Công văn số 2150/BHXH-GĐBHYT ngày 07/11/2023 của BHXH tỉnh Thanh Hóa ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội và các tỉnh có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Thanh Hóa theo danh sách dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO BHXH TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2024
STT | STT | Mã cơ sở |
Tên cơ sở khám chữa bệnh | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Thành phố Thanh Hóa | ||||
1 | 1 | 38287 | Bệnh viện Nhi tỉnh Thanh Hóa | Đường Quang Trung 3 - phường Đông Vệ - thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Đăng ký đối tượng trẻ em < 6 tuổi |
2 | 2 | 38742 | Bệnh viện Công An Thanh Hóa |
68 Cửa tả - phường Lam sơn - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
3 | 3 | 38725 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà | KĐT Bắc Đại lộ Lê Lợi - phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
4 | 4 | 38733 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh |
Xã Đông Lĩnh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
5 | 5 | 38802 | Bệnh viện đa khoa Đức Thiện | Lô 5 - 6 đường Trịnh Kiểm - phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
6 | 6 | 38010 | Bệnh viện đa khoa thành phố Thanh Hóa |
140 phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
7 | 7 | 38421 | Trạm y tế xã Thiệu Vân | Xã Thiệu Vân - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
8 | 8 | 38423 | Trạm y tế phường Thiệu Khánh |
Phường Thiệu Khánh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
9 | 9 | 38424 | Trạm y tế phường Thiệu Dương |
Phường Thiệu Dương - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
10 | 10 | 38427 | Trạm y tế phường Tào Xuyên | Phường Tào Xuyên - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
11 | 11 | 38445 | Trạm Y tế phường Long Anh | Phường Long Anh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
12 | 12 | 38446 | Trạm y tế xã Hoằng Quang | Xã Hoằng Quang - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
13 | 13 | 38461 | Trạm y tế xã Hoằng Đại | Xã Hoằng Đại - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
14 | 14 | 38005 | Trạm y tế phường Hàm Rồng | Phường Hàm Rồng - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
15 | 15 | 38006 | Trạm y tế phường Đông Thọ | Phường Đông Thọ - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
16 | 16 | 38007 | Trạm y tế phường Nam Ngạn | Phường Nam Ngạn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
17 | 17 | 38009 | Trạm y tế phường Điện Biên | Tô Hiến Thành - Phường Điện Biên - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
18 | 18 | 38013 | Trạm y tế phường Phú Sơn | Phường Phú Sơn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
19 | 19 | 38014 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
20 | 20 | 38015 | Trạm y tế phường Ba Đình | Phường Ba Đình - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
21 | 21 | 38016 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Phường Ngọc Trạo - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
22 | 22 | 38017 | Trạm y tế phường Đông Vệ | Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
23 | 23 | 38018 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Phường Đông Sơn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
24 | 24 | 38019 | Trạm y tế phường Tân Sơn | Phường Tân Sơn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
25 | 25 | 38603 | Trạm y tế phường Đông Lĩnh | Phường Đông Lĩnh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
26 | 26 | 38614 | Trạm y tế xã Đông Vinh | Xã Đông Vinh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
27 | 27 | 38615 | Trạm y tế phường Đông Tân | Phường Đông Tân - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
28 | 28 | 38616 | Trạm Y tế phường An Hưng | Phường An Hưng - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
29 | 29 | 38624 | Trạm y tế phường Quảng Đông |
Phường Quảng Đông - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
30 | 30 | 38640 | Trạm y tế phường Quảng Cát | Phường Quảng Cát - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
31 | 31 | 38645 | Trạm y tế phường Quảng Phú | Phường Quảng Phú - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
32 | 32 | 38646 | Trạm y tế phường Quảng Tâm |
Phường Quảng Tâm - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
33 | 33 | 38025 | Trạm y tế phường Đông Cương |
Phường Đông Cương-Thành phố Thanh Hóa- Tỉnh Thanh Hóa |
|
34 | 34 | 38026 | Trạm y tế phường Đông Hương |
Phường Đông Hương-Thành phố Thanh Hóa- Tỉnh Thanh Hóa |
|
35 | 35 | 38027 | Trạm y tế phường Đông Hải | Phường Đông Hải-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa |
|
36 | 36 | 38028 | Trạm y tế phường Quảng Hưng |
Phường Quảng Hưng-Thành phố Thanh Hóa- Tỉnh Thanh Hóa |
|
37 | 37 | 38029 | Trạm y tế phường Quảng Thắng |
Phường Quảng Thắng-Thành phố Thanh Hóa- Tỉnh Thanh Hóa |
|
38 | 38 | 38035 | Trạm y tế phường Quảng Thành |
Phường Quảng Thành-Thành phố Thanh Hóa- Tỉnh Thanh Hóa |
|
39 | 39 | 38008 | Trạm y tế phường Trường Thi |
Phường Trường Thi - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
40 | 40 | 38618 | Trạm y tế phường Quảng Thịnh |
Phường Quảng Thịnh -Thành Phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
II | Thành phố Sầm Sơn | ||||
41 | 1 | 38030 | Bệnh viện đa khoa thành phố Sầm Sơn |
83 Nguyễn Du - phường Bắc Sơn - thành phố Sầm Sơn |
|
42 | 2 | 38047 | Trạm y tế phường Quảng Cư | Phường Quảng Cư - thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
43 | 3 | 38647 | Trạm y tế phường Quảng Thọ | Xã Quảng Thọ - thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
44 | 4 | 38648 | Trạm y tế phường Quảng Châu |
Phường Quảng Châu - thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
45 | 5 | 38643 | Trạm y tế xã Quảng Hùng | Xã Quảng Hùng - thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
46 | 6 | 38642 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Xã Quảng Minh - thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
47 | 7 | 38650 | Trạm y tế xã Quảng Đại | Xã Quảng Đại - thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
48 | 8 | 38048 | Trạm y tế phường Quảng Tiến |
Phường Quảng Tiến - thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
49 | 9 | 38649 | Trạm y tế phường Quảng Vinh |
Phường Quảng Vinh - thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
III | Thị xã Bỉm Sơn | ||||
50 | 1 | 38734 | Bệnh viện đa khoa ACA | Số 315B - Quốc lộ 1A - thị xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
51 | 2 | 38020 | Bệnh viện đa khoa Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Lam Sơn - thị xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
52 | 3 | 38037 | Trạm y tế phường Ba Đình | Phường Ba Đình - thị xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
53 | 4 | 38036 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Phường Bắc Sơn - thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa |
|
54 | 5 | 38041 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Phường Đông Sơn - thị xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
55 | 6 | 38038 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn - thị xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
56 | 7 | 38039 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Phường Ngọc Trạo - thị xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
57 | 8 | 38723 | Trạm y tế phường Phú Sơn - TX Bỉm Sơn |
Phường Phú Sơn - thị xã Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
|
58 | 9 | 38042 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung - thị xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
IV | Huyện Hậu Lộc | ||||
59 | 1 | 38210 | Bệnh viện đa khoa huyện Hậu Lộc |
Thị trấn Hậu Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
60 | 2 | 38478 | Trạm y tế xã Triệu Lộc | Xã Triệu Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
61 | 3 | 38477 | Trạm y tế xã Đại Lộc | Xã Đại Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
62 | 4 | 38476 | Trạm y tế xã Đồng Lộc | Xã Đồng Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
63 | 5 | 38485 | Trạm y tế xã Phong Lộc | Xã Phong Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
64 | 6 | 38482 | Trạm y tế xã Cầu Lộc | Xã Cầu Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
65 | 7 | 38484 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | Xã Tuy Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
66 | 8 | 38494 | Trạm y tế xã Quang Lộc | Xã Quang Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
67 | 9 | 38493 | Trạm y tế xã Liên Lộc | Xã Liên Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
68 | 10 | 38492 | Trạm y tế xã Hoa Lộc | Xã Hoa Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
69 | 11 | 38496 | Trạm y tế xã Hòa Lộc | Xã Hòa Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
70 | 12 | 38495 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Xã Phú Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
71 | 13 | 38490 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
72 | 14 | 38475 | Trạm y tế thị trấn Hậu Lộc | Thị trấn Hậu Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
73 | 15 | 38481 | Trạm y tế xã Lộc Sơn | Xã Lộc Sơn - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
74 | 16 | 38488 | Trạm y tế xã Thuần Lộc | Xã Thuần Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
75 | 17 | 38480 | Trạm y tế xã Tiến Lộc | Xã Tiến Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
76 | 18 | 38486 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Xã Mỹ Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
77 | 19 | 38483 | Trạm y tế xã Thành Lộc | Xã Thành Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
78 | 20 | 38497 | Trạm Y tế xã Minh Lộc | Xã Minh Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
79 | 21 | 38499 | Trạm y tế xã Hải Lộc | Xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
80 | 22 | 38500 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Xã Đa Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
81 | 23 | 38501 | Trạm y tế xã Ngư Lộc | Xã Ngư Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
82 | 24 | 38498 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã Hưng Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
V | Huyện Hà Trung | ||||
83 | 1 | 38180 | Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung |
Thị trấn Hà Trung - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa |
|
84 | 2 | 38215 | Trạm y tế xã Hà Bắc | Xã Hà Bắc - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
85 | 3 | 38234 | Trạm y tế xã Hà Bình | Xã Hà Bình - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
86 | 4 | 38236 | Trạm y tế xã Hà Châu | Xã Hà Châu - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa |
|
87 | 5 | 38231 | Trạm y tế xã Hà Đông | Xã Hà Đông - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa |
|
88 | 6 | 38219 | Trạm y tế xã Hà Giang | Xã Hà Giang - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa |
|
89 | 7 | 38239 | Trạm y tế xã Hà Hải | Xã Hà Hải - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
90 | 8 | 38235 | Trạm y tế xã Hà Lai | Xã Hà Lai - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
91 | 9 | 38229 | Trạm y tế xã Hà Lĩnh | Xã Hà Lĩnh - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
92 | 10 | 38213 | Trạm y tế xã Hà Long | Xã Hà Long - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa |
|
93 | 11 | 38225 | Trạm y tế xã Hà Ngọc | Xã Hà Ngọc - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa |
|
94 | 12 | 38228 | Trạm y tế xã Hà Sơn | Xã Hà Sơn - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
95 | 13 | 38232 | Trạm y tế xã Hà Tân | Xã Hà Tân - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
96 | 14 | 38238 | Trạm y tế xã Hà Thái | Xã Hà Thái - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
97 | 15 | 38233 | Trạm y tế Xã Hà Tiến | Xã Hà Tiến - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
98 | 16 | 38214 | Trạm y tế xã Hà Vinh | Xã Hà Vinh - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
99 | 17 | 38218 | Trạm Y tế xã Hoạt Giang | Xã Hoạt Giang - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa |
|
100 | 18 | 38223 | Trạm Y tế xã Lĩnh Toại | Xã Lĩnh Toại - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa |
|
101 | 19 | 38217 | Trạm Y tế xã Yên Dương | Xã Yên Dương- huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa |
|
102 | 20 | 38226 | Trạm Y tế xã Yến Sơn | Xã Yến Sơn - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hóa | |
VI | Huyện Nga Sơn | ||||
103 | 1 | 38200 | Bệnh viện đa khoa huyện Nga Sơn |
Thị trấn Nga Sơn - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
104 | 2 | 38521 | Trạm y tế Xã Nga Điền | Xã Nga Điền - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
105 | 3 | 38520 | Trạm y tế xã Nga Phú | Xã Nga Phú - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
106 | 4 | 38525 | Trạm y tế xã Nga Thái | Xã Nga Thái - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
107 | 5 | 38519 | Trạm y tế xã Nga An | Xã Nga An - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
108 | 6 | 38507 | Trạm y tế Xã Nga Tiến | Xã Nga Tiến - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
109 | 7 | 38524 | Trạm y tế xã Nga Liên | Xã Nga Liên - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
110 | 8 | 38523 | Trạm y tế xã Nga Thủy | Xã Nga Thủy - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
111 | 9 | 38522 | Trạm y tế xã Nga Tân | Xã Nga Tân - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
112 | 10 | 38515 | Trạm y tế xã Nga Yên | Xã Nga Yên - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
113 | 11 | 38510 | Trạm y tế xã Nga Trung | Xã Nga Trung - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
114 | 12 | 38512 | Trạm y tế xã Nga Thanh | Xã Nga Thanh - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
115 | 13 | 38516 | Trạm y tế xã Nga Giáp | Xã Nga Giáp - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
116 | 14 | 38528 | Trạm y tế xã Nga Trường | Xã Nga Trường - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
117 | 15 | 38518 | Trạm y tế xã Nga Thành | Xã Nga Thành - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
118 | 16 | 38526 | Trạm y tế xã Nga Thạch | Xã Nga Thạch - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
119 | 17 | 38509 | Trạm Y tế xã Nga Phượng | Xã Nga Nhân - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
120 | 18 | 38517 | Trạm y tế xã Nga Hải | Xã Nga Hải - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
121 | 19 | 38504 | Trạm y tế xã Nga Vịnh | Xã Nga Vịnh - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
122 | 20 | 38527 | Trạm y tế xã Nga Thắng | Xã Nga Thắng - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
123 | 21 | 38503 | Trạm y tế xã Ba Đình | Xã Ba Đình - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
124 | 22 | 38505 | Trạm y tế xã Nga Văn | Xã Nga Văn - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
125 | 23 | 38511 | Trạm y tế xã Nga Bạch | Xã Nga Bạch - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
126 | 24 | 38506 | Trạm y tế xã Nga Thiện | Xã Nga Thiện - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
127 | 25 | 38502 | Trạm y tế thị trấn Nga Sơn | Thị trấn Nga Sơn - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
VII | Huyện Hoằng Hóa | ||||
128 | 1 | 38721 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
Xã Hoằng Quỳ - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
129 | 2 | 38736 | Bệnh viện đa khoa Hải Tiến | Thôn 4 - xã Hoằng Ngọc - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
130 | 3 | 38190 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa |
Thị trấn Bút Sơn - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
131 | 4 | 38429 | Trạm y tế xã Hoằng Xuân | Xã Hoằng Xuân - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
132 | 5 | 38428 | Trạm y tế xã Hoằng Giang | Xã Hoằng Giang - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
133 | 6 | 38431 | Trạm y tế xã Hoằng Phượng | Xã Hoằng Phượng - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
134 | 7 | 38432 | Trạm y tế xã Hoằng Phú | Xã Hoằng Phú - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
135 | 8 | 38443 | Trạm y tế xã Hoằng Quý | Xã Hoằng Quý - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
136 | 9 | 38434 | Trạm y tế xã Hoằng Kim | Xã Hoằng Kim - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
137 | 10 | 38435 | Trạm y tế xã Hoằng Trung | Xã Hoằng Trung - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
138 | 11 | 38437 | Trạm y tế xã Hoằng Sơn | Xã Hoằng Sơn - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
139 | 12 | 38436 | Trạm y tế xã Hoằng Trinh | Xã Hoằng Trinh - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
140 | 13 | 38439 | Trạm y tế xã Hoằng Xuyên | Xã Hoằng Xuyên - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
141 | 14 | 38440 | Trạm y tế xã Hoằng Cát | Xã Hoằng Cát - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
142 | 15 | 38433 | Trạm y tế xã Hoằng Quỳ | Xã Hoằng Quỳ - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
143 | 16 | 38444 | Trạm y tế xã Hoằng Hợp | Xã Hoằng Hợp - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
144 | 17 | 38455 | Trạm y tế xã Hoằng Đồng | Xã Hoằng Đồng - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
145 | 18 | 38457 | Trạm y tế xã Hoằng Thịnh | Xã Hoằng Thịnh - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
146 | 19 | 38456 | Trạm y tế xã Hoằng Thái | Xã Hoằng Thái - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
147 | 20 | 38449 | Trạm y tế xã Hoằng Đức | Xã Hoằng Đức - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
148 | 21 | 38450 | Trạm y tế xã Hoằng Hà | Xã Hoằng Hà - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
149 | 22 | 38451 | Trạm y tế xã Hoằng Đạt | Xã Hoằng Đạt - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
150 | 23 | 38453 | Trạm y tế xã Hoằng Đạo | Xã Hoằng Đạo - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
151 | 24 | 38454 | Trạm y tế xã Hoằng Thắng | Xã Hoằng Thắng - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
152 | 25 | 38426 | Trạm Y tế Thị trấn Bút Sơn | Thị trấn Bút Sơn - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
153 | 26 | 38459 | Trạm y tế xã Hoằng Lộc | Xã Hoằng Lộc - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
154 | 27 | 38458 | Trạm y tế xã Hoằng Thành | Xã Hoằng Thành - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
155 | 28 | 38460 | Trạm y tế xã Hoằng Trạch | Xã Hoằng Trạch - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
156 | 29 | 38462 | Trạm y tế xã Hoằng Phong | Xã Hoằng Phong - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
157 | 30 | 38463 | Trạm y tế xã Hoằng Lưu | Xã Hoằng Lưu - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
158 | 31 | 38464 | Trạm y tế xã Hoằng Châu | Xã Hoằng Châu - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
159 | 32 | 38465 | Trạm y tế xã Hoằng Tân | Xã Hoằng Tân - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
160 | 33 | 38469 | Trạm y tế xã Hoằng Ngọc | Xã Hoằng Ngọc - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
161 | 34 | 38470 | Trạm y tế xã Hoằng Đông | Xã Hoằng Đông - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
162 | 35 | 38471 | Trạm y tế xã Hoằng Thanh | Xã Hoằng Thanh - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
163 | 36 | 38472 | Trạm y tế xã Hoằng Phụ | Xã Hoằng Phụ - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
164 | 37 | 38468 | Trạm y tế xã Hoằng Hải | Xã Hoằng Hải - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
165 | 38 | 38466 | Trạm y tế xã Hoằng Yến | Xã Hoằng Yến - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
166 | 39 | 38467 | Trạm y tế Xã Hoằng Tiến | Xã Hoằng Tiến - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
167 | 40 | 38473 | Trạm y tế xã Hoằng Trường | Xã Hoằng Trường - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
VIII | Huyện Quảng Xương | ||||
168 | 1 | 38220 | Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Xương |
Tổ dân phố Trung Phong - thị trấn Tân Phong - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
169 | 2 | 38617 | Trạm Y tế thị trấn Tân Phong | Thị trấn Tân Phong - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
170 | 3 | 38620 | Trạm y tế xã Quảng Trạch | Xã Quảng Trạch - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
171 | 4 | 38622 | Trạm y tế xã Quảng Đức | Xã Quảng Đức - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
172 | 5 | 38623 | Trạm y tế xã Quảng Định | Xã Quảng Định - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
173 | 6 | 38625 | Trạm y tế xã Quảng Nhân | Xã Quảng Nhân - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
174 | 7 | 38626 | Trạm y tế xã Quảng Ninh | Xã Quảng Ninh - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
175 | 8 | 38627 | Trạm y tế xã Quảng Bình | Xã Quảng Bình - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
176 | 9 | 38628 | Trạm y tế xã Quảng Hợp | Xã Quảng Hợp - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
177 | 10 | 38629 | Trạm y tế xã Quảng Văn | Xã Quảng Văn - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
178 | 11 | 38630 | Trạm y tế xã Quảng Long | Xã Quảng Long - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
179 | 12 | 38631 | Trạm y tế xã Quảng Yên | Xã Quảng Yên - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
180 | 13 | 38632 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | Xã Quảng Hòa - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
181 | 14 | 38634 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Xã Quảng Khê - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
182 | 15 | 38635 | Trạm y tế xã Quảng Trung | Xã Quảng Trung - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
183 | 16 | 38636 | Trạm y tế xã Quảng Chính | Xã Quảng Chính - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
184 | 17 | 38637 | Trạm y tế xã Quảng Ngọc | Xã Quảng Ngọc - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
185 | 18 | 38638 | Trạm y tế xã Quảng Trường | Xã Quảng Trường - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
186 | 19 | 38639 | Trạm y tế xã Quảng Phúc | Xã Quảng Phúc - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
187 | 20 | 38644 | Trạm y tế xã Quảng Giao | Xã Quảng Giao - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
188 | 21 | 38651 | Trạm y tế xã Quảng Hải | Xã Quảng Hải - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
189 | 22 | 38652 | Trạm y tế xã Quảng Lưu | Xã Quảng Lưu - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
190 | 23 | 38654 | Trạm Y tế xã Tiên Trang | Xã Quảng Lợi - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
191 | 24 | 38655 | Trạm y tế xã Quảng Nham | Xã Quảng Nham - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
192 | 25 | 38656 | Trạm y tế xã Quảng Thạch | Xã Quảng Thạch - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
193 | 26 | 38657 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Xã Quảng Thái - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
194 | 27 | 38653 | Trạm y tế xã Quảng Lộc | Xã Quảng Lộc - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa |
|
IX | Thị xã Nghi Sơn | ||||
195 | 1 | 38748 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hợp Lực |
Phường Nguyên Bình - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
196 | 2 | 38230 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghi Sơn |
Phường Hải Hòa - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
197 | 3 | 38658 | Trạm y tế phường Hải Hòa | Phường Hải Hòa - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
198 | 4 | 38659 | Trạm y tế phường Hải Châu | Phường Hải Châu - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
199 | 5 | 38660 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Xã Thanh Thủy - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
200 | 6 | 38661 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
201 | 7 | 38663 | Trạm y tế phường Hải Ninh | Phường Hải Ninh - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
202 | 8 | 38664 | Trạm y tế xã Anh Sơn | Xã Anh Sơn - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
203 | 9 | 38665 | Trạm y tế xã Ngọc Lĩnh | Xã Ngọc Lĩnh - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
204 | 10 | 38666 | Trạm y tế phường Hải An | Phường Hải An - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
205 | 11 | 38668 | Trạm y tế xã Các Sơn | Xã Các Sơn - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
206 | 12 | 38669 | Trạm y tế phường Tân Dân | Phường Tân Dân - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
207 | 13 | 38670 | Trạm y tế phường Hải Lĩnh | Phường Hải Lĩnh - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
208 | 14 | 38671 | Trạm y tế xã Định Hải | Xã Định Hải - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
209 | 15 | 38672 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
210 | 16 | 38673 | Trạm y tế phường Ninh Hải | Phường Ninh Hải - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
211 | 17 | 38674 | Trạm y tế phường Nguyên Bình |
Phường Nguyên Bình - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
212 | 18 | 38675 | Trạm y tế xã Hải Nhân | Xã Hải Nhân - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
213 | 19 | 38677 | Trạm y tế phường Bình Minh | Phường Bình Minh - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
214 | 20 | 38678 | Trạm y tế phường Hải Thanh | Phường Hải Thanh - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
215 | 21 | 38679 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã Phú Lâm - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
216 | 22 | 38680 | Trạm y tế phường Xuân Lâm | Phường Xuân Lâm - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
217 | 23 | 38681 | Trạm y tế phường Trúc Lâm | Phường Trúc Lâm - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
218 | 24 | 38682 | Trạm y tế phường Hải Bình | Phường Hải Bình - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
219 | 25 | 38683 | Trạm y tế xã Tân Trường | Xã Tân Trường - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
220 | 26 | 38684 | Trạm y tế xã Tùng Lâm | Xã Tùng Lâm - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
221 | 27 | 38685 | Trạm y tế phường Tĩnh Hải | Phường Tĩnh Hải - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
222 | 28 | 38686 | Trạm y tế phường Mai Lâm | Phường Mai Lâm - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
223 | 29 | 38687 | Trạm y tế xã Trường Lâm | Xã Trường Lâm - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
224 | 30 | 38688 | Trạm y tế xã Hải Yến | Xã Hải Yến - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
225 | 31 | 38689 | Trạm y tế phường Hải Thượng |
Phường Hải Thượng - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
226 | 32 | 38690 | Trạm y tế xã Nghi Sơn | Xã Nghi Sơn - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
227 | 33 | 38691 | Trạm y tế xã Hải Hà | Xã Hải Hà - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
X | Huyện Đông Sơn | ||||
228 | 1 | 38170 | Bệnh viện đa khoa huyện Đông Sơn |
Thị Trấn Rừng Thông - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
229 | 2 | 38597 | Trạm y tế thị trấn Rừng Thông |
Thị trấn Rừng Thông - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
230 | 3 | 38598 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Xã Đông Hoàng - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
231 | 4 | 38599 | Trạm y tế xã Đông Ninh | Xã Đông Ninh - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
232 | 5 | 38600 | Trạm y tế xã Đông Khê | Xã Đông Khê - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
233 | 6 | 38601 | Trạm y tế xã Đông Hòa | Xã Đông Hòa - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
234 | 7 | 38602 | Trạm y tế xã Đông Yên | Xã Đông Yên - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
235 | 8 | 38604 | Trạm y tế xã Đông Minh | Xã Đông Minh - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
236 | 9 | 38605 | Trạm y tế xã Đông Thanh | Xã Đông Thanh - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
237 | 10 | 38606 | Trạm y tế xã Đông Tiến | Xã Đông Tiến - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
238 | 11 | 38609 | Trạm y tế xã Đông Thịnh | Xã Đông Thịnh - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
239 | 12 | 38610 | Trạm y tế xã Đông Văn | Xã Đông Văn - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
240 | 13 | 38611 | Trạm y tế xã Đông Phú | Xã Đông Phú - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
241 | 14 | 38612 | Trạm y tế xã Đông Nam | Xã Đông Nam - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
242 | 15 | 38613 | Trạm y tế xã Đông Quang | Xã Đông Quang - huyện Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
XI | Huyện Triệu Sơn | ||||
243 | 1 | 38812 | Bệnh viện đa khoa An Việt | Phố Giắt - Thị Trấn Triệu Sơn - Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
|
244 | 2 | 38150 | Bệnh viện đa khoa huyện Triệu Sơn |
Phố Lê Lợi - thị trấn Triệu Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
245 | 3 | 38359 | Trạm y tế thị trấn Triệu Sơn | Thị trấn Triệu Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
246 | 4 | 38360 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Xã Thọ Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
247 | 5 | 38361 | Trạm y tế xã Thọ Bình | Xã Thọ Bình - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
248 | 6 | 38362 | Trạm y tế Xã Thọ Tiến | Xã Thọ Tiến - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
249 | 7 | 38363 | Trạm y tế xã Hợp Lý | Xã Hợp Lý - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
250 | 8 | 38364 | Trạm y tế Xã Hợp Tiến | Xã Hợp Tiến - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
251 | 9 | 38365 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
252 | 10 | 38366 | Trạm y tế xã Triệu Thành | Xã Triệu Thành - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
253 | 11 | 38367 | Trạm y tế xã Hợp Thắng | Xã Hợp Thắng - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
254 | 12 | 38368 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã Minh Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
255 | 13 | 38371 | Trạm y tế xã Dân Lực | Xã Dân Lực - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
256 | 14 | 38372 | Trạm y tế xã Dân Lý | Xã Dân Lý - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
257 | 15 | 38373 | Trạm y tế xã Dân Quyền | Xã Dân Quyền - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
258 | 16 | 38374 | Trạm y tế xã An Nông | Xã An Nông - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
259 | 17 | 38375 | Trạm y tế xã Vân Sơn | Xã Văn Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
260 | 18 | 38376 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Xã Thái Hòa - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
261 | 19 | 38377 | Trạm y tế thị trấn Nưa | Xã Tân Ninh - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
262 | 20 | 38378 | Trạm y tế xã Đồng Lợi | Xã Đồng Lợi - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
263 | 21 | 38379 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
264 | 22 | 38380 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Xã Đồng Thắng - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
265 | 23 | 38381 | Trạm y tế xã Tiến Nông | Xã Tiến Nông - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
266 | 24 | 38382 | Trạm y tế xã Khuyến Nông | Xã Khuyến Nông - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
267 | 25 | 38383 | Trạm y tế xã Xuân Thịnh | Xã Xuân Thịnh - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
268 | 26 | 38384 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
269 | 27 | 38385 | Trạm y tế xã Thọ Dân | Xã Thọ Dân - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
270 | 28 | 38386 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Xã Xuân Thọ - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
271 | 29 | 38387 | Trạm y tế xã Thọ Tân | Xã Thọ Tân - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
272 | 30 | 38388 | Trạm y tế xã Thọ Ngọc | Xã Thọ Ngọc - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
273 | 31 | 38389 | Trạm y tế xã Thọ Cường | Xã Thọ Cường - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
274 | 32 | 38390 | Trạm y tế xã Thọ Phú | Xã Thọ Phú - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
275 | 33 | 38391 | Trạm y tế xã Thọ Vực | Xã Thọ Vực - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
276 | 34 | 38392 | Trạm y tế xã Thọ Thế | Xã Thọ Thế - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
277 | 35 | 38393 | Trạm y tế xã Nông Trường | Xã Nông Trường - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
278 | 36 | 38394 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã Bình Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
XII | Huyện Nông Cống | ||||
279 | 1 | 38720 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan |
Xã Trung Chính - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
280 | 2 | 38160 | Bệnh viện đa khoa huyện Nông Cống |
Thị trấn Nông Cống - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
281 | 3 | 38564 | Trạm y tế thị trấn Nông Cống | Thị trấn Nông Cống - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
282 | 4 | 38565 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Xã Tân Phúc - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
283 | 5 | 38566 | Trạm y tế xã Tân Thọ | Xã Tân Thọ - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
284 | 6 | 38567 | Trạm y tế xã Hoàng Sơn | Xã Hoàng Sơn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
285 | 7 | 38568 | Trạm y tế xã Tân Khang | Xã Tân Khang - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
286 | 8 | 38569 | Trạm y tế xã Hoàng Giang | Xã Hoàng Giang - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
287 | 9 | 38570 | Trạm y tế Xã Trung Chính | Xã Trung Chính - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
288 | 10 | 38572 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Xã Trung Thành - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
289 | 11 | 38574 | Trạm y tế xã Tế Thắng | Xã Tế Thắng - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
290 | 12 | 38576 | Trạm y tế xã Tế Lợi | Xã Tế Lợi - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa | |
291 | 13 | 38577 | Trạm y tế xã Tế Nông | Xã Tế Nông - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
292 | 14 | 38578 | Trạm y tế xã Minh Nghĩa | Xã Minh Nghĩa - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
293 | 15 | 38579 | Trạm y tế xã Minh Khôi | Xã Minh Khôi - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
294 | 16 | 38580 | Trạm y tế xã Vạn Hòa | Xã Vạn Hòa - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
295 | 17 | 38581 | Trạm y tế xã Trường Trung | Xã Trường Trung - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
296 | 18 | 38582 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | Xã Vạn Thắng - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
297 | 19 | 38583 | Trạm y tế xã Trường Giang | Xã Trường Giang - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
298 | 20 | 38584 | Trạm y tế xã Vạn Thiện | Xã Vạn Thiện - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
299 | 21 | 38585 | Trạm y tế xã Thăng Long | Xã Thăng Long - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
300 | 22 | 38586 | Trạm y tế xã Trường Minh | Xã Trường Minh - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
301 | 23 | 38587 | Trạm y tế xã Trường Sơn | Xã Trường Sơn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
302 | 24 | 38588 | Trạm y tế xã Thăng Bình | Xã Thăng Bình - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
303 | 25 | 38589 | Trạm y tế xã Công Liêm | Xã Công Liêm - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
304 | 26 | 38590 | Trạm y tế xã Tượng Văn | Xã Tượng Văn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
305 | 27 | 38591 | Trạm y tế xã Thăng Thọ | Xã Thăng Thọ - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
306 | 28 | 38592 | Trạm y tế xã Tượng Lĩnh | Xã Tượng Lĩnh - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
307 | 29 | 38593 | Trạm y tế xã Tượng Sơn | Xã Tượng Sơn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
308 | 30 | 38594 | Trạm y tế xã Công Chính | Xã Công Chính - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
309 | 31 | 38596 | Trạm Y tế xã Yên Mỹ | Xã Yên Mỹ - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa |
|
XIII | Huyện Thọ Xuân | ||||
310 | 1 | 38120 | Bệnh viện đa khoa huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Thọ Xuân - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
311 | 2 | 38300 | Trạm y tế thị trấn Sao Vàng | Thị trấn Sao Vàng - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
312 | 3 | 38299 | Trạm y tế thị trấn Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
313 | 4 | 38305 | Trạm y tế xã Bắc Lương | Thị trấn Lam Sơn - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
314 | 5 | 38306 | Trạm y tế xã Nam Giang | Xã Nam Giang - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
315 | 6 | 38331 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Xuân Yên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
316 | 7 | 38328 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Xã Quảng Phú - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
317 | 8 | 38317 | Trạm y tế xã Thọ Diên | Xã Thọ Diên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
318 | 9 | 38311 | Trạm y tế xã Thọ Hải | Xã Thọ Hải - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa | |
319 | 10 | 38318 | Trạm y tế xã Thọ Lâm | Xã Thọ Lâm - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
320 | 11 | 38327 | Trạm y tế xã Thọ Lập | Xã Thọ Lập - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
321 | 12 | 38308 | Trạm y tế xã Thọ Lộc | Xã Thọ Lộc - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
322 | 13 | 38319 | Trạm y tế xã Thọ Xương | Xã Thọ Xương - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
323 | 14 | 38325 | Trạm y tế xã Thuận Minh | Xã Thọ Minh - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
324 | 15 | 38337 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Xã Xuân Vinh - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
325 | 16 | 38320 | Trạm y tế xã Xuân Bái | Xã Xuân Bái - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
326 | 17 | 38313 | Trạm y tế xã Xuân Giang | Xã Xuân Giang - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
327 | 18 | 38310 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hòa - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
328 | 19 | 38302 | Trạm Y tế xã Xuân Hồng | Xã Thọ Nguyên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
329 | 20 | 38316 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Xã Xuân Hưng - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
330 | 21 | 38333 | Trạm y tế xã Xuân Lập | Xã Xuân Lập - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
331 | 22 | 38335 | Trạm y tế xã Xuân Minh | Xã Xuân Minh - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
332 | 23 | 38307 | Trạm y tế xã Xuân Phong | Xã Xuân Phong - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
333 | 24 | 38321 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Xã Xuân Phú - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
334 | 25 | 38314 | Trạm Y tế xã Xuân Sinh | Xã Xuân Quang - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
335 | 26 | 38324 | Trạm y tế xã Xuân Thiên | Xã Xuân Thiên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
336 | 27 | 38329 | Trạm y tế xã Xuân Tín | Xã Xuân Tín - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
337 | 28 | 38309 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Xã Xuân Trường - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
XIV | Huyện Thiệu Hóa | ||||
338 | 1 | 38749 | Bệnh viện đa khoa Đại An | Thị trấn Thiệu Hóa - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
339 | 2 | 38240 | Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hoá |
Thị trấn Thiệu Hóa - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
340 | 3 | 38396 | Trạm y tế xã Thiệu Ngọc | Xã Thiệu Ngọc - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
341 | 4 | 38397 | Trạm y tế xã Thiệu Vũ | Xã Thiệu Vũ - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
342 | 5 | 38399 | Trạm y tế Xã Thiệu Tiến | Xã Thiệu Tiến - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
343 | 6 | 38409 | Trạm y tế xã Thiệu Thành | Xã Thiệu Thành - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
344 | 7 | 38400 | Trạm y tế xã Thiệu Công | Xã Thiệu Công - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
345 | 8 | 38398 | Trạm y tế xã Thiệu Phúc | Xã Thiệu Phúc - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
346 | 9 | 38395 | Trạm y tế thị trấn Thiệu Hóa | Thị Trấn Thiệu Hóa - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
347 | 10 | 38402 | Trạm y tế xã Thiệu Long | Xã Thiệu Long - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
348 | 11 | 38403 | Trạm y tế xã Thiệu Giang | Xã Thiệu Giang - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
349 | 12 | 38404 | Trạm y tế xã Thiệu Duy | Xã Thiệu Duy - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
350 | 13 | 38405 | Trạm y tế xã Thiệu Nguyên | Xã Thiệu Nguyên - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
351 | 14 | 38406 | Trạm y tế xã Thiệu Hợp | Xã Thiệu Hợp - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
352 | 15 | 38407 | Trạm y tế xã Thiệu Thịnh | Xã Thiệu Thịnh - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
353 | 16 | 38408 | Trạm y tế xã Thiệu Quang | Xã Thiệu Quang - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
354 | 17 | 38410 | Trạm y tế xã Thiệu Toán | Xã Thiệu Toán - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
355 | 18 | 38411 | Trạm y tế Xã Thiệu Chính | Xã Thiệu Chính - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
356 | 19 | 38414 | Trạm Y tế xã Minh Tâm | Xã Thiệu Tâm - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
357 | 20 | 38415 | Trạm y tế xã Thiệu Viên | Xã Thiệu Viên - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
358 | 21 | 38416 | Trạm y tế xã Thiệu Lý | Xã Thiệu Lý - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
359 | 22 | 38417 | Trạm y tế xã Thiệu Vận | Xã Thiệu Vận - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
360 | 23 | 38418 | Trạm y tế xã Thiệu Trung | Xã Thiệu Trung - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
361 | 24 | 38420 | Trạm Y tế xã Tân Châu | Xã Tân Châu - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
362 | 25 | 38422 | Trạm y tế xã Thiệu Giao | Xã Thiệu Giao - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
363 | 26 | 38401 | Trạm y tế xã Thiệu Phú | Xã Thiệu Phú - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
364 | 27 | 38412 | Trạm y tế xã Thiệu Hòa | Xã Thiệu Hòa - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
XV | Huyện Vĩnh Lộc | ||||
365 | 1 | 38130 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Lộc |
Khu 3 - thị trấn Vĩnh Lộc - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
366 | 2 | 38243 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
367 | 3 | 38244 | Trạm y tế xã Vĩnh Yên | Xã Vĩnh Yên - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
368 | 4 | 38245 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Xã Vĩnh Tiến - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
369 | 5 | 38246 | Trạm y tế xã Vĩnh Long | Xã Vĩnh Long - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
370 | 6 | 38247 | Trạm y tế xã Vĩnh Phúc | Xã Vĩnh Phúc - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
371 | 7 | 38248 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | Xã Vĩnh Hưng - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
372 | 8 | 38255 | Trạm Y tế xã Ninh Khang | Xã Vĩnh Ninh - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
373 | 9 | 38252 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
374 | 10 | 38253 | Trạm y tế xã Vĩnh Hùng | Xã Vĩnh Hùng - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
375 | 11 | 38249 | Trạm Y tế xã Minh Tân | Xã Vĩnh Minh - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
376 | 12 | 38256 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Xã Vĩnh Thịnh - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
377 | 13 | 38257 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Xã Vĩnh An - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa | |
378 | 14 | 38241 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Lộc | Thị trấn Vĩnh Lộc - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa |
|
XVI | Huyện Cẩm Thủy | ||||
379 | 1 | 38100 | Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy |
Thị trấn Phong Sơn - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
380 | 2 | 38159 | Trạm y tế xã Cẩm Thành | Xã Cẩm Thành - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
381 | 3 | 38163 | Trạm y tế xã Cẩm Thạch | Xã Cẩm Thạch - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
382 | 4 | 38164 | Trạm y tế xã Cẩm Liên | Xã Cẩm Liên - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
383 | 5 | 38162 | Trạm y tế xã Cẩm Lương | Xã Cẩm Lương - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
384 | 6 | 38166 | Trạm y tế xã Cẩm Bình | Xã Cẩm Bình - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
385 | 7 | 38172 | Trạm y tế thị trấn Phong Sơn | Thị trấn Phong Sơn - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
386 | 8 | 38169 | Trạm y tế xã Cẩm Châu | Xã Cẩm Châu - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
387 | 9 | 38171 | Trạm y tế xã Cẩm Tâm | Xã Cẩm Tâm - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
388 | 10 | 38175 | Trạm y tế xã Cẩm Yên | Xã Cẩm Yên - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
389 | 11 | 38178 | Trạm y tế xã Cẩm Vân | Xã Cẩm Vân - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
390 | 12 | 38176 | Trạm y tế xã Cẩm Tân | Xã Cẩm Tân - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
391 | 13 | 38177 | Trạm y tế xã Cẩm Phú | Xã Cẩm Phú - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
392 | 14 | 38174 | Trạm y tế xã Cẩm Long | Xã Cẩm Long - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
393 | 15 | 38173 | Trạm y tế xã Cẩm Ngọc | Xã Cẩm Ngọc - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
394 | 16 | 38167 | Trạm y tế xã Cẩm Tú | Xã Cẩm Tú - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
395 | 17 | 38165 | Trạm y tế xã Cẩm Giang | Xã Cẩm Giang - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
396 | 18 | 38161 | Trạm y tế xã Cẩm Quý | Xã Cẩm Quý - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hóa |
|
XVII | Huyện Thạch Thành | ||||
397 | 1 | 38110 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thành |
Thôn Đồng Khanh - xã Thành Thọ - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
398 | 2 | 38179 | Trạm y tế thị trấn Kim Tân | Thị trấn Kim Tân - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
399 | 3 | 38211 | Trạm y tế xã Ngọc Trạo | Xã Ngọc Trạo - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
400 | 4 | 38204 | Trạm y tế xã Thành An | Xã Thành An - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
401 | 5 | 38189 | Trạm y tế xã Thạch Bình | Xã Thạch Bình - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
402 | 6 | 38198 | Trạm y tế xã Thành Công | Xã Thành Công - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
403 | 7 | 38191 | Trạm y tế xã Thạch Định | Xã Thạch Định - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
404 | 8 | 38192 | Trạm y tế xã Thạch Đồng | Xã Thạch Đồng - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
405 | 9 | 38187 | Trạm y tế xã Thạch Cẩm | Xã Thạch Cẩm - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
406 | 10 | 38184 | Trạm y tế xã Thạch Lâm | Xã Thạch Lâm - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
407 | 11 | 38193 | Trạm y tế xã Thạch Long | Xã Thạch Long - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
408 | 12 | 38185 | Trạm y tế xã Thạch Quảng | Xã Thạch Quảng - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
409 | 13 | 38188 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Xã Thạch Sơn - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
410 | 14 | 38186 | Trạm y tế xã Thạch Tượng | Xã Thạch Tượng - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
411 | 15 | 38209 | Trạm y tế xã Thành Hưng | Xã Thành Hưng - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
412 | 16 | 38182 | Trạm y tế thị trấn Vân Du | Thị trấn Vân Du - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
413 | 17 | 38197 | Trạm y tế xã Thành Minh | Xã Thành Minh - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
414 | 18 | 38194 | Trạm y tế xã Thành Mỹ | Xã Thành Mỹ - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
415 | 19 | 38203 | Trạm y tế xã Thành Tâm | Xã Thành Tâm - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
416 | 20 | 38199 | Trạm y tế xã Thành Tân | Xã Thành Tân - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
417 | 21 | 38205 | Trạm y tế xã Thành Thọ | Xã Thành Thọ - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
418 | 22 | 38206 | Trạm y tế Xã Thành Tiến | Xã Thành Tiến - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
419 | 23 | 38201 | Trạm y tế xã Thành Trực | Xã Thành Trực - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
420 | 24 | 38196 | Trạm y tế xã Thành Vinh | Xã Thành Vinh - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
421 | 25 | 38195 | Trạm y tế xã Thành Yên | Xã Thành Yên - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
422 | 26 | 38207 | Trạm y tế xã Thành Long | Xã Thành Long - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa |
|
XVIII | Huyện Ngọc Lặc | ||||
423 | 1 | 38090 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc |
Phố Lê Duẩn - thị trấn Ngọc Lặc - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
424 | 2 | 38133 | Trạm y tế thị trấn Ngọc Lặc | Thị trấn Ngọc Lặc - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
425 | 3 | 38134 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Xã Lam Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
426 | 4 | 38135 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Xã Mỹ Tân - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa | |
427 | 5 | 38136 | Trạm y tế xã Thúy Sơn | Xã Thóy Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
428 | 6 | 38137 | Trạm y tế xã Thạch Lập | Xã Thạch Lập - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
429 | 7 | 38138 | Trạm y tế xã Vân Am | Xã Vân Âm - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa | |
430 | 8 | 38139 | Trạm y tế xã Cao Ngọc | Xã Cao Ngọc - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
431 | 9 | 38142 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
432 | 10 | 38143 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Xã Đồng Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
433 | 11 | 38144 | Trạm y tế xã Ngọc Liên | Xã Ngọc Liên - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
434 | 12 | 38145 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã Ngọc Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
435 | 13 | 38146 | Trạm y tế xã Lộc Thịnh | Xã Lộc Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
436 | 14 | 38147 | Trạm y tế xã Cao Thịnh | Xã Cao Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
437 | 15 | 38148 | Trạm y tế xã Ngọc Trung | Xã Ngọc Trung - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
438 | 16 | 38149 | Trạm y tế xã Phùng Giáo | Xã Phùng Giáo - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
439 | 17 | 38151 | Trạm y tế xã Phùng Minh | Xã Phùng Minh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
440 | 18 | 38152 | Trạm y tế xã Phúc Thịnh | Xã Phúc Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
441 | 19 | 38153 | Trạm y tế xã Nguyệt ấn | Xã Nguyệt Ấn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
442 | 20 | 38154 | Trạm y tế xã Kiên Thọ | Xã Kiên Thọ - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
443 | 21 | 38155 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Xã Minh Tiến - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
444 | 22 | 38156 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã Minh Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
|
XIX | Huyện Lang Chánh | ||||
445 | 1 | 38080 | Bệnh viện đa khoa huyện Lang Chánh |
Khu phố Lê Lai - thị trấn Lang Chánh - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
446 | 2 | 38119 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Xã Yên Thắng - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
447 | 3 | 38132 | Trạm y tế xã Đồng Lương | Xã Đồng Lương - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
448 | 4 | 38118 | Trạm y tế xã Yên Khương | Xã Yên Khương - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
449 | 5 | 38124 | Trạm y tế Xã Trí Nang | Xã Trí Nang - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
450 | 6 | 38117 | Trạm y tế thị trấn Lang Chánh |
Thị trấn Lang Chánh - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
451 | 7 | 38125 | Trạm y tế xã Giao An | Xã Giao An - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
452 | 8 | 38127 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Xã Tân Phúc - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
453 | 9 | 38126 | Trạm y tế xã Giao Thiện | Xã Giao Thiện - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
454 | 10 | 38128 | Trạm y tế xã Tam Văn | Xã Tam Văn - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
455 | 11 | 38129 | Trạm y tế xã Lâm Phú | Xã Lâm Phú - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hóa |
|
XX | Huyện Bá Thước | ||||
456 | 1 | 38050 | Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước |
Phố 2 - thị trấn Cành Nàng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
457 | 2 | 38092 | Trạm y tế xã Lũng Cao | Xã Lũng Cao - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
458 | 3 | 38091 | Trạm y tế xã Lũng Niêm | Xã Lũng Niêm - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
459 | 4 | 38094 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | Xã Cổ Lũng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
460 | 5 | 38095 | Trạm y tế xã Thành Lâm | Xã Thành Lâm - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
461 | 6 | 38084 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã Thành Sơn - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
462 | 7 | 38097 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Xã Kỳ Tân - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa | |
463 | 8 | 38089 | Trạm y tế xã Lương Trung | Xã Lương Trung - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
464 | 9 | 38098 | Trạm y tế xã Văn Nho | Xã Văn Nho - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
465 | 10 | 38085 | Trạm y tế xã Lương Ngoại | Xã Lương Ngoại - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
466 | 11 | 38087 | Trạm y tế xã Lương Nội | Xã Lương Nội - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
467 | 12 | 38093 | Trạm y tế xã Hạ Trung | Xã Hạ Trung - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
468 | 13 | 38102 | Trạm y tế xã Thiết Kế | Xã Thiết Kế - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
469 | 14 | 38079 | Trạm y tế xã Điền Thượng | Xã Điền Thượng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
470 | 15 | 38096 | Trạm y tế xã Ban Công | Xã Ban Công - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
471 | 16 | 38081 | Trạm y tế Xã Điền Hạ | Xã Điền Hạ - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa | |
472 | 17 | 38099 | Trạm y tế xã Thiết ống | Xã Thiết Ống - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
473 | 18 | 38082 | Trạm y tế Xã Điền Quang | Xã Điền Quang - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
474 | 19 | 38088 | Trạm y tế xã Điền Lư | Xã Điền Lư - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa | |
475 | 20 | 38086 | Trạm y tế xã ái Thượng | Xã Ái Thượng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
476 | 21 | 38083 | Trạm y tế Xã Điền Trung | Xã Điền Trung - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
477 | 22 | 38078 | Trạm y tế thị trấn Cành Nàng | Thị trấn Cành Nàng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hóa |
|
XXI | Huyện Quan Hóa | ||||
478 | 1 | 38040 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Hóa |
Thị trấn Quan Hóa - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
479 | 2 | 38072 | Trạm y tế thị trấn Hồi Xuân | Thị trấn Hồi Xuân - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
480 | 3 | 38068 | Trạm y tế xã Hiền Chung | Xã Hiền Chung - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
481 | 4 | 38069 | Trạm y tế xã Hiền Kiệt | Xã Hiền Kiệt - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
482 | 5 | 38076 | Trạm y tế xã Nam Động | Xã Nam Động - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
483 | 6 | 38071 | Trạm y tế Xã Nam Tiến | Xã Nam Tiến - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
484 | 7 | 38075 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Xã Nam Xuân - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
485 | 8 | 38064 | Trạm y tế xã Phú Lệ | Xã Phú Lệ - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa | |
486 | 9 | 38074 | Trạm y tế xã Phú Nghiêm | Xã Phú Nghiêm - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
487 | 10 | 38065 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
488 | 11 | 38062 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã Phú Thanh - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
489 | 12 | 38066 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Phú Xuân - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
490 | 13 | 38059 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã Thành Sơn - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
491 | 14 | 38073 | Trạm y tế xã Thiên Phủ | Xã Thiên Phủ - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
492 | 15 | 38061 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Xã Trung Sơn - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
493 | 16 | 38063 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Xã Trung Thành - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
|
XXII | Huyện Thường Xuân | ||||
494 | 1 | 38060 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân |
Thị trấn Thường Xuân - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
495 | 2 | 38352 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
496 | 3 | 38345 | Trạm y tế xã Vạn Xuân | Xã Vạn Xuân - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
497 | 4 | 38347 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Xã Lương Sơn - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
498 | 5 | 38341 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Xã Yên Nhân - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
499 | 6 | 38349 | Trạm y tế xã Luận Thành | Xã Luận Thành - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
500 | 7 | 38356 | Trạm y tế xã Ngọc Phụng | Xã Ngọc Phụng - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
501 | 8 | 38351 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | Xã Xuân Thắng - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
502 | 9 | 38348 | Trạm y tế xã Xuân Cao | Xã Xuân Cao - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
503 | 10 | 38344 | Trạm y tế xã Xuân Lẹ | Xã Xuân Lẹ - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
504 | 11 | 38355 | Trạm y tế xã Thọ Thanh | Xã Thọ Thanh - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
505 | 12 | 38350 | Trạm y tế xã Luận Khê | Xã Luận Khê - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
506 | 13 | 38354 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Xã Xuân Dương - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
507 | 14 | 38358 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã Tân Thành - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
508 | 15 | 38357 | Trạm y tế xã Xuân Chinh | Xã Xuân Chinh - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
509 | 16 | 38339 | Trạm y tế thị trấn Thường Xuân |
Thị trấn Thường Xuân - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
XXIII | Huyện Như Xuân | ||||
510 | 1 | 38070 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Xuân |
Thị trấn Yên Cát - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
511 | 2 | 38529 | Trạm y tế thị trấn Yên Cát | Thị trấn Yên Cát - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
512 | 3 | 38530 | Trạm y tế xã Bãi Trành | Xã Bãi Trành - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
513 | 4 | 38531 | Trạm y tế xã Xuân Hoà | Xã Xuân Hoà - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
514 | 5 | 38532 | Trạm y tế xã Xuân Bình | Xã Xuân Bình - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
515 | 6 | 38533 | Trạm y tế xã Hóa Quỳ | Xã Hóa Quỳ - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
516 | 7 | 38536 | Trạm y tế xã Cát Vân | Xã Cát Vân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
517 | 8 | 38537 | Trạm y tế xã Cát Tân | Xã Cát Tân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
518 | 9 | 38538 | Trạm y tế xã Tân Bình | Xã Tân Bình - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
519 | 10 | 38539 | Trạm y tế xã Bình Lương | Xã Bình Lương - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
520 | 11 | 38540 | Trạm y tế xã Thanh Quân | Xã Thanh Quân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
521 | 12 | 38541 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Xã Thanh Xuân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
522 | 13 | 38542 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Xã Thanh Hòa - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
523 | 14 | 38543 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Xã Thanh Phong - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
524 | 15 | 38544 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
525 | 16 | 38545 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
526 | 17 | 38546 | Trạm y tế xã Thượng Ninh | Xã Thượng Ninh - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa |
|
XXIV | Huyện Như Thanh | ||||
527 | 1 | 38250 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Thanh |
Thị trấn Bến Sung - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
528 | 2 | 38555 | Trạm y tế xã Hải Long | Xã Hải Long - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
529 | 3 | 38548 | Trạm y tế xã Cán Khê | Xã Cán Khê - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
530 | 4 | 38559 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Xã Yên Thọ - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
531 | 5 | 38560 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
532 | 6 | 38557 | Trạm y tế xã Xuân Thái | Xã Xuân Thái - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
533 | 7 | 38553 | Trạm y tế xã Xuân Khang | Xã Xuân Khang - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
534 | 8 | 38549 | Trạm y tế xã Xuân Du | Xã Xuân Du - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
535 | 9 | 38562 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Xã Thanh Tân - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
536 | 10 | 38552 | Trạm y tế xã Mậu Lâm | Xã Mậu Lâm - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
537 | 11 | 38551 | Trạm y tế xã Phượng Nghi | Xã Phượng Nghi - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
538 | 12 | 38563 | Trạm y tế xã Thanh Kỳ | Xã Thanh Kỳ - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
539 | 13 | 38558 | Trạm y tế xã Xuân Phúc | Xã Xuân Phúc - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
540 | 14 | 38554 | Trạm y tế xã Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
541 | 15 | 38547 | Trạm y tế thị trấn Bến Sung | Thị trấn Bến Sung - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hóa |
|
XXV | Huyện Yên Định | ||||
542 | 1 | 38732 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
Xã Định Tường - Huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
543 | 2 | 38140 | Bệnh viện đa khoa huyện Yên Định |
Thôn 6 - xã Định Long - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
544 | 3 | 38296 | Trạm y tế xã Định Hải | Xã Định Hải - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
545 | 4 | 38291 | Trạm y tế Xã Định Tiến | Xã Định Tiến - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
546 | 5 | 38276 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa | |
547 | 6 | 38274 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Xã Yên Thịnh - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
548 | 7 | 38275 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Xã Yên Ninh - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
549 | 8 | 38277 | Trạm y tế xã Định Tăng | Xã Định Tăng - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
550 | 9 | 38273 | Trạm y tế xã Yên Hùng | Xã Yên Hùng - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
551 | 10 | 38262 | Trạm y tế thị trấn Yên Lâm | Xã Yên Lâm - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
552 | 11 | 38698 | Trạm y tế xã Định Công | Xã Định Công - Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hóa |
|
553 | 12 | 38279 | Trạm y tế xã Định Thành | Xã Định Thành - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
554 | 13 | 38295 | Trạm y tế xã Định Hưng | Xã Định Hưng - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
555 | 14 | 38290 | Trạm y tế xã Định Tân | Xã Định Tân - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
556 | 15 | 38297 | Trạm y tế xã Định Bình | Xã Định Bình - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
557 | 16 | 38278 | Trạm y tế xã Định Hòa | Xã Định Hòa - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
558 | 17 | 38293 | Trạm y tế xã Định Liên | Xã Định Liên - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
559 | 18 | 38272 | Trạm y tế xã Yên Thái | Xã Yên Thái - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
560 | 19 | 38266 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Xã Yên Thọ - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
561 | 20 | 38258 | Trạm y tế thị trấn Quán Lào | Thị trấn Quán Lào - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
562 | 21 | 38261 | Trạm y tế xã Yên Phú | Xã Yên Phú - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
563 | 22 | 38263 | Trạm y tế xã Yên Tâm | Xã Yên Tâm - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
564 | 23 | 38265 | Trạm y tế thị trấn Quý Lộc | Xã Qúi Lộc - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa | |
565 | 24 | 38271 | Trạm y tế xã Yên Phong | Xã Yên Phong - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
566 | 25 | 38268 | Trạm y tế xã Yên Trường | Xã Yên Trường - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
567 | 26 | 38267 | Trạm y tế xã Yên Trung | Xã Yên Trung - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
568 | 27 | 38259 | Trạm y tế thị trấn NT Thống Nhất |
Thị trấn Nông trường Thống Nhất - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
569 | 28 | 38292 | Trạm y tế xã Định Long | Xã Định Long - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hóa |
|
XXVI | Huyện Quan Sơn | ||||
570 | 1 | 38260 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
571 | 2 | 38729 | Trạm y tế xã Trung Tiến | Xã Trung Tiến - Huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
572 | 3 | 38106 | Trạm y tế Xã Trung Thượng | Xã Trung Thượng - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
573 | 4 | 38107 | Trạm y tế Xã Trung Hạ | Xã Trung Hạ - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
574 | 5 | 38105 | Trạm y tế Xã Trung Xuân | Xã Trung Xuân - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
575 | 6 | 38113 | Trạm y tế thị trấn Sơn Lư | Xã Sơn Lư - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
576 | 7 | 38108 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Xã Sơn Hà - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
577 | 8 | 38109 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Xã Tam Thanh - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
578 | 9 | 38115 | Trạm y tế xã Sơn Điện | Xã Sơn Điện - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
579 | 10 | 38116 | Trạm y tế xã Mường Mìn | Xã Mường Mìn - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
580 | 11 | 38111 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Xã Sơn Thủy - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa |
|
581 | 12 | 38114 | Trạm y tế xã Tam Lư | Xã Tam Lư - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
582 | 13 | 38112 | Trạm y tế xã Na Mèo | Xã Na Mèo - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hóa | |
XXVII | Huyện Mường Lát | ||||
583 | 1 | 38270 | Bệnh viện đa khoa huyện Mường Lát |
Thị trấn Mường Lát - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa |
|
584 | 2 | 38049 | Trạm y tế thị trấn Mường Lát | Thị trấn Mường Lát - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa |
|
585 | 3 | 38051 | Trạm y tế xã Tam Chung | Xã Tam Chung - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa |
|
586 | 4 | 38053 | Trạm y tế xã Mường Lý | Xã Mường Lý - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa |
|
587 | 5 | 38054 | Trạm y tế Xã Trung Lý | Xã Trung Lý - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa |
|
588 | 6 | 38055 | Trạm y tế xã Quang Chiểu | Xã Quang Chiểu - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa |
|
589 | 7 | 38056 | Trạm y tế xã Pù Nhi | Xã Pù Nhi - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa | |
590 | 8 | 38057 | Trạm y tế xã Mường Chanh | Xã Mường Chanh - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa |
|
591 | 9 | 38728 | Trạm y tế xã Nhi Sơn | Xã Nhi Sơn - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa |