Phụ lục 4 | ||||
(Kèm theo công văn số 3992 /BHXH-NVGĐ1 ngày 08 tháng 11 năm 2013) | ||||
DANH SÁCH Y TẾ CƠ QUAN, Y TẾ HỌC ĐƯỜNG NHẬN ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU TRÊN ĐỊA BÀN TP HÀ NỘI NĂM 2014 | ||||
( Dành cho các nhóm đối tượng có thẻ BHYT do BHXH Thành phố Hà Nội phát hành) | ||||
TT | Mã KCB | Tên phòng khám | Địa chỉ | Đối tượng |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
QUẬN ĐỐNG ĐA | ||||
1 | 01-117 | YTCQ Bệnh viện Bạch Mai | 79 Đường Giải phóng | Cán bộ nhân viên |
2 | 01-110 | YTCQ Đại học Y Hà Nội | Số 1 Tôn Thất Tùng, Đống Đa | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
3 | 01-147 | YTCQ Học viện Hành chính-HVCTHCQGHCM | 77 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
4 | 01-149 | YTCQ Công ty xây lắp điện 1 | 18 Lý Văn Phức, Đống Đa | Cán bộ nhân viên |
5 | 01-173 | YTCQ Đại học Luật Hà Nội | 87 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
6 | 01-180 | YTCQ Xí nghiệp vận dụng toa xe khách Hà Nội | 1A Trần Quý Cáp, Đống Đa | Cán bộ nhân viên |
7 | 01-192 | YTCQ Xí nghiệp Đầu máy Hà Nội | 2D Khâm Thiên, Đống Đa | Cán bộ nhân viên |
8 | 01-311 | PYT Đại Học Công đoàn | 169 Sơn Tây, Đống Đa | Học sinh sinh viên |
9 | 01-318 | PYT Cao đẳng y tế Hà Nội | 35 Đoàn Thị Điểm, Đống Đa | Học sinh sinh viên |
10 | 01-368 | PYT Học viện Ngân Hàng | 12 Chùa Bộc, Đống Đa | Học sinh sinh viên |
QUẬN HOÀNG MAI | ||||
11 | 01-355 | PYT Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 29A ngõ 124 phố Vĩnh Tuy, HBT | Học sinh sinh viên |
12 | 01-104 | YTCQ Công ty Dệt Công nghiệp Hà Nội | 93 Lĩnh Nam, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội | Cán bộ nhân viên |
QUẬN BA ĐÌNH | ||||
13 | 01-124 | YTCQ Công ty Kinh doanh nước sạch Hà Nội | 44 Yên Phụ, Ba Đình | Cán bộ nhân viên |
14 | 01-131 | YTCQ Văn phòng Đài truyền hình Việt Nam | 43 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa | Cán bộ nhân viên |
15 | 01-127 | YTCQ Công ty TNHH 1 thành viên Môi trường đô thị Hà Nội | 31 B Sơn Tây Ba, Ba Đình | Cán bộ nhân viên |
16 | 01-137 | YTCQ Văn phòng Trung ương Đảng | 74 Phan Đình Phùng, Ba Đình | Cán bộ nhân viên |
QUẬN CẦU GIẤY | ||||
16 | 01-138 | YTCQ Văn phòng Viện Hàn Lâm Khoa học & Công nghệ Việt Nam | Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy | Cán bộ nhân viên |
17 | 01-143 | YTCQ Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia HCM | 135 Nguyễn Phong Sắc - Cầu Giấy | Cán bộ nhân viên |
18 | 01-148 | YTCQ Đại học sư phạm Hà Nội 1 | Phường Quan Hoa - Cầu Giấy | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
19 | 01-334 | PYT Đại học Giao thông vận tải | Láng Thượng, Đống Đa | Học sinh sinh viên |
20 | 01-388 | YTCQ Học viện kỹ thuật quân sự | 100 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy | Học sinh sinh viên |
21 | 01-367 | PYT Đại học Lao động xã hội | Trung Hòa - Cầu Giấy | Học sinh sinh viên |
22 | 01-130 | YTCQ Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG | ||||
23 | 01-174 | YTCQ Bệnh viện Hữu Nghị | 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên |
24 | 01-102 | YTCQ Văn phòng Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | 49 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên |
25 | 01-106 | YTCQ Cty TNHHNN 1 thành viên thoát nước Hà Nội | 95 Vân Hồ 3, Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên |
26 | 01-108 | YTCQ Đại học Kinh tế quốc dân | 207 đường Giải phóng - Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
27 | 01-114 | YTCQ Đại học Xây dựng Hà Nội | 55 Giải Phóng, Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
28 | 01-115 | YTCQ Công ty cổ phần Cồn Rượu Hà Nội | 94 Lò Đúc, Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên |
29 | 01-116 | TTYT Đại học Bách Khoa Hà Nội | Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
30 | 01-118 | YTCQ Cty TNHHNN1TV Dệt kim Đông Xuân | 524 Minh Khai, Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên |
31 | 01-162 | YTCQ Công ty sản xuất kinh doanh đầu tư & dịch vụ Việt Hà | 254 Minh Khai, Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên |
32 | 01-187 | YTCQ Tổng Công ty cổ phần Thương mại và Xây dựng | 201 Minh Khai - Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên |
33 | 01-186 | YTCQ Công ty Liên doanh Sakura Hà Nội Plaza | 84 Trần Nhân Tông, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Cán bộ nhân viên |
QUẬN HOÀN KIẾM | ||||
34 | 01-101 | YTCQ Công ty cổ phần Dệt 10-10 | 9/253 Minh Khai, Hai Bà Trưng | Cán bộ nhân viên |
35 | 01-103 | YTCQ Cục phục vụ Ngoại giao đoàn | 10 Lê Phụng Hiểu, Hoàn Kiếm | Cán bộ nhân viên |
36 | 01-109 | YTCQ Khách sạn Melia | 44B Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm | Cán bộ nhân viên |
37 | 01-113 | YTCQ Công ty Điện lực TP Hà Nội | 69 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm | Cán bộ nhân viên |
38 | 01-121 | YTCQ Viễn thông Hà Nội | 75 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm | Cán bộ nhân viên |
39 | 01-105 | PKĐK 98 Hàng Buồm * | 98 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm | Cán bộ nhân viên |
40 | 01-301 | PYT Đại học Dược Hà Nội | 13-15 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm | Học sinh sinh viên |
41 | 01-141 | YTCQ Bưu điện thành phố Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Mỹ Đình - Từ Liêm | Cán bộ nhân viên |
42 | 01-123 | TYCQ Cty LDKS Thống nhất Metropole HN | 15 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm | Cán bộ nhân viên |
43 | 01-140 | YTCQ Cty TNHHNN 1TV chiếu sáng & TB đô thị | 30 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | Cán bộ nhân viên |
QUẬN THANH XUÂN | ||||
44 | 01-122 | YTCQ Công ty TNHHNN 1 thành viên Giầy Thượng Đình | 277 đường Nguyễn TrãI, Thanh Xuân | Cán bộ nhân viên |
45 | 01-133 | YTCQ Học viện Chính trị khu vực I | Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân | Cán bộ nhân viên |
46 | 01-136 | YTCQ Công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao | 88 Hạ Đình, Thanh Xuân | Cán bộ nhân viên |
47 | 01-361 | Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc Bệnh viện Đại học Quốc Gia) | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
48 | 01-050 | YTCQ Công ty TNHH 1 thành viên Thuốc lá Thăng Long | Nguyễn TrãI, Thanh Xuân | Cán bộ nhân viên |
QUẬN LONG BIÊN | ||||
49 | 01-151 | YTCQ Công ty cổ phần May Đức Giang | 59 Đức Giang - Long Biên | Cán bộ nhân viên |
50 | 01-152 | TTYT Công ty Cổ phần May 10 | Phường Sài Đồng, Long Biên | Cán bộ nhân viên |
51 | 01-153 | YTCQ Công ty TNHHNN 1 thành viên Kim khí Thăng Long | Sài Đồng, Long Biên | Cán bộ nhân viên |
52 | 01-176 | YTCQ Công ty TNHH hệ thống dây SUMI-HANEL | Khu Công nghiệp Sài Đồng B, Long Biên | Cán bộ nhân viên |
53 | 01-189 | YTCQ Công ty Cầu 14 | 44/95 Vũ Xuân Thiều,Sài Đồng-Long Biên | Cán bộ nhân viên |
54 | 01-379 | PYT Trung học tư thục KTKT Quang Trung | Phường Phúc Đồng, Long Biên | Học sinh sinh viên |
HUYỆN ĐÔNG ANH | ||||
55 | 01-163 | YTCQ Công ty chế tạo máy điện VN-Hunggari | Km25 Quốc lộ 3, Thị trấn Đông Anh | Cán bộ nhân viên |
56 | 01-164 | YTCQ Công ty TNHH 1 thành viên xây lắp điện 4 | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Cán bộ nhân viên |
57 | 01-165 | YTCQ Công ty cổ phần Kết cấu thép Xây dựng | Thị trấn Đông Anh, Đông Anh | Cán bộ nhân viên |
58 | 01-166 | YTCQ Công ty Cổ phần chế tạo thiết bị điện Đông Anh | Thị trấn Đông Anh, Đông Anh | Cán bộ nhân viên |
59 | 01-119 | YTCQ Công ty Cổ phần dụng cụ cơ khí xuất khẩu | Khu CN Mê Linh | Cán bộ nhân viên |
HUYỆN TỪ LIÊM | ||||
60 | 01-159 | YTCQ Đại học Mỏ địa chất | Đông Ngạc - Từ Liêm | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
61 | 01-175 | YTCQ Học viện Tài chính | Đông Ngạc - Từ Liêm | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
62 | 01-196 | YTCQ Công ty quản lý Đường sắt Hà Thái | Đường Phạm Văn Đồng,Từ Liêm | Cán bộ nhân viên |
63 | 01-365 | PYT Đại học Công nghiệp Hà Nội | Minh Khai - Từ Liêm | Cán bộ nhân viên |
64 | 01-128 | YTCQ Trung tâm Viễn thông khu vực I | 30 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội | Cán bộ nhân viên |
HUYỆN GIA LÂM | ||||
65 | 01-157 | YTCQ Đại học nông nghiệp 1 | Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
HUYỆN CHƯƠNG MỸ | ||||
66 | 01-204 | TYT Trường Đại học Lâm nghiệp | Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
67 | 01-202 | YTCQ Công ty Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân Mai | Thuỷ Xuân Tiên, Chương Mỹ | Cán bộ nhân viên |
HUYỆN MÊ LINH | ||||
68 | 01-036 | YTCQ Công ty cổ phần LILAMA 3 | Khu Công nghiệp Quang Minh, Mê Linh | Cán bộ nhân viên |
HUYỆN THƯỜNG TÍN | ||||
69 | 01-203 | Công ty TNHH Nhà Máy Bia Châu Á Thái Bình Dương (Hà Nội) | Vân Tảo, Thường Tín, Hà Nội | Cán bộ nhân viên |
QUẬN TÂY HỒ | ||||
70 | 01-144 | YTCQ khách sạn Intercontinental thuộc Công Ty Phát Triển Du Lịch Hữu Hạn Nghi Tàm | Số 1A, Nghi Tàm, Tây Hồ | Cán bộ nhân viên |
QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||
71 | 01-179 | TT Thực Hành KCB trường Cao Đẳng Y Tế Hà Đông | 39 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
72 | 01-201 | Công ty Cổ phần Dệt Hà Đông Hanosimex | Vạn Phúc, Hà Đông | Cán bộ nhân viên |
73 | 01-205 | YTCQ Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Thương Mại | Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Cán bộ nhân viên; Học sinh sinh viên |
Phụ lục 3 | ||||
(Kèm theo công văn số 3992 /BHXH-NVGĐ1 ngày 08 tháng 11 năm 2013) | ||||
DANH SÁCH CÁC PHÒNG KHÁM SỨC KHỎE CÁN BỘ | ||||
THUỘC THÀNH PHỐ HÀ NỘI QUẢN LÝ NĂM 2014 | ||||
Nhận đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho các đối tượng có tiêu chuẩn | ||||
(có sổ khám bệnh do Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ thành phố cấp) | ||||
TT | Mã KCB | Tên phòng khám | Địa chỉ | Đối tượng và địa bàn công tác, cư trú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 01-008 | Ban Bảo vệ CSSKCB TPHN (Phòng khám 1) | Tầng 3 - 59B Trần Phú, Ba Đình | Đối tượng A, cán bộ thuộc các cơ quan, đoàn thể, chính trị xã hội, các Sở Ban Ngành của Thành phố |
2 | 01-834 | Ban Bảo vệ CSSKCB TPHN (Phòng khám 2) | 2B Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông | Địa bàn quận Hà Đông, huyện Chương Mỹ, huyện Hoài Đức |
3 | 01-002 | Phòng khám cán bộ BVĐK Xanh Pôn | Tầng 2 - 59B Trần Phú, Ba Đình | Địa bàn quận Ba Đình, quận Hoàn Kiếm, quận Tây Hồ |
4 | 01-849 | Phòng khám cán bộ BVĐK Thanh Nhàn | Khu khám bệnh BV Thanh Nhàn | Địa bàn quận Hoàng Mai, quận Hai Bà Trưng |
5 | 01-818 | Phòng khám cán bộ BVĐK Đống Đa | Tầng 2 Khu khám bệnh BVĐK Đống Đa | Địa bàn quận Đống Đa, quận Thanh Xuân, quận Cầu Giấy |
6 | 01-848 | Phòng khám cán bộ BVĐK Đức Giang | Khu khám bệnh BVĐK Đức Giang | Địa bàn quận Long Biên |
7 | 01-850 | Phòng khám cán bộ BVĐK Sơn Tây | BVĐK Sơn Tây, 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | Địa bàn thị xã Sơn Tây, huyện Thạch Thất, huyện Phúc Thọ, huyện Quốc Oai |
8 | 01-854 | Phòng khám cán bộ BVĐK Đông Anh | Khoa HSCC BVĐK Đông Anh | Địa bàn huyện Đông Anh |
9 | 01-853 | Phòng khám cán bộ BVĐK Sóc Sơn | Khoa nội BVĐK Sóc Sơn | Địa bàn huyện Sóc Sơn |
10 | 01-852 | Phòng khám cán bộ BVĐK Thanh Trì | Khu khám bệnh BVĐK Thanh trì | Địa bàn huyện Thanh Trì |
11 | 01-857 | Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Mê Linh | Tại BVĐK huyện Mê Linh | Địa bàn huyện Mê Linh |
12 | 01-851 | Phòng khám cán bộ BVĐK Vân Đình | BVĐK Vân Đình, Thị trấn Vân Đình | Địa bàn huyện ứng Hòa, huyện Mỹ Đức, huyện Thanh Oai |
13 | 01-855 | Phòng khám cán bộ TTYT Từ Liêm | Phòng khám bệnh TTYT Từ Liêm | Địa bàn huyện Từ Liêm |
14 | 01-856 | Phòng khám cán bộ TTYT huyện Gia Lâm | Khu khám bệnh TTYT huyện Gia Lâm | Địa bàn huyện Gia Lâm |
15 | 01-858 | Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Ba Vì | Bệnh viện ĐK huyện Ba Vì | Địa bàn huyện Ba Vì |
16 | 01-859 | Phòng khám cán bộ BVĐK Hà Đông | Bệnh viện ĐK Hà Đông | Địa bàn quận Hà Đông, huyện Chương Mỹ, huyện Hoài Đức, huyện Quốc Oai |
17 | 01-860 | Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Thường Tín | Bệnh viện ĐK huyện Thường Tín | Địa bàn huyện Thường Tín |
18 | 01-861 | Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Phú Xuyên | Bệnh viện ĐK huyện Phú Xuyên | Địa bàn huyện Phú Xuyên |
19 | 01-862 | Phòng khám cán bộ BVĐK huyễn Đan Phượng | Bệnh viện ĐK huyện Đan Phượng | Địa bàn huyện Đan Phượng |
Phụ lục 2 | ||||
(Kèm theo công văn số 3992 /BHXH-NVGĐ1 ngày 08 tháng 11 năm 2013) | ||||
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB TUYẾN THÀNH PHỐ, TRUNG ƯƠNG TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI | ||||
NHẬN THẺ ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU NĂM 2014 | ||||
(Dành cho các nhóm đối tượng có thẻ BHYT do BHXH Thành phố Hà Nội phát hành) | ||||
Ưu tiên các đối tượng có tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe cán bộ, người có công, người từ 85 tuổi trở lên, trẻ em dưới 6 tuổi, đại biểu quốc hội, đại biểu HĐND, hưu trí, bảo trợ xã hội, theo địa bàn cư trú, học tập, làm việc | ||||
TT | Mã KCB | Tên phòng khám | Địa chỉ | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
QUẬN ĐỐNG ĐA | ||||
1 | 01-004 | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | 192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa | |
2 | 01-082 | PK BVĐK tư nhân Tràng An * | 59 Ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa | |
3 | 01-010 | BV Giao thông vận tải trung ương | 1194 Đường Láng, Đống Đa | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
QUẬN HOÀNG MAI | ||||
1 | 01-009 | Bệnh viện Bưu Điện | Phố Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai | Nhận đăng ký ban đầu cho đối tượng tham gia BHYT thuộc Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam (VNPT). |
QUẬN BA ĐÌNH | ||||
1 | 01-015 | Bệnh viện 354 | 120 Đốc Ngữ - Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
2 | 01-056 | Bệnh viện đa khoa Hoè Nhai | 17 - 34 Hoè nhai, Ba đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
3 | 01-003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | 12 Chu Văn An, Ba Đình | |
QUẬN CẦU GIẤY | ||||
1 | 01-043 | PKĐK Bệnh viện 198 | Phố Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy | |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG | ||||
1 | 01-006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | 42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng | |
2 | 01-065 | Bệnh viện Dệt May | 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
3 | 01-126 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội * | 29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng | |
4 | 01-161 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec * | 458 Minh Khai - Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng | Nhận khám chữa bệnh cho tất cả cán bộ thuộc tập đoàn Vingroup và các đối tượng khác khi có sự thống nhất của BV Đa khoa quốc tế Vinmec |
QUẬN HOÀN KIẾM | ||||
1 | 01-005 | Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba | 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | |
2 | 01-058 | PKĐK 107 Trần Hưng Đạo | 107 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm | PK 107 Trần Hưng Đạo (thuộc Bệnh viện Giao thông vận tải TW) nhận đối tượng bắt buộc thuộc ngành Giao thông vận tải (hưu trí hoặc đương chức) |
QUẬN THANH XUÂN | ||||
1 | 01-018 | Viện Y học hàng không | 225 Trường Chinh, Thanh Xuân | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
2 | 01-055 | Bệnh viện Xây dựng | Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân | |
3 | 01-087 | TTYT Lao động Vinacomin | Số 1 Phan Đình Giót,Phương Liệt, T.Xuân | Nhận đối tượng bắt buộc |
QUẬN LONG BIÊN | ||||
1 | 01-025 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Đức Giang, Long Biên | |
THỊ XÃ SƠN TÂY | ||||
1 | 01-819 | Bệnh viện 105 | Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
2 | 01-831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | |
QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||
1 | 01-016 | Bệnh viện 103 | 261 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội | |
2 | 01-060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | Số 2 Trần Phú, Hà Đông | |
3 | 01-816 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông | Bế Văn Đàn, Quang Trung, Hà Đông | |
4 | 01-094 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức * | Số 11N Yên Phúc, phường Phúc La, Hà Đông | |
HUYỆN ĐÔNG ANH | ||||
1 | 01-031 | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | |
2 | 01-077 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | |
HUYỆN SÓC SƠN | ||||
1 | 01-032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn | |
2 | 01-080 | Bệnh viện GTVT Vĩnh Phúc | Tiền Châu, thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
HUYỆN THANH TRÌ | ||||
1 | 01-013 | Bệnh viện Nông nghiệp | Xã Ngọc Hồi - Thanh Trì | |
2 | 01-095 | BVĐK tư nhân Thăng Long * | 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
HUYỆN TỪ LIÊM | ||||
1 | 01-071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm | |
2 | 01-097 | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
HUYỆN ỨNG HOÀ | ||||
1 | 01-817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Thị trấn Vân Đình, ứng Hoà | |
HUYỆN THƯỜNG TÍN | ||||
1 | 01-938 | Bệnh viện Tâm thần Trung Ương I | Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín | Cán bộ nhân viên |
|
Phụ lục 1 | ||||
(Kèm theo công văn số 3992 /BHXH-NVGĐ1 ngày 08 tháng 11 năm 2013) | ||||
Danh sách các cơ sở y tế | ||||
nhận đăng ký ban đầu cho các đối tượng tham gia BHYT | ||||
trên địa bàn Thành phố Hà Nội Năm 2014 | ||||
(Dành cho các nhóm đối tượng có thẻ BHYT do BHXH Thành phố Hà Nội phát hành) | ||||
TT | Mã KCB | Tên phòng khám | Địa chỉ | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
quận Đống Đa | ||||
1 | 01-020 | PK 107 Tôn Đức Thắng (TTYT quận Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | |
2 | 01-021 | PKĐK Kim Liên (TTYT quận Đống Đa) | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | |
3 | 01-064 | PKĐK số 2 (TTYT quận Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | |
4 | 01-042 | TTKCB &tư vấn SK Ngọc Khánh * | 211 phố Chùa Láng, Đống Đa | |
5 | 01-061 | TTYT Lao động (Bộ NN&PTNT) | 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
6 | 01-C52 | TYT Phường Văn Miếu (TTYT Đống Đa) | 130 Nguyễn Khuyến, phường Văn Miếu | |
7 | 01-C65 | TYT Phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) | 80 Kim Hoa, Phường Phương Liên | |
8 | 01-C67 | TYT Phường Trung Tự (TTYT Đống Đa) | 2 ngõ 4D Đặng Văn Ngữ, pTrung Tự | |
9 | 01-C69 | TYT Phường Phương Mai (TTYT Đống Đa) | 28C Lương Định Của, p Phương Mai | |
quận Hoàng Mai | ||||
1 | 01-030 | PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | Phường Lĩnh Nam - Hoàng Mai | |
2 | 01-045 | PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) | Linh Đàm, Hoàng Mai | |
3 | 01-D51 | TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) | Thanh Trì, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
4 | 01-D52 | TYT Phường Vĩnh Hưng (TTYT Hoàng Mai) | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
5 | 01-D53 | TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai) | Định Công, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
6 | 01-D54 | TYT Phường Mai Động (TTYT Hoàng Mai) | Mai Động, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
7 | 01-D55 | TYT Phường Tương Mai (TTYT Hoàng Mai) | Tương Mai, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
8 | 01-D56 | TYT Phường Đại Kim (TTYT Hoàng Mai) | Đại Kim, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
9 | 01-D57 | TYT Phường Tân Mai (TTYT Hoàng Mai) | Tân Mai, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
10 | 01-D58 | TYT P.Hoàng Văn Thụ (TTYT Hoàng Mai) | Văn Thụ, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
11 | 01-D59 | TYT Phường Giáp Bát (TTYT Hoàng Mai) | Giáp Bát, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
12 | 01-D60 | TYT Phường Lĩnh Nam (TTYT Hoàng Mai) | Liĩnh Nam, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
13 | 01-D61 | TYT Phường Thịnh Liệt (TTYT Hoàng Mai) | Thịnh Liệt, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
14 | 01-D62 | TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) | Trần Phú, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
15 | 01-D63 | TYT Phường Hoàng Liệt (TTYT Hoàng Mai) | Hoàng Liệt, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
16 | 01-D64 | TYT Phường Yên Sở (TTYT Hoàng Mai) | Yên Sở, Hoàng Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi |
quận Ba Đình | ||||
1 | 01-059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 50 Hàng Bún, Ba Đình | |
2 | 01-068 | Bệnh viện YHCT Nam á * | 42 Hoè Nhai, Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
3 | 01-191 | Bệnh viện đa khoa MEDLATEC (Công ty TNHH Công nghệ và xét nghiệm y học) * | Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội | |
4 | 01-072 | Trung tâm y tế Xây dựng Hà Nội | 34/53 Tân ấp, Phúc Xá, Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
5 | 01-044 | TTYT MT lao động công thương | 99 Văn Cao, quận Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
6 | 01-A01 | TYT Phường Phúc Xá (TTYT Ba Đình) | 86 Nghĩa Dũng, phường Phúc Xá, Quận Ba Đình | |
7 | 01-A03 | TYT Phường Cống Vị (TTYT Ba Đình) | Ngõ 518 Đội Cấn, Quận Ba Đình | |
8 | 01-A04 | TYT Phường Nguyễn Trung Trực (TTYT Ba Đình) | Số 6 ngõ Hàng Bún, Quận Ba Đình | |
9 | 01-A06 | TYT Phường Ngọc Hà (TTYT Ba Đình) | 42 Ngách 55 tổ 17 Ngọc Hà, Quận Ba Đình | |
10 | 01-A07 | TYT Phường Điện Biên (TTYT Ba Đình) | 142-144 Nguyễn Thái Học, p Điện Biên | |
11 | 01-A08 | TYT Phường Đội Cấn (TTYT Ba Đình) | 193 Đội Cấn, phường Đội Cấn, Quận Ba Đình | |
12 | 01-A09 | TYT Phường Ngọc Khánh (TTYT Ba Đình) | 27 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình | |
13 | 01-A10 | TYT Phường Kim Mã (TTYT Ba Đình) | Ngõ 166 Kim Mã, Quận Ba Đình | |
14 | 01-A11 | TYT Phường Giảng Võ (TTYT Ba Đình) | 148C Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, Quận Ba Đình | |
15 | 01-A12 | TYT Phường Thành Công (TTYT Ba Đình) | Gần nhà B4 Thành Công, Quận Ba Đình | |
16 | 01-A02 | TYT Phường Trúc Bạch (TTYT Ba Đình) | 02 Trúc Bạch, Ba Đình, HN | |
17 | 01-A14 | TYT Phường Liễu Giai (TTYT Ba Đình) | 22 Văn Cao, Ba Đình | |
18 | 01-A13 | TYT Phường Vĩnh Phúc (TTYT Ba Đình) | K1 Khu 7,2ha phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình | |
quận Cầu Giấy | ||||
1 | 01-073 | PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | 117 A15 Nghĩa Tân, Cầu Giấy | |
2 | 01-028 | Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội | Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu Giấy | |
3 | 01-078 | PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Tổ 49 P. Yên Hoà, Cầu Giấy | |
4 | 01-C01 | TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) | Nghĩa Đô , Cầu Giấy | |
5 | 01-C02 | TYT Phường Nghĩa Tân( TTYT quận Cầu Giấy) | Nghĩa Tân, Cầu Giấy | |
6 | 01-C03 | TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) | Mai Dịch, Cầu Giấy | |
7 | 01-C04 | TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) | Dịch Vọng, Cầu Giấy | |
8 | 01-C05 | TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) | Quan Hoa,Cầu Giấy | |
9 | 01-C06 | TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Yên Hoà, Cầu Giấy | |
10 | 01-C07 | TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Trung Hoà, Cầu Giấy | |
11 | 01-C08 | TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) | Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy | |
quận Hai Bà Trưng | ||||
1 | 01-024 | PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 103 Bà Triệu, Hai Bà Trưng | |
2 | 01-070 | PK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) | A1 ngõ Mai Hương, Hai Bà Trưng | |
3 | 01-096 | PKĐK Việt Hàn * | Số 9 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
4 | 01-214 | Công ty TNHH Medelab Việt Nam * | 41 Nguyễn Thượng Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
quận Hoàn Kiếm | ||||
1 | 01-022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 26 Lương Ngọc Quyến - Hoàn Kiếm | |
2 | 01-057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 21 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm | |
3 | 01-076 | Trung tâm Bác sĩ gia đình | 50 C Hàng Bài, Hoàn Kiếm | |
4 | 01-081 | PKĐK 11 Phan Chu Trinh | 11 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm | |
5 | 01-A61 | TYT Chương Dương (TTYT Hoàn Kiếm) | Phường Chương Dương, Hoàn Kiếm | |
6 | 01-A52 | TYT Đồng Xuân (TTYT Hoàn Kiếm) | Phường Đồng Xuân, Hoàn Kiếm | |
7 | 01-A68 | TYT Hàng Bài (TTYT Hoàn Kiếm) | Phường Hàng Bải, Hoàn Kiếm | |
8 | 01-A51 | TYT Phúc Tân (TTYT Hoàn Kiếm) | Phường Phúc Tân, Hoàn Kiếm | |
9 | 01-A65 | TYT Tràng Tiền (TTYT Hoàn Kiếm) | Phường Tràng Tiền, Hoàn Kiếm | |
quận Thanh Xuân | ||||
1 | 01-074 | TTYT Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân | |
2 | 01-062 | PKĐK BV YHCT Bộ Công An | Đường Lương Thế Vinh - Thanh Xuân | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
quận Long Biên | ||||
1 | 01-054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm, Long Biên | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
2 | 01-067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT quận Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng, Long Biên | |
3 | 01-092 | PKĐK trung tâm (TTYT Long Biên) | 20 Quân Chính - P. Ngoc Lâm - Long Biên | |
4 | 01-086 | TTYT Hàng không | Sân bay Gia Lâm, Long Biên | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
5 | 01-B51 | TYT phường Thượng Thanh (TTYTq.LB) | Tổ 10 Phường Thượng Thanh, Long Biên | |
6 | 01-B52 | TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYTq.LB) | Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ, Long Biên | |
7 | 01-B53 | TYT phường Giang Biên (TTYTq.LB) | Tổ 5 Phường Giang Biên, Long Biên | |
8 | 01-B54 | TYT phường Đức Giang (TTYTq.LB) | Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, Long Biên | |
9 | 01-B55 | TYT phường Việt Hưng (TTYTq.LB) | Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng, Long Biên | |
10 | 01-B56 | TYT phường Gia Thuỵ (TTYTq.LB) | Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Long Biên | |
11 | 01-B57 | TYT phường Ngọc Lâm (TTYTq.LB) | Số 20/298 Phố Ngọc Lâm, Long Biên | |
12 | 01-B58 | TYT phường Phúc Lợi (TTYTq.LB) | Tổ 9 Phường Phúc Lợi, Long Biên | |
13 | 01-B59 | TYT phường Bồ Đề (TTYTq.LB) | Phường Bồ Đề, Long Biên | |
14 | 01-B60 | TYT phường Sài Đồng (TTYTq.LB) | Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Long Biên | |
15 | 01-B61 | TYT phường Long Biên (TTYTq.LB) | Tổ 13 Phường Long Biên, Long Biên | |
16 | 01-B62 | TYT phường Thạch Bàn (TTYTq.LB) | Phường Thạch Bàn, Long Biên | |
17 | 01-B63 | TYT phường Phúc Đồng (TTYTq.LB) | Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng, Long Biên | |
18 | 01-B64 | TYT phường Cự Khối (TTYTq.LB) | Tổ 9 Phường Cự Khối, Long Biên | |
quận Tây Hồ | ||||
1 | 01-139 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc * | Số 286 Thụy Khuê, phường Bưởi, Tây Hồ | |
2 | 01-023 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình | |
3 | 01-066 | PK 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân, Tây Hồ | |
4 | 01-075 | TTYT Công nghiệp Hà Nội | Ngõ 603 Lạc Long Quân, Tây Hồ | |
5 | 01-B01 | TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) | Phú Thượng, ây Hồ | |
6 | 01-B02 | TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) | Nhật Tân, Tây Hồ | |
7 | 01-B03 | TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) | Tứ Liên, Tây Hồ | |
8 | 01-B04 | TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) | Quảng An, Tây Hồ | |
9 | 01-B05 | TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | Xuân La, Tây Hồ | |
10 | 01-B06 | TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) | Yên Phụ, Tây Hồ | |
11 | 01-B07 | TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) | Bưởi, Tây Hồ | |
12 | 01-B08 | TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) | Thuỵ Khuê, Tây Hồ | |
thị xã Sơn Tây | ||||
1 | 01-836 | Trung tâm y tế thị xã Sơn Tây | Số 1 Lê Lợi, Sơn Tây | |
2 | 01-H51 | TYT Phường Lê Lợi (TX Sơn Tây) | Phường Lê Lợi, Sơn Tây | |
3 | 01-H52 | TYT Phường Phú Thịnh (TX Sơn Tây) | Phường Phú Thịnh, Sơn Tây | |
4 | 01-H53 | TYT Phường Ngô Quyền (TX Sơn Tây) | Phường Ngô Quyền, Sơn Tây | |
5 | 01-H54 | TYT Phường Quang Trung (TX Sơn Tây) | Phường Quang Trung, Sơn Tây | |
6 | 01-H55 | TYT Phường Sơn Lộc (TX Sơn Tây) | Phường Sơn Lộc, Sơn Tây | |
7 | 01-H56 | TYT Phường Xuân Khanh (TX Sơn Tây) | Phường Xuân Khanh, Sơn Tây | |
8 | 01-H57 | TYT Xã Đường Lâm (TX Sơn Tây) | Xã Đường Lâm, Sơn Tây | |
9 | 01-H58 | TYT Xã Viên Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn, Sơn Tây | |
10 | 01-H59 | TYT Xã Xuân Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn, Sơn Tây | |
11 | 01-H60 | TYT Xã Trung Hưng (TX Sơn Tây) | Xã Trung Hưng, Sơn Tây | |
12 | 01-H61 | TYT Xã Thanh Mỹ (TX Sơn Tây) | Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây | |
13 | 01-H62 | TYT Xã Trung Sơn Trầm (TX Sơn Tây) | Xã Trung Sơn Trầm, Sơn Tây | |
14 | 01-H63 | TYT Xã Kim Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Kim Sơn, Sơn Tây | |
15 | 01-H64 | TYT Xã Sơn Đông (TX Sơn Tây) | Xã Sơn Đông, Sơn Tây | |
16 | 01-H65 | TYT Xã Cổ Đông (TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông, Sơn Tây | |
quận Hà Đông | ||||
1 | 01-832 | PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) | 57 Tô Hiệu, Hà Đông | |
2 | 01-079 | PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) | Phường Phú Lương, Hà Đông | |
3 | 01-935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | 99 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông | |
4 | 01-H01 | TYT Phường Nguyễn Trãi (Quận Hà Đông) | Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông | |
5 | 01-H03 | TYT Phường Vạn Phúc (Quận Hà Đông) | Phường Vạn Phúc, Hà Đông | |
6 | 01-H04 | TYT Phường Yết Kiêu (Quận Hà Đông) | Phường Yết Kiêu, Hà Đông | |
7 | 01-H05 | TYT Phường Quang Trung (Quận Hà Đông) | Phường Quang Trung, Hà Đông | |
8 | 01-H06 | TYT Phường Phúc La (Quận Hà Đông) | Phường Phúc La, Hà Đông | |
9 | 01-H07 | TYT Phường Hà Cầu (Quận Hà Đông) | Phường Hà Cầu, Hà Đông | |
10 | 01-H09 | TYT Xã Yên Nghĩa (Quận Hà Đông) | Xã Yên Nghĩa, Hà Đông | |
11 | 01-H10 | TYT Xã Kiến Hưng (Quận Hà Đông) | Xã Kiến Hưng, Hà Đông | |
12 | 01-H11 | TYT Xã Phú Lãm (Quận Hà Đông) | Xã Phú Lãm, Hà Đông | |
13 | 01-H12 | TYT Xã Phú Lương (Quận Hà Đông) | Xã Phú Lương, Hà Đông | |
14 | 01-H13 | TYT Xã Dương Nội (Quận Hà Đông) | Xã Dương Nội, Hà Đông | |
15 | 01-H14 | TYT Xã Đồng Mai (Quận Hà Đông) | Xã Đồng Mai, Hà Đông | |
16 | 01-H15 | TYT Xã Biên Giang (Quận Hà Đông) | Xã Biên Giang, Hà Đông | |
17 | 01-H16 | TYT Phường Văn Quán (Quận Hà Đông) | Phường Văn Quán, Hà Đông | |
18 | 01-H17 | TYT Phường Mộ Lao (Quận Hà Đông) | Phường Mộ Lao, Hà Đông | |
19 | 01-H19 | TYT Phường La Khê (Quận Hà Đông) | Phường La Khê, Hà Đông | |
huyện Đông Anh | ||||
1 | 01-084 | PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà, Đông Anh | |
2 | 01-146 | PKĐK Nam Hồng * | Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng, ĐôngAnh | |
3 | 01-049 | PKĐK BV Nam Thăng Long (cơ sở 2) | Xã Hải Bối, huyện Đông Anh | |
4 | 01-085 | PKĐK Khu vực I (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội | Tất cả các đối tượng |
5 | 01-F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYTh.Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh, Đông Anh | |
6 | 01-F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYTh.Đông Anh) | Xã Xuân Nộn, Đông Anh | |
7 | 01-F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYTh.Đông Anh) | Xã Thụy Lâm, Đông Anh | |
8 | 01-F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Bắc Hồng, Đông Anh | |
9 | 01-F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYTh.Đông Anh) | Xã Nguyên Khê, Đông Anh | |
10 | 01-F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Nam Hồng, Đông Anh | |
11 | 01-F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYTh.Đông Anh) | Xã Tiên Dương, Đông Anh | |
12 | 01-F08 | TYT xã Vân Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vân Hà, Đông Anh | |
13 | 01-F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYTh.Đông Anh) | Xã Uy Nỗ, Đông Anh | |
14 | 01-F10 | TYT xã Vân Nội (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vân Nội, Đông Anh | |
15 | 01-F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Liên Hà, Đông Anh | |
16 | 01-F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Việt Hùng, Đông Anh | |
17 | 01-F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYTh.Đông Anh) | Xã Kim Nỗ, Đông Anh | |
18 | 01-F14 | TYT xã Kim Chung (TTYTh.Đông Anh) | Xã Kim Chung, Đông Anh | |
19 | 01-F15 | TYT xã Dục Tú (TTYTh.Đông Anh) | Xã Dục Tú, Đông Anh | |
20 | 01-F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYTh.Đông Anh) | Xã Đại Mạch, Đông Anh | |
21 | 01-F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh | |
22 | 01-F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYTh.Đông Anh) | Xã Cổ Loa, Đông Anh | |
23 | 01-F19 | TYT xã Hải Bối (TTYTh.Đông Anh) | Xã Hải Bối, Đông Anh | |
24 | 01-F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYTh.Đông Anh) | Xã Xuân Canh, Đông Anh | |
25 | 01-F21 | TYT xã Võng La (TTYTh.Đông Anh) | Xã Võng La, Đông Anh | |
26 | 01-F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYTh.Đông Anh) | Xã Tàm Xá, Đông Anh | |
27 | 01-F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYTh.Đông Anh) | Xã Mai Lâm, Đông Anh | |
28 | 01-F24 | TYT xã Đông Hội (TTYTh.Đông Anh) | Xã Đông Hội, Đông Anh | |
huyện Sóc Sơn | ||||
1 | 01-033 | PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Trung Giã - Sóc Sơn | |
2 | 01-034 | PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân - Sóc Sơn | |
3 | 01-107 | PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Phú - Sóc Sơn | |
4 | 1171 | PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn | |
5 | 01-E51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn | |
6 | 01-E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn, Sóc Sơn | |
7 | 01-E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Trí, Sóc Sơn | |
8 | 01-E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ, Sóc Sơn | |
9 | 01-E55 | TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn, Sóc Sơn | |
10 | 01-E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Trung Giã, Sóc Sơn | |
11 | 01-E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng, Sóc Sơn | |
12 | 01-E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Phú, Sóc Sơn | |
13 | 01-E59 | TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Linh, Sóc Sơn | |
14 | 01-E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú, Sóc Sơn | |
15 | 01-E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Minh, Sóc Sơn | |
16 | 01-E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến, Sóc Sơn | |
17 | 01-E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh, Sóc Sơn | |
18 | 01-E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Dân, Sóc Sơn | |
19 | 01-E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược, Sóc Sơn | |
20 | 01-E66 | TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Việt Long, Sóc Sơn | |
21 | 01-E67 | TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn | |
22 | 01-E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Mai Đình, Sóc Sơn | |
23 | 01-E69 | TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đức Hòa, Sóc Sơn | |
24 | 01-E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân, Sóc Sơn | |
25 | 01-E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân, Sóc Sơn | |
26 | 01-E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ, Sóc Sơn | |
27 | 01-E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Cường, Sóc Sơn | |
28 | 01-E74 | TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Minh, Sóc Sơn | |
29 | 01-E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ, Sóc Sơn | |
30 | 01-E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu, Sóc Sơn | |
huyện Thanh Trì | ||||
1 | 01-029 | Bệnh viện đa khoa Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển - Thanh Trì | |
2 | 01-012 | PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | Thôn 1B, xã Đông Mỹ, Thanh Trì | |
3 | 01-G51 | TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì | |
4 | 01-G52 | TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tân Triều, huyện Thanh Trì | |
5 | 01-G53 | TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì | |
6 | 01-G54 | TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì | |
7 | 01-G55 | TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Hữu Hoà, huyện Thanh Trì | |
8 | 01-G56 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì | |
9 | 01-G57 | TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì | |
10 | 01-G58 | TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì | |
11 | 01-G59 | TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì | |
12 | 01-G60 | TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì | |
13 | 01-G61 | TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì | |
14 | 01-G62 | TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì | |
15 | 01-G63 | TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì | |
16 | 01-G64 | TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đại áng, huyện Thanh Trì | |
17 | 01-G65 | TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì | |
huyện Từ Liêm | ||||
1 | 01-083 | PKĐK khu vực Chèm (TTYT huyện Từ Liêm) | Xã Thụy Phương - Từ Liêm | |
2 | 01-091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT huyện Từ Liêm) | Thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm (7680924) | |
3 | 01-G01 | TYT Thị trấn Cầu Diễn (TTYT huyện Từ Liêm) | Cầu Diễn, Từ Liêm | |
4 | 01-G02 | TYT Xã Thượng Cát (TTYT huyện Từ Liêm) | Thượng Cát, Từ Liêm | |
5 | 01-G03 | TYT Xã Liên Mạc (TTYT huyện Từ Liêm) | Liên Mạc, Từ Liêm | |
6 | 01-G04 | TYT Xã Đông Ngạc (TTYT huyện Từ Liêm) | Đông Ngạc, Từ Liêm | |
7 | 01-G05 | TYT Xã Thuỵ Phương (TTYT huyện Từ Liêm) | Thuỵ Phương, Từ Liêm | |
8 | 01-G06 | TYT Xã Tây Tựu (TTYT huyện Từ Liêm) | Tây Tựu, Từ Liêm | |
9 | 01-G07 | TYT Xã Xuân Đỉnh (TTYT huyện Từ Liêm) | Xuân Đỉnh, Từ Liêm | |
10 | 01-G08 | TYT Xã Minh Khai (TTYT huyện Từ Liêm) | Minh Khai, Từ Liêm | |
11 | 01-G09 | TYT Xã Cổ Nhuế (TTYT huyện Từ Liêm) | Cổ Nhuế, Từ Liêm | |
12 | 01-G10 | TYT Xã Phú Diễn, (TTYT huyện Từ Liêm) | Phú Diễn, Từ Liêm | |
13 | 01-G11 | TYT Xã Xuân Phương (TTYT huyện Từ Liêm) | Xuân Phương, Từ Liêm | |
14 | 01-G12 | TYT Xã Mỹ Đình (TTYT huyện Từ Liêm) | Mỹ Đình, Từ Liêm | |
15 | 01-G13 | TYT Xã Tây Mỗ (TTYT huyện Từ Liêm) | Tây Mỗ, Từ Liêm | |
16 | 01-G14 | TYT Xã Mễ Trì (TTYT huyện Từ Liêm) | Mễ Trì, Từ Liêm | |
17 | 01-G15 | TYT Xã Đại Mỗ (TTYT huyện Từ Liêm) | Đại Mỗ, Từ Liêm | |
18 | 01-G16 | TYT Xã Trung Văn (TTYT huyện Từ Liêm) | Trung Văn, Từ Liêm | |
Huyện Gia Lâm | ||||
1 | 01-160 | BVĐK Gia Lâm | TT Trâu Quỳ - Gia Lâm - HN | |
2 | 01-026 | PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, Gia Lâm | |
3 | 01-027 | PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) | 1 Ngô Xuân Quảng -Trâu Quỳ - Gia Lâm | |
4 | 01-093 | PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | Thuận Tốn - Đa Tốn - Gia Lâm | |
5 | 01-F52 | TYT Xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) | Yên Thường, huyện Gia Lâm | |
6 | 01-F54 | TYT Xã Ninh Hiệp (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm | |
7 | 01-F58 | TYT Xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Trung Mầu, huyện Gia Lâm | |
8 | 01-F62 | TYT Xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Phú Thị, huyện Gia Lâm | |
9 | 01-F63 | TYT Xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm | |
10 | 01-F66 | TYT Xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | |
11 | 01-F67 | TYT Xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Đông Dư, huyện Gia Lâm | |
12 | 01-F59 | TYT xã Lệ Chi (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Lệ Chi, Gia Lâm | |
13 | 01-F72 | TYT xã Văn Đức (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Văn Đức, Gia Lâm | |
14 | 01-F60 | TYT xã Cổ Bi - Gia Lâm | Xã Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | |
huyện Chương Mỹ | ||||
1 | 01-823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 120 Hoà Sơn,Thị Trấn Chúc Sơn | |
2 | 01-100 | PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ | |
3 | 01-135 | PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ | |
4 | 01-L01 | TYT Thị trấn Chúc Sơn (Chương Mỹ) | Thị trấn Chúc Sơn | |
5 | 01-L02 | TYT Thị trấn Xuân Mai (Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai | |
6 | 01-L03 | TYT Xã Phụng Châu (Chương Mỹ) | Xã Phụng Châu | |
7 | 01-L04 | TYT Xã Tiên Phương (Chương Mỹ) | Xã Tiên Phương | |
8 | 01-L05 | TYT Xã Đông Sơn (Chương Mỹ) | Xã Đông Sơn | |
9 | 01-L06 | TYT Xã Đông Phương Yên (Chương Mỹ) | Xã Đông Phương Yên | |
10 | 01-L07 | TYT Xã Phú Nghĩa (Chương Mỹ) | Xã Phú Nghĩa | |
11 | 01-L08 | TYT Xã Trường Yên (Chương Mỹ) | Xã Trường Yên | |
12 | 01-L09 | TYT Xã Ngọc Hòa (Chương Mỹ) | Xã Ngọc Hòa | |
13 | 01-L10 | TYT Xã Thủy Xuân Tiên (Chương Mỹ) | Xã Thủy Xuân Tiên | |
14 | 01-L11 | TYT Xã Thanh Bình (Chương Mỹ) | Xã Thanh Bình | |
15 | 01-L12 | TYT Xã Trung Hòa (Chương Mỹ) | Xã Trung Hòa | |
16 | 01-L13 | TYT Xã Đại Yên (Chương Mỹ) | Xã Đại Yên | |
17 | 01-L14 | TYT Xã Thụy Hương (Chương Mỹ) | Xã Thụy Hương | |
18 | 01-L15 | TYT Xã Tốt Động (Chương Mỹ) | Xã Tốt Động | |
19 | 01-L16 | TYT Xã Lam Điền (Chương Mỹ) | Xã Lam Điền | |
20 | 01-L17 | TYT Xã Tân Tiến (Chương Mỹ) | Xã Tân Tiến | |
21 | 01-L18 | TYT Xã Nam Phương Tiến (Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến | |
22 | 01-L19 | TYT Xã Hợp Đồng (Chương Mỹ) | Xã Hợp Đồng | |
23 | 01-L20 | TYT Xã Hoàng Văn Thụ (Chương Mỹ) | Xã Hoàng Văn Thụ | |
24 | 01-L21 | TYT Xã Hoàng Diệu (Chương Mỹ) | Xã Hoàng Diệu | |
25 | 01-L22 | TYT Xã Hữu Văn (Chương Mỹ) | Xã Hữu Văn | |
26 | 01-L23 | TYT Xã Quảng Bị (Chương Mỹ) | Xã Quảng Bị | |
27 | 01-L24 | TYT Xã Mỹ Lương (Chương Mỹ) | Xã Mỹ Lương | |
28 | 01-L25 | TYT Xã Thượng Vực (Chương Mỹ) | Xã Thượng Vực | |
29 | 01-L26 | TYT Xã Hồng Phong (Chương Mỹ) | Xã Hồng Phong | |
30 | 01-L27 | TYT Xã Đồng Phú (Chương Mỹ) | Xã Đồng Phú | |
31 | 01-L28 | TYT Xã Trần Phú (Chương Mỹ) | Xã Trần Phú | |
32 | 01-L29 | TYT Xã Văn Võ (Chương Mỹ) | Xã Văn Võ | |
33 | 01-L30 | TYT Xã Đồng Lạc (Chương Mỹ) | Xã Đồng Lạc | |
34 | 01-L31 | TYT Xã Hòa Chính (Chương Mỹ) | Xã Hòa Chính | |
35 | 01-L32 | TYT Xã Phú Nam An (Chương Mỹ) | Xã Phú Nam An | |
huyện Thường Tín | ||||
1 | 01-830 | BVĐK huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín, Thường Tín | |
2 | 01-017 | PK Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | xã Tô Hiệu, Thường Tín | |
3 | 01-M01 | TYT Thị trấn Thường Tín (Thường Tín) | Thị trấn Thường Tín | |
4 | 01-M02 | TYT Xã Ninh Sở (Thường Tín) | Xã Ninh Sở | |
5 | 01-M03 | TYT Xã Nhị Khê (Thường Tín) | Xã Nhị Khê | |
6 | 01-M04 | TYT Xã Duyên Thái (Thường Tín) | Xã Duyên Thái | |
7 | 01-M05 | TYT Xã Khánh Hà (Thường Tín) | Xã Khánh Hà | |
8 | 01-M06 | TYT Xã Hòa Bình (Thường Tín) | Xã Hòa Bình | |
9 | 01-M07 | TYT Xã Văn Bình (Thường Tín) | Xã Văn Bình | |
10 | 01-M08 | TYT Xã Hiền Giang (Thường Tín) | Xã Hiền Giang | |
11 | 01-M09 | TYT Xã Hồng Vân (Thường Tín) | Xã Hồng Vân | |
12 | 01-M10 | TYT Xã Vân Tảo (Thường Tín) | Xã Vân Tảo | |
13 | 01-M11 | TYT Xã Liên Phương (Thường Tín) | Xã Liên Phương | |
14 | 01-M12 | TYT Xã Văn Phú (Thường Tín) | Xã Văn Phú | |
15 | 01-M13 | TYT Xã Tự Nhiên (Thường Tín) | Xã Tự Nhiên | |
16 | 01-M14 | TYT Xã Tiền Phong (Thường Tín) | Xã Tiền Phong | |
17 | 01-M15 | TYT Xã Hà Hồi (Thường Tín) | Xã Hà Hồi | |
18 | 01-M16 | TYT Xã Thư Phú (Thường Tín) | Xã Thư Phú | |
19 | 01-M17 | TYT Xã Nguyễn Trãi (Thường Tín) | Xã Nguyễn Trãi | |
20 | 01-M18 | TYT Xã Quất Động (Thường Tín) | Xã Quất Động | |
21 | 01-M19 | TYT Xã Chương Dương (Thường Tín) | Xã Chương Dương | |
22 | 01-M20 | TYT Xã Tân Minh (Thường Tín) | Xã Tân Minh | |
23 | 01-M21 | TYT Xã Lê Lợi (Thường Tín) | Xã Lê Lợi | |
24 | 01-M22 | TYT Xã Thắng Lợi (Thường Tín) | Xã Thắng Lợi | |
25 | 01-M23 | TYT Xã Dũng Tiến (Thường Tín) | Xã Dũng Tiến | |
26 | 01-M24 | TYT Xã Thống Nhất (Thường Tín) | Xã Thống Nhất | |
27 | 01-M25 | TYT Xã Nghiêm Xuyên (Thường Tín) | Xã Nghiêm Xuyên | |
28 | 01-M26 | TYT Xã Tô Hiệu (Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | |
29 | 01-M27 | TYT Xã Văn Tự (Thường Tín) | Xã Văn Tự | |
30 | 01-M28 | TYT Xã Vạn Điểm (Thường Tín) | Xã Vạn Điểm | |
31 | 01-M29 | TYT Xã Minh Cường (Thường Tín) | Xã Minh Cường | |
huyện Mê Linh | ||||
1 | 01-099 | BVĐK huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh | |
2 | 01-195 | PKĐK Đại Thịnh | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh | |
3 | 01-088 | PKĐKKV Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh | |
4 | 01-P01 | TYT xã Đại Thịnh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Đại Thịnh, Mê Linh | |
5 | 01-P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | Xã Kim Hoa, Mê Linh | |
6 | 01-P03 | TYT xã Thạch Đà (TTYT h. Mê Linh) | Xã Thạch Đà, Mê Linh | |
7 | 01-P04 | TYT xã Tiến Thắng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thắng, Mê Linh | |
8 | 01-P05 | TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tự Lập, Mê Linh | |
9 | 01-P06 | TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh, Mê Linh | |
10 | 01-P07 | TYT xã Thanh Lâm (TTYT h. Mê Linh) | Xã Thanh Lâm, Mê Linh | |
11 | 01-P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tam Đồng, Mê Linh | |
12 | 01-P09 | TYT xã Liên Mạc (TTYT h. Mê Linh) | Xã Liên Mạc, Mê Linh | |
13 | 01-P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | Xã Vạn Yên, Mê Linh | |
14 | 01-P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | Xã Chu Phan, Mê Linh | |
15 | 01-P12 | TYT xã Tiến Thinh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh, Mê Linh | |
16 | 01-P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Mê Linh, Mê Linh | |
17 | 01-P14 | TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | Xã Văn Khê, Mê Linh | |
18 | 01-P15 | TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | Xã Hoàng Kim, Mê Linh | |
19 | 01-P16 | TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiền Phong, Mê Linh | |
20 | 01-P17 | TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tráng Việt, Mê Linh | |
21 | 01-P18 | TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông, Mê Linh | |
huyện ứng Hoà | ||||
1 | 01-155 | PKĐKKV Đồng Tân (TTYT H. ứng Hoà) | Xã Đồng Tân, ứng Hoà | |
2 | 01-156 | PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT H. ứng Hoà) | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà | |
3 | 01-N01 | TYT Thị trấn Vân Đình (ứng Hoà) | Thị trấn Vân Đình | |
4 | 01-N02 | TYT Xã Viên An (ứng Hoà) | Xã Viên An | |
5 | 01-N03 | TYT Xã Viên Nội (ứng Hoà) | Xã Viên Nội | |
6 | 01-N04 | TYT Xã Hoa Sơn (ứng Hoà) | Xã Hoa Sơn | |
7 | 01-N05 | TYT Xã Quảng Phú Cầu (ứng Hoà) | Xã Quảng Phú Cầu | |
8 | 01-N06 | TYT Xã Trường Thịnh (ứng Hoà) | Xã Trường Thịnh | |
9 | 01-N07 | TYT Xã Cao Thành (ứng Hoà) | Xã Cao Thành | |
10 | 01-N08 | TYT Xã Liên Bạt (ứng Hoà) | Xã Liên Bạt | |
11 | 01-N09 | TYT Xã Sơn Công (ứng Hoà) | Xã Sơn Công | |
12 | 01-N10 | TYT Xã Đồng Tiến (ứng Hoà) | Xã Đồng Tiến | |
13 | 01-N11 | TYT Xã Phương Tú (ứng Hoà) | Xã Phương Tú | |
14 | 01-N12 | TYT Xã Trung Tú (ứng Hoà) | Xã Trung Tú | |
15 | 01-N13 | TYT Xã Đồng Tân (ứng Hoà) | Xã Đồng Tân | |
16 | 01-N14 | TYT Xã Tảo Dương Văn (ứng Hoà) | Xã Tảo Dương Văn | |
17 | 01-N15 | TYT Xã Vạn Thái (ứng Hoà) | Xã Vạn Thái | |
18 | 01-N16 | TYT Xã Minh Đức (ứng Hoà) | Xã Minh Đức | |
19 | 01-N17 | TYT Xã Hòa Lâm (ứng Hoà) | Xã Hòa Lâm | |
20 | 01-N18 | TYT Xã Hòa Xá (ứng Hoà) | Xã Hòa Xá | |
21 | 01-N19 | TYT Xã Trầm Lộng (ứng Hoà) | Xã Trầm Lộng | |
22 | 01-N20 | TYT Xã Kim Đường (ứng Hoà) | Xã Kim Đường | |
23 | 01-N21 | TYT Xã Hòa Nam (ứng Hoà) | Xã Hòa Nam | |
24 | 01-N22 | TYT Xã Hòa Phú (ứng Hoà) | Xã Hòa Phú | |
25 | 01-N23 | TYT Xã Đội Bình (ứng Hoà) | Xã Đội Bình | |
26 | 01-N24 | TYT Xã Đại Hùng (ứng Hoà) | Xã Đại Hùng | |
27 | 01-N25 | TYT Xã Đông Lỗ (ứng Hoà) | Xã Đông Lỗ | |
28 | 01-N26 | TYT Xã Phù Lưu (ứng Hoà) | Xã Phù Lưu | |
29 | 01-N27 | TYT Xã Đại Cường (ứng Hoà) | Xã Đại Cường | |
30 | 01-N28 | TYT Xã Lưu Hoàng (ứng Hoà) | Xã Lưu Hoàng | |
31 | 01-N29 | TYT Xã Hồng Quang (ứng Hoà) | Xã Hồng Quang | |
huyện Mỹ Đức | ||||
1 | 01-825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức | |
2 | 01-188 | Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức | Thôn Phù Yên, xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, HN | Trừ Trẻ em dưới 6 tuổi |
3 | 01-169 | PKĐKKV An Mỹ (TTYT H. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ, Mỹ Đức | |
4 | 01-172 | PKĐKKV Hương Sơn (TTYT H. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn, Mỹ Đức | |
5 | 01-N51 | TYT Thị trấn Đại Nghĩa (Mỹ Đức) | Thị trấn Đại Nghĩa | |
6 | 01-N52 | TYT Xã Đồng Tâm (Mỹ Đức) | Xã Đồng Tâm | |
7 | 01-N53 | TYT Xã Thượng Lâm (Mỹ Đức) | Xã Thượng Lâm | |
8 | 01-N54 | TYT Xã Tuy Lai (Mỹ Đức) | Xã Tuy Lai | |
9 | 01-N55 | TYT Xã Phúc Lâm (Mỹ Đức) | Xã Phúc Lâm | |
10 | 01-N56 | TYT Xã Mỹ Thành (Mỹ Đức) | Xã Mỹ Thành | |
11 | 01-N57 | TYT Xã Bột Xuyên (Mỹ Đức) | Xã Bột Xuyên | |
12 | 01-N58 | TYT Xã An Mỹ (Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | |
13 | 01-N59 | TYT Xã Hồng Sơn (Mỹ Đức) | Xã Hồng Sơn | |
14 | 01-N60 | TYT Xã Lê Thanh (Mỹ Đức) | Xã Lê Thanh | |
15 | 01-N61 | TYT Xã Xuy Xá (Mỹ Đức) | Xã Xuy Xá | |
16 | 01-N62 | TYT Xã Phùng Xá (Mỹ Đức) | Xã Phùng Xá | |
17 | 01-N63 | TYT Xã Phù Lưu Tế (Mỹ Đức) | Xã Phù Lưu Tế | |
18 | 01-N64 | TYT Xã Đại Hưng (Mỹ Đức) | Xã Đại Hưng | |
19 | 01-N65 | TYT Xã Vạn Kim (Mỹ Đức) | Xã Vạn Kim | |
20 | 01-N66 | TYT Xã Đốc Tín (Mỹ Đức) | Xã Đốc Tín | |
21 | 01-N67 | TYT Xã Hương Sơn (Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | |
22 | 01-N68 | TYT Xã Hùng Tiến (Mỹ Đức) | Xã Hùng Tiến | |
23 | 01-N69 | TYT Xã An Tiến (Mỹ Đức) | Xã An Tiến | |
24 | 01-N70 | TYT Xã Hợp Tiến (Mỹ Đức) | Xã Hợp Tiến | |
25 | 01-N71 | TYT Xã Hợp Thanh (Mỹ Đức) | Xã Hợp Thanh | |
26 | 01-N72 | TYT Xã An Phú (Mỹ Đức) | Xã An Phú | |
huyện Hoài Đức | ||||
1 | 01-824 | BVĐK huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi, Hoài Đức | |
2 | 01-199 | PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT H. Hoài Đức) | xã An Khánh, Hoài Đức | |
3 | 01-183 | PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * | Ngã tư Sơn Đồng, xã Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội | Tất cả các đối tượng |
4 | 01-J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (Hoài Đức) | Thị trấn Trạm Trôi | |
5 | 01-J52 | TYT Xã Đức Thượng (Hoài Đức) | Xã Đức Thượng | |
6 | 01-J53 | TYT Xã Minh Khai (Hoài Đức) | Xã Minh Khai | |
7 | 01-J54 | TYT Xã Dương Liễu (Hoài Đức) | Xã Dương Liễu | |
8 | 01-J55 | TYT Xã Di Trạch (Hoài Đức) | Xã Di Trạch | |
9 | 01-J56 | TYT Xã Đức Giang (Hoài Đức) | Xã Đức Giang | |
10 | 01-J57 | TYT Xã Cát Quế (Hoài Đức) | Xã Cát Quế | |
11 | 01-J58 | TYT Xã Kim Chung (Hoài Đức) | Xã Kim Chung | |
12 | 01-J59 | TYT Xã Yên Sở (Hoài Đức) | Xã Yên Sở | |
13 | 01-J60 | TYT Xã Sơn Đồng (Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng | |
14 | 01-J61 | TYT Xã Vân Canh (Hoài Đức) | Xã Vân Canh | |
15 | 01-J62 | TYT Xã Đắc Sở (Hoài Đức) | Xã Đắc Sở | |
16 | 01-J63 | TYT Xã Lại Yên (Hoài Đức) | Xã Lại Yên | |
17 | 01-J64 | TYT Xã Tiền Yên (Hoài Đức) | Xã Tiền Yên | |
18 | 01-J65 | TYT Xã Song Phương (Hoài Đức) | Xã Song Phương | |
19 | 01-J66 | TYT Xã An Khánh (Hoài Đức) | Xã An Khánh | |
20 | 01-J67 | TYT Xã An Thượng (Hoài Đức) | Xã An Thượng | |
21 | 01-J68 | TYT Xã Vân Côn (Hoài Đức) | Xã Vân Côn | |
22 | 01-J69 | TYT Xã La Phù (Hoài Đức) | Xã La Phù | |
23 | 01-J70 | TYT Xã Đông La (Hoài Đức) | Xã Đông La | |
huyện Đan Phượng | ||||
1 | 01-820 | BVĐK huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng | |
2 | 01-839 | PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hồng, huyện Đan Phượng | |
3 | 01-J01 | TYT Thị trấn Phùng (Đan Phượng) | Thị trấn Phùng | |
4 | 01-J02 | TYT Xã Trung Châu (Đan Phượng) | Xã Trung Châu | |
5 | 01-J03 | TYT Xã Thọ An (Đan Phượng) | Xã Thọ An | |
6 | 01-J04 | TYT Xã Thọ Xuân (Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân | |
7 | 01-J05 | TYT Xã Hồng Hà (Đan Phượng) | Xã Hồng Hà | |
8 | 01-J06 | TYT Xã Liên Hồng (Đan Phượng) | Xã Liên Hồng | |
9 | 01-J07 | TYT Xã Liên Hà (Đan Phượng) | Xã Liên Hà | |
10 | 01-J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ | |
11 | 01-J09 | TYT Xã Liên Trung (Đan Phượng) | Xã Liên Trung | |
12 | 01-J10 | TYT Xã Phương Đình (Đan Phượng) | Xã Phương Đình | |
13 | 01-J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ | |
14 | 01-J12 | TYT Xã Tân Hội (Đan Phượng) | Xã Tân Hội | |
15 | 01-J13 | TYT Xã Tân Lập (Đan Phượng) | Xã Tân Lập | |
16 | 01-J14 | TYT Xã Đan Phượng (Đan Phượng) | Xã Đan Phượng | |
17 | 01-J15 | TYT Xã Đồng Tháp (Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp | |
18 | 01-J16 | TYT Xã Song Phượng (Đan Phượng) | Xã Song Phượng | |
huyện Phú Xuyên | ||||
1 | 01-821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên | |
2 | 01-200 | PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT H. Phú Xuyên) | Xã Tri Thuỷ, Phú Xuyên | |
3 | 01-M51 | TYT Thị trấn Phú Minh (Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Minh | |
4 | 01-M52 | TYT Thị trấn Phú Xuyên (Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Xuyên | |
5 | 01-M53 | TYT Xã Hồng Minh (Phú Xuyên) | Xã Hồng Minh | |
6 | 01-M54 | TYT Xã Phượng Dực (Phú Xuyên) | Xã Phượng Dực | |
7 | 01-M55 | TYT Xã Văn Nhân (Phú Xuyên) | Xã Văn Nhân | |
8 | 01-M56 | TYT Xã Thụy Phú (Phú Xuyên) | Xã Thụy Phú | |
9 | 01-M57 | TYT Xã Tri Trung (Phú Xuyên) | Xã Tri Trung | |
10 | 01-M58 | TYT Xã Đại Thắng (Phú Xuyên) | Xã Đại Thắng | |
11 | 01-M59 | TYT Xã Phú Túc (Phú Xuyên) | Xã Phú Túc | |
12 | 01-M60 | TYT Xã Văn Hoàng (Phú Xuyên) | Xã Văn Hoàng | |
13 | 01-M61 | TYT Xã Hồng Thái (Phú Xuyên) | Xã Hồng Thái | |
14 | 01-M62 | TYT Xã Hoàng Long (Phú Xuyên) | Xã Hoàng Long | |
15 | 01-M63 | TYT Xã Quang Trung (Phú Xuyên) | Xã Quang Trung | |
16 | 01-M64 | TYT Xã Nam Phong (Phú Xuyên) | Xã Nam Phong | |
17 | 01-M65 | TYT Xã Nam Triều (Phú Xuyên) | Xã Nam Triều | |
18 | 01-M66 | TYT Xã Tân Dân (Phú Xuyên) | Xã Tân Dân | |
19 | 01-M67 | TYT Xã Sơn Hà (Phú Xuyên) | Xã Sơn Hà | |
20 | 01-M68 | TYT Xã Chuyên Mỹ (Phú Xuyên) | Xã Chuyên Mỹ | |
21 | 01-M69 | TYT Xã Khai Thái (Phú Xuyên) | Xã Khai Thái | |
22 | 01-M70 | TYT Xã Phúc Tiến (Phú Xuyên) | Xã Phúc Tiến | |
23 | 01-M71 | TYT Xã Vân Từ (Phú Xuyên) | Xã Vân Từ | |
24 | 01-M72 | TYT Xã Tri Thủy (Phú Xuyên) | Xã Tri Thủy | |
25 | 01-M73 | TYT Xã Đại Xuyên (Phú Xuyên) | Xã Đại Xuyên | |
26 | 01-M74 | TYT Xã Phú Yên (Phú Xuyên) | Xã Phú Yên | |
27 | 01-M75 | TYT Xã Bạch Hạ (Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ | |
28 | 01-M76 | TYT Xã Quang Lãng (Phú Xuyên) | Xã Quang Lãng | |
29 | 01-M77 | TYT Xã Châu Can (Phú Xuyên) | Xã Châu Can | |
30 | 01-M78 | TYT Xã Minh Tân (Phú Xuyên) | Xã Minh Tân | |
huyện Ba Vì | ||||
1 | 01-822 | BVĐK huyện Ba Vì | Đồng Thái, Ba Vì | |
2 | 01-209 | PKĐKKV Minh Quang (TTYT H. Ba Vì) | Xã Minh Quang, Ba Vì, Hà Nội | |
3 | 01-210 | PKĐKKV Bất Bạt (TTYT H. Ba Vì) | Xã Sơn Đà, Ba Vì, Hà Nội | |
4 | 01-211 | PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT H. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội | |
5 | 01-I01 | TYT Thị trấn Tây Đằng (H. Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì | |
6 | 01-I03 | TYT Xã Phú Cường (H. Ba Vì) | Xã Phú Cường | |
7 | 01-I04 | TYT Xã Cổ Đô (H. Ba Vì) | Xã Cổ Đô | |
8 | 01-I05 | TYT Xã Tản Hồng (H. Ba Vì) | Xã Tản Hồng | |
9 | 01-I06 | TYT Xã Vạn Thắng (H. Ba Vì) | Xã Vạn Thắng | |
10 | 01-I07 | TYT Xã Châu Sơn (H. Ba Vì) | Xã Châu Sơn | |
11 | 01-I08 | TYT Xã Phong Vân (H. Ba Vì) | Xã Phong Vân | |
12 | 01-I09 | TYT Xã Phú Đông (H. Ba Vì) | Xã Phú Đông | |
13 | 01-I10 | TYT Xã Phú Phương (H. Ba Vì) | Xã Phú Phương | |
14 | 01-I11 | TYT Xã Phú Châu (H. Ba Vì) | Xã Phú Châu | |
15 | 01-I12 | TYT Xã Thái Hòa (H. Ba Vì) | Xã Thái Hòa | |
16 | 01-I13 | TYT Xã Đồng Thái (H. Ba Vì) | Xã Đồng Thái | |
17 | 01-I14 | TYT Xã Phú Sơn (H. Ba Vì) | Xã Phú Sơn | |
18 | 01-I15 | TYT Xã Minh Châu (H. Ba Vì) | Xã Minh Châu | |
19 | 01-I16 | TYT Xã Vật Lại (H. Ba Vì) | Xã Vật Lại | |
20 | 01-I17 | TYT Xã Chu Minh (H. Ba Vì) | Xã Chu Minh | |
21 | 01-I18 | TYT Xã Tòng Bạt (H. Ba Vì) | Xã Tòng Bạt | |
22 | 01-I19 | TYT Xã Cẩm Lĩnh (H. Ba Vì) | Xã Cẩm Lĩnh | |
23 | 01-I20 | TYT Xã Sơn Đà (H. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | |
24 | 01-I21 | TYT Xã Đông Quang (H. Ba Vì) | Xã Đông Quang | |
25 | 01-I22 | TYT Xã Tiên Phong (H. Ba Vì) | Xã Tiên Phong | |
26 | 01-I23 | TYT Xã Thụy An (H. Ba Vì) | Xã Thụy An | |
27 | 01-I24 | TYT Xã Cam Thượng (H. Ba Vì) | Xã Cam Thượng | |
28 | 01-I25 | TYT Xã Thuần Mỹ (H. Ba Vì) | Xã Thuần Mỹ | |
29 | 01-I26 | TYT Xã Tản Lĩnh (H. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | |
30 | 01-I27 | TYT Xã Ba Trại (H. Ba Vì) | Xã Ba Trại | |
31 | 01-I28 | TYT Xã Minh Quang (H. Ba Vì) | Xã Minh Quang | |
32 | 01-I29 | TYT Xã Ba Vì (H. Ba Vì) | Xã Ba Vì | |
33 | 01-I30 | TYT Xã Vân Hòa (H. Ba Vì) | Xã Vân Hòa | |
34 | 01-I31 | TYT Xã Yên Bài (H. Ba Vì) | Xã Yên Bài | |
35 | 01-I32 | TYT Xã Khánh Thượng (H. Ba Vì) | Xã Khánh Thượng | |
huyện Phúc Thọ | ||||
1 | 01-826 | BVĐK huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ, Hà Nội | |
2 | 01-037 | PKĐKKV Ngọc Tảo (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo, Phúc Thọ, Hà Nội | |
3 | 01-I51 | TYT Thị trấn Phúc Thọ (Phúc Thọ) | Thị trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ | |
4 | 01-I52 | TYT Xã Vân Hà (Phúc Thọ) | Xã Vân Hà | |
5 | 01-I53 | TYT Xã Vân Phúc (Phúc Thọ) | Xã Vân Phúc | |
6 | 01-I54 | TYT Xã Vân Nam (Phúc Thọ) | Xã Vân Nam | |
7 | 01-I55 | TYT Xã Xuân Phú (Phúc Thọ) | Xã Xuân Phú | |
8 | 01-I56 | TYT Xã Phương Độ (Phúc Thọ) | Xã Phương Độ | |
9 | 01-I57 | TYT Xã Sen Chiểu (Phúc Thọ) | Xã Sen Chiểu | |
10 | 01-I58 | TYT Xã Cẩm Đình (Phúc Thọ) | Xã Cẩm Đình | |
11 | 01-I59 | TYT Xã Võng Xuyên (Phúc Thọ) | Xã Võng Xuyên | |
12 | 01-I60 | TYT Xã Thọ Lộc (Phúc Thọ) | Xã Thọ Lộc | |
13 | 01-I61 | TYT Xã Long Xuyên (Phúc Thọ) | Xã Long Xuyên | |
14 | 01-I62 | TYT Xã Thượng Cốc (Phúc Thọ) | Xã Thượng Cốc | |
15 | 01-I63 | TYT Xã Hát Môn (Phúc Thọ) | Xã Hát Môn | |
16 | 01-I64 | TYT Xã Tích Giang (Phúc Thọ) | Xã Tích Giang | |
17 | 01-I65 | TYT Xã Thanh Đa (Phúc Thọ) | Xã Thanh Đa | |
18 | 01-I66 | TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (Phúc Thọ) | Xã Trạch Mỹ Lộc | |
19 | 01-I67 | TYT Xã Phúc Hòa (Phúc Thọ) | Xã Phúc Hòa | |
20 | 01-I68 | TYT Xã Ngọc Tảo (Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | |
21 | 01-I69 | TYT Xã Phụng Thượng (Phúc Thọ) | Xã Phụng Thượng | |
22 | 01-I70 | TYT Xã Tam Thuấn (Phúc Thọ) | Xã Tam Thuấn | |
23 | 01-I71 | TYT Xã Tam Hiệp (Phúc Thọ) | Xã Tam Hiệp | |
24 | 01-I72 | TYT Xã Hiệp Thuận (Phúc Thọ) | Xã Hiệp Thuận | |
25 | 01-I73 | TYT Xã Liên Hiệp (Phúc Thọ) | Xã Liên Hiệp | |
huyện Quốc Oai | ||||
1 | 01-827 | BVĐK huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai, huỵện Quốc Oai | |
2 | 01-212 | PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT H. Quốc Oai) | xã Hoà Thạch, Quốc Oai | |
3 | 01-K01 | TYT Thị trấn Quốc Oai (Quốc Oai) | Thị trấn Quốc Oai | |
4 | 01-K02 | TYT Xã Sài Sơn (Quốc Oai) | Xã Sài Sơn | |
5 | 01-K03 | TYT Xã Phượng Cách (Quốc Oai) | Xã Phượng Cách | |
6 | 01-K04 | TYT Xã Yên Sơn (Quốc Oai) | Xã Yên Sơn | |
7 | 01-K05 | TYT Xã Ngọc Liệp (Quốc Oai) | Xã Ngọc Liệp | |
8 | 01-K06 | TYT Xã Ngọc Mỹ (Quốc Oai) | Xã Ngọc Mỹ | |
9 | 01-K07 | TYT Xã Liệp Tuyết (Quốc Oai) | Xã Liệp Tuyết | |
10 | 01-K08 | TYT Xã Thạch Thán (Quốc Oai) | Xã Thạch Thán | |
11 | 01-K09 | TYT Xã Đồng Quang (Quốc Oai) | Xã Đồng Quang | |
12 | 01-K10 | TYT Xã Phú Cát (Quốc Oai) | Xã Phú Cát | |
13 | 01-K11 | TYT Xã Tuyết Nghĩa (Quốc Oai) | Xã Tuyết Nghĩa | |
14 | 01-K12 | TYT Xã Nghĩa Hương (Quốc Oai) | Xã Nghĩa Hương | |
15 | 01-K13 | TYT Xã Cộng Hòa (Quốc Oai) | Xã Cộng Hòa | |
16 | 01-K14 | TYT Xã Tân Phú (Quốc Oai) | Xã Tân Phú | |
17 | 01-K15 | TYT Xã Đại Thành (Quốc Oai) | Xã Đại Thành | |
18 | 01-K16 | TYT Xã Phú Mãn (Quốc Oai) | Xã Phú Mãn | |
19 | 01-K17 | TYT Xã Cấn Hữu (Quốc Oai) | Xã Cấn Hữu | |
20 | 01-K18 | TYT Xã Tân Hòa (Quốc Oai) | Xã Tân Hòa | |
21 | 01-K19 | TYT Xã Hòa Thạch (Quốc Oai) | Xã Hòa Thạch | |
22 | 01-K20 | TYT Xã Đông Yên (Quốc Oai) | Xã Đông Yên | |
23 | 01-K21 | TYT Xã Đông Xuân (Quốc Oai) | Xã Đông Xuân | |
huyện Thạch Thất | ||||
1 | 01-828 | BVĐK huyện Thạch Thất | Kim Quan, Thạch Thất | |
2 | 01-213 | Phòng khám đa khoa Yên Bình | Xã Yên Bình, Thạch Thất | |
3 | 01-K51 | TYT Thị trấn Liên Quan (Thạch Thất) | Thị trấn Liên Quan | |
4 | 01-K52 | TYT Xã Đại Đồng (Thạch Thất) | Xã Đại Đồng | |
5 | 01-K53 | TYT Xã Cẩm Yên (Thạch Thất) | Xã Cẩm Yên | |
6 | 01-K54 | TYT Xã Lại Thượng (BVĐK H.Thạch Thất) | Xã Lại Thượng | |
7 | 01-K55 | TYT Xã Phú Kim (Thạch Thất) | Xã Phú Kim | |
8 | 01-K56 | TYT Xã Hương Ngải (BVĐK H.Thạch Thất) | Xã Hương Ngải | |
9 | 01-K57 | TYT Xã Canh Nậu (Thạch Thất) | Xã Canh Nậu | |
10 | 01-K58 | TYT Xã Kim Quan (Thạch Thất) | Xã Kim Quan | |
11 | 01-K59 | TYT Xã Dị Nậu (Thạch Thất) | Xã Dị Nậu | |
12 | 01-K60 | TYT Xã Bình Yên (Thạch Thất) | Xã Bình Yên | |
13 | 01-K61 | TYT Xã Chàng Sơn (Thạch Thất) | Xã Chàng Sơn | |
14 | 01-K62 | TYT Xã Thạch Hoà (Thạch Thất) | Xã Thạch Hoà | |
15 | 01-K63 | TYT Xã Cần Kiệm (Thạch Thất) | Xã Cần Kiệm | |
16 | 01-K64 | TYT Xã Hữu Bằng (Thạch Thất) | Xã Hữu Bằng | |
17 | 01-K65 | TYT Xã Phùng Xá (Thạch Thất) | Xã Phùng Xá | |
18 | 01-K66 | TYT Xã Tân Xã (Thạch Thất) | Xã Tân Xã | |
19 | 01-K67 | TYT Xã Thạch Xá (Thạch Thất) | Xã Thạch Xá | |
20 | 01-K68 | TYT Xã Bình Phú (Thạch Thất) | Xã Bình Phú | |
21 | 01-K69 | TYT Xã Hạ Bằng (Thạch Thất) | Xã Hạ Bằng | |
22 | 01-K70 | TYT Xã Đồng Trúc (Thạch Thất) | Xã Đồng Trúc | |
23 | 01-K71 | TYT Xã Tiến Xuân (Thạch Thất) | Xã Tiến Xuân | |
24 | 01-K72 | TYT Xã Yên Bình (Thạch Thất) | Xã Yên Bình | |
25 | 01-K73 | TYT Xã Yên Trung (Thạch Thất) | Xã Yên Trung | |
huyện Thanh Oai | ||||
1 | 01-829 | BVĐK huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai | |
2 | 01-048 | PKĐKKV Dân Hòa (TTYT H. Thanh Oại | Dân Hòa, Thanh Oai | |
3 | 01-L51 | TYT Thị trấn Kim Bài (Thanh Oai) | Thị trấn Kim Bài | |
4 | 01-L52 | TYT Xã Cự Khê (Thanh Oai) | Xã Cự Khê | |
5 | 01-L53 | TYT Xã Bích Hòa (Thanh Oai) | Xã Bích Hòa | |
6 | 01-L54 | TYT Xã Mỹ Hưng (Thanh Oai) | Xã Mỹ Hưng | |
7 | 01-L55 | TYT Xã Cao Viên (Thanh Oai) | Xã Cao Viên | |
8 | 01-L56 | TYT Xã Bình Minh (Thanh Oai) | Xã Bình Minh | |
9 | 01-L57 | TYT Xã Tam Hưng (Thanh Oai) | Xã Tam Hưng | |
10 | 01-L58 | TYT Xã Thanh Cao (Thanh Oai) | Xã Thanh Cao | |
11 | 01-L59 | TYT Xã Thanh Thùy (Thanh Oai) | Xã Thanh Thùy | |
12 | 01-L60 | TYT Xã Thanh Mai (Thanh Oai) | Xã Thanh Mai | |
13 | 01-L61 | TYT Xã Thanh Văn (Thanh Oai) | Xã Thanh Văn | |
14 | 01-L62 | TYT Xã Đỗ Động (Thanh Oai) | Xã Đỗ Động | |
15 | 01-L63 | TYT Xã Kim An (Thanh Oai) | Xã Kim An | |
16 | 01-L64 | TYT Xã Kim Thư (Thanh Oai) | Xã Kim Thư | |
17 | 01-L65 | TYT Xã Phương Trung (Thanh Oai) | Xã Phương Trung | |
18 | 01-L66 | TYT Xã Tân Ước (Thanh Oai) | Xã Tân Ước | |
19 | 01-L67 | TYT Xã Dân Hòa (Thanh Oai) | Xã Dân Hòa | |
20 | 01-L68 | TYT Xã Liên Châu (Thanh Oai) | Xã Liên Châu | |
21 | 01-L69 | TYT Xã Cao Dương (Thanh Oai) | Xã Cao Dương | |
22 | 01-L70 | TYT Xã Xuân Dương (Thanh Oai) | Xã Xuân Dương | |
23 | 01-L71 | TYT Xã Hồng Dương (Thanh Oai) | Xã Hồng Dương | |
Lưu ý: | Dấu (*): Cơ sở KCB tư nhân |