PHỤ LỤC IV: DANH MỤC BIỂU MẪU QUẢN LÝ THU BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN; CẤP SỔ BHXH, THẺ BHYT
(Ban hành kèm theo QĐ số 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 của BHXH Việt Nam)
Xem Phụ lục kèm theo Quyết định 490/QĐ-BHXH ngày 28/03/2023 của BHXH Việt Nam
Số TT | Tên mẫu biểu | Ký hiệu | Thời gian lập | Trách nhiệm lập | Trách nhiệm ký số trên phần mềm quản lý | Nơi nhận | Số/ngày ban hành Quyết định | |||||
Cán bộ thu | Trưởng phòng Thu - Sổ, Thẻ | Giám đốc BHXH huyện | Giám đốc BHXH tỉnh | Ban Quản lý Thu - Sổ, Thẻ | Tổng Giám đốc | |||||||
I | Mẫu biểu liên quan đến đơn vị, người tham gia | |||||||||||
1 | Tờ khai tham gia, điều chỉnh thông tin BHXH, BHYT | TK1-TS | Khi có phát sinh | Người tham gia |
Cơ quan BHXH |
490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||||
2 | Tờ khai đơn vị tham gia, điều chỉnh BHXH, BHYT | TK3-TS | Khi có phát sinh | Đơn vị | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||||
3 | Báo cáo tình hình sử dụng lao động và danh sách tham gia BHXH, BHYT, BHTN | D02-LT | Khi có phát sinh | Đơn vị |
Cơ quan BHXH |
1040/QĐ-BHXH ngày 18/8/2020 | ||||||
4 | Danh sách người chỉ tham gia BHYT | D03-TS | Khi có phát sinh | Đơn vị, UBND xã, tổ chức DV | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||||
5 | Danh sách người tham gia BHXH tự nguyện | D05-TS | Khi có phát sinh | Tổ chức dịch vụ | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||||
6 | Danh sách người tham gia đến hạn phải đóng BHXH tự nguyện, BHYT | D08-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Tổ chức DV | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | ||||
7 | Thông báo kết quả đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | C12-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Đơn vị | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
8 | Thông báo kết quả đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | C13-TS | Hằng năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng năm | Hằng năm | Đơn vị | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | ||||
9 | Quyết định hoàn trả tiền thu BHXH, BHYT | C16-TS | Khi có phát sinh | Thu - Sổ, Thẻ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Đơn vị, TC dịch vụ, người TG | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
10 | Quyết định thu hồi kinh phí đã chi thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH tự nguyện, BHYT | C16a-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | ``1 | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||
11 | Đối chiếu biên lai thu tiền đóng BHXH tự nguyện, BHYT | C17-TS | Hằng tháng | Tổ chức dịch vụ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Cơ quan BHXH, tổ chức dịch vụ | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | ||
12 | Danh sách dừng tham gia BHXH tự nguyện, BHYT hộ gia đình | C21-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Tổ chức dịch vụ | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
13 | Danh sách cấp sổ BHXH | D09a-TS | Khi có phát sinh | Thu - Sổ, Thẻ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Đơn vị, tổ chức dịch vụ | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | ||||
14 | Danh sách cấp thẻ BHYT | D10a-TS | Khi có phát sinh | Thu - Sổ, Thẻ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Đơn vị, tổ chức dịch vụ | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | ||||
15 | Biên bản làm việc về đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN cho người lao động | D04h-TS | Khi có phát sinh | Thu - Sổ, Thẻ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Cơ quan BHXH, đơn vị | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | ||
II | Mẫu biểu nghiệp vụ trong Ngành | |||||||||||
16 | Phiếu điều chỉnh | C02-TS | Khi có phát sinh | Thu - Sổ, Thẻ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||
17 | Phiếu đề nghị cập nhật thời gian công tác không phải đóng BHXH | C09-TS | Khi có phát sinh | Thu - Sổ, Thẻ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Cơ quan BHXH | 505/QĐ-BHXH ngày 27/3/2020 | ||||
18 | Phiếu đề nghị gộp sổ BHXH | C18-TS | Khi có phát sinh | Thu - Sổ, Thẻ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Cơ quan BHXH | 505/QĐ-BHXH ngày 27/3/2020 | ||||
19 | Danh sách người LĐ có thời gian truy thu trùng với thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp hoặc trùng thời gian một năm nghỉ việc đã hưởng BHXH một lần | C19-TS | Khi có phát sinh | Thu - Sổ, Thẻ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Cơ quan BHXH | 505/QĐ-BHXH ngày 27/3/2020 | ||||
20 | Thông báo điều chỉnh giảm số tiền phải thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | C20-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Đơn vị, tổ chức dịch vụ | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
21 | Chi tiết số phải thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN của người tham gia | C69a-HD | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
22 | Tổng hợp số phải thu BHXH, BHYT, BHTN | C69b-HD | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng, quý, năm | Hằng tháng, quý, năm | Hằng tháng, quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||
23 | Tổng hợp số phải thu BHXH, BHYT, BHTN | C69c-HD | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng, quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
24 | Tổng hợp số phải thu BHXH, BHYT, BHTN | C69d-HD | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
25 | Bảng phân bổ chi tiết số đã thu BHXH, BHYT, BHTN của người tham gia | C83a-HD | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
26 | Tổng hợp phân bổ số đã thu BHXH, BHYT, BHTN | C83b-HD | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng, quý, năm | Hằng tháng, quý, năm | Hằng tháng, quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||
27 | Tổng hợp phân bổ số đã thu BHXH, BHYT, BHTN | C83c-HD | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng, quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
28 | Tổng hợp phân bổ số đã thu BHXH, BHYT, BHTN | C83d-HD | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
29 | Danh sách đơn vị đề nghị thanh tra đột xuất | D04m-TS | Khi có phát sinh | Thu - Sổ, Thẻ | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Khi có phát sinh | Cơ quan BHXH | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | |||
30 | Bảng chi tiết trích thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11a-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ sở giáo dục, tổ chức dịch vụ | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
31 | Bảng tổng hợp trích thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11b-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Cơ sở giáo dục, tổ chức dịch vụ | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
32 | Bảng tổng hợp trích thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11c-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
33 | Bảng tổng hợp trích thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11d-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
34 | Bảng chi tiết số phải trả do xác định lại mức chi thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11a-XD | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ sở giáo dục, tổ chức dịch vụ | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
35 | Tổng hợp số phải trả do xác định lại mức chi thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11b-XD | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Cơ sở giáo dục, tổ chức dịch vụ | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
36 | Tổng hợp số phải trả do xác định lại mức chi thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11c-XD | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
37 | Tổng hợp số phải trả do xác định lại mức chi thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11d-XD | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
38 | Bảng chi tiết số tiền thù lao đã chi phải thu hồi | D11a-HT | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ sở giáo dục, tổ chức dịch vụ | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
39 | Tổng hợp số tiền thù lao đã chi phải thu hồi | D11b-HT | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Cơ sở giáo dục, tổ chức dịch vụ | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
40 | Tổng hợp số tiền thù lao đã chi phải thu hồi | D11c-HT | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
41 | Tổng hợp số tiền thù lao đã chi phải thu hồi | D11d-HT | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
42 | Báo cáo tổng hợp trích thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11b-TH | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng quý, năm | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
43 | Báo cáo tổng hợp trích thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11c-TH | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
44 | Báo cáo tổng hợp trích thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D11d-TH | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng quý, năm | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
45 | Bảng tổng hợp trích thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D12b-TS | Hằng tháng | KHTC | TP KHTC | Hằng tháng | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||
46 | Bảng tổng hợp trích thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D12c-TS | Hằng tháng | KHTC | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
47 | Bảng tổng hợp trích thù lao cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D12d-TS | Hằng tháng | KHTC | Vụ TCKT | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
48 | Tổng hợp chi thù lao do xác định lại cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D12b-XD | Hằng tháng | KHTC | TP KHTC | Hằng tháng | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||
49 | Tổng hợp chi thù lao do xác định lại cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D12c-XD | Hằng tháng | KHTC | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
50 | Tổng hợp chi thù lao do xác định lại cho tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D12d-XD | Hằng tháng | KHTC | Vụ TCKT | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
51 | Tổng hợp số tiền thu hồi thù lao của tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D12b-HT | Hằng tháng | KHTC | TP KHTC | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
52 | Tổng hợp số tiền thu hồi thù lao của tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D12c-HT | Hằng tháng | KHTC | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
53 | Tổng hợp số tiền thu hồi thù lao của tổ chức dịch vụ thu BHXH, BHYT | D12d-HT | Hằng tháng | KHTC | Vụ TCKT | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
54 | Danh sách giải quyết BHXH một lần còn thời gian BHTN chưa hưởng; người tham gia hưởng, dừng hưởng, hủy hưởng trợ cấp thất nghiệp | D16-TS | Khi có phát sinh | Chế độ BHXH | TP chế độ BHXH | Khi có phát sinh | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
55 | Báo cáo tổng hợp đối tượng và kinh phí trích chăm sóc sức khỏe ban đầu | 03b/BHYT | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
56 | Báo cáo tổng hợp đối tượng và kinh phí trích chăm sóc sức khỏe ban đầu | 03c/BHYT | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
57 | Báo cáo tổng hợp đối tượng và kinh phí trích chăm sóc sức khỏe ban đầu | 03d/BHYT | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng quý | Hằng năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
58 | Báo cáo chỉ tiêu quản lý thu; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT | B01a-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | ||||
59 | Báo cáo chỉ tiêu quản lý thu; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT | B01b-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | |||||
60 | Báo cáo chỉ tiêu quản lý thu; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT | B01c-TS | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | |||||
61 | Báo cáo tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B02a-TS | Quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng quý, năm | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 505/QĐ-BHXH ngày 27/3/2020 | ||||
62 | Báo cáo tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B02b-TST | Quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 505/QĐ-BHXH ngày 27/3/2020 | |||||
63 | Báo cáo tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B02b-TSW | Quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng quý | Hằng năm | Cơ quan BHXH | 505/QĐ-BHXH ngày 27/3/2020 | ||||
64 | Báo cáo chi tiết đơn vị chậm đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B03-TSH | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
65 | Báo cáo chi tiết đơn vị chậm đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B03-TST | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
66 | Báo cáo chi tiết đơn vị chậm đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B03-TSW | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Tháng cuối quý | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
67 | Báo cáo tổng hợp Tình hình chậm đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B03a-TSH | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
68 | Báo cáo tổng hợp Tình hình chậm đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B03a-TST | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
69 | Báo cáo tổng hợp Tình hình chậm đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B03a-TSW | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Tháng cuối quý | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
70 | Báo cáo tình hình người lao động thuộc đơn vị chậm đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B03b-TSH | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
71 | Báo cáo tình hình người lao động thuộc đơn vị chậm đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B03b-TST | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
72 | Báo cáo tình hình người lao động thuộc đơn vị chậm đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B03b-TSW | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Tháng cuối quý | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||
73 | Bảng tổng hợp số thẻ và số phải thu theo nơi đăng ký KCB ban đầu | B05-TS | Quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 | |||||
74 | Báo cáo tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B06-TSH | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
75 | Báo cáo tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B06-TST | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
76 | Báo cáo tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN | B06-TSW | Hằng tháng | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Tháng cuối quý | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
77 | Bảng tổng hợp đối tượng tham gia BHXH tự nguyện NSNN hỗ trợ | B09-TSH | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng, quý, năm | Hằng tháng, quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
78 | Bảng tổng hợp đối tượng tham gia BHXH tự nguyện NSNN hỗ trợ | B09-TST | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng, quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | |||||
79 | Bảng tổng hợp đối tượng tham gia BHXH tự nguyện NSNN hỗ trợ | B09-TSW | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 | ||||
80 | Bảng tổng hợp đối tượng và kinh phí do ngân sách nhà nước đóng, hỗ trợ đóng BHYT | Mẫu số 01H | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng, quý, năm | Hằng tháng, quý, năm | Cơ quan BHXH | Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17/10/2018 của Chính phủ | ||||
81 | Bảng tổng hợp đối tượng và kinh phí do ngân sách nhà nước đóng, hỗ trợ đóng BHYT | Mẫu số 01T | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng, quý, năm | Cơ quan BHXH | Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17/10/2018 của Chính phủ | |||||
82 | Bảng tổng hợp đối tượng và kinh phí do ngân sách nhà nước đóng, hỗ trợ đóng BHYT | Mẫu số 01W | Hằng tháng, quý, năm | Thu - Sổ, Thẻ | Hằng tháng | Hằng quý, năm | Cơ quan BHXH | Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17/10/2018 của Chính phủ |