Công văn số 1604/BHXH-GĐBHYT ngày 06/11/2023 của BHXH tỉnh Tiền Giang ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh năm 2024.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội và các tỉnh có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Tiền Giang theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn):
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NGOÀI TỈNH NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 1604/BHXH-GĐBHYT ngày 06/11/2023 của BHXH Tiền Giang)
STT | Mã cơ sở KCB | Tên cơ sở KCB BHYT | Hạng BV | Tuyến CMKT | Loại BV |
1. Trung tâm Y tế huyện | |||||
1 | 82006 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Tây | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
2 | 82007 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Gạo | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
3 | 82008 | Trung tâm Y tế TP Mỹ Tho | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
4 | 82009 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
5 | 82010 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phước | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
6 | 82011 | Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
7 | 82013 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phú Đông | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
8 | 82206 | Trung tâm Y tế Thị xã Gò Công | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
9 | 82208 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Hòa) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
10 | 82004 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Tây) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
11 | 82238 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Bình Phú) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
12 | 82017 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Phú Cường) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập |
2. Phòng khám đa khoa thuộc TTYT huyện | |||||
13 | 82196 | Phòng khám Đa khoa thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập |
14 | 82016 | PK ĐK Vĩnh Kim thuộc TTYT huyện Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập |
15 | 82025 | PK ĐK Dưỡng Điềm thuộc TTYT huyện Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập |
16 | 82216 | Phòng khám Đa khoa Tân Hương thuộc TTYT Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập |
17 | 82031 | PK ĐK Phú Mỹ thuộc TTYT huyện Tân Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập |
18 | 82018 | PK ĐK Hậu Mỹ Bắc A thuộc TTYT huyện Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập |
19 | 82019 | PK ĐK An Thái Trung thuộc TTYT huyện Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập |
20 | 82024 | Phòng khám đa khoa Long Trung thuộc TTYT huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập |
3. Bệnh viện đa khoa tư nhân | |||||
21 | 82180 | Bệnh viện đa khoa Anh Đức | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
22 | 82242 | Bệnh viện Đa khoa Tâm Minh Đức Tiền Giang | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
4. Phòng khám đa khoa tư nhân | |||||
23 | 82194 | Phòng khám đa khoa Dân lập Mỹ Tho | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
24 | 82213 | Phòng khám đa khoa Dân An | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
25 | 82214 | Phòng khám đa khoa Dân lập Bình An | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
26 | 82217 | Phòng khám đa khoa CLC Phước Thịnh Sài GÒn | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
27 | 82220 | Phòng Khám Đa Khoa Thái Huy | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
28 | 82251 | Phòng khám đa khoa Thái Huy 2 | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
29 | 82244 | Phòng khám Đa khoa Hòa Mỹ | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
30 | 82222 | Phòng khám đa khoa Chí Thanh | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
31 | 82223 | Phòng khám đa khoa Dân Quý | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
32 | 82224 | Phòng khám Đa khoa Anh Thư | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
33 | 82227 | Phòng khám đa khoa Vạn Phúc | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
34 | 82228 | Phòng khám đa khoa Bs Cẩm Hằng thuộc Công ty TNHH PKĐK Bs Cẩm Hằng | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
35 | 82239 | Phòng khám Đa khoa Thủy Tâm | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
36 | 82241 | Phòng khám đa khoa Thanh Bình | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập |
5. Trạm Y tế xã | |||||
5.1. Huyện Gò Công Tây | |||||
37 | 82092 | Trạm Y tế Vĩnh Hựu | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
38 | 82093 | Trạm Y tế Yên Luông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
39 | 82094 | Trạm Y tế Long Vĩnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
40 | 82095 | Trạm Y tế Thạnh Nhựt | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
41 | 82096 | Trạm Y tế xã Bình Phú- huyện Gò Công Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
42 | 82097 | Trạm Y tế Bình Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
43 | 82098 | Trạm Y tế Thành Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
44 | 82099 | Trạm Y tế xã Bình Nhì- huyện Gò Công Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
45 | 82102 | Trạm Y tế xã Thạnh Trị - huyện Gò Công Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
46 | 82104 | Trạm Y tế Đồng Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
47 | 82193 | Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
48 | 82195 | Trạm Y tế xã Đồng Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
49 | 82197 | Trạm Y tế Xã Long Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
5.2. Huyện Chợ Gạo | |||||
50 | 82027 | Trạm Y tế An Thạnh Thủy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
51 | 82028 | Trạm Y tế Bình Ninh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
52 | 82029 | Trạm Y tế Hòa Định | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
53 | 82030 | Trạm Y tế Đăng Hưng Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
54 | 82105 | Trạm Y tế Xã Xuân Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
55 | 82106 | Trạm Y tế Hòa Tịnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
56 | 82107 | Trạm Y tế Tân Bình Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
57 | 82108 | Trạm Y tế Lương Hòa Lạc | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
58 | 82109 | Trạm Y tế Xã Quơn Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
59 | 82110 | Trạm Y tế Song Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
60 | 82111 | Trạm Y tế Thanh Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
61 | 82112 | Trạm Y tế Phú Kiết | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
62 | 82113 | Trạm Y tế Trung Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
63 | 82115 | Trạm Y tế Long Bình Điền | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
64 | 82116 | Trạm Y tế Bình Phan | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
65 | 82117 | Trạm Y tế Bình Phục Nhứt | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
66 | 82118 | Trạm Y tế Tân Thuận Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
67 | 82192 | Trạm Y tế Thị trấn Chợ Gạo | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
68 | 82211 | Trạm Y tế Mỹ Tịnh An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
5.3. Thành phố Mỹ Tho | |||||
69 | 82034 | Trạm Y tế Thới Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
70 | 82134 | Trạm Y tế Phước Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
71 | 82154 | Trạm Y tế Phường 4 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
72 | 82163 | Trạm Y tế xã Tân Mỹ Chánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
73 | 82164 | Trạm Y tế Mỹ Phong | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
74 | 82165 | Trạm Y tế Trung An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
75 | 82166 | Trạm Y tế Đạo Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
76 | 82167 | Trạm Y tế Phường Tân Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
77 | 82170 | Trạm Y tế Phường 2, Thành phố Mỹ Tho | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
78 | 82171 | Trạm Y tế Phường 3 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
79 | 82172 | Trạm Y tế Phường 5 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
80 | 82173 | Trạm Y tế Phường 6 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
81 | 82174 | Trạm Y tế Phường 7 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
82 | 82175 | Trạm Y tế Phường 8 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
83 | 82181 | Trạm Y tế Phường 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
84 | 82182 | Trạm Y tế Phường 9 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
85 | 82183 | Trạm Y tế Phường 10 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
5.4 Huyện Châu Thành | |||||
86 | 82033 | Trạm Y tế Phú Phong | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
87 | 82119 | Trạm Y tế Xã Bàn Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
88 | 82120 | Trạm Y tế Tân Lý Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
89 | 82121 | Trạm Y tế Xã Kim Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
90 | 82122 | Trạm Y tế Hữu Đạo | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
91 | 82123 | Trạm Y tế Long Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
92 | 82124 | Trạm Y tế Xã Thạnh Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
93 | 82125 | Trạm Y tế Xã Tân Lý Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
94 | 82126 | Trạm Y tế Xã Tân Hội Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
95 | 82127 | Trạm Y tế Xã Thân Cửu Nghĩa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
96 | 82128 | Trạm Y tế Xã Bình Trưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
97 | 82129 | Trạm Y tế Xã Long An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
98 | 82130 | Trạm Y tế Xã Tân Hương | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
99 | 82131 | Trạm Y tế Xã Nhị Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
100 | 82132 | Trạm Y tế Xã Bình Đức | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
101 | 82133 | Trạm Y tế Xã Song Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
102 | 82135 | Trạm Y tế Tam Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
103 | 82136 | Trạm Y tế Xã Điềm Hy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
104 | 82137 | Trạm Y tế Long Định | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
105 | 82138 | Trạm Y tế Xã Đông Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
106 | 82191 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Kim | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
107 | 82189 | Trạm Y tế Thị trấn Tân Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
108 | 82190 | Trạm Y tế Dưỡng Điềm | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
5.5 Huyện Tân Phước | |||||
109 | 82032 | Trạm Y tế Xã Hưng Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
110 | 82053 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 2 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
111 | 82054 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
112 | 82055 | Trạm Y tế Xã Thạnh Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
113 | 82056 | Trạm Y tế Tân Hòa Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
114 | 82057 | Trạm Y tế Thạnh Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
115 | 82058 | Trạm Y tế Thạnh Mỹ | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
116 | 82059 | Trạm Y tế Phước Lập | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
117 | 82061 | Trạm Y tế Xã Tân Hòa Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
118 | 82062 | Trạm Y tế Tân Hòa Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
119 | 82185 | Trạm Y tế Thị trấn Mỹ Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
120 | 82063 | Trạm Y tế Đông Hòa Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
5.6 Huyện Cái Bè | |||||
121 | 82064 | Trạm Y tế An Cư | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
122 | 82065 | Trạm Y tế Hậu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
123 | 82066 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
124 | 82067 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Trinh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
125 | 82068 | Trạm Y tế Xã Mỹ Đức Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
126 | 82069 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Bắc B | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
127 | 82070 | Trạm Y tế Hòa Khánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
128 | 82071 | Trạm Y tế Thiện Trí | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
129 | 82072 | Trạm Y tế Mỹ Đức Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
130 | 82073 | Trạm Y tế An Thái Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
131 | 82074 | Trạm Y tế Xã An Hữu | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
132 | 82075 | Trạm Y tế Hòa Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
133 | 82076 | Trạm Y tế Tân Thanh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
134 | 82077 | Trạm Y tế Xã Tân Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
135 | 82078 | Trạm Y tế Mỹ Lương | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
136 | 82079 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi A | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
137 | 82080 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi B | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
138 | 82081 | Trạm Y tế Xã Thiện Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
139 | 82082 | Trạm Y tế Mỹ Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
140 | 82083 | Trạm Y tế Mỹ Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
141 | 82177 | Trạm Y tế Mỹ Hội | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
142 | 82178 | Trạm Y tế Thị trấn Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
143 | 82186 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Bắc A | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
144 | 82187 | Trạm Y tế Xã An Thái Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
5.7 Huyện Tân Phú Đông | |||||
145 | 82047 | Trạm Y tế Xã Phú Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
146 | 82052 | Trạm Y tế Xã Phú Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
147 | 82100 | Trạm Y tế Xã Tân Thới | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
148 | 82101 | Trạm Y tế Xã Phú Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
149 | 82103 | Trạm Y tế Xã Tân Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
150 | 82198 | Trạm Y tế Xã Tân Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
5.8 Thị xã Cai Lậy | |||||
151 | 82139 | TYT phường Nhị Mỹ, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
152 | 82140 | TYT Long Khánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
153 | 82142 | Trạm Y tế Tân Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
154 | 82145 | Trạm Y tế Mỹ Hạnh Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
155 | 82146 | Trạm Y tế Phú Quý | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
156 | 82152 | Trạm Y tế Tân Hội, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
157 | 82156 | Trạm Y tế Nhị Quý - Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
158 | 82157 | Trạm Y tế xã Tân Phú, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
159 | 82159 | Trạm Y tế Mỹ Hạnh Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
160 | 82160 | Trạm Y tế xã Thanh Hòa, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
161 | 82176 | Trạm Y tế Phường 1 - Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
162 | 82179 | Trạm Y tế xã Mỹ Phước Tây, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
163 | 82218 | Trạm Y tế phường 5, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
164 | 82219 | Trạm Y tế phường 2, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
165 | 82236 | Trạm Y tế phường 3, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
166 | 82237 | Trạm Y tế phường 4, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
5.9 Thị xã Gò Công | |||||
167 | 82040 | Trạm Y tế Bình Xuân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
168 | 82044 | Trạm Y tế xã Tân Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
169 | 82048 | Trạm Y tế Bình Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
170 | 82084 | Trạm Y tế Phường 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
171 | 82085 | Trạm Y tế Phường 2 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
172 | 82086 | Trạm Y tế Phường 3 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
173 | 82087 | Trạm Y tế Phường 4 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
174 | 82088 | Trạm Y tế xã Long Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
175 | 82089 | Trạm Y tế Xã Long Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
176 | 82090 | Trạm Y tế Xã Long Chánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
177 | 82091 | Trạm Y tế Xã Long Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
178 | 82184 | Trạm Y tế Phường 5 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
5.10 Huyện Gò Công Đông | |||||
179 | 82037 | Trạm Y tế Xã Bình Nghị | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
180 | 82038 | Trạm Y tế Bình Ân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
181 | 82039 | Trạm Y tế Phước Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
182 | 82042 | Trạm Y tế Kiểng Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
183 | 82043 | Trạm Y tế Tân Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
184 | 82045 | Trạm Y tế Gia Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
185 | 82046 | Trạm Y tế Thị trấn Vàm Láng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
186 | 82049 | Trạm Y tế Tân Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
187 | 82050 | Trạm Y tế Tân Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
188 | 82051 | Trạm Y tế Tân Điền | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
189 | 82168 | Trạm Y tế Tăng Hoà | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
5.11 Huyện Cai Lậy | |||||
190 | 82035 | Trạm Y tế Tân Phong | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
191 | 82036 | Trạm Y tế Ngũ Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
192 | 82141 | Trạm Y tế xã Thạnh Lộc | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
193 | 82143 | Trạm Y tế Tam Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
194 | 82144 | Trạm Y tế xã Phú An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
195 | 82147 | Trạm Y tế Cẩm Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
196 | 82148 | Trạm Y tế xã Hiệp Đức | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
197 | 82149 | Trạm Y tế xã Phú Nhuận, huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
198 | 82150 | Trạm Y tế thị trấn Bình Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
199 | 82151 | Trạm Y tế xã Phú Cường , huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
200 | 82153 | Trạm Y tế xã Hội Xuân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
201 | 82155 | Trạm Y tế xã Mỹ Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
202 | 82158 | Trạm Y tế xã Mỹ Thành Nam | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
203 | 82161 | Trạm Y tế xã Long Tiên | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |
204 | 82162 | Trạm Y tế Mỹ Thành Bắc | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |