Công văn số 63/BHXH-GĐBHYT ngày 01/11/2022 của BHXH tỉnh Ninh Thuận ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký KCB ban đầu (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Đối với Bệnh viện hạng 2 thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Điều 9 Thông tư 40/2015/TT-BYT
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NINH THUẬN NĂM 2023
(Đính kèm Công văn số 63 /BHXH-GĐBHYT ngày 01/11/2022 của BHXH tỉnh Ninh Thuận)
STT | Cơ sở KCB theo từng địa bàn | Mã CS KCB | Tuyến CMKT | Loại hình khám, chữa bệnh |
Nhận đăng ký KCB ban đầu | |
Ngoại trú | Nội trú | |||||
I | Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa Ninh Thuận | 58001 | Tỉnh | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh |
2 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Thuận Cơ sở 2 | 58007 | Huyện | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh |
3 | Trung tâm y tế Quân - Dân y tỉnh Ninh Thuận | 58109 | Huyện | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh |
4 | Bệnh xá Công an tỉnh Ninh Thuận | 58113 | Huyện | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh (có điều kiện) | |
5 | Trung tâm y tế tp Phan Rang - Tháp Chàm | 58083 | Huyện | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
6 | Phòng khám đa khoa khu vực Tháp Chàm | 58009 | Huyện | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
7 | Trạm y tế phường Văn Hải | 58034 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
8 | Trạm y tế phường Mỹ Hải | 58095 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
9 | Trạm y tế phường Đông Hải | 58096 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
10 | Trạm y tế phường Đạo Long | 58098 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
11 | Trạm y tế phường Mỹ Bình | 58105 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
12 | Trạm y tế phường Kinh Dinh | 58031 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
13 | Trạm y tế phường Phước Mỹ | 58037 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
14 | Trạm y tế phường Bảo An | 58038 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
15 | Trạm y tế phường Thanh Sơn | 58040 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
16 | Trạm y tế phường Phủ Hà | 58039 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
17 | Trạm y tế phường Mỹ Hương | 58041 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
18 | Trạm y tế phường Đài Sơn | 58043 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
19 | Trạm y tế phường Mỹ Đông | 58044 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
20 | Trạm y tế xã Thành Hải | 58045 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
Cơ sở khám chữa bệnh ngoài công lập | ||||||
21 | Bệnh viện Sài Gòn - Phan Rang | 58114 | Huyện | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh |
22 | Phòng khám đa khoa Thái Hòa | 58110 | Huyện | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
23 | Phòng khám đa khoa 16-4 | 58112 | Huyện | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
II | Huyện Bác Ái | |||||
24 | Trung tâm y tế huyện Bác ái | 58005 | Huyện | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
25 | Trạm y tế xã Phước Tiến | 58014 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
26 | Trạm y tế xã Phước Thành | 58015 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
27 | Trạm y tế xã Phước Chính | 58016 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
28 | Trạm y tế xã Phước Trung | 58017 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
29 | Trạm y tế xã Phước Tân | 58018 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
30 | Trạm y tế xã Phước Bình | 58020 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
31 | Trạm y tế xã Phước Hòa | 58021 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
32 | Trạm y tế xã Phước Thắng | 58022 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
III | Huyện Ninh Sơn | |||||
33 | Trung tâm y tế Huyện Ninh Sơn | 58082 | Huyện | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh |
34 | Trạm y tế xã Nhơn Sơn | 58092 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
35 | Trạm y tế xã Ma Nới | 58013 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
36 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | 58047 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
37 | Trạm y tế xã Lương Sơn | 58048 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
38 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | 58049 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
39 | Trạm y tế xã Mỹ Sơn | 58050 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
40 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | 58051 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
IV | Huyện Ninh Hải | |||||
41 | Trung tâm Y tế Huyện Ninh Hải | 58004 | Huyện | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh |
42 | Trạm y tế xã Phương Hải | 58028 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
43 | Trạm y tế xã Xuân Hải | 58035 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
44 | Trạm y tế xã Vĩnh Hải | 58053 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
45 | Trạm y tế xã Hộ Hải | 58054 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
46 | Trạm y tế xã Tân Hải | 58097 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
47 | Trạm y tế xã Tri Hải | 58055 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
48 | Trạm y tế xã Nhơn Hải | 58056 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
49 | Trạm y tế xã Thanh Hải | 58057 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
V | Huyện Ninh Phước | |||||
50 | Trung tâm Y tế Huyện Ninh Phước | 58002 | Huyện | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh |
51 | Trạm y tế Thị trấn Phước Dân | 58058 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
52 | Trạm y tế xã Phước Vinh | 58059 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
53 | Trạm y tế xã Phước Thuận | 58090 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
54 | Trạm y tế xã Phước Hậu | 58093 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
55 | Trạm y tế xã Phước Thái | 58094 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
56 | Trạm y tế xã Phước Sơn | 58060 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
57 | Trạm y tế xã An Hải | 58062 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
58 | Trạm y tế xã Phước Hữu | 58063 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
59 | Trạm y tế xã Phước Hải | 58064 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
VI | Huyện Thuận Bắc | |||||
60 | Trung tâm Y tế huyện Thuận Bắc | 58012 | Huyện | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh |
61 | Trạm y tế xã Phước Chiến | 58023 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
62 | Trạm y tế xã Phước Kháng | 58024 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
63 | Trạm y tế xã Bắc Phong | 58026 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
64 | Trạm y tế xã Công Hải | 58027 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
65 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | 58030 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
VII | Huyện Thuận Nam | |||||
66 | Trung tâm Y tế Huyện Thuận Nam | 58108 | Huyện | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh |
67 | Trạm y tế xã Cà Ná | 58107 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
68 | Trạm y tế xã Nhị Hà | 58066 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
69 | Trạm y tế xã Phước Minh | 58067 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
70 | Trạm y tế xã Phước Diêm | 58068 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
71 | Trạm y tế xã Phước Ninh | 58106 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
72 | Trạm y tế xã Phước Dinh | 58029 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
73 | Trạm y tế xã Phước Hà | 58061 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
74 | Trạm y tế xã Phước Nam | 58065 | Xã | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh, ngoại tỉnh | |
(Tổng số: 74 cơ sở KCB BHYT) |