Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH: 

Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội

Xem thêm: Xem thêm: Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh trên Toàn quốc 

 

DANH SÁCH CƠ SỞ ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU NĂM 2021

(ban hành kèm theo công văn số 2825/BHXH-GĐBHYT ngày 13 tháng 11 năm 2020 của BHXH tỉnh Nam Định)

STT Tên Tuyến CMKT Mã cơ sở KCB Địa chỉ I THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH 39 1. Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định Tỉnh 36-001 Trần Quốc Toản, TP Nam ĐỊnh 2. Bệnh viện nhi tỉnh Nam Định Tỉnh 36-057 Số 5 Hà Huy Tập, TP Nam Định Tỉnh Nam Định 3. Bệnh viện đa khoa Sài Gòn - Nam Định Huyện 36-056 Đường Đông A - Khu Đô Thị Hoà Vượng - TP Nam Định 4 Bệnh viên đa khoa Công an tỉnh Nam Định Huyện 36-038 Trần Đăng Ninh, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định 5. Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Nam Định Tỉnh 36-045 Đường Tuệ Tĩnh, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định 6. Trung tâm y tế Thành phố Nam Định Huyện 36-041 TP Nam Định 7. Phòng khám đa khoa Năng Tĩnh Huyện 36-006 Thành phố Nam Định 8. Phòng khám đa khoa Hoàng Ngân Huyện 36-004 Thành phố Nam Định 9. Trạm y tế phường Lộc Hoà Xã 36-101 Phường Lộc Hoà - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 10. Trạm y tế phường Lộc Vượng Xã 36-102 Phường Lộc Vượng - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 11. Trạm y tế xã Lộc An Xã 36-103 Xã Lộc An - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 12. Trạm y tế phường Lộc Hạ Xã 36-104 Phường Lộc Hạ - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 13. Trạm y tế phường Văn Miếu Xã 36-105 Phường Văn Miếu - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 14. Trạm y tế phường Vị Xuyên Xã 36-109 Phường Vị Xuyên - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 15. Trạm y tế phường Vị Hoàng Xã 36-110 Phường Vị Hoàng - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 16. Trạm y tế phường Bà Triệu Xã 36-113 Phường Bà Triệu - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 17. Trạm y tế phường Nguyễn Du Xã 36-114 Phường Nguyễn Du - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 18. Trạm y tế phường Ngô Quyền Xã 36-116 Phường Ngô Quyền - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 19. Trạm y tế phường Trần Đăng Ninh Xã 36-118 Phường Trần Đăng Ninh - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 20. Trạm y tế xã Nam Phong Xã 36-120 Xã Nam Phong - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 21. Trạm y tế xã Nam Vân Xã 36-121 Xã Nam Vân - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 22. Trạm y tế phường Thống Nhất Xã 36-931 Phường Thống Nhất - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 23. Trạm y tế phường Cửa Nam Xã 36-933 Phường Cửa Nam - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 24. Trạm y tế phường Trần Quang Khải Xã 36-932 Phường Trần Quang Khải - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 25. Trạm y tế phường Năng Tĩnh Xã 36-119 Phường Năng Tĩnh - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 26. Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo Xã 36-117 Phường Trần Hưng Đạo - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 27. Trạm y tế phường Phan Đình Phùng Xã 36-115 Phường Phan Đình Phùng - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 28. Trạm y tế phường Cửa Bắc Xã 36-112 Phường Cửa Bắc - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 29. Trạm y tế phường Quang Trung Xã 36-111 Phường Quang Trung - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 30. Trạm y tế phường Trần Tế Xương Xã 36-108 Phường Trần Tế Xương - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 31. Trạm y tế phường Hạ Long Xã 36-107 Phường Hạ Long - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 32. Trạm y tế phường Trường Thi Xã 36-106 Phường Trường Thi - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 33. Trạm y tế phường Mỹ Xá Xã 36-100 Xã Mỹ Xá - TP Nam Định - tỉnh Nam Định 34 Bệnh xá BCHQS tỉnh Nam Định Huyện 36-048 Xã Mỹ Tân - Huyện Mỹ Lộc - Tỉnh Nam Định 35. Phòng khám đa khoa cao cấp Sông Hồng Huyện 36-055 102 Tô Hiệu - Phường Ngô Quyền - Nam Định 36 Chi nhánh Công ty cổ phần y tế Việt Nam -. Phòng khám đa khoa 108 Huyện 36-054 Đường Giải phóng, TP Nam Định 37. Phòng khám đa khoa Hồng Phúc Huyện 36-053 Số139 Đặng Xuân Bảng, xã Nam Phong, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định 38. Phòng khám đa khoa Đông Đô Huyện 36-941 Số 39, đường Đông A, Hòa Vượng, thành phố Nam Định 39. Phòng khám đa khoa Việt Mỹ Huyện 036058 Số 1 Hàng Thao, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định II HUYỆN MỸ LỘC 13 1. Trung tâm y tế huyện Mỹ Lộc Huyện 36-010 Thị Trấn Mỹ Lộc - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 2. Trạm y tế thị trấn Mỹ Lộc Xã 36-015 Thị trấn Mỹ Lộc - Huyện Mỹ Lộc - Tỉnh Nam Định 3. Trạm y tế xã Mỹ Thắng Xã 36-400 Xã Mỹ Thắng - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 4. Trạm y tế xã Mỹ Hà Xã 36-401 Xã Mỹ Hà - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 5. Trạm y tế xã Mỹ Thuận Xã 36-402 Xã Mỹ Thuận - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 6. Trạm y tế Xã Mỹ Tiến Xã 36-403 Xã Mỹ Tiến - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 7. Trạm y tế xã Mỹ Hưng Xã 36-404 Xã Mỹ Hưng - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 8. Trạm y tế xã Mỹ Thành Xã 36-405 Xã Mỹ Thành - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 9. Trạm y tế xã Mỹ Thịnh Xã 36-406 Xã Mỹ Thịnh - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 10. Trạm y tế xã Mỹ Trung Xã 36-407 Xã Mỹ Trung - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 11. Trạm y tế xã Mỹ Phúc Xã 36-408 Xã Mỹ Phúc - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 12. Trạm y tế xã Mỹ Tân Xã 36-409 Xã Mỹ Tân - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định 13. Phòng khám đa khoa An Nhiên Huyện 36-068 Xã Mỹ Phúc huyện Mỹ Lộc tỉnh Nam Định III HUYỆN VỤ BẢN 21 1. Trung tâm y tế huyện Vụ Bản Huyện 36-035 Huyện Vụ Bản - Tỉnh Nam Định 2. Trạm y tế xã Vĩnh Hào Xã 36-600 Xã Vĩnh Hào - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 3. Trạm y tế xã Liên Minh Xã 36-601 Xã Liên Minh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 4. Trạm y tế xã Quang Trung Xã 36-602 Xã Quang Trung - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 5. Trạm y tế xã Thành Lợi Xã 36-603 Xã Thành Lợi - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 6. Trạm y tế xã Kim Thái Xã 36-604 Xã Kim Thái - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định STT Tên Tuyến CMKT Mã cơ sở KCB Địa chỉ 7. Trạm y tế xã Đại An Xã 36-605 Xã Đại An - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 8. Trạm y tế xã Hợp Hưng Xã 36-606 Xã Hợp Hưng - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 9. Trạm y tế xã Trung Thành Xã 36-607 Xã Trung Thành - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 10. Trạm y tế xã Minh Thuận Xã 36-608 Xã Minh Thuận - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 11. Trạm y tế xã Tân Khánh Xã 36-609 Xã Tân Khánh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 12. Trạm y tế xã Cộng Hoà Xã 36-610 Xã Céng Hòa - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 13. Trạm y tế xã Đại Thắng Xã 36-611 Xã Đại Thắng - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 14. Trạm y tế xã Tân Thành Xã 36-612 Xã Tân Thành - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 15. Trạm y tế xã Tam Thanh Xã 36-613 Xã Tam Thanh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 16. Trạm y tế xã Liên Bảo Xã 36-614 Xã Liên Bảo - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 17. Trạm y tế thị trấn Gôi Xã 36-615 Thị Trấn Gôi - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 18. Trạm y tế xã Minh Tân Xã 36-616 Xã Minh Tân - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 19. Trạm y tế xã Hiển Khánh Xã 36-617 Xã Hiển Khánh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định 20. Phòng khám đa khoa Minh Tâm Huyện 36-070 Thôn Trình Xuyên xã Liên Bảo huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định 21. Phòng khám đa khoa Thái Thịnh Huyện 36-073 Quốc lộ 37B, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định IV HUYỆN Ý YÊN 35 1. Trung tâm y tế huyện ý Yên Huyện 36-032 Huyện ý Yên - Tỉnh Nam Định 2. Trạm y tế xã Yên Tiến Xã 36-301 Xã Yên Tiến - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 3. Trạm y tế xã Yên Khang Xã 36-302 Xã Yên Khang - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 4. Trạm y tế xã Yên Tân Xã 36-303 Xã Yên Tân - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 5. Trạm y tế xã Yên Thọ Xã 36-304 Xã Yên Thọ - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 6. Trạm y tế xã Yên Ninh Xã 36-305 Xã Yên Ninh - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 7. Trạm y tế xã Yên Phúc Xã 36-306 Xã Yên Phúc - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 8. Trạm y tế xã Yên Thắng Xã 36-307 Xã Yên Thắng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 9. Trạm y tế xã Yên Minh Xã 36-308 Xã Yên Minh - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 10. Trạm y tế xã Yên Cường Xã 36-309 Xã Yên Cường - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 11. Trạm y tế xã Yên Phương Xã 36-310 Xã Yên Phương - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 12. Trạm y tế xã Yên Trung Xã 36-311 Xã Yên Trung - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 13. Trạm y tế xã Yên Trị Xã 36-312 Xã Yên Trị - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 14. Trạm y tế xã Yên Phong Xã 36-313 Xã Yên Phong - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 15. Trạm y tế xã Yên Bình Xã 36-314 Xã Yên Bình - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 16. Trạm y tế xã Yên Dương Xã 36-315 Xã Yên Dương - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 17. Trạm y tế xã Yên Nghĩa Xã 36-316 Xã Yên Nghĩa - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định STT Tên Tuyến CMKT Mã cơ sở KCB Địa chỉ 18. Trạm y tế xã Yên Phú Xã 36-317 Xã Yên Phú - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 19. Trạm y tế xã Yên Lộc Xã 36-318 Xã Yên Lộc - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 20. Trạm y tế xã Yên Nhân Xã 36-319 Xã Yên Nhân - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 21. Trạm y tế xã Yên Bằng Xã 36-320 Xã Yên Bằng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 22. Trạm y tế xã Yên Hồng Xã 36-321 Xã Yên Hồng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 23. Trạm y tế xã Yên Xá Xã 36-322 Xã Yên Xá - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 24. Trạm y tế xã Yên Lợi Xã 36-323 Xã Yên Lợi - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 25. Trạm y tế xã Yên Chính Xã 36-324 Xã Yên Chính - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 26. Trạm y tế xã Yên Đồng Xã 36-325 Xã Yên Đồng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 27. Trạm y tế xã Yên Thành Xã 36-326 Xã Yên Thành - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 28. Trạm y tế xã Yên Lương Xã 36-327 Xã Yên Lương - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 29. Trạm y tế xã Yên Hưng Xã 36-328 Xã Yên Hưng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 30. Trạm y tế xã Yên Mỹ Xã 36-329 Xã Yên Mỹ - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 31. Trạm y tế xã Yên Quang Xã 36-330 Xã Yên Quang - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 32. Trạm y tế xã Yên Khánh Xã 36-331 Xã Yên Khánh - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 33. Trạm y tế thị trấn Lâm (Lâm+ Yên Xá) Xã 36-332 Thị Trấn Lâm - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định 34. Phòng khám đa khoa Bảo An Huyện 36-098 Thôn Nhân Nghĩa, xã Yên Nghĩa, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định 35. Phòng khám đa khoa KDH Yên Bình Huyện 36-091 Thôn An Thanh, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định V HUYỆN NGHĨA HƯNG 28 1. Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Trung) Huyện 36-028 Nghĩa Trung - Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định 2. Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Bình) Huyện 36-030 Nghĩa Bình- Huyện Nghĩa Hưng- Tỉnh Nam Định 3. Trạm y tế xã Nghĩa Thái Xã 36700 Xã Nghĩa Thái - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 4. Trạm y tế xã Nghĩa Châu Xã 36701 Xã Nghĩa Châu - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 5. Trạm y tế xã Hoàng Nam Xã 36702 Xã Hoàng Nam - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 6. Trạm y tế xã Nghĩa Trung Xã 36703 Xã Nghĩa Trung - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 7. Trạm y tế xã Nghĩa Sơn Xã 36704 Xã Nghĩa Sơn - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 8. Trạm y tế xã Nghĩa Hồng Xã 36705 Xã Nghĩa Hồng - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 9. Trạm y tế xã Nghĩa Tân Xã 36706 Xã Nghĩa Tân - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 10. Trạm y tế xã Nghĩa Bình Xã 36707 Xã Nghĩa Bình - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 11. Trạm y tế xã Nghĩa Hùng Xã 36708 Xã Nghĩa Hùng - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 12. Trạm y tế xã Nghĩa Thắng Xã 36709 Xã Nghĩa Thắng - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định STT Tên Tuyến CMKT Mã cơ sở KCB Địa chỉ 13. Trạm y tế xã Nghĩa Đồng Xã 36710 Xã Nghĩa Đồng - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 14. Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh Xã 36711 Xã Nghĩa Thịnh - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 15. Trạm y tế xã Nghĩa Phong Xã 36712 Xã Nghĩa Phong - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 16. Trạm y tế Xã Nam Điền Xã 36713 Xã Nam Điền - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 17. Trạm y tế xã Nghĩa Minh Xã 36714 Xã Nghĩa Minh - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 18. Trạm y tế xã Nghĩa Thành Xã 36715 Xã Nghĩa Thành - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 19. Trạm y tế thị trấn Liễu Đề Xã 36716 Thị Trấn Liôu Đò - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 20. Trạm y tế xã Nghĩa Lạc Xã 36717 Xã Nghĩa Lạc - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 21. Trạm y tế xã Nghĩa Phú Xã 36718 Xã Nghĩa Phú - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 22. Trạm y tế xã Nghĩa Lâm Xã 36719 Xã Nghĩa Lâm - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 23. Trạm y tế xã Nghĩa Hoà Xã 36720 Xã Nghĩa Hòa - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 24. Trạm y tế xã Nghĩa Hải Xã 36721 Xã Nghĩa Hải - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 25. Trạm y tế xã Nghĩa Lợi Xã 36722 Xã Nghĩa Lợi - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 26. Trạm y tế xã Nghĩa Phúc Xã 36723 Xã Nghĩa Phúc - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 27. Trạm y tế TT Rạng Đông Xã 36724 Thị Trấn Rạng Đông - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định 28. Phòng khám đa khoa Hà Thành Huyện 36-072 Đội 16, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định VI HUYỆN NAM TRỰC 22 1. Trung tâm y tế huyện Nam Trực Huyện 36-016 Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định 2. Trạm y tế xã Tân Thịnh Xã 36230 Xã Tân Thịnh - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 3. Trạm y tế Xã Nam Tiến Xã 36231 Xã Nam Tiến - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 4. Trạm y tế xã Nam Mỹ Xã 36232 Xã Nam Mỹ - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 5. Trạm y tế xã Nam Dương Xã 36233 Xã Nam Dương - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 6. Trạm y tế xã Đồng Sơn Xã 36234 Xã Đồng Sơn - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 7. Trạm y tế xã Nam Toàn Xã 36235 Xã Nam Toàn - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 8. Trạm y tế xã Nam Thắng Xã 36236 Xã Nam Thắng - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 9. Trạm y tế xã Nam Hải Xã 36237 Xã Nam Hải - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 10. Trạm y tế xã Nam Thanh Xã 36238 Xã Nam Thanh - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 11. Trạm y tế xã Bình Minh Xã 36239 Xã Bình Minh - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 12. Trạm y tế xã Nghĩa An Xã 36240 Xã Nghĩa An - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 13. Trạm y tế xã Hồng Quang Xã 36241 Xã Hồng Quang - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 14. Trạm y tế xã Nam Cường Xã 36242 Xã Nam Cường - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 15. Trạm y tế Xã Điền Xá Xã 36243 Xã Điền Xá - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 16. Trạm y tế xã Nam Hoa Xã 36244 Xã Nam Hoa - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định STT Tên Tuyến CMKT Mã cơ sở KCB Địa chỉ 17. Trạm y tế xã Nam Hồng Xã 36245 Xã Nam Hồng - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 18. Trạm y tế thị trấn Nam Giang Xã 36246 Thị Trấn Nam Giang - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 19. Trạm y tế xã Nam Hùng Xã 36247 Xã Nam Hùng - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 20. Trạm y tế xã Nam Lợi Xã 36248 Xã Nam Lợi - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 21. Trạm y tế xã Nam Thái Xã 36249 Xã Nam Thái - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định 22. Phòng khám đa khoa - Công ty cổ phần dịch vụ Đức Sinh Huyện 36-061 Km số 03 + 500 đường 490 C (Đường 55 cũ) , xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định VII HUYỆN TRỰC NINH 24 1. Trung tâm y tế huyện Trực Ninh Huyện 36-011 Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định 2. Phòng khám đa khoa Trực Thái Huyện 36-020 Xã Trực Thái Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định 3. Trạm y tế xã Trực Hưng Xã 36200 Xã Trực Hưng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 4. Trạm y tế xã Trực Mỹ Xã 36201 Xã Trực Mỹ - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 5. Trạm y tế xã Trực Khang Xã 36202 Xã Trực Khang - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 6. Trạm y tế TT Cát Thành Xã 36203 Xã Cát Thành - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 7. Trạm y tế xã Trực Thanh Xã 36204 Xã Trực Thanh - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 8. Trạm y tế xã Việt Hùng Xã 36205 Xã Việt Hùng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 9. Trạm y tế xã Trực Tuấn Xã 36206 Xã Trực Tuấn - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 10. Trạm y tế xã Trực Đạo Xã 36207 Xã Trực Đạo - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 11. Trạm y tế xã Trực Thuận Xã 36208 Xã Trực Thuận - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 12. Trạm y tế xã Trực Nội Xã 36209 Xã Trực Nội - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 13. Trạm y tế xã Trực Chính Xã 36210 Xã Trực Chính - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 14. Trạm y tế Xã Trung Đông Xã 36211 Xã Trung Đông - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 15. Trạm y tế xã Phương Định Xã 36212 Xã Phương Định - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 16. Trạm y tế xã Liêm Hải Xã 36213 Xã Liêm Hải - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 17. Trạm y tế xã Trực Đại Xã 36214 Xã Trực Đại - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 18. Trạm y tế xã Trực Thái Xã 36215 Xã Trực Thái - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 19. Trạm y tế xã Trực Thắng Xã 36216 Xã Trực Thắng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 20. Trạm y tế xã Trực Cường Xã 36217 Xã Trực Cường - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 21. Trạm y tế xã Trực Hùng Xã 36218 Xã Trực Hùng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 22. Trạm y tế Thị trấn Ninh Cường Xã 36219 Thị trấn Ninh Cường- huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định 23. Trạm y tế thị trấn Cổ Lễ Xã 36-937 Thị Trấn Cổ Lô - Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định 24. Phòng khám đa khoa Nam Đô Huyện 36-956 Số 51B, đường Điện Biên, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định VIII HUYỆN XUÂN TRƯỜNG 21 STT Tên Tuyến CMKT Mã cơ sở KCB Địa chỉ 1. Trung tâm y tế huyện Xuân Trường Huyện 36-022 Huyện Xuân Trường - Tỉnh Nam Định 2. Trạm y tế xã Xuân Trung Xã 36503 Xã Xuân Trung - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 3. Trạm y tế xã Xuân Bắc Xã 36504 Xã Xuân Bắc - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 4. Trạm y tế xã Xuân Châu Xã 36505 Xã Xuân Châu - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 5. Trạm y tế xã Xuân Phú Xã 36506 Xã Xuân Phú - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 6. Trạm y tế xã Xuân Phong Xã 36507 Xã Xuân Phong - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 7. Trạm y tế xã Xuân Tân Xã 36508 Xã Xuân Tân - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 8. Trạm y tế xã Xuân Đài Xã 36509 Xã Xuân Đài - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 9. Trạm y tế xã Xuân Thành Xã 36510 Xã Xuân Thành - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 10. Trạm y tế xã Xuân Hồng Xã 36511 Xã Xuân Hồng - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 11. Trạm y tế xã Thọ Nghiệp Xã 36512 Xã Thọ Nghiệp - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 12. Trạm y tế xã Xuân Thượng Xã 36513 Xã Xuân Thượng - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 13. Trạm y tế xã Xuân Ninh Xã 36514 Xã Xuân Ninh - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 14. Trạm y tế xã Xuân Phương Xã 36515 Xã Xuân Phương - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 15. Trạm y tế xã Xuân Kiên Xã 36516 Xã Xuân Kiên - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 16. Trạm y tế TT Xuân Trường Xã 36517 Thị Trấn Xuân Trường - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 17. Trạm y tế xã Xuân Hoà Xã 36500 Xã Xuân Hòa - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 18. Trạm y tế xã Xuân Tiến Xã 36501 Xã Xuân Tiến - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 19. Trạm y tế xã Xuân Vinh Xã 36502 Xã Xuân Vinh - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 20. Trạm y tế xã Xuân Thủy Xã 36-935 Xã Xuân Thủy - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định 21. Trạm y tế xã Xuân Ngọc Xã 36-018 Xã Xuân Ngọc - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định IX HUYỆN GIAO THỦY 25 1. Trung tâm y tế huyện Giao Thủy Huyện 36-025 Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định 2. Trạm y tế xã Giao Thanh Xã 36-026 Xã Giao Thanh - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 3. Trạm y tế xã Giao Yến Xã 36-027 Xã Giao Yến - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 4. Trạm y tế xã Giao Thiện Xã 36800 Xã Giao Thiện - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 5. Trạm y tế xã Giao An Xã 36801 Xã Giao An - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 6. Trạm y tế xã Giao Hương Xã 36802 Xã Giao Hương - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 7. Trạm y tế xã Giao Lạc Xã 36803 Xã Giao Lạc - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 8. Trạm y tế xã Hồng Thuận Xã 36804 Xã Hồng Thuận - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 9. Trạm y tế xã Giao Xuân Xã 36805 Xã Giao Xuân - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 10. Trạm y tế xã Giao Hải Xã 36806 Xã Giao Hải - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 11. Trạm y tế xã Giao Long Xã 36807 Xã Giao Long - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định STT Tên Tuyến CMKT Mã cơ sở KCB Địa chỉ 12. Trạm y tế xã Giao Hà Xã 36808 Xã Giao Hà - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 13. Trạm y tế xã Giao Nhân Xã 36809 Xã Giao Nhân - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 14. Trạm y tế xã Giao Châu Xã 36810 Xã Giao Châu - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 15. Trạm y tế xã Hoành Sơn Xã 36811 Xã Hoành Sơn - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 16. Trạm y tế Xã Giao Tiến Xã 36812 Xã Giao Tiến - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 17. Trạm y tế xã Giao Phong Xã 36813 Xã Giao Phong - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 18. Trạm y tế xã Giao Tân Xã 36814 Xã Giao Tân - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 19. Trạm y tế xã Giao Thịnh Xã 36815 Xã Giao Thịnh - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 20. Trạm y tế TT Quất Lâm Xã 36816 Thị Trấn Quêt Lâm - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 21. Trạm y tế xã Bình Hoà Xã 36817 Xã Bình Hòa - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 22. Trạm y tế xã Bạch Long Xã 36818 Xã Bạch Long - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định 23. Phòng khám đa khoa Đại Đồng Huyện 36-066 Xã Giao Thanh huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định 24. Phòng khám đa khoa Hoành Sơn Huyện 36-062 Xã Hoành Sơn , huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định 25. Phòng khám đa khoa Giao Phong Huyện 36-071 Xã Giao Phong huyện Giao Thuỷ tỉnh Nam Định X HUYỆN HẢI HẬU 40 1. Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu Huyện 36-017 Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định 2. Trạm y tế xã Hải Phương Xã 36-900 Xã Hải Phương - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 3. Trạm y tế xã Hải Vân Xã 36-901 Xã Hải Vân - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 4. Trạm y tế xã Hải Toàn Xã 36-902 Xã Hải Toàn - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 5. Trạm y tế xã Hải Trung Xã 36-903 Xã Hải Trung - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 6. Trạm y tế xã Hải Đường Xã 36-904 Xã Hải đường - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 7. Trạm y tế xã Hải An Xã 36-905 Xã Hải An - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 8. Trạm y tế xã Hải Lý Xã 36-906 Xã Hải Lý - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 9. Trạm y tế xã Hải Đông Xã 36-907 Xã Hải Đông - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 10. Trạm y tế xã Hải Tây Xã 36-908 Xã Hải Tây - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 11. Trạm y tế xã Hải Châu Xã 36-909 Xã Hải Châu - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 12. Trạm y tế xã Hải Triều Xã 36-910 Xã Hải Triều - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 13. Trạm y tế xã Hải Phú Xã 36-911 Xã Hải Phú - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 14. Trạm y tế Xã HảI Chính Xã 36-912 Xã Hải Chính - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 15. Trạm y tế xã Hải Long Xã 36-913 Xã Hải Long - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 16. Trạm y tế xã Hải Sơn Xã 36-914 Xã Hải Sơn - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 17. Trạm y tế xã Hải Hòa Xã 36-915 Xã Hải Hòa - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 18. Trạm y tế xã Hải Tân Xã 36-916 Xã Hải Tân - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định STT Tên Tuyến CMKT Mã cơ sở KCB Địa chỉ 19. Trạm y tế xã Hải Xuân Xã 36-917 Xã Hải Xuân - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 20. Trạm y tế thị trấn Thịnh Long Xã 36-918 Thị Trấn Thịnh Long - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 21. Trạm y tế xã Hải Ninh Xã 36-919 Xã Hải Ninh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 22. Trạm y tế xã Hải Bắc Xã 36-920 Xã Hải Bắc - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 23. Trạm y tế xã Hải Anh Xã 36-921 Xã Hải Anh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 24. Trạm y tế xã Hải Minh Xã 36-922 Xã Hải Minh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 25. Trạm y tế xã Hải Nam Xã 36-923 Xã Hải Nam - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 26. Trạm y tế xã Hải Thanh Xã 36-924 Xã Hải Thanh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 27. Trạm y tế xã Hải Giang Xã 36-925 Xã Hải Giang - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 28. Trạm y tế xã Hải Cường Xã 36-926 Xã Hải Cường - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 29. Trạm y tế xã Hải Phong Xã 36-927 Xã Hải Phong - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 30. Trạm y tế xã Hải Quang Xã 36-928 Xã Hải Quang - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 31. Trạm y tế xã Hải Phúc Xã 36-929 Xã Hải Phúc - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 32. Trạm y tế xã Hải Hà Xã 36-930 Xã Hải Hà - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 33. Trạm y tế xã Hải Lộc Xã 36-939 Xã Hải Lộc - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 34. Trạm y tế xã Hải Hưng Xã 36-940 Xã Hải Hưng - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 35. Trạm y tế Thị trấn Cồn Xã 36-023 Thị trấn Cồn - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định 36. Phòng khám đa khoa Nam Âu Huyện 36-063 Khu 4 thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định 37. Phòng khám đa khoa Huy Liệu Huyện 36-065 Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định 38. Phòng khám đa khoa Hưng Phát Huyện 36-069 Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định 39. Phòng khám đa khoa Đình Cự Huyện 36-942 Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định 40. Phòng khám đa khoa Kim Thành Huyện 36-092 Xóm 2, xã Hải Vân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định.