Phụ lục 4
(Kèm theo công văn số  3992 /BHXH-NVGĐ1 ngày  08  tháng  11 năm 2013)
         
DANH SÁCH  Y TẾ CƠ QUAN, Y TẾ HỌC ĐƯỜNG NHẬN ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU TRÊN ĐỊA BÀN TP HÀ NỘI NĂM 2014   
( Dành cho các nhóm đối tượng có thẻ BHYT do BHXH Thành phố Hà Nội phát hành)
         
TT Mã KCB Tên phòng khám Địa chỉ Đối tượng
         
1 2 3 4 5
    QUẬN ĐỐNG ĐA    
1 01-117 YTCQ Bệnh viện Bạch Mai 79 Đường Giải phóng Cán bộ nhân viên
2 01-110 YTCQ Đại học Y Hà Nội Số 1 Tôn Thất Tùng, Đống Đa Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
3 01-147 YTCQ Học viện Hành chính-HVCTHCQGHCM 77 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
4 01-149 YTCQ Công ty xây lắp điện 1 18 Lý Văn Phức, Đống Đa Cán bộ nhân viên
5 01-173 YTCQ Đại học Luật Hà Nội 87 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
6 01-180 YTCQ Xí nghiệp vận dụng toa xe khách Hà Nội 1A Trần Quý Cáp, Đống Đa Cán bộ nhân viên
7 01-192 YTCQ Xí nghiệp Đầu máy Hà Nội 2D Khâm Thiên, Đống Đa Cán bộ nhân viên
8 01-311 PYT Đại Học Công đoàn 169 Sơn Tây, Đống Đa Học sinh sinh viên
9 01-318 PYT Cao đẳng y tế Hà Nội 35 Đoàn Thị Điểm, Đống Đa Học sinh sinh viên
10 01-368 PYT Học viện Ngân Hàng 12 Chùa Bộc, Đống Đa Học sinh sinh viên
    QUẬN HOÀNG MAI    
11 01-355 PYT Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 29A ngõ 124 phố Vĩnh Tuy, HBT Học sinh sinh viên
12 01-104 YTCQ Công ty Dệt Công nghiệp Hà Nội 93 Lĩnh Nam, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội Cán bộ nhân viên
    QUẬN BA ĐÌNH    
13 01-124 YTCQ Công ty Kinh doanh nước sạch Hà Nội 44 Yên Phụ, Ba Đình Cán bộ nhân viên
14 01-131 YTCQ Văn phòng Đài truyền hình Việt Nam 43 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa Cán bộ nhân viên
15 01-127 YTCQ Công ty TNHH 1 thành viên Môi trường đô thị Hà Nội 31 B Sơn Tây Ba, Ba Đình Cán bộ nhân viên
16 01-137 YTCQ Văn phòng Trung ương Đảng 74 Phan Đình Phùng, Ba Đình Cán bộ nhân viên
    QUẬN CẦU GIẤY    
16 01-138 YTCQ Văn phòng Viện Hàn Lâm Khoa học & Công nghệ Việt Nam Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy Cán bộ nhân viên
17 01-143 YTCQ Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia HCM 135 Nguyễn Phong Sắc - Cầu Giấy Cán bộ nhân viên
18 01-148 YTCQ Đại học sư phạm Hà Nội 1 Phường Quan Hoa - Cầu Giấy Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
19 01-334 PYT Đại học Giao thông vận tải Láng Thượng, Đống Đa Học sinh sinh viên
20 01-388 YTCQ Học viện kỹ thuật quân sự 100 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy Học sinh sinh viên
21 01-367 PYT Đại học Lao động xã hội Trung Hòa - Cầu Giấy Học sinh sinh viên
22 01-130 YTCQ Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
    QUẬN HAI BÀ TRƯNG    
23 01-174 YTCQ Bệnh viện Hữu Nghị 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên
24 01-102 YTCQ Văn phòng Bộ Giáo Dục & Đào Tạo 49 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên
25 01-106 YTCQ Cty TNHHNN 1 thành viên thoát nước Hà Nội 95 Vân Hồ 3, Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên
26 01-108 YTCQ Đại học Kinh tế quốc dân 207 đường Giải phóng - Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
27 01-114 YTCQ Đại học Xây dựng Hà Nội 55 Giải Phóng, Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
28 01-115 YTCQ Công ty cổ phần Cồn Rượu Hà Nội 94 Lò Đúc, Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên
29 01-116 TTYT Đại học Bách Khoa Hà Nội Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
30 01-118 YTCQ Cty TNHHNN1TV Dệt kim Đông Xuân 524 Minh Khai, Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên
31 01-162 YTCQ Công ty sản xuất kinh doanh đầu tư & dịch vụ Việt Hà 254 Minh Khai, Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên
32 01-187 YTCQ Tổng Công ty cổ phần Thương mại và Xây dựng 201 Minh Khai - Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên
33 01-186 YTCQ Công ty Liên doanh Sakura Hà Nội Plaza 84 Trần Nhân Tông, Hai Bà Trưng, Hà Nội Cán bộ nhân viên
    QUẬN HOÀN KIẾM    
34 01-101 YTCQ Công ty cổ phần Dệt 10-10 9/253 Minh Khai, Hai Bà Trưng Cán bộ nhân viên
35 01-103 YTCQ Cục phục vụ Ngoại giao đoàn 10 Lê Phụng Hiểu, Hoàn Kiếm Cán bộ nhân viên
36 01-109 YTCQ Khách sạn Melia 44B Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm Cán bộ nhân viên
37 01-113 YTCQ Công ty Điện lực TP Hà Nội 69 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm Cán bộ nhân viên
38 01-121 YTCQ Viễn thông Hà Nội 75 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm Cán bộ nhân viên
39 01-105 PKĐK 98 Hàng Buồm * 98 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm Cán bộ nhân viên
40 01-301 PYT Đại học Dược Hà Nội 13-15 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm Học sinh sinh viên
41 01-141 YTCQ Bưu điện thành phố Hà Nội Đường Phạm Hùng, Mỹ Đình - Từ Liêm Cán bộ nhân viên
42 01-123 TYCQ Cty LDKS Thống nhất  Metropole HN 15 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm Cán bộ nhân viên
43 01-140 YTCQ Cty TNHHNN 1TV chiếu sáng & TB đô thị  30 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm Cán bộ nhân viên
    QUẬN THANH XUÂN    
44 01-122 YTCQ Công ty TNHHNN 1 thành viên Giầy Thượng Đình 277 đường Nguyễn TrãI, Thanh Xuân Cán bộ nhân viên
45 01-133 YTCQ Học viện Chính trị khu vực I Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân Cán bộ nhân viên
46 01-136 YTCQ Công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao 88 Hạ Đình, Thanh Xuân Cán bộ nhân viên
47 01-361 Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc Bệnh viện Đại học Quốc Gia) 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
48 01-050 YTCQ Công ty TNHH 1 thành viên Thuốc lá Thăng Long Nguyễn TrãI, Thanh Xuân Cán bộ nhân viên
    QUẬN LONG BIÊN    
49 01-151 YTCQ Công ty cổ phần May Đức Giang 59 Đức Giang - Long Biên Cán bộ nhân viên
50 01-152 TTYT Công ty Cổ phần May 10 Phường Sài Đồng, Long Biên Cán bộ nhân viên
51 01-153 YTCQ Công ty TNHHNN 1 thành viên Kim khí Thăng Long Sài Đồng, Long Biên Cán bộ nhân viên
52 01-176 YTCQ Công ty TNHH hệ thống dây SUMI-HANEL Khu Công nghiệp Sài Đồng B, Long Biên Cán bộ nhân viên
53 01-189 YTCQ Công ty Cầu 14 44/95 Vũ Xuân Thiều,Sài Đồng-Long Biên Cán bộ nhân viên
54 01-379 PYT Trung học tư thục KTKT Quang Trung Phường Phúc Đồng, Long Biên Học sinh sinh viên
    HUYỆN ĐÔNG ANH    
55 01-163 YTCQ Công ty chế tạo máy điện VN-Hunggari Km25 Quốc lộ 3, Thị trấn Đông Anh Cán bộ nhân viên
56 01-164 YTCQ Công ty TNHH 1 thành viên xây lắp điện 4 Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh Cán bộ nhân viên
57 01-165 YTCQ Công ty cổ phần Kết cấu thép Xây dựng  Thị trấn Đông Anh, Đông Anh Cán bộ nhân viên
58 01-166 YTCQ Công ty Cổ phần chế tạo thiết bị điện Đông Anh Thị trấn Đông Anh, Đông Anh Cán bộ nhân viên
59 01-119 YTCQ Công ty Cổ phần dụng cụ cơ khí xuất khẩu Khu CN Mê Linh Cán bộ nhân viên
    HUYỆN TỪ LIÊM    
60 01-159 YTCQ Đại học Mỏ địa chất Đông Ngạc - Từ Liêm Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
61 01-175 YTCQ Học viện Tài chính Đông Ngạc - Từ Liêm Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
62 01-196 YTCQ Công ty quản lý Đường sắt Hà Thái Đường Phạm Văn Đồng,Từ Liêm Cán bộ nhân viên
63 01-365 PYT Đại học Công nghiệp Hà Nội Minh Khai - Từ Liêm Cán bộ nhân viên
64 01-128 YTCQ Trung tâm Viễn thông khu vực I 30 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội Cán bộ nhân viên
    HUYỆN GIA LÂM    
65 01-157 YTCQ Đại học nông nghiệp 1 Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
    HUYỆN CHƯƠNG MỸ    
66 01-204 TYT Trường Đại học Lâm nghiệp Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
67 01-202 YTCQ Công ty Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân Mai Thuỷ Xuân Tiên, Chương Mỹ Cán bộ nhân viên
    HUYỆN MÊ LINH    
68 01-036 YTCQ Công ty cổ phần LILAMA 3 Khu Công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Cán bộ nhân viên
    HUYỆN THƯỜNG TÍN    
69  01-203 Công ty TNHH Nhà Máy Bia Châu Á Thái Bình Dương (Hà Nội) Vân Tảo, Thường Tín, Hà Nội Cán bộ nhân viên
    QUẬN TÂY HỒ    
70 01-144 YTCQ khách sạn Intercontinental thuộc Công Ty Phát Triển Du Lịch Hữu Hạn Nghi Tàm Số 1A, Nghi Tàm, Tây Hồ Cán bộ nhân viên
    QUẬN HÀ ĐÔNG    
71 01-179 TT Thực Hành KCB trường Cao Đẳng Y Tế Hà Đông 39 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên
72 01-201 Công ty Cổ phần Dệt Hà Đông Hanosimex Vạn Phúc, Hà Đông Cán bộ nhân viên
73 01-205 YTCQ Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Thương Mại  Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên

 

Phụ lục 3
(Kèm theo công văn số  3992 /BHXH-NVGĐ1 ngày  08  tháng  11 năm 2013)
         
DANH SÁCH  CÁC PHÒNG KHÁM SỨC KHỎE CÁN BỘ 
THUỘC THÀNH PHỐ HÀ NỘI QUẢN LÝ NĂM 2014
         
Nhận đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho các đối tượng có tiêu chuẩn
(có sổ khám bệnh do Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ thành phố cấp)
         
TT Mã KCB Tên phòng khám Địa chỉ Đối tượng và địa bàn công tác, cư trú
         
1 2 3 4 5
1 01-008 Ban Bảo vệ CSSKCB TPHN (Phòng khám 1) Tầng 3 - 59B Trần Phú, Ba Đình  Đối tượng A, cán bộ thuộc các cơ quan, đoàn thể, chính trị xã hội, các Sở Ban Ngành của Thành phố
2 01-834 Ban Bảo vệ CSSKCB TPHN (Phòng khám 2) 2B Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông Địa bàn quận Hà Đông, huyện Chương Mỹ, huyện Hoài Đức
3 01-002 Phòng khám cán bộ BVĐK Xanh Pôn Tầng 2 - 59B Trần Phú, Ba Đình Địa bàn quận Ba Đình, quận Hoàn Kiếm, quận Tây Hồ
4 01-849 Phòng khám cán bộ  BVĐK Thanh Nhàn Khu khám bệnh BV Thanh Nhàn Địa bàn quận Hoàng Mai, quận Hai Bà Trưng
5 01-818 Phòng khám cán bộ BVĐK Đống Đa Tầng 2 Khu khám bệnh BVĐK Đống Đa Địa bàn quận Đống Đa, quận Thanh Xuân, quận Cầu Giấy
6 01-848 Phòng khám cán bộ BVĐK Đức Giang Khu khám bệnh BVĐK Đức Giang Địa bàn quận Long Biên
7 01-850 Phòng khám cán bộ  BVĐK Sơn Tây BVĐK Sơn Tây, 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây Địa bàn thị xã Sơn Tây, huyện Thạch Thất, huyện Phúc Thọ, huyện Quốc Oai
8 01-854 Phòng khám cán bộ  BVĐK Đông Anh Khoa HSCC BVĐK Đông Anh Địa bàn huyện Đông Anh
9 01-853 Phòng khám cán bộ  BVĐK Sóc Sơn Khoa nội BVĐK Sóc Sơn Địa bàn huyện Sóc Sơn
10 01-852 Phòng khám cán bộ  BVĐK Thanh Trì Khu khám bệnh BVĐK Thanh trì Địa bàn huyện Thanh Trì
11 01-857 Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Mê Linh Tại BVĐK huyện Mê Linh Địa bàn huyện Mê Linh
12 01-851 Phòng khám cán bộ  BVĐK Vân Đình BVĐK Vân Đình, Thị trấn Vân Đình Địa bàn huyện ứng Hòa, huyện Mỹ Đức, huyện Thanh Oai
13 01-855 Phòng khám cán bộ  TTYT Từ Liêm Phòng khám bệnh TTYT Từ Liêm Địa bàn huyện Từ Liêm
14 01-856 Phòng khám cán bộ TTYT huyện Gia Lâm Khu khám bệnh TTYT huyện Gia Lâm Địa bàn huyện Gia Lâm
15 01-858 Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Ba Vì Bệnh viện ĐK huyện Ba Vì Địa bàn huyện Ba Vì
16 01-859 Phòng khám cán bộ BVĐK Hà Đông Bệnh viện ĐK Hà Đông Địa bàn quận Hà Đông, huyện Chương Mỹ, huyện Hoài Đức, huyện Quốc Oai
17 01-860 Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Thường Tín Bệnh viện ĐK huyện Thường Tín Địa bàn huyện Thường Tín
18 01-861 Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Phú Xuyên Bệnh viện ĐK huyện Phú Xuyên Địa bàn huyện Phú Xuyên
19 01-862 Phòng khám cán bộ BVĐK huyễn Đan Phượng Bệnh viện ĐK huyện Đan Phượng Địa bàn huyện Đan Phượng

 

Phụ lục 2
(Kèm theo công văn số  3992 /BHXH-NVGĐ1 ngày  08  tháng  11 năm 2013)
         
DANH SÁCH  CÁC CƠ SỞ KCB TUYẾN THÀNH PHỐ, TRUNG ƯƠNG TRÊN  ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
NHẬN THẺ ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU NĂM 2014
         
(Dành cho các nhóm đối tượng có thẻ BHYT do BHXH Thành phố Hà Nội phát hành)
         
Ưu tiên các đối tượng có tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe cán bộ, người có công, người từ 85 tuổi trở lên, trẻ em dưới 6 tuổi,  đại biểu quốc hội, đại biểu HĐND, hưu trí, bảo trợ xã hội, theo địa bàn cư trú, học tập, làm việc
         
TT Mã KCB Tên phòng khám Địa chỉ Ghi chú
         
1 2 3 4 5
    QUẬN ĐỐNG ĐA    
1 01-004 Bệnh viện đa khoa Đống Đa 192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa  
2 01-082 PK BVĐK tư nhân Tràng An * 59 Ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa  
3 01-010 BV Giao thông vận tải trung ương 1194 Đường Láng, Đống Đa Nhận đối tượng trên 15 tuổi
    QUẬN HOÀNG MAI    
1 01-009 Bệnh viện Bưu Điện Phố Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai Nhận đăng ký ban đầu cho đối tượng tham gia BHYT thuộc Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam (VNPT). 
    QUẬN BA ĐÌNH    
1 01-015 Bệnh viện 354 120 Đốc Ngữ - Ba Đình Nhận đối tượng trên 15 tuổi
2 01-056 Bệnh viện đa khoa Hoè Nhai 17 - 34 Hoè nhai, Ba đình Nhận đối tượng trên 15 tuổi
3 01-003 Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn 12 Chu Văn An,  Ba Đình  
    QUẬN CẦU GIẤY    
1 01-043 PKĐK Bệnh viện 198 Phố Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy  
    QUẬN HAI BÀ TRƯNG    
1 01-006 Bệnh viện Thanh Nhàn 42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng  
2 01-065 Bệnh viện Dệt May 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng Nhận đối tượng trên 6 tuổi
3 01-126 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội * 29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng  
4 01-161 Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec * 458 Minh Khai - Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng Nhận khám chữa bệnh cho tất cả cán bộ thuộc tập đoàn Vingroup và các đối tượng khác khi có sự thống nhất của BV Đa khoa quốc tế Vinmec
    QUẬN HOÀN KIẾM    
1 01-005 Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm  
2 01-058 PKĐK 107 Trần Hưng Đạo 107 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm PK 107 Trần Hưng Đạo (thuộc Bệnh viện Giao thông vận tải TW) nhận đối tượng bắt buộc thuộc ngành Giao thông vận tải (hưu trí hoặc đương chức)
    QUẬN THANH XUÂN    
1 01-018 Viện Y học hàng không 225 Trường Chinh, Thanh Xuân Nhận đối tượng trên 15 tuổi
2 01-055 Bệnh viện Xây dựng Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân  
3 01-087 TTYT Lao động Vinacomin Số 1 Phan Đình Giót,Phương Liệt, T.Xuân Nhận đối tượng bắt buộc
    QUẬN LONG BIÊN    
1 01-025 Bệnh viện đa khoa Đức Giang Đức Giang, Long Biên  
    THỊ XÃ SƠN TÂY    
1 01-819 Bệnh viện 105 Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây Nhận đối tượng trên 6 tuổi
2 01-831 Bệnh viện đa khoa Sơn Tây 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây  
    QUẬN HÀ ĐÔNG    
1 01-016 Bệnh viện 103 261 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội  
2 01-060 Bệnh viện Tuệ Tĩnh Số 2 Trần Phú, Hà Đông  
3 01-816 Bệnh viện đa khoa Hà Đông Bế Văn Đàn, Quang Trung, Hà Đông  
4 01-094 Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức * Số 11N Yên Phúc, phường Phúc La, Hà Đông  
    HUYỆN ĐÔNG ANH    
1 01-031 Bệnh viện đa khoa Đông Anh Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh  
2 01-077 Bệnh viện Bắc Thăng Long Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh  
    HUYỆN SÓC SƠN    
1 01-032 Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn  
2 01-080 Bệnh viện GTVT Vĩnh Phúc Tiền Châu, thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc Nhận đối tượng trên 15 tuổi
    HUYỆN THANH TRÌ    
1 01-013 Bệnh viện Nông nghiệp Xã Ngọc Hồi - Thanh Trì  
2 01-095 BVĐK tư nhân Thăng Long * 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì Nhận đối tượng trên 6 tuổi
    HUYỆN TỪ LIÊM    
1 01-071 Bệnh viện Nam Thăng Long Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm  
2 01-097 Bệnh viện Thể thao Việt Nam Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm Nhận đối tượng trên 6 tuổi
    HUYỆN ỨNG HOÀ    
1 01-817 Bệnh viện đa khoa Vân Đình Thị trấn Vân Đình, ứng Hoà  
    HUYỆN THƯỜNG TÍN    
1 01-938 Bệnh viện Tâm thần Trung Ương I Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín Cán bộ nhân viên
         
 
Lưu ý: Dấu (*) : Cơ sở KCB tư nhân

 

Phụ lục 1
(Kèm theo công văn số  3992 /BHXH-NVGĐ1 ngày  08  tháng  11 năm 2013)
         
Danh sách các cơ sở y tế
nhận đăng ký ban đầu cho các đối  tượng tham gia BHYT 
trên địa bàn Thành phố Hà Nội Năm 2014
(Dành cho các nhóm đối tượng có thẻ BHYT do BHXH Thành phố Hà Nội phát hành)
         
TT Mã KCB Tên phòng khám Địa chỉ Ghi chú
         
1 2 3 4 5
    quận Đống Đa    
1 01-020 PK 107 Tôn Đức Thắng (TTYT quận Đống Đa) 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa  
2 01-021 PKĐK Kim Liên  (TTYT quận Đống Đa) B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa  
3 01-064 PKĐK số 2  (TTYT quận Đống Đa) Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa  
4 01-042 TTKCB &tư vấn SK Ngọc Khánh * 211 phố Chùa Láng, Đống Đa  
5 01-061 TTYT Lao động (Bộ NN&PTNT) 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa Nhận đối tượng trên 15 tuổi
6 01-C52 TYT Phường Văn Miếu (TTYT Đống Đa) 130 Nguyễn Khuyến, phường Văn Miếu  
7 01-C65 TYT Phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) 80 Kim Hoa, Phường Phương Liên  
8 01-C67 TYT Phường Trung Tự (TTYT Đống Đa) 2 ngõ 4D Đặng Văn Ngữ, pTrung Tự  
9 01-C69 TYT Phường Phương Mai (TTYT Đống Đa) 28C Lương Định Của, p Phương Mai  
    quận Hoàng Mai    
1 01-030 PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) Phường Lĩnh Nam - Hoàng Mai  
2 01-045 PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) Linh Đàm, Hoàng Mai  
3 01-D51 TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) Thanh Trì, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
4 01-D52 TYT Phường Vĩnh Hưng (TTYT Hoàng Mai) Vĩnh Hưng, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
5 01-D53 TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai) Định Công, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
6 01-D54 TYT Phường Mai Động (TTYT Hoàng Mai) Mai Động, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
7 01-D55 TYT Phường Tương Mai (TTYT Hoàng Mai) Tương Mai, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
8 01-D56 TYT Phường Đại Kim (TTYT Hoàng Mai) Đại Kim, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
9 01-D57 TYT Phường Tân Mai (TTYT Hoàng Mai) Tân Mai, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
10 01-D58 TYT P.Hoàng Văn Thụ (TTYT Hoàng Mai) Văn Thụ, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
11 01-D59 TYT Phường Giáp Bát (TTYT Hoàng Mai) Giáp Bát, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
12 01-D60 TYT Phường Lĩnh Nam (TTYT Hoàng Mai) Liĩnh Nam, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
13 01-D61 TYT Phường Thịnh Liệt (TTYT Hoàng Mai) Thịnh Liệt, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
14 01-D62 TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) Trần Phú, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
15 01-D63 TYT Phường Hoàng Liệt (TTYT Hoàng Mai) Hoàng Liệt, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
16 01-D64 TYT Phường Yên Sở (TTYT Hoàng Mai) Yên Sở, Hoàng Mai Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi
    quận Ba Đình    
1 01-059 PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) 50 Hàng Bún, Ba Đình  
2 01-068 Bệnh viện YHCT Nam á * 42 Hoè Nhai, Ba Đình Nhận đối tượng trên 15 tuổi
3 01-191 Bệnh viện đa khoa MEDLATEC (Công ty TNHH Công nghệ và xét nghiệm y học) * Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội  
4 01-072 Trung tâm y tế Xây dựng Hà Nội 34/53 Tân ấp, Phúc Xá, Ba Đình Nhận đối tượng trên 15 tuổi
5 01-044 TTYT MT lao động công thương 99 Văn Cao, quận Ba Đình Nhận đối tượng trên 15 tuổi
6 01-A01 TYT Phường Phúc Xá (TTYT Ba Đình) 86 Nghĩa Dũng, phường Phúc Xá, Quận Ba Đình  
7 01-A03 TYT Phường Cống Vị (TTYT Ba Đình) Ngõ 518 Đội Cấn, Quận Ba Đình  
8 01-A04 TYT Phường Nguyễn Trung Trực (TTYT Ba Đình) Số 6 ngõ Hàng Bún, Quận Ba Đình  
9 01-A06 TYT Phường Ngọc Hà (TTYT Ba Đình) 42 Ngách 55 tổ 17 Ngọc Hà, Quận Ba Đình  
10 01-A07 TYT Phường Điện Biên (TTYT Ba Đình) 142-144 Nguyễn Thái Học, p Điện Biên  
11 01-A08 TYT Phường Đội Cấn (TTYT Ba Đình) 193 Đội Cấn, phường Đội Cấn, Quận Ba Đình  
12 01-A09 TYT Phường Ngọc Khánh (TTYT Ba Đình) 27 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình  
13 01-A10 TYT Phường Kim Mã (TTYT Ba Đình) Ngõ 166 Kim Mã, Quận Ba Đình  
14 01-A11 TYT Phường Giảng Võ (TTYT Ba Đình) 148C Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, Quận Ba Đình  
15 01-A12 TYT Phường Thành Công (TTYT Ba Đình) Gần nhà B4 Thành Công, Quận Ba Đình  
16 01-A02 TYT Phường Trúc Bạch (TTYT Ba Đình) 02 Trúc Bạch, Ba Đình, HN  
17 01-A14 TYT Phường Liễu Giai (TTYT Ba Đình) 22 Văn Cao, Ba Đình  
18 01-A13 TYT Phường Vĩnh Phúc (TTYT Ba Đình) K1 Khu 7,2ha  phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình  
    quận Cầu Giấy    
1 01-073 PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) 117 A15 Nghĩa Tân, Cầu Giấy  
2 01-028 Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu Giấy  
3 01-078 PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) Tổ 49 P. Yên Hoà, Cầu Giấy  
4 01-C01 TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy)  Nghĩa Đô , Cầu Giấy  
5 01-C02 TYT Phường Nghĩa Tân( TTYT quận Cầu Giấy)  Nghĩa Tân, Cầu Giấy  
6 01-C03 TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy)   Mai Dịch, Cầu Giấy  
7 01-C04 TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy)  Dịch Vọng, Cầu Giấy  
8 01-C05 TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy)  Quan Hoa,Cầu Giấy  
9 01-C06 TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) Yên Hoà, Cầu Giấy  
10 01-C07 TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy)  Trung Hoà, Cầu Giấy  
11 01-C08 TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy)  Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy  
    quận Hai Bà Trưng    
1 01-024 PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) 103 Bà Triệu, Hai Bà Trưng  
2 01-070 PK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) A1 ngõ Mai Hương, Hai Bà Trưng  
3 01-096 PKĐK Việt Hàn * Số 9 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng Nhận đối tượng trên 15 tuổi
4 01-214 Công ty TNHH Medelab Việt Nam * 41 Nguyễn Thượng Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội  
    quận Hoàn Kiếm    
1 01-022 PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) 26 Lương Ngọc Quyến - Hoàn Kiếm  
2 01-057 PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) 21 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm  
3 01-076 Trung tâm Bác sĩ gia đình 50 C Hàng Bài, Hoàn Kiếm  
4 01-081 PKĐK 11 Phan Chu Trinh 11 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm  
5 01-A61 TYT Chương Dương (TTYT Hoàn Kiếm) Phường Chương Dương, Hoàn Kiếm  
6 01-A52 TYT Đồng Xuân (TTYT Hoàn Kiếm) Phường Đồng Xuân, Hoàn Kiếm  
7 01-A68 TYT Hàng Bài (TTYT Hoàn Kiếm) Phường Hàng Bải, Hoàn Kiếm  
8 01-A51 TYT Phúc Tân (TTYT Hoàn Kiếm) Phường Phúc Tân, Hoàn Kiếm  
9 01-A65 TYT Tràng Tiền (TTYT Hoàn Kiếm) Phường Tràng Tiền, Hoàn Kiếm  
    quận Thanh Xuân    
1 01-074 TTYT Quận Thanh Xuân Ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân  
2 01-062 PKĐK BV YHCT Bộ Công An Đường Lương Thế Vinh - Thanh Xuân Nhận đối tượng trên 15 tuổi
    quận Long Biên    
1 01-054 PKĐK GTVT Gia Lâm 481 Ngọc Lâm, Long Biên Nhận đối tượng trên 6 tuổi
2 01-067 PKĐK Sài Đồng (TTYT quận Long Biên) Thị trấn Sài Đồng, Long Biên  
3 01-092 PKĐK trung tâm (TTYT Long Biên) 20 Quân Chính - P. Ngoc Lâm - Long Biên  
4 01-086 TTYT Hàng không Sân bay Gia Lâm, Long Biên  Nhận đối tượng trên 15 tuổi
5 01-B51 TYT phường Thượng Thanh (TTYTq.LB) Tổ 10 Phường Thượng Thanh, Long Biên  
6 01-B52 TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYTq.LB) Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ, Long Biên  
7 01-B53 TYT phường Giang Biên (TTYTq.LB) Tổ 5 Phường Giang Biên, Long Biên  
8 01-B54 TYT phường Đức Giang (TTYTq.LB) Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, Long Biên  
9 01-B55 TYT phường Việt Hưng (TTYTq.LB) Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng, Long Biên  
10 01-B56 TYT phường Gia Thuỵ (TTYTq.LB) Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Long Biên  
11 01-B57 TYT phường Ngọc Lâm (TTYTq.LB) Số 20/298 Phố Ngọc Lâm, Long Biên  
12 01-B58 TYT phường Phúc Lợi (TTYTq.LB) Tổ 9 Phường Phúc Lợi, Long Biên  
13 01-B59 TYT phường Bồ Đề (TTYTq.LB) Phường Bồ Đề, Long Biên  
14 01-B60 TYT phường Sài Đồng (TTYTq.LB) Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Long Biên  
15 01-B61 TYT phường Long Biên (TTYTq.LB) Tổ 13 Phường Long Biên, Long Biên  
16 01-B62 TYT phường Thạch Bàn (TTYTq.LB) Phường Thạch Bàn, Long Biên  
17 01-B63 TYT phường Phúc Đồng (TTYTq.LB) Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng, Long Biên  
18 01-B64 TYT phường Cự Khối (TTYTq.LB) Tổ 9 Phường Cự Khối, Long Biên  
    quận Tây Hồ    
1 01-139 Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc * Số 286 Thụy Khuê, phường Bưởi, Tây Hồ  
2 01-023 PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám 124 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình  
3 01-066 PK 695 Lạc Long Quân  695 Lạc Long Quân, Tây Hồ  
4 01-075 TTYT Công nghiệp Hà Nội Ngõ 603 Lạc Long Quân, Tây Hồ  
5 01-B01 TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận  Tây Hồ) Phú Thượng, ây Hồ  
6 01-B02 TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận  Tây Hồ) Nhật Tân, Tây Hồ  
7 01-B03 TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận  Tây Hồ)  Tứ Liên, Tây Hồ  
8 01-B04 TYT Phường Quảng An (TTYT quận  Tây Hồ)  Quảng An, Tây Hồ  
9 01-B05 TYT Phường Xuân La (TTYT quận  Tây Hồ) Xuân La, Tây Hồ  
10 01-B06 TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận  Tây Hồ)  Yên Phụ, Tây Hồ  
11 01-B07 TYT Phường Bưởi (TTYT quận  Tây Hồ) Bưởi, Tây Hồ  
12 01-B08 TYT Phường Thuỵ Khuê  (TTYT quận  Tây Hồ) Thuỵ Khuê, Tây Hồ  
    thị xã Sơn Tây    
1 01-836 Trung tâm y tế thị xã Sơn Tây Số 1 Lê Lợi, Sơn Tây  
2 01-H51 TYT Phường Lê Lợi (TX Sơn Tây) Phường Lê Lợi, Sơn Tây  
3 01-H52 TYT Phường Phú Thịnh (TX Sơn Tây) Phường Phú Thịnh, Sơn Tây  
4 01-H53 TYT Phường Ngô Quyền (TX Sơn Tây) Phường Ngô Quyền, Sơn Tây  
5 01-H54 TYT Phường Quang Trung (TX Sơn Tây) Phường Quang Trung, Sơn Tây  
6 01-H55 TYT Phường Sơn Lộc (TX Sơn Tây) Phường Sơn Lộc, Sơn Tây  
7 01-H56 TYT Phường Xuân Khanh (TX Sơn Tây) Phường Xuân Khanh, Sơn Tây  
8 01-H57 TYT Xã Đường Lâm (TX Sơn Tây) Xã Đường Lâm, Sơn Tây  
9 01-H58 TYT Xã Viên Sơn (TX Sơn Tây) Xã Viên Sơn, Sơn Tây  
10 01-H59 TYT Xã Xuân Sơn (TX Sơn Tây) Xã Xuân Sơn, Sơn Tây  
11 01-H60 TYT Xã Trung Hưng (TX Sơn Tây) Xã Trung Hưng, Sơn Tây  
12 01-H61 TYT Xã Thanh Mỹ (TX Sơn Tây) Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây  
13 01-H62 TYT Xã Trung Sơn Trầm (TX Sơn Tây) Xã Trung Sơn Trầm, Sơn Tây  
14 01-H63 TYT Xã Kim Sơn (TX Sơn Tây) Xã Kim Sơn, Sơn Tây  
15 01-H64 TYT Xã Sơn Đông (TX Sơn Tây) Xã Sơn Đông, Sơn Tây  
16 01-H65 TYT Xã Cổ Đông (TX Sơn Tây) Xã Cổ Đông, Sơn Tây  
    quận Hà Đông    
1 01-832 PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) 57 Tô Hiệu, Hà Đông  
2 01-079 PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) Phường Phú Lương, Hà Đông  
3 01-935 Bệnh viện YHCT Hà Đông 99 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông  
4 01-H01 TYT Phường Nguyễn Trãi (Quận Hà Đông) Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông  
5 01-H03 TYT Phường Vạn Phúc (Quận Hà Đông) Phường Vạn Phúc, Hà Đông  
6 01-H04 TYT Phường Yết Kiêu (Quận Hà Đông) Phường Yết Kiêu, Hà Đông  
7 01-H05 TYT Phường Quang Trung (Quận Hà Đông) Phường Quang Trung, Hà Đông  
8 01-H06 TYT Phường Phúc La (Quận Hà Đông) Phường Phúc La, Hà Đông  
9 01-H07 TYT Phường Hà Cầu (Quận Hà Đông) Phường Hà Cầu, Hà Đông  
10 01-H09 TYT Xã Yên Nghĩa (Quận Hà Đông) Xã Yên Nghĩa, Hà Đông  
11 01-H10 TYT Xã Kiến Hưng (Quận Hà Đông) Xã Kiến Hưng, Hà Đông  
12 01-H11 TYT Xã Phú Lãm (Quận Hà Đông) Xã Phú Lãm, Hà Đông  
13 01-H12 TYT Xã Phú Lương (Quận Hà Đông) Xã Phú Lương, Hà Đông  
14 01-H13 TYT Xã Dương Nội (Quận Hà Đông) Xã Dương Nội, Hà Đông  
15 01-H14 TYT Xã Đồng Mai (Quận Hà Đông) Xã Đồng Mai, Hà Đông  
16 01-H15 TYT Xã Biên Giang (Quận Hà Đông) Xã Biên Giang, Hà Đông  
17 01-H16 TYT Phường Văn Quán (Quận Hà Đông) Phường Văn Quán, Hà Đông  
18 01-H17 TYT Phường Mộ Lao (Quận Hà Đông) Phường Mộ Lao, Hà Đông  
19 01-H19 TYT Phường La Khê (Quận Hà Đông) Phường La Khê, Hà Đông  
    huyện Đông Anh    
1 01-084 PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) Xã Liên Hà, Đông Anh  
2 01-146 PKĐK Nam Hồng * Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng, ĐôngAnh  
3 01-049 PKĐK BV Nam Thăng Long  (cơ sở 2) Xã Hải Bối, huyện Đông Anh  
4 01-085 PKĐK Khu vực I (TTYT huyện Đông Anh) Xã Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội Tất cả các đối tượng
5 01-F01 TYT thị trấn Đông Anh (TTYTh.Đông Anh) Thị trấn Đông Anh, Đông Anh  
6 01-F02 TYT xã Xuân Nộn (TTYTh.Đông Anh) Xã Xuân Nộn, Đông Anh  
7 01-F03 TYT xã Thụy Lâm (TTYTh.Đông Anh) Xã Thụy Lâm, Đông Anh  
8 01-F04 TYT xã Bắc Hồng (TTYTh.Đông Anh) Xã Bắc Hồng, Đông Anh  
9 01-F05 TYT xã Nguyên Khê (TTYTh.Đông Anh) Xã Nguyên Khê, Đông Anh  
10 01-F06 TYT xã Nam Hồng (TTYTh.Đông Anh) Xã Nam Hồng, Đông Anh  
11 01-F07 TYT xã Tiên Dương (TTYTh.Đông Anh) Xã Tiên Dương, Đông Anh  
12 01-F08 TYT xã Vân Hà (TTYTh.Đông Anh) Xã Vân Hà, Đông Anh  
13 01-F09 TYT xã Uy Nỗ (TTYTh.Đông Anh) Xã Uy Nỗ, Đông Anh  
14 01-F10 TYT xã Vân Nội (TTYTh.Đông Anh) Xã Vân Nội, Đông Anh  
15 01-F11 TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) Xã Liên Hà, Đông Anh  
16 01-F12 TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) Xã Việt Hùng, Đông Anh  
17 01-F13 TYT xã Kim Nỗ (TTYTh.Đông Anh) Xã Kim Nỗ, Đông Anh  
18 01-F14 TYT xã Kim Chung (TTYTh.Đông Anh) Xã Kim Chung, Đông Anh  
19 01-F15 TYT xã Dục Tú (TTYTh.Đông Anh) Xã Dục Tú, Đông Anh  
20 01-F16 TYT xã Đại Mạch (TTYTh.Đông Anh) Xã Đại Mạch, Đông Anh  
21 01-F17 TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYTh.Đông Anh) Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh  
22 01-F18 TYT xã Cổ Loa (TTYTh.Đông Anh) Xã Cổ Loa, Đông Anh  
23 01-F19 TYT xã Hải Bối (TTYTh.Đông Anh) Xã Hải Bối, Đông Anh  
24 01-F20 TYT xã Xuân Canh (TTYTh.Đông Anh) Xã Xuân Canh, Đông Anh  
25 01-F21 TYT xã Võng La (TTYTh.Đông Anh) Xã Võng La, Đông Anh  
26 01-F22 TYT xã Tầm Xá (TTYTh.Đông Anh) Xã Tàm Xá, Đông Anh  
27 01-F23 TYT xã Mai Lâm (TTYTh.Đông Anh) Xã Mai Lâm, Đông Anh  
28 01-F24 TYT xã Đông Hội (TTYTh.Đông Anh) Xã Đông Hội, Đông Anh  
    huyện Sóc Sơn    
1 01-033 PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) Xã Trung Giã - Sóc Sơn  
2 01-034 PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) Xã Thanh Xuân - Sóc Sơn  
3 01-107 PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) Xã Minh Phú - Sóc Sơn  
4 1171 PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) Xã Xuân Giang, Sóc Sơn  
5 01-E51 TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn  
6 01-E52 TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Bắc Sơn, Sóc Sơn  
7 01-E53 TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Minh Trí, Sóc Sơn  
8 01-E54 TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Hồng Kỳ, Sóc Sơn  
9 01-E55 TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Nam Sơn, Sóc Sơn  
10 01-E56 TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Trung Giã, Sóc Sơn  
11 01-E57 TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Tân Hưng, Sóc Sơn  
12 01-E58 TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Minh Phú, Sóc Sơn  
13 01-E59 TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Phù Linh, Sóc Sơn  
14 01-E60 TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Bắc Phú, Sóc Sơn  
15 01-E61 TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Tân Minh, Sóc Sơn  
16 01-E62 TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Quang Tiến, Sóc Sơn  
17 01-E63 TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Hiền Ninh, Sóc Sơn  
18 01-E64 TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Tân Dân, Sóc Sơn  
19 01-E65 TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Tiên Dược, Sóc Sơn  
20 01-E66 TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Việt Long, Sóc Sơn  
21 01-E67 TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Xuân Giang, Sóc Sơn  
22 01-E68 TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Mai Đình, Sóc Sơn  
23 01-E69 TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Đức Hòa, Sóc Sơn  
24 01-E70 TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Thanh Xuân, Sóc Sơn  
25 01-E71 TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Đông Xuân, Sóc Sơn  
26 01-E72 TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Kim Lũ, Sóc Sơn  
27 01-E73 TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Phú Cường, Sóc Sơn  
28 01-E74 TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Phú Minh, Sóc Sơn  
29 01-E75 TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Phù Lỗ, Sóc Sơn  
30 01-E76 TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) Xã Xuân Thu, Sóc Sơn  
    huyện Thanh Trì    
1 01-029 Bệnh viện đa khoa Thanh Trì Thị trấn Văn Điển - Thanh Trì  
2 01-012 PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) Thôn 1B, xã Đông Mỹ, Thanh Trì  
3 01-G51 TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì  
4 01-G52 TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Tân Triều, huyện Thanh Trì  
5 01-G53 TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì  
6 01-G54 TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì  
7 01-G55 TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Hữu Hoà, huyện Thanh Trì  
8 01-G56 TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì  
9 01-G57 TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì  
10 01-G58 TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì  
11 01-G59 TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì  
12 01-G60 TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì  
13 01-G61 TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì  
14 01-G62 TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì  
15 01-G63 TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì  
16 01-G64 TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Đại áng, huyện Thanh Trì  
17 01-G65 TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) Xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì  
    huyện Từ Liêm    
1 01-083 PKĐK khu vực Chèm (TTYT huyện Từ Liêm) Xã Thụy Phương - Từ Liêm  
2 01-091 PKĐK Cầu Diễn (TTYT huyện Từ Liêm) Thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm (7680924)  
3 01-G01 TYT Thị trấn Cầu Diễn (TTYT huyện Từ Liêm) Cầu Diễn, Từ Liêm  
4 01-G02 TYT Xã Thượng Cát (TTYT huyện Từ Liêm) Thượng Cát, Từ Liêm  
5 01-G03 TYT Xã Liên Mạc (TTYT huyện Từ Liêm) Liên Mạc, Từ Liêm  
6 01-G04 TYT Xã Đông Ngạc (TTYT huyện Từ Liêm) Đông Ngạc, Từ Liêm  
7 01-G05 TYT Xã Thuỵ Phương (TTYT huyện Từ Liêm) Thuỵ Phương, Từ Liêm  
8 01-G06 TYT Xã Tây Tựu (TTYT huyện Từ Liêm) Tây Tựu, Từ Liêm  
9 01-G07 TYT Xã Xuân Đỉnh (TTYT huyện Từ Liêm)  Xuân Đỉnh, Từ Liêm  
10 01-G08 TYT Xã Minh Khai (TTYT huyện Từ Liêm) Minh Khai, Từ Liêm  
11 01-G09 TYT Xã Cổ Nhuế (TTYT huyện Từ Liêm)  Cổ Nhuế, Từ Liêm  
12 01-G10 TYT Xã Phú Diễn, (TTYT huyện Từ Liêm) Phú Diễn, Từ Liêm  
13 01-G11 TYT Xã Xuân Phương (TTYT huyện Từ Liêm)  Xuân Phương, Từ Liêm  
14 01-G12 TYT Xã Mỹ Đình (TTYT huyện Từ Liêm) Mỹ Đình, Từ Liêm  
15 01-G13 TYT Xã Tây Mỗ (TTYT huyện Từ Liêm)  Tây Mỗ,  Từ Liêm  
16 01-G14 TYT Xã Mễ Trì (TTYT huyện Từ Liêm) Mễ Trì, Từ Liêm  
17 01-G15 TYT Xã Đại Mỗ (TTYT huyện Từ Liêm)  Đại Mỗ, Từ Liêm  
18 01-G16 TYT Xã Trung Văn (TTYT huyện Từ Liêm) Trung Văn, Từ Liêm  
    Huyện Gia Lâm    
1 01-160 BVĐK Gia Lâm TT Trâu Quỳ - Gia Lâm - HN  
2 01-026 PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, Gia Lâm  
3 01-027 PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) 1 Ngô Xuân Quảng -Trâu Quỳ - Gia Lâm  
4 01-093 PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) Thuận Tốn - Đa Tốn - Gia Lâm  
5 01-F52 TYT Xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) Yên Thường, huyện Gia Lâm  
6 01-F54 TYT Xã Ninh Hiệp (TTYT Huyện Gia Lâm) Xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm  
7 01-F58 TYT Xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) Xã Trung Mầu, huyện Gia Lâm  
8 01-F62 TYT Xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) Xã Phú Thị, huyện Gia Lâm  
9 01-F63 TYT Xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) Xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm  
10 01-F66 TYT Xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm  
11 01-F67 TYT Xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) Xã Đông Dư, huyện Gia Lâm  
12 01-F59 TYT xã Lệ Chi (TTYT Huyện Gia Lâm) Xã Lệ Chi, Gia Lâm  
13 01-F72 TYT xã Văn Đức (TTYT Huyện Gia Lâm) Xã Văn Đức, Gia Lâm  
14 01-F60 TYT xã Cổ Bi - Gia Lâm Xã Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội  
    huyện Chương Mỹ    
1 01-823 BVĐK huyện Chương Mỹ 120 Hoà Sơn,Thị Trấn Chúc Sơn  
2 01-100 PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ  
3 01-135 PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ  
4 01-L01 TYT Thị trấn Chúc Sơn (Chương Mỹ) Thị trấn Chúc Sơn  
5 01-L02 TYT Thị trấn Xuân Mai (Chương Mỹ) Thị trấn Xuân Mai  
6 01-L03 TYT Xã Phụng Châu (Chương Mỹ) Xã Phụng Châu  
7 01-L04 TYT Xã Tiên Phương (Chương Mỹ) Xã Tiên Phương  
8 01-L05 TYT Xã Đông Sơn (Chương Mỹ) Xã Đông Sơn  
9 01-L06 TYT Xã Đông Phương Yên (Chương Mỹ) Xã Đông Phương Yên  
10 01-L07 TYT Xã Phú Nghĩa (Chương Mỹ) Xã Phú Nghĩa  
11 01-L08 TYT Xã Trường Yên (Chương Mỹ) Xã Trường Yên  
12 01-L09 TYT Xã Ngọc Hòa (Chương Mỹ) Xã Ngọc Hòa  
13 01-L10 TYT Xã Thủy Xuân Tiên (Chương Mỹ) Xã Thủy Xuân Tiên  
14 01-L11 TYT Xã Thanh Bình (Chương Mỹ) Xã Thanh Bình  
15 01-L12 TYT Xã Trung Hòa (Chương Mỹ) Xã Trung Hòa  
16 01-L13 TYT Xã Đại Yên (Chương Mỹ) Xã Đại Yên  
17 01-L14 TYT Xã Thụy Hương (Chương Mỹ) Xã Thụy Hương  
18 01-L15 TYT Xã Tốt Động (Chương Mỹ) Xã Tốt Động  
19 01-L16 TYT Xã Lam Điền (Chương Mỹ) Xã Lam Điền  
20 01-L17 TYT Xã Tân Tiến (Chương Mỹ) Xã Tân Tiến  
21 01-L18 TYT Xã Nam Phương Tiến (Chương Mỹ) Xã Nam Phương Tiến  
22 01-L19 TYT Xã Hợp Đồng (Chương Mỹ) Xã Hợp Đồng  
23 01-L20 TYT Xã Hoàng Văn Thụ (Chương Mỹ) Xã Hoàng Văn Thụ  
24 01-L21 TYT Xã Hoàng Diệu (Chương Mỹ) Xã Hoàng Diệu  
25 01-L22 TYT Xã Hữu Văn (Chương Mỹ) Xã Hữu Văn  
26 01-L23 TYT Xã Quảng Bị (Chương Mỹ) Xã Quảng Bị  
27 01-L24 TYT Xã Mỹ Lương (Chương Mỹ) Xã Mỹ Lương  
28 01-L25 TYT Xã Thượng Vực (Chương Mỹ) Xã Thượng Vực  
29 01-L26 TYT Xã Hồng Phong (Chương Mỹ) Xã Hồng Phong  
30 01-L27 TYT Xã Đồng Phú (Chương Mỹ) Xã Đồng Phú  
31 01-L28 TYT Xã Trần Phú (Chương Mỹ) Xã Trần Phú  
32 01-L29 TYT Xã Văn Võ (Chương Mỹ) Xã Văn Võ  
33 01-L30 TYT Xã Đồng Lạc (Chương Mỹ) Xã Đồng Lạc  
34 01-L31 TYT Xã Hòa Chính (Chương Mỹ) Xã Hòa Chính  
35 01-L32 TYT Xã Phú Nam An (Chương Mỹ) Xã Phú Nam An  
    huyện Thường Tín    
1 01-830 BVĐK huyện Thường Tín Thị trấn Thường Tín, Thường Tín  
2 01-017 PK Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) xã Tô Hiệu, Thường Tín  
3 01-M01 TYT Thị trấn Thường Tín (Thường Tín) Thị trấn Thường Tín  
4 01-M02 TYT Xã Ninh Sở (Thường Tín) Xã Ninh Sở  
5 01-M03 TYT Xã Nhị Khê (Thường Tín) Xã Nhị Khê  
6 01-M04 TYT Xã Duyên Thái (Thường Tín) Xã Duyên Thái  
7 01-M05 TYT Xã Khánh Hà (Thường Tín) Xã Khánh Hà  
8 01-M06 TYT Xã Hòa Bình (Thường Tín) Xã Hòa Bình  
9 01-M07 TYT Xã Văn Bình (Thường Tín) Xã Văn Bình  
10 01-M08 TYT Xã Hiền Giang (Thường Tín) Xã Hiền Giang  
11 01-M09 TYT Xã Hồng Vân (Thường Tín) Xã Hồng Vân  
12 01-M10 TYT Xã Vân Tảo (Thường Tín) Xã Vân Tảo  
13 01-M11 TYT Xã Liên Phương (Thường Tín) Xã Liên Phương  
14 01-M12 TYT Xã Văn Phú (Thường Tín) Xã Văn Phú  
15 01-M13 TYT Xã Tự Nhiên (Thường Tín) Xã Tự Nhiên  
16 01-M14 TYT Xã Tiền Phong (Thường Tín) Xã Tiền Phong  
17 01-M15 TYT Xã Hà Hồi (Thường Tín) Xã Hà Hồi  
18 01-M16 TYT Xã Thư Phú (Thường Tín) Xã Thư Phú  
19 01-M17 TYT Xã Nguyễn Trãi (Thường Tín) Xã Nguyễn Trãi  
20 01-M18 TYT Xã Quất Động (Thường Tín) Xã Quất Động  
21 01-M19 TYT Xã Chương Dương (Thường Tín) Xã Chương Dương  
22 01-M20 TYT Xã Tân Minh (Thường Tín) Xã Tân Minh  
23 01-M21 TYT Xã Lê Lợi (Thường Tín) Xã Lê Lợi  
24 01-M22 TYT Xã Thắng Lợi (Thường Tín) Xã Thắng Lợi  
25 01-M23 TYT Xã Dũng Tiến (Thường Tín) Xã Dũng Tiến  
26 01-M24 TYT Xã Thống Nhất (Thường Tín) Xã Thống Nhất  
27 01-M25 TYT Xã Nghiêm Xuyên (Thường Tín) Xã Nghiêm Xuyên  
28 01-M26 TYT Xã Tô Hiệu (Thường Tín) Xã Tô Hiệu  
29 01-M27 TYT Xã Văn Tự (Thường Tín) Xã Văn Tự  
30 01-M28 TYT Xã Vạn Điểm (Thường Tín) Xã Vạn Điểm  
31 01-M29 TYT Xã Minh Cường (Thường Tín) Xã Minh Cường  
    huyện Mê Linh    
1 01-099 BVĐK huyện Mê Linh Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh  
2 01-195 PKĐK Đại Thịnh Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh  
3 01-088 PKĐKKV Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh  
4 01-P01 TYT xã Đại Thịnh (TTYT h. Mê Linh) Xã Đại Thịnh, Mê Linh   
5 01-P02 TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) Xã Kim Hoa, Mê Linh  
6 01-P03 TYT xã Thạch Đà (TTYT h. Mê Linh) Xã Thạch Đà, Mê Linh  
7 01-P04 TYT xã Tiến Thắng (TTYT h. Mê Linh) Xã Tiến Thắng, Mê Linh  
8 01-P05 TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh)  Xã Tự Lập, Mê Linh  
9 01-P06 TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) Thị trấn Quang Minh, Mê Linh  
10 01-P07 TYT xã Thanh Lâm (TTYT h. Mê Linh) Xã Thanh Lâm, Mê Linh  
11 01-P08 TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) Xã Tam Đồng, Mê Linh  
12 01-P09 TYT xã Liên Mạc (TTYT h. Mê Linh) Xã Liên Mạc, Mê Linh  
13 01-P10 TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) Xã Vạn Yên, Mê Linh  
14 01-P11 TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) Xã Chu Phan, Mê Linh  
15 01-P12 TYT xã Tiến Thinh (TTYT h. Mê Linh) Xã Tiến Thịnh, Mê Linh  
16 01-P13 TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) Xã Mê Linh, Mê Linh  
17 01-P14 TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) Xã Văn Khê, Mê Linh  
18 01-P15 TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) Xã Hoàng Kim, Mê Linh  
19 01-P16 TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) Xã Tiền Phong, Mê Linh  
20 01-P17 TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) Xã Tráng Việt, Mê Linh  
21 01-P18 TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) Thị trấn Chi Đông, Mê Linh  
    huyện ứng Hoà    
1 01-155 PKĐKKV Đồng Tân (TTYT H. ứng Hoà) Xã Đồng Tân, ứng Hoà  
2 01-156 PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT H. ứng Hoà) Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà  
3 01-N01 TYT Thị trấn Vân Đình (ứng Hoà) Thị trấn Vân Đình  
4 01-N02 TYT Xã Viên An  (ứng Hoà) Xã Viên An  
5 01-N03 TYT Xã Viên Nội  (ứng Hoà) Xã Viên Nội  
6 01-N04 TYT Xã Hoa Sơn  (ứng Hoà) Xã Hoa Sơn  
7 01-N05 TYT Xã Quảng Phú Cầu (ứng Hoà) Xã Quảng Phú Cầu  
8 01-N06 TYT Xã Trường Thịnh  (ứng Hoà) Xã Trường Thịnh  
9 01-N07 TYT Xã Cao Thành  (ứng Hoà) Xã Cao Thành  
10 01-N08 TYT Xã Liên Bạt  (ứng Hoà) Xã Liên Bạt  
11 01-N09 TYT Xã Sơn Công  (ứng Hoà) Xã Sơn Công  
12 01-N10 TYT Xã Đồng Tiến  (ứng Hoà) Xã Đồng Tiến  
13 01-N11 TYT Xã Phương Tú  (ứng Hoà) Xã Phương Tú  
14 01-N12 TYT Xã Trung Tú  (ứng Hoà) Xã Trung Tú  
15 01-N13 TYT Xã Đồng Tân  (ứng Hoà) Xã Đồng Tân  
16 01-N14 TYT Xã Tảo Dương Văn  (ứng Hoà) Xã Tảo Dương Văn  
17 01-N15 TYT Xã Vạn Thái (ứng Hoà) Xã Vạn Thái  
18 01-N16 TYT Xã Minh Đức (ứng Hoà) Xã Minh Đức  
19 01-N17 TYT Xã Hòa Lâm  (ứng Hoà) Xã Hòa Lâm  
20 01-N18 TYT Xã Hòa Xá  (ứng Hoà) Xã Hòa Xá  
21 01-N19 TYT Xã Trầm Lộng (ứng Hoà) Xã Trầm Lộng  
22 01-N20 TYT Xã Kim Đường  (ứng Hoà) Xã Kim Đường  
23 01-N21 TYT Xã Hòa Nam (ứng Hoà) Xã Hòa Nam  
24 01-N22 TYT Xã Hòa Phú  (ứng Hoà) Xã Hòa Phú  
25 01-N23 TYT Xã Đội Bình  (ứng Hoà) Xã Đội Bình  
26 01-N24 TYT Xã Đại Hùng  (ứng Hoà) Xã Đại Hùng  
27 01-N25 TYT Xã Đông Lỗ  (ứng Hoà) Xã Đông Lỗ  
28 01-N26 TYT Xã Phù Lưu  (ứng Hoà) Xã Phù Lưu  
29 01-N27 TYT Xã Đại Cường  (ứng Hoà) Xã Đại Cường  
30 01-N28 TYT Xã Lưu Hoàng (ứng Hoà) Xã Lưu Hoàng  
31 01-N29 TYT Xã Hồng Quang  (ứng Hoà) Xã Hồng Quang  
    huyện Mỹ Đức    
1 01-825 BVĐK huyện Mỹ Đức Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức  
2 01-188 Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức Thôn Phù Yên, xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, HN Trừ Trẻ em dưới 6 tuổi
3 01-169 PKĐKKV An Mỹ (TTYT H. Mỹ Đức) Xã An Mỹ, Mỹ Đức  
4 01-172 PKĐKKV Hương Sơn (TTYT H. Mỹ Đức) Xã Hương Sơn, Mỹ Đức  
5 01-N51 TYT Thị trấn Đại Nghĩa (Mỹ Đức) Thị trấn Đại Nghĩa  
6 01-N52 TYT Xã Đồng Tâm (Mỹ Đức) Xã Đồng Tâm  
7 01-N53 TYT Xã Thượng Lâm (Mỹ Đức) Xã Thượng Lâm  
8 01-N54 TYT Xã Tuy Lai (Mỹ Đức) Xã Tuy Lai  
9 01-N55 TYT Xã Phúc Lâm (Mỹ Đức) Xã Phúc Lâm  
10 01-N56 TYT Xã Mỹ Thành (Mỹ Đức) Xã Mỹ Thành  
11 01-N57 TYT Xã Bột Xuyên (Mỹ Đức) Xã Bột Xuyên  
12 01-N58 TYT Xã An Mỹ (Mỹ Đức) Xã An Mỹ  
13 01-N59 TYT Xã Hồng Sơn (Mỹ Đức) Xã Hồng Sơn  
14 01-N60 TYT Xã Lê Thanh (Mỹ Đức) Xã Lê Thanh  
15 01-N61 TYT Xã Xuy Xá (Mỹ Đức) Xã Xuy Xá  
16 01-N62 TYT Xã Phùng Xá (Mỹ Đức) Xã Phùng Xá  
17 01-N63 TYT Xã Phù Lưu Tế (Mỹ Đức) Xã Phù Lưu Tế  
18 01-N64 TYT Xã Đại Hưng (Mỹ Đức) Xã Đại Hưng  
19 01-N65 TYT Xã Vạn Kim (Mỹ Đức) Xã Vạn Kim  
20 01-N66 TYT Xã Đốc Tín (Mỹ Đức) Xã Đốc Tín  
21 01-N67 TYT Xã Hương Sơn (Mỹ Đức) Xã Hương Sơn  
22 01-N68 TYT Xã Hùng Tiến (Mỹ Đức) Xã Hùng Tiến  
23 01-N69 TYT Xã An Tiến (Mỹ Đức) Xã An Tiến  
24 01-N70 TYT Xã Hợp Tiến (Mỹ Đức) Xã Hợp Tiến  
25 01-N71 TYT Xã Hợp Thanh (Mỹ Đức) Xã Hợp Thanh  
26 01-N72 TYT Xã An Phú (Mỹ Đức) Xã An Phú  
    huyện Hoài Đức    
1 01-824 BVĐK huyện Hoài Đức Thị trấn Trôi, Hoài Đức  
2 01-199 PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT H. Hoài Đức)  xã An Khánh, Hoài Đức  
3 01-183 PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * Ngã tư Sơn Đồng, xã Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội Tất cả các đối tượng
4 01-J51 TYT Thị trấn Trạm Trôi (Hoài Đức) Thị trấn Trạm Trôi  
5 01-J52 TYT Xã Đức Thượng (Hoài Đức) Xã Đức Thượng  
6 01-J53 TYT Xã Minh Khai (Hoài Đức) Xã Minh Khai  
7 01-J54 TYT Xã Dương Liễu (Hoài Đức) Xã Dương Liễu  
8 01-J55 TYT Xã Di Trạch (Hoài Đức) Xã Di Trạch  
9 01-J56 TYT Xã Đức Giang (Hoài Đức) Xã Đức Giang  
10 01-J57 TYT Xã Cát Quế  (Hoài Đức) Xã Cát Quế  
11 01-J58 TYT Xã Kim Chung  (Hoài Đức) Xã Kim Chung  
12 01-J59 TYT Xã Yên Sở  (Hoài Đức) Xã Yên Sở  
13 01-J60 TYT Xã Sơn Đồng (Hoài Đức) Xã Sơn Đồng  
14 01-J61 TYT Xã Vân Canh (Hoài Đức) Xã Vân Canh  
15 01-J62 TYT Xã Đắc Sở (Hoài Đức) Xã Đắc Sở  
16 01-J63 TYT Xã Lại Yên  (Hoài Đức) Xã Lại Yên  
17 01-J64 TYT Xã Tiền Yên  (Hoài Đức) Xã Tiền Yên  
18 01-J65 TYT Xã Song Phương  (Hoài Đức) Xã Song Phương  
19 01-J66 TYT Xã An Khánh (Hoài Đức) Xã An Khánh  
20 01-J67 TYT Xã An Thượng  (Hoài Đức) Xã An Thượng  
21 01-J68 TYT Xã Vân Côn (Hoài Đức) Xã Vân Côn  
22 01-J69 TYT Xã La Phù  (Hoài Đức) Xã La Phù  
23 01-J70 TYT Xã Đông La (Hoài Đức) Xã Đông La  
    huyện Đan Phượng    
1 01-820 BVĐK huyện Đan Phượng Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng  
2 01-839 PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) Xã Liên Hồng, huyện Đan Phượng  
3 01-J01 TYT Thị trấn Phùng (Đan Phượng) Thị trấn Phùng  
4 01-J02 TYT Xã Trung Châu (Đan Phượng) Xã Trung Châu  
5 01-J03 TYT Xã Thọ An (Đan Phượng) Xã Thọ An  
6 01-J04 TYT Xã Thọ Xuân (Đan Phượng) Xã Thọ Xuân  
7 01-J05 TYT Xã Hồng Hà (Đan Phượng) Xã Hồng Hà  
8 01-J06 TYT Xã Liên Hồng (Đan Phượng) Xã Liên Hồng  
9 01-J07 TYT Xã Liên Hà (Đan Phượng) Xã Liên Hà  
10 01-J08 TYT Xã Hạ Mỗ (Đan Phượng) Xã Hạ Mỗ  
11 01-J09 TYT Xã Liên Trung (Đan Phượng) Xã Liên Trung  
12 01-J10 TYT Xã Phương Đình (Đan Phượng) Xã Phương Đình  
13 01-J11 TYT Xã Thượng Mỗ (Đan Phượng) Xã Thượng Mỗ  
14 01-J12 TYT Xã Tân Hội  (Đan Phượng) Xã Tân Hội  
15 01-J13 TYT Xã Tân Lập  (Đan Phượng) Xã Tân Lập  
16 01-J14 TYT Xã Đan Phượng  (Đan Phượng) Xã Đan Phượng  
17 01-J15 TYT Xã Đồng Tháp  (Đan Phượng) Xã Đồng Tháp  
18 01-J16 TYT Xã Song Phượng  (Đan Phượng) Xã Song Phượng  
    huyện Phú Xuyên    
1 01-821 BVĐK huyện Phú Xuyên Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên  
2 01-200 PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT H. Phú Xuyên) Xã Tri Thuỷ, Phú Xuyên  
3 01-M51 TYT Thị trấn Phú Minh (Phú Xuyên) Thị trấn Phú Minh  
4 01-M52 TYT Thị trấn Phú Xuyên (Phú Xuyên) Thị trấn Phú Xuyên  
5 01-M53 TYT Xã Hồng Minh (Phú Xuyên) Xã Hồng Minh  
6 01-M54 TYT Xã Phượng Dực (Phú Xuyên) Xã Phượng Dực  
7 01-M55 TYT Xã Văn Nhân (Phú Xuyên) Xã Văn Nhân  
8 01-M56 TYT Xã Thụy Phú (Phú Xuyên) Xã Thụy Phú  
9 01-M57 TYT Xã Tri Trung (Phú Xuyên) Xã Tri Trung  
10 01-M58 TYT Xã Đại Thắng (Phú Xuyên) Xã Đại Thắng  
11 01-M59 TYT Xã Phú Túc (Phú Xuyên) Xã Phú Túc  
12 01-M60 TYT Xã Văn Hoàng (Phú Xuyên) Xã Văn Hoàng  
13 01-M61 TYT Xã Hồng Thái (Phú Xuyên) Xã Hồng Thái  
14 01-M62 TYT Xã Hoàng Long (Phú Xuyên) Xã Hoàng Long  
15 01-M63 TYT Xã Quang Trung (Phú Xuyên) Xã Quang Trung  
16 01-M64 TYT Xã Nam Phong (Phú Xuyên) Xã Nam Phong  
17 01-M65 TYT Xã Nam Triều (Phú Xuyên) Xã Nam Triều  
18 01-M66 TYT Xã Tân Dân (Phú Xuyên) Xã Tân Dân  
19 01-M67 TYT Xã Sơn Hà (Phú Xuyên) Xã Sơn Hà  
20 01-M68 TYT Xã Chuyên Mỹ (Phú Xuyên) Xã Chuyên Mỹ  
21 01-M69 TYT Xã Khai Thái (Phú Xuyên) Xã Khai Thái  
22 01-M70 TYT Xã Phúc Tiến (Phú Xuyên) Xã Phúc Tiến  
23 01-M71 TYT Xã Vân Từ (Phú Xuyên) Xã Vân Từ  
24 01-M72 TYT Xã Tri Thủy (Phú Xuyên) Xã Tri Thủy  
25 01-M73 TYT Xã Đại Xuyên (Phú Xuyên) Xã Đại Xuyên  
26 01-M74 TYT Xã Phú Yên (Phú Xuyên) Xã Phú Yên  
27 01-M75 TYT Xã Bạch Hạ (Phú Xuyên) Xã Bạch Hạ  
28 01-M76 TYT Xã Quang Lãng (Phú Xuyên) Xã Quang Lãng  
29 01-M77 TYT Xã Châu Can (Phú Xuyên) Xã Châu Can  
30 01-M78 TYT Xã Minh Tân (Phú Xuyên) Xã Minh Tân  
    huyện Ba Vì    
1 01-822 BVĐK huyện Ba Vì Đồng Thái, Ba Vì  
2 01-209 PKĐKKV Minh Quang (TTYT H. Ba Vì) Xã Minh Quang, Ba Vì, Hà Nội  
3 01-210 PKĐKKV Bất Bạt (TTYT H. Ba Vì) Xã Sơn Đà, Ba Vì, Hà Nội  
4 01-211 PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT H. Ba Vì) Xã Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội  
5 01-I01 TYT Thị trấn Tây Đằng (H. Ba Vì) Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì  
6 01-I03 TYT Xã Phú Cường (H. Ba Vì) Xã Phú Cường  
7 01-I04 TYT Xã Cổ Đô (H. Ba Vì) Xã Cổ Đô  
8 01-I05 TYT Xã Tản Hồng (H. Ba Vì) Xã Tản Hồng  
9 01-I06 TYT Xã Vạn Thắng (H. Ba Vì) Xã Vạn Thắng  
10 01-I07 TYT Xã Châu Sơn (H. Ba Vì) Xã Châu Sơn  
11 01-I08 TYT Xã Phong Vân (H. Ba Vì) Xã Phong Vân  
12 01-I09 TYT Xã Phú Đông (H. Ba Vì) Xã Phú Đông  
13 01-I10 TYT Xã Phú Phương (H. Ba Vì) Xã Phú Phương  
14 01-I11 TYT Xã Phú Châu (H. Ba Vì) Xã Phú Châu  
15 01-I12 TYT Xã Thái Hòa (H. Ba Vì) Xã Thái Hòa  
16 01-I13 TYT Xã Đồng Thái (H. Ba Vì) Xã Đồng Thái  
17 01-I14 TYT Xã Phú Sơn (H. Ba Vì) Xã Phú Sơn  
18 01-I15 TYT Xã Minh Châu (H. Ba Vì) Xã Minh Châu  
19 01-I16 TYT Xã Vật Lại (H. Ba Vì) Xã Vật Lại  
20 01-I17 TYT Xã Chu Minh (H. Ba Vì) Xã Chu Minh  
21 01-I18 TYT Xã Tòng Bạt (H. Ba Vì) Xã Tòng Bạt  
22 01-I19 TYT Xã Cẩm Lĩnh (H. Ba Vì) Xã Cẩm Lĩnh  
23 01-I20 TYT Xã Sơn Đà (H. Ba Vì) Xã Sơn Đà  
24 01-I21 TYT Xã Đông Quang (H. Ba Vì) Xã Đông Quang  
25 01-I22 TYT Xã Tiên Phong (H. Ba Vì) Xã Tiên Phong  
26 01-I23 TYT Xã Thụy An (H. Ba Vì) Xã Thụy An  
27 01-I24 TYT Xã Cam Thượng (H. Ba Vì) Xã Cam Thượng  
28 01-I25 TYT Xã Thuần Mỹ (H. Ba Vì) Xã Thuần Mỹ  
29 01-I26 TYT Xã Tản Lĩnh (H. Ba Vì) Xã Tản Lĩnh  
30 01-I27 TYT Xã Ba Trại (H. Ba Vì) Xã Ba Trại  
31 01-I28 TYT Xã Minh Quang (H. Ba Vì) Xã Minh Quang  
32 01-I29 TYT Xã Ba Vì  (H. Ba Vì) Xã Ba Vì  
33 01-I30 TYT Xã Vân Hòa (H. Ba Vì) Xã Vân Hòa  
34 01-I31 TYT Xã Yên Bài (H. Ba Vì) Xã Yên Bài  
35 01-I32 TYT Xã Khánh Thượng (H. Ba Vì) Xã Khánh Thượng  
    huyện Phúc Thọ    
1 01-826 BVĐK huyện Phúc Thọ Thị trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ, Hà Nội  
2 01-037 PKĐKKV Ngọc Tảo (TTYT H. Phúc Thọ) Xã Ngọc Tảo, Phúc Thọ, Hà Nội  
3 01-I51 TYT Thị trấn Phúc Thọ (Phúc Thọ) Thị trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ  
4 01-I52 TYT Xã Vân Hà (Phúc Thọ) Xã Vân Hà  
5 01-I53 TYT Xã Vân Phúc  (Phúc Thọ) Xã Vân Phúc  
6 01-I54 TYT Xã Vân Nam (Phúc Thọ) Xã Vân Nam  
7 01-I55 TYT Xã Xuân Phú  (Phúc Thọ) Xã Xuân Phú  
8 01-I56 TYT Xã Phương Độ  (Phúc Thọ) Xã Phương Độ  
9 01-I57 TYT Xã Sen Chiểu (Phúc Thọ) Xã Sen Chiểu  
10 01-I58 TYT Xã Cẩm Đình (Phúc Thọ) Xã Cẩm Đình  
11 01-I59 TYT Xã Võng Xuyên  (Phúc Thọ) Xã Võng Xuyên  
12 01-I60 TYT Xã Thọ Lộc  (Phúc Thọ) Xã Thọ Lộc  
13 01-I61 TYT Xã Long Xuyên (Phúc Thọ) Xã Long Xuyên  
14 01-I62 TYT Xã Thượng Cốc (Phúc Thọ) Xã Thượng Cốc  
15 01-I63 TYT Xã Hát Môn  (Phúc Thọ) Xã Hát Môn  
16 01-I64 TYT Xã Tích Giang (Phúc Thọ) Xã Tích Giang  
17 01-I65 TYT Xã Thanh Đa  (Phúc Thọ) Xã Thanh Đa  
18 01-I66 TYT Xã Trạch Mỹ Lộc  (Phúc Thọ) Xã Trạch Mỹ Lộc  
19 01-I67 TYT Xã Phúc Hòa  (Phúc Thọ) Xã Phúc Hòa  
20 01-I68 TYT Xã Ngọc Tảo (Phúc Thọ) Xã Ngọc Tảo  
21 01-I69 TYT Xã Phụng Thượng (Phúc Thọ) Xã Phụng Thượng  
22 01-I70 TYT Xã Tam Thuấn  (Phúc Thọ) Xã Tam Thuấn  
23 01-I71 TYT Xã Tam Hiệp (Phúc Thọ) Xã Tam Hiệp  
24 01-I72 TYT Xã Hiệp Thuận (Phúc Thọ) Xã Hiệp Thuận  
25 01-I73 TYT Xã Liên Hiệp  (Phúc Thọ) Xã Liên Hiệp  
    huyện Quốc Oai    
1 01-827 BVĐK huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai, huỵện Quốc Oai  
2 01-212 PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT H. Quốc Oai)  xã Hoà Thạch, Quốc Oai   
3 01-K01 TYT Thị trấn Quốc Oai (Quốc Oai) Thị trấn Quốc Oai  
4 01-K02 TYT Xã Sài Sơn (Quốc Oai) Xã Sài Sơn  
5 01-K03 TYT Xã Phượng Cách  (Quốc Oai) Xã Phượng Cách  
6 01-K04 TYT Xã Yên Sơn  (Quốc Oai) Xã Yên Sơn  
7 01-K05 TYT Xã Ngọc Liệp  (Quốc Oai) Xã Ngọc Liệp  
8 01-K06 TYT Xã Ngọc Mỹ (Quốc Oai) Xã Ngọc Mỹ  
9 01-K07 TYT Xã Liệp Tuyết (Quốc Oai) Xã Liệp Tuyết  
10 01-K08 TYT Xã Thạch Thán (Quốc Oai) Xã Thạch Thán  
11 01-K09 TYT Xã Đồng Quang (Quốc Oai) Xã Đồng Quang  
12 01-K10 TYT Xã Phú Cát (Quốc Oai) Xã Phú Cát  
13 01-K11 TYT Xã Tuyết Nghĩa (Quốc Oai) Xã Tuyết Nghĩa  
14 01-K12 TYT Xã Nghĩa Hương (Quốc Oai) Xã Nghĩa Hương  
15 01-K13 TYT Xã Cộng Hòa (Quốc Oai) Xã Cộng Hòa  
16 01-K14 TYT Xã Tân Phú (Quốc Oai) Xã Tân Phú  
17 01-K15 TYT Xã Đại Thành (Quốc Oai) Xã Đại Thành  
18 01-K16 TYT Xã Phú Mãn (Quốc Oai) Xã Phú Mãn  
19 01-K17 TYT Xã Cấn Hữu (Quốc Oai) Xã Cấn Hữu  
20 01-K18 TYT Xã Tân Hòa (Quốc Oai) Xã Tân Hòa  
21 01-K19 TYT Xã Hòa Thạch (Quốc Oai) Xã Hòa Thạch  
22 01-K20 TYT Xã Đông Yên (Quốc Oai) Xã Đông Yên  
23 01-K21 TYT Xã Đông Xuân (Quốc Oai) Xã Đông Xuân  
    huyện Thạch Thất    
1 01-828 BVĐK huyện Thạch Thất Kim Quan, Thạch Thất  
2 01-213 Phòng khám đa khoa Yên Bình Xã Yên Bình, Thạch Thất  
3 01-K51 TYT Thị trấn Liên Quan (Thạch Thất) Thị trấn Liên Quan  
4 01-K52 TYT Xã Đại Đồng (Thạch Thất) Xã Đại Đồng  
5 01-K53 TYT Xã Cẩm Yên (Thạch Thất) Xã Cẩm Yên  
6 01-K54 TYT Xã Lại Thượng (BVĐK H.Thạch Thất) Xã Lại Thượng  
7 01-K55 TYT Xã Phú Kim (Thạch Thất) Xã Phú Kim  
8 01-K56 TYT Xã Hương Ngải (BVĐK H.Thạch Thất) Xã Hương Ngải  
9 01-K57 TYT Xã Canh Nậu (Thạch Thất) Xã Canh Nậu  
10 01-K58 TYT Xã Kim Quan (Thạch Thất) Xã Kim Quan  
11 01-K59 TYT Xã Dị Nậu (Thạch Thất) Xã Dị Nậu  
12 01-K60 TYT Xã Bình Yên (Thạch Thất) Xã Bình Yên  
13 01-K61 TYT Xã Chàng Sơn (Thạch Thất) Xã Chàng Sơn  
14 01-K62 TYT Xã Thạch Hoà (Thạch Thất) Xã Thạch Hoà  
15 01-K63 TYT Xã Cần Kiệm (Thạch Thất) Xã Cần Kiệm  
16 01-K64 TYT Xã Hữu Bằng (Thạch Thất) Xã Hữu Bằng  
17 01-K65 TYT Xã Phùng Xá (Thạch Thất) Xã Phùng Xá  
18 01-K66 TYT Xã Tân Xã (Thạch Thất) Xã Tân Xã  
19 01-K67 TYT Xã Thạch Xá (Thạch Thất) Xã Thạch Xá  
20 01-K68 TYT Xã Bình Phú (Thạch Thất) Xã Bình Phú  
21 01-K69 TYT Xã Hạ Bằng (Thạch Thất) Xã Hạ Bằng  
22 01-K70 TYT Xã Đồng Trúc (Thạch Thất) Xã Đồng Trúc  
23 01-K71 TYT Xã Tiến Xuân (Thạch Thất) Xã Tiến Xuân  
24 01-K72 TYT Xã Yên Bình (Thạch Thất) Xã Yên Bình  
25 01-K73 TYT Xã Yên Trung (Thạch Thất) Xã Yên Trung  
    huyện Thanh Oai    
1 01-829 BVĐK huyện Thanh Oai Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai  
2 01-048 PKĐKKV Dân Hòa (TTYT H. Thanh Oại Dân Hòa, Thanh Oai  
3 01-L51 TYT Thị trấn Kim Bài (Thanh Oai) Thị trấn Kim Bài  
4 01-L52 TYT Xã Cự Khê (Thanh Oai) Xã Cự Khê  
5 01-L53 TYT Xã Bích Hòa (Thanh Oai) Xã Bích Hòa  
6 01-L54 TYT Xã Mỹ Hưng (Thanh Oai) Xã Mỹ Hưng  
7 01-L55 TYT Xã Cao Viên (Thanh Oai) Xã Cao Viên  
8 01-L56 TYT Xã Bình Minh (Thanh Oai) Xã Bình Minh  
9 01-L57 TYT Xã Tam Hưng (Thanh Oai) Xã Tam Hưng  
10 01-L58 TYT Xã Thanh Cao (Thanh Oai) Xã Thanh Cao  
11 01-L59 TYT Xã Thanh Thùy (Thanh Oai) Xã Thanh Thùy  
12 01-L60 TYT Xã Thanh Mai (Thanh Oai) Xã Thanh Mai  
13 01-L61 TYT Xã Thanh Văn (Thanh Oai) Xã Thanh Văn  
14 01-L62 TYT Xã Đỗ Động (Thanh Oai) Xã Đỗ Động  
15 01-L63 TYT Xã Kim An (Thanh Oai) Xã Kim An  
16 01-L64 TYT Xã Kim Thư (Thanh Oai) Xã Kim Thư  
17 01-L65 TYT Xã Phương Trung (Thanh Oai) Xã Phương Trung  
18 01-L66 TYT Xã Tân Ước (Thanh Oai) Xã Tân Ước  
19 01-L67 TYT Xã Dân Hòa (Thanh Oai) Xã Dân Hòa  
20 01-L68 TYT Xã Liên Châu (Thanh Oai) Xã Liên Châu  
21 01-L69 TYT Xã Cao Dương (Thanh Oai) Xã Cao Dương  
22 01-L70 TYT Xã Xuân Dương (Thanh Oai) Xã Xuân Dương  
23 01-L71 TYT Xã Hồng Dương (Thanh Oai) Xã Hồng Dương  
         
Lưu ý:   Dấu (*):    Cơ sở KCB tư nhân