Công văn số 927/BHXH-GĐ1 ngày 05/11/2024 của BHXH TP Hồ Chí Minh ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh năm 2025.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị đóng BHXH tại tỉnh khác có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại thành phố Hồ Chí Minh theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn) trừ cơ sở Y tế trong Danh sách Cơ sở y tế tạm Ngừng KCBBĐ BHYT. Đối với Bệnh viện thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Điều 9 Thông tư 40/2015/TT-BYT hoặc Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU DO TỈNH/THÀNH PHỐ KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2025
(Đính kèm theo Thông báo số 927/TB-BHXH ngày 05 tháng 11 năm 2025)
I. Cơ sở KCB công lập tuyến Tỉnh, bộ ngành khác
STT |
TÊN CƠ SỞ KCB |
MÃ KCB |
Địa chỉ |
Đăng ký KCB Ban Đầu |
GHI CHÚ |
1 |
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện |
79023 |
Lô B đường Thành Thái - P15- Quận 10 |
Được đăng ký KCB tất cả các cán bộ, viên chức thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn Thông Việt Nam |
KCB từ Thứ Hai đến Thứ Sáu: 6 giờ đến 16 giờ 30 |
II. Các cơ sở KCB tư nhân tương đương tuyến tỉnh
STT |
TÊN CƠ SỞ KCB |
MÃ KCB |
Địa chỉ |
Đăng ký KCB Ban Đầu |
GHI CHÚ |
1 |
Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh |
79462 |
700 Sư Vạn Hạnh (nối dài) - P 12 – Quận 10 |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- Không nhận dưới 15 tuổi - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 16 giờ 30 và Sáng Chủ Nhật. |
2 |
Bệnh viện đa khoa Hồng Đức - Chi nhánh III |
79463 |
32/2 Thống Nhất - Phường 10 - Quận Gò Vấp |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 21 giờ |
3 |
Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn |
79071 |
60 – 60 A Phan Xích Long – Phường 1 – Quận Phú Nhuận |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
4 |
Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park |
79525 |
720A Điện Biên Phủ - P22 - Quận Bình Thạnh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 6 :8 giờ đến 17 giờ và sáng Thứ 7: 8 giờ đến12 giờ. |
III. Các cơ sở KCB công lập tuyến quận, huyện
STT |
TÊN CƠ SỞ KCB |
MÃ KCB |
Địa chỉ |
Đăng ký KCB Ban Đầu |
GHI CHÚ |
||||||
1 |
Bệnh viện Quân Dân Miền Đông |
79057 |
50 Lê Văn Việt – Phường Hiệp Phú - Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Khám chữa bệnh 24/24 |
||||||
2 |
Bệnh viện Giao thông Vận tải TP HCM |
79076 |
72/3 Trần Quốc Toản - p8 - Quận 3 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Không nhận dưới 15 tuổi - KCB giờ hành chính |
||||||
3 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức |
79036 |
64 Lê Văn Chí – KP 1- Linh Trung – Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7giờ 15 đến 20 giờ |
||||||
4 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi |
79040 |
Quốc lộ 22 – đường Nguyễn Văn Hoài - Ấp Bầu Tre 2 – Xã An Hội -Huyện Củ Chi |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ đến 20 giờ 30 |
||||||
5 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn |
79041 |
65/2B Bà Triệu – TT Hóc Môn – Huyện Hóc Môn |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 16 giờ 30 |
||||||
6 |
Phòng khám đa khoa trực thuộc TTYT ngành Cao suVN |
79049 |
410 Trường Chinh - Phường 13 - Quận Tân Bình |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Không nhận dưới 15 tuổi - KCB giờ hành chính |
||||||
7 |
Trung tâm y tế Tân Cảng/ Tổng công ty Tân Cảng Sàigòn/ Quân chủng Hải Quân |
79419 |
1295B Nguyễn Thị Định- p Cát Lái- Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Khám chữa bệnh 24/24 |
||||||
8 |
Bệnh viện Thành phố Thủ Đức |
79037 |
29 Phú Châu– P. Tam Bình– Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ2 đến CN:6 giờ đến 21 giờ 30 |
||||||
9 |
Bệnh viện Quận1 -Cơ sởI |
79051 |
338 Hai Bà Trưng– Phường Tân Định– Quận1 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Từ Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ 30 đến 19 giờ; Sáng Thứ7 |
||||||
10 |
Bệnh viện Quận1- Cơ sở II |
79004 |
29A Cao Bá Nhạ- Quận1 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Từ Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ 30 đến 19 giờ; Sáng Thứ7 |
||||||
11 |
Bệnh viện Lê Văn Thịnh |
79075 |
130 Lê Văn Thịnh– P. Bình Trưng Tây– Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ2 đến CN:7 giờ đến 19 giờ |
||||||
12 |
Trung tâmy tế Quận3 |
79009 |
114– 116 Trần Quốc Thảo– Phường7– Quận3 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB giờ hành chính |
||||||
13 |
Bệnh viện Quận4 |
79010 |
63- 65 Bến Vân Đồn– Phường 12– Quận4 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB từ Thứ2 đến 7: 7giờ đến 16 giờ 30 |
||||||
14 |
Trung tâmy tế Quận5 |
79015 |
644 Nguyễn Trãi– Phường 11– Quận5 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB giờ hành chính và sáng Thứ7 |
||||||
15 |
Bệnh viện Quận6 |
79017 |
Số 2D Đường Chợ Lớn Phường 11 Quận6 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ2 đến thứ 7:7 giờ đến 16 giờ 30 |
||||||
16 |
Bệnh viện Quận7 |
79019 |
101 Nguyễn Thị Thập– Tân Phú– Quận7 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ 30 đến 16 giờ 30 - Sáng Thứ7 và Chủ Nhật |
||||||
17 |
Bệnh viện Quận8 |
79021 |
82 Cao Lỗ– Phường4– Quận8 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ đến 17 giờ và sáng Thứ7 |
||||||
18 |
Bệnh viện Quận8 (PK Xóm Củi) |
79053 |
379 Tùng Thiện Vương– P.12– Quận8 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ đến 17 giờ và sáng Thứ7 |
||||||
19 |
Bệnh viện đa khoa Lê Văn Việt |
79022 |
387 Lê Văn Việt– P. Tăng Nhơn PhúA– Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- Thứ2 đến Thứ6 :7 giờ 30 đến 20 giờ,sáng Thứ7 và sáng CN |
||||||
20 |
Trung tâmy tế quận 10- Cơ sở4 |
79027 |
571 Sư Vạn Hạnh – Phường 13– Quận 10 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ2 dến thứ 7:5 giờ đến 20 giờ, sáng CN |
||||||
21 |
Bệnh viện Quận 11 |
79028 |
72 đường số5 CX Bình Thới– Quận 11 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ2 đến Thứ 6:6 giờ 30 đến 19 giờ - Thứ 7:7 giờ 30 đến 16 giờ 30 |
||||||
22 |
Bệnh viện Quận 12 |
79029 |
111 Tân Chánh Hiệp- Quận 12 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB giờ hành chính |
||||||
23 |
Bệnh viện Quận Gò Vấp |
79035 |
641 Quang Trung- Phường 11- Quận Gò Vấp |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ2 đến thứ 7:6 giờ 30 đến 18 giờ 30. |
||||||
24 |
Bệnh viện Quận Phú Nhuận |
79032 |
274 Nguyễn Trọng Tuyển– P.8– Quận Phú Nhuận |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ2 đến thứ 7:6 giờ đến 16 giờ 30 |
||||||
25 |
Bệnh viện Quận Tân Bình |
79033 |
605 Hoàng Văn Thụ- Phường4– Quận Tân Bình |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- Thứ2 đến Thứ6:6 giờ 30 đến 19 giờ; Thứ 7:7 giờ 30 đến 19 giờ; Chủ Nhật:7 giờ 30 đến 11 giờ 30. |
||||||
26 |
Bệnh viện Quận Bình Thạnh |
79031 |
112 Đinh Tiên Hoàng– Phường1– Quận Bình Thạnh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ2 đến CN:6 giờ đến 20 giờ |
||||||
27 |
Bệnh viện Quận Tân Phú |
79054 |
609-611 Âu Cơ– Phường Phú Trung– Quận Tân Phú |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB từ Thứ2 đến Thứ 7: 24/24; Chủ nhật từ0 giờ đến 06 giờ vàtừ 19 giờ đến 24 giờ. |
||||||
28 |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
79055 |
809 Hương lộ2– P.Bình Trị ĐôngA Quận Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ đến 20 giờ - Thứ 7, Chủ nhật:8 giờ đến 16 giờ |
||||||
29 |
Bệnh viện Huyện Bình Chánh |
79038 |
E9-5 Nguyễn Hữu Trí– TT Tân Túc– H.Bình Chánh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ2 đến CN:7 giờ 30 đến 17 giờ |
||||||
30 |
Bệnh viện Huyện Nhà Bè |
79045 |
281A Lê Văn Lương Ấp 3–Xã Phước Kiểng– H.Nhà Bè |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB giờ hành chính |
||||||
31 |
Trung tâm y tế huyện Cần Giờ |
79042 |
Ấp Miễu - Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB giờ hành chính |
||||||
32 |
Bệnh viện Huyện Củ Chi |
79039 |
Tỉnh lộ 7 - Ấp Chợ Cũ – Xã An Nhơn Tây – H.Củ Chi |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ 2 đến Chủ Nhật: Từ 7 giờ đến 21 giờ |
||||||
33 |
Bệnh xá Sư đoàn 9 |
79061 |
Ấp Cây Sộp – Xã Tân An Hội – H. Củ Chi |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Không nhận dưới 15 tuổi - Khám chữa bệnh 24/24 |
||||||
34 |
Bệnh viện Công An Thành phồ Hồ Chí Minh |
79540 |
126 Hải Thượng Lãng Ông - P10 - Quận 5 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB giờ hành chính |
||||||
35 |
Phòng khám ĐK thuộc khoa Khám bệnh Trung tâm y tếQuận Gò Vấp |
79553 |
131 Nguyễn Thái Sơn – Phường 7 – Quận Gò Vấp |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ đến 16 giờ. |
||||||
36 |
Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận Tân Phú- Cơ sở 1 |
79558 |
44 - 44 A Thống Nhất _ Phường Tân Thành - Quận Tân Phú |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ đến 16 giờ 30. |
||||||
37 |
Trung tâm y tế Quận Bình Thạnh - Cơ sở 1 |
79573 |
99/6 Nơ Trang Long - Phường 11 - Quận Bình Thạnh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ đến 16 giờ 30. |
||||||
38 |
Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 8 |
79581 |
170 Tùng Thiện Vương - Phường 11 - Quận 8 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ đến 16 giờ 30. |
||||||
39 |
Trung tâm y tế Quận Phú Nhuận - Cơ sở 1 |
79576 |
23 Nguyễn Văn Đậu - Phường 5 - Quận Phú Nhuận |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ đến 21 giờ. |
||||||
40 |
Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Huyện BìnhChánh |
79603 |
350 Tân Túc - TT Tân Túc- Huyện Bình Chánh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Giờ hành chính |
||||||
41 |
Trung tâm Y tế Quận 4 – Cơ sở 2 |
79601 |
51 Vĩnh Khánh - P9 - Quận 4 và 396/27 Nguyễn Tất Thành - p 18 -Quận 4 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ 30 đến 17 giờ. |
||||||
42 |
Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 7 |
79584 |
207B Lê Văn Lương - p. Tân Kiểng - Quận 7 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ 30 đến 17 giờ. |
||||||
43 |
Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 11 |
79594 |
72A Đường số 5 CX Bình Thới - P8 - Quận 11 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Giờ hành chính |
||||||
44 |
Trung Tâm Y Tế Quận 6 |
79599 |
A14/1 Bà Hom - P. 13 - Quận 6 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
'- KCB Thứ Hai đến Thứ Bảy: 7 giờ 30 đến 17 giờ |
||||||
45 |
Trung Tâm Y Tế Huyện Hóc Môn |
79640 |
75 đường Bà Triệu, khu phố 1, Thị Trấn Hóc Môn |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Giờ hành chính |
||||||
46 |
Trung Tâm Y Tế Quận 12 |
79612 |
495 Dương Thị Mười Kp 6 Phường Hiệp Thành Quận 12 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Giờ hành chính |
||||||
47 |
Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Linh Tây |
79571 |
18 Dương Văn Cam – P. Linh Tây – Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Giờ hành chính |
||||||
48 |
Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Linh Xuân |
79569 |
79 Quốc lộ 1K – P. Linh Xuân – Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Giờ hành chính |
||||||
49 |
Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Bình Chiểu |
79570 |
43 Bình Chiểu – P. Bình Chiểu – Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Giờ hành chính |
||||||
50 |
Phòng khám đa khoa Tân Quy trực thuộc BV huyện CủChi |
79984 |
Tỉnh lộ 8, ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố HồChí Minh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Giờ hành chính |
||||||
51 |
Trung tâm Y tế Quận 1 - Cơ sở 1 |
79611 |
01, 02 Đặng Tất - P. Tân định và 48-52 Mã Lộ - P. Tân Định, Quận 1 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ Hai đến Thứ Bảy: Từ 7 giờ 30 đến 16 giờ |
||||||
52 |
Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức - Cơ sở 3 |
79627 |
02 Nguyễn Văn Lịch, P. Linh Tây, thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Giờ hành chính |
||||||
53 |
Trung tâm Y tế quận Bình Tân - Cơ sở 2 (Phòng khám đakhoa Tân Tạo) |
79996 |
1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ Hai đến Thứ Sáu: Từ 7 giờ 30 đến 17 giờ |
||||||
54 |
Trung Tâm Y tế Huyện Nhà Bè |
79729 |
01 đường số 18, KDC Cotec, ấp 1, xã Phú Xuân huyện Nhà Bè |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến thứ 7: từ 7 giờ đến 17 giờ 00. |
||||||
55 |
Trung tâm Y tế quận Tân Bình - Cơ sở 1 |
79574 |
12 Tân Hải, Phường 13, Quận Tân Bình |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
KCB Giờ hành chính |
56 |
Phòng Khám Đa Khoa thuộc Trung tâm y tế Quận 8 |
79581 |
170 Tùng Thiện Vương, P.11, Q.8 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
KCB Giờ hành chính |
57 |
Trung tâm Y tế huyện Cần Giờ - Cơ sở 2 (Phòng khám ĐKkhu vực An Nghĩa) |
79492 |
ấp An Nghĩa, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ ChíMinh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
KCB Giờ hành chính |
58 |
Trung tâm Y tế Quận 3 - Cơ sở 3 |
79658 |
80/5 Bà Huyện Thanh Quan |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
KCB Giờ hành chính |
59 |
Khoa khám bệnh số 2 - Bệnh viện Lê Văn Thịnh |
79623 |
89 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
KCB Giờ hành chính |
IV. Các cơ sở KCB tư nhân tương đương tuyến huyện
STT |
TÊN CƠ SỞ KCB |
MÃ KCB |
Địa chỉ |
Đăng ký KCB Ban Đầu |
GHI CHÚ |
||||||
1 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Xuyên Á |
79488 |
42 Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP.HCM |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 20 giờ 30 |
||||||
2 |
Bệnh viện Quốc Ánh |
79074 |
104-110 Đường 54 KDC Tân Tạo P.TTạo – Q. Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 22 giờ |
||||||
3 |
Bệnh viện đa khoa Đức Khang |
79458 |
500 Ngô Gia Tự – P.9 - Quận 5 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 24 giờ |
||||||
4 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An |
79058 |
425 Kinh Dương Vương – P. An Lạc – Q. Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ 30 đến 15 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
||||||
5 |
Bệnh viện đa khoa Tâm Anh Thành phố Hồ Chí Minh |
79669 |
2B Phổ Quang - P2 - Tân Bình |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Từ Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ 30 đến 20 giờ Chủ Nhật: 7 giờ đến 16giờ 30 |
||||||
6 |
Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn |
79489 |
171/3 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Q.12 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
||||||
7 |
Bệnh viện quốc tế City |
79505 |
532 A Kinh Dương Vương - Phường Bình Trị Đông B - Quận BìnhTân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ 30 đến 16 giờ 30. |
||||||
8 |
Bệnh viện đa khoa Tân Hưng |
79516 |
871 Trần Xuân Soạn P. Tân Hưng - Quận 7 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ 30 đến 20 giờ. |
||||||
9 |
Bệnh viện Gia An 115 |
79616 |
05 đường số 17A KP 11P - Bình Trị Đông B - Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Không nhận dưới 16 tuổi - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: Từ 7 giờ đến 20 giờ. |
||||||
10 |
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Nam Sài Gòn |
79619 |
88 đường số 8 - KDC Trung Sơn - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- Không nhận dưới 16 tuổi - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ 30 đến 17 giờ |
||||||
11 |
Bệnh Viện ĐK Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
79643 |
241 Quốc lộ 1K - Phường Linh Xuân - Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ Hai đến Thứ Bảy: Từ 6 giờ đến 20 giờ; Chủ Nhật: 7 giờ đến12 giờ. |
||||||
12 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH MTV Ykhoa Meccare) |
79977 |
578-580 Hương Lộ 2 - P. Bình Trị Đông B- Quận Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7 giờ đến 20 giờ. |
||||||
13 |
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH TTYK PhướcAn) |
79060 |
274 Huỳnh Tấn Phát - P. Tân Thuận Tây - Quận 7 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
||||||
14 |
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN2 - Cty TNHH TTYKPhước An) |
79457 |
686 đường 3/2 – P.4 – Quận 10 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
||||||
15 |
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN5 - Cty TNHH TTYKPhước An) |
79065 |
42 Đường 26 – Phường 10 – Quận 6 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
||||||
16 |
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN6 - Cty TNHH TTYKPhước An) |
79066 |
197-198 Tôn Thất Thuyết – Phường 3 – Quận 4 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
||||||
17 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa SàiGòn) |
79059 |
3A35 Tỉnh lộ 10 (Bà Hom nối dài) Xã Phạm Văn Hai –H Bình Chánh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 21 giờ |
||||||
18 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa SàiGòn - TT khám bệnh số 2) |
79473 |
132-134 Lý Thái Tổ - Phường 2 – Quận 3 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 21 giờ |
||||||
19 |
Phòng khám đa khoa(thuộc Cty TNHH MTV PK đakhoa An Phúc) |
79070 |
391 Lý Thái Tổ Phường 9 – Quận 10 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 20 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
||||||
20 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Y khoa Quốc tếThiên Phúc) |
79068 |
741-743 Quốc lộ 22 - TT Củ Chi – Huyện Củ Chi |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ 30 đến 21 giờ |
||||||
21 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Bệnh viện quốctế Queen) |
79465 |
118 Bành Văn Trân – P.7- Q. Tân Bình |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
||||||
22 |
Phòng khám đa khoa (thuộc CP TTYK Thành Công) |
79483 |
36 Tây Thạnh – Phường Tây Thạnh – Quận Tân Phú |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 20 giờ |
||||||
23 |
Phòng khám đa khoa (thuộc CN Cty ĐT Khang Minh -TTYK Kỳ Hòa) |
79002 |
266-268 Đường 3/2 - Phường 12 Quận 10 - |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
||||||
24 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa VạnPhúc) |
79062 |
1184 Lê Đức Thọ – P.13 – Quận Gò Vấp |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 21 giờ |
||||||
25 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PKĐK Thiên Ý CủChi) |
79067 |
703 Khu phố 5 Quốc lộ 22 TT Củ Chi |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 20 giờ |
||||||
26 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa quốctế An Phú) |
79486 |
251 A Lương Định Của – Phường An Phú – Quận 2 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ 30 đến 18 giờ |
||||||
27 |
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa khoaTân Quy) |
79508 |
28/7 Ấp 1 xã Tân Thạnh Tây - huyện Củ Chi |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 21 giờ |
||||||
28 |
Phòng khám đa khoa (thuộc CN1 - Công ty TNHH BVĐa Khoa Hoàn Hảo) |
79485 |
1B đường Hoàng Hữu Nam - KP Mỹ Thành - P.Long Thạnh Mỹ -Quận 9 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ 30 đến 21 giờ |
||||||
29 |
Phòng khám đa khoa(thuộc Cty TNHH dịch vụ y tếGentical Lạc Long Quân) |
79459 |
951A - CMT8- P.7 – Quận Tân Bình |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 20 giờ |
||||||
30 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH trang thiết bị y tếKiều Tiên) |
79047 |
323/3 Lê Quang Định – P. 5 – Q. Bình Thạnh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 21 giờ |
||||||
31 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH TTYK HoàngKhang) |
79469 |
285 Bà Hom – Phường 13 - Quận 6 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 20 giờ 30 |
||||||
32 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa ViệtPhước) |
79064 |
772 Tân Kỳ Tân Quý – P. Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 20 giờ |
||||||
33 |
Phòng khám đa khoa (thuộc CN CTCP BVĐK Hoàn Mỹ SàiGòn - PKĐK Thuận Mỹ Sài Gòn) |
79464 |
04A Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 18 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
||||||
34 |
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Y tế ĐạiPhước) |
79490 |
829-829 A đường 3/2, P.7, Q.11 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 20 giờ |
||||||
35 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH MTV PK đakhoa Lê Minh Xuân) |
79046 |
B23/474 Trần Đại Nghĩa - Tân Nhật - H, Bình Chánh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 21 giờ |
||||||
36 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoaPhước Linh) |
79493 |
210 Phạm Đăng Giảng- P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 20 giờ |
||||||
37 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PKđa khoa Bắc Mỹ) |
79797 |
139 Nguyễn Văn Tăng- P. Long Thạnh Mỹ, Quận 9 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Khám chữa bệnh 24/24 |
||||||
38 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PK đa khoa ThànhAn) |
79494 |
1691 Tỉnh lộ 10- KP5- P.Tân Tạo A - Quận Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Khám chữa bệnh 24/24 |
||||||
39 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH TM và DV PKđakhoa Nam Sài Gòn) |
79512 |
D6/8 QL 1A Ấp 4- Xã Bình Chánh - H. Bình Chánh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 18 giờ |
||||||
40 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PK đa khoaQuốc Tế Hàng Xanh) |
79513 |
395-397 Điện Biên Phủ - P, 25 - Q. Bình Thạnh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ đến 19 giờ 30 và sáng Chủ nhật. |
||||||
41 |
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PK đa khoaKCN Tân Tạo) |
79514 |
4423 Nguyễn Cửu Phú - KP4 - P. Tân Tạo Quận Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ đến 21 giờ |
||||||
42 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty cổ phần phòngkhám đa khoa Hoàn Mỹ Hữu Nghị) |
79517 |
501-503 Nguyễn Oanh- P. 17- Q Gò Vấp |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ đến 21 giờ |
||||||
43 |
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa khoaBắc Sài Gòn - VN Clinic) |
79520 |
189 Nguyễn Oanh - Phường 10 - Quận Gò Vấp |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến thứ 7:7 giờ 30 đến 17 giờ và Sáng Chủ Nhật từ 7giờ đến 11 giờ. |
||||||
44 |
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Dr.Healthcare) |
79521 |
134 Tân Hòa Đông - Phường 14 - Quận 6 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ 30 đến 21 giờ, Chủ Nhật từ 7 giờ 30đến 11 giờ 30. |
||||||
45 |
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty CP Y khoa CHAC 2) |
79522 |
42 Đặng Văn Bi - P. Bình Thọ - Thành phố Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ 30 đến 20 giờ |
||||||
46 |
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKđa khoaNhơn Tâm) |
79568 |
469 Nguyễn Văn Tạo - Ấp 2 - Xã Long Thới Huyện Nhà Bè |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ đến 20 giờ 30 |
||||||
47 |
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKĐK Quốc TếSài Gòn) |
79530 |
09-11-13-15 Trịnh Văn Cấn - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Không nhận dưới 15 tuổi - KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ 30 đến 20 giờ |
||||||
48 |
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN1 - Cty TNHH TTYKHợp Nhân) |
79536 |
95 Phan Đăng Lưu - Phường 7 - Quận Phú Nhuận |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ ; Chủ nhật: 6 giờ đến 12giờ. |
||||||
49 |
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH dịch vụ y tế vàPhòng khám đa khoa Tâm An ) |
79541 |
47/4-47/6 Huỳnh Tấn Phát - KP 6 - TT Nhà Bè - Huyện Nhà Bè |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 20 giờ 30, Chủ Nhật sáng vàchiều từ 15 giờ đến 20 giờ 30 |
||||||
50 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Bệnh việnY dược Sài Gòn) |
79549 |
407 Đỗ Xuân Hợp – Phường Phước Long B – Quận 9 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7 giờ đến 22 giờ. |
||||||
51 |
Phòng khám đa khoa thuộc CN1 - Công ty TNHH Trungtâm trị liệu và Phục hồi Chức năng An Nhiên |
79578 |
87 Trường Chinh - Phường 12 - Quận Tân Bình |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ; Chủ Nhật: 6 giờ đến 12giờ. |
||||||
52 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phong TâmPhúc) |
79559 |
464 Đường số 7- P. Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7 giờ đến 20 giờ. |
||||||
53 |
Chi nhánh Cty CP GREENBIZ (Phòng khám ĐKGALANT) |
79557 |
104 Trần Bình Trọng - Phường 5 - Quận 5 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7 giờ đến 21 giờ. |
||||||
54 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần dịch vụ Ytế và Thương mại Nhân Việt) |
79632 |
189 đường Lê Văn Việt, phường Hiệp Phú, Quận 9 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ Hai đến Chủ Nhật: Từ 7 giờ đến 21 giờ |
||||||
55 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khámđa khoa Quốc tế Golden Healthcare) |
79634 |
37 Hoàng Hoa Thám - Phường 13 - Quận Tân Bình |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ Hai đến Thứ Bảy: Từ 7 giờ 30 đến 20 giờ; Sáng Chủ Nhật |
||||||
56 |
Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Ykhoa Tam Bình Medic |
79686 |
245 Đường Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ Hai đến chủ nhật: Từ 7 giờ 00 đến 21 giờ |
||||||
57 |
Phòng khám ĐK ( thuộc cty TNHH PKĐK Việt Mỹ SàiGòn) |
79646 |
983 tỉnh lộ 10, kp 8, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ ChíMinh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ Hai đến chủ nhật: Từ 6 giờ 00 đến 21 giờ |
||||||
58 |
Phòng khám đa khoa quốc tế Timec (thuộc Công ty CP chăm sóc y tế quốc tế Tecco) |
79648 |
Tầng 1 (khối đế), Block F-G Chung cư Tecco Town, 4449 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- Thứ Hai đến chủ nhật: Từ 7 giờ 00 đến 21 giờ |
||||||
59 |
Phòng khám đa khoa Khánh Tâm – Công ty TNHH Y tếThu An Khánh |
79642 |
Số 1783A, Lê Văn Lương, Ấp 3, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ Hai đến chủ nhật: Từ 7 giờ 00 đến 17giờ |
||||||
60 |
phòng khám đa khoa (thuộc SIM Medical center - Chinhánh Công ty Cổ phần SIM MED) |
79706 |
RS05-SH02, RS07-SH01 Richstar Residence, số 239-241 Hòa Bình,Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ Hai đến Chủ Nhật: Từ 7 giờ đến 21 giờ |
||||||
61 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khámđa khoa Sài Gòn Tân Thuận) |
79018 |
Lô HC2 Khu hành chính, đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, P.TânThuận Đông, Quận 7 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- Thứ Hai đến Thú Bảy: Từ 7 giờ đến 20 giờ - Chủ Nhật từ 7 giờ đến 11 giờ 30 |
||||||
62 |
Phòng khám Đa khoa (Thuộc Chi nhánh Công ty Cổphần Phòng Khám Đa Khoa Thành An) |
79709 |
740 - 742 -744 -746 Hương lộ 2 - KP 6, P. Bình Trị Đông A, QuậnBình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ Hai đến Chủ Nhật: Sáng từ 7 giờ đến 12 giờ, chiều từ 13 giờđến 22 giờ |
||||||
63 |
Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH Văn LangHealthcare - Phòng khám đa khoa Văn Lang |
79710 |
233A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ Hai đến Thứ Bảy: Từ 7 giờ đến 17 giờ |
||||||
64 |
Phòng khám đa khoa Thuộc Công ty TNHH Phòng khámY dược Hồng Phúc |
79711 |
761–761 A Nguyễn Ành Thủ, Khu phố 4A, , P. Tân Chánh HiệpQuận 12 |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ Hai đến Chủ Nhật: 6 giờ đến 22 giờ |
||||||
65 |
Phòng khám đa khoa Thuộc Công ty TNHH Ngọc Huệ -Trung tâm Y Khoa Phước Lộc |
79721 |
17 Đường số 5 KDC Him Lam ấp 4 xã Bình Hưng Huyện BìnhChánh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
Thứ Hai đến Chủ Nhật: 7 giờ đến 17 giờ |
||||||
66 |
Bệnh viện Ngoại Khoa Sante |
79725 |
11A Đinh Bộ Lĩnh Phường 24 Quận Bình Thạnh |
- Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ Nhật và các ngày Lễ: từ 7 giờ 30 đến 17 giờ |
67 |
Bệnh viện đa khoa Hồng Đức II ( thuộc Cty TNHH Bệnh việnĐK Hồng Đức ) |
79723 |
259 An Phú Đông 3, KP5, P.An Phú Đông, Quận 12 |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ Nhật: từ 7 giờ đến 21 giờ |
68 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần phòng khám Yhọc Chứng cứ Doctor Check |
79719 |
429 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10 |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: từ 4 giờ đến 22 giờ.7 |
69 |
Bệnh viện đa khoa Gia Định |
79768 |
425-427-429 Nơ Trang Long, Phường 13 Quận Bình Thạnh |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ Nhật: từ 06 giờ đến 20 giờ |
70 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh 3- Công ty TNHHTrung tâm Y khoa Phước An) |
79497 |
104 Nguyễn Văn Đậu, Phường 7, Quận Bình Thạnh |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ thứ 2 đến thứ 7: từ 6 giờ đến 17 giờ |
71 |
Bệnh viện An Sinh |
79437 |
10 Trần Huy Liệu - P12 - Quận Phú Nhuận |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ Nhật: từ 7 giờ đến 21 giờ |
72 |
Phòng khám đa khoa 115 Y Dược (thuộc Công ty TNHH 115Y Dược) |
79742 |
D1/3 Nguyễn Thị Tú, Ấp 4, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến thứ 7 từ 7 giờ đến 20 giờ 30, Chủ nhật từ 7giờ đến 17 giờ |
73 |
Phòng khám đa khoa Phú Đức (thuộc Công ty TNHH DV Y tếPKĐK Phú Đức |
79668 |
838-840 Nguyễn Chí Thanh, P4, Quận 11 |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: từ 07 giờ đến 21 giờ |
74 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty CP PKĐK Sài Gòn -Quang Huy 1) |
79744 |
22/5C Ấp Trung Đông, xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ 30 đến 19 giờ 30 |
75 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y Dược PhúcTâm An) |
79739 |
35-37 Lê Văn Quới P.Bình Trị Đông Quận Bình Tân |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ đến 21 giờ |
76 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Trung Tâm YKhoa Việt Phước 2) |
79752 |
F9/1 Vĩnh Lộc xã Vĩnh Lộc B huyện Bình Chánh |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ 30 đến 21 giờ |
77 |
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Y khoa Loukas) |
79712 |
269 Điện Biên Phủ Phường Võ Thị Sáu Quận 3 |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ đến 19 giờ |
78 |
Bệnh viện Vạn Phúc City (thuộc Công ty Cổ Phần Bệnh viện Vạn Phúc City) |
79760 |
số 1 Đường số 10 Khu nhà ở Vạn Phúc 1 KP5 P.Hiệp Bình Phước TP.Thủ Đức |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ đến 20 giờ ; KCB Nội trú vàCấp cứu 24/24 giờ |
79 |
Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh Công ty TNHH Phòngkhám đa khoa Hạnh Phúc |
79997 |
422-424 Đường 3/2 P12 Quận 10 |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ 30 đến 20 giờ |
80 |
Bệnh viện đa khoa Tâm Anh Quận 8 |
79758 |
316C Phạm Hùng Phường 5 Quận 8 |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- KCB từ Thứ 2 đến Thứ Bảy: từ 6 giờ 30 đến 20 giờ 00Chủ Nhật: từ 7 giờ đến 18 giờ Nội trú và cấp cứu KCB: 24/7 (không nhận đăng ký KCB ban đầu đối với Nhi) |
81 |
Phòng khám đa khoa thuộc Phòng khám đa khoa Tâm Anh Quận 7 – Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Tâm Anh Tp.Hồ Chí Minh |
79763 |
1.01+2.01+3.01+4.01 Khu chung cư kết hợp thương mại, văn phòng Sunrise City – Lô W, số 25 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, Quận 7. |
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng |
- KCB Thứ Hai đến Thứ 7: từ 6 giờ 30 đến 20 giờ 00 Chủ Nhật: từ 7 giờ 00 đến 18 giờ 00 và KCB cấp cứu 24/7 |
IV. DANH SÁCH CÁC TRẠM Y TẾ PHƯỜNG XÃ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2025
STT | MÃ KCB | Tên cơ sở | tuyến | quận huyện |
1 | 79371 | Trạm y tế xã Tân Kiên - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
2 | 79365 | Trạm y tế xã Phạm Văn Hai - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
3 | 79368 | Trạm y tế xã Bình Lợi - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
4 | 79377 | Trạm y tế xã Tân Quy Tây - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
5 | 79374 | Trạm y tế xã An Phú Tây - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
6 | 79369 | Trạm y tế xã Lê Minh Xuân - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
7 | 79373 | Trạm y tế xã Phong Phú - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
8 | 79367 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc B - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
9 | 79366 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc A - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
10 | 79364 | Trạm y tế Thị trấn Tân Túc - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
11 | 79375 | Trạm y tế xã Hưng Long - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
12 | 79376 | Trạm y tế xã Đa Phước - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
13 | 79372 | Trạm y tế xã Bình Hưng - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
14 | 79379 | Trạm y tế xã Quy Đức - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
15 | 79378 | Trạm y tế xã Bình Chánh - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
16 | 79370 | Trạm y tế xã Tân Nhựt - huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
17 | 79392 | Trạm y tế xã Long Hòa - huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
18 | 79387 | Trạm y tế Thị trấn Cần Thạnh - huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
19 | 79391 | Trạm y tế xã Thạnh An - huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
20 | 79390 | Trạm y tế xã An Thới Đông - huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
21 | 79393 | Trạm y tế xã Lý Nhơn - huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
22 | 79388 | Trạm y tế xã Bình Khánh - huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
23 | 79389 | Trạm y tế xã Tam Thôn Hiệp - huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
24 | 79347 | Trạm y tế xã Hòa Phú - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
25 | 79345 | Trạm y tế xã Thái Mỹ - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
26 | 79340 | Trạm y tế Xã Trung An - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
27 | 79348 | Trạm y tế xã Tân Thạnh Đông - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
28 | 79350 | Trạm y tế xã Tân Phú Trung - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
29 | 79343 | Trạm y tế xã Tân An Hội - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
30 | 79341 | Trạm y tế xã Phước Thạnh - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
31 | 79331 | Trạm y tế Thị trấn Củ Chi - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
32 | 79351 | Trạm y tế xã Tân Thông Hội - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
33 | 79342 | Trạm y tế xã Phước Hiệp - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
34 | 79346 | Trạm y tế xã Tân Thạnh Tây - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
35 | 79339 | Trạm y tế Xã Trung Lập Hạ - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
36 | 79334 | Trạm y tế Xã Trung Lập Thượng - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
37 | 79349 | Trạm y tế xã Bình Mỹ - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
38 | 79344 | Trạm y tế xã Phước Vĩnh An - huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
39 | 79335 | Trạm y tế xã An Nhơn Tây - huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
40 | 79336 | Trạm y tế xã Nhuận Đức - huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
41 | 79332 | Trạm y tế xã Phú Mỹ Hưng - huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
42 | 79333 | Trạm y tế xã An Phú - huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
43 | 79337 | Trạm y tế xã Phạm Văn Cội - huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
44 | 79338 | Trạm y tế xã Phú Hòa Đông - huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
45 | 79357 | Trạm y tế xã Thới Tam Thôn - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
46 | 79353 | Trạm y tế xã Tân Hiệp - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
47 | 79356 | Trạm y tế xã Tân Thới Nhì - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
48 | 79354 | Trạm y tế xã Nhị Bình - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
49 | 79361 | Trạm y tế Xã Trung Chánh - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
50 | 79358 | Trạm y tế xã Xuân Thới Sơn - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
51 | 79362 | Trạm y tế xã Xuân Thới Thượng - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
52 | 79352 | Trạm y tế Thị trấn Hóc Môn - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
53 | 79363 | Trạm y tế xã Bà Điểm - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
54 | 79355 | Trạm y tế xã Đông Thạnh - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
55 | 79360 | Trạm y tế xã Xuân Thới Đông - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
56 | 79359 | Trạm y tế xã Tân Xuân - huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
57 | 79081 | Trạm y tế phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 | Xã | Quận 1 |
58 | 79082 | Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 | Xã | Quận 1 |
59 | 79084 | Trạm y tế phường Cô Giang - Quận 1 | Xã | Quận 1 |
60 | 79237 | Trạm y tế Phường 14 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
61 | 79235 | Trạm y tế Phường 15 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
62 | 79241 | Trạm y tế Phường 13 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
63 | 79246 | Trạm y tế Phường 06 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
64 | 79248 | Trạm y tế Phường 01 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
65 | 79244 | Trạm y tế Phường 12 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
66 | 79250 | Trạm y tế Phường 16 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
67 | 79249 | Trạm y tế Phường 2 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
68 | 79239 | Trạm y tế Phường 3 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
69 | 79236 | Trạm y tế Phường 5 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
70 | 79243 | Trạm y tế Phường 9 - Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
71 | 79484 | Trạm Y tế phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 | Xã | TTYT Quận 12 |
72 | 79095 | Trạm y tế phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 | Xã | TTYT Quận 12 |
73 | 79090 | Trạm y tế phường Thới An - Quận 12 | Xã | TTYT Quận 12 |
74 | 79088 | Trạm y tế phường Thạnh Lộc - Quận 12 | Xã | TTYT Quận 12 |
75 | 79209 | Trạm y tế Phường 12 - Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
76 | 79216 | Trạm y tế Phường 05 - Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
77 | 79208 | Trạm y tế Phường 14 - Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
78 | 79213 | Trạm y tế Phường 9 - Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
79 | 79219 | Trạm y tế Phường 01 - Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
80 | 79214 | Trạm Y tế Phường 10 - Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
81 | 79215 | Trạm Y tế Phường 4 - Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
82 | 79218 | Trạm Y tế Phường 2 - Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
83 | 79210 | Trạm Y tế Phường 11 Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
84 | 79211 | Trạm Y tế Phường 13 Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
85 | 79217 | Trạm Y tế Phường 3 - Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
86 | 79252 | Trạm y tế Phường 13-Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
87 | 79262 | Trạm y tế Phường 16 - Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
88 | 79261 | Trạm y tế Phường 3 - Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
89 | 79254 | Trạm y tế Phường 6 - Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
90 | 79256 | Trạm y tế Phường 10 - Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
91 | 79263 | Trạm y tế Phường 2 - Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
92 | 79265 | Trạm y tế Phường 1 - Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
93 | 79279 | Trạm y tế Phường 10 - Quận 5 | Xã | TTYT Quận 5 |
94 | 79274 | Trạm y tế Phường 01 - Quận 5 | Xã | TTYT Quận 5 |
95 | 79278 | Trạm y tế Phường 06 - Quận 5 | Xã | TTYT Quận 5 |
96 | 79286 | Trạm y tế Phường 05 - Quận 6 | Xã | TTYT Quận 6 |
97 | 79294 | Trạm y tế Phường 10 - Quận 6 | Xã | TTYT Quận 6 |
98 | 79290 | Trạm Y tế Phường 4 - Quận 6 | Xã | TTYT Quận 6 |
99 | 79289 | Trạm Y tế Phường 1 - Quận 6 | Xã | TTYT Quận 6 |
100 | 79326 | Trạm y tế phường Tân Quy - Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
101 | 79329 | Trạm y tế Phường Tân Phong - Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
102 | 79324 | Trạm y tế phường Tân Hưng - Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
103 | 79328 | Trạm y tế phường Tân Phú - Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
104 | 79321 | Trạm y tế phường Tân Thuận Đông - Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
105 | 79330 | Trạm y tế phường Phú Mỹ - Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
106 | 79325 | Trạm y tế phường Bình Thuận - Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
107 | 79322 | Trạm y tế phường Tân Thuận Tây - Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
108 | 79327 | Trạm y tế phường Phú Thuận - Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
109 | 79297 | Trạm y tế Phường 01 - Quận 8 | Xã | TTYT Quận 8 |
110 | 79309 | Trạm y tế Phường 16 - Quận 8 | Xã | TTYT Quận 8 |
111 | 79300 | Trạm y tế Phường 09 - Quận 8 | Xã | TTYT Quận 8 |
112 | 79298 | Trạm y tế Phường 03 - Quận 8 | Xã | TTYT Quận 8 |
113 | 79295 | Trạm y tế Phường 08 - Quận 8 | Xã | TTYT Quận 8 |
114 | 79134 | Trạm y tế Phường 13 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
115 | 79135 | Trạm y tế Phường 11 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
116 | 79148 | Trạm y tế Phường 03 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
117 | 79151 | Trạm y tế Phường 22 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
118 | 79143 | Trạm y tế Phường 06 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
119 | 79153 | Trạm y tế Phường 28 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
120 | 79150 | Trạm y tế Phường 21 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
121 | 79136 | Trạm y tế Phường 27 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
122 | 79145 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
123 | 79152 | Trạm y tế Phường 19 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
124 | 79139 | Trạm y tế Phường 25 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
125 | 79142 | Trạm y tế Phường 24 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
126 | 79149 | Trạm y tế Phường 17 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
127 | 79147 | Trạm y tế Phường 1- Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
128 | 79146 | Trạm y tế Phường 2 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
129 | 79140 | Trạm y tế Phường 5 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
130 | 79141 | Trạm y tế Phường 07 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
131 | 79138 | Trạm y tế Phường 12 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
132 | 79144 | Trạm y tế Phường 14 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
133 | 79137 | Trạm y tế Phường 26 - Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
134 | 79132 | Trạm y tế Phường 11 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
135 | 79122 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
136 | 79555 | Trạm y tế phường 6 Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
137 | 79124 | Trạm y tế Phường 17 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
138 | 79127 | Trạm y tế Phường 10 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
139 | 79128 | Trạm y tế Phường 05 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
140 | 79125 | Trạm y tế Phường 16 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
141 | 79130 | Trạm y tế Phường 04 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
142 | 79123 | Trạm y tế Phường 13 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
143 | 79129 | Trạm y tế Phường 07 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
144 | 79556 | Trạm y tế phường 9 quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
145 | 79133 | Trạm y tế Phường 03 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
146 | 79554 | Trạm Y tế Phường 14 Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
147 | 79491 | Trạm y tế Phường 8 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
148 | 79126 | Trạm y tế Phường 12 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
149 | 79131 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
150 | 79183 | Trạm y tế Phường 07 - Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
151 | 79185 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
152 | 79181 | Trạm y tế Phường 05 - Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
153 | 79186 | Trạm y tế Phường 02 - Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
154 | 79188 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
155 | 79714 | Trạm y tế Phường 9 - Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
156 | 79715 | Trạm y tế Phường 13 - Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
157 | 79163 | Trạm y tế Phường 10 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
158 | 79165 | Trạm y tế Phường 08 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
159 | 79162 | Trạm y tế Phường 05- Quận Tân Bình | xã | TTYT Quận Tân Bình |
160 | 79158 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
161 | 79168 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
162 | 79167 | Trạm y tế Phường 14 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
163 | 79164 | Trạm y tế Phường 06 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
164 | 79157 | Trạm y tế Phường 13 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
165 | 79166 | Trạm y tế Phường 09 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
166 | 79159 | Trạm y tế Phường 03 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
167 | 79155 | Trạm y tế Phường 4 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
168 | 79160 | Trạm y tế Phường 11 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
169 | 79154 | Trạm y tế Phường 2 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
170 | 79161 | Trạm y tế Phường 7 - Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
171 | 79175 | Trạm y tế phường Phú Thạnh - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
172 | 79176 | Trạm y tế phường Phú Trung - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
173 | 79174 | Trạm y tế phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
174 | 79171 | Trạm y tế phường Sơn Kỳ - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
175 | 79172 | Trạm y tế phường Tân Quý - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
176 | 79170 | Trạm y tế phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
177 | 79169 | Trạm y tế phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
178 | 79178 | Trạm y tế phường Hiệp Tân - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
179 | 79177 | Trạm y tế phường Hoà Thạnh - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
180 | 79173 | Trạm y tế phường Tân Thành - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
181 | 79179 | Trạm y tế phường Tân Thới Hoà - Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
182 | 79383 | Trạm y tế xã Nhơn Đức - Huyện Nhà Bè | Xã | TTYT Huyện Nhà Bè |
183 | 79384 | Trạm y tế xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè | Xã | TTYT Huyện Nhà Bè |
184 | 79385 | Trạm y tế xã Long Thới - Huyện Nhà Bè | Xã | TTYT Huyện Nhà Bè |
185 | 79313 | Trạm y tế Phường Bình Trị Đông B | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
186 | 79316 | Trạm Y tế Phường Bình Hưng Hòa B | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
187 | 79317 | Trạm Y tế Phường Tân Tạo | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
188 | 79318 | Trạm Y tế Phường Tân Tạo A | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
189 | 79319 | Trạm Y tế Phường An Lạc | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
190 | 79320 | Trạm Y tế Phường An Lạc A | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
191 | 79312 | Trạm Y tế Phường Bình Hưng Hòa A | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
192 | 79311 | Trạm Y tế Phường Bình Hưng Hòa | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
193 | 79314 | Trạm Y tế Phường Bình Trị Đông | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
194 | 79315 | Trạm Y tế Phường Bình Trị Đông A | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
195 | 79097 | Trạm Y tế Phường Linh Xuân | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
196 | 79203 | Trạm Y tế Phường Thạnh Mỹ Lợi | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
197 | 79199 | Trạm Y tế Phường Bình Trưng Tây | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
198 | 79103 | Trạm Y tế Phường Hiệp Bình Chánh | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
199 | 79099 | Trạm Y tế Phường Linh Trung | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
200 | 79198 | Trạm Y tế Phường Bình Trưng Đông | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
201 | 79101 | Trạm Y tế Phường Tam Phú | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
202 | 79105 | Trạm Y tế Phường Linh Tây | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
203 | 79108 | Trạm Y tế Phường Trường Thọ | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
204 | 79102 | Trạm Y tế Phường Hiệp Bình Phước | Xã | TTYT TP Thủ Đức |