường Phố Cò | 19-205 | 4 | Phường Phố Cò, thành phố Sông Công |
8,8 | Trạm y tế xã Tân Quang | 19-207 | 4 | Xã Tân Quang, thành phố Sông Công |
8,9 | Trạm y tế xã Bình Sơn | 19-208 | 4 | Xã Bình Sơn, thành phố Sông Công |
8,10 | Trạm y tế xã Bá Xuyên | 19-209 | 4 | Xã Bá Xuyên, thành phố Sông Công |
9 | Bệnh viện đa khoa huyện Định Hóa | 19-003 | 3 | Thị trấn Chợ Chu, Huyện Định Hóa |
9,1 | Trạm y tế xã Linh Thông | 19-302 | 4 | Xã Linh Thông, huyện Định Hóa |
9,2 | Trạm y tế xã Lam Vỹ | 19-303 | 4 | Xã Lam Vỹ, huyện Định Hóa |
9,3 | Trạm y tế xã Quy Kỳ | 19-304 | 4 | Xã Quy Kỳ, huyện Định Hóa |
9,4 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | 19-305 | 4 | Xã Tân Thịnh, huyện Định Hóa |
9,5 | Trạm y tế xã Kim Phượng | 19-306 | 4 | Xã Kim Phượng, huyện Định Hóa |
9,6 | Trạm y tế xã Bảo Linh | 19-307 | 4 | Xã Bảo Linh, huyện Định Hóa |
9,7 | Trạm y tế xã Phúc Chu | 19-309 | 4 | Xã Phúc Chu, huyện Định Hóa |
9,8 | Trạm y tế xã Tân Dương | 19-310 | 4 | Xã Tân Dương, huyện Định Hóa |
9,9 | Trạm y tế xã Phượng Tiến | 19-311 | 4 | Xã Phượng Tiến, huyện Định Hóa |
9,10 | Trạm y tế xã Bảo Cường | 19-312 | 4 | Xã Bảo Cường, huyện Định Hóa |
9,11 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | 19-313 | 4 | Xã Đồng Thịnh, huyện Định Hóa |
9,12 | Trạm y tế xã Định Biên | 19-314 | 4 | Xã Định Biên, huyện Định Hóa |
9,13 | Trạm y tế xã Thanh Định | 19-315 | 4 | Xã Thanh Định, huyện Định Hóa |
9,14 | Trạm y tế Xã Trung Hội | 19-316 | 4 | Xã Trung Hội, huyện Định Hóa |
9,15 | Trạm y tế Xã Trung Lương | 19-317 | 4 | Xã Trung Lương, huyện Định Hóa |
9,16 | Trạm y tế xã Bình Yên | 19-318 | 4 | Xã Bình Yên, huyện Định Hóa |
9,17 | Trạm y tế xã Điềm Mặc | 19-319 | 4 | Xã Điềm Mặc, huyện Định Hóa |
9,18 | Trạm y tế xã Phú Tiến | 19-320 | 4 | Xã Phú Tiến, huyện Định Hóa |
9,19 | Trạm y tế xã Bộc Nhiêu | 19-321 | 4 | Xã Bộc Nhiêu, huyện Định Hóa |
9,20 | Trạm y tế xã Sơn Phú | 19-322 | 4 | Xã Sơn Phú, huyện Định Hóa |
9,21 | Trạm y tế xã Phú Đình | 19-323 | 4 | Xã Phú Đình, huyện Định Hóa |
9,22 | Trạm y tế xã Bình Thành | 19-324 | 4 | Xã Bình Thành, huyện Định Hóa |
10 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lương | 19-004 | 3 | Thị trấn Đu, Huyện Phú Lương |
10,1 | Trạm y tế Thị trấn Giang Tiên | 19-401 | 4 | Thị trấn Giang Tiên, huyện Phú Lương |
10,2 | Trạm y tế xã Yên Ninh | 19-403 | 4 | Xã Yên Ninh, huyện Phú Lương |
10,3 | Trạm y tế xã Yên Trạch | 19-404 | 4 | Xã Yên Trạch, huyện Phú Lương |
10,4 | Trạm y tế xã Yên Đổ | 19-405 | 4 | Xã Yên Đổ, huyện Phú Lương |
10,5 | Trạm y tế xã Yên Lạc | 19-406 | 4 | Xã Yên Lạc, huyện Phú Lương |
10,6 | Trạm y tế xã Ôn Lương | 19-407 | 4 | Xã Ôn Lương, huyện Phú Lương |
10,7 | Trạm y tế xã Động Đạt | 19-408 | 4 | Xã Động Đạt, huyện Phú Lương |
10,8 | Trạm y tế xã Phủ Lý | 19-409 | 4 | Xã Phủ Lý, huyện Phú Lương |
10,9 | Trạm y tế xã Phú Đô | 19-410 | 4 | Xã Phú Đô, huyện Phú Lương |
10,10 | Trạm y tế xã Hợp Thành | 19-411 | 4 | Xã Hợp Thành, huyện Phú Lương |
10,11 | Trạm y tế xã Tức Tranh | 19-412 | 4 | Xã Tức Tranh, huyện Phú Lương |
10,12 | Trạm y tế xã Phấn Mễ | 19-413 | 4 | Xã Phấn Mễ, huyện Phú Lương |
10,13 | Trạm y tế xã Vô Tranh | 19-414 | 4 | Xã Vô Tranh, huyện Phú Lương |
10,14 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | 19-415 | 4 | Xã Cổ Lũng, huyện Phú Lương |
11 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Hỷ | 19-005 | 3 | Thị trấn Chùa Hang, Huyện Đồng Hỷ |
11,1 | Phân viện Trại Cau | 19-020 | 3 | Thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ |
11,2 | Trạm y tế Thị trấn Sông Cầu | 19-501 | 4 | Thị trấn Sông Cầu, huyện Đồng Hỷ |
11,3 | Trạm y tế Thị trấn Trại Cau | 19-503 | 4 | Thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ |
11,4 | Trạm y tế xã Văn Lăng | 19-504 | 4 | Xã Văn Lăng, huyện Đồng Hỷ |
11,5 | Trạm y tế xã Tân Long | 19-505 | 4 | Xã Tân Long, huyện Đồng Hỷ |
11,6 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 19-506 | 4 | Xã Hòa Bình, huyện Đồng Hỷ |
11,7 | Trạm y tế xã Quang Sơn | 19-507 | 4 | Xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ |
11,8 | Trạm y tế xã Minh Lập | 19-508 | 4 | Xã Minh Lập, huyện Đồng Hỷ |
11,9 | Trạm y tế xã Văn Hán | 19-509 | 4 | Xã Văn Hán, huyện Đồng Hỷ |
11,10 | Trạm y tế xã Hóa Trung | 19-510 | 4 | Xã Hóa Trung, huyện Đồng Hỷ |
11,11 | Trạm y tế xã Khe Mo | 19-511 | 4 | Xã Khe Mo, huyện Đồng Hỷ |
11,12 | Trạm y tế xã Cây Thị | 19-512 | 4 | Xã Cây Thị, huyện Đồng Hỷ |
11,13 | Trạm y tế xã Hóa Thượng | 19-513 | 4 | Xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ |
11,14 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | 19-515 | 4 | Xã Hợp Tiến, huyện Đồng Hỷ |
11,15 | Trạm y tế xã Tân Lợi | 19-517 | 4 | Xã Tân Lợi, huyện Đồng Hỷ |
11,16 | Trạm y tế xã Nam Hòa | 19-518 | 4 | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ |
12 | Trung tâm Y tế huyện Võ Nhai | 19-006 | 3 | Thị trấn Đình Cả, Huyện Võ Nhai |
12,1 | Trạm y tế Thị trấn Đình Cả | 19-601 | 4 | Thị trấn Đình Cả, huyện Võ Nhai |
12,2 | Trạm y tế xã Sảng Mộc | 19-602 | 4 | Xã Sảng Mộc, huyện Võ Nhai |
12,3 | Trạm y tế xã Nghinh Tường | 19-603 | 4 | Xã Nghinh Tường, huyện Võ Nhai |
12,4 | Trạm y tế xã Thần Xa | 19-604 | 4 | Xã Thần Xa, huyện Võ Nhai |
12,5 | Trạm y tế xã Vũ Chấn | 19-605 | 4 | Xã Vũ Chấn, huyện Võ Nhai |
12,6 | Trạm y tế xã Thượng Nung | 19-606 | 4 | Xã Thượng Nung, huyện Võ Nhai |
12,7 | Trạm y tế xã Phú Thượng | 19-607 | 4 | Xã Phú Thượng, huyện Võ Nhai |
12,8 | Trạm y tế xã Cúc Đường | 19-608 | 4 | Xã Cúc Đường, huyện Võ Nhai |
12,9 | Trạm y tế xã La Hiên | 19-609 | 4 | Xã La Hiên, huyện Võ Nhai |
12,10 | Trạm y tế xã Lâu Thượng | 19-610 | 4 | Xã Lâu Thượng, huyện Võ Nhai |
12,11 | Trạm y tế xã Tràng Xá | 19-611 | 4 | Xã Tràng Xá, huyện Võ Nhai |
12,12 | Trạm y tế xã Phương Giao | 19-612 | 4 | Xã Phương Giao, huyện Võ Nhai |
12,13 | Trạm y tế xã Liên Minh | 19-613 | 4 | Xã Liên Minh, huyện Võ Nhai |
12,14 | Trạm y tế xã Dân Tiến | 19-614 | 4 | Xã Dân Tiến, huyện Võ Nhai |
12,15 | Trạm y tế xã Bình Long | 19-615 | 4 | Xã Bình Long, huyện Võ Nhai |
13 | Bệnh viện đa khoa huyện Đại Từ | 19-007 | 3 | Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ |
13,1 | Trạm y tế Thị Trấn Hùng Sơn | 19-135 | 4 | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ |
13,2 | Trạm y tế Thị trấn Quân Chu | 19-702 | 4 | Thị trấn Quân Chu, huyện Đại Từ |
13,3 | Trạm y tế xã Phúc Lương | 19-703 | 4 | Xã Phúc Lương, huyện Đại Từ |
13,4 | Trạm y tế xã Yên Lãng | 19-705 | 4 | Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ |
13,5 | Trạm y tế xã Đức Lương | 19-706 | 4 | Xã Đức Lương, huyện Đại Từ |
13,6 | Trạm y tế xã Phú Cường | 19-707 | 4 | Xã Phú Cường, huyện Đại Từ |
13,7 | Trạm y tế xã Na Mao | 19-708 | 4 | Xã Na Mao, huyện Đại Từ |
13,8 | Trạm y tế xã Phú Lạc | 19-709 | 4 | Xã Phú Lạc, huyện Đại Từ |
13,9 | Trạm y tế xã Tân Linh | 19-710 | 4 | Xã Tân Linh, huyện Đại Từ |
13,10 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | 19-711 | 4 | Xã Phú Thịnh, huyện Đại Từ |
13,11 | Trạm y tế xã Phục Linh | 19-712 | 4 | Xã Phục Linh, huyện Đại Từ |
13,12 | Trạm y tế xã Phú Xuyên | 19-713 | 4 | Xã Phú Xuyên, huyện Đại Từ |
13,13 | Trạm y tế xã Bản Ngoại | 19-714 | 4 | Xã Bản Ngoại, huyện Đại Từ |
13,14 | Trạm y tế xã Tiên Hội | 19-715 | 4 | Xã Tiên Hội, huyện Đại Từ |
13,15 | Trạm y tế xã Cù Vân | 19-717 | 4 | Xã Cù Vân, huyện Đại Từ |
13,16 | Trạm y tế xã Hà Thượng | 19-718 | 4 | Xã Hà Thượng, huyện Đại Từ |
13,17 | Trạm y tế xã La Bằng | 19-719 | 4 | Xã La Bằng, huyện Đại Từ |
13,18 | Trạm y tế xã Hoàng Nông | 19-720 | 4 | Xã Hoàng Nông, huyện Đại Từ |
13,19 | Trạm y tế xã Khôi Kỳ | 19-721 | 4 | Xã Khôi Kỳ, huyện Đại Từ |
13,20 | Trạm y tế xã An Khánh | 19-722 | 4 | Xã An Khánh, huyện Đại Từ |
13,21 | Trạm y tế xã Tân Thái | 19-723 | 4 | Xã Tân Thái, huyện Đại Từ |
13,22 | Trạm y tế xã Bình Thuận | 19-724 | 4 | Xã Bình Thuận, huyện Đại Từ |
13,23 | Trạm y tế xã Lục Ba | 19-725 | 4 | Xã Lục Ba, huyện Đại Từ |
13,24 | Trạm y tế xã Mỹ Yên | 19-726 | 4 | Xã Mỹ Yên, huyện Đại Từ |
13,25 | Trạm y tế xã Vạn Thọ | 19-727 | 4 | Xã Vạn Thọ, huyện Đại Từ |
13,26 | Trạm y tế xã Văn Yên | 19-728 | 4 | Xã Văn Yên, huyện Đại Từ |
13,27 | Trạm y tế xã Ký Phú | 19-729 | 4 | Xã Ký Phú, huyện Đại Từ |
13,28 | Trạm y tế xã Cát Nê | 19-730 | 4 | Xã Cát Nê, huyện Đại Từ |
13,29 | Trạm y tế xã Quân Chu | 19-731 | 4 | Xã Quân Chu, huyện Đại Từ |
13,30 | Trạm y tế xã Minh Tiến | 19-732 | 4 | Xã Minh Tiến, huyện Đại Từ |
14 | Trung tâm Y tế Thành phố Phổ Yên | 19-008 | 3 | Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên |
14,1 | Trạm y tế phường Bãi Bông | 19-801 | 4 | Phường Bãi Bông, thành phố Phổ Yên |
14,2 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | 19-802 | 4 | Phường Bắc Sơn, thành phố Phổ Yên |
14,3 | Trạm y tế phường Ba Hàng | 19-803 | 4 | Phường Ba Hàng, thành phố Phổ Yên |
14,4 | Trạm y tế xã Phúc Tân | 19-804 | 4 | Xã Phúc Tân, thành phố Phổ Yên |
14,5 | Trạm y tế xã Phúc Thuận | 19-805 | 4 | Xã Phúc Thuận, thành phố Phổ Yên |
14,6 | Trạm y tế phường Hồng Tiến | 19-806 | 4 | Phường Hồng Tiến, thành phố Phổ Yên |
14,7 | Trạm y tế xã Minh Đức | 19-807 | 4 | Xã Minh Đức, thành phố Phổ Yên |
14,8 | Trạm y tế phường Đắc Sơn | 19-808 | 4 | Phường Đắc Sơn, thành phố Phổ Yên |
14,9 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | 19-809 | 4 | Phường Đồng Tiến, thành phố Phổ Yên |
14,10 | Trạm y tế xã Thành Công | 19-810 | 4 | Xã Thành Công, thành phố Phổ Yên |
14,11 | Trạm y tế phường Tiên Phong | 19-811 | 4 | Phường Tiên Phong, thành phố Phổ Yên |
14,12 | Trạm y tế xã Vạn Phái | 19-812 | 4 | Xã Vạn Phái, thành phố Phổ Yên |
14,13 | Trạm y tế phường Nam Tiến | 19-813 | 4 | Phường Nam Tiến, thành phố Phổ Yên |
14,14 | Trạm y tế phường Tân Hương | 19-814 | 4 | Phường Tân Hương, thành phố Phổ Yên |
14,15 | Trạm y tế phường Đông Cao | 19-815 | 4 | Phường Đông Cao, thành phố Phổ Yên |
14,16 | Trạm y tế phường Trung Thành | 19-816 | 4 | Phường Trung Thành, thành phố Phổ Yên |
14,17 | Trạm y tế phường Tân Phú | 19-817 | 4 | Phường Tân Phú, thành phố Phổ Yên |
14,18 | Trạm y tế phường Thuận Thành | 19-818 | 4 | Phường Thuận Thành, thành phố Phổ Yên |
15 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình | 19-009 | 3 | Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình |
15,1 | Trạm y tế Thị trấn Hương Sơn | 19-901 | 4 | Thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình |
15,2 | Trạm y tế xã Bàn Đạt | 19-902 | 4 | Xã Bàn Đạt, huyện Phú Bình |
15,3 | Trạm y tế xã Tân Khánh | 19-904 | 4 | Xã Tân Khánh, huyện Phú Bình |
15,4 | Trạm y tế xã Tân Kim | 19-905 | 4 | Xã Tân Kim, huyện Phú Bình |
15,5 | Trạm y tế xã Tân Thành | 19-906 | 4 | Xã Tân Thành, huyện Phú Bình |
15,6 | Trạm y tế xã Đào Xá | 19-907 | 4 | Xã Đào Xá, huyện Phú Bình |
15,7 | Trạm y tế xã Bảo Lý | 19-908 | 4 | Xã Bảo Lý, huyện Phú Bình |
15,8 | Trạm y tế xã Thượng Đình | 19-909 | 4 | Xã Thượng Đình, huyện Phú Bình |
15,9 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 19-910 | 4 | Xã Tân Hòa, huyện Phú Bình |
15,10 | Trạm y tế xã Nhã Lộng | 19-911 | 4 | Xã Nhã Lộng, huyện Phú Bình |
15,11 | Trạm y tế xã Điềm Thụy | 19-912 | 4 | Xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
15,12 | Trạm y tế xã Xuân Phương | 19-913 | 4 | Xã Xuân Phương, huyện Phú Bình |
15,13 | Trạm y tế xã Tân Đức | 19-914 | 4 | Xã Tân Đức, huyện Phú Bình |
15,14 | Trạm y tế xã Úc Kỳ | 19-915 | 4 | Xã Úc Kỳ, huyện Phú Bình |
15,15 | Trạm y tế xã Lương Phú | 19-916 | 4 | Xã Lương Phú, huyện Phú Bình |
15,16 | Trạm y tế xã Nga My | 19-917 | 4 | Xã Nga My, huyện Phú Bình |
15,17 | Trạm y tế xã Kha Sơn | 19-918 | 4 | Xã Kha Sơn, huyện Phú Bình |
15,18 | Trạm y tế xã Thanh Ninh | 19-919 | 4 | Xã Thanh Ninh, huyện Phú Bình |
15,19 | Trạm y tế xã Dương Thành | 19-920 | 4 | Xã Dương Thành, huyện Phú Bình |
15,20 | Trạm y tế xã Hà Châu | 19-921 | 4 | Xã Hà Châu, huyện Phú Bình |