Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Xem thêm: Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh trên Toàn quốc
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI TỈNH HÒA BÌNH NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU DÀNH CHO
ĐỐI TƯỢNG DO TỈNH PHÁT HÀNH THẺ BHYT NĂM 2021
Kèm theo Công văn số 1855/BHXH-GĐBHYT ngày 11 tháng 11 năm 2020
STT | Tên cơ sở KCB BHYT | Mã | Tuyến CMKT | Địa chỉ |
I | Thành phố Hòa Bình | |||
1 | Trung tâm y tế Thành phố Hòa Bình | 17003 | Huyện | |
1,1 | Địa điểm 1 | Tổ 8 Phường Tân Hòa - TP. Hòa Bình - tỉnh Hòa Bình | ||
1,2 | Địa điểm 2 | Tổ 6 Phường Kỳ Sơn - TP Hòa Bình - tỉnh Hòa Bình | ||
2 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 17028 | Xã | Xã Hòa Bình - Tp. Hòa Bình |
3 | Trạm y tế phường Tân Hòa | 17029 | Xã | Phường Tân Hòa - Tp. Hòa Bình |
4 | Trạm y tế phường Thịnh Lang | 17030 | Xã | Phường Thịnh Lang - Tp. Hòa Bình |
5 | Trạm y tế phường Hữu Nghị | 17031 | Xã | Phường Hữu Nghị - Tp. Hòa Bình |
6 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | 17032 | Xã | Phường Tân Thịnh - Tp. Hòa Bình |
7 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | 17033 | Xã | Phường Đồng Tiến - Tp. Hòa Bình |
8 | Trạm y tế phường Phương Lâm | 17034 | Xã | Phường Phương Lâm - Tp. Hòa Bình |
9 | Trạm y tế xã Yên Mông | 17036 | Xã | Xã Yên Mông - Tp. Hòa Bình |
10 | Trạm y tế xã Sủ Ngòi | 17037 | Xã | Xã Sủ Ngòi - Tp. Hòa Bình |
11 | Trạm y tế phường Dân Chủ | 17038 | Xã | Phường Dân Chủ - Tp. Hòa Bình |
12 | Trạm y tế Phường Thái Bình | 17040 | Xã | Phường Thái Bình - Tp. Hòa Bình |
13 | Trạm y tế phường Thống Nhất | 17041 | Xã | Phường Thống Nhất - Tp. Hòa Bình |
14 | Trạm y tế phường Kỳ Sơn | 17063 | Xã | Phường Kỳ Sơn - Tp. Hòa Bình |
15 | Trạm y tế xã Thịnh Minh | 17065 | Xã | Xã Thịnh Minh - Tp. Hòa Bình |
16 | Trạm y tế xã Hợp Thành | 17066 | Xã | Xã Hợp Thành - Tp. Hòa Bình |
17 | Trạm y tế xã Quang Tiến | 17067 | Xã | Xã Quang Tiến - Tp. Hòa Bình |
18 | Trạm y tế xã Mông Hóa | 17069 | Xã | Xã Mông Hóa - Tp. Hòa Bình |
19 | Trạm y tế Xã Trung Minh | 17071 | Xã | Xã Trung Minh - Tp. Hòa Bình |
20 | Trạm y tế xã Độc Lập | 17072 | Xã | Xã Độc Lập - Tp. Hòa Bình |
21 | Phòng khám đa khoa Thái Bình (Thuộc công ty cổ phần y dược học dân tộc Hòa Bình) | 17242 | Huyện | Tổ 5 Phường Thái Bình - TP Hoà Bình |
22 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long (Thuộc Cty TNHH Long Vũ Hòa Bình) | 17265 | Huyện | Số 482 - tổ 17 - Phường Đồng Tiến - TP Hòa Bình |
23 | Phòng khám đa khoa SEPEN TRUNG Tây Bắc (Thuộc Cty CP y dược học cổ truyền HB) | 17264 | Huyện | 384-386 Trần Hưng Đạo - TP Hòa Bình - Tỉnh Hòa Bình |
24 | Phòng khám đa khoa tư nhân Bảo Quân | 17270 | Huyện | Tổ Cầu Mát, Phường Thống Nhất, Thành Phố Hòa Bình |
25 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hòa Bình | 17272 | Huyện | Tổ 10 Phường Đồng Tiến - TP Hòa Bình |
II | Huyện Lương Sơn | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Lương Sơn | 17005 | Huyện | Tiểu khu 12 Thị trấn Lương Sơn - huyện Lương Sơn |
2 | Trạm y tế thị trấn Lương Sơn | 17073 | Xã | Tiểu khu 14 Thị trấn Lương Sơn - huyện Lương Sơn |
3 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | 17079 | Xã | Xã Lâm Sơn - Huyện Lương Sơn |
4 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | 17080 | Xã | Xã Hòa Sơn - Huyện Lương Sơn |
5 | Trạm y tế xã Tân Vinh | 17082 | Xã | Xã Tân Vinh - Huyện Lương Sơn |
6 | Trạm y tế xã Nhuận Trạch | 17083 | Xã | Xã Nhuận Trạch - Huyện Lương Sơn |
7 | Trạm y tế xã Cư Yên | 17085 | Xã | Xã Cư Yên - Huyện Lương Sơn |
8 | Trạm y tế xã Cao Sơn | 17086 | Xã | Xã Cao Sơn - Huyện Lương Sơn |
9 | Trạm y tế xã Liên Sơn | 17088 | Xã | Xã Liên Sơn - Huyện Lương Sơn |
10 | Trạm y tế xã Cao Dương | 17101 | Xã | Xã Cao Dương - Huyện Lương Sơn |
11 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | 17112 | Xã | Xã Thanh Sơn - Huyện Lương Sơn |
12 | Trạm y tế xã Thanh Cao | 17114 | Xã | Xã Thanh Cao - Huyện Lương Sơn |
13 | Phòng khám đa khoa KV Đường 21 | 17257 | Huyện | Thôn Vệ An - Xã Thanh Cao - Huyện Lương Sơn |
14 | Bệnh viện Nam Lương Sơn (Thuộc CN Cty TNHH KCB Hà Nội Hight Quality) | 17266 | Huyện | Xóm Đồng Sương - Xã Liên Sơn - Huyện Lương Sơn |
III | Huyện Đà Bắc | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Đà Bắc | 17006 | Huyện | Tiểu khu Bờ - Thị trấn Đà bắc - huyện Đà Bắc |
2 | Trạm y tế thị Trấn Đà bắc | 17042 | Xã | Tiểu khu Mu - Thị trấn Đà Bắc - huyện Đà Bắc |
3 | Trạm y tế xã Nánh Nghê | 17044 | Xã | Xã Nánh Nghê - huyện Đà Bắc |
4 | Trạm y tế xã Giáp Đắt | 17045 | Xã | Xã Giáp Đắt - huyện Đà Bắc |
5 | Trạm y tế xã Mường Chiềng | 17047 | Xã | Xã Mường Chiềng - huyện Đà Bắc |
6 | Trạm y tế xã Tân Pheo | 17048 | Xã | Xã Tân Pheo - huyện Đà Bắc |
7 | Trạm y tế xã Đồng Chum | 17049 | Xã | Xã Đồng Chum - huyện Đà Bắc |
8 | Trạm y tế xã Tân Minh | 17050 | Xã | Xã Tân Minh - huyện Đà Bắc |
9 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | 17051 | Xã | Xã Đoàn Kết - huyện Đà Bắc |
10 | Trạm y tế xã Đồng Ruộng | 17052 | Xã | Xã Đồng Ruộng - huyện Đà Bắc |
11 | Trạm y tế xã Tu Lý | 17054 | Xã | Xã Tu Lý - huyện Đà Bắc |
12 | Trạm y tế Xã Trung Thành | 17055 | Xã | Xã Trung Thành - huyện Đà Bắc |
13 | Trạm y tế xã Yên Hòa | 17056 | Xã | Xã Yên Hòa - huyện Đà Bắc |
14 | Trạm y tế xã Cao Sơn | 17057 | Xã | Xã Cao Sơn - huyện Đà Bắc |
15 | Trạm y tế xã Toàn Sơn | 17058 | Xã | Xã Toàn Sơn - huyện Đà Bắc |
16 | Trạm y tế xã Hiền Lương | 17060 | Xã | Xã Hiền Lương - huyện Đà Bắc |
17 | Trạm y tế xã Tiền Phong | 17061 | Xã | Xã Tiền Phong - huyện Đà Bắc |
18 | Trạm y tế xã Vầy Nưa | 17062 | Xã | Xã Vầy Nưa - huyện Đà Bắc |
IV | Huyện Cao Phong | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Cao Phong | 17007 | Huyện | Khu 4 Thị trấn Cao Phòng - Huyện Cao Phong |
2 | Trạm y tế Thị trấn Cao Phong | 17128 | Xã | Khu 4 Thị Trấn Cao Phong - Huyện Cao Phong |
3 | Trạm y tế xã Bình Thanh | 17129 | Xã | Xã Bình Thanh - Huyện Cao Phong |
4 | Trạm y tế xã Thung Nai | 17130 | Xã | Xã Thung Nai - Huyện Cao Phong |
5 | Trạm y tế xã Bắc Phong | 17131 | Xã | X. Bắc Phong - Huyện Cao Phong |
6 | Trạm y tế xã Thu Phong | 17132 | Xã | Xã Thu Phong - Huyện Cao Phong |
7 | Trạm y tế xã Hợp Phong | 17134 | Xã | Xã Hợp Phong - Huyện Cao Phong |
8 | Trạm y tế xã Tây Phong | 17135 | Xã | Xã Tây Phong - Huyện Cao Phong |
9 | Trạm y tế xã Dũng Phong | 17137 | Xã | Xã Dũng Phong - Huyện Cao Phong |
10 | Trạm y tế xã Nam Phong | 17138 | Xã | Xã Nam Phong - Huyện Cao Phong |
11 | Trạm y tế xã Thạch Yên | 17139 | Xã | Xã Thạch Yên - Huyện Cao Phong |
V | Huyện Mai Châu | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Mai Châu | 17008 | Huyện | Tiểu khu 4 thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu |
2 | Trạm y tế xã Tân Thành | 17059 | Xã | Xã Tân Thành - Huyện Mai Châu |
3 | Trạm y tế thị trấn Mai Châu | 17165 | Xã | Khu phố Chiềng Sại - T.Trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu |
4 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | 17166 | Xã | Xã Sơn Thủy - Huyện Mai Châu |
5 | Trạm y tế xã Pà Cò | 17168 | Xã | Xã Pà Cò - Huyện Mai Châu |
6 | Trạm y tế xã Hang Kia | 17169 | Xã | Xã Hang Kia - Huyện Mai Châu |
7 | Trạm y tế xã Đồng Tân | 17171 | Xã | Xã Đồng Tân - Huyện Mai Châu |
8 | Trạm y tế xã Cun Pheo | 17173 | Xã | Xã Cun Pheo - Huyện Mai Châu |
9 | Trạm y tế xã Bao La | 17174 | Xã | Xã Bao La - Huyện Mai Châu |
10 | Trạm y tế xã Tòng Đậu | 17176 | Xã | Xã Tòng Đậu - Huyện Mai Châu |
11 | Trạm y tế xã Nà Phòn | 17179 | Xã | Xã Nà Phòn - Huyện Mai Châu |
12 | Trạm y tế xã Xăm Khòe | 17180 | Xã | Xã Xăm Khòe - Huyện Mai Châu |
13 | Trạm y tế xã Chiềng Châu | 17181 | Xã | Xã Chiềng Châu -Huyện Mai Châu |
14 | Trạm y tế xã Mai Hạ | 17182 | Xã | Xã Mai Hạ - Huyện Mai Châu |
15 | Trạm y tế xã Thành Sơn | 17183 | Xã | Xã Thành Sơn - Huyện Mai Châu |
16 | Trạm y tế xã Mai Hịch | 17184 | Xã | Xã Mai Hịch - Huyện Mai Châu |
17 | Trạm y tế xã Vạn Mai | 17186 | Xã | Xã Vạn Mai - Huyện Mai Châu |
18 | Phòng khám đa khoa tư nhân Chúc Dần | 17267 | Huyện | Số 44, tiểu khu 2 - H. Mai Châu - Tỉnh Hòa Bình |
VI | Huyện Tân Lạc | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Tân Lạc | 17009 | Huyện | Khu Mường Định - Thị trấn Mãn Đức - Huyện Tân Lạc |
2 | Trạm y tế Thị trấn Mãn Đức | 17141 | Xã | Khu Mường Cộng - Thị trấn Mãn Đức - Huyện Tân Lạc |
3 | Trạm y tế Xã Suối Hoa | 17143 | Xã | Xã Suối Hoa - Huyện Tân Lạc |
4 | Trạm y tế xã Phú Vinh | 17144 | Xã | Xã Phú Vinh - Huyện Tân Lạc |
5 | Trạm y tế xã Phú Cường | 17145 | Xã | Xã Phú Cường - Huyện Tân Lạc |
6 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | 17146 | Xã | Xã Mỹ Hòa - Huyện Tân Lạc |
7 | Trạm y tế xã Phong Phú | 17148 | Xã | Xã Phong Phú - Huyện Tân Lạc |
8 | Trạm y tế xã Quyết Chiến | 17149 | Xã | Xã Quyết Chiến - Huyện Tân Lạc |
9 | Trạm y tế xã Tử Nê | 17153 | Xã | Xã Tử Nê - Huyện Tân Lạc |
10 | Trạm y tế xã Thanh Hối | 17154 | Xã | Xã Thanh Hối - Huyện Tân Lạc |
11 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ | 17155 | Xã | Xã Ngọc Mỹ - Huyện Tân Lạc |
12 | Trạm y tế xã Đông Lai | 17156 | Xã | Xã Đông Lai - Huyện Tân Lạc |
13 | Trạm y tế xã Văn Sơn | 17158 | Xã | Xã Vân Sơn - Huyện Tân Lạc |
14 | Trạm y tế xã Nhân Mỹ | 17160 | Xã | Xã Nhân Mỹ - Huyện Tân Lạc |
15 | Trạm y tế xã Lỗ Sơn | 17162 | Xã | Xã Lỗ Sơn - Huyện Tân Lạc |
16 | Trạm y tế xã Ngổ Luông | 17163 | Xã | Xã Ngổ Luông - Huyện Tân Lạc |
17 | Trạm y tế xã Gia Mô | 17164 | Xã | Xã Gia Mô - Huyện Tân Lạc |
VII | Huyện Lạc Sơn | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Lạc Sơn | 17010 | Huyện | Phố Lốc Mới - Huyện Lạc Sơn- Tỉnh Hòa Bình |
2 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản | 17187 | Xã | Phố Chiềng Trào - Thị trấn Vụ Bản - Huyện Lạc Sơn |
3 | Trạm y tế xã Quý Hòa | 17188 | Xã | Xã Quý Hòa - Huyện Lạc Sơn |
4 | Trạm y tế xã Miền Đồi | 17189 | Xã | Xã Miền Đồi - Huyện Lạc Sơn |
5 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | 17190 | Xã | Xã Mỹ Thành - Huyện Lạc Sơn |
6 | Trạm y tế xã Tuân Đạo | 17191 | Xã | Xã Tuân Đạo - Huyện Lạc Sơn |
7 | Trạm y tế xã Văn Nghĩa | 17192 | Xã | Xã Văn Nghĩa - Huyện Lạc Sơn |
8 | Trạm y tế xã Văn Sơn | 17193 | Xã | Xã Văn Sơn - Huyện Lạc Sơn |
9 | Trạm y tế xã Tân Lập | 17194 | Xã | Xã Tân Lập - Huyện Lạc Sơn |
10 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | 17195 | Xã | Xã Nhân Nghĩa - Huyện Lạc Sơn |
11 | Trạm y tế xã Thượng Cốc | 17196 | Xã | Xã Thượng Cốc - Huyện Lạc Sơn |
12 | Trạm y tế xã Xuất Hóa | 17199 | Xã | Xã Xuất Hóa - Huyện Lạc Sơn |
13 | Trạm y tế xã Yên Phú | 17200 | Xã | Xã Yên Phú - Huyện Lạc Sơn |
14 | Trạm y tế xã Bình Hẻm | 17201 | Xã | Xã Bình Hẻm - Huyện Lạc Sơn |
15 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng | 17202 | Xã | Xã Chí Thiện - Huyện Lạc Sơn |
16 | Trạm y tế xã Định Cư | 17205 | Xã | Xã Định Cư - Huyện Lạc Sơn |
17 | Trạm y tế Xã Chí Đạo | 17206 | Xã | Xã Chí Đạo - Huyện Lạc Sơn |
18 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | 17208 | Xã | Xã Ngọc Sơn - Huyện Lạc Sơn |
19 | Trạm y tế xã Hương Nhượng | 17209 | Xã | Xã Hương Nhượng - Huyện Lạc Sơn |
20 | Trạm y tế xã Vũ Bình | 17210 | Xã | Xã Vũ Bình - Huyện Lạc Sơn |
21 | Trạm y tế xã Tự Do | 17211 | Xã | Xã Tự Do - Huyện Lạc Sơn |
22 | Trạm y tế xã Yên Nghiệp | 17212 | Xã | Xã Yên Nghiệp - Huyện Lạc Sơn |
23 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | 17213 | Xã | Xã Tân Mỹ - Huyện Lạc Sơn |
24 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | 17214 | Xã | Xã Ân Nghĩa -Huyện Lạc Sơn |
25 | Trạm y tế xã Ngọc Lâu | 17215 | Xã | Xã Ngọc Lâu - Huyện Lạc Sơn |
VIII | Huyện Yên Thủy | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Yên Thủy | 17011 | Huyện | Khu phố Tân Bình-Thị trấn Hàng Trạm - huyện Yên Thủy |
2 | Trạm y tế thị trấn Hàng Trạm | 17216 | Xã | Khu phố Tây Bắc-Thị trấn Hàng Trạm - huyện Yên Thủy |
3 | Trạm y tế xã Lạc Sỹ | 17217 | Xã | Xã Lạc Sỹ - Huyện Yên Thủy |
4 | Trạm y tế xã Lạc Lương | 17219 | Xã | Xã Lạc Lương - Huyện Yên Thủy |
5 | Trạm y tế xã Bảo Hiệu | 17220 | Xã | Xã Bảo Hiệu - Huyện Yên Thủy |
6 | Trạm y tế xã Đa Phúc | 17221 | Xã | Xã Đa Phúc - Huyện Yên Thủy |
7 | Trạm y tế xã Hữu Lợi | 17222 | Xã | Xã Hữu Lợi - Huyện Yên Thủy |
8 | Trạm y tế xã Lạc Thịnh | 17223 | Xã | Xã Lạc Thịnh - Huyện Yên Thủy |
9 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | 17225 | Xã | Xã Đoàn Kết - Huyện Yên Thủy |
10 | Trạm y tế xã Phú Lai | 17226 | Xã | Xã Phú Lai - Huyện Yên Thủy |
11 | Trạm y tế xã Yên Trị | 17227 | Xã | Xã Yên Trị - Huyện Yên Thủy |
12 | Trạm y tế xã Ngọc Lương | 17228 | Xã | Xã Ngọc Lương - Huyện Yên Thủy |
13 | PK Đa Khoa Tư Nhân Yên Thủy | 17271 | Huyện | Khu phố Yên Phong - TT Hàng Trạm - Huyện Yên Thủy |
IX | Huyện Kim Bôi | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Kim Bôi | 17012 | Huyện | Khu Sào Thị trấn Bo - Huyện Kim Bôi |
2 | Trạm y tế Thị trấn Bo | 17091 | Xã | Khu Thống Nhất -Thị Trấn Bo - Huyện Kim Bôi |
3 | Trạm y tế xã Đú Sáng | 17093 | Xã | Xã Đú Sáng - Huyện Kim Bôi |
4 | Trạm y tế xã Bình Sơn | 17095 | Xã | Xã Bình Sơn - Huyện Kim Bôi |
5 | Trạm y tế xã Tú Sơn | 17098 | Xã | Xã Tú Sơn - Huyện Kim Bôi |
6 | Trạm y tế xã Hùng Sơn | 17099 | Xã | Xã Hùng Sơn - Huyện Kim Bôi |
7 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | 17100 | Xã | Xã Vĩnh Tiến - Huyện Kim Bôi |
8 | Trạm y tế xã Đông Bắc | 17103 | Xã | Xã Đông Bắc - Huyện Kim Bôi |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Đồng | 17107 | Xã | Xã Vinh Đồng huyện Kim Bôi |
10 | Trạm y tế Xã Xuân Thủy | 17109 | Xã | Xã Xuân Thủy - Huyện Kim Bôi |
11 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | 17111 | Xã | Xã Hợp Tiến - Huyện Kim Bôi |
12 | Trạm y tế xã Kim Lập | 17117 | Xã | Xã Kim Lập - Huyện Kim Bôi |
13 | Trạm y tế xã Kim Bôi | 17120 | Xã | Xã Kim Bôi -Huyện Kim Bôi |
14 | Trạm y tế xã Nam Thượng | 17121 | Xã | Xã Nam Thượng - Huyện Kim Bôi |
15 | Trạm y tế xã Cuối Hạ | 17124 | Xã | Xã Cuối Hạ - Huyện Kim Bôi |
16 | Trạm y tế xã Sào Báy | 17125 | Xã | X. Sào Báy - Huyện Kim Bôi |
17 | Trạm y tế xã Mỵ Hòa | 17126 | Xã | Xã Mỵ Hòa - Huyện Kim Bôi |
18 | Trạm y tế xã Nuông Dăm | 17127 | Xã | Xã Nuông Dăm - Huyện Kim Bôi |
X | Huyện Lạc Thủy | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Lạc Thủy | 17013 | Huyện | Khu 3 Thị trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thủy |
2 | Trạm y tế thị trấn Ba Hàng Đồi | 17123 | Xã | Thị trấn Ba Hàng Đồi - Huyện Lạc Thủy |
3 | Trạm y tế thị trấn Chi Nê | 17229 | Xã | Thị Trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thủy |
4 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa | 17230 | Xã | Xã Phú Nghĩa - Huyện Lạc Thủy |
5 | Trạm y tế xã Phú Thành | 17231 | Xã | Xã Phú Thành - Huyện Lạc Thủy |
6 | Trạm y tế xã Hưng Thi | 17233 | Xã | Xã Hưng Thi - Huyện Lạc Thủy |
7 | Trạm y tế xã Thống Nhất | 17235 | Xã | Xã Thống Nhất - Huyện Lạc Thủy |
8 | Trạm y tế xã Khoan Dụ | 17236 | Xã | Xã Khoan Dụ - Huyện Lạc Thủy |
9 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | 17238 | Xã | Xã Đồng Tâm - Huyện Lạc Thủy |
10 | Trạm y tế xã Yên Bồng | 17239 | Xã | Xã Yên Bồng - Huyện Lạc Thủy |
11 | Trạm y tế xã An Bình | 17241 | Xã | Xã An Bình - Huyện Lạc Thủy |