Công văn số 1826/BHXH-GĐBHYT ngày 09/11/2022 của BHXH tỉnh Bình Dương ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Bình Dương theo danh sách do BHXH tỉnh Bình Dương ban hành tại danh mục dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI BÌNH DƯƠNG TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU
CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT NGOÀI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1826/BHXH-GĐBHYT ngày 09 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Bình Dương)
STT | TÊN CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH | MÃ CƠ SỞ KCB | TUYẾN CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT (Địa chỉ) |
GHI CHÚ |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
I. KHU VỰC THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
1 | Công ty TNHH Y Tâm Giao- Bệnh viện Phụ sản Nhi Bình Dương | 74-004 | Tương đương tuyến huyện (CM tháng 8, P. hú Cường) |
Ngoài công lập (BVCK-PKĐK) |
2 | Công ty Cổ Phần BVĐK Tư nhân Bình Dương | 74-174 | Tương đương tuyến huyện (Huỳnh Văn Cù, P. Chánh Mỹ) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
3 | Công ty Cổ phần Bệnh viện Vạn Phúc | 74-175 | Tương đương tuyến huyện (Hồ Văn Cống, P.Tương Bình Hiệp) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
4 | Công ty TNHH BV Sài Gòn Bình Dương | 74-188 | Tương đương tuyến huyện (Hồ Văn Cống, P.Tương Bình Hiệp) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
5 | CN Công ty Cổ phần BV Vạn Phúc - PKĐK Vạn Phúc 1 | 74-182 | Tương đương tuyến huyện (Trần Quốc Toản, P.Hòa Phú) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Công ty Cổ phần PKĐK Châu Thành | 74-194 | Tương đương tuyến huyện (Phạm Ngọc Thạch, P.Hiệp Thành) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH BVĐK Medic Bình Dương | 74-193 | Tương đương tuyến huyện (Nguyễn An Ninh, P.Phú Cường) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
8 | Công ty TNHH PKĐK Nhân Hòa | 74-199 | Tương đương tuyến huyện (phường Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một ) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công ty TNHH PKĐK Bạch Đằng | 74-211 | Tương đương tuyến huyện (phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một ) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | Công ty Cổ phần BVĐK Phúc An Sài Gòn-CN3 | 74-226 | Tương đương tuyến huyện (phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
11 | Bệnh viện Đa Khoa Phương Chi | 74-232 | Tương đương tuyến huyện (phường Định Hòa, TP Thủ Dầu Một) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
12 | TTYT Thành phố Thủ Dầu Một | 74-008 | Tuyến huyện | Công lập (PKĐK) (Có KCB HIV) |
12,1 | Trạm y tế phường Tương Bình Hiệp | 74-009 | Tuyến xã | Công lập |
12,2 | Trạm y tế phường Phú Cường | 74-010 | Tuyến xã | Công lập |
12,3 | Trạm y tế phường Phú Hoà | 74-011 | Tuyến xã | Công lập |
12,4 | Trạm y tế phường Phú Thọ | 74-012 | Tuyến xã | Công lập |
12,5 | Trạm y tế phường Hiệp Thành | 74-013 | Tuyến xã | Công lập |
12,6 | Trạm y tế phường Chánh Nghĩa | 74-014 | Tuyến xã | Công lập |
12,7 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Mỹ | 74-015 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
12,8 | Trạm y tế phường Định Hoà | 74-016 | Tuyến xã | Công lập |
12,9 | Trạm y tế phường Chánh Mỹ | 74-017 | Tuyến xã | Công lập |
12,1 | Trạm y tế phường Tân An | 74-018 | Tuyến xã | Công lập |
12,11 | Trạm y tế phường Phú Lợi | 74-019 | Tuyến xã | Công lập |
12,12 | Trạm y tế phường Hiệp An | 74-020 | Tuyến xã | Công lập |
12,13 | Trạm y tế phường Hòa Phú | 74-170 | Tuyến xã | Công lập |
12,14 | Trạm y tế phường Phú Tân | 74-171 | Tuyến xã | Công lập |
II. KHU VỰC THÀNH PHỐ THUẬN AN | ||||
1 | CN II - Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo Thuận A | 74-152 | Tương đương tuyến huyện (Đồng An, P.Bình Hòa) | Ngoài công lập (BVĐK) |
2 | Chi nhánh Công ty TNHH PKĐK Bình An | 74-038 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố 3, P.An Phú) | Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty TNHH BVĐK Bình Đáng | 74-161 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đức 1, P.Bình Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty TNHH PKĐK Phúc An Khang | 74-163 | Tương đương tuyến huyện (Hòa Lân 1, P.Thuận Giao) | Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty Cổ Phần Thánh Tâm | 74-167 | Tương đương tuyến huyện (Bình Hòa, Lái Thiêu) | Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Công ty TNHH PKĐK Hưởng Phúc | 74-178 | Tương đương tuyến huyện (Hòa Lân II, P.Thuận Giao) | Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH PKĐK Tâm Đức | 74-185 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đức 3, Bình Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH MTV BVĐK Sài Gòn Vĩnh Phú | 74-186 | Tương đương tuyến huyện (Bình Quới B, P.Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Cty CP PKĐK Tâm Thiện Tâm | 74-189 | Tương đương tuyến huyện (Bình Thuận 2, P.Thuận Giao) | Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | CN Công ty Cổ phần BV Vạn Phúc- BVĐK Vạn Phúc 2 | 74-183 | Tương đương tuyến huyện (Bình Phước B, P.Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (BVĐK) |
11 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Thuận | 74-150 | Tương đương tuyến huyện (Thạnh Hòa B, P.An Thạnh) | Ngoài công lập (PKĐK) |
12 | Công ty CP BVĐK An Phú | 74-190 | Tương đương tuyến huyện (KP 1A, P. An Phú) | Ngoài công lập (BVĐK) |
13 | Công ty Cổ phần BVĐK Quốc tế Becamex | 74-197 | Tương đương tuyến huyện (Khu Gò Cát, P. Lái Thiêu) | Ngoài công lập (BVĐK) |
14 | Công ty TNHH PKĐK Medic Miền Đông | 74-206 | Tương đương tuyến huyện (Bình Phước A, P. Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (PKĐK) |
15 | Công Ty TNHH Columbia Asia Bình Dương | 74-216 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Hòa Lân, P.Thuận Giao) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
16 | Công ty TNHH Một Thành Viên Vũ Mẫn.DTM | 74-219 | Tương đương tuyến huyện ( Nguyễn Văn Tiết, P. Lái Thiêu) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
17 | Công ty TNHH PKĐK Tân Thành Bình Chuẩn | 74-227 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Bình phước A, P. Bình Chuẩn) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
18 | Công ty TNHH PKĐK Thủ Khoa Huân | 74-236 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Bình Thuận 2, P. Thuận Giao) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
19 | Công ty TNHH BVĐK Sài Gòn An Thành | 74-234 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Thạnh Lộc, P An Thạnh) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
20 | Công ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Medic Thuận An | 74-207 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Bình Phước B, P. Bình Chuẩn) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
21 | Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Nhân Sinh | 74-180 | Tương đương tuyến huyện (Khu dân cư Việt Sing, P. An Phú) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
22 | TTYT Thành phố Thuận An | 74-039 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV ) |
22,1 | Trạm y tế phường Lái Thiêu | 74-040 | Tuyến xã | Công lập |
22,2 | Phòng khám đa khoa khu vực An Thạnh | 74-041 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
22,3 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Chuẩn | 74-042 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
22,4 | Phòng khám đa khoa khu vực An Phú | 74-043 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
22,5 | Trạn y tế xã An Sơn | 74-044 | Tuyến xã | Công lập |
22,6 | Trạn y tế phường Hưng Định | 74-045 | Tuyến xã | Công lập |
22,7 | Phòng khám đa khoa khu vực Thuận Giao | 74-046 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
22,8 | Trạn y tế phường Bình Nhâm | 74-047 | Tuyến xã | Công lập |
22,9 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Hòa | 74-048 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
22,10 | Phòng khám đa khoa khu vực Vĩnh Phú | 74-049 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
III. KHU VỰC THÀNH PHỐ DĨ AN | ||||
1 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Medic Dĩ An | 74-148 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đường 2, P.An Bình) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
2 | Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo | 74-024 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đường 2, An Bình) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
3 | Công ty cổ phần BVĐK Năm Anh | 74-026 | Tương đương tuyến huyện (Thống Nhất, TP.Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty TNHH BVĐK Ngọc Hồng | 74-149 | Tương đương tuyến huyện (KP Đông Tân, TP. Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty TNHH DVTM Y tế PKĐK Vũ Cao | 74-168 | Tương đương tuyến huyện (Thống Nhất, Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Công ty TNHH Bệnh viện - PKĐK Y Dược An Sài Gòn | 74-173 | Tương đương tuyến huyện (P. Tân Đông Hiệp, TP.Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH BVĐK Phúc Tâm 2 | 74-196 | Tương đương tuyến huyện (KP Đông Thành, P.Tân Đông Hiệp) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH BVĐK Viện Thẩm Mỹ Hoài Anh Bình Dương |
74-213 | Tương đương tuyến huyện (P. Tân Đông Hiệp,TP. Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện An Việt | 74-242 | Tương đương tuyến huyện (P. Tân Đông Hiệp,TP. Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | TTYT Thành phố Dĩ An | 74-028 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
10,1 | Trạm y tế phường Dĩ An | 74-029 | Tuyến xã | Công lập |
10,2 | Trạm y tế phườngTân Đông Hiêp | 74-030 | Tuyến xã | Công lập |
10,3 | Phòng khám đa khoa khu vực An Bình | 74-031 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10,4 | Trạm y tế phường Bình An | 74-032 | Tuyến xã | Công lập |
10,5 | Trạm y tế phường Đông Hoà | 74-033 | Tuyến xã | Công lập |
10,6 | Trạm y tế phường Tân Bình | 74-034 | Tuyến xã | Công lập |
10,7 | Trạm y tế phường Bình Thắng | 74-035 | Tuyến xã | Công lập |
IV. KHU VỰC THỊ XÃ BẾN CÁT | ||||
1 | Công ty cổ phần Bệnh viện Mỹ Phước | 74-147 | Tương đương tuyến huyện (KP3, P. Mỹ Phước) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
2 | Công ty cổ phần PKĐK Đại Minh Phước | 74-169 | Tương đương tuyến huyện (KCN Mỹ Phước 1, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty Cổ phần TMDV Y tế Nhân Nghĩa | 74-181 | Tương đương tuyến huyện (P.Mỹ Phước, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty cổ phần PKĐK Trần Đức Minh | 74-192 | Tương đương tuyến huyện (P.Mỹ Phước, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty TNHH MTV BVĐK Sài Gòn An Tây | 74-208 | Tương đương tuyến huyện ( Xã An Tây, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Chi nhánh 4 Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế PERFECT | 74-215 | Tương đương tuyến huyện ( phường Thới hòa, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH PKĐK Thuận Thảo | 74-230 | Tương đương tuyến huyện (Phường Mỹ Phước, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Cty TNHH PKĐK Minh Phúc | 74-225 | Tương đương tuyến huyện (phường Hòa Lợi, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công Ty TNHH BVĐK Tín Đức | 74-233 | Tương đương tuyến huyện (phường Hòa Lợi, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | TTYT thị xã Bến Cát | 74-050 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
10,1 | Phòng khám đa khoa khu vực Mỹ Phước | 74-052 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10,2 | Phòng khám đa khoa khu vực Thới Hòa | 74-057 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10,3 | Trạm y tế phường Chánh Phú Hoà | 74-058 | Tuyến xã | Công lập |
10,4 | Trạm y tế phường Tân Định | 74-059 | Tuyến xã | Công lập |
10,5 | Trạm y tế phường Hoà Lợi | 74-060 | Tuyến xã | Công lập |
10,6 | Phòng khám đa khoa khu vực An Tây | 74-061 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10,7 | Trạm y tế xã An Điền | 74-062 | Tuyến xã | Công lập |
10,8 | Trạm y tế xã Phú An | 74-065 | Tuyến xã | Công lập |
V. KHU VỰC HUYỆN BÀU BÀNG | ||||
1 | Công ty TNHH MTV BVĐK Sài Gòn Bàu Bàng | 74-198 | Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
2 | Công ty TNHH Dịch vụ y tế Ngân Hà | 74-214 | Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty TNHH Bệnh Viện Sài Gòn Medic | 74-221 | Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | TTYT huyện Bàu Bàng | 74-202 | Tuyến huyện | Công lập (PKĐK) |
4,1 | Trạm y tế xã Lai Uyên | 74-051 | Tuyến xã | Công lập |
4,2 | Trạm y tế xã Cây Trường | 74-053 | Tuyến xã | Công lập |
4,3 | Trạm y tế xã Trừ Văn Thố | 74-054 | Tuyến xã | Công lập |
4,4 | Trạm y tế xã Long Nguyên | 74-055 | Tuyến xã | Công lập |
4,5 | Trạm y tế xã Lai Hưng | 74-056 | Tuyến xã | Công lập |
4,6 | Trạm y tế xã Hưng Hoà | 74-063 | Tuyến xã | Công lập |
4,7 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 74-064 | Tuyến xã | Công lập |
VI. KHU VỰC THỊ XÃ TÂN UYÊN | ||||
1 | Cty CP BVĐK Châu Thành Nam Tân Uyên | 74-165 | Tương đương tuyến huyện (KP.Tân Bình,P.Tân Hiệp) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
2 | Công ty TNHH PKĐK Phúc Tâm Phúc | 74-176 | Tương đương tuyến huyện (ấp 2, xã Hội Nghĩa) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty TNHH PKĐK Phúc Tâm | 74-187 | Tương đương tuyến huyện (KP.Ông Đông, P.Tân Hiệp) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty CP BKĐK An Phước Sài Gòn | 74-191 | Tương đương tuyến huyện (KP.Khánh Lộc, Khánh Bình) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty TNHH MTV PKĐK Nhân Đức Sài Gòn | 74-200 | Tương đương tuyến huyện (KP.Ông Đông, Tân Hiệp) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Chi nhánh II Công ty Cổ phần BVĐK An Phước Sài Gòn | 74-209 | Tương đương tuyến huyện (ấp 1, xã Vĩnh Tân) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH PKĐK Đức Trí | 74-210 | Tương đương tuyến huyện (ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH PKĐK quốc tế 368 Sài Gòn | 74-212 | Tương đương tuyến huyện ( khu phố Khánh Long, phường Tân |
Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công Ty Cổ Phần PKĐK Dương Đông | 74-231 | Tương đương tuyến huyện ( khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | Công ty TNHH PKĐK Y dược Sài Gòn Nam Bình Dương | 74-240 | Tương đương tuyến huyện ( khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
11 | TTYT thị xã Tân Uyên | 74-066 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
11,1 | Trạm y tế phường Uyên Hưng | 74-067 | Tuyến xã | Công lập |
11,2 | Trạm y tế phường Tân Phước Khánh | 74-068 | Tuyến xã | Công lập |
11,3 | Trạm y tế phường Vĩnh Tân | 74-070 | Tuyến xã | Công lập |
11,4 | Trạm y tế phường Phú Chánh | 74-071 | Tuyến xã | Công lập |
11,5 | Trạm y tế phường Tân Vĩnh Hiệp | 74-072 | Tuyến xã | Công lập |
11,6 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình | 74-073 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
11,7 | Phòng khám đa khoa khu vực Thái Hòa | 74-074 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
11,8 | Trạm y tế phường Thạnh Phước | 74-075 | Tuyến xã | Công lập |
11,9 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | 74-076 | Tuyến xã | Công lập |
11,10 | Trạm y tế xã Hội Nghĩa | 74-083 | Tuyến xã | Công lập |
11,11 | Trạm y tế xã Thạnh Hội | 74-085 | Tuyến xã | Công lập |
11,12 | Trạm y tế phường Tân Hiệp | 74-086 | Tuyến xã | Công lập |
VII. KHU VỰC HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ||||
1 | TTYT huyện Bắc Tân Uyên | 74-201 | Tuyến huyện | Công lập (PKĐK) |
1,1 | Trạm y tế xã Tân Bình | 74-069 | Tuyến xã | Công lập |
1,2 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | 74-077 | Tuyến xã | Công lập |
1,3 | Trạm y tế xã Thường Tân | 74-078 | Tuyến xã | Công lập |
1,4 | Trạm y tế xã Lạc An | 74-079 | Tuyến xã | Công lập |
1,5 | Trạm y tế xã Tân Thành | 74-080 | Tuyến xã | Công lập |
1,6 | Trạm y tế xã Tân Lập | 74-081 | Tuyến xã | Công lập |
1,7 | Trạm y tế xã Tân Định | 74-082 | Tuyến xã | Công lập |
1,8 | Trạm y tế xã Bình Mỹ | 74-084 | Tuyến xã | Công lập |
1,9 | Trạm y tế xã Đất Cuốc | 74-087 | Tuyến xã | Công lập |
1,10 | Trạm y tế xã Hiếu Liêm | 74-088 | Tuyến xã | Công lập |
VIII. KHU VỰC HUYỆN PHÚ GIÁO | ||||
1 | Cty TNHH PKĐK Nhân Đức Sài Gòn Hai | 74-222 | Tương đương tuyến huyện (ấp Đồng Chinh, xã phước Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
2 | Cty TNHH PKĐK Sài Gòn -Tân Bình | 74-224 | Tương đương tuyến huyện (ấp Đồng Chinh, xã phước Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | TTYT huyện Phú Giáo | 74-089 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
3,1 | Trạm y tế Thị trấn Phước Vĩnh | 74-090 | Tuyến xã | Công lập |
3,2 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | 74-091 | Tuyến xã | Công lập |
3,3 | Trạm y tế xã An Bình | 74-092 | Tuyến xã | Công lập |
3,4 | Trạm y tế xã An Linh | 74-093 | Tuyến xã | Công lập |
3,5 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | 74-094 | Tuyến xã | Công lập |
3,6 | Trạm y tế xã Phước Sang | 74-095 | Tuyến xã | Công lập |
3,7 | Trạm y tế xã An Long | 74-097 | Tuyến xã | Công lập |
3,8 | Trạm y tế xã Tân Long | 74-098 | Tuyến xã | Công lập |
3,9 | Trạm y tế xã Tam Lập | 74-099 | Tuyến xã | Công lập |
3,10 | Trạm y tế xã An Thái | 74-100 | Tuyến xã | Công lập |
3,11 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa | 74-101 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
IX. KHU VỰC HUYỆN DẦU TIẾNG | ||||
1 | TTYT huyện Dầu Tiếng | 74-102 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
1,1 | Trạm y tế Thị trấn Dầu Tiếng | 74-103 | Tuyến xã | Công lập |
1,2 | Trạm y tế xã Định Thành | 74-104 | Tuyến xã | Công lập |
1,3 | Trạm y tế xã Định An | 74-105 | Tuyến xã | Công lập |
1,4 | Trạm y tế xã Định Hiệp | 74-106 | Tuyến xã | Công lập |
1,5 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Hòa | 74-107 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
1,6 | Trạm y tế xã Minh Tân | 74-108 | Tuyến xã | Công lập |
1,7 | Trạm y tế xã Minh Thạnh | 74-109 | Tuyến xã | Công lập |
1,8 | Trạm y tế xã Long Tân | 74-110 | Tuyến xã | Công lập |
1,9 | Trạm y tế xã An Lập | 74-111 | Tuyến xã | Công lập |
1,10 | Trạm y tế xã Thanh tuyền | 74-112 | Tuyến xã | Công lập |
1,11 | Trạm y tế xã Thanh An | 74-113 | Tuyến xã | Công lập |
1,12 | Phòng khám đa khoa khu vực Long Hòa | 74-114 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
2 | Bệnh viện đa khoa Cao su Dầu Tiếng | 74-115 | Tương đương tuyến huyện | Y tế ngành (BVĐK) |