Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Xem thêm: Xem thêm: Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh trên Toàn quốc
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HẢI DƯƠNG NĂM 2020
STT |
Cơ sở KCB theo từng địa bàn |
Mã CS KCB |
Loại hình khám, chữa bệnh |
Nhận đăng ký KCB ban đầu |
|
Ngoại trú |
Nội trú |
||||
Thành phố Hải Dương |
|
|
|
|
|
1 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương |
30013 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
2 |
Bệnh viện quân y 7 |
30014 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
3 |
Bệnh viện trường Đại học KTYT Hải Dương |
30015 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
4 |
Bệnh viện YHCT Hải Dương |
30298 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
5 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải Dương |
30301 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
6 |
Bệnh viện đa khoa Hòa Bình |
30307 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
7 |
Bệnh viện Nhi Hải Dương |
30330 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
8 |
Phòng khám ĐK Thanh Bình |
30339 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
9 |
Phòng khám đa khoa quốc tế Hải Dương |
30347 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
10 |
Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Hải Dương |
30016 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
11 |
Bệnh viện Phổi Hải Dương |
30299 |
x |
x |
Không nhận đăng ký KCBBĐ |
12 |
Bệnh viện mắt và da liễu HD |
30302 |
x |
x |
Không nhận đăng ký KCBBĐ |
13 |
Bệnh viên tâm thần Hải Dương |
30300 |
x |
x |
Không nhận đăng ký KCBBĐ |
14 |
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới tỉnh Hải Dương |
30341 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh (đối tượng mắc HIV/AIDS) |
15 |
Bệnh viện Phụ sản Hải Dương |
30335 |
x |
x |
Không nhận đăng ký KCBBĐ |
16 |
Bệnh viện tư nhân chuyên khoa mắt Quốc tế DND Hải Dương |
30382 |
x |
x |
Không nhận đăng ký KCBBĐ |
17 |
Trung tâm y tế thành phố Hải Dương |
30001 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
18 |
Trạm y tế phường Thạch Khôi |
30171 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
19 |
Trạm y tế phường Tân Hưng |
30195 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
20 |
Trạm y tế phường Bình Hàn |
30017 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
21 |
Trạm y tế phường Cẩm Thượng |
30018 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
22 |
Trạm y tế phường Hải Tân |
30019 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
23 |
Trạm y tế phường Ngọc Châu |
30021 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
24 |
Trạm y tế phường Nguyễn Trãi |
30022 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
25 |
Trạm y tế phường Quang Trung |
30023 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
26 |
Trạm y tế phường Thanh Bình |
30024 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
27 |
Trạm y tế phường Trần Phú |
30025 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
28 |
Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão |
30026 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
29 |
Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo |
30027 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
30 |
Trạm y tế phường Tứ Minh |
30028 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
31 |
Trạm y tế phường Việt Hòa |
30029 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
32 |
Trạm y tế xã An Thượng |
30084 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
33 |
Trạm y tế phường Ái Quốc |
30086 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
34 |
Trạm y tế phường Nam Đồng |
30087 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
35 |
Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị |
30020 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
36 |
Trạm y tế xã Ngọc Sơn |
30157 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
37 |
Trạm y tế xã Liên Hồng |
30172 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
38 |
Trạm y tế xã Gia Xuyên |
30193 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
39 |
Trạm y tế xã Quyết Thắng |
30202 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
40 |
Trạm y tế xã Tiền Tiến |
30217 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
Các huyện, thị xã, thành phố |
|
|
|
|
|
41 |
TTYT huyện Bình Giang |
30002 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
42 |
Phòng khám đa khoa khu vực Kẻ Sặt (*) |
30296 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
43 |
Trạm y tế xã Bình Xuyên |
30031 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
44 |
Trạm y tế xã Cổ Bì |
30032 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
45 |
Trạm y tế xã Hồng Khê |
30033 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
46 |
Trạm y tế xã Hùng Thắng |
30034 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
47 |
Trạm y tế xã Long Xuyên - B.Giang |
30037 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
48 |
Trạm y tế xã Nhân Quyền |
30038 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
49 |
Trạm y tế xã Thái Dương |
30041 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
50 |
Trạm y tế xã Thái Hòa |
30043 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
51 |
Trạm y tế xã Thúc Kháng |
30044 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
52 |
Trạm y tế xã Vĩnh Hồng |
30046 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
53 |
Trạm y tế xã Vĩnh Hưng |
30047 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
54 |
Phòng khám đa khoa Thành Đông I |
30349 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
55 |
Phòng khám đa khoa Trường Sơn |
30355 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
56 |
TTYT thành phố Chí Linh |
30003 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
57 |
Trạm y tế phường Bến Tắm |
30048 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
58 |
Trạm y tế phường Phả Lại |
30049 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
59 |
Trạm y tế phường Sao Đỏ |
30050 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
60 |
Trạm y tế phường Đồng Lạc - Chí Linh |
30051 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
61 |
Trạm y tế phường An Lạc |
30052 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
62 |
Trạm y tế xã Bắc An |
30053 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
63 |
Trạm y tế phường Cổ Thành |
30054 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
64 |
Trạm y tế phường Cộng Hòa |
30055 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
65 |
Trạm y tế phường Chí Minh |
30056 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
66 |
Trạm y tế xã Hưng Đạo - C.Linh |
30057 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
67 |
Trạm y tế phường Hoàng Tân |
30058 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
68 |
Trạm y tế phường Hoàng Tiến |
30059 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
69 |
Trạm y tế xã Hoàng Hoa Thám |
30060 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
70 |
Trạm y tế xã Lê Lợi - C.Linh |
30062 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
71 |
Trạm y tế xã Nhân Huệ |
30063 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
72 |
Trạm y tế phường Tân Dân - Chí Linh |
30064 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
73 |
Trạm y tế Phường Thái Học |
30065 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
74 |
Trạm y tế phường Văn Đức |
30066 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
75 |
Trạm y tế phường Văn An |
30067 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
76 |
PK T.T nuôi dưỡng tâm thần NCC và xã hội Hải Dương |
30344 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
77 |
Phòng khám đa khoa Côn Sơn |
30376 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
78 |
TTYT huyện Nam Sách |
30004 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
79 |
Trạm y tế thị trấn Nam Sách |
30369 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
80 |
Trạm y tế xã Nam Tân |
30068 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
81 |
Trạm y tế xã Nam Hưng |
30069 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
82 |
Trạm y tế xã Thanh Quang |
30070 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
83 |
Trạm y tế xã Quốc Tuấn |
30071 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
84 |
Trạm y tế xã Hợp Tiến |
30072 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
85 |
Trạm y tế xã Hiệp Cát |
30073 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
86 |
Trạm y tế xã Nam Trung |
30074 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
87 |
Trạm y tế xã Nam Chính |
30075 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
88 |
Trạm y tế xã An Lâm |
30076 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
89 |
Trạm y tế xã Nam Hồng |
30078 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
90 |
Trạm y tế xã An Sơn |
30079 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
91 |
Trạm y tế xã Hồng Phong - N.Sách |
30080 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
92 |
Trạm y tế xã Thái Tân |
30081 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
93 |
Trạm y tế xã Minh Tân |
30082 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
94 |
Trạm y tế xã Đồng Lạc - N.Sách |
30085 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
95 |
Trạm y tế xã Phú Điền |
30088 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
96 |
Trạm y tế xã Cộng Hòa - N.Sách |
30089 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
97 |
Trạm y tế xã An Bình |
30090 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
98 |
Phòng khám đa khoa Tập Hà |
30304 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
99 |
Phòng khám đa khoa quốc tế 256 |
30377 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
100 |
TTYT thị xã Kinh Môn |
30005 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
101 |
Phòng khám đa khoa khu vực Phúc Thành (*) |
30280 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
102 |
Trạm y tế phường An Lưu |
30091 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
103 |
Trạm y tế phường An Phụ |
30092 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
104 |
Trạm y tế phường An Sinh |
30093 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
105 |
Trạm y tế xã Bạch Đằng |
30094 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
106 |
Trạm y tế phường Duy Tân |
30095 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
107 |
Trạm y tế phường Hiến Thành |
30096 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
108 |
Trạm y tế phường Hiệp An |
30097 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
109 |
Trạm y tế xã Hiệp Hòa |
30098 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
110 |
Trạm y tế phường Hiệp Sơn |
30099 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
111 |
Trạm y tế xã Hoành Sơn |
30100 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
112 |
Trạm y tế xã Lạc Long |
30101 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
113 |
Trạm y tế xã Lê Ninh |
30102 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
114 |
Trạm y tế phường Long Xuyên - K.Môn |
30103 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
115 |
Trạm y tế xã Minh Hòa |
30104 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
116 |
Trạm y tế phường Minh Tân |
30105 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
117 |
Trạm y tế phường Phạm Thái |
30106 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
118 |
Trạm y tế phường Phú Thứ |
30107 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
119 |
Trạm y tế xã Quang Thành |
30109 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
120 |
Trạm y tế phường Tân Dân - K.Môn |
30110 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
121 |
Trạm y tế xã Thăng Long |
30111 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
122 |
Trạm y tế phường Thái Thịnh |
30113 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
123 |
Trạm y tế phường Thất Hùng |
30114 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
124 |
Trạm y tế xã Thượng Quận |
30115 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
125 |
Cơ sở 2 Trung tâm y tế thị xãKinh Môn |
30281 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
126 |
Phòng khám đa khoa Bảo An |
30340 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
127 |
Phòng khám đa khoa quốc tế Thuận An |
30372 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
128 |
TTYT huyện Ninh Giang |
30006 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
129 |
Phòng khám đa khoa khu vực Tuy Hòa (*) |
30297 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
130 |
Trạm y tế xã Đông Xuyên |
30117 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
131 |
Trạm y tế xã An Đức |
30119 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
132 |
Trạm y tế xã Hồng Đức |
30120 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
133 |
Trạm y tế xã Hồng Dụ |
30121 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
134 |
Trạm y tế xã Hồng Phúc |
30122 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
135 |
Trạm y tế xã Hồng Phong - N.Giang |
30123 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
136 |
Trạm y tế xã Hiệp Lực |
30125 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
137 |
Trạm y tế xã Hưng Long |
30126 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
138 |
Trạm y tế xã Kiến Quốc |
30129 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
139 |
Trạm y tế xã Nghĩa An |
30130 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
140 |
Trạm y tế xã Ninh Hải |
30131 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
141 |
Trạm y tế xã Ứng Hoè |
30134 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
142 |
Trạm y tế xã Tân Hương |
30137 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
143 |
Trạm y tế xã Tân Phong |
30138 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
144 |
Trạm y tế xã Tân Quang |
30139 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
145 |
Trạm y tế xã Văn Hội |
30140 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
146 |
Trạm y tế xã Vạn Phúc |
30142 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
147 |
Trạm y tế xã Vĩnh Hòa |
30143 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
148 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Hồng Châu |
30332 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
149 |
Phòng khám đa khoa Đức Minh |
30337 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
150 |
Phòng khám đa khoa Thiện Tâm |
30373 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
151 |
TTYT huyện Tứ Kỳ |
30007 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
152 |
Trạm y tế xã Đại Hợp |
30148 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
153 |
Trạm y tế xã Bình Lãng |
30149 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
154 |
Trạm y tế xã Cộng Lạc |
30150 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
155 |
Trạm y tế xã Dân Chủ |
30151 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
156 |
Trạm y tế xã Hà Kỳ |
30152 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
157 |
Trạm y tế xã Hà Thanh |
30153 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
158 |
Trạm y tế xã Hưng Đạo - T.Kỳ |
30154 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
159 |
Trạm y tế xã Minh Đức |
30155 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
160 |
Trạm y tế xã Ngọc Kỳ |
30156 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
161 |
Trạm y tế xã Nguyên Giáp |
30158 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
162 |
Trạm y tế xã Phượng Kỳ |
30159 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
163 |
Trạm y tế xã Quảng Nghiệp |
30160 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
164 |
Trạm y tế xã Quang Khải |
30161 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
165 |
Trạm y tế xã Quang Phục |
30162 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
166 |
Trạm y tế xã Quang Trung - T.Kỳ |
30163 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
167 |
Trạm y tế xã Tái Sơn |
30164 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
168 |
Trạm y tế xã Tân Kỳ |
30165 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
169 |
Trạm y tế xã Chí Minh |
30166 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
170 |
Trạm y tế xã Tiên Động |
30167 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
171 |
Trạm y tế xã Văn Tố |
30169 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
172 |
Trạm y tế xã An Thanh |
30170 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
173 |
Trạm y tế Thị trấn Tứ Kỳ |
30144 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
174 |
Trạm y tế xã Đại Sơn |
30147 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
175 |
Phòng khám đa khoa tư nhân An Bình |
30334 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
176 |
TTYT huyện Gia Lộc |
30008 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
177 |
Trạm y tế xã Thống Nhất |
30173 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
178 |
Trạm y tế xã Yết Kiêu |
30176 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
179 |
Trạm y tế xã Lê Lợi - G.Lộc |
30178 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
180 |
Trạm y tế xã Toàn Thắng |
30179 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
181 |
Trạm y tế xã Đoàn Thượng |
30180 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
182 |
Trạm y tế xã Đồng Quang |
30181 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
183 |
Trạm y tế xã Đức Xương |
30182 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
184 |
Trạm y tế xã Quang Minh |
30183 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
185 |
Trạm y tế xã Nhật Tân |
30184 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
186 |
Trạm y tế xã Phạm Trấn |
30185 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
187 |
Trạm y tế xã Thống Kênh |
30186 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
188 |
Trạm y tế xã Hồng Hưng |
30187 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
189 |
Trạm y tế xã Hoàng Diệu |
30188 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
190 |
Trạm y tế thị trấn Gia Lộc |
30189 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
191 |
Trạm y tế xã Gia Tân |
30190 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
192 |
Trạm y tế xã Gia Khánh |
30191 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
193 |
Trạm y tế xã Gia Lương |
30192 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
194 |
Trạm y tế xã Tân Tiến |
30194 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
195 |
Phòng khám đa khoa Đức Thành Long |
30348 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
196 |
Phòng khám đa khoa Tuấn Tài |
30351 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
197 |
Phòng khám đa khoa KTC Tuấn Hiền |
30375 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
198 |
TTYT huyện Thanh Hà |
30009 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
199 |
Trạm y tế xã Cẩm Chế |
30197 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
200 |
Trạm y tế xã Hồng Lạc |
30198 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
201 |
Trạm y tế xã Liên Mạc |
30200 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
202 |
Trạm y tế xã An Phượng |
30201 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
203 |
Trạm y tế xã Tân An |
30203 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
204 |
Trạm y tế xã Tân Việt - T.Hà |
30204 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
205 |
Trạm y tế xã Thanh An |
30205 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
206 |
Trạm y tế xã Thanh Quang - T.Hà |
30207 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
207 |
Trạm y tế xã Thanh Hải |
30209 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
208 |
Trạm y tế xã Thanh Hồng |
30210 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
209 |
Trạm y tế xã Thanh Lang |
30212 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
210 |
Trạm y tế xã Thanh Sơn |
30213 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
211 |
Trạm y tế xã Thanh Thủy |
30214 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
212 |
Trạm y tế xã Thanh Xá |
30215 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
213 |
Trạm y tế xã Thanh Xuân |
30216 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
214 |
Trạm y tế xã Việt Hồng |
30219 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
215 |
Trạm y tế xã Vĩnh Lập |
30220 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
216 |
Phòng khám Hà Đông |
30303 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
217 |
Trạm y tế xã Thanh Cường |
30353 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
218 |
Trạm y tế xã Thanh Khê |
30354 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
219 |
Trạm y tế thị trấn Thanh Hà |
30357 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
220 |
Phòng khám Y cao Thanh Hà |
30342 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
221 |
TTYT huyện Kim Thành |
30010 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
222 |
Trạm y tế xã Đại Đức |
30222 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
223 |
Trạm y tế xã Đồng Cẩm |
30223 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
224 |
Trạm y tế xã Bình Dân |
30224 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
225 |
Trạm y tế xã Cổ Dũng |
30225 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
226 |
Trạm y tế xã Cộng Hòa - K.Thành |
30227 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
227 |
Trạm y tế xã Kim Đính |
30228 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
228 |
Trạm y tế xã Kim Anh |
30229 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
229 |
Trạm y tế xã Kim Liên |
30231 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
230 |
Trạm y tế xã Kim Tân |
30232 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
231 |
Trạm y tế xã Kim Xuyên |
30233 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
232 |
Trạm y tế xã Lai Vu |
30234 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
233 |
Trạm y tế xã Liên Hòa |
30235 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
234 |
Trạm y tế xã Ngũ Phúc |
30236 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
235 |
Trạm y tế xã Phúc Thành A |
30237 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
236 |
Trạm y tế xã Tam Kỳ |
30238 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
237 |
Trạm y tế xã Thượng Vũ |
30239 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
238 |
Trạm y tế xã Tuấn Việt |
30240 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
239 |
Phòng khám đa khoa Kim Đính |
30358 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
240 |
TTYT huyện Thanh Miện |
30011 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
241 |
Trạm y tế xã Ngô Quyền |
30242 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
242 |
Trạm y tế xã Đoàn Kết |
30243 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
243 |
Trạm y tế xã Tân Trào |
30244 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
244 |
Trạm y tế xã Lê Hồng |
30245 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
245 |
Trạm y tế xã Hồng Quang |
30246 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
246 |
Trạm y tế xã Thanh Tùng |
30247 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
247 |
Trạm y tế xã Đoàn Tùng |
30248 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
248 |
Trạm y tế xã Phạm Kha |
30249 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
249 |
Trạm y tế xã Lam Sơn |
30250 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
250 |
Trạm y tế Thị trấn Thanh Miện |
30251 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
251 |
Trạm y tế xã Tứ Cường |
30253 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
252 |
Trạm y tế xã Cao Thắng |
30254 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
253 |
Trạm y tế xã Ngũ Hùng |
30255 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
254 |
Trạm y tế xã Chi Lăng Bắc |
30256 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
255 |
Trạm y tế xã Chi Lăng Nam |
30257 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
256 |
Trạm y tế xã Thanh Giang |
30259 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
257 |
Trạm y tế xã Hồng Phong |
30260 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
258 |
Phòng khám đa khoa Hải Dương-TM |
30343 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
259 |
Phòng khám Hà Nội - Hải Dương |
30356 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
260 |
Phòng khám đa khoa Tâm Đức |
30374 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
261 |
TTYT huyện Cẩm Giàng |
30012 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
262 |
Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang |
30261 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
263 |
Trạm y tế xã Đức Chính |
30263 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
264 |
Trạm y tế xã Cao An |
30264 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
265 |
Trạm y tế xã Cẩm Đông |
30265 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
266 |
Trạm y tế xã Cẩm Điền |
30266 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
267 |
Trạm y tế xã Cẩm Đoài |
30267 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
268 |
Trạm y tế xã Định Sơn |
30268 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
269 |
Trạm y tế xã Cẩm Hưng |
30269 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
270 |
Trạm y tế xã Cẩm Hoàng |
30270 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
271 |
Trạm y tế xã Cẩm Phúc |
30271 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
272 |
Trạm y tế xã Cẩm Văn |
30273 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
273 |
Trạm y tế xã Cẩm Vũ |
30274 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
274 |
Trạm y tế xã Lương Điền |
30275 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
275 |
Trạm y tế Thị trấn Lai Cách |
30276 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
276 |
Trạm y tế xã Ngọc Liên |
30277 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
277 |
Trạm y tế xã Thạch Lỗi |
30279 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
278 |
Phòng khám đa khoa Quang Vĩnh |
30345 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
279 |
Phòng khám đa khoa Tín Đức |
30352 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
|
280 |
Bệnh xá, Trạm y tế đơn vị sử dụng lao động |
|
|||
281 |
Trạm y tế cty CP Giày Hải Dương |
30282 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
282 |
Trạm y tế cty Lắp máy - XD 69-3 |
30288 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
283 |
Trạm y tế CT TNHH MTV XM Hoàng Thạch |
30289 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
284 |
Trạm y tế Trường Đại học Sao Đỏ |
30295 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
285 |
Trạm y tế CTY cổ phần Trúc Thôn |
30290 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
286 |
Trạm y tế cty TNHH Sumidenso VN |
30305 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
287 |
Trạm y tế cty TNHH may Tinh Lợi |
30306 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
288 |
Trạm y tế cty xi măng Phúc Sơn |
30323 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
289 |
Trạm y tế cty TNHH HA HAE Việt Nam |
30324 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
290 |
Trạm y tế cty TNHH CN Brother Việt Nam |
30326 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
291 |
Trạm y tế cty TNHH may mặc Makalot VN |
30327 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
292 |
Trạm y tế cty TNHH Shints BVT |
30328 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
293 |
Trạm y tế cty TNHH Laurenltol Diamonds VN |
30329 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
294 |
Trạm y tế cty CP Venture international VN |
30331 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
295 |
Trạm y tế cty TNHH Mascot Việt Nam |
30333 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
296 |
Trạm y tế cty TNHH MTV Điện lực Hải Dương |
30336 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
297 |
Trạm y tế công ty cố phần xây dựng chịu lửa Burwitz |
30346 |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
|
298 |
Bệnh xá Công an tỉnh Hải Dương |
30350 |
x |
x |
Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |