Công văn số 2068/BHXH-GĐBHYT ngày 31/10/2022 của BHXH tỉnh Khánh Hòa ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Khánh Hòa theo danh sách do BHXH tỉnh Khánh Hòa ban hành tại danh mục dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU
CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 2068/BHXH-GĐBHYT ngày 31 tháng 10 năm 2022 của BHXH tỉnh Khánh Hòa)
STT | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Mã cơ sở | Tuyến Bệnh viện | Hạng bệnh viện | Địa chỉ | Ghi trú |
A | CÁC CƠ SỞ KCB TUYẾN HUYỆN, TUYẾN XÃ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG | |||||
I | Thành phố Nha Trang | |||||
1 | Phòng khám đa khoa số 1 | 56-160 | Tuyến Huyện | 0 | 23/10 Phú Thạnh, Vĩnh Thạnh, TP Nha Trang | |
2 | Phòng khám đa khoa số 2 | 56-161 | Tuyến Huyện | 0 | 103 Đường 2/4, Vĩnh Thọ, TP Nha Trang | |
3 | Phòng khám đa khoa số 3 | 56-162 | Tuyến Huyện | 0 | 193 Đường Hoàng Văn Thụ, Phưương Sài, TP Nha Trang, | |
4 | Phòng khám đa khoa số 4 | 56-163 | Tuyến Huyện | 0 | 142 Võ Trứ, Tân Lập, TP Nha Trang | |
5 | Phòng khám đa khoa số 5 | 56-164 | Tuyến Huyện | 0 | 44 Đường Dã Tượng, Phưước Long, TP Nha Trang, Khánh | |
6 | Bệnh viện 22-12 | 56-177 | Tuyến Huyện | 3 | 34/4, Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang | |
7 | Trạm y tế phường Vĩnh Hòa | 56-018 | Tuyến Xã | 0 | Dương Hiến Quyền, P.Vĩnh Hoà, TP Nha Trang | |
8 | Trạm y tế phường Vĩnh Nguyên | 56-034 | Tuyến Xã | 0 | Tổ 12 Vĩnh Nguyên, P Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang, Khánh | |
9 | Trạm y tế phường Vĩnh Trường | 56-036 | Tuyến Xã | 0 | 42 Võ Thị Sáu, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, | |
10 | Trạm y tế xã Vĩnh Lương | 56-037 | Tuyến Xã | 0 | Tôn Võ Tánh, Xã Vĩnh Lương, Thành phố Nha Trang | |
11 | Trạm y tế xã Vĩnh Phương | 56-038 | Tuyến Xã | 0 | Thôn Đông, Xã Vĩnh Phương, TP Nha Trang | |
12 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc | 56-039 | Tuyến Xã | 0 | Thôn Xuân Lạc, Xã Vĩnh Ngọc, TP Nha Trang | |
13 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh | 56-040 | Tuyến Xã | 0 | Tổ 9 thôn Phú Vinh, Xã Vĩnh Thạnh, TP Nha Trang, Khánh | |
14 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | 56-041 | Tuyến Xã | 0 | Thôn Võ Cạnh, Xã Vĩnh Trung, TP Nha Trang | |
15 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | 56-042 | Tuyến Xã | 0 | Tổ 16 Vĩnh Châu, Xã Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang | |
16 | Trạm y tế xã Vĩnh Thái | 56-043 | Tuyến Xã | 0 | Thôn Thủy Tú, Xã Vĩnh Thái, TP Nha Trang | |
17 | Trạm y tế xã Phước Đồng | 56-044 | Tuyến Xã | 0 | Thôn Phước Điền, Xã Phước Đồng, TP Nha Trang, Khánh | |
18 | Phòng khám đa khoa Phúc Sinh | 56-181 | Tuyến Huyện | 0 | 25 Đường Tô Hiến Thành, P. Tân Lập, TP Nha Trang, Khánh | |
19 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Nha Trang | 56-183 | Tuyến Huyện | 3 | 57, 59 Cao Thắng, Phường Phước Long, TP Nha Trang, | |
20 | Phòng khám đa khoa Tín Đức | 56-184 | Tuyến Huyện | 0 | 69 Trần Quý Cáp, P. Vạn Thắng,TP Nha Trang, Khánh | |
21 | Phòng khám ĐK Medic Nha Trang | 56-185 | Tuyến Huyện | 0 | 23 đường 2/4, Phường Vạn Thắng, Nha Trang | |
22 | Phòng khám đa khoa Trí Khang | 56-186 | Tuyến Huyện | 0 | 15A Thái Nguyên, Phước Tân, Nha Trang | |
23 | Phòng khám đa khoa Nha Trang Unicare | 56-189 | Tuyến Huyện | 0 | 59 Lê Thành Phương, P.Phương Sài, Nha Trang. | |
24 | Phòng khám đa khoa Olympia | 56-193 | Tuyến Huyện | 0 | 60 Yersin, Phương Sài, Thành phố Nha Trang. | |
25 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang | 56-191 | Tuyến Huyện | 3 | Đường Trần Phú, Tổ dân phố 1 Tây Sơn, Phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang | |
26 | Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn - Nha Trang | 56-197 | Tuyến Huyện | 3 | Lô 10, Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp Nha Trang |
|
27 | Phòng khám đa khoa An Sinh NT | 56-198 | Tuyến Huyện | 0 | Số 02B Trần Văn Ơn, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang. | |
II | Thành phố Cam Ranh | |||||
1 | Phòng khám ĐKKV Cam Phúc Bắc | 56-166 | Tuyến Huyện | 0 | Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh | |
2 | Phòng khám Ngoại trú | 56-192 | Tuyến Huyện | 0 | Đường Chi Lăng, phường Cam Lộc, TP Cam Ranh | |
3 | Trạm y tế phường Cam Nghĩa | 56-045 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh | |
4 | Trạm y tế phường Cam Phúc Bắc | 56-046 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Phúc Bắc, TP Cam Ranh | |
5 | Trạm y tế phường Cam Phúc Nam | 56-047 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Phúc Nam, TP Cam Ranh | |
6 | Trạm y tế phường Cam Lộc | 56-048 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh | |
7 | Trạm y tế phường Cam Phú | 56-049 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh | |
8 | Trạm y tế phường Ba Ngòi | 56-050 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ba Ngòi, Thành phố Cam Ranh | |
9 | Trạm y tế phường Cam Thuận | 56-051 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh | |
10 | Trạm y tế phường Cam Lợi | 56-052 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh | |
11 | Trạm y tế phường Cam Linh | 56-053 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh | |
12 | Trạm y tế xã Cam Thành Nam | 56-065 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh | |
13 | Trạm y tế xã Cam Phước Đông | 56-067 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Phước Đông, TP Cam Ranh | |
14 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Tây | 56-068 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Thịnh Tây, TP Cam Ranh | |
15 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Đông | 56-069 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Thịnh Đông, TP Cam Ranh | |
16 | Trạm y tế xã Cam Lập | 56-070 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Lập, Thành phố Cam Ranh | |
17 | Trạm y tế xã Cam Bình | 56-071 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh | |
III | Huyện Cam Lâm | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Cam Lâm | 56-158 | Tuyến Huyện | 3 | Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm | |
2 | Phòng khám ĐKKV Suối Tân | 56-173 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm | |
3 | Phòng khám ĐKKV Cam An Nam | 56-174 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Cam An Nam, Huyện Cam Lâm | |
4 | Trạm y tế xã Cam Tân | 56-054 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Tân, Huyện Cam Lâm | |
5 | Trạm y tế xã Cam Hòa | 56-055 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Hòa, Huyện Cam Lâm | |
6 | Trạm y tế xã Cam Hải Đông | 56-056 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm | |
7 | Trạm y tế xã Cam Hải Tây | 56-057 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Hải Tây, Huyện Cam Lâm | |
8 | Trạm y tế xã Sơn Tân | 56-058 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sơn Tân, Huyện Cam Lâm | |
9 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Bắc | 56-059 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam Lâm | |
9 10 |
Trạm y tế xã Cam Đức | 56-060 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Đức, Huyện Cam Lâm | |
11 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Nam | 56-061 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Hiệp Nam, Huyện Cam Lâm | |
12 | Trạm y tế xã Cam Phước Tây | 56-062 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Phước Tây, Huyện Cam Lâm | |
13 | Trạm y tế xã Cam Thành Bắc | 56-063 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm | |
14 | Trạm y tế xã Cam An Bắc | 56-064 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm | |
15 | Trạm y tế xã Suối Cát | 56-145 | Tuyến Xã | 0 | Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm | |
16 | Trạm y tế xã Suối Tân | 56-146 | Tuyến Xã | 0 | Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm | |
IV | Huyện Vạn Ninh | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Vạn Ninh | 56-002 | Tuyến Huyện | 3 | Thôn Tân Đức Đông, Xã Vạn Lương, Vạn Ninh | |
2 | Phòng khám ĐKKV Tu Bông | 56-167 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh | |
3 | Trạm y tế Thị trấn Vạn Giã | 56-072 | Tuyến Xã | 0 | Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh | |
4 | Trạm y tế xã Đại Lãnh | 56-073 | Tuyến Xã | 0 | Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh | |
5 | Trạm y tế xã Vạn Phước | 56-074 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh | |
6 | Trạm y tế xã Vạn Long | 56-075 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh | |
7 | Trạm y tế xã Vạn Bình | 56-076 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Bình, Huyện Vạn Ninh | |
8 | Trạm y tế xã Vạn Thọ | 56-077 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Thọ, Huyện Vạn Ninh | |
9 | Trạm y tế xã Vạn Khánh | 56-078 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Khánh, Huyện Vạn Ninh | |
10 | Trạm y tế xã Vạn Phú | 56-079 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Phú, Huyện Vạn Ninh | |
11 | Trạm y tế xã Vạn Lương | 56-080 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh | |
12 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | 56-081 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh | |
13 | Trạm y tế xã Vạn Thạnh | 56-082 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh | |
14 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | 56-083 | Tuyến Xã | 0 | Xã Xuân Sơn, Huyện Vạn Ninh | |
15 | Trạm y tế xã Vạn Hưng | 56-084 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh | |
16 | Phòng khám ĐK Nhân Tín | 56-194 | Tuyến Huyện | 0 | Số 101 Đinh Tiên Hoàng; thị trấn Vạn Giã, Vạn Ninh | |
V | Thị xã Ninh Hòa | |||||
1 | Trung tâm y tế thị xã Ninh Hòa | 56-003 | Tuyến Huyện | 3 | Xã Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà | |
2 | Phòng khám ĐKKV Ninh Sim | 56-165 | Tuyến Huyện | 0 | Tân Khánh, Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà | |
3 | Trạm y tế phường Ninh Hiệp | 56-085 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa | |
4 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | 56-086 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Sơn, Thị xã Ninh Hòa | |
5 6 |
Trạm y tế xã Ninh Tây Trạm y tế xã Ninh Thượng |
56-088 | Tuyến Xã Tuyến Xã |
0 0 |
Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hòa Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hòa |
|
7 | Trạm y tế xã Ninh An | 56-089 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hòa | |
8 | Trạm y tế phường Ninh Hải | 56-090 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Hải, Thị xã Ninh Hòa | |
9 | Trạm y tế xã Ninh Thọ | 56-091 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Thọ, Thị xã Ninh Hòa | |
10 | Trạm y tế xã Ninh Trung | 56-092 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Trung, Thị xã Ninh Hòa | |
11 | Trạm y tế xã Ninh Sim | 56-093 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hòa | |
12 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | 56-094 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Xuân, Thị xã Ninh Hòa | |
13 | Trạm y tế xã Ninh Thân | 56-095 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Thân, Thị xã Ninh Hòa | |
14 | Trạm y tế phường Ninh Diêm | 56-096 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hòa | |
15 | Trạm y tế xã Ninh Đông | 56-097 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Đông, Thị xã Ninh Hòa | |
16 | Trạm y tế phường Ninh Thủy | 56-098 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hòa | |
17 | Trạm y tế phường Ninh Đa | 56-099 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hòa | |
18 | Trạm y tế xã Ninh Phụng | 56-100 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hòa | |
19 | Trạm y tế xã Ninh Bình | 56-101 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Bình, Thị xã Ninh Hòa | |
20 | Trạm y tế xã Ninh Phước | 56-102 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Phước, Thị xã Ninh Hòa | |
21 | Trạm y tế xã Ninh Phú | 56-103 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Phú, Thị xã Ninh Hòa | |
22 | Trạm y tế xã Ninh Tân | 56-104 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Tân, Thị xã Ninh Hòa | |
23 | Trạm y tế xã Ninh Quang | 56-105 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Quang, Thị xã Ninh Hòa | |
24 | Trạm y tế phường Ninh Giang | 56-106 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Giang, Thị xã Ninh Hòa | |
25 | Trạm y tế phường Ninh Hà | 56-107 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Hà, Thị xã Ninh Hòa | |
26 | Trạm y tế xã Ninh Hưng | 56-108 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Hưng, Thị xã Ninh Hòa | |
27 | Trạm y tế xã Ninh Lộc | 56-109 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hòa | |
28 | Trạm y tế xã Ninh Ích | 56-110 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Ích, Thị xã Ninh Hòa | |
29 | Trạm y tế xã Ninh Vân | 56-111 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Vân, Thị xã Ninh Hòa | |
30 | Phòng khám đa khoa Bảo Khang | 56-190 | Tuyến Huyện | 0 | 240/3 Trần Quý Cáp, Ninh Hiệp, Ninh Hòa. | |
VI | Huyện Khánh Vĩnh | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Khánh Vĩnh | 56-006 | Tuyến Huyện | 3 | Số 3 Cao Văn Bé, TT Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh | |
2 | Phòng khám ĐKKV Khánh Lê | 56-170 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh | |
3 | Phòng khám ĐKKV Khánh Bình | 56-171 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Khánh Bình, Khánh Vĩnh | |
4 | Trạm y tế Thị trấn Khánh Vĩnh | 56-112 | Tuyến Xã | 0 | Thị trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh | |
5 | Trạm y tế xã Khánh Hiệp | 56-113 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh Vĩnh | |
6 | Trạm y tế xã Khánh Bình | 56-114 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Bình, Huyện Khánh Vĩnh | |
7 | Trạm y tế xã Khánh Trung | 56-115 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh | |
8 | Trạm y tế xã Khánh Đông | 56-116 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Đông, Huyện Khánh Vĩnh | |
9 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | 56-117 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Thượng, Huyện Khánh Vĩnh | |
10 | Trạm y tế xã Khánh Nam | 56-118 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Nam, Huyện Khánh Vĩnh | |
11 | Trạm y tế xã Sông Cầu | 56-119 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sông Cầu, Huyện Khánh Vĩnh | |
12 | Trạm y tế xã Yang Ly | 56-120 | Tuyến Xã | 0 | Xã Giang Ly, Huyện Khánh Vĩnh | |
13 | Trạm y tế xã Cầu Bà | 56-121 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cầu Bà, Huyện Khánh Vĩnh | |
14 | Trạm y tế xã Liên Sang | 56-122 | Tuyến Xã | 0 | Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh | |
15 | Trạm y tế xã Khánh Thành | 56-123 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Thành, Huyện Khánh Vĩnh | |
16 | Trạm y tế xã Khánh Phú | 56-124 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh | |
17 | Trạm y tế xã Sơn Thái | 56-125 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sơn Thái, Huyện Khánh Vĩnh | |
VII | Huyện Diên Khánh | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Diên Khánh | 56-004 | Tuyến Huyện | 3 | Xã Diên An, Huyện Diên Khánh | |
2 | Phòng khám đa khoa Diên Phước | 56-168 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh | |
3 | Trạm y tế xã Thị trấn Diên Khánh | 56-126 | Tuyến Xã | 0 | Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh | |
4 | Trạm y tế xã Diên Lâm | 56-127 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Lâm, Huyện Diên Khánh | |
5 | Trạm y tế xã Diên Điền | 56-128 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh | |
6 | Trạm y tế xã Diên Xuân | 56-129 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Xuân, Huyện Diên Khánh | |
7 | Trạm y tế xã Diên Sơn | 56-130 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh | |
8 | Trạm y tế xã Diên Đồng | 56-131 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Đồng, Huyện Diên Khánh | |
9 | Trạm y tế xã Diên Phú | 56-132 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh | |
10 | Trạm y tế xã Diên Thọ | 56-133 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Thọ, Huyện Diên Khánh | |
11 | Trạm y tế xã Diên Phước | 56-134 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh | |
12 | Trạm y tế xã Diên Lạc | 56-135 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh | |
13 | Trạm y tế xã Diên Tân | 56-136 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Tân, Huyện Diên Khánh | |
14 | Trạm y tế xã Diên Hòa | 56-137 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Hòa, Huyện Diên Khánh | |
15 | Trạm y tế xã Diên Thạnh | 56-138 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Thạnh, Huyện Diên Khánh | |
16 | Trạm y tế xã Diên Toàn | 56-139 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh | |
17 | Trạm y tế xã Diên An | 56-140 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên An, Huyện Diên Khánh | |
18 | Trạm y tế xã Bình Lộc | 56-141 | Tuyến Xã | 0 | Xã Bình Lộc, Huyện Diên Khánh | |
19 | Trạm y tế xã Suối Hiệp | 56-143 | Tuyến Xã | 0 | Xã Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh | |
20 | Trạm y tế xã Suối Tiên | 56-144 | Tuyến Xã | 0 | Xã Suối Tiên, Huyện Diên Khánh | |
VIII | Huyện Khánh Sơn | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Khánh Sơn | 56-007 | Tuyến Huyện | 3 | Tà Nĩa, Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn | |
2 | Phòng khám ĐKKV Sơn Lâm | 56-169 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Sơn Lâm, Huyện Khánh Sơn | |
3 | Trạm y tế Thị trấn Tô Hạp | 56-147 | Tuyến Xã | 0 | Thị trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn | |
4 | Trạm y tế xã Thành Sơn | 56-148 | Tuyến Xã | 0 | Xã Thành Sơn, Huyện Khánh Sơn | |
5 | Trạm y tế xã Sơn Hiệp | 56-150 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sơn Hiệp, Huyện Khánh Sơn | |
6 | Trạm y tế xã Sơn Bình | 56-151 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sơn Bình, Huyện Khánh Sơn | |
7 | Trạm y tế xã Sơn Trung | 56-152 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn | |
8 | Trạm y tế xã Ba Cụm Bắc | 56-153 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ba Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn | |
9 | Trạm y tế xã Ba Cụm Nam | 56-154 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ba Cụm Nam, Huyện Khánh Sơn | |
B | CÁC CƠ SỞ KCB TUYẾN TỈNH VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa | 56-001 | Tuyến Tỉnh | 1 | Số 79 Yersin Thành phố Nha Trang | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại Khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế quy định đăng ký KCB ban đầu và chuyển tuyến KCB BHYT |
2 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ninh Hòa | 56-175 | Tuyến Tỉnh | 2 | Tổ dân phè 16, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa | |
3 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cam Ranh | 56-176 | Tuyến Tỉnh | 2 | Phường Cam Ranh, Thành phố Cam Ranh | |
4 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh Khánh Hòa | 56-013 | Tuyến Tỉnh | 2 | Đường Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Phước Thành phố Nha Trang | |
5 | Bệnh viện Quân Y 87 | 56-012 | Tuyến Tỉnh | 1 | 78 Tuệ Tĩnh Thành phố Nha Trang (Chỉ nhận đăng ký thẻ BHXH Bộ Quốc Phòng phát hành) | |
6 | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới tỉnh Khánh Hòa | 56-187 | Tuyến Tỉnh | 2 | Đường 23/10, thôn Phú Ân Nam, xã Diên An, huyện Diên Khánh |