Mã tỉnh | Mã bệnh viện | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Địa chỉ |
Ghi chú |
QUẬN BA ĐÌNH
01 | 059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 50 Hàng Bún, Ba Đình | |
01 | 068 | Bệnh viện YHCT Nam á C78 | 42 Hoè Nhai, Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 072 | Trung tâm y tế Xây dựng Hà Nội | 34/53 Tân ấp, Phúc Xá, Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 044 | TTYT MT lao động công nghiệp | 99 Văn Cao, quận Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | A01 | TYT Phường Phúc Xá (TTYT Ba Đình) | 86 Nghĩa Dũng, phường Phúc Xá, Quận Ba Đình | |
01 | A03 | TYT Phường Cống Vị (TTYT Ba Đình) | Ngõ 518 Đội Cấn, Quận Ba Đình | |
01 | A04 | TYT Phường Nguyễn Trung Trực (TTYT Ba Đình) | Số 6 ngõ Hàng Bún, Quận Ba Đình | |
01 | A06 | TYT Phường Ngọc Hà (TTYT Ba Đình) | 42 Ngách 55 tổ 17 Ngọc Hà, Quận Ba Đình | |
01 | A07 | TYT Phường Điện Biên (TTYT Ba Đình) | 142-144 Nguyễn Thái Học, p Điện Biên | |
01 | A08 | TYT Phường Đội Cấn (TTYT Ba Đình) | 193 Đội Cấn, phường Đội Cấn, Quận Ba Đình | |
01 | A09 | TYT Phường Ngọc Khánh (TTYT Ba Đình) | 27 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình | |
01 | A10 | TYT Phường Kim Mã (TTYT Ba Đình) | Ngõ 166 Kim Mã, Quận Ba Đình | |
01 | A11 | TYT Phường Giảng Võ (TTYT Ba Đình) | 148C Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, Quận Ba Đình | |
01 | A12 | TYT Phường Thành Công (TTYT Ba Đình) | Gần nhà B4 Thành Công, Quận Ba Đình | |
01 | A02 | TYT Phường Trúc Bạch (TTYT Ba Đình) | 02 Trúc Bạch, Ba Đình, HN | |
01 | A14 | TYT Phường Liễu Giai (TTYT Ba Đình) | 22 Văn Cao, Ba Đình | |
01 | A13 | TYT Phường Vĩnh Phúc (TTYT Ba Đình) |
K1 Khu 7,2ha phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình |
QUẬN HOÀN KIẾM
01 | 022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 26 Lương Ngọc Quyến - Hoàn Kiếm | |
01 | 057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 21 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm | |
01 | 076 | Trung tâm Bác sĩ gia đình | 50C Hàng Bài, Hoàn Kiếm | |
01 | 081 | PKĐK 11 Phan Chu Trinh | 11 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm | |
01 | 105 | PKĐK 98 Hàng Buồm * | 98 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | A51 | TYT Phường Phúc Tân (TTYT Hoàn Kiếm) | Phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm | |
01 | A52 | TYT Phường Đồng Xuân (TTYT Hoàn Kiếm) | Phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm | |
01 | A61 | TYT Phường Chương Dương (TTYT Hoàn Kiếm) | Phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm | |
01 | A65 | TYT Phường Tràng Tiền (TTYT Hoàn Kiếm) | Phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm | |
01 | A68 | TYT Phường Hàng Bài (TTYT Hoàn Kiếm) | Phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm |
QUẬN TÂY HỒ
01 | 023 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình |
01 | 066 | PK 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân, Tây Hồ |
01 | 039 | PKĐK Trần Nguyên Đường * | 591C Lạc Long Quân |
01 | 075 | TTYT Sở Công Thương | Ngõ 603 Lạc Long Quân, Tây Hồ |
01 | 139 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc * | Số 286 Thụy Khuê, phường Bưởi, Tây Hồ |
01 | B01 | TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) | Phú Thượng, ây Hồ |
01 | B02 | TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) | Nhật Tân, Tây Hồ |
01 | B03 | TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) | Tứ Liên, Tây Hồ |
01 | B04 | TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) | Quảng An, Tây Hồ |
01 | B05 | TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | Xuân La, Tây Hồ |
01 | B06 | TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) | Yên Phụ, Tây Hồ |
01 | B07 | TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) | Bưởi, Tây Hồ |
01 | B08 | TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) | Thuỵ Khuê, Tây Hồ |
QUẬN LONG BIÊN
01 | 054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm, Long Biên | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | 067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT quận Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng, Long Biên | |
01 | 092 | PKĐK trung tâm (TTYT Long Biên) | 20 Quân Chính - P. Ngoc Lâm - Long Biên | |
01 | 086 | TTYT Hàng không | Sân bay Gia Lâm, Long Biên | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | B51 | TYT phường Thượng Thanh (TTYTq.LB) | Phường Thượng Thanh, Long Biên | |
01 | B52 | TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYTq.LB) | Phường Ngọc Thuỵ, Long Biên | |
01 | B53 | TYT phường Giang Biên (TTYTq.LB) | Phường Giang Biên, Long Biên | |
01 | B54 | TYT phường Đức Giang (TTYTq.LB) | Phường Đức Giang, Long Biên | |
01 | B55 | TYT phường Việt Hưng (TTYTq.LB) | Phường Việt Hưng, Long Biên | |
01 | B56 | TYT phường Gia Thuỵ (TTYTq.LB) | Phường Gia Thuỵ, Long Biên | |
01 | B57 | TYT phường Ngọc Lâm (TTYTq.LB) | Phường Ngọc Lâm, Long Biên | |
01 | B58 | TYT phường Phúc Lợi (TTYTq.LB) | Phường Phúc Lợi, Long Biên | |
01 | B59 | TYT phường Bồ Đề (TTYTq.LB) | Phường Bồ Đề, Long Biên | |
01 | B60 | TYT phường Sài Đồng (TTYTq.LB) | Phường Sài Đồng, Long Biên | |
01 | B61 | TYT phường Long Biên (TTYTq.LB) | Phường Long Biên, Long Biên | |
01 | B62 | TYT phường Thạch Bàn (TTYTq.LB) | Phường Thạch Bàn, Long Biên | |
01 | B63 | TYT phường Phúc Đồng (TTYTq.LB) | Phường Phúc Đồng, Long Biên | |
01 | B64 | TYT phường Cự Khối (TTYTq.LB) | Phường Cự Khối, Long Biên |
QUẬN CẦU GIẤY
01 | 073 | PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | 117 A15 Nghĩa Tân, Cầu Giấy | |
01 | 078 | PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Tổ 49 P. Yên Hoà, Cầu Giấy | |
01 | C01 | TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) | Nghĩa Đô , Cầu Giấy | |
01 | C02 | TYT Phường Nghĩa Tân( TTYT quận Cầu Giấy) | Nghĩa Tân, Cầu Giấy | |
01 | C03 | TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) | Mai Dịch, Cầu Giấy | |
01 | C04 | TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) | Dịch Vọng, Cầu Giấy | |
01 | C05 | TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) | Quan Hoa,Cầu Giấy | |
01 | C06 | TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Yên Hoà, Cầu Giấy | |
01 | C07 | TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Trung Hoà, Cầu Giấy | |
01 | C08 | TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) | Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy |
QUẬN ĐỐNG ĐA
01 | 020 | PK 107 Tôn Đức Thắng (TTYT quận Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | |
01 | 021 | PKĐK Kim Liên (TTYT quận Đống Đa) | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | |
01 | 064 | PKĐK số 2 (TTYT quận Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | |
01 | 042 | TTKCB &tư vấn SK Ngọc Khánh * | 211 phố Chùa Láng, Đống Đa | |
01 | 061 | TTYT Lao động (Bộ NN&PTNT) | 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | C52 | TYT Phường Văn Miếu (TTYT Đống Đa) | 130 Nguyễn Khuyến, phường Văn Miếu | |
01 | C53 | TYT Phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa) | 14 Thông Phong, phường Quốc Tử Giám | |
01 | C54 | TYT Phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) | 112 Chùa Láng phường Láng Thượng | |
01 | C55 | TYT Phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa) | 197 Đông Các, phường Ô Chợ Dừa | |
01 | C56 | TYT Phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) | 53 ngõ Văn Chương, P. Văn Chương | |
01 | C57 | TYT Phường Hàng Bột (TTYT Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột | |
01 | C58 | TYT Phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa) | 9 ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, p Láng Hạ | |
01 | C59 | TYT Phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa) | 9 Ngõ Đình Tương Thuận, p Khâm Thiên | |
01 | C61 | TYT Phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa) | 194 Nguyễn Lương Bằng, p Nam Đồng | |
01 | C62 | TYT Phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa) | 86 Ngõ Lan Bá, Phường Trung Phụng | |
01 | C63 | TYT Phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) | 194 Nguyễn Lương Bằng, P.Quang Trung | |
01 | C64 | TYT Phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa) | 18 Trung Liệt, Phường Trung Liệt | |
01 | C65 | TYT Phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) | 80 Kim Hoa, Phường Phương Liên | |
01 | C66 | TYT Phường Thịnh Quang (TTYT Đống Đa) | 10 ngõ 122 Đường Láng, pThịnh Quang | |
01 | C67 | TYT Phường Trung Tự (TTYT Đống Đa) | 2 ngõ 4D Đặng Văn Ngữ, pTrung Tự | |
01 | C68 | TYT Phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) | 20B phụ, phường Kim Liên | |
01 | C69 | TYT Phường Phương Mai (TTYT Đống Đa) | 28C Lương Định Của, p Phương Mai | |
01 | C71 | TYT Phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) | 107 Khương Thượng, p.Khương Thượng |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG
01 | 024 | PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 103 Bà Triệu, Hai Bà Trưng | |
01 | 070 | PK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) | A1 ngõ Mai Hương, Hai Bà Trưng | |
01 | 096 | PKĐK Việt Hàn * | Số 9 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 047 | Bệnh viện YHCT trung ương | 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | D01 | TYT Phường Nguyễn Du (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Nguyễn Du, Hai Bà Trưng | |
01 | D02 | TYT Phường Bạch Đằng (TTYT Hai Bà Trưng) | Bạch Đằng, Hai Bà Trưng | |
01 | D03 | TYT Phường Phạm Đình Hổ (TTYT HBT) | Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng | |
01 | D04 | TYT Phường Bùi Thị Xuân (TTYT HBT) | Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng | |
01 | D05 | TYT Phường Ngô Thì Nhậm (TTYT HBT) | Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng | |
01 | D06 | TYT Phường Lê Đại Hành (TTYT HBT) | Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng | |
01 | D07 | TYT Phường Đồng Nhân (TTYT Hai Bà Trưng) | Đồng Nhân, Hai Bà Trưng | |
01 | D08 | TYT Phường Phố Huế (TTYT Hai Bà Trưng) | Phố Huế, Hai Bà Trưng | |
01 | D09 | TYT Phường Đống Mác (TTYT Hai Bà Trưng) | Đống Mác, Hai Bà Trưng | |
01 | D10 | TYT Phường Thanh Lương (TTYT HBT) | Thanh Lương, Hai Bà Trưng | |
01 | D11 | TYT Phường Thanh Nhàn (TTYT HBT) | Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng | |
01 | D12 | TYT Phường Cầu Dền (TTYT Hai Bà Trưng) | Cầu Dền, Hai Bà Trưng | |
01 | D13 | TYT Phường Bách Khoa (TTYT Hai Bà Trưng) | Bách Khoa, Hai Bà Trưng | |
01 | D14 | TYT Phường Đồng Tâm (TTYT Hai Bà Trưng) | Đồng Tâm, Hai Bà Trưng | |
01 | D15 | TYT Phường Vĩnh Tuy (TTYT Hai Bà Trưng) | Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng | |
01 | D16 | TYT Phường Bạch Mai (TTYT Hai Bà Trưng) | Bạch Mai, Hai Bà Trưng | |
01 | D17 | TYT Phường Quỳnh Mai (TTYT Hai Bà Trưng) | Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng | |
01 | D18 | TYT Phường Quỳnh Lôi (TTYT Hai Bà Trưng) | Quỳnh LôI, Hai Bà Trưng | |
01 | D19 | TYT Phường Minh Khai (TTYT Hai Bà Trưng) | Minh Khai, Hai Bà Trưng | |
01 | D20 | TYT Phường Trương Định (TTYT Hai Bà Trưng) | Trương Định, Hai Bà Trưng |
QUẬN HOÀNG MAI
01 | 030 | PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | Phường Lĩnh Nam - Hoàng Mai | |
01 | 045 | PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) | Linh Đàm, Hoàng Mai | |
01 | 019 | Bệnh viện YHCT Quân đội | 442 Kim Giang, Hoàng Mai | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | D51 | TYT Phường Thanh Trì (TTYT quận Hoàng Mai) | Thanh Trì, Hoàng Mai | |
01 | D52 | TYT Phường Vĩnh Hưng(TTYT quận Hoàng Mai) | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai | |
01 | D53 | TYT Phường Định Công(TTYT quận Hoàng Mai) | Định Công, Hoàng Mai | |
01 | D54 | TYT Phường Mai Động (TTYT quận Hoàng Mai) | Mai Động, Hoàng Mai | |
01 | D55 | TYT Phường Tương Mai (TTYT quận Hoàng Mai) | Tương Mai, Hoàng Mai | |
01 | D56 | TYT Phường Đại Kim (TTYT quận Hoàng Mai) | Đại Kim,Hoàng Mai | |
01 | D57 | TYT Phường Tân Mai (TTYT quận Hoàng Mai) | Tân Mai, Hoàng Mai | |
01 | D58 | TYT P.Hoàng Văn Thụ (TTYT quận Hoàng Mai) | Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai | |
01 | D59 | TYT Phường Giáp Bát (TTYT quận Hoàng Mai) | Giáp Bát, Hoàng Mai | |
01 | D60 | TYT Phường Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | Lĩnh Nam, Hoàng Mai | |
01 | D61 | TYT Phường Thịnh Liệt (TTYT quận Hoàng Mai) | Thịnh Liệt, Hoàng Mai | |
01 | D62 | TYT Phường Trần Phú (TTYT quận Hoàng Mai) | Trần Phú, Hoàng Mai | |
01 | D63 | TYT Phường Hoàng Liệt (TTYT quận Hoàng Mai) | Hoàng Liệt, Hoàng Mai | |
01 | D64 | TYT Phường Yên Sở (TTYT quận Hoàng Mai) | Yên Sở, Hoàng Mai |
QUẬN THANH XUÂN
01 | 074 | TTYT Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân | |
01 | 062 | PKĐK BV YHCT Bộ Công An | Đường Lương Thế Vinh - Thanh Xuân | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | E01 | TYT Phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) | Phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân | |
01 | E02 | TYT Phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân | |
01 | E03 | TYT P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) | Phường Khương Trung, quận Thanh Xuân | |
01 | E04 | TYT Phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) | Phường Khương Mai, quận Thanh Xuân | |
01 | E05 | TYT P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân | |
01 | E06 | TYT Phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) | Phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân | |
01 | E07 | TYT Phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) | Phường Hạ Đình,, quận Thanh Xuân | |
01 | E08 | TYT Phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) | Phường Khương Đình, quận Thanh Xuân | |
01 | E09 | TYT P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân | |
01 | E10 | TYT P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân | |
01 | E11 | TYT Phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân) | Phường Kim Giang, quận Thanh Xuân |
QUẬN HÀ ĐÔNG
01 | 832 | PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) | 57 Tô Hiệu, Hà Đông |
01 | 079 | PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) | Phường Phú Lương, Hà Đông |
01 | 935 | Bệnh viện YCHT Hà Đông | 99 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông |
01 | H01 | TYT Phường Nguyễn Trãi (Quận Hà Đông) | Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông |
01 | H02 | TYT Phường Văn Mỗ (Quận Hà Đông) | Phường Văn Mỗ, Hà Đông |
01 | H03 | TYT Phường Vạn Phúc (Quận Hà Đông) | Phường Vạn Phúc, Hà Đông |
01 | H04 | TYT Phường Yết Kiêu (Quận Hà Đông) | Phường Yết Kiêu, Hà Đông |
01 | H05 | TYT Phường Quang Trung (Quận Hà Đông) | Phường Quang Trung, Hà Đông |
01 | H06 | TYT Phường Phúc La (Quận Hà Đông) | Phường Phúc La, Hà Đông |
01 | H07 | TYT Phường Hà Cầu (Quận Hà Đông) | Phường Hà Cầu, Hà Đông |
01 | H08 | TYT Xã Văn Khê (Quận Hà Đông) | Xã Văn Khê, Hà Đông |
01 | H09 | TYT Xã Yên Nghĩa (Quận Hà Đông) | Xã Yên Nghĩa, Hà Đông |
01 | H10 | TYT Xã Kiến Hưng (Quận Hà Đông) | Xã Kiến Hưng, Hà Đông |
01 | H11 | TYT Xã Phú Lãm (Quận Hà Đông) | Xã Phú Lãm, Hà Đông |
01 | H12 | TYT Xã Phú Lương (Quận Hà Đông) | Xã Phú Lương, Hà Đông |
01 | H13 | TYT Xã Dương Nội (Quận Hà Đông) | Xã Dương Nội, Hà Đông |
01 | H14 | TYT Xã Đồng Mai (Quận Hà Đông) | Xã Đồng Mai, Hà Đông |
01 | H15 | TYT Xã Biên Giang (Quận Hà Đông) | Xã Biên Giang, Hà Đông |
01 | H16 | TYT Phường Văn Quán (Quận Hà Đông) | Phường Văn Quán, Hà Đông |
01 | H17 | TYT Phường Mộ Lao (Quận Hà Đông) | Phường Mộ Lao, Hà Đông |
01 | H18 | TYT Phường Phú La (Quận Hà Đông) | Phường Phú La, Hà Đông |
01 | H19 | TYT Phường La Khê (Quận Hà Đông) | Phường La Khê, Hà Đông |
THỊ XÃ SƠN TÂY
01 | 836 | Trung tâm y tế thị xã Sơn Tây | Số 1 Lê Lợi, Sơn Tây | |
01 | H51 | TYT Phường Lê Lợi (TX Sơn Tây) | Phường Lê Lợi, Sơn Tây | |
01 | H52 | TYT Phường Phú Thịnh (TX Sơn Tây) | Phường Phú Thịnh, Sơn Tây | |
01 | H53 | TYT Phường Ngô Quyền (TX Sơn Tây) | Phường Ngô Quyền, Sơn Tây | |
01 | H54 | TYT Phường Quang Trung (TX Sơn Tây) | Phường Quang Trung, Sơn Tây | |
01 | H55 | TYT Phường Sơn Lộc (TX Sơn Tây) | Phường Sơn Lộc, Sơn Tây | |
01 | H56 | TYT Phường Xuân Khanh (TX Sơn Tây) | Phường Xuân Khanh, Sơn Tây | |
01 | H57 | TYT Xã Đường Lâm (TX Sơn Tây) | Xã Đường Lâm, Sơn Tây | |
01 | H58 | TYT Xã Viên Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn, Sơn Tây | |
01 | H59 | TYT Xã Xuân Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn, Sơn Tây | |
01 | H60 | TYT Xã Trung Hưng (TX Sơn Tây) | Xã Trung Hưng, Sơn Tây | |
01 | H61 | TYT Xã Thanh Mỹ (TX Sơn Tây) | Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây | |
01 | H62 | TYT Xã Trung Sơn Trầm (TX Sơn Tây) | Xã Trung Sơn Trầm, Sơn Tây | |
01 | H63 | TYT Xã Kim Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Kim Sơn, Sơn Tây | |
01 | H64 | TYT Xã Sơn Đông (TX Sơn Tây) | Xã Sơn Đông, Sơn Tây | |
01 | H65 | TYT Xã Cổ Đông (TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông, Sơn Tây |
HUYỆN SÓC SƠN
01 | 033 | PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Trung Giã - Sóc Sơn | |
01 | 034 | PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân - Sóc Sơn | |
01 | 107 | PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Phú - Sóc Sơn | |
01 | E51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn | |
01 | E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn, Sóc Sơn | |
01 | E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Trí, Sóc Sơn | |
01 | E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ, Sóc Sơn | |
01 | E55 | TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn, Sóc Sơn | |
01 | E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Trung Giã, Sóc Sơn | |
01 | E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng, Sóc Sơn | |
01 | E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Phú, Sóc Sơn | |
01 | E59 | TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Linh, Sóc Sơn | |
01 | E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú, Sóc Sơn | |
01 | E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Minh, Sóc Sơn | |
01 | E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến, Sóc Sơn | |
01 | E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh, Sóc Sơn | |
01 | E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Dân, Sóc Sơn | |
01 | E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược, Sóc Sơn | |
01 | E66 | TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Việt Long, Sóc Sơn | |
01 | E67 | TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn | |
01 | E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Mai Đình, Sóc Sơn | |
01 | E69 | TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đức Hòa, Sóc Sơn | |
01 | E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân, Sóc Sơn | |
01 | E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân, Sóc Sơn | |
01 | E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ, Sóc Sơn | |
01 | E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Cường, Sóc Sơn | |
01 | E74 | TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Minh, Sóc Sơn | |
01 | E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ, Sóc Sơn | |
01 | E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu, Sóc Sơn |
HUYỆN ĐÔNG ANH
01 | 084 | PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà, Đông Anh | |
01 | 085 | PKĐK Miền Tây (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung, Đông Anh | |
01 | 049 | PKĐK BV Nam Thăng Long (cơ sở 2) | Xã Hải Bối, huyện Đông Anh | |
01 | F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYTh.Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh, Đông Anh | |
01 | F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYTh.Đông Anh) | Xã Xuân Nộn, Đông Anh | |
01 | F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYTh.Đông Anh) | Xã Thụy Lâm, Đông Anh | |
01 | F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Bắc Hồng, Đông Anh | |
01 | F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYTh.Đông Anh) | Xã Nguyên Khê, Đông Anh | |
01 | F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Nam Hồng, Đông Anh | |
01 | F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYTh.Đông Anh) | Xã Tiên Dương, Đông Anh | |
01 | F08 | TYT xã Vân Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vân Hà, Đông Anh | |
01 | F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYTh.Đông Anh) | Xã Uy Nỗ, Đông Anh | |
01 | F10 | TYT xã Vân Nội (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vân Nội, Đông Anh | |
01 | F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Liên Hà, Đông Anh | |
01 | F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Việt Hùng, Đông Anh | |
01 | F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYTh.Đông Anh) | Xã Kim Nỗ, Đông Anh | |
01 | F14 | TYT xã Kim Chung (TTYTh.Đông Anh) | Xã Kim Chung, Đông Anh | |
01 | F15 | TYT xã Dục Tú (TTYTh.Đông Anh) | Xã Dục Tú, Đông Anh | |
01 | F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYTh.Đông Anh) | Xã Đại Mạch, Đông Anh | |
01 | F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh | |
01 | F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYTh.Đông Anh) | Xã Cổ Loa, Đông Anh | |
01 | F19 | TYT xã Hải Bối (TTYTh.Đông Anh) | Xã Hải Bối, Đông Anh | |
01 | F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYTh.Đông Anh) | Xã Xuân Canh, Đông Anh | |
01 | F21 | TYT xã Võng La (TTYTh.Đông Anh) | Xã Võng La, Đông Anh | |
01 | F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYTh.Đông Anh) | Xã Tàm Xá, Đông Anh | |
01 | F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYTh.Đông Anh) | Xã Mai Lâm, Đông Anh | |
01 | F24 | TYT xã Đông Hội (TTYTh.Đông Anh) | Xã Đông Hội, Đông Anh | |
01 | 146 | Phòng khám Đa khoa Nam Hồng | 04 Cầu Lớn - Nam Hồng - Đông Anh |
HUYỆN GIA LÂM
01 | 026 | PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, Gia Lâm | |
01 | 027 | PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) | 1 Ngô Xuân Quảng -Trâu Quỳ - Gia Lâm | |
01 | 093 | PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | Thuận Tốn - Đa Tốn - Gia Lâm | |
01 | F52 | TYT Xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) | Yên Thường, huyện Gia Lâm | |
01 | F54 | TYT Xã Ninh Hiệp (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm | |
01 | F58 | TYT Xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Trung Mầu, huyện Gia Lâm | |
01 | F62 | TYT Xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Phú Thị, huyện Gia Lâm | |
01 | F63 | TYT Xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm | |
01 | F66 | TYT Xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | |
01 | F67 | TYT Xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Đông Dư, huyện Gia Lâm |
HUYỆN TỪ LIÊM
01 | 083 | PKĐK khu vực Chèm (TTYT huyện Từ Liêm) | Xã Thụy Phương - Từ Liêm |
01 | 091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT huyện Từ Liêm) | Thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm (7680924) |
01 | G01 | TYT Thị trấn Cầu Diễn (TTYT huyện Từ Liêm) | Cầu Diễn, Từ Liêm |
01 | G02 | TYT Xã Thượng Cát (TTYT huyện Từ Liêm) | Thượng Cát, Từ Liêm |
01 | G03 | TYT Xã Liên Mạc (TTYT huyện Từ Liêm) | Liên Mạc, Từ Liêm |
01 | G04 | TYT Xã Đông Ngạc (TTYT huyện Từ Liêm) | Đông Ngạc, Từ Liêm |
01 | G05 | TYT Xã Thuỵ Phương (TTYT huyện Từ Liêm) | Thuỵ Phương, Từ Liêm |
01 | G06 | TYT Xã Tây Tựu (TTYT huyện Từ Liêm) | Tây Tựu, Từ Liêm |
01 | G07 | TYT Xã Xuân Đỉnh (TTYT huyện Từ Liêm) | Xuân Đỉnh, Từ Liêm |
01 | G08 | TYT Xã Minh Khai (TTYT huyện Từ Liêm) | Minh Khai, Từ Liêm |
01 | G09 | TYT Xã Cổ Nhuế (TTYT huyện Từ Liêm) | Cổ Nhuế, Từ Liêm |
01 | G10 | TYT Xã Phú Diễn, (TTYT huyện Từ Liêm) | Phú Diễn, Từ Liêm |
01 | G11 | TYT Xã Xuân Phương (TTYT huyện Từ Liêm) | Xuân Phương, Từ Liêm |
01 | G12 | TYT Xã Mỹ Đình (TTYT huyện Từ Liêm) | Mỹ Đình, Từ Liêm |
01 | G13 | TYT Xã Tây Mỗ (TTYT huyện Từ Liêm) | Tây Mỗ, Từ Liêm |
01 | G14 | TYT Xã Mễ Trì (TTYT huyện Từ Liêm) | Mễ Trì, Từ Liêm |
01 | G15 | TYT Xã Đại Mỗ (TTYT huyện Từ Liêm) | Đại Mỗ, Từ Liêm |
01 | G16 | TYT Xã Trung Văn (TTYT huyện Từ Liêm) | Trung Văn, Từ Liêm |
HUYỆN THANH TRÌ
01 | 095 | BVĐK tư nhân Thăng Long * | 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | 012 | PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | Thôn 1B, xã Đông Mỹ, Thanh Trì | |
01 | G51 | TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì | |
01 | G52 | TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tân Triều, huyện Thanh Trì | |
01 | G53 | TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì | |
01 | G54 | TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì | |
01 | G55 | TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Hữu Hoà, huyện Thanh Trì | |
01 | G56 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì | |
01 | G57 | TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì | |
01 | G58 | TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì | |
01 | G59 | TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì | |
01 | G60 | TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì | |
01 | G61 | TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì | |
01 | G62 | TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì | |
01 | G63 | TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì | |
01 | G64 | TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đại áng, huyện Thanh Trì | |
01 | G65 | TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì | |
01 | G66 | TYT Xã Đông Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì |
HUYỆN BA VÌ
01 | 822 | BVĐK huyện Ba Vì | Đồng Thái, Ba Vì | |
01 | 209 | PKĐKKV Minh Quang (TTYT H. Ba Vì) | Xã Minh Quang, Ba Vì, Hà Nội | |
01 | 210 | PKĐKKV Bất Bạt (TTYT H. Ba Vì) | Xã Sơn Đà, Ba Vì, Hà Nội | |
01 | 211 | PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT H. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội | |
01 | I01 | TYT Thị trấn Tây Đằng (H. Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì | |
01 | I03 | TYT Xã Phú Cường (H. Ba Vì) | Xã Phú Cường | |
01 | I04 | TYT Xã Cổ Đô (H. Ba Vì) | Xã Cổ Đô | |
01 | I05 | TYT Xã Tản Hồng (H. Ba Vì) | Xã Tản Hồng | |
01 | I06 | TYT Xã Vạn Thắng (H. Ba Vì) | Xã Vạn Thắng | |
01 | I07 | TYT Xã Châu Sơn (H. Ba Vì) | Xã Châu Sơn | |
01 | I08 | TYT Xã Phong Vân (H. Ba Vì) | Xã Phong Vân | |
01 | I09 | TYT Xã Phú Đông (H. Ba Vì) | Xã Phú Đông | |
01 | I10 | TYT Xã Phú Phương (H. Ba Vì) | Xã Phú Phương | |
01 | I11 | TYT Xã Phú Châu (H. Ba Vì) | Xã Phú Châu | |
01 | I12 | TYT Xã Thái Hòa (H. Ba Vì) | Xã Thái Hòa | |
01 | I13 | TYT Xã Đồng Thái (H. Ba Vì) | Xã Đồng Thái | |
01 | I14 | TYT Xã Phú Sơn (H. Ba Vì) | Xã Phú Sơn | |
01 | I15 | TYT Xã Minh Châu (H. Ba Vì) | Xã Minh Châu | |
01 | I16 | TYT Xã Vật Lại (H. Ba Vì) | Xã Vật Lại | |
01 | I17 | TYT Xã Chu Minh (H. Ba Vì) | Xã Chu Minh | |
01 | I18 | TYT Xã Tòng Bạt (H. Ba Vì) | Xã Tòng Bạt | |
01 | I19 | TYT Xã Cẩm Lĩnh (H. Ba Vì) | Xã Cẩm Lĩnh | |
01 | I20 | TYT Xã Sơn Đà (H. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | |
01 | I21 | TYT Xã Đông Quang (H. Ba Vì) | Xã Đông Quang | |
01 | I22 | TYT Xã Tiên Phong (H. Ba Vì) | Xã Tiên Phong | |
01 | I23 | TYT Xã Thụy An (H. Ba Vì) | Xã Thụy An | |
01 | I24 | TYT Xã Cam Thượng (H. Ba Vì) | Xã Cam Thượng | |
01 | I25 | TYT Xã Thuần Mỹ (H. Ba Vì) | Xã Thuần Mỹ | |
01 | I26 | TYT Xã Tản Lĩnh (H. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | |
01 | I27 | TYT Xã Ba Trại (H. Ba Vì) | Xã Ba Trại | |
01 | I28 | TYT Xã Minh Quang (H. Ba Vì) | Xã Minh Quang | |
01 | I29 | TYT Xã Ba Vì (H. Ba Vì) | Xã Ba Vì | |
01 | I30 | TYT Xã Vân Hòa (H. Ba Vì) | Xã Vân Hòa | |
01 | I31 | TYT Xã Yên Bài (H. Ba Vì) | Xã Yên Bài | |
01 | I32 | TYT Xã Khánh Thượng (H. Ba Vì) | Xã Khánh Thượng |
HUYỆN PHÚC THỌ
01 | 826 | BVĐK huyện Phúc Thọ | Thị trấn Võng Xuyên, Phúc Thọ | |
01 | 037 | PKĐKKV Ngọc Tảo (TTYT H. Phúc Thọ) | Thị trấn Võng Xuyên, Phúc Thọ | |
01 | I51 | TYT Thị trấn Phúc Thọ (Phúc Thọ) | Thị trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ | |
01 | I52 | TYT Xã Vân Hà (Phúc Thọ) | Xã Vân Hà | |
01 | I53 | TYT Xã Vân Phúc (Phúc Thọ) | Xã Vân Phúc | |
01 | I54 | TYT Xã Vân Nam (Phúc Thọ) | Xã Vân Nam | |
01 | I55 | TYT Xã Xuân Phú (Phúc Thọ) | Xã Xuân Phú | |
01 | I56 | TYT Xã Phương Độ (Phúc Thọ) | Xã Phương Độ | |
01 | I57 | TYT Xã Sen Chiểu (Phúc Thọ) | Xã Sen Chiểu | |
01 | I58 | TYT Xã Cẩm Đình (Phúc Thọ) | Xã Cẩm Đình | |
01 | I59 | TYT Xã Võng Xuyên (Phúc Thọ) | Xã Võng Xuyên | |
01 | I60 | TYT Xã Thọ Lộc (Phúc Thọ) | Xã Thọ Lộc | |
01 | I61 | TYT Xã Long Xuyên (Phúc Thọ) | Xã Long Xuyên | |
01 | I62 | TYT Xã Thượng Cốc (Phúc Thọ) | Xã Thượng Cốc | |
01 | I63 | TYT Xã Hát Môn (Phúc Thọ) | Xã Hát Môn | |
01 | I64 | TYT Xã Tích Giang (Phúc Thọ) | Xã Tích Giang | |
01 | I65 | TYT Xã Thanh Đa (Phúc Thọ) | Xã Thanh Đa | |
01 | I66 | TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (Phúc Thọ) | Xã Trạch Mỹ Lộc | |
01 | I67 | TYT Xã Phúc Hòa (Phúc Thọ) | Xã Phúc Hòa | |
01 | I68 | TYT Xã Ngọc Tảo (Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | |
01 | I69 | TYT Xã Phụng Thượng (Phúc Thọ) | Xã Phụng Thượng | |
01 | I70 | TYT Xã Tam Thuấn (Phúc Thọ) | Xã Tam Thuấn | |
01 | I71 | TYT Xã Tam Hiệp (Phúc Thọ) | Xã Tam Hiệp | |
01 | I72 | TYT Xã Hiệp Thuận (Phúc Thọ) | Xã Hiệp Thuận | |
01 | I73 | TYT Xã Liên Hiệp (Phúc Thọ) | Xã Liên Hiệp |
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
01 | 820 | BVĐK huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng | |
01 | 839 | PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hồng, huyện Đan Phượng | |
01 | J01 | TYT Thị trấn Phùng (Đan Phượng) | Thị trấn Phùng | |
01 | J02 | TYT Xã Trung Châu (Đan Phượng) | Xã Trung Châu | |
01 | J03 | TYT Xã Thọ An (Đan Phượng) | Xã Thọ An | |
01 | J04 | TYT Xã Thọ Xuân (Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân | |
01 | J05 | TYT Xã Hồng Hà (Đan Phượng) | Xã Hồng Hà | |
01 | J06 | TYT Xã Liên Hồng (Đan Phượng) | Xã Liên Hồng | |
01 | J07 | TYT Xã Liên Hà (Đan Phượng) | Xã Liên Hà | |
01 | J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ | |
01 | J09 | TYT Xã Liên Trung (Đan Phượng) | Xã Liên Trung | |
01 | J10 | TYT Xã Phương Đình (Đan Phượng) | Xã Phương Đình | |
01 | J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ | |
01 | J12 | TYT Xã Tân Hội (Đan Phượng) | Xã Tân Hội | |
01 | J13 | TYT Xã Tân Lập (Đan Phượng) | Xã Tân Lập | |
01 | J14 | TYT Xã Đan Phượng (Đan Phượng) | Xã Đan Phượng | |
01 | J15 | TYT Xã Đồng Tháp (Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp | |
01 | J16 | TYT Xã Song Phượng (Đan Phượng) | Xã Song Phượng |
HUYỆN HOÀI ĐỨC
01 | 824 | BVĐK huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi, Hoài Đức |
01 | 199 | PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT H. Hoài Đức) | xã An Khánh, Hoài Đức |
01 | 132 | PKĐK tư nhân thuộc Công ty TNHH y tế Tây Hà Thành * | Ngã tư Vân Canh, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức |
01 | J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (Hoài Đức) | Thị trấn Trạm Trôi |
01 | J52 | TYT Xã Đức Thượng (Hoài Đức) | Xã Đức Thượng |
01 | J53 | TYT Xã Minh Khai (Hoài Đức) | Xã Minh Khai |
01 | J54 | TYT Xã Dương Liễu (Hoài Đức) | Xã Dương Liễu |
01 | J55 | TYT Xã Di Trạch (Hoài Đức) | Xã Di Trạch |
01 | J56 | TYT Xã Đức Giang (Hoài Đức) | Xã Đức Giang |
01 | J57 | TYT Xã Cát Quế (Hoài Đức) | Xã Cát Quế |
01 | J58 | TYT Xã Kim Chung (Hoài Đức) | Xã Kim Chung |
01 | J59 | TYT Xã Yên Sở (Hoài Đức) | Xã Yên Sở |
01 | J60 | TYT Xã Sơn Đồng (Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng |
01 | J61 | TYT Xã Vân Canh (Hoài Đức) | Xã Vân Canh |
01 | J62 | TYT Xã Đắc Sở (Hoài Đức) | Xã Đắc Sở |
01 | J63 | TYT Xã Lại Yên (Hoài Đức) | Xã Lại Yên |
01 | J64 | TYT Xã Tiền Yên (Hoài Đức) | Xã Tiền Yên |
01 | J65 | TYT Xã Song Phương (Hoài Đức) | Xã Song Phương |
01 | J66 | TYT Xã An Khánh (Hoài Đức) | Xã An Khánh |
01 | J67 | TYT Xã An Thượng (Hoài Đức) | Xã An Thượng |
01 | J68 | TYT Xã Vân Côn (Hoài Đức) | Xã Vân Côn |
01 | J69 | TYT Xã La Phù (Hoài Đức) | Xã La Phù |
01 | J70 | TYT Xã Đông La (Hoài Đức) | Xã Đông La |
HUYỆN QUỐC OAI
01 | 827 | BVĐK huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai, huỵện Quốc Oai |
01 | 212 | PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT H. Quốc Oai) | xã Hoà Thạch, Quốc Oai |
01 | K01 | TYT Thị trấn Quốc Oai (Quốc Oai) | Thị trấn Quốc Oai |
01 | K02 | TYT Xã Sài Sơn (Quốc Oai) | Xã Sài Sơn |
01 | K03 | TYT Xã Phượng Cách (Quốc Oai) | Xã Phượng Cách |
01 | K04 | TYT Xã Yên Sơn (Quốc Oai) | Xã Yên Sơn |
01 | K05 | TYT Xã Ngọc Liệp (Quốc Oai) | Xã Ngọc Liệp |
01 | K06 | TYT Xã Ngọc Mỹ (Quốc Oai) | Xã Ngọc Mỹ |
01 | K07 | TYT Xã Liệp Tuyết (Quốc Oai) | Xã Liệp Tuyết |
01 | K08 | TYT Xã Thạch Thán (Quốc Oai) | Xã Thạch Thán |
01 | K09 | TYT Xã Đồng Quang (Quốc Oai) | Xã Đồng Quang |
01 | K10 | TYT Xã Phú Cát (Quốc Oai) | Xã Phú Cát |
01 | K11 | TYT Xã Tuyết Nghĩa (Quốc Oai) | Xã Tuyết Nghĩa |
01 | K12 | TYT Xã Nghĩa Hương (Quốc Oai) | Xã Nghĩa Hương |
01 | K13 | TYT Xã Cộng Hòa (Quốc Oai) | Xã Cộng Hòa |
01 | K14 | TYT Xã Tân Phú (Quốc Oai) | Xã Tân Phú |
01 | K15 | TYT Xã Đại Thành (Quốc Oai) | Xã Đại Thành |
01 | K16 | TYT Xã Phú Mãn (Quốc Oai) | Xã Phú Mãn |
01 | K17 | TYT Xã Cấn Hữu (Quốc Oai) | Xã Cấn Hữu |
01 | K18 | TYT Xã Tân Hòa (Quốc Oai) | Xã Tân Hòa |
01 | K19 | TYT Xã Hòa Thạch (Quốc Oai) | Xã Hòa Thạch |
01 | K20 | TYT Xã Đông Yên (Quốc Oai) | Xã Đông Yên |
01 | K21 | TYT Xã Đông Xuân (Quốc Oai) | Xã Đông Xuân |
HUYỆN THẠCH THẤT
01 | 828 | BVĐK huyện Thạch Thất | Kim Quan, Thạch Thất |
01 | 213 | PKĐKKV Yên Bình (TTYT H. Thach Thất) | xã Yên Bình, Thạch Thất |
01 | K51 | TYT Thị trấn Liên Quan (Thạch Thất) | Thị trấn Liên Quan |
01 | K52 | TYT Xã Đại Đồng (Thạch Thất) | Xã Đại Đồng |
01 | K53 | TYT Xã Cẩm Yên (Thạch Thất) | Xã Cẩm Yên |
01 | K54 | TYT Xã Lại Thượng (BVĐK H.Thạch Thất) | Xã Lại Thượng |
01 | K55 | TYT Xã Phú Kim (Thạch Thất) | Xã Phú Kim |
01 | K56 | TYT Xã Hương Ngải (BVĐK H.Thạch Thất) | Xã Hương Ngải |
01 | K57 | TYT Xã Canh Nậu (Thạch Thất) | Xã Canh Nậu |
01 | K58 | TYT Xã Kim Quan (Thạch Thất) | Xã Kim Quan |
01 | K59 | TYT Xã Dị Nậu (Thạch Thất) | Xã Dị Nậu |
01 | K60 | TYT Xã Bình Yên (Thạch Thất) | Xã Bình Yên |
01 | K61 | TYT Xã Chàng Sơn (Thạch Thất) | Xã Chàng Sơn |
01 | K62 | TYT Xã Thạch Hoà (Thạch Thất) | Xã Thạch Hoà |
01 | K63 | TYT Xã Cần Kiệm (Thạch Thất) | Xã Cần Kiệm |
01 | K64 | TYT Xã Hữu Bằng (Thạch Thất) | Xã Hữu Bằng |
01 | K65 | TYT Xã Phùng Xá (Thạch Thất) | Xã Phùng Xá |
01 | K66 | TYT Xã Tân Xã (Thạch Thất) | Xã Tân Xã |
01 | K67 | TYT Xã Thạch Xá (Thạch Thất) | Xã Thạch Xá |
01 | K68 | TYT Xã Bình Phú (Thạch Thất) | Xã Bình Phú |
01 | K69 | TYT Xã Hạ Bằng (Thạch Thất) | Xã Hạ Bằng |
01 | K70 | TYT Xã Đồng Trúc (Thạch Thất) | Xã Đồng Trúc |
01 | K71 | TYT Xã Tiến Xuân (Thạch Thất) | Xã Tiến Xuân |
01 | K72 | TYT Xã Yên Bình (Thạch Thất) | Xã Yên Bình |
01 | K73 | TYT Xã Yên Trung (Thạch Thất) | Xã Yên Trung |
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
01 | 823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 120 Hoà Sơn,Thị Trấn Chúc Sơn |
01 | 100 | PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ |
01 | 135 | PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ |
01 | L01 | TYT Thị trấn Chúc Sơn (Chương Mỹ) | Thị trấn Chúc Sơn |
01 | L02 | TYT Thị trấn Xuân Mai (Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai |
01 | L03 | TYT Xã Phụng Châu (Chương Mỹ) | Xã Phụng Châu |
01 | L04 | TYT Xã Tiên Phương (Chương Mỹ) | Xã Tiên Phương |
01 | L05 | TYT Xã Đông Sơn (Chương Mỹ) | Xã Đông Sơn |
01 | L06 | TYT Xã Đông Phương Yên (Chương Mỹ) | Xã Đông Phương Yên |
01 | L07 | TYT Xã Phú Nghĩa (Chương Mỹ) | Xã Phú Nghĩa |
01 | L08 | TYT Xã Trường Yên (Chương Mỹ) | Xã Trường Yên |
01 | L09 | TYT Xã Ngọc Hòa (Chương Mỹ) | Xã Ngọc Hòa |
01 | L10 | TYT Xã Thủy Xuân Tiên (Chương Mỹ) | Xã Thủy Xuân Tiên |
01 | L11 | TYT Xã Thanh Bình (Chương Mỹ) | Xã Thanh Bình |
01 | L12 | TYT Xã Trung Hòa (Chương Mỹ) | Xã Trung Hòa |
01 | L13 | TYT Xã Đại Yên (Chương Mỹ) | Xã Đại Yên |
01 | L14 | TYT Xã Thụy Hương (Chương Mỹ) | Xã Thụy Hương |
01 | L15 | TYT Xã Tốt Động (Chương Mỹ) | Xã Tốt Động |
01 | L16 | TYT Xã Lam Điền (Chương Mỹ) | Xã Lam Điền |
01 | L17 | TYT Xã Tân Tiến (Chương Mỹ) | Xã Tân Tiến |
01 | L18 | TYT Xã Nam Phương Tiến (Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến |
01 | L19 | TYT Xã Hợp Đồng (Chương Mỹ) | Xã Hợp Đồng |
01 | L20 | TYT Xã Hoàng Văn Thụ (Chương Mỹ) | Xã Hoàng Văn Thụ |
01 | L21 | TYT Xã Hoàng Diệu (Chương Mỹ) | Xã Hoàng Diệu |
01 | L22 | TYT Xã Hữu Văn (Chương Mỹ) | Xã Hữu Văn |
01 | L23 | TYT Xã Quảng Bị (Chương Mỹ) | Xã Quảng Bị |
01 | L24 | TYT Xã Mỹ Lương (Chương Mỹ) | Xã Mỹ Lương |
01 | L25 | TYT Xã Thượng Vực (Chương Mỹ) | Xã Thượng Vực |
01 | L26 | TYT Xã Hồng Phong (Chương Mỹ) | Xã Hồng Phong |
01 | L27 | TYT Xã Đồng Phú (Chương Mỹ) | Xã Đồng Phú |
01 | L28 | TYT Xã Trần Phú (Chương Mỹ) | Xã Trần Phú |
01 | L29 | TYT Xã Văn Võ (Chương Mỹ) | Xã Văn Võ |
01 | L30 | TYT Xã Đồng Lạc (Chương Mỹ) | Xã Đồng Lạc |
01 | L31 | TYT Xã Hòa Chính (Chương Mỹ) | Xã Hòa Chính |
01 | L32 | TYT Xã Phú Nam An (Chương Mỹ) | Xã Phú Nam An |
HUYỆN THANH OAI
01 | 829 | BVĐK huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai |
01 | 048 | PKĐKKV Dân Hòa (TTYT H. Thanh Oại | Dân Hòa, Thanh Oai |
01 | L51 | TYT Thị trấn Kim Bài (Thanh Oai) | Thị trấn Kim Bài |
01 | L52 | TYT Xã Cự Khê (Thanh Oai) | Xã Cự Khê |
01 | L53 | TYT Xã Bích Hòa (Thanh Oai) | Xã Bích Hòa |
01 | L54 | TYT Xã Mỹ Hưng (Thanh Oai) | Xã Mỹ Hưng |
01 | L55 | TYT Xã Cao Viên (Thanh Oai) | Xã Cao Viên |
01 | L56 | TYT Xã Bình Minh (Thanh Oai) | Xã Bình Minh |
01 | L57 | TYT Xã Tam Hưng (Thanh Oai) | Xã Tam Hưng |
01 | L58 | TYT Xã Thanh Cao (Thanh Oai) | Xã Thanh Cao |
01 | L59 | TYT Xã Thanh Thùy (Thanh Oai) | Xã Thanh Thùy |
01 | L60 | TYT Xã Thanh Mai (Thanh Oai) | Xã Thanh Mai |
01 | L61 | TYT Xã Thanh Văn (Thanh Oai) | Xã Thanh Văn |
01 | L62 | TYT Xã Đỗ Động (Thanh Oai) | Xã Đỗ Động |
01 | L63 | TYT Xã Kim An (Thanh Oai) | Xã Kim An |
01 | L64 | TYT Xã Kim Thư (Thanh Oai) | Xã Kim Thư |
01 | L65 | TYT Xã Phương Trung (Thanh Oai) | Xã Phương Trung |
01 | L66 | TYT Xã Tân Ước (Thanh Oai) | Xã Tân Ước |
01 | L67 | TYT Xã Dân Hòa (Thanh Oai) | Xã Dân Hòa |
01 | L68 | TYT Xã Liên Châu (Thanh Oai) | Xã Liên Châu |
01 | L69 | TYT Xã Cao Dương (Thanh Oai) | Xã Cao Dương |
01 | L70 | TYT Xã Xuân Dương (Thanh Oai) | Xã Xuân Dương |
01 | L71 | TYT Xã Hồng Dương (Thanh Oai) | Xã Hồng Dương |
HUYỆN THƯỜNG TÍN
01 | 830 | BVĐK huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín, Thường Tín |
01 | 017 | PK Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | xã Tô Hiệu, Thường Tín |
01 | M01 | TYT Thị trấn Thường Tín (Thường Tín) | Thị trấn Thường Tín |
01 | M02 | TYT Xã Ninh Sở (Thường Tín) | Xã Ninh Sở |
01 | M03 | TYT Xã Nhị Khê (Thường Tín) | Xã Nhị Khê |
01 | M04 | TYT Xã Duyên Thái (Thường Tín) | Xã Duyên Thái |
01 | M05 | TYT Xã Khánh Hà (Thường Tín) | Xã Khánh Hà |
01 | M06 | TYT Xã Hòa Bình (Thường Tín) | Xã Hòa Bình |
01 | M07 | TYT Xã Văn Bình (Thường Tín) | Xã Văn Bình |
01 | M08 | TYT Xã Hiền Giang (Thường Tín) | Xã Hiền Giang |
01 | M09 | TYT Xã Hồng Vân (Thường Tín) | Xã Hồng Vân |
01 | M10 | TYT Xã Vân Tảo (Thường Tín) | Xã Vân Tảo |
01 | M11 | TYT Xã Liên Phương (Thường Tín) | Xã Liên Phương |
01 | M12 | TYT Xã Văn Phú (Thường Tín) | Xã Văn Phú |
01 | M13 | TYT Xã Tự Nhiên (Thường Tín) | Xã Tự Nhiên |
01 | M14 | TYT Xã Tiền Phong (Thường Tín) | Xã Tiền Phong |
01 | M15 | TYT Xã Hà Hồi (Thường Tín) | Xã Hà Hồi |
01 | M16 | TYT Xã Thư Phú (Thường Tín) | Xã Thư Phú |
01 | M17 | TYT Xã Nguyễn Trãi (Thường Tín) | Xã Nguyễn Trãi |
01 | M18 | TYT Xã Quất Động (Thường Tín) | Xã Quất Động |
01 | M19 | TYT Xã Chương Dương (Thường Tín) | Xã Chương Dương |
01 | M20 | TYT Xã Tân Minh (Thường Tín) | Xã Tân Minh |
01 | M21 | TYT Xã Lê Lợi (Thường Tín) | Xã Lê Lợi |
01 | M22 | TYT Xã Thắng Lợi (Thường Tín) | Xã Thắng Lợi |
01 | M23 | TYT Xã Dũng Tiến (Thường Tín) | Xã Dũng Tiến |
01 | M24 | TYT Xã Thống Nhất (Thường Tín) | Xã Thống Nhất |
01 | M25 | TYT Xã Nghiêm Xuyên (Thường Tín) | Xã Nghiêm Xuyên |
01 | M26 | TYT Xã Tô Hiệu (Thường Tín) | Xã Tô Hiệu |
01 | M27 | TYT Xã Văn Tự (Thường Tín) | Xã Văn Tự |
01 | M28 | TYT Xã Vạn Điểm (Thường Tín) | Xã Vạn Điểm |
01 | M29 | TYT Xã Minh Cường (Thường Tín) | Xã Minh Cường |
HUYỆN PHÚ XUYÊN
01 | 821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên |
01 | 200 | PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT H. Phú Xuyên) | Xã Tri Thuỷ, Phú Xuyên |
01 | M51 | TYT Thị trấn Phú Minh (Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Minh |
01 | M52 | TYT Thị trấn Phú Xuyên (Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Xuyên |
01 | M53 | TYT Xã Hồng Minh (Phú Xuyên) | Xã Hồng Minh |
01 | M54 | TYT Xã Phượng Dực (Phú Xuyên) | Xã Phượng Dực |
01 | M55 | TYT Xã Văn Nhân (Phú Xuyên) | Xã Văn Nhân |
01 | M56 | TYT Xã Thụy Phú (Phú Xuyên) | Xã Thụy Phú |
01 | M57 | TYT Xã Tri Trung (Phú Xuyên) | Xã Tri Trung |
01 | M58 | TYT Xã Đại Thắng (Phú Xuyên) | Xã Đại Thắng |
01 | M59 | TYT Xã Phú Túc (Phú Xuyên) | Xã Phú Túc |
01 | M60 | TYT Xã Văn Hoàng (Phú Xuyên) | Xã Văn Hoàng |
01 | M61 | TYT Xã Hồng Thái (Phú Xuyên) | Xã Hồng Thái |
01 | M62 | TYT Xã Hoàng Long (Phú Xuyên) | Xã Hoàng Long |
01 | M63 | TYT Xã Quang Trung (Phú Xuyên) | Xã Quang Trung |
01 | M64 | TYT Xã Nam Phong (Phú Xuyên) | Xã Nam Phong |
01 | M65 | TYT Xã Nam Triều (Phú Xuyên) | Xã Nam Triều |
01 | M66 | TYT Xã Tân Dân (Phú Xuyên) | Xã Tân Dân |
01 | M67 | TYT Xã Sơn Hà (Phú Xuyên) | Xã Sơn Hà |
01 | M68 | TYT Xã Chuyên Mỹ (Phú Xuyên) | Xã Chuyên Mỹ |
01 | M69 | TYT Xã Khai Thái (Phú Xuyên) | Xã Khai Thái |
01 | M70 | TYT Xã Phúc Tiến (Phú Xuyên) | Xã Phúc Tiến |
01 | M71 | TYT Xã Vân Từ (Phú Xuyên) | Xã Vân Từ |
01 | M72 | TYT Xã Tri Thủy (Phú Xuyên) | Xã Tri Thủy |
01 | M73 | TYT Xã Đại Xuyên (Phú Xuyên) | Xã Đại Xuyên |
01 | M74 | TYT Xã Phú Yên (Phú Xuyên) | Xã Phú Yên |
01 | M75 | TYT Xã Bạch Hạ (Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ |
01 | M76 | TYT Xã Quang Lãng (Phú Xuyên) | Xã Quang Lãng |
01 | M77 | TYT Xã Châu Can (Phú Xuyên) | Xã Châu Can |
01 | M78 | TYT Xã Minh Tân (Phú Xuyên) | Xã Minh Tân |
HUYỆN ỨNG HOÀ
01 | 155 | PKĐKKV Đồng Tân (TTYT H. ứng Hoà) | Xã Đồng Tân, ứng Hoà |
01 | 156 | PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT H. ứng Hoà) | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà |
01 | N01 | TYT Thị trấn Vân Đình (ứng Hoà) | Thị trấn Vân Đình |
01 | N02 | TYT Xã Viên An (ứng Hoà) | Xã Viên An |
01 | N03 | TYT Xã Viên Nội (ứng Hoà) | Xã Viên Nội |
01 | N04 | TYT Xã Hoa Sơn (ứng Hoà) | Xã Hoa Sơn |
01 | N05 | TYT Xã Quảng Phú Cầu (ứng Hoà) | Xã Quảng Phú Cầu |
01 | N06 | TYT Xã Trường Thịnh (ứng Hoà) | Xã Trường Thịnh |
01 | N07 | TYT Xã Cao Thành (ứng Hoà) | Xã Cao Thành |
01 | N08 | TYT Xã Liên Bạt (ứng Hoà) | Xã Liên Bạt |
01 | N09 | TYT Xã Sơn Công (ứng Hoà) | Xã Sơn Công |
01 | N10 | TYT Xã Đồng Tiến (ứng Hoà) | Xã Đồng Tiến |
01 | N11 | TYT Xã Phương Tú (ứng Hoà) | Xã Phương Tú |
01 | N12 | TYT Xã Trung Tú (ứng Hoà) | Xã Trung Tú |
01 | N13 | TYT Xã Đồng Tân (ứng Hoà) | Xã Đồng Tân |
01 | N14 | TYT Xã Tảo Dương Văn (ứng Hoà) | Xã Tảo Dương Văn |
01 | N15 | TYT Xã Vạn Thái (ứng Hoà) | Xã Vạn Thái |
01 | N16 | TYT Xã Minh Đức (ứng Hoà) | Xã Minh Đức |
01 | N17 | TYT Xã Hòa Lâm (ứng Hoà) | Xã Hòa Lâm |
01 | N18 | TYT Xã Hòa Xá (ứng Hoà) | Xã Hòa Xá |
01 | N19 | TYT Xã Trầm Lộng (ứng Hoà) | Xã Trầm Lộng |
01 | N20 | TYT Xã Kim Đường (ứng Hoà) | Xã Kim Đường |
01 | N21 | TYT Xã Hòa Nam (ứng Hoà) | Xã Hòa Nam |
01 | N22 | TYT Xã Hòa Phú (ứng Hoà) | Xã Hòa Phú |
01 | N23 | TYT Xã Đội Bình (ứng Hoà) | Xã Đội Bình |
01 | N24 | TYT Xã Đại Hùng (ứng Hoà) | Xã Đại Hùng |
01 | N25 | TYT Xã Đông Lỗ (ứng Hoà) | Xã Đông Lỗ |
01 | N26 | TYT Xã Phù Lưu (ứng Hoà) | Xã Phù Lưu |
01 | N27 | TYT Xã Đại Cường (ứng Hoà) | Xã Đại Cường |
01 | N28 | TYT Xã Lưu Hoàng (ứng Hoà) | Xã Lưu Hoàng |
01 | N29 | TYT Xã Hồng Quang (ứng Hoà) | Xã Hồng Quang |
HUYỆN MỸ ĐỨC
01 | 825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức |
01 | 169 | PKĐKKV An Mỹ (TTYT H. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ, Mỹ Đức |
01 | 172 | PKĐKKV Hương Sơn (TTYT H. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn, Mỹ Đức |
01 | N51 | TYT Thị trấn Đại Nghĩa (Mỹ Đức) | Thị trấn Đại Nghĩa |
01 | N52 | TYT Xã Đồng Tâm (Mỹ Đức) | Xã Đồng Tâm |
01 | N53 | TYT Xã Thượng Lâm (Mỹ Đức) | Xã Thượng Lâm |
01 | N54 | TYT Xã Tuy Lai (Mỹ Đức) | Xã Tuy Lai |
01 | N55 | TYT Xã Phúc Lâm (Mỹ Đức) | Xã Phúc Lâm |
01 | N56 | TYT Xã Mỹ Thành (Mỹ Đức) | Xã Mỹ Thành |
01 | N57 | TYT Xã Bột Xuyên (Mỹ Đức) | Xã Bột Xuyên |
01 | N58 | TYT Xã An Mỹ (Mỹ Đức) | Xã An Mỹ |
01 | N59 | TYT Xã Hồng Sơn (Mỹ Đức) | Xã Hồng Sơn |
01 | N60 | TYT Xã Lê Thanh (Mỹ Đức) | Xã Lê Thanh |
01 | N61 | TYT Xã Xuy Xá (Mỹ Đức) | Xã Xuy Xá |
01 | N62 | TYT Xã Phùng Xá (Mỹ Đức) | Xã Phùng Xá |
01 | N63 | TYT Xã Phù Lưu Tế (Mỹ Đức) | Xã Phù Lưu Tế |
01 | N64 | TYT Xã Đại Hưng (Mỹ Đức) | Xã Đại Hưng |
01 | N65 | TYT Xã Vạn Kim (Mỹ Đức) | Xã Vạn Kim |
01 | N66 | TYT Xã Đốc Tín (Mỹ Đức) | Xã Đốc Tín |
01 | N67 | TYT Xã Hương Sơn (Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn |
01 | N68 | TYT Xã Hùng Tiến (Mỹ Đức) | Xã Hùng Tiến |
01 | N69 | TYT Xã An Tiến (Mỹ Đức) | Xã An Tiến |
01 | N70 | TYT Xã Hợp Tiến (Mỹ Đức) | Xã Hợp Tiến |
01 | N71 | TYT Xã Hợp Thanh (Mỹ Đức) | Xã Hợp Thanh |
01 | N72 | TYT Xã An Phú (Mỹ Đức) | Xã An Phú |
HUYỆN MÊ LINH
01 | 088 | PKĐKKV Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh | |
01 | 038 | PKĐK Quang Minh * | Tổ dân phố số 3, Thị trấn Mê Linh | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | 099 | BVĐK huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh | |
01 | P01 | TYT xã Đại Thịnh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Đại Thịnh, Mê Linh | |
01 | P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | Xã Kim Hoa, Mê Linh | |
01 | P03 | TYT xã Thạch Đà (TTYT h. Mê Linh) | Xã Thạch Đà, Mê Linh | |
01 | P04 | TYT xã Tiến Thắng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thắng, Mê Linh | |
01 | P05 | TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tự Lập, Mê Linh | |
01 | P06 | TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh, Mê Linh | |
01 | P07 | TYT xã Thanh Lâm (TTYT h. Mê Linh) | Xã Thanh Lâm, Mê Linh | |
01 | P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tam Đồng, Mê Linh | |
01 | P09 | TYT xã Liên Mạc (TTYT h. Mê Linh) | Xã Liên Mạc, Mê Linh | |
01 | P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | Xã Vạn Yên, Mê Linh | |
01 | P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | Xã Chu Phan, Mê Linh | |
01 | P12 | TYT xã Tiến Thinh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh, Mê Linh | |
01 | P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Mê Linh, Mê Linh | |
01 | P14 | TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | Xã Văn Khê, Mê Linh | |
01 | P15 | TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | Xã Hoàng Kim, Mê Linh | |
01 | P16 | TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiền Phong, Mê Linh | |
01 | P17 | TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tráng Việt, Mê Linh | |
01 | P18 | TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông, Mê Linh |