Công văn số 2096/BHXH-GĐBHYT ngày 03/11/2022 của BHXH tỉnh Sóc Trăng ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Sóc Trăng theo danh sách do BHXH tỉnh Sóc Trăng ban hành tại danh mục dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG NĂM 2023
(Đính kèm Công văn số 2096/BHXH-GĐBHYT ngày 04/11/2022 của BHXH tỉnh Sóc Trăng)
Số TT | Tên cơ sở KCB | Mã KCB | Tuyến | Hạng Bệnh viện | Địa chỉ |
1 | Bệnh viện Quân Dân y tỉnh Sóc Trăng | 94-009 | Huyện | III | Số 377 Nguyễn Văn Linh, phường 2, thành phố (TP) Sóc Trăng |
2 | Trung tâm Y tế TP Sóc Trăng | 94-030 | TĐ tuyến huyện | TĐ hạng III | Số 182 Mạc Đỉnh Chi, khóm 4, phường 9, TP Sóc Trăng |
3 | Trạm Y tế Phường 1 | 94-061 | Xã | IV | Phường 1, TP Sóc Trăng |
4 | Trạm Y tế Phường 2 | 94-062 | Xã | IV | Phường 2, TP Sóc Trăng |
5 | Trạm Y tế Phường 3 | 94-063 | Xã | IV | Phường 3, TP Sóc Trăng |
6 | Trạm Y tế Phường 4 | 94-064 | Xã | IV | Phường 4, TP Sóc Trăng |
7 | Trạm Y tế Phường 5 | 94-065 | Xã | IV | Phường 5, TP Sóc Trăng |
8 | Trạm Y tế Phường 6 | 94-066 | Xã | IV | Phường 6, TP Sóc Trăng |
9 | Trạm Y tế Phường 7 | 94-067 | Xã | IV | Phường 7, TP Sóc Trăng |
10 | Trạm Y tế Phường 8 | 94-068 | Xã | IV | Phường 8, TP Sóc Trăng |
11 | Trạm Y tế Phường 9 | 94-060 | Xã | IV | Phường 9, TP Sóc Trăng |
12 | Trạm Y tế Phường 10 | 94-069 | Xã | IV | Phường10, TP Sóc Trăng |
13 | Trung tâm Y tế huyện Kế Sách | 94-005 | Huyện | III | Tỉnh lộ 1, ấp An Thành, thị trấn (TT) Kế Sách, huyện Kế Sách |
14 | Trạm Y tế xã Trinh Phú | 94-072 | Xã | IV | Xã Trinh Phú, huyện Kế Sách |
15 | Trạm Y tế TT Kế Sách | 94-073 | Xã | IV | TT Kế Sách, huyện Kế Sách |
16 | Trạm Y tế xã Kế Thành | 94-074 | Xã | IV | Xã Kế Thành, huyện Kế Sách |
17 | Trạm Y tế xã Kế An | 94-075 | Xã | IV | Xã Kế An, huyện Kế Sách |
18 | Trạm Y tế xã An Mỹ | 94-076 | Xã | IV | Xã An Mỹ, huyện Kế Sách |
19 | Trạm Y tế xã Ba Trinh | 94-077 | Xã | IV | Xã Ba Trinh, huyện Kế Sách |
20 | Trạm Y tế xã Xuân Hòa | 94-078 | Xã | IV | Xã Xuân Hòa, huyện Kế Sách |
21 | Trạm Y tế xã An Lạc Tây | 94-079 | Xã | IV | Xã An Lạc Tây, huyện Kế Sách |
22 | Trạm Y tế xã Thới An Hội | 94-080 | Xã | IV | Xã Thới An Hội, huyện Kế Sách |
23 | Trạm Y tế xã Đại Hải | 94-081 | Xã | IV | Xã Đại Hải, huyện Kế Sách |
24 | Trạm Y tế xã Phong Nẫm | 94-083 | Xã | IV | Xã Phong Nẫm, huyện Kế Sách |
25 | Trạm Y tế xã Nhơn Mỹ | 94-084 | Xã | IV | Xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách |
26 | Trạm Y tế TT An Lạc Thôn | 94-070 | Xã | IV | Xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách |
27 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | 94-018 | Huyện | III | Ấp Trà Quýt A, TT Châu Thành, huyện Châu Thành |
28 | Trạm Y tế xã An Ninh | 94-086 | Xã | IV | Xã An Ninh, huyện Châu Thành |
29 | Trạm Y tế xã An Hiệp | 94-085 | Xã | IV | Xã An Hiệp, huyện Châu Thành |
30 | Trạm Y tế xã Phú Tân | 94-089 | Xã | IV | Xã Phú Tân, huyện Châu Thành |
31 | Trạm Y tế xã Phú Tâm | 94-090 | Xã | IV | Xã Phú Tâm, huyện Châu Thành |
32 | Trạm Y tế xã Thuận Hòa | 94-091 | Xã | IV | Xã Thuận Hòa, huyện Châu Thành |
33 | Trạm Y tế xã Thiện Mỹ | 94-093 | Xã | IV | Xã Thiện Mỹ, huyện Châu Thành |
34 | Trạm Y tế xã Hồ Đắc Kiện | 94-095 | Xã | IV | Xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành |
35 | Trung tâm Y tế huyện Mỹ Tú | 94-003 | Huyện | III | Ấp Mỹ Thuận, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú |
36 | Trạm Y tế xã Hưng Phú | 94-087 | Xã | IV | Xã Hưng Phú, huyện Mỹ Tú |
37 | Trạm Y tế TT Huỳnh Hữu Nghĩa | 94-088 | Xã | IV | TT Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú |
38 | Trạm Y tế xã Phú Mỹ | 94-092 | Xã | IV | Xã Phú Mỹ, huyện Mỹ Tú |
39 | Trạm Y tế xã Mỹ Hương | 94-094 | Xã | IV | Xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú |
40 | Trạm Y tế xã Thuận Hưng | 94-096 | Xã | IV | Xã Thuận Hưng, huyện Mỹ Tú |
41 | Trạm Y tế xã Mỹ Thuận | 94-097 | Xã | IV | Xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Tú |
42 | Trạm Y tế xã Mỹ Tú | 94-099 | Xã | IV | Xã Mỹ Tú, huyện Mỹ Tú |
43 | Trạm Y tế xã Long Hưng | 94-100 | Xã | IV | Xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú |
44 | Phòng khám Đa khoa Khu vực xã Mỹ Phước | 94-026 | TĐ tuyến huyện | IV | Xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú |
45 | Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung | 94-008 | Huyện | III | Ấp Phước Hòa B, TT Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung |
46 | Trạm Y tế TT Cù Lao Dung | 94-152 | Xã | IV | TT Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung |
47 | Trạm Y tế Quân Dân Y xã An Thạnh 1 | 94-153 | Xã | IV | Xã An Thạnh 1, huyện Cù Lao Dung |
48 | Trạm Y tế xã An Thạnh 2 | 94-154 | Xã | IV | Xã An Thạnh 2, huyện Cù Lao Dung |
49 | Trạm Y tế xã An Thạnh 3 | 94-155 | Xã | IV | Xã An Thạnh 3, huyện Cù Lao Dung |
50 | Trạm Y tế xã Đại Ân 1 | 94-156 | Xã | IV | Xã Đại Ân 1, huyện Cù Lao Dung |
51 | Trạm Y tế xã An Thạnh Đông | 94-157 | Xã | IV | Xã An Thạnh Đông, huyện Cù Lao Dung |
52 | Trạm Y tế xã An Thạnh Nam | 94-158 | Xã | IV | Xã An Thạnh Nam, huyện Cù Lao Dung |
53 | Trạm Y tế xã An Thạnh Tây | 94-159 | Xã | IV | Xã An Thạnh Tây, huyện Cù Lao Dung |
54 | Trung tâm Y tế huyện Long Phú | 94-004 | Huyện | III | Ấp 2, TT Long Phú, huyện Long Phú |
55 | Trạm Y tế TT Long Phú | 94-128 | Xã | IV | TT Long Phú, huyện Long Phú |
56 | Trạm Y tế xã Long Phú | 94-129 | Xã | IV | Xã Long Phú, huyện Long Phú |
57 | Trạm Y tế xã Tân Thạnh | 94-131 | Xã | IV | Xã Tân Thạnh, huyện Long Phú |
58 | Trạm Y tế xã Trường Khánh | 94-132 | Xã | IV | Xã Trường Khánh, huyện Long Phú |
59 | Trạm Y tế xã Châu Khánh | 94-133 | Xã | IV | Xã Châu Khánh, huyện Long Phú |
60 | Trạm Y tế xã Tân Hưng | 94-134 | Xã | IV | Xã Tân Hưng, huyện Long Phú |
61 | Trạm Y tế xã Phú Hữu | 94-135 | Xã | IV | Xã Phú Hữu, huyện Long Phú |
62 | Trạm Y tế xã Song Phụng | 94-136 | Xã | IV | Xã Song Phụng, huyện Long Phú |
63 | Trạm Y tế xã Long Đức | 94-138 | Xã | IV | Xã Long Đức, huyện Long Phú |
64 | Trạm Y tế xã Hậu Thạnh | 94-139 | Xã | IV | Xã Hậu Thạnh, huyện Long Phú |
65 | Trạm Y tế thị trấn Đại Ngãi | 94-126 | Xã | IV | Xã Đại Ngãi, huyện Long Phú |
66 | Trung tâm Y tế huyện Mỹ Xuyên | 94-002 | Huyện | III | Số 51, Triệu Nương, ấp Châu Thành, TT Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên |
67 | Trạm Y tế xã Thạnh Phú | 94-101 | Xã | IV | Xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên |
68 | Trạm Y tế xã Ngọc Tố | 94-102 | Xã | IV | Xã Ngọc Tố, huyện Mỹ Xuyên |
69 | Trạm Y tế TT Mỹ Xuyên | 94-103 | Xã | IV | TT Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên |
70 | Trạm Y tế xã Gia Hòa 1 | 94-104 | Xã | IV | Xã Gia Hòa 1, huyện Mỹ Xuyên |
71 | Trạm Y tế xã Gia Hòa 2 | 94-105 | Xã | IV | Xã Gia Hòa 2, huyện Mỹ Xuyên |
72 | Trạm Y tế xã Hòa Tú 1 | 94-106 | Xã | IV | Xã Hòa Tú 1, huyện Mỹ Xuyên |
73 | Trạm Y tế xã Hòa Tú 2 | 94-107 | Xã | IV | Xã Hòa Tú 2, huyện Mỹ Xuyên |
74 | Trạm Y tế xã Tham Đôn | 94-108 | Xã | IV | Xã Tham Đôn, huyện Mỹ Xuyên |
75 | Trạm Y tế xã Ngọc Đông | 94-110 | Xã | IV | Xã Ngọc Đông, huyện Mỹ Xuyên |
76 | Trạm Y tế xã Đại Tâm | 94-113 | Xã | IV | Xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên |
77 | Trạm Y tế xã Thạnh Quới | 94-116 | Xã | IV | Xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên |
78 | Trung tâm Y tế thị xã Ngã Năm | 94-010 | Huyện | III | Khóm 1, Phường 1, thị xã Ngã Năm |
79 | Trạm Y tế xã Tân Long | 94-160 | Xã | IV | Xã Tân Long, thị xã Ngã Năm |
80 | Trạm Y tế Phường 1, thị xã Ngã Năm | 94-161 | Xã | IV | Phường 1, thị xã Ngã Năm |
81 | Trạm Y tế xã Mỹ Quới | 94-162 | Xã | IV | Xã Mỹ Quới, thị xã Ngã Năm |
82 | Trạm Y tế xã Mỹ Bình | 94-163 | Xã | IV | Xã Mỹ Bình, thị xã Ngã Năm |
83 | Trạm Y tế xã Long Bình | 94-164 | Xã | IV | Xã Long Bình, thị xã Ngã Năm |
84 | Trạm Y tế Phường 2, thị xã Ngã Năm | 94-165 | Xã | IV | Phường 2, thị xã Ngã Năm |
85 | Trạm Y tế xã Vĩnh Quới | 94-166 | Xã | IV | Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm |
86 | Trạm Y tế Phường 3, thị xã Ngã Năm | 94-167 | Xã | IV | Phường 3, thị xã Ngã Năm |
87 | Trung tâm Y tế huyện Thạnh Trị | 94-006 | Huyện | III | Ấp 2, TT Phú Lộc, huyện Thạnh Trị |
88 | Trạm Y tế TT Hưng Lợi | 94-023 | Xã | IV | TT. Hưng Lợi, huyện Thạnh Trị |
89 | Trạm Y tế TT Phú Lộc | 94-117 | Xã | IV | TT. Phú Lộc, huyện Thạnh Trị |
90 | Trạm Y tế xã Lâm Kiết | 94-118 | Xã | IV | Xã Lâm Kiết, huyện Thạnh Trị |
91 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thành | 94-119 | Xã | IV | Xã Vĩnh Thành, huyện Thạnh Trị |
92 | Trạm Y tế xã Thạnh Trị | 94-120 | Xã | IV | Xã Thạnh Trị, huyện Thạnh Trị |
93 | Trạm Y tế xã Tuân Tức | 94-121 | Xã | IV | Xã Tuân Tức, huyện Thạnh Trị |
94 | Trạm Y tế xã Thạnh Tân | 94-122 | Xã | IV | Xã Thạnh Tân, huyện Thạnh Trị |
95 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lợi | 94-123 | Xã | IV | Xã Vĩnh Lợi, huyện Thạnh Trị |
96 | Trạm Y tế xã Châu Hưng | 94-124 | Xã | IV | Xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị |
97 | Trạm Y tế xã Lâm Tân | 94-125 | Xã | IV | Xã Lâm Tân, huyện Thạnh Trị |
98 | Trung tâm Y tế xã Vĩnh Châu | 94-007 | Huyện | III | Đường Nguyễn Huệ, khóm 1, phường 1, thị xã Vĩnh Châu |
99 | Trạm Y tế Quân Dân y kết hợp xã Lai Hòa | 94-011 | Xã | IV | Xã Lai Hòa, thị xã Vĩnh Châu |
100 | Trạm Y tế Khu tái định cư Hải Ngư | 94-014 | Xã | IV | Phường 1, thị xã Vĩnh Châu |
101 | Trạm Y tế Quân Dân y kết hợp xã Vĩnh Hải | 94-015 | Xã | IV | Xã Vĩnh Hải, thị xã Vĩnh Châu |
102 | Trạm Y tế phường Vĩnh Phước | 94-141 | Xã | IV | Phường Vĩnh Phước, thị xã Vĩnh Châu |
103 | Trạm Y tế Phường 1- thị xã Vĩnh Châu | 94-142 | Xã | IV | Phường 1, thị xã Vĩnh Châu |
104 | Trạm Y tế Phường 2 - thị xã Vĩnh Châu | 94-143 | Xã | IV | Phường 2, thị xã Vĩnh Châu |
105 | Trạm Y tế xã Lạc Hòa | 94-144 | Xã | IV | Xã Lạc Hòa, thị xã Vĩnh Châu |
106 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hiệp | 94-145 | Xã | IV | Xã Vĩnh Hiệp, thị xã Vĩnh Châu |
107 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tân | 94-146 | Xã | IV | Xã Vĩnh Tân, thị xã Vĩnh Châu |
108 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hải | 94-147 | Xã | IV | Xã Vĩnh Hải, thị xã Vĩnh Châu |
109 | Trạm Y tế xã Lai Hòa | 94-148 | Xã | IV | Xã Lai Hòa, thị xã Vĩnh Châu |
110 | Trạm Y tế phường Khánh Hòa | 94-149 | Xã | IV | Phường Khánh Hòa, thị xã Vĩnh Châu |
111 | Trạm Y tế xã Hòa Đông | 94-150 | Xã | IV | Xã Hòa Đông, thị xã Vĩnh Châu |
112 | Trung tâm Y tế huyện Trần Đề | 94-020 | Huyện | III | Ấp Đầu Giồng , TT Trần Đề, huyện Trần Đề |
113 | Trạm Y tế xã Đại Ân 2 | 94-130 | Xã | IV | Xã Đại Ân 2, huyện Trần Đề |
114 | Trạm Y tế xã Trung Bình | 94-137 | Xã | IV | Xã Trung Bình, huyện Trần Đề |
115 | Trạm Y tế xã Liêu Tú | 94-140 | Xã | IV | Xã Liêu Tú, huyện Trần Đề |
116 | Trạm Y tế xã Tài Văn | 94-109 | Xã | IV | Xã Tài Văn, huyện Trần Đề |
117 | Trạm Y tế xã Viên An | 94-111 | Xã | IV | Xã Viên An, huyện Trần Đề |
118 | Trạm Y tế xã Viên Bình | 94-112 | Xã | IV | Xã Viên Bình, huyện Trần Đề |
119 | Trạm Y tế xã Thạnh Thới Thuận | 94-114 | Xã | IV | Xã Thạnh Thới Thuận, huyện Trần Đề |
120 | Trạm Y tế xã Thạnh Thới An | 94-115 | Xã | IV | Xã Thạnh Thới An, huyện Trần Đề |
121 | Trạm Y tế xã Lịch Hội Thượng | 94-024 | Xã | IV | Xã Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề |
122 | Trạm Y tế TT Lịch Hội Thượng | 94-022 | Xã | IV | Thị trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề |
123 | Trạm Y tế TT Trần Đề | 94-021 | Xã | IV | Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề |
124 | Bệnh viện Đa khoa Hoàng Tuấn (ngoài công lập) | 94-019 | Huyện | TĐ hạng III | Số 27/6 Trần Hưng Đạo, phường 3, TP Sóc Trăng |
125 | Phòng khám Đa khoa Bác Sĩ Hên (ngoài công lập) | 94-059 | TĐ tuyến huyện | TĐ hạng III | Số 144 Nguyễn Văn Linh, phường 2, TP Sóc Trăng |
126 | Phòng khám Đa khoa Bác Sĩ Năng (ngoài công lập) | 94-028 | TĐ tuyến huyện | TĐ hạng III | Số 419, ấp Cổ Cò, xã Ngọc Tố, huyện Mỹ Xuyên |
127 | Phòng khám đa khoa Tâm Phát (ngoài công lập) | 94-179 | TĐ tuyến huyện | TĐ hạng III | Số 44 đường 939, ấp Trà Quýt, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành |
128 | Phòng khám đa khoa Hòa Bình (ngoài công lập) | 94-180 | TĐ tuyến huyện | TĐ hạng III | Số 145 – 147 Phạm Hùng, Khóm 3, Phường 8, thành phố Sóc Trăng. |
129 | Phòng khám đa khoa Y Dược Cổ Truyền Hoàng Tuấn (ngoài công lập) | 94-199 | TĐ tuyến huyện | TĐ hạng III | Số 99 An Dương Vương, khóm 1, P.10, TP. Sóc Trăng |
130 | Trung tâm y khoa Hoàng Tuấn Vĩnh Châu (ngoài công lập) | 94-168 | TĐ tuyến huyện | TĐ hạng III | Số 275 Nguyễn Huệ, Khóm 1, Phường 1, Thị Xã Vĩnh Châu |
131 | Bệnh viện Quốc tế Phương Châu Sóc Trăng (ngoài công lập) | 94-170 | Huyện | TĐ hạng III | Số 373 đường Phú Lợi, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng. |
132 | Phòng khám đa khoa Phú Thịnh (ngoài công lập) | 94-198 | TĐ tuyến huyện | TĐ hạng III | Số 23/5, ấp 5, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú. |
133 | Phòng khám đa khoa Tuyết Nga (ngoài công lập) | 94-071 | TĐ tuyến huyện | TĐ hạng III | Số 1, đường 3 tháng 2, ấp Cầu Đồn, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú |