Công văn số 24/BHXH-QLTST ngày 03/01/2024 của BHXH Hà Nội thông báo số lượng thẻ BHYT còn được đăng ký KCB ban đầu năm 2024 như sau:
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin

Phụ lục 01
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN HUYỆN
| STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2024 | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | Hạng bệnh viện | Tổng thẻ đã đăng ký đến 31/12/2023 (B05 ngày 31.12.2023) |
Số thẻ còn được đăng ký | Số thẻ vượt quá |
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9)=(5-8) | (10)=(8-5) |
| I | QUẬN ĐỐNG ĐA | 142.700 | |||||||
| 1 | 01-267 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)* | 52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa | 5.000 | 3 | 5.357 | 357 | ||
| 2 | 01-234 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành* | 61 Vũ Thạnh, Đống Đa | 6.900 | 3 | 7.008 | 108 | ||
| 3 | 01-150 | Bệnh viện Đông Đô (Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô)* | Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa | 7.500 | 3 | 7.301 | 199 | ||
| 4 | 01-035 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà* (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên) | 16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu Đống Đa | 2.000 | 3 | 1.492 | 508 | ||
| 5 | 01-082 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An* | 59 ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa | 5.200 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 3 | 4.114 | 1.086 | |
| 6 | 01-020 | Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (Phòng khám 1- TTYT quận Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | 94.100 | 3 | 88.048 | 6.052 | ||
| 7 | 01-021 | PKĐK Kim Liên (Phòng khám 3- TTYT quận Đống Đa) | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | 11.000 | 3 | 8.899 | 2.101 | ||
| 8 | 01-064 | PKĐK số 2 (TTYT quận Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | 11.000 | 3 | 7.934 | 3.066 | ||
| 9 | 01-C54 | TYT phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) | phường Láng Thượng | 4 | |||||
| 10 | 01-C56 | TYT phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) | phường Văn Chương | 4 | |||||
| 11 | 01-C59 | TYT phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa) | phường Khâm Thiên | 4 | |||||
| 12 | 01-C60 | TYT Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa) | Phường Thổ Quan | 4 | |||||
| 13 | 01-C62 | TYT phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa) | phường Trung Phụng | 4 | |||||
| 14 | 01-C63 | TYT phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) | phường Quang Trung | 4 | |||||
| 15 | 01-C65 | TYT phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) | phường Phương Liên | 4 | |||||
| 16 | 01-C68 | TYT phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) | phường Kim Liên | 4 | |||||
| 17 | 01-C71 | TYT phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) | phường Khương Thượng | 4 | |||||
| 18 | 01-239 | Nhà hộ sinh (TTYT Đống Đa) | phường Thổ Quan | 4 | |||||
| II | QUẬN HOÀNG MAI | 208.500 | |||||||
| 1 | 01-270 | PKĐK Thu Cúc- Chi nhánh CTCP Y khoa & thẩm mỹ Thu Cúc* | Số 32 Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai | 6.700 | 3 | 6.714 | 14 | ||
| 2 | 01-030 | PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | Phường Lĩnh Nam | 105.700 | 3 | 105.116 | 584 | ||
| 3 | 01-045 | PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) | Linh Đàm | 96.100 | 3 | 95.711 | 389 | ||
| 4 | 01-D51 | TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) | Phường Thanh Trì | 4 | |||||
| 5 | 01-D56 | TYT phường Đại Kim (TTYT Hoàng Mai) | Phường Đại Kim | 4 | |||||
| 6 | 01-D57 | TYT phường Tân Mai (TTYT Hoàng Mai) | Phường Tân Mai | 4 | |||||
| 7 | 01-D62 | TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) | Phường Trần Phú | 4 | |||||
| 8 | 01-D63 | TYT phường Hoàng Liệt (TTYT Hoàng Mai) | Phường Hoàng Liệt | 4 | |||||
| 9 | 01-D64 | TYT phường Yên Sở (TTYT Hoàng Mai) | Phường Yên Sở | 4 | |||||
| III | QUẬN BA ĐÌNH | 116.400 | |||||||
| 1 | 01-191 | Bệnh viện đa khoa MEDLATEC* | Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá | 31.000 | 3 | 28.887 | 2.113 | ||
| 2 | 01-933 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc* | 97 Nguyễn Trường Tộ | 33.500 | 3 | 33.547 | 47 | ||
| 3 | 01-044 | TTYT Môi trường lao động công thương | 99 Văn Cao | 11.900 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | 3 | 11.726 | 174 | |
| 4 | 01-059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 50 Hàng Bún | 40.000 | 3 | 39.562 | 438 | ||
| 5 | 01-A01 | TYT phường Phúc Xá (TTYT quận Ba Đình) | Phường Phúc Xá | 4 | |||||
| 6 | 01-A12 | TYT phường Thành Công (TTYT quận Ba Đình) | Phường Thành Công | 4 | |||||
| 7 | 01-A13 | TYT phường Vĩnh Phúc (TTYT quận Ba Đình) | Phường Vĩnh Phúc | 4 | |||||
| 8 | 01-241 | Nhà hộ sinh Ba Đình (TTYT quận Ba Đình) | Phường Điện Biên | 3 | |||||
| IV | QUẬN CẦU GIẤY | 107.200 | |||||||
| 1 | 01-269 | PKĐK Quốc tế Thu Cúc* | 216 Trần Duy Hưng, Trung Hòa | 10.700 | 3 | 10.701 | 1 | ||
| 2 | 01-073 | PKĐK khu vực Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | 117 A15 Nghĩa Tân | 23.500 | 3 | 22.507 | 993 | ||
| 3 | 01-078 | PKĐK khu vực Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Tổ 49 P. Yên Hoà | 73.000 | 3 | 71.837 | 1.163 | ||
| 4 | 01-C01 | TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Đô | 4 | |||||
| 5 | 01-C04 | TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng | 4 | |||||
| 6 | 01-C05 | TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Quan Hoa | 4 | |||||
| V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | 128.000 | |||||||
| 1 | 01-126 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội* | 29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng | 14.700 | 3 | 14.181 | 519 | ||
| 2 | 01-206 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phát* | 219 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du | 9.000 | 3 | 2.798 | 6.202 | ||
| 3 | 01-096 | Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn) * | Số 9 Ngô Thì Nhậm | 17.500 | 3 | 15.638 | 1.862 | ||
| 4 | 01-224 | PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* | Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm | 17.800 | 3 | 15.914 | 1.886 | ||
| 5 | 01-299 | PKĐK trực thuộc CTCP Bệnh viện đa khoa Quốc tế Tomec * | Số 38 Lê Văn Hưu - Phường Phạm Đình Hổ | 5.000 | 3 | 1 | 4.999 | ||
| 6 | 01-024 | PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 103 Bà Triệu | 28.500 | 3 | 28.096 | 404 | ||
| 7 | 01-070 | PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) | A1 ngõ Mai Hương | 35.500 | 3 | 35.462 | 38 | ||
| 8 | 01-D09 | TYT phường Đống Mác (TTYT quận Hai Bà Trưng) | Phường Đống Mác | 4 | |||||
| 9 | 01-D14 | TYT phường Đồng Tâm (TTYT quận Hai Bà Trưng) | Phường Đồng Tâm | 4 | |||||
| 10 | 01-D15 | TYT phường Vĩnh Tuy (TTYT quận Hai Bà Trưng) | Phường Vĩnh Tuy | 4 | |||||
| VI | QUẬN HOÀN KIẾM | 83.100 | 4 | ||||||
| 1 | 01-022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 26 Lương Ngọc Quyến | 18.000 | 3 | 17.105 | 895 | ||
| 2 | 01-057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 21 Phan Chu Trinh | 24.700 | 3 | 24.264 | 436 | ||
| 3 | 01-076 | Trung tâm Bác sĩ gia đình (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 50 C Hàng Bài | 7.500 | 3 | 7.063 | 437 | ||
| 4 | 01-081 | Trung tâm cấp cứu 115 Hà Nội (PK 11 Phan Chu Trinh) | 11 Phan Chu Trinh | 32.900 | 3 | 32.280 | 620 | ||
| VII | QUẬN THANH XUÂN | 168.000 | |||||||
| 1 | 01-235 | Bệnh viện đa khoa An Việt* | Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt, T. Xuân | 9.200 | 3 | 8.191 | 1.009 | ||
| 3 | 01-361 | PKĐK 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân | 79.000 | 3 | 79.174 | 174 | ||
| 4 | 01-281 | PKĐK Thu Cúc - Nguyễn Trãi chi nhánh Công ty cổ phần Y khoa & Thẩm mỹ Thu Cúc | 126-136 Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân | 2.500 | 3 | 2.974 | 474 | ||
| 2 | 01-074 | Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình | 77.300 | 3 | 76.181 | 1.119 | ||
| 5 | 01-E01 | TYT phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Nhân Chính | 4 | |||||
| 6 | 01-E02 | TYT phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Thượng Đình | 4 | |||||
| 7 | 01-E03 | TYT phường Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Khương Trung | 4 | |||||
| 8 | 01-E04 | TYT phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Khương Mai | 4 | |||||
| 9 | 01-E05 | TYT phườngThanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Thanh Xuân Trung | 4 | |||||
| 10 | 01-E06 | TYT phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Phương Liệt | 4 | |||||
| 11 | 01-E07 | TYT phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Hạ Đình | 4 | |||||
| 12 | 01-E08 | TYT phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Khương Đình | 4 | |||||
| 13 | 01-E09 | TYT phường Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Thanh Xuân Bắc | 4 | |||||
| VIII | QUẬN LONG BIÊN | 86.300 | |||||||
| 1 | 01-249 | Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà * | 137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm | 4.400 | 3 | 4.270 | 130 | ||
| 3 | 01-054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm | 22.100 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 21.715 | 385 | |
| 4 | 01-067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng | 11.000 | 3 | 10.738 | 262 | ||
| 5 | 01-092 | PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên) | 20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm | 44.800 | 3 | 45.170 | 370 | ||
| 6 | 01-218 | PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | Số 99 - Phố Bồ Đề | 4.000 | 3 | 3.922 | 78 | ||
| 7 | 01-B51 | TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên) | Tổ 10 Phường Thượng Thanh | 4 | |||||
| 8 | 01-B52 | TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên) | Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ | 4 | |||||
| 9 | 01-B53 | TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên) | Tổ 5 Phường Giang Biên | 4 | |||||
| 10 | 01-B54 | TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên) | Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang | 4 | |||||
| 11 | 01-B55 | TYT phường Việt Hưng (TTYTq. Long Biên) | Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng | 4 | |||||
| 12 | 01-B56 | TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên) | Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ | 4 | |||||
| 13 | 01-B57 | TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên) | Số 20/298 Phố Ngọc Lâm | 4 | |||||
| 14 | 01-B58 | TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên) | Tổ 9 Phường Phúc Lợi | 4 | |||||
| 15 | 01-B59 | TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | Phường Bồ Đề | 4 | |||||
| 16 | 01-B60 | TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng | 4 | |||||
| 17 | 01-B61 | TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên) | Tổ 13 Phường Long Biên | 4 | |||||
| 18 | 01-B62 | TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên) | Phường Thạch Bàn | 4 | |||||
| 19 | 01-B63 | TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên) | Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng | 4 | |||||
| 20 | 01-B64 | TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên) | Tổ 9 Phường Cự Khối | 4 | |||||
| IX | QUẬN TÂY HỒ | 35.800 | |||||||
| 1 | 01-023 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám (TTYT quận Tây Hồ) | 124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ | 8.900 | 3 | 8.732 | 168 | ||
| 2 | 01-066 | PK 695 Lạc Long Quân (TTYT quận Tây Hồ) | 695 Lạc Long Quân | 21.500 | 3 | 21.186 | 314 | ||
| 3 | 01-B01 | TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Phú Thượng | 4 | |||||
| 4 | 01-B02 | TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Nhật Tân | 4 | |||||
| 5 | 01-B03 | TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Tứ Liên | 4 | |||||
| 6 | 01-B04 | TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Quảng An | 4 | |||||
| 7 | 01-B05 | TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Xuân La | 4 | |||||
| 8 | 01-B06 | TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Yên Phụ | 4 | |||||
| 9 | 01-B07 | TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Bưởi | 4 | |||||
| 10 | 01-B08 | TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Thuỵ Khuê | 4 | |||||
| 11 | 01-265 | PKĐK Medlatec Tây Hồ | 99 P. Trích Sài, Bưởi | 5.400 | 3 | 5.240 | 160 | ||
| X | QUẬN HÀ ĐÔNG | 121.400 | |||||||
| 1 | 01-041 | Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)* | Lô đất 150 khu dãn dân Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông | 18.300 | 3 | 17.614 | 686 | ||
| 2 | 01-094 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)* | 207 Phùng Hưng | 10.100 | 3 | 10.330 | 230 | ||
| 3 | 01-832 | PKĐK khu vực Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) | 57 Tô Hiệu | 90.000 | 3 | 83.997 | 6.003 | ||
| 4 | 01-079 | PKĐK khu vực Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) | Phường Phú Lương | 3.000 | 3 | 2.566 | 434 | ||
| 5 | 01-H01 | TYT Phường Nguyễn Trãi (TTYT q. Hà Đông) | Phường Nguyễn Trãi | 4 | |||||
| 6 | 01-H03 | TYT Phường Vạn phúc (TTYT q. Hà Đông) | Phường Vạn phúc | 4 | |||||
| 7 | 01-H04 | TYT Phường Yết Kiêu (TTYT q. Hà Đông) | Phường Yết Kiêu | 4 | |||||
| 8 | 01-H05 | TYT Phường Quang Trung (TTYT q. Hà Đông) | Phường Quang Trung | 4 | |||||
| 9 | 01-H06 | TYT Phường Phúc La (TTYT q. Hà Đông) | Phường Phúc La | 4 | |||||
| 10 | 01-H07 | TYT Phường Hà Cầu (TTYT q. Hà Đông) | Phường Hà Cầu | 4 | |||||
| 11 | 01-H09 | TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông) | Xã Yên Nghĩa | 4 | |||||
| 12 | 01-H10 | TYT Phường Kiến Hưng (TTYT q. Hà Đông) | Phường Kiến Hưng | 4 | |||||
| 13 | 01-H11 | TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông) | Xã Phú Lãm | 4 | |||||
| 14 | 01-H12 | TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông) | Xã Phú Lương | 4 | |||||
| 15 | 01-H13 | TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông) | Xã Dương Nội | 4 | |||||
| 16 | 01-H14 | TYT Phường Đồng Mai (TTYT q. Hà Đông) | Phường Đồng Mai | 4 | |||||
| 17 | 01-H15 | TYT Phường Biên Giang (TTYT q. Hà Đông) | Phường Biên Giang | 4 | |||||
| 18 | 01-H16 | TYT Phường Văn Quán (TTYT q. Hà Đông) | Phường Văn Quán | 4 | |||||
| 19 | 01-H17 | TYT Phường Mộ Lao (TTYT q. Hà Đông) | Phường Mộ Lao | 4 | |||||
| 20 | 01-H18 | TYT Phường Phú La (TTYT q. Hà Đông) | Phường Phú La | 4 | |||||
| 21 | 01-H19 | TYT Phường La Khê (TTYT q. Hà Đông) | Phường La Khê | 4 | |||||
| XI | QUẬN NAM TỪ LIÊM | 77.000 | |||||||
| 1 | 01-255 | Bệnh viện đa khoa Chữ thập xanh | Số 33 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2 | 1.800 | 3 | 1.741 | 59 | ||
| 2 | 01-288 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc- Phúc Trường Minh (trực thuộc Công ty TNHH Bệnh viện ĐKTN An Sinh - Phúc Trường Minh) | Số 8 đường Châu Văn Liêm, P.Phú Đô, Nam Từ Liêm | 11.100 | 3 | 12.612 | 1.512 | ||
| 3 | 01-244 | Bệnh viện Quốc tế DoLife | Số 108 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2 | 1.200 | 3 | 955 | 245 | ||
| 4 | 01-208 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội* | Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P. Trung Văn | 5.400 | 3 | 5.246 | 154 | ||
| 5 | 01-294 | PKĐK trực thuộc CTCP Bệnh viện Hữu nghị Quốc tế Hà Nội | 68-72 đường Tây Mỗ, tổ dân phố Phượng, Phường Tây Mỗ | 5.000 | 0 | 5.000 | |||
| 6 | 01-091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Cầu Diễn | 52.500 | 3 | 50.897 | 1.603 | ||
| 7 | 01-G01 | TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Cầu Diễn | 4 | |||||
| 8 | 01-G12 | TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình | 4 | |||||
| 9 | 01-G13 | TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Tây Mỗ | 4 | |||||
| 10 | 01-G15 | TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Đại Mỗ | 4 | |||||
| 11 | 01-G16 | TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Trung Văn | 4 | |||||
| XII | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | 90.800 | |||||||
| 1 | 01-258 | Bệnh viện đa khoa Phương Đông* | Số 9 Phố Viên, Cổ nhuế | 29.300 | 3 | 29.118 | 182 | ||
| 2 | 01-251 | PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng | 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng | 35.700 | 3 | 35.267 | 433 | ||
| 3 | 01-083 | PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | 25.800 | 3 | 25.083 | 717 | ||
| 4 | 01-G02 | TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thượng Cát | 4 | |||||
| 5 | 01-G03 | TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Liên Mạc | 4 | |||||
| 6 | 01-G04 | TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Đông Ngạc | 4 | |||||
| 7 | 01-G05 | TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | 4 | |||||
| 8 | 01-G06 | TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Tây Tựu | 4 | |||||
| 9 | 01-G07 | TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Xuân Đỉnh | 4 | |||||
| 10 | 01-G08 | TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Minh Khai | 4 | |||||
| 11 | 01-G09 | TYT Phường Cổ Nhuế 1 (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Cổ Nhuế 1 | 4 | |||||
| 12 | 01-G10 | TYT Phường Phú Diễn (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Phú Diễn | 4 | |||||
| 13 | 01-229 | TYT Phường Cổ Nhuế 2 (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Cổ Nhuế | 4 | |||||
| 14 | 01-230 | TYT Phường Phúc Diễn (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Phúc Diễn | 4 | |||||
| 15 | 01-G17 | TYT phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Đức Thắng | 4 | |||||
| 16 | 01-G18 | TYT phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Xuân Tảo | 4 | |||||
| XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | 39.200 | |||||||
| 1 | 01-242 | PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây) | Số 1 Lê Lợi | 39.200 | 3 | 26.198 | 13.002 | ||
| 2 | 01-H55 | TYT Phường Sơn Lộc (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Sơn Lộc | 4 | |||||
| 3 | 01-H56 | TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Xuân Khanh | 4 | |||||
| 4 | 01-H57 | TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Đường Lâm | 4 | |||||
| 5 | 01-H58 | TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn | 4 | |||||
| 6 | 01-H59 | TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn | 4 | |||||
| 7 | 01-H60 | TYT Phường Trung Hưng (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Trung Hưng | 4 | |||||
| 8 | 01-H61 | TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Thanh Mỹ | 4 | |||||
| 9 | 01-H63 | TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Kim Sơn | 4 | |||||
| 10 | 01-H64 | TYT Xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Sơn Đông | 4 | |||||
| 11 | 01-H65 | TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông | 4 | |||||
| XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | 17.300 | |||||||
| 1 | 01-233 | PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân* | Kim Nỗ | 500 | 3 | 233 | 267 | ||
| 2 | 01-146 | PKĐK Nam Hồng* | Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng | 3.500 | 3 | 3.369 | 131 | ||
| 3 | 01-084 | PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà | 8.300 | 3 | 7.460 | 840 | ||
| 4 | 01-085 | PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung | 5.000 | 3 | 3.282 | 1.718 | ||
| 5 | 01-F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh | 4 | |||||
| 6 | 01-F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh) | Xã Xuân Nộn | 4 | |||||
| 7 | 01-F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh) | Xã Thụy Lâm | 4 | |||||
| 8 | 01-F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh) | Xã Bắc Hồng | 4 | |||||
| 9 | 01-F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh) | Xã Nguyên Khê | 4 | |||||
| 10 | 01-F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh) | Xã Nam Hồng | 4 | |||||
| 11 | 01-F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh) | Xã Tiên Dương | 4 | |||||
| 12 | 01-F08 | TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vân Hà | 4 | |||||
| 13 | 01-F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | Xã Uy Nỗ | 4 | |||||
| 14 | 01-F10 | TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vân Nội | 4 | |||||
| 15 | 01-F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Liên Hà | 4 | |||||
| 16 | 01-F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Việt Hùng | 4 | |||||
| 17 | 01-F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | Xã Kim Nỗ | 4 | |||||
| 18 | 01-F14 | TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh) | Xã Kim Chung | 4 | |||||
| 19 | 01-F15 | TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh) | Xã Dục Tú | 4 | |||||
| 20 | 01-F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh) | Xã Đại Mạch | 4 | |||||
| 21 | 01-F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc | 4 | |||||
| 22 | 01-F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh) | Xã Cổ Loa | 4 | |||||
| 23 | 01-F19 | TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh) | Xã Hải Bối | 4 | |||||
| 24 | 01-F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh) | Xã Xuân Canh | 4 | |||||
| 25 | 01-F21 | TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh) | Xã Võng La | 4 | |||||
| 26 | 01-F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh) | Xã Tàm Xá | 4 | |||||
| 27 | 01-F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh) | Xã Mai Lâm | 4 | |||||
| 28 | 01-F24 | TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh) | Xã Đông Hội | 4 | |||||
| XV | HUYỆN SÓC SƠN | 43.600 | |||||||
| 1 | 01-033 | PKĐK Trung tâm (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | 5.000 | 3 | 5.106 | 106 | ||
| 2 | 01-034 | PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | 13.000 | 3 | 12.686 | 314 | ||
| 3 | 01-107 | PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | 12.000 | 3 | 11.033 | 967 | ||
| 4 | 01-171 | PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | 10.200 | 3 | 10.026 | 174 | ||
| 5 | 01-256 | PKĐK khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | 3.400 | 3 | 3.444 | 44 | ||
| 6 | 01-E51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn | 4 | |||||
| 7 | 01-E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn | 4 | |||||
| 8 | 01-E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Trí | 4 | |||||
| 9 | 01-E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | 4 | |||||
| 10 | 01-E55 | TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn | 4 | |||||
| 11 | 01-E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | 4 | |||||
| 12 | 01-E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng | 4 | |||||
| 13 | 01-E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | 4 | |||||
| 14 | 01-E59 | TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Linh | 4 | |||||
| 15 | 01-E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú | 4 | |||||
| 16 | 01-E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Minh | 4 | |||||
| 17 | 01-E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến | 4 | |||||
| 18 | 01-E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh | 4 | |||||
| 19 | 01-E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Dân | 4 | |||||
| 20 | 01-E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược | 4 | |||||
| 21 | 01-E66 | TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Việt Long | 4 | |||||
| 22 | 01-E67 | TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | 4 | |||||
| 23 | 01-E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Mai Đình | 4 | |||||
| 24 | 01-E69 | TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đức Hòa | 4 | |||||
| 25 | 01-E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | 4 | |||||
| 26 | 01-E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân | 4 | |||||
| 27 | 01-E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ | 4 | |||||
| 28 | 01-E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Cường | 4 | |||||
| 29 | 01-E74 | TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Minh | 4 | |||||
| 30 | 01-E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ | 4 | |||||
| 31 | 01-E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu | 4 | |||||
| XVI | HUYỆN THANH TRÌ | 66.000 | |||||||
| 1 | 01-095 | Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long* | 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì | 42.500 | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 42.169 | 331 | |
| 2 | 01-289 | PKĐK Quốc tế An Đạt* | Số nhà 37, đường 70, Yên Xá, xã Tân Triều | 5.000 | 3 | 125 | 4.875 | ||
| 3 | 01-012 | PKĐK khu vực Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | Thôn 1B, xã Đông Mỹ | 18.500 | 3 | 18.175 | 325 | ||
| 4 | 01-G51 | TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | Thị trấn Văn Điển | 4 | |||||
| 5 | 01-G52 | TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tân Triều | 4 | |||||
| 6 | 01-G53 | TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Thanh Liệt | 4 | |||||
| 7 | 01-G54 | TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | Xã Tả Thanh Oai | 4 | |||||
| 8 | 01-G55 | TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Hữu Hoà | 4 | |||||
| 9 | 01-G56 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tam Hiệp | 4 | |||||
| 10 | 01-G57 | TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tứ Hiệp | 4 | |||||
| 11 | 01-G58 | TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Yên Mỹ | 4 | |||||
| 12 | 01-G59 | TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vĩnh Quỳnh | 4 | |||||
| 13 | 01-G60 | TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngũ Hiệp | 4 | |||||
| 14 | 01-G61 | TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà | 4 | |||||
| 15 | 01-G62 | TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngọc Hồi | 4 | |||||
| 16 | 01-G63 | TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vạn Phúc | 4 | |||||
| 17 | 01-G64 | TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đại áng | 4 | |||||
| 18 | 01-G65 | TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Liên Ninh | 4 | |||||
| XVII | HUYỆN GIA LÂM | 190.100 | |||||||
| 1 | 01-160 | BVĐK huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | 83.500 | 2 | 82.974 | 526 | ||
| 2 | 01-026 | PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên | 47.900 | 3 | 46.951 | 949 | ||
| 3 | 01-027 | PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) | 1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ | 29.000 | 3 | 25.741 | 3.259 | ||
| 4 | 01-093 | PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | Thuận Tốn - Đa Tốn | 29.700 | 3 | 29.244 | 456 | ||
| 5 | 01-F53 | TYT thị trấn Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Thị trấn Yên Viên | 4 | |||||
| 6 | 01-F54 | TYT xã Ninh Hiệp (TTYT huyện Gia Lâm) | Xã Ninh Hiệp | 4 | |||||
| 7 | 01-F55 | TYT xã Đình Xuyên (TTYT huyện Gia Lâm) | Xã Đình Xuyên | 4 | |||||
| 8 | 01-F57 | TYT xã Phù Đổng (TTYT huyện Gia Lâm) | Xã Phù Đổng | 4 | |||||
| 9 | 01-F58 | TYT xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Trung Mầu | 4 | |||||
| 10 | 01-F59 | TYT xã Lệ Chi (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Lệ Chi | 4 | |||||
| 11 | 01-F62 | TYT xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Phú Thị | 4 | |||||
| 12 | 01-F63 | TYT xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Kim Sơn | 4 | |||||
| 13 | 01-F65 | TYT xã Dương Quang (TTYT huyện Gia Lâm) | Xã Dương Quang | 4 | |||||
| 14 | 01-F66 | TYT xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Dương Xá | 4 | |||||
| 15 | 01-F67 | TYT xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Đông Dư | 4 | |||||
| 16 | 01-F68 | TYT xã Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Đa Tốn | 4 | |||||
| 17 | 01-F69 | TYT xã Kiêu Kỵ (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Kiêu Kỵ | 4 | |||||
| 18 | 01-F70 | TYT Xã Bát Tràng (TTYT huyện Gia Lâm) | Xã Bát Tràng | 4 | |||||
| 19 | 01-F71 | TYT Xã Kim Lan (TTYT huyện Gia Lâm) | Xã Kim Lan | 4 | |||||
| 20 | 01-F72 | TYT xã Văn Đức (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Văn Đức | 4 | |||||
| XVIII | HUYỆN CHƯƠNG MỸ | 164.900 | |||||||
| 1 | 01-823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn | 155.100 | 2 | 153.448 | 1.652 | ||
| 2 | 01-100 | PKĐK khu vực Xuân Mai (TTYT h. Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai | 5.300 | 3 | 5.131 | 169 | ||
| 3 | 01-135 | PKĐK khu vực Lương Mỹ (TTYT h. Chương Mỹ) | Hoàng Văn Thụ | 4.500 | 3 | 4.427 | 73 | ||
| 4 | 01-L01 | TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ) | Thị trấn Chúc Sơn | 4 | |||||
| 5 | 01-L02 | TYT Thị trấn Xuân Mai (TTYT h.Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai | 4 | |||||
| 6 | 01-L03 | TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phụng Châu | 4 | |||||
| 7 | 01-L04 | TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tiên Phương | 4 | |||||
| 8 | 01-L05 | TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đông Sơn | 4 | |||||
| 9 | 01-L06 | TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đông Phương Yên | 4 | |||||
| 10 | 01-L07 | TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nghĩa | 4 | |||||
| 11 | 01-L08 | TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trường Yên | 4 | |||||
| 12 | 01-L09 | TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Ngọc Hòa | 4 | |||||
| 13 | 01-L10 | TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thủy Xuân Tiên | 4 | |||||
| 14 | 01-L11 | TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thanh Bình | 4 | |||||
| 15 | 01-L12 | TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trung Hòa | 4 | |||||
| 16 | 01-L13 | TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ) | Xã Đại Yên | 4 | |||||
| 17 | 01-L14 | TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thụy Hương | 4 | |||||
| 18 | 01-L15 | TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tốt Động | 4 | |||||
| 19 | 01-L16 | TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Lam Điền | 4 | |||||
| 20 | 01-L17 | TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tân Tiến | 4 | |||||
| 21 | 01-L18 | TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến | 4 | |||||
| 22 | 01-L19 | TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ) | Xã Hợp Đồng | 4 | |||||
| 23 | 01-L20 | TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ) | Xã Hoàng Văn Thụ | 4 | |||||
| 24 | 01-L21 | TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hoàng Diệu | 4 | |||||
| 25 | 01-L22 | TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hữu Văn | 4 | |||||
| 26 | 01-L23 | TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Quảng Bị | 4 | |||||
| 27 | 01-L24 | TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Mỹ Lương | 4 | |||||
| 28 | 01-L25 | TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thượng Vực | 4 | |||||
| 29 | 01-L26 | TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hồng Phong | 4 | |||||
| 30 | 01-L27 | TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Phú | 4 | |||||
| 31 | 01-L28 | TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trần Phú | 4 | |||||
| 32 | 01-L29 | TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Văn Võ | 4 | |||||
| 33 | 01-L30 | TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Lạc | 4 | |||||
| 34 | 01-L31 | TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hòa Chính | 4 | |||||
| 35 | 01-L32 | TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nam An | 4 | |||||
| XIX | HUYỆN THƯỜNG TÍN | 170.200 | |||||||
| 1 | 01-830 | BVĐK huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | 155.500 | 2 | 152.055 | 3.445 | ||
| 2 | 01-017 | PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | 14.700 | 3 | 15.612 | 912 | ||
| 3 | 01-M01 | TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) | Thị trấn Thường Tín | 4 | |||||
| 4 | 01-M03 | TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nhị Khê | 4 | |||||
| 5 | 01-M04 | TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) | Xã Duyên Thái | 4 | |||||
| 6 | 01-M05 | TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) | Xã Khánh Hà | 4 | |||||
| 7 | 01-M06 | TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hòa Bình | 4 | |||||
| 8 | 01-M07 | TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín) | Xã Văn Bình | 4 | |||||
| 9 | 01-M08 | TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hiền Giang | 4 | |||||
| 10 | 01-M09 | TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hồng Vân | 4 | |||||
| 11 | 01-M11 | TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) | Xã Liên Phương | 4 | |||||
| 12 | 01-M12 | TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Phú | 4 | |||||
| 13 | 01-M13 | TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tự Nhiên | 4 | |||||
| 14 | 01-M14 | TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tiền Phong | 4 | |||||
| 15 | 01-M16 | TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thư Phú | 4 | |||||
| 16 | 01-M17 | TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nguyễn Trãi | 4 | |||||
| 17 | 01-M18 | TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) | Xã Quất Động | 4 | |||||
| 18 | 01-M21 | TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Lê Lợi | 4 | |||||
| 19 | 01-M22 | TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thắng Lợi | 4 | |||||
| 20 | 01-M23 | TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) | Xã Dũng Tiến | 4 | |||||
| 21 | 01-M24 | TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thống Nhất | 4 | |||||
| 22 | 01-M25 | TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín) | Xã Nghiêm Xuyên | 4 | |||||
| 23 | 01-M26 | TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | 4 | |||||
| 24 | 01-M27 | TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Tự | 4 | |||||
| 25 | 01-M28 | TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) | Xã Vạn Điểm | 4 | |||||
| 26 | 01-M29 | TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) | Xã Minh Cường | 4 | |||||
| XX | HUYỆN MÊ LINH | 129.800 | |||||||
| 1 | 01-099 | BVĐK huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh | 103.500 | 2 | 102.189 | 1.311 | ||
| 2 | 01-971 | Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | Thị trấn Quang Minh | 11.800 | 3 | 11.815 | 15 | ||
| 3 | 01-287 | PKĐK Y Cao trực thuộc Công ty TNHH phát triển công nghệ Vạn Thông | Xã Tiền Phong | 5.000 | 0 | 5.000 | |||
| 4 | 01-195 | PKĐK Đại Thịnh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Đại Thịnh | 2.500 | 3 | 1.187 | 1.313 | ||
| 5 | 01-088 | PKĐK Thạch Đà (TTYT h. Mê Linh) | Xã Thạch Đà | 7.000 | 3 | 5.609 | 1.391 | ||
| 6 | 01-P01 | TYT xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Đại Thịnh | 4 | |||||
| 7 | 01-P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | Xã Kim Hoa | 4 | |||||
| 8 | 01-P03 | TYT xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Thạch Đà | 4 | |||||
| 9 | 01-P04 | TYT xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Tiến Thắng | 4 | |||||
| 10 | 01-P05 | TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tự Lập | 4 | |||||
| 11 | 01-P06 | TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh | 4 | |||||
| 12 | 01-P07 | TYT xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Thanh Lâm | 4 | |||||
| 13 | 01-P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tam Đồng | 4 | |||||
| 14 | 01-P09 | TYT xã Liên Mạc (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Liên Mạc | 4 | |||||
| 15 | 01-P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | Xã Vạn Yên | 4 | |||||
| 16 | 01-P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | Xã Chu Phan | 4 | |||||
| 17 | 01-P12 | TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh | 4 | |||||
| 18 | 01-P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Mê Linh | 4 | |||||
| 19 | 01-P14 | TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | Xã Văn Khê | 4 | |||||
| 20 | 01-P15 | TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | Xã Hoàng Kim | 4 | |||||
| 21 | 01-P16 | TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiền Phong | 4 | |||||
| 22 | 01-P17 | TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tráng Việt | 4 | |||||
| 23 | 01-P18 | TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông | 4 | |||||
| XXI | HUYỆN ỨNG HOÀ | 2.000 | |||||||
| 1 | 01-155 | PKĐK khu vực Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân, ứng Hoà | 1.000 | 3 | 391 | 609 | ||
| 2 | 01-156 | PKĐK khu vực Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà | 1.000 | 3 | 184 | 816 | ||
| 3 | 01-N01 | TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa) | Thị trấn Vân Đình | 4 | |||||
| 4 | 01-N02 | TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Viên An | 4 | |||||
| 5 | 01-N03 | TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Viên Nội | 4 | |||||
| 6 | 01-N04 | TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hoa Sơn | 4 | |||||
| 7 | 01-N05 | TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Quảng Phú Cầu | 4 | |||||
| 8 | 01-N06 | TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trường Thịnh | 4 | |||||
| 9 | 01-N07 | TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Cao Thành | 4 | |||||
| 10 | 01-N08 | TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Liên Bạt | 4 | |||||
| 11 | 01-N09 | TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Sơn Công | 4 | |||||
| 12 | 01-N10 | TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tiến | 4 | |||||
| 13 | 01-N11 | TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Phương Tú | 4 | |||||
| 14 | 01-N12 | TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trung Tú | 4 | |||||
| 15 | 01-N13 | TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân | 4 | |||||
| 16 | 01-N14 | TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Tảo Dương Văn | 4 | |||||
| 17 | 01-N15 | TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Vạn Thái | 4 | |||||
| 18 | 01-N16 | TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Minh Đức | 4 | |||||
| 19 | 01-N17 | TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Lâm | 4 | |||||
| 20 | 01-N18 | TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Xá | 4 | |||||
| 21 | 01-N19 | TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trầm Lộng | 4 | |||||
| 22 | 01-N20 | TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Kim Đường | 4 | |||||
| 23 | 01-N21 | TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Nam | 4 | |||||
| 24 | 01-N22 | TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Phú | 4 | |||||
| 25 | 01-N23 | TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đội Bình | 4 | |||||
| 26 | 01-N24 | TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đại Hùng | 4 | |||||
| 27 | 01-N25 | TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đông Lỗ | 4 | |||||
| 28 | 01-N26 | TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Phù Lưu | 4 | |||||
| 29 | 01-N27 | TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đại Cường | 4 | |||||
| 30 | 01-N28 | TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng | 4 | |||||
| 31 | 01-N29 | TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hồng Quang | 4 | |||||
| XXII | HUYỆN MỸ ĐỨC | 104.400 | |||||||
| 1 | 01-825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa | 94.400 | 3 | 93.268 | 1.132 | ||
| 2 | 01-169 | PKĐK khu vực An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | 5.600 | 3 | 5.478 | 122 | ||
| 3 | 01-172 | PKĐK khu vực Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | 4.400 | 3 | 4.300 | 100 | ||
| 4 | 01-N51 | TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) | Thị trấn Đại Nghĩa | 4 | |||||
| 5 | 01-N52 | TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đồng Tâm | 4 | |||||
| 6 | 01-N54 | TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Tuy Lai | 4 | |||||
| 7 | 01-N55 | TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phúc Lâm | 4 | |||||
| 8 | 01-N56 | TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Mỹ Thành | 4 | |||||
| 9 | 01-N57 | TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Bột Xuyên | 4 | |||||
| 10 | 01-N59 | TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hồng Sơn | 4 | |||||
| 11 | 01-N60 | TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Lê Thanh | 4 | |||||
| 12 | 01-N61 | TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Xuy Xá | 4 | |||||
| 13 | 01-N62 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phùng Xá | 4 | |||||
| 14 | 01-N63 | TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phù Lưu Tế | 4 | |||||
| 15 | 01-N64 | TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đại Hưng | 4 | |||||
| 16 | 01-N65 | TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Vạn Kim | 4 | |||||
| 17 | 01-N66 | TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đốc Tín | 4 | |||||
| 18 | 01-N68 | TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hùng Tiến | 4 | |||||
| 19 | 01-N69 | TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Tiến | 4 | |||||
| 20 | 01-N70 | TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Tiến | 4 | |||||
| 21 | 01-N71 | TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Thanh | 4 | |||||
| 22 | 01-N72 | TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Phú | 4 | |||||
| XXIII | HUYỆN HOÀI ĐỨC | 161.400 | |||||||
| 1 | 01-824 | BVĐK huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi | 134.500 | 2 | 135.503 | 1.003 | ||
| 2 | 01-183 | PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * | Xã Sơn Đồng | 2.500 | 3 | 1.959 | 541 | ||
| 3 | 01-199 | PKĐK khu vực Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | 24.400 | 3 | 25.463 | 1.063 | ||
| 4 | 01-J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) | Thị trấn Trạm Trôi | 4 | |||||
| 5 | 01-J52 | TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Thượng | 4 | |||||
| 6 | 01-J53 | TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Minh Khai | 4 | |||||
| 7 | 01-J54 | TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Dương Liễu | 4 | |||||
| 8 | 01-J55 | TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Di Trạch | 4 | |||||
| 9 | 01-J56 | TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Giang | 4 | |||||
| 10 | 01-J57 | TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Cát Quế | 4 | |||||
| 11 | 01-J58 | TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Kim Chung | 4 | |||||
| 12 | 01-J59 | TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Yên Sở | 4 | |||||
| 13 | 01-J60 | TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng | 4 | |||||
| 14 | 01-J61 | TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Canh | 4 | |||||
| 15 | 01-J62 | TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đắc Sở | 4 | |||||
| 16 | 01-J63 | TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Lại Yên | 4 | |||||
| 17 | 01-J64 | TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Tiền Yên | 4 | |||||
| 18 | 01-J65 | TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Song Phương | 4 | |||||
| 19 | 01-J66 | TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | 4 | |||||
| 20 | 01-J67 | TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Thượng | 4 | |||||
| 21 | 01-J68 | TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Côn | 4 | |||||
| 22 | 01-J69 | TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) | Xã La Phù | 4 | |||||
| 23 | 01-J70 | TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đông La | 4 | |||||
| XXIV | HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | 147.200 | |||||||
| 1 | 01-820 | BVĐK huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng | 144.700 | 2 | 143.080 | 1.620 | ||
| 2 | 01-839 | PKĐK khu vực Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hồng | 2.500 | 3 | 1.702 | 798 | ||
| 3 | 01-J01 | TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) | Thị trấn Phùng | 4 | |||||
| 4 | 01-J02 | TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Trung Châu | 4 | |||||
| 5 | 01-J03 | TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ An | 4 | |||||
| 6 | 01-J04 | TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân | 4 | |||||
| 7 | 01-J05 | TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hồng Hà | 4 | |||||
| 8 | 01-J07 | TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hà | 4 | |||||
| 9 | 01-J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ | 4 | |||||
| 10 | 01-J09 | TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Trung | 4 | |||||
| 11 | 01-J10 | TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Phương Đình | 4 | |||||
| 12 | 01-J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ | 4 | |||||
| 13 | 01-J12 | TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Hội | 4 | |||||
| 14 | 01-J13 | TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Lập | 4 | |||||
| 15 | 01-J14 | TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng) | Xã Đan Phượng | 4 | |||||
| 16 | 01-J15 | TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp | 4 | |||||
| 17 | 01-J16 | TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng) | Xã Song Phượng | 4 | |||||
| XXV | HUYỆN PHÚ XUYÊN | 98.800 | |||||||
| 1 | 01-821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên | 92.800 | 2 | 91.732 | 1.068 | ||
| 2 | 01-200 | PKĐK khu vực Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Thuỷ | 6.000 | 3 | 5.264 | 736 | ||
| 3 | 01-M51 | TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Minh | 4 | |||||
| 4 | 01-M52 | TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Xuyên | 4 | |||||
| 5 | 01-M53 | TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Minh | 4 | |||||
| 6 | 01-M54 | TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phượng Dực | 4 | |||||
| 7 | 01-M57 | TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Trung | 4 | |||||
| 8 | 01-M58 | TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Đại Thắng | 4 | |||||
| 9 | 01-M59 | TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phú Túc | 4 | |||||
| 10 | 01-M60 | TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Văn Hoàng | 4 | |||||
| 11 | 01-M61 | TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Thái | 4 | |||||
| 12 | 01-M62 | TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hoàng Long | 4 | |||||
| 13 | 01-M63 | TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Quang Trung | 4 | |||||
| 14 | 01-M64 | TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Nam Phong | 4 | |||||
| 15 | 01-M65 | TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Nam Triều | 4 | |||||
| 16 | 01-M66 | TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tân Dân | 4 | |||||
| 17 | 01-M67 | TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Sơn Hà | 4 | |||||
| 18 | 01-M68 | TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Chuyên Mỹ | 4 | |||||
| 19 | 01-M69 | TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Khai Thái | 4 | |||||
| 20 | 01-M70 | TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phúc Tiến | 4 | |||||
| 21 | 01-M71 | TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Vân Từ | 4 | |||||
| 22 | 01-M73 | TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Đại Xuyên | 4 | |||||
| 23 | 01-M74 | TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phú Yên | 4 | |||||
| 24 | 01-M75 | TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ | 4 | |||||
| 25 | 01-M76 | TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Quang Lãng | 4 | |||||
| 26 | 01-M77 | TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Châu Can | 4 | |||||
| 27 | 01-M78 | TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Minh Tân | 4 | |||||
| 28 | 01-M79 | TYT Xã Minh Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Minh Tân | 4 | |||||
| XXVI | HUYỆN BA VÌ | 156.000 | |||||||
| 1 | 01-822 | BVĐK huyện Ba Vì | Xã Đồng Thái | 130.000 | 2 | 126.763 | 3.237 | ||
| 2 | 01-225 | PKĐK Quảng Tây* | Thị trấn Tây Đằng | 5.600 | 3 | 5.224 | 376 | ||
| 3 | 01-209 | PKĐK khu vực Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | 5.000 | 3 | 4.995 | 5 | ||
| 4 | 01-210 | PKĐK khu vực Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | 3.000 | 3 | 2.588 | 412 | ||
| 5 | 01-211 | PKĐK khu vực Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | 12.400 | 3 | 12.233 | 167 | ||
| 6 | 01-I01 | TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng | 4 | |||||
| 7 | 01-I03 | TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Cường | 4 | |||||
| 8 | 01-I04 | TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cổ Đô | 4 | |||||
| 9 | 01-I05 | TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Hồng | 4 | |||||
| 10 | 01-I06 | TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vạn Thắng | 4 | |||||
| 11 | 01-I07 | TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì) | Xã Châu Sơn | 4 | |||||
| 12 | 01-I08 | TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phong Vân | 4 | |||||
| 13 | 01-I09 | TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Đông | 4 | |||||
| 14 | 01-I10 | TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Phương | 4 | |||||
| 15 | 01-I11 | TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Châu | 4 | |||||
| 16 | 01-I12 | TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thái Hòa | 4 | |||||
| 17 | 01-I13 | TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì) | Xã Đồng Thái | 4 | |||||
| 18 | 01-I14 | TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Sơn | 4 | |||||
| 19 | 01-I15 | TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Châu | 4 | |||||
| 20 | 01-I16 | TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vật Lại | 4 | |||||
| 21 | 01-I17 | TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Chu Minh | 4 | |||||
| 22 | 01-I18 | TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tòng Bạt | 4 | |||||
| 23 | 01-I19 | TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cẩm Lĩnh | 4 | |||||
| 24 | 01-I20 | TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | 4 | |||||
| 25 | 01-I21 | TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Đông Quang | 4 | |||||
| 26 | 01-I22 | TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tiên Phong | 4 | |||||
| 27 | 01-I23 | TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thụy An | 4 | |||||
| 28 | 01-I24 | TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cam Thượng | 4 | |||||
| 29 | 01-I25 | TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thuần Mỹ | 4 | |||||
| 30 | 01-I26 | TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | 4 | |||||
| 31 | 01-I27 | TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì) | Xã Ba Trại | 4 | |||||
| 32 | 01-I28 | TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | 4 | |||||
| 33 | 01-I29 | TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì) | Xã Ba Vì | 4 | |||||
| 34 | 01-I30 | TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vân Hòa | 4 | |||||
| 35 | 01-I31 | TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì) | Xã Yên Bài | 4 | |||||
| 36 | 01-I32 | TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Khánh Thượng | 4 | |||||
| XXVII | HUYỆN PHÚC THỌ | 93.800 | |||||||
| 1 | 01-826 | BVĐK huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ | 92.800 | 2 | 91.895 | 905 | ||
| 2 | 01-037 | PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | 1.000 | 3 | 626 | 374 | ||
| 3 | 01-I51 | TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ) | Thị trấn Phúc Thọ | 4 | |||||
| 4 | 01-I52 | TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Hà | 4 | |||||
| 5 | 01-I53 | TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Phúc | 4 | |||||
| 6 | 01-I54 | TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Nam | 4 | |||||
| 7 | 01-I59 | TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Võng Xuyên | 4 | |||||
| 8 | 01-I60 | TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thọ Lộc | 4 | |||||
| 9 | 01-I61 | TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Long Xuyên | 4 | |||||
| 10 | 01-I62 | TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thượng Cốc | 4 | |||||
| 11 | 01-I63 | TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Hát Môn | 4 | |||||
| 12 | 01-I64 | TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tích Giang | 4 | |||||
| 13 | 01-I65 | TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thanh Đa | 4 | |||||
| 14 | 01-I66 | TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Trạch Mỹ Lộc | 4 | |||||
| 15 | 01-I67 | TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Phúc Hòa | 4 | |||||
| 16 | 01-I68 | TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | 4 | |||||
| 17 | 01-I69 | TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Phụng Thượng | 4 | |||||
| 18 | 01-I70 | TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tam Thuấn | 4 | |||||
| 19 | 01-I71 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tam Hiệp | 4 | |||||
| 20 | 01-I72 | TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Hiệp Thuận | 4 | |||||
| 21 | 01-I73 | TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Liên Hiệp | 4 | |||||
| 22 | 01-I74 | TYT Xã Sen Phương (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Sen Phương | 4 | |||||
| 23 | 01-I75 | TYT Xã Xuân Đình (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Xuân Đình | 4 | |||||
| XXVIII | HUYỆN QUỐC OAI | 99.000 | |||||||
| 1 | 01-827 | BVĐK huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | 95.400 | 2 | 94.411 | 989 | ||
| 2 | 01-212 | PKĐK khu vực Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | xã Hoà Thạch | 3.600 | 3 | 3.436 | 164 | ||
| 3 | 01-K01 | TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai) | Thị trấn Quốc Oai | 4 | |||||
| 4 | 01-K02 | TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Sài Sơn | 4 | |||||
| 5 | 01-K03 | TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phượng Cách | 4 | |||||
| 6 | 01-K05 | TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Ngọc Liệp | 4 | |||||
| 7 | 01-K06 | TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Ngọc Mỹ | 4 | |||||
| 8 | 01-K07 | TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Liệp Tuyết | 4 | |||||
| 9 | 01-K08 | TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Thạch Thán | 4 | |||||
| 10 | 01-K09 | TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đồng Quang | 4 | |||||
| 11 | 01-K10 | TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phú Cát | 4 | |||||
| 12 | 01-K11 | TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tuyết Nghĩa | 4 | |||||
| 13 | 01-K12 | TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Nghĩa Hương | 4 | |||||
| 14 | 01-K13 | TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Cộng Hòa | 4 | |||||
| 15 | 01-K14 | TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tân Phú | 4 | |||||
| 16 | 01-K15 | TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đại Thành | 4 | |||||
| 17 | 01-K17 | TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Cấn Hữu | 4 | |||||
| 18 | 01-K18 | TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tân Hòa | 4 | |||||
| 19 | 01-K19 | TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Hòa Thạch | 4 | |||||
| 20 | 01-K20 | TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đông Yên | 4 | |||||
| 21 | 01-K21 | TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đông Xuân | 4 | |||||
| XXIX | HUYỆN THẠCH THẤT | 145.700 | |||||||
| 1 | 01-828 | BVĐK huyện Thạch Thất | Xã Kim Quan | 140.700 | 2 | 138.992 | 1.708 | ||
| 2 | 01-213 | Phòng khám đa khoa Yên Bình (TTYT Thạch Thất) | Xã Yên Bình | 5.000 | 3 | 3.499 | 1.501 | ||
| 3 | 01-K51 | TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) | Thị trấn Liên Quan | 4 | |||||
| 4 | 01-K52 | TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Đại Đồng | 4 | |||||
| 5 | 01-K53 | TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Cẩm Yên | 4 | |||||
| 6 | 01-K54 | TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Lại Thượng | 4 | |||||
| 7 | 01-K55 | TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Phú Kim | 4 | |||||
| 8 | 01-K56 | TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hương Ngải | 4 | |||||
| 9 | 01-K57 | TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Canh Nậu | 4 | |||||
| 10 | 01-K58 | TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Kim Quan | 4 | |||||
| 11 | 01-K59 | TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Dị Nậu | 4 | |||||
| 12 | 01-K60 | TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Bình Yên | 4 | |||||
| 13 | 01-K61 | TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Chàng Sơn | 4 | |||||
| 14 | 01-K62 | TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Thạch Hoà | 4 | |||||
| 15 | 01-K63 | TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Cần Kiệm | 4 | |||||
| 16 | 01-K64 | TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hữu Bằng | 4 | |||||
| 17 | 01-K65 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Phùng Xá | 4 | |||||
| 18 | 01-K66 | TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Tân Xã | 4 | |||||
| 19 | 01-K67 | TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Thạch Xá | 4 | |||||
| 20 | 01-K68 | TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Bình Phú | 4 | |||||
| 21 | 01-K69 | TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hạ Bằng | 4 | |||||
| 22 | 01-K70 | TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Đồng Trúc | 4 | |||||
| 23 | 01-K71 | TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Tiến Xuân | 4 | |||||
| 24 | 01-K72 | TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Yên Bình | 4 | |||||
| 25 | 01-K73 | TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất) | Xã Yên Trung | 4 | |||||
| XXX | HUYỆN THANH OAI | 136.800 | |||||||
| 1 | 01-829 | BVĐK huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài | 133.300 | 2 | 131.411 | 1.889 | ||
| 2 | 01-969 | PKĐK Y Dược 198* | Thị trấn Kim Bài | 500 | 3 | 111 | 389 | ||
| 3 | 01-048 | PKĐK khu vực Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | Dân Hòa | 3.000 | 3 | 1.415 | 1.585 | ||
| 4 | 01-L51 | TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai) | Thị trấn Kim Bài | 4 | |||||
| 5 | 01-L52 | TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cự Khê | 4 | |||||
| 6 | 01-L53 | TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Bích Hòa | 4 | |||||
| 7 | 01-L54 | TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Mỹ Hưng | 4 | |||||
| 8 | 01-L55 | TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cao Viên | 4 | |||||
| 9 | 01-L56 | TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Bình Minh | 4 | |||||
| 10 | 01-L57 | TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Tam Hưng | 4 | |||||
| 11 | 01-L58 | TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Cao | 4 | |||||
| 12 | 01-L59 | TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Thùy | 4 | |||||
| 13 | 01-L60 | TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Mai | 4 | |||||
| 14 | 01-L61 | TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Văn | 4 | |||||
| 15 | 01-L62 | TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Đỗ Động | 4 | |||||
| 16 | 01-L63 | TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Kim An | 4 | |||||
| 17 | 01-L64 | TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Kim Thư | 4 | |||||
| 18 | 01-L65 | TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Phương Trung | 4 | |||||
| 19 | 01-L66 | TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Tân Ước | 4 | |||||
| 20 | 01-L68 | TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Liên Châu | 4 | |||||
| 21 | 01-L69 | TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cao Dương | 4 | |||||
| 22 | 01-L70 | TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Xuân Dương | 4 | |||||
| 23 | 01-L71 | TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Hồng Dương | 4 |
Phụ lục 02
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT BAN ĐẦU TUYẾN THÀNH PHỐ, TRUNG ƯƠNG
| STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2024 | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | Hạng bệnh viện | Tổng thẻ đã đăng ký đến 31/12/2023 (B05 ngày 31.12.2023) |
Số thẻ còn được đăng ký | Số thẻ vượt quá |
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9)=(5)-(8) | (10)=(8-5) |
| I | QUẬN HOÀNG MAI | 140.000 | |||||||
| 1 | 01-019 | Viện Y học cổ truyền Quân đội | 442 Kim Giang, Hoàng Mai | 80.000 | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 1 | 37.711 | 42.289 | |
| 2 | 01-009 | Bệnh viện Bưu Điện (Bộ Bưu Chính viễn thông) | Phố Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai | 60.000 | Không điều trị nội trú nhi | 1 | 57.374 | 2.626 | |
| II | QUẬN ĐỐNG ĐA | 279.400 | 279.400 | ||||||
| 1 | 01-912 | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | 49 Thái Thịnh, Đống Đa | 35.000 | 1 | 16.475 | 18.525 | ||
| 2 | 01-004 | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | 192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa | 156.500 | 2 | 157.939 | 1.439 | ||
| 3 | 01-061 | Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp | 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa | 20.000 | 1 | 16.518 | 3.482 | ||
| 4 | 01-925 | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | 1a.Phương mai, Đống Đa, Hà Nội | 4.000 | Người cao tuổi mắc bệnh Parkinson, Alzheimer | 1 | 1.070 | 2.930 | |
| 5 | 01-010 | CTCP Bệnh viện Giao thông vận tải | 1194 Đường Láng, Đống Đa | 63.900 | 69.441 | 5.541 | |||
| III | QUẬN BA ĐÌNH | 323.000 | 323.000 | ||||||
| 1 | 01-015 | Bệnh viện Quân Y 354 | 120 Đốc Ngữ - Ba Đình | 65.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 1 | 49.011 | 15.989 | |
| 2 | 01-056 | Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 1) | 17 - 34 Hoè nhai, Ba đình | 35.000 | 2 | 23.158 | 11.842 | ||
| 3 | 01-072 | Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 2) | số 34 ngõ 53 Tân ấp, Phúc Xá | 3.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 | 1.343 | 1.657 | |
| 4 | 01-003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | 12 Chu Văn An, Ba Đình | 220.000 | 1 | 213.163 | 6.837 | ||
| IV | QUẬN CẦU GIẤY | 387.800 | 387.800 | ||||||
| 1 | 01-007 | Bệnh viện E | 89 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy | 142.800 | 1 | 149.844 | 7.044 | ||
| 2 | 01-043 | Bệnh viện 19-8 | Phố Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy | 90.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 1 | 77.751 | 12.249 | |
| 3 | 01-028 | Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội | Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch | 155.000 | 2 | 145.992 | 9.008 | ||
| V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | 434.000 | 434.000 | ||||||
| 1 | 01-014 | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng | 100.000 | đặc biệt | 87.533 | 12.467 | ||
| 2 | 01-001 | Bệnh viện Hữu Nghị | Số 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng | 50.000 | Nhận đối tượng có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52HD/BTCTW ngày 02/12/2005 của Ban Tổ chức Trung ương Đảng | 1 | 44.325 | 5.675 | |
| 3 | 01-047 | Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương | 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng | 40.000 | 1 | 27.499 | 12.501 | ||
| 4 | 01-006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | 42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng | 162.100 | 1 | 163.851 | 1.751 | ||
| 5 | 01-065 | Bệnh viện Dệt May | 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng | 40.000 | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 | 38.096 | 1.904 | |
| 6 | 01-161 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec* | 458 Minh Khai - Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng | 41.900 | 2 | 42.723 | 823 | ||
| VI | QUẬN HOÀN KIẾM | 100.000 | 100.000 | ||||||
| 1 | 01-005 | Bệnh viện hữu nghị Việt Nam- Cu Ba | 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | 100.000 | 2 | 87.261 | 12.739 | ||
| VII | QUẬN THANH XUÂN | 236.500 | 236.500 | ||||||
| 1 | 01-018 | Viện Y học Phòng không - không quân | 225 Trường Chinh, Thanh Xuân | 50.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 | 30.166 | 19.834 | |
| 2 | 01-055 | Bệnh viện Đại học Y Dược trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội | Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân | 71.500 | 1 | 72.878 | 1.378 | ||
| 3 | 01-087 | Bệnh viện Than - Khoáng sản | Số 1 Phan Đình Giót, Phương Liệt, T.Xuân | 10.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 | 6.026 | 3.974 | |
| 4 | 01-930 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | 35 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân Trung | 30.000 | 2 | 705 | 29.295 | ||
| 5 | 01-062 | Bệnh viện YHCT Bộ Công An | Đường Lương Thế Vinh | 75.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 1 | 46.308 | 28.692 | |
| VIII | QUẬN LONG BIÊN | 176.700 | 176.700 | ||||||
| 1 | 01-025 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Đức Giang, Long Biên | 157.000 | 1 | 157.016 | 16 | ||
| 2 | 01-250 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh* | 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên | 9.700 | 2 | 9.900 | 200 | ||
| 3 | 01-086 | TTYT Hàng không | Sân bay Gia Lâm | 10.000 | 2 | 5.773 | 4.227 | ||
| IX | QUẬN TÂY HỒ | 80.000 | 80.000 | ||||||
| 1 | 01-075 | Bệnh viện Tim Hà Nội (cơ sở 2) | Ngõ 603 Lạc Long Quân | 35.000 | 1 | 19.442 | 15.558 | ||
| 2 | 01-139 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc * | Số 286 Thụy Khuê, phường Bưởi | 45.000 | 2 | 45.025 | 25 | ||
| X | QUẬN HÀ ĐÔNG | 313.100 | 313.100 | ||||||
| 1 | 01-016 | Bệnh viện Quân y 103 | 261 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội | 81.000 | 1 | 76.201 | 4.799 | ||
| 2 | 01-816 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông | Bế Văn Đàn, Quang Trung, Hà Đông | 159.500 | 1 | 164.216 | 4.716 | ||
| 3 | 01-935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | 99 Nguyễn Viết Xuân | 37.600 | 2 | 39.442 | 1.842 | ||
| 4 | 01-060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | số 2 Trần Phú | 35.000 | 2 | 31.455 | 3.545 | ||
| XI | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | 70.000 | 70.000 | ||||||
| 1 | 01-071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm | 70.000 | 2 | 61.265 | 8.735 | ||
| XII | QUẬN NAM TỪ LIÊM | 35.000 | 35.000 | ||||||
| 1 | 01-097 | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm | 35.000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 | 34.030 | 970 | |
| XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | 134.000 | 134.000 | ||||||
| 1 | 01-819 | Bệnh viện 105 | Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây | 60.000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 1 | 44.650 | 15.350 | |
| 2 | 01-831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | 74.000 | 2 | 70.864 | 3.136 | ||
| XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | 263.000 | 263.000 | ||||||
| 1 | 01-031 | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | 117.000 | 2 | 115.213 | 1.787 | ||
| 2 | 01-077 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | 85.000 | 2 | 43.796 | 41.204 | ||
| 3 | 01-049 | PKĐK cơ sở 2 BV Nam Thăng Long | Xã Hải Bối | 11.000 | 2 | 6.198 | 4.802 | ||
| 4 | 01-939 | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương | Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội | 50.000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 1 | 18.792 | 31.209 | |
| XV | HUYỆN SÓC SƠN | 80.000 | 80.000 | ||||||
| 1 | 01-032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn | 80.000 | 2 | 45.398 | 34.602 | ||
| XVI | HUYỆN THANH TRÌ | 150.000 | 150.000 | ||||||
| 1 | 01-013 | Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp | Xã Ngọc Hồi - Thanh Trì | 85.000 | 1 | 73.327 | 11.673 | ||
| 2 | 01-029 | Bệnh viện đa khoa Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển | 65.000 | 2 | 48.355 | 16.645 | ||
| XVII | HUYỆN ỨNG HOÀ | 80.000 | 80.000 | ||||||
| 1 | 01-817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Thị trấn Vân Đình, ứng Hoà | 80.000 | 2 | 37.071 | 42.929 | ||
| XVIII | HUYỆN MỸ ĐỨC | 17.800 | 17.800 | ||||||
| 1 | 01-188 | Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức | Xã Phúc Lâm | 17.800 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 | 17.842 | 42 | |
