Công văn số 24/BHXH-QLTST ngày 03/01/2024 của BHXH Hà Nội thông báo số lượng thẻ BHYT còn được đăng ký KCB ban đầu năm 2024 như sau:

Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH: 
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXHhttps://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin

24 BHXHHN CV THONG BAO THE 2024.JPG

 

Phụ lục 01
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN HUYỆN

STT Mã  KCB Tên cơ sở KCB Địa chỉ Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2024 Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu  Hạng bệnh viện Tổng thẻ đã đăng ký đến 31/12/2023
(B05 ngày 31.12.2023)
Số thẻ còn được đăng ký Số thẻ vượt quá
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5-8) (10)=(8-5)
I QUẬN ĐỐNG ĐA          142.700          
1 01-267 Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)* 52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa         5.000    3  5.357   357
2 01-234 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành* 61 Vũ Thạnh, Đống Đa         6.900    3  7.008   108
3 01-150 Bệnh viện Đông Đô (Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô)* Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa         7.500    3  7.301 199  
4 01-035 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà* (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên) 16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu Đống Đa         2.000    3  1.492 508  
5 01-082 Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An* 59 ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa         5.200  nhận đối tượng trên 15 tuổi   3  4.114 1.086  
6 01-020 Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (Phòng khám 1- TTYT quận Đống Đa) 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa      94.100    3  88.048 6.052  
7 01-021 PKĐK Kim Liên  (Phòng khám 3- TTYT quận Đống Đa) B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa      11.000    3  8.899 2.101  
8 01-064 PKĐK số 2  (TTYT quận Đống Đa) Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa      11.000    3  7.934 3.066  
9 01-C54 TYT phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa)  phường Láng Thượng               4      
10 01-C56 TYT phường Văn Chương (TTYT Đống Đa)  phường Văn Chương               4      
11 01-C59 TYT phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa)  phường Khâm Thiên               4      
12 01-C60 TYT Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa)  Phường Thổ Quan               4      
13 01-C62 TYT phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa)  phường Trung Phụng               4      
14 01-C63 TYT phường Quang Trung (TTYT Đống Đa)  phường Quang Trung               4      
15 01-C65 TYT phường Phương Liên (TTYT Đống Đa)  phường Phương Liên               4      
16 01-C68 TYT phường Kim Liên (TTYT Đống Đa)  phường Kim Liên               4      
17 01-C71 TYT phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa)  phường Khương Thượng               4      
18 01-239 Nhà hộ sinh (TTYT Đống Đa) phường Thổ Quan              4      
II QUẬN HOÀNG MAI        208.500          
1 01-270 PKĐK Thu Cúc- Chi nhánh CTCP Y khoa & thẩm mỹ Thu Cúc* Số 32 Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai         6.700    3  6.714   14
2 01-030 PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) Phường Lĩnh Nam    105.700    3  105.116 584  
3 01-045 PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) Linh Đàm       96.100    3  95.711 389  
4 01-D51 TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) Phường Thanh Trì       4       
5 01-D56 TYT phường Đại Kim (TTYT Hoàng Mai) Phường Đại Kim              4      
6 01-D57 TYT phường Tân Mai (TTYT Hoàng Mai) Phường Tân Mai              4      
7 01-D62 TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) Phường Trần Phú               4      
8 01-D63 TYT phường Hoàng Liệt (TTYT Hoàng Mai) Phường Hoàng Liệt              4      
9 01-D64 TYT phường Yên Sở (TTYT Hoàng Mai) Phường Yên Sở              4      
III QUẬN BA ĐÌNH        116.400          
1 01-191 Bệnh viện đa khoa MEDLATEC* Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá      31.000    3  28.887 2.113  
2 01-933 Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc* 97 Nguyễn Trường Tộ      33.500    3  33.547   47
3 01-044 TTYT Môi trường lao động công thương 99 Văn Cao      11.900  Nhận đối tượng trên 15 tuổi   3  11.726 174  
4 01-059 PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) 50 Hàng Bún      40.000    3  39.562 438  
5 01-A01 TYT phường Phúc Xá (TTYT quận Ba Đình) Phường Phúc Xá              4      
6 01-A12 TYT phường Thành Công (TTYT quận Ba Đình) Phường Thành Công              4      
7 01-A13 TYT phường Vĩnh Phúc (TTYT quận Ba Đình) Phường Vĩnh Phúc              4      
8 01-241 Nhà hộ sinh Ba Đình (TTYT quận Ba Đình) Phường Điện Biên              3      
IV QUẬN CẦU GIẤY        107.200          
1 01-269 PKĐK Quốc tế Thu Cúc* 216 Trần Duy Hưng, Trung Hòa      10.700    3  10.701   1
2 01-073 PKĐK khu vực Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) 117 A15 Nghĩa Tân      23.500    3  22.507 993  
3 01-078 PKĐK khu vực Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) Tổ 49 P. Yên Hoà      73.000    3  71.837 1.163  
4 01-C01 TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) Phường Nghĩa Đô       4       
5 01-C04 TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) Phường Dịch Vọng      4       
6 01-C05 TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) Phường Quan Hoa      4       
V QUẬN HAI BÀ TRƯNG        128.000          
1 01-126 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội* 29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng      14.700    3  14.181 519  
2 01-206 Bệnh viện đa khoa Hồng Phát* 219 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du         9.000    3  2.798 6.202  
3 01-096 Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn) * Số 9 Ngô Thì Nhậm      17.500    3  15.638 1.862  
4 01-224 PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm      17.800    3  15.914 1.886  
5 01-299 PKĐK trực thuộc CTCP Bệnh viện đa khoa Quốc tế Tomec * Số 38 Lê Văn Hưu - Phường Phạm Đình Hổ         5.000    3  1 4.999  
6 01-024 PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) 103 Bà Triệu      28.500    3  28.096 404  
7 01-070 PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) A1 ngõ Mai Hương      35.500    3  35.462 38  
8 01-D09 TYT phường Đống Mác (TTYT quận Hai Bà Trưng) Phường Đống Mác              4      
9 01-D14 TYT phường Đồng Tâm (TTYT quận Hai Bà Trưng) Phường Đồng Tâm              4      
10 01-D15 TYT phường Vĩnh Tuy (TTYT quận Hai Bà Trưng) Phường Vĩnh Tuy              4      
VI QUẬN HOÀN KIẾM          83.100            4      
1 01-022 PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) 26 Lương Ngọc Quyến       18.000    3  17.105 895  
2 01-057 PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) 21 Phan Chu Trinh      24.700    3  24.264 436  
3 01-076 Trung tâm Bác sĩ gia đình (TTYT quận Hoàn Kiếm) 50 C Hàng Bài         7.500    3  7.063 437  
4 01-081 Trung tâm cấp cứu 115 Hà Nội (PK 11 Phan Chu Trinh) 11 Phan Chu Trinh      32.900    3  32.280 620  
VII QUẬN THANH XUÂN        168.000          
1 01-235 Bệnh viện đa khoa An Việt* Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt, T. Xuân         9.200    3  8.191 1.009  
3 01-361 PKĐK 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân      79.000    3  79.174   174
4 01-281 PKĐK Thu Cúc - Nguyễn Trãi chi nhánh Công ty cổ phần Y khoa & Thẩm mỹ Thu Cúc 126-136 Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân         2.500            3 2.974   474
2 01-074 Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân Ngõ 282 Khương Đình      77.300    3  76.181 1.119  
5 01-E01 TYT phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) TYT phường Nhân Chính               4      
6 01-E02 TYT phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) TYT phường Thượng Đình               4      
7 01-E03 TYT phường Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) TYT P.Khương Trung               4      
8 01-E04 TYT phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) TYT phường Khương Mai               4      
9 01-E05 TYT phườngThanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) TYT P.Thanh Xuân Trung               4      
10 01-E06 TYT phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) TYT phường Phương Liệt               4      
11 01-E07 TYT phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) TYT phường Hạ Đình               4      
12 01-E08 TYT phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) TYT phường Khương Đình               4      
13 01-E09 TYT phường Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) TYT P.Thanh Xuân Bắc               4      
VIII QUẬN LONG BIÊN          86.300          
1 01-249 Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà * 137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm         4.400    3  4.270 130  
3 01-054 PKĐK GTVT Gia Lâm 481 Ngọc Lâm      22.100  Nhận đối tượng trên 6 tuổi   3  21.715 385  
4 01-067 PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) Thị trấn Sài Đồng      11.000    3  10.738 262  
5 01-092 PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên) 20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm       44.800    3  45.170   370
6 01-218 PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) Số 99 - Phố Bồ Đề         4.000    3  3.922 78  
7 01-B51 TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên) Tổ 10 Phường Thượng Thanh      4       
8 01-B52 TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên) Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ      4       
9 01-B53 TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên) Tổ 5 Phường Giang Biên      4       
10 01-B54 TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên) Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang      4       
11 01-B55 TYT phường Việt Hưng (TTYTq. Long Biên) Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng      4       
12 01-B56 TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên) Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ      4       
13 01-B57 TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên) Số 20/298 Phố Ngọc Lâm      4       
14 01-B58 TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên) Tổ 9 Phường Phúc Lợi      4       
15 01-B59 TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) Phường Bồ Đề      4       
16 01-B60 TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng      4       
17 01-B61 TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên) Tổ 13 Phường Long Biên      4       
18 01-B62 TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên) Phường Thạch Bàn      4       
19 01-B63 TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên) Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng      4       
20 01-B64 TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên) Tổ 9 Phường Cự Khối      4       
IX QUẬN TÂY HỒ          35.800          
1 01-023 PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám (TTYT quận Tây Hồ) 124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ         8.900    3  8.732 168  
2 01-066 PK 695 Lạc Long Quân (TTYT quận Tây Hồ) 695 Lạc Long Quân      21.500    3  21.186 314  
3 01-B01 TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) Phường Phú Thượng      4       
4 01-B02 TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) Phường Nhật Tân      4       
5 01-B03 TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) Phường  Tứ Liên      4       
6 01-B04 TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) Phường  Quảng An      4       
7 01-B05 TYT Phường Xuân La (TTYT quận  Tây Hồ) Phường Xuân La      4       
8 01-B06 TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận  Tây Hồ) Phường  Yên Phụ      4       
9 01-B07 TYT Phường Bưởi (TTYT quận  Tây Hồ) Phường Bưởi      4       
10 01-B08 TYT Phường Thuỵ Khuê  (TTYT quận  Tây Hồ) Phường Thuỵ Khuê      4       
11 01-265 PKĐK Medlatec Tây Hồ 99 P. Trích Sài, Bưởi         5.400    3  5.240 160  
X QUẬN HÀ ĐÔNG        121.400          
1 01-041 Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)* Lô đất 150 khu dãn dân Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông      18.300    3  17.614 686  
2 01-094 Bệnh viện đa khoa quốc tế Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)* 207 Phùng Hưng      10.100    3  10.330   230
3 01-832 PKĐK khu vực Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) 57 Tô Hiệu      90.000    3  83.997 6.003  
4 01-079 PKĐK khu vực Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) Phường Phú Lương         3.000    3  2.566 434  
5 01-H01 TYT Phường Nguyễn Trãi (TTYT q. Hà Đông) Phường Nguyễn Trãi       4       
6 01-H03 TYT Phường Vạn phúc (TTYT q. Hà Đông) Phường Vạn phúc      4       
7 01-H04 TYT Phường Yết Kiêu (TTYT q. Hà Đông) Phường Yết Kiêu       4       
8 01-H05 TYT Phường Quang Trung (TTYT q. Hà Đông) Phường Quang Trung       4       
9 01-H06 TYT Phường Phúc La (TTYT q. Hà Đông) Phường Phúc La       4       
10 01-H07 TYT Phường Hà Cầu (TTYT q. Hà Đông) Phường Hà Cầu      4       
11 01-H09 TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông) Xã Yên Nghĩa      4       
12 01-H10 TYT Phường Kiến Hưng (TTYT q. Hà Đông) Phường Kiến Hưng       4       
13 01-H11 TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông) Xã Phú Lãm      4       
14 01-H12 TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông) Xã Phú Lương      4       
15 01-H13 TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông) Xã Dương Nội      4       
16 01-H14 TYT Phường Đồng Mai (TTYT q. Hà Đông) Phường Đồng Mai       4       
17 01-H15 TYT Phường Biên Giang (TTYT q. Hà Đông) Phường Biên Giang       4       
18 01-H16 TYT Phường Văn Quán (TTYT q. Hà Đông) Phường Văn Quán       4       
19 01-H17 TYT Phường Mộ Lao (TTYT q. Hà Đông) Phường Mộ Lao       4       
20 01-H18 TYT Phường Phú La (TTYT q. Hà Đông) Phường Phú La       4       
21 01-H19 TYT Phường La Khê (TTYT q. Hà Đông) Phường La Khê       4       
XI QUẬN NAM TỪ LIÊM          77.000          
1 01-255 Bệnh viện đa khoa Chữ thập xanh Số 33 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2         1.800    3  1.741 59  
2 01-288 Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc- Phúc Trường Minh (trực thuộc Công ty TNHH Bệnh viện ĐKTN An Sinh - Phúc Trường Minh) Số 8 đường Châu Văn Liêm, P.Phú Đô, Nam Từ Liêm      11.100            3 12.612   1.512
3 01-244 Bệnh viện Quốc tế DoLife Số 108 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2         1.200            3 955 245  
4 01-208 PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội* Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P. Trung Văn         5.400    3  5.246 154  
5 01-294 PKĐK trực thuộc CTCP Bệnh viện Hữu nghị Quốc tế Hà Nội 68-72 đường Tây Mỗ, tổ dân phố Phượng, Phường Tây Mỗ         5.000     0 5.000  
6 01-091 PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) Phường Cầu Diễn      52.500    3  50.897 1.603  
7 01-G01 TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) Phường Cầu Diễn              4      
8 01-G12 TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình      4       
9 01-G13 TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) Phường Tây Mỗ      4       
10 01-G15 TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) Phường Đại Mỗ      4       
11 01-G16 TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) Phường Trung Văn      4       
XII QUẬN BẮC TỪ LIÊM          90.800          
1 01-258 Bệnh viện đa khoa Phương Đông* Số 9 Phố Viên, Cổ nhuế      29.300    3  29.118 182  
2 01-251 PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng      35.700    3  35.267 433  
3 01-083 PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Thụy Phương       25.800    3  25.083 717  
4 01-G02 TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Thượng Cát      4       
5 01-G03 TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Liên Mạc      4       
6 01-G04 TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Đông Ngạc      4       
7 01-G05 TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Thụy Phương       4       
8 01-G06 TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Tây Tựu      4       
9 01-G07 TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường  Xuân Đỉnh      4       
10 01-G08 TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Minh Khai      4       
11 01-G09 TYT Phường Cổ Nhuế 1 (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Cổ Nhuế 1      4       
12 01-G10 TYT Phường Phú Diễn (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Phú Diễn      4       
13 01-229 TYT Phường Cổ Nhuế 2 (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Cổ Nhuế      4       
14 01-230 TYT Phường Phúc Diễn (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Phúc Diễn      4       
15 01-G17 TYT phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Đức Thắng      4       
16 01-G18 TYT phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm) Phường Xuân Tảo      4       
XIII THỊ XÃ SƠN TÂY          39.200          
1 01-242 PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây) Số 1 Lê Lợi      39.200    3  26.198 13.002  
2 01-H55 TYT Phường Sơn Lộc (TTYT TX Sơn Tây) Phường Sơn Lộc      4       
3 01-H56 TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây) Phường Xuân Khanh      4       
4 01-H57 TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) Xã Đường Lâm      4       
5 01-H58 TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây) Xã Viên Sơn      4       
6 01-H59 TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) Xã Xuân Sơn      4       
7 01-H60 TYT Phường Trung Hưng (TTYT TX Sơn Tây) Phường Trung Hưng      4       
8 01-H61 TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) Xã Thanh Mỹ      4       
9 01-H63 TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) Xã Kim Sơn      4       
10 01-H64 TYT Xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây) Xã Sơn Đông      4       
11 01-H65 TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) Xã Cổ Đông      4       
XIV HUYỆN ĐÔNG ANH          17.300          
1 01-233 PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân* Kim Nỗ            500    3  233 267  
2 01-146 PKĐK Nam Hồng* Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng         3.500    3  3.369 131  
3 01-084 PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) Xã Liên Hà         8.300    3  7.460 840  
4 01-085 PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh) Xã Kim Chung         5.000    3  3.282 1.718  
5 01-F01 TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh) Thị trấn Đông Anh      4       
6 01-F02 TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh) Xã Xuân Nộn      4       
7 01-F03 TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh) Xã Thụy Lâm      4       
8 01-F04 TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh) Xã Bắc Hồng      4       
9 01-F05 TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh) Xã Nguyên Khê      4       
10 01-F06 TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh) Xã Nam Hồng      4       
11 01-F07 TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh) Xã Tiên Dương      4       
12 01-F08 TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh) Xã Vân Hà      4       
13 01-F09 TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh) Xã Uy Nỗ      4       
14 01-F10 TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh) Xã Vân Nội      4       
15 01-F11 TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) Xã Liên Hà      4       
16 01-F12 TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) Xã Việt Hùng      4       
17 01-F13 TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh) Xã Kim Nỗ      4       
18 01-F14 TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh) Xã Kim Chung      4       
19 01-F15 TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh) Xã Dục Tú      4       
20 01-F16 TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh) Xã Đại Mạch      4       
21 01-F17 TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh) Xã Vĩnh Ngọc      4       
22 01-F18 TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh) Xã Cổ Loa      4       
23 01-F19 TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh) Xã Hải Bối      4       
24 01-F20 TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh) Xã Xuân Canh      4       
25 01-F21 TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh) Xã Võng La      4       
26 01-F22 TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh) Xã Tàm Xá      4       
27 01-F23 TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh) Xã Mai Lâm      4       
28 01-F24 TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh) Xã Đông Hội      4       
XV HUYỆN SÓC SƠN          43.600          
1 01-033 PKĐK Trung tâm (TTYT huyện Sóc Sơn) Xã Trung Giã         5.000    3  5.106   106
2 01-034 PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) Xã Thanh Xuân       13.000    3  12.686 314  
3 01-107 PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) Xã Minh Phú       12.000    3  11.033 967  
4 01-171 PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) Xã Xuân Giang      10.200    3  10.026 174  
5 01-256 PKĐK khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn) Xã Hồng Kỳ         3.400    3  3.444   44
6 01-E51 TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) Thị trấn Sóc Sơn      4       
7 01-E52 TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Bắc Sơn      4       
8 01-E53 TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Minh Trí      4       
9 01-E54 TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Hồng Kỳ      4       
10 01-E55 TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Nam Sơn      4       
11 01-E56 TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Trung Giã      4       
12 01-E57 TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Tân Hưng      4       
13 01-E58 TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Minh Phú      4       
14 01-E59 TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Phù Linh      4       
15 01-E60 TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Bắc Phú      4       
16 01-E61 TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Tân Minh      4       
17 01-E62 TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Quang Tiến      4       
18 01-E63 TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Hiền Ninh      4       
19 01-E64 TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Tân Dân      4       
20 01-E65 TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Tiên Dược      4       
21 01-E66 TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Việt Long      4       
22 01-E67 TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Xuân Giang      4       
23 01-E68 TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Mai Đình      4       
24 01-E69 TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Đức Hòa      4       
25 01-E70 TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Thanh Xuân      4       
26 01-E71 TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Đông Xuân      4       
27 01-E72 TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Kim Lũ      4       
28 01-E73 TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Phú Cường      4       
29 01-E74 TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Phú Minh      4       
30 01-E75 TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Phù Lỗ      4       
31 01-E76 TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Xuân Thu      4       
XVI HUYỆN THANH TRÌ          66.000          
1 01-095 Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long* 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì      42.500  nhận đối tượng trên 6 tuổi   3  42.169 331  
2 01-289 PKĐK Quốc tế An Đạt* Số nhà 37, đường 70, Yên Xá, xã Tân Triều         5.000            3 125 4.875  
3 01-012 PKĐK khu vực Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) Thôn 1B, xã Đông Mỹ      18.500    3  18.175 325  
4 01-G51 TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) Thị trấn Văn Điển      4       
5 01-G52 TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Tân Triều      4       
6 01-G53 TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Thanh Liệt      4       
7 01-G54 TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) Xã Tả Thanh Oai      4       
8 01-G55 TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Hữu Hoà      4       
9 01-G56 TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Tam Hiệp      4       
10 01-G57 TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Tứ Hiệp      4       
11 01-G58 TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Yên Mỹ      4       
12 01-G59 TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Vĩnh Quỳnh      4       
13 01-G60 TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Ngũ Hiệp      4       
14 01-G61 TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Duyên Hà      4       
15 01-G62 TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Ngọc Hồi      4       
16 01-G63 TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Vạn Phúc      4       
17 01-G64 TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Đại áng      4       
18 01-G65 TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Liên Ninh      4       
XVII HUYỆN GIA LÂM        190.100          
1 01-160 BVĐK huyện Gia Lâm Thị trấn Trâu Quỳ       83.500    2  82.974 526  
2 01-026 PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên      47.900    3  46.951 949  
3 01-027 PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) 1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ      29.000    3  25.741 3.259  
4 01-093 PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) Thuận Tốn - Đa Tốn       29.700    3  29.244 456  
5 01-F53 TYT thị trấn Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) Thị trấn Yên Viên               4      
6 01-F54 TYT xã Ninh Hiệp (TTYT huyện Gia Lâm) Xã Ninh Hiệp              4      
7 01-F55 TYT xã Đình Xuyên (TTYT huyện Gia Lâm) Xã Đình Xuyên              4      
8 01-F57 TYT xã Phù Đổng (TTYT huyện Gia Lâm) Xã Phù Đổng              4      
9 01-F58 TYT xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm)  xã Trung Mầu               4      
10 01-F59 TYT xã Lệ Chi (TTYT huyện Gia Lâm)  xã Lệ Chi              4      
11 01-F62 TYT xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm)  xã Phú Thị               4      
12 01-F63 TYT xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm)  xã Kim Sơn               4      
13 01-F65 TYT xã Dương Quang (TTYT huyện Gia Lâm) Xã Dương Quang              4      
14 01-F66 TYT xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm)  xã Dương Xá               4      
15 01-F67 TYT xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm)  xã Đông Dư               4      
16 01-F68 TYT xã Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) xã Đa Tốn              4      
17 01-F69 TYT xã Kiêu Kỵ (TTYT huyện Gia Lâm) xã Kiêu Kỵ              4      
18 01-F70 TYT Xã Bát Tràng (TTYT huyện Gia Lâm)  Xã Bát Tràng               4      
19 01-F71 TYT Xã Kim Lan (TTYT huyện Gia Lâm)  Xã Kim Lan               4      
20 01-F72 TYT xã Văn Đức (TTYT huyện Gia Lâm)  xã Văn Đức              4      
XVIII HUYỆN CHƯƠNG MỸ        164.900          
1 01-823 BVĐK huyện Chương Mỹ 120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn    155.100    2  153.448 1.652  
2 01-100 PKĐK khu vực Xuân Mai (TTYT h. Chương Mỹ) Thị trấn Xuân Mai         5.300    3  5.131 169  
3 01-135 PKĐK khu vực Lương Mỹ (TTYT h. Chương Mỹ) Hoàng Văn Thụ         4.500    3  4.427 73  
4 01-L01 TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ) Thị trấn Chúc Sơn      4       
5 01-L02 TYT Thị trấn Xuân Mai (TTYT h.Chương Mỹ) Thị trấn Xuân Mai      4       
6 01-L03 TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Phụng Châu      4       
7 01-L04 TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Tiên Phương      4       
8 01-L05 TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Đông Sơn      4       
9 01-L06 TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Đông Phương Yên      4       
10 01-L07 TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Phú Nghĩa      4       
11 01-L08 TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Trường Yên      4       
12 01-L09 TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Ngọc Hòa      4       
13 01-L10 TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Thủy Xuân Tiên      4       
14 01-L11 TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Thanh Bình      4       
15 01-L12 TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Trung Hòa      4       
16 01-L13 TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ) Xã Đại Yên      4       
17 01-L14 TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Thụy Hương      4       
18 01-L15 TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Tốt Động      4       
19 01-L16 TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Lam Điền      4       
20 01-L17 TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Tân Tiến      4       
21 01-L18 TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) Xã Nam Phương Tiến      4       
22 01-L19 TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ) Xã Hợp Đồng      4       
23 01-L20 TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ) Xã Hoàng Văn Thụ      4       
24 01-L21 TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Hoàng Diệu      4       
25 01-L22 TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Hữu Văn      4       
26 01-L23 TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Quảng Bị      4       
27 01-L24 TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Mỹ Lương      4       
28 01-L25 TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Thượng Vực      4       
29 01-L26 TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Hồng Phong      4       
30 01-L27 TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Đồng Phú      4       
31 01-L28 TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Trần Phú      4       
32 01-L29 TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Văn Võ      4       
33 01-L30 TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Đồng Lạc      4       
34 01-L31 TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Hòa Chính      4       
35 01-L32 TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) Xã Phú Nam An      4       
XIX HUYỆN THƯỜNG TÍN        170.200          
1 01-830 BVĐK huyện Thường Tín Thị trấn Thường Tín    155.500    2  152.055 3.445  
2 01-017 PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) Xã Tô Hiệu      14.700    3  15.612   912
3 01-M01 TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) Thị trấn Thường Tín      4       
4 01-M03 TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) Xã Nhị Khê      4       
5 01-M04 TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) Xã Duyên Thái      4       
6 01-M05 TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) Xã Khánh Hà      4       
7 01-M06 TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) Xã Hòa Bình      4       
8 01-M07 TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín) Xã Văn Bình      4       
9 01-M08 TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) Xã Hiền Giang      4       
10 01-M09 TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) Xã Hồng Vân      4       
11 01-M11 TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) Xã Liên Phương      4       
12 01-M12 TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) Xã Văn Phú      4       
13 01-M13 TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) Xã Tự Nhiên      4       
14 01-M14 TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) Xã Tiền Phong      4       
15 01-M16 TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) Xã Thư Phú      4       
16 01-M17 TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) Xã Nguyễn Trãi      4       
17 01-M18 TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) Xã Quất Động      4       
18 01-M21 TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) Xã Lê Lợi      4       
19 01-M22 TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) Xã Thắng Lợi      4       
20 01-M23 TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) Xã Dũng Tiến      4       
21 01-M24 TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) Xã Thống Nhất      4       
22 01-M25 TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín) Xã Nghiêm Xuyên      4       
23 01-M26 TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) Xã Tô Hiệu      4       
24 01-M27 TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) Xã Văn Tự      4       
25 01-M28 TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) Xã Vạn Điểm      4       
26 01-M29 TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) Xã Minh Cường      4       
XX HUYỆN MÊ LINH        129.800          
1 01-099 BVĐK huyện Mê Linh Xã Đại Thịnh    103.500    2  102.189 1.311  
2 01-971 Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc Thị trấn Quang Minh      11.800    3  11.815   15
3 01-287 PKĐK Y Cao trực thuộc Công ty TNHH phát triển công nghệ Vạn Thông Xã Tiền Phong         5.000     0 5.000  
4 01-195 PKĐK Đại Thịnh (TTYT h. Mê Linh) Xã Đại Thịnh         2.500    3  1.187 1.313  
5 01-088 PKĐK Thạch Đà (TTYT h. Mê Linh) Xã Thạch Đà         7.000    3  5.609 1.391  
6 01-P01 TYT xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) Xã Đại Thịnh              4      
7 01-P02 TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) Xã Kim Hoa      4       
8 01-P03 TYT xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) Xã Thạch Đà              4      
9 01-P04 TYT xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh) Xã Tiến Thắng              4      
10 01-P05 TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh)  Xã Tự Lập      4       
11 01-P06 TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) Thị trấn Quang Minh      4       
12 01-P07 TYT xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh) Xã Thanh Lâm              4      
13 01-P08 TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) Xã Tam Đồng      4       
14 01-P09 TYT xã Liên Mạc (TTYT huyện Mê Linh) Xã Liên Mạc              4      
15 01-P10 TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) Xã Vạn Yên      4       
16 01-P11 TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) Xã Chu Phan      4       
17 01-P12 TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh) Xã Tiến Thịnh      4       
18 01-P13 TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) Xã Mê Linh      4       
19 01-P14 TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) Xã Văn Khê      4       
20 01-P15 TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) Xã Hoàng Kim      4       
21 01-P16 TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) Xã Tiền Phong      4       
22 01-P17 TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) Xã Tráng Việt      4       
23 01-P18 TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) Thị trấn Chi Đông      4       
XXI HUYỆN ỨNG HOÀ             2.000          
1 01-155 PKĐK khu vực Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Đồng Tân, ứng Hoà         1.000    3  391 609  
2 01-156 PKĐK khu vực Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà         1.000    3  184 816  
3 01-N01 TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa) Thị trấn Vân Đình      4       
4 01-N02 TYT Xã Viên An  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Viên An      4       
5 01-N03 TYT Xã Viên Nội  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Viên Nội      4       
6 01-N04 TYT Xã Hoa Sơn  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Hoa Sơn      4       
7 01-N05 TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Quảng Phú Cầu      4       
8 01-N06 TYT Xã Trường Thịnh  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Trường Thịnh      4       
9 01-N07 TYT Xã Cao Thành  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Cao Thành      4       
10 01-N08 TYT Xã Liên Bạt  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Liên Bạt      4       
11 01-N09 TYT Xã Sơn Công  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Sơn Công      4       
12 01-N10 TYT Xã Đồng Tiến  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Đồng Tiến      4       
13 01-N11 TYT Xã Phương Tú  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Phương Tú      4       
14 01-N12 TYT Xã Trung Tú  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Trung Tú      4       
15 01-N13 TYT Xã Đồng Tân  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Đồng Tân      4       
16 01-N14 TYT Xã Tảo Dương Văn  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Tảo Dương Văn      4       
17 01-N15 TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Vạn Thái      4       
18 01-N16 TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Minh Đức      4       
19 01-N17 TYT Xã Hòa Lâm  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Hòa Lâm      4       
20 01-N18 TYT Xã Hòa Xá  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Hòa Xá      4       
21 01-N19 TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Trầm Lộng      4       
22 01-N20 TYT Xã Kim Đường  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Kim Đường      4       
23 01-N21 TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Hòa Nam      4       
24 01-N22 TYT Xã Hòa Phú  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Hòa Phú      4       
25 01-N23 TYT Xã Đội Bình  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Đội Bình      4       
26 01-N24 TYT Xã Đại Hùng  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Đại Hùng      4       
27 01-N25 TYT Xã Đông Lỗ  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Đông Lỗ      4       
28 01-N26 TYT Xã Phù Lưu  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Phù Lưu      4       
29 01-N27 TYT Xã Đại Cường  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Đại Cường      4       
30 01-N28 TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Lưu Hoàng      4       
31 01-N29 TYT Xã Hồng Quang  (TTYT h. Ứng Hòa) Xã Hồng Quang      4       
XXII HUYỆN MỸ ĐỨC        104.400          
1 01-825 BVĐK huyện Mỹ Đức Thị trấn Đại Nghĩa      94.400    3  93.268 1.132  
2 01-169 PKĐK khu vực An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) Xã An Mỹ         5.600    3  5.478 122  
3 01-172 PKĐK khu vực Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Hương Sơn         4.400    3  4.300 100  
4 01-N51 TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) Thị trấn Đại Nghĩa      4       
5 01-N52 TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Đồng Tâm      4       
6 01-N54 TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Tuy Lai      4       
7 01-N55 TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Phúc Lâm      4       
8 01-N56 TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Mỹ Thành      4       
9 01-N57 TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Bột Xuyên      4       
10 01-N59 TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Hồng Sơn      4       
11 01-N60 TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Lê Thanh      4       
12 01-N61 TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Xuy Xá      4       
13 01-N62 TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Phùng Xá      4       
14 01-N63 TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Phù Lưu Tế      4       
15 01-N64 TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Đại Hưng      4       
16 01-N65 TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Vạn Kim      4       
17 01-N66 TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Đốc Tín      4       
18 01-N68 TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Hùng Tiến      4       
19 01-N69 TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) Xã An Tiến      4       
20 01-N70 TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Hợp Tiến      4       
21 01-N71 TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) Xã Hợp Thanh      4       
22 01-N72 TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) Xã An Phú      4       
XXIII HUYỆN HOÀI ĐỨC        161.400          
1 01-824 BVĐK huyện Hoài Đức Thị trấn Trôi    134.500    2  135.503   1.003
2 01-183 PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * Xã Sơn Đồng         2.500    3  1.959 541  
3 01-199 PKĐK khu vực Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức)  Xã An Khánh      24.400    3  25.463   1.063
4 01-J51 TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) Thị trấn Trạm Trôi      4       
5 01-J52 TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) Xã Đức Thượng      4       
6 01-J53 TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) Xã Minh Khai      4       
7 01-J54 TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) Xã Dương Liễu      4       
8 01-J55 TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) Xã Di Trạch      4       
9 01-J56 TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) Xã Đức Giang      4       
10 01-J57 TYT Xã Cát Quế  (TTYT h. Hoài Đức) Xã Cát Quế      4       
11 01-J58 TYT Xã Kim Chung  (TTYT h. Hoài Đức) Xã Kim Chung      4       
12 01-J59 TYT Xã Yên Sở  (TTYT h. Hoài Đức) Xã Yên Sở      4       
13 01-J60 TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) Xã Sơn Đồng      4       
14 01-J61 TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) Xã Vân Canh      4       
15 01-J62 TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức) Xã Đắc Sở      4       
16 01-J63 TYT Xã Lại Yên  (TTYT h. Hoài Đức) Xã Lại Yên      4       
17 01-J64 TYT Xã Tiền Yên  (TTYT h. Hoài Đức) Xã Tiền Yên      4       
18 01-J65 TYT Xã Song Phương  (TTYT h. Hoài Đức) Xã Song Phương      4       
19 01-J66 TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) Xã An Khánh      4       
20 01-J67 TYT Xã An Thượng  (TTYT h. Hoài Đức) Xã An Thượng      4       
21 01-J68 TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) Xã Vân Côn      4       
22 01-J69 TYT Xã La Phù  (TTYT h. Hoài Đức) Xã La Phù      4       
23 01-J70 TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) Xã Đông La      4       
XXIV HUYỆN ĐAN PHƯỢNG        147.200          
1 01-820 BVĐK huyện Đan Phượng Thị trấn Phùng    144.700    2  143.080 1.620  
2 01-839 PKĐK khu vực Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) Xã Liên Hồng         2.500    3  1.702 798  
3 01-J01 TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) Thị trấn Phùng      4       
4 01-J02 TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) Xã Trung Châu      4       
5 01-J03 TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) Xã Thọ An      4       
6 01-J04 TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) Xã Thọ Xuân      4       
7 01-J05 TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) Xã Hồng Hà      4       
8 01-J07 TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) Xã Liên Hà      4       
9 01-J08 TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) Xã Hạ Mỗ      4       
10 01-J09 TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) Xã Liên Trung      4       
11 01-J10 TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) Xã Phương Đình      4       
12 01-J11 TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) Xã Thượng Mỗ      4       
13 01-J12 TYT Xã Tân Hội  (TTYT h. Đan Phượng) Xã Tân Hội      4       
14 01-J13 TYT Xã Tân Lập  (TTYT h. Đan Phượng) Xã Tân Lập      4       
15 01-J14 TYT Xã Đan Phượng  (TTYT Đan Phượng) Xã Đan Phượng      4       
16 01-J15 TYT Xã Đồng Tháp  (TTYT h. Đan Phượng) Xã Đồng Tháp      4       
17 01-J16 TYT Xã Song Phượng  (TTYT Đan Phượng) Xã Song Phượng      4       
XXV HUYỆN PHÚ XUYÊN          98.800          
1 01-821 BVĐK huyện Phú Xuyên Thị trấn Phú Xuyên      92.800    2  91.732 1.068  
2 01-200 PKĐK khu vực Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Tri Thuỷ         6.000    3  5.264 736  
3 01-M51 TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) Thị trấn Phú Minh      4       
4 01-M52 TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) Thị trấn Phú Xuyên      4       
5 01-M53 TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Hồng Minh      4       
6 01-M54 TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Phượng Dực      4       
7 01-M57 TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Tri Trung      4       
8 01-M58 TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Đại Thắng      4       
9 01-M59 TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Phú Túc      4       
10 01-M60 TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Văn Hoàng      4       
11 01-M61 TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Hồng Thái      4       
12 01-M62 TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Hoàng Long      4       
13 01-M63 TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Quang Trung      4       
14 01-M64 TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Nam Phong      4       
15 01-M65 TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Nam Triều      4       
16 01-M66 TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Tân Dân      4       
17 01-M67 TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Sơn Hà      4       
18 01-M68 TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Chuyên Mỹ      4       
19 01-M69 TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Khai Thái      4       
20 01-M70 TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Phúc Tiến      4       
21 01-M71 TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Vân Từ      4       
22 01-M73 TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Đại Xuyên      4       
23 01-M74 TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Phú Yên      4       
24 01-M75 TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Bạch Hạ      4       
25 01-M76 TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Quang Lãng      4       
26 01-M77 TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Châu Can      4       
27 01-M78 TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Minh Tân      4       
28 01-M79 TYT Xã Minh Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) Xã Minh Tân      4       
XXVI HUYỆN BA VÌ        156.000          
1 01-822 BVĐK huyện Ba Vì Xã Đồng Thái    130.000    2  126.763 3.237  
2 01-225 PKĐK Quảng Tây*  Thị trấn Tây Đằng         5.600    3  5.224 376  
3 01-209 PKĐK khu vực Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) Xã Minh Quang         5.000    3  4.995 5  
4 01-210 PKĐK khu vực Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) Xã Sơn Đà         3.000    3  2.588 412  
5 01-211 PKĐK khu vực Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) Xã Tản Lĩnh      12.400    3  12.233 167  
6 01-I01 TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì) Thị trấn Tây Đằng      4       
7 01-I03 TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì) Xã Phú Cường      4       
8 01-I04 TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì) Xã Cổ Đô      4       
9 01-I05 TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì) Xã Tản Hồng      4       
10 01-I06 TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì) Xã Vạn Thắng      4       
11 01-I07 TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì) Xã Châu Sơn      4       
12 01-I08 TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì) Xã Phong Vân      4       
13 01-I09 TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì) Xã Phú Đông      4       
14 01-I10 TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì) Xã Phú Phương      4       
15 01-I11 TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì) Xã Phú Châu      4       
16 01-I12 TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì) Xã Thái Hòa      4       
17 01-I13 TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì) Xã Đồng Thái      4       
18 01-I14 TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì) Xã Phú Sơn      4       
19 01-I15 TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì) Xã Minh Châu      4       
20 01-I16 TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì) Xã Vật Lại      4       
21 01-I17 TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì) Xã Chu Minh      4       
22 01-I18 TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì) Xã Tòng Bạt      4       
23 01-I19 TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) Xã Cẩm Lĩnh      4       
24 01-I20 TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì) Xã Sơn Đà      4       
25 01-I21 TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì) Xã Đông Quang      4       
26 01-I22 TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì) Xã Tiên Phong      4       
27 01-I23 TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì) Xã Thụy An      4       
28 01-I24 TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì) Xã Cam Thượng      4       
29 01-I25 TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì) Xã Thuần Mỹ      4       
30 01-I26 TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) Xã Tản Lĩnh      4       
31 01-I27 TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì) Xã Ba Trại      4       
32 01-I28 TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) Xã Minh Quang      4       
33 01-I29 TYT Xã Ba Vì  (TTYT h. Ba Vì) Xã Ba Vì      4       
34 01-I30 TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì) Xã Vân Hòa      4       
35 01-I31 TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì) Xã Yên Bài      4       
36 01-I32 TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì) Xã Khánh Thượng      4       
XXVII HUYỆN PHÚC THỌ          93.800          
1 01-826 BVĐK huyện Phúc Thọ Thị trấn Phúc Thọ      92.800            2 91.895 905  
2 01-037 PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Ngọc Tảo         1.000    3  626 374  
3 01-I51 TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ) Thị trấn Phúc Thọ      4       
4 01-I52 TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Vân Hà      4       
5 01-I53 TYT Xã Vân Phúc  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Vân Phúc      4       
6 01-I54 TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Vân Nam      4       
7 01-I59 TYT Xã Võng Xuyên  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Võng Xuyên      4       
8 01-I60 TYT Xã Thọ Lộc  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Thọ Lộc      4       
9 01-I61 TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Long Xuyên      4       
10 01-I62 TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Thượng Cốc      4       
11 01-I63 TYT Xã Hát Môn  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Hát Môn      4       
12 01-I64 TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Tích Giang      4       
13 01-I65 TYT Xã Thanh Đa  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Thanh Đa      4       
14 01-I66 TYT Xã Trạch Mỹ Lộc  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Trạch Mỹ Lộc      4       
15 01-I67 TYT Xã Phúc Hòa  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Phúc Hòa      4       
16 01-I68 TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Ngọc Tảo      4       
17 01-I69 TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Phụng Thượng      4       
18 01-I70 TYT Xã Tam Thuấn  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Tam Thuấn      4       
19 01-I71 TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Tam Hiệp      4       
20 01-I72 TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Hiệp Thuận      4       
21 01-I73 TYT Xã Liên Hiệp  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Liên Hiệp      4       
22 01-I74 TYT Xã Sen Phương  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Sen Phương      4       
23 01-I75 TYT Xã Xuân Đình  (TTYT h. Phúc Thọ) Xã Xuân Đình      4       
XXVIII HUYỆN QUỐC OAI          99.000          
1 01-827 BVĐK huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai      95.400    2  94.411 989  
2 01-212 PKĐK khu vực Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai)  xã Hoà Thạch         3.600    3  3.436 164  
3 01-K01 TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai)  Thị trấn Quốc Oai      4       
4 01-K02 TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Sài Sơn      4       
5 01-K03 TYT Xã Phượng Cách  (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Phượng Cách      4       
6 01-K05 TYT Xã Ngọc Liệp  (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Ngọc Liệp      4       
7 01-K06 TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Ngọc Mỹ      4       
8 01-K07 TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Liệp Tuyết      4       
9 01-K08 TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Thạch Thán      4       
10 01-K09 TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Đồng Quang      4       
11 01-K10 TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Phú Cát      4       
12 01-K11 TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Tuyết Nghĩa      4       
13 01-K12 TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Nghĩa Hương      4       
14 01-K13 TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Cộng Hòa      4       
15 01-K14 TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Tân Phú      4       
16 01-K15 TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Đại Thành      4       
17 01-K17 TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Cấn Hữu      4       
18 01-K18 TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Tân Hòa      4       
19 01-K19 TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Hòa Thạch      4       
20 01-K20 TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Đông Yên      4       
21 01-K21 TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai)  Xã Đông Xuân      4       
XXIX HUYỆN THẠCH THẤT        145.700          
1 01-828 BVĐK huyện Thạch Thất Xã Kim Quan    140.700    2  138.992 1.708  
2 01-213 Phòng khám đa khoa Yên Bình (TTYT Thạch Thất) Xã Yên Bình         5.000    3  3.499 1.501  
3 01-K51 TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) Thị trấn Liên Quan      4       
4 01-K52 TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất) Xã Đại Đồng      4       
5 01-K53 TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất) Xã Cẩm Yên      4       
6 01-K54 TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất) Xã Lại Thượng      4       
7 01-K55 TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất) Xã Phú Kim      4       
8 01-K56 TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất) Xã Hương Ngải      4       
9 01-K57 TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất) Xã Canh Nậu      4       
10 01-K58 TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất) Xã Kim Quan      4       
11 01-K59 TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất) Xã Dị Nậu      4       
12 01-K60 TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất) Xã Bình Yên      4       
13 01-K61 TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất) Xã Chàng Sơn      4       
14 01-K62 TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất) Xã Thạch Hoà      4       
15 01-K63 TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất) Xã Cần Kiệm      4       
16 01-K64 TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất) Xã Hữu Bằng      4       
17 01-K65 TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất) Xã Phùng Xá      4       
18 01-K66 TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất) Xã Tân Xã      4       
19 01-K67 TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất) Xã Thạch Xá      4       
20 01-K68 TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất) Xã Bình Phú      4       
21 01-K69 TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất) Xã Hạ Bằng      4       
22 01-K70 TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất) Xã Đồng Trúc      4       
23 01-K71 TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất) Xã Tiến Xuân      4       
24 01-K72 TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất) Xã Yên Bình      4       
25 01-K73 TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất) Xã Yên Trung      4       
XXX HUYỆN THANH OAI        136.800          
1 01-829 BVĐK huyện Thanh Oai Thị trấn Kim Bài    133.300    2  131.411 1.889  
2 01-969 PKĐK Y Dược 198* Thị trấn Kim Bài            500    3  111 389  
3 01-048 PKĐK khu vực Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai) Dân Hòa         3.000    3  1.415 1.585  
4 01-L51 TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai) Thị trấn Kim Bài      4       
5 01-L52 TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai) Xã Cự Khê      4       
6 01-L53 TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai) Xã Bích Hòa      4       
7 01-L54 TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai) Xã Mỹ Hưng      4       
8 01-L55 TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai) Xã Cao Viên      4       
9 01-L56 TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai) Xã Bình Minh      4       
10 01-L57 TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai) Xã Tam Hưng      4       
11 01-L58 TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai) Xã Thanh Cao      4       
12 01-L59 TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai) Xã Thanh Thùy      4       
13 01-L60 TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai) Xã Thanh Mai      4       
14 01-L61 TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai) Xã Thanh Văn      4       
15 01-L62 TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai) Xã Đỗ Động      4       
16 01-L63 TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai) Xã Kim An      4       
17 01-L64 TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai) Xã Kim Thư      4       
18 01-L65 TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai) Xã Phương Trung      4       
19 01-L66 TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai) Xã Tân Ước      4       
20 01-L68 TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai) Xã Liên Châu      4       
21 01-L69 TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai) Xã Cao Dương      4       
22 01-L70 TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai) Xã Xuân Dương      4       
23 01-L71 TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai) Xã Hồng Dương      4       

 

Phụ lục 02
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT BAN ĐẦU TUYẾN THÀNH PHỐ, TRUNG ƯƠNG

STT Mã  KCB Tên cơ sở KCB Địa chỉ Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2024 Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu  Hạng bệnh viện
Tổng thẻ đã đăng ký đến 31/12/2023
(B05 ngày 31.12.2023)
Số thẻ còn được đăng ký Số thẻ vượt quá
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)
I QUẬN HOÀNG MAI   140.000          
1 01-019 Viện Y học cổ truyền Quân đội  442 Kim Giang, Hoàng Mai         80.000 nhận đối tượng trên 6 tuổi 1 37.711 42.289  
2 01-009 Bệnh viện Bưu Điện (Bộ Bưu Chính viễn thông) Phố Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai         60.000 Không điều trị nội trú nhi 1 57.374 2.626  
II QUẬN ĐỐNG ĐA       279.400       279.400  
1 01-912 Bệnh viện Châm cứu Trung ương 49 Thái Thịnh, Đống Đa         35.000   1 16.475 18.525  
2 01-004 Bệnh viện đa khoa Đống Đa 192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa       156.500   2 157.939   1.439
3 01-061 Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa         20.000   1 16.518 3.482  
4 01-925 Bệnh viện Lão khoa Trung ương  1a.Phương mai, Đống Đa, Hà Nội          4.000 Người cao tuổi mắc bệnh Parkinson, Alzheimer 1 1.070 2.930  
5 01-010 CTCP Bệnh viện Giao thông vận tải  1194 Đường Láng, Đống Đa         63.900     69.441   5.541
III QUẬN BA ĐÌNH       323.000       323.000  
1 01-015 Bệnh viện Quân Y 354 120 Đốc Ngữ - Ba Đình         65.000 nhận đối tượng trên 15 tuổi 1 49.011 15.989  
2 01-056 Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 1) 17 - 34 Hoè nhai, Ba đình         35.000   2 23.158 11.842  
3 01-072 Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 2) số 34 ngõ 53 Tân ấp, Phúc Xá          3.000 nhận đối tượng trên 15 tuổi 2 1.343 1.657  
4 01-003 Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn 12 Chu Văn An, Ba Đình       220.000   1 213.163 6.837  
IV QUẬN CẦU GIẤY       387.800       387.800  
1 01-007 Bệnh viện E  89 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy       142.800   1 149.844   7.044
2 01-043 Bệnh viện 19-8 Phố Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy         90.000 nhận đối tượng trên 15 tuổi 1 77.751 12.249  
3 01-028 Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch       155.000   2 145.992 9.008  
V QUẬN HAI BÀ TRƯNG       434.000       434.000  
1 01-014 Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng       100.000   đặc biệt 87.533 12.467  
2 01-001 Bệnh viện Hữu Nghị Số 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng         50.000 Nhận đối tượng có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52HD/BTCTW ngày 02/12/2005 của Ban Tổ chức Trung ương Đảng 1 44.325 5.675  
3 01-047 Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng         40.000   1 27.499 12.501  
4 01-006 Bệnh viện Thanh Nhàn 42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng       162.100   1 163.851   1.751
5 01-065 Bệnh viện Dệt May 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng         40.000 nhận đối tượng trên 6 tuổi 2 38.096 1.904  
6 01-161 Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec* 458 Minh Khai - Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng         41.900   2 42.723   823
VI QUẬN HOÀN KIẾM       100.000       100.000  
1 01-005 Bệnh viện hữu nghị Việt Nam- Cu Ba 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm       100.000   2 87.261 12.739  
VII QUẬN THANH XUÂN       236.500       236.500  
1 01-018 Viện Y học Phòng không - không quân 225 Trường Chinh, Thanh Xuân         50.000 nhận đối tượng trên 15 tuổi 2 30.166 19.834  
2 01-055 Bệnh viện Đại học Y Dược trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân         71.500   1 72.878   1.378
3 01-087 Bệnh viện Than - Khoáng sản Số 1 Phan Đình Giót, Phương Liệt, T.Xuân         10.000 nhận đối tượng trên 15 tuổi 2 6.026 3.974  
4 01-930 Bệnh viện Phục hồi chức năng 35 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân Trung         30.000        2 705 29.295  
5 01-062 Bệnh viện YHCT Bộ Công An Đường Lương Thế Vinh         75.000 nhận đối tượng trên 15 tuổi 1 46.308 28.692  
VIII QUẬN LONG BIÊN       176.700       176.700  
1 01-025 Bệnh viện đa khoa Đức Giang Đức Giang, Long Biên       157.000   1 157.016   16
2 01-250 Bệnh viện đa khoa Tâm Anh* 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên          9.700        2 9.900   200
3 01-086 TTYT Hàng không Sân bay Gia Lâm          10.000   2 5.773 4.227  
IX QUẬN TÂY HỒ         80.000       80.000  
1 01-075 Bệnh viện Tim Hà Nội (cơ sở 2) Ngõ 603 Lạc Long Quân         35.000   1 19.442 15.558  
2 01-139 Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc * Số 286 Thụy Khuê, phường Bưởi         45.000   2 45.025   25
X QUẬN HÀ ĐÔNG       313.100       313.100  
1 01-016 Bệnh viện Quân y 103 261 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội         81.000   1 76.201 4.799  
2 01-816 Bệnh viện đa khoa Hà Đông Bế Văn Đàn, Quang Trung, Hà Đông       159.500   1 164.216   4.716
3 01-935 Bệnh viện YHCT Hà Đông 99 Nguyễn Viết Xuân         37.600   2 39.442   1.842
4 01-060 Bệnh viện Tuệ Tĩnh số 2 Trần Phú         35.000   2 31.455 3.545  
XI QUẬN BẮC TỪ LIÊM         70.000       70.000  
1 01-071 Bệnh viện Nam Thăng Long Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm         70.000   2 61.265 8.735  
XII QUẬN NAM TỪ LIÊM         35.000       35.000  
1 01-097 Bệnh viện Thể thao Việt Nam Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm         35.000 Nhận đối tượng trên 6 tuổi 2 34.030 970  
XIII THỊ XÃ SƠN TÂY       134.000       134.000  
1 01-819 Bệnh viện 105 Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây         60.000 Nhận đối tượng trên 6 tuổi 1 44.650 15.350  
2 01-831 Bệnh viện đa khoa Sơn Tây 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây         74.000   2 70.864 3.136  
XIV HUYỆN ĐÔNG ANH       263.000       263.000  
1 01-031 Bệnh viện đa khoa Đông Anh Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh       117.000   2 115.213 1.787  
2 01-077 Bệnh viện Bắc Thăng Long Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh         85.000   2 43.796 41.204  
3 01-049 PKĐK cơ sở 2 BV Nam Thăng Long  Xã Hải Bối         11.000   2 6.198 4.802  
4 01-939 Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội         50.000 Nhận đối tượng trên 6 tuổi 1 18.792 31.209  
XV HUYỆN SÓC SƠN         80.000       80.000  
1 01-032 Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn         80.000   2 45.398 34.602  
XVI HUYỆN THANH TRÌ       150.000       150.000  
1 01-013 Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp Xã Ngọc Hồi - Thanh Trì         85.000   1 73.327 11.673  
2 01-029 Bệnh viện đa khoa Thanh Trì Thị trấn Văn Điển         65.000   2 48.355 16.645  
XVII HUYỆN ỨNG HOÀ         80.000       80.000  
1 01-817 Bệnh viện đa khoa Vân Đình Thị trấn Vân Đình, ứng Hoà         80.000   2 37.071 42.929  
XVIII HUYỆN MỸ ĐỨC         17.800       17.800  
1 01-188 Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức Xã Phúc Lâm         17.800  Nhận đối tượng trên 6 tuổi       2 17.842   42