Công văn số 25861847/BHXH-GĐBHYT ngày 20/11/2023 của BHXH tỉnh Lạng Sơn ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh năm 2024. 

Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội và các tỉnh có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Lạng Sơn theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn):

Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc 
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT 

Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH: 
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXHhttps://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin

Lang Son 1847 CV thong bao noi KCB Ngoai tinh 2024.JPG

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT NGOÀI TỈNH NĂM 2024
(Kèm theo công văn số1847/BHXH-GĐBHYT ngày 20 /11/2023 của BHXH Lạng Sơn)

STT Tên cơ sở KCB ban đầu Mã BV Địa chỉ
I THÀNH PHỐ LẠNG SƠN    
1 Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh 20001 Thành phố Lạng Sơn
2 TTYT Thành phố Lạng Sơn 20002 Thành phố Lạng Sơn
3 BVĐK tỉnh Lạng Sơn 20003 Huyện Cao Lộc
4 Bệnh viện Phổi tỉnh Lạng Sơn 20019 Thành phố Lạng Sơn
5 Bệnh viện Phục hồi chức năng 20020 Thành phố Lạng Sơn
6 Phòng khám ĐK trung tâm Lạng Sơn 20275 Phường Đông Kinh - TP. Lạng Sơn
7 Phòng khám đa khoa Phú Lộc 20276 Phường Vĩnh Trại - TP. Lạng Sơn
8 Bệnh xá Công An tỉnh Lạng Sơn 20277 Thành phố Lạng Sơn
9 Phòng khám đa khoa Xứ Lạng 20278 Thành phố Lạng Sơn
10 Phòng khám đa khoa Trường Sinh
Hà Nội - Lạng Sơn
20283 Thành phố Lạng Sơn
11 Phòng khám đa khoa Quốc tế Ngọc
Lan
20288 Thành phố Lạng Sơn
12 Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế
Hưng Thịnh
20299 Thôn Ngọc Thành, Xã Đồng Tân, Huyện Hữu Lũng
13 Phòng khám Đa khoa Trung tâm Lạng Sơn cơ sở 2 thuộc chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và vật tư y tế Lạng  Sơn – tại Lạng Sơn 20300 Thành phố Lạng Sơn
14 Trạm y tế Xã Quảng Lạc 20031 Xã Quảng Lạc - TP Lạng Sơn
15 Trạm y tế Xã Mai Pha 20032 Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn
16 Trạm y tế Xã Hoàng Đồng 20033 Xã Hoàng Đồng - TP Lạng Sơn
II HUYỆN TRÀNG ĐỊNH    
1 TTYT Huyện Tràng Định 20006 Huyện Tràng Định
2 Trạm y tế Xã Đại Đồng 20035 Xã Đại Đồng - Huyện Tràng Định
3 Trạm y tế Xã Chi Lăng 20036 Xã Chi Lăng - Huyện Tràng Định
4 Trạm y tế Xã Đề Thám 20037 Xã Đề Thám - Huyện Tràng Định
5 Trạm y tế Xã Hùng Sơn 20038 Xã Hùng Sơn - Huyện Tràng Định
6 Trạm y tế Xã Tri Phương 20039 Xã Tri Phương - Huyện Tràng Định
7 Trạm y tế Xã Quốc Khánh 20040 Xã Quốc Khánh - Huyện Tràng Định
8 Trạm y tế Xã Đội Cấn 20041 Xã Đội Cấn - Huyện Tràng Định
9 Trạm y tế Xã Kháng Chiến 20042 Xã Kháng Chiến - Huyện Tràng Định
10 Trạm y tế Xã Hùng Việt 20043 Xã Hùng Việt - Huyện Tràng Định
11 Trạm y tế xã Quốc Việt 20044 Xã Quốc Việt - Huyện Tràng Định
12 Trạm y tế Xã Tân Minh 20045 Xã Tân Minh - Huyện Tràng Định
13 Trạm y tế Xã Trung Thành 20046 Xã Trung Thành - Huyện Tràng Định
14 Trạm y tế Xã Chí Minh 20047 Xã Chí Minh - Huyện Tràng Định
15 Trạm y tế Xã Kim Đồng 20048 Xã Kim Đồng - Huyện Tràng Định
16 Trạm y tế xã Tân Tiến 20049 Xã Tân Tiến - Huyện Tràng Định
17 Trạm y tế Xã Đoàn Kết 20050 Xã Đoàn Kết - Huyện Tràng Định
18 Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến 20051 Xã Vĩnh Tiến - Huyện Tràng Định
19 Trạm y tế Xã Tân Yên 20052 Xã Tân Yên - Huyện Tràng Định
20 Trạm y tế Xã Cao Minh 20053 Xã Cao Minh - Huyện Tràng Định
21 Trạm y tế Xã Khánh Long 20055 Xã Khánh Long - Huyện Tràng Định
22 Trạm y tế Xã Đào Viên 20056 Xã Đào Viên - Huyện Tràng Định
III HUYỆN BÌNH GIA    
1 TTYT huyện Bình Gia 20007 Huyện Bình Gia
2 Trạm y tế Xã Minh Khai 20058 Xã Minh Khai - Huyện Bình Gia
3 Trạm y tế Xã Quang Trung 20059 Xã Quang Trung - Huyện Bình Gia
4 Trạm y tế Xã Yên Lỗ 20060 Xã Yên Lỗ - Huyện Bình Gia
5 Trạm y tế xã Thiện Thuật 20061 Xã Thiện Thuật - Huyện Bình Gia
6 Trạm y tế xã Hoa Thám 20062 Xã Hoa Thám - Huyện Bình Gia
7 Trạm y tế Xã Quý Hòa 20063 Xã Quý Hòa - Huyện Bình Gia
8 Trạm y tế Xã Thiện Hòa 20064 Xã Thiện Hòa - Huyện Bình Gia
9 Trạm y tế Xã Hòa Bình 20065 Xã Hòa Bình - Huyện Bình Gia
10 Trạm y tế Xã Thiện Long 20066 Xã Thiện Long - Huyện Bình Gia
11 Trạm y tế Xã Hồng Thái 20067 Xã Hồng Thái - Huyện Bình Gia
12 Trạm y tế Xã Hoàng Văn Thụ 20068 Xã Hoàng Văn Thụ - Huyện Bình Gia
13 Trạm y tế Xã Hồng Phong 20070 Xã Hồng Phong - Huyện Bình Gia
14 Trạm y tế Xã Mông Ân 20071 Xã Mông Ân - Huyện Bình Gia
15 Trạm y tế Xã Tân Văn 20072 Xã Tân Văn - Huyện Bình Gia
16 Trạm y tế Xã Vĩnh Yên 20073 Xã Vĩnh Yên - Huyện Bình Gia
17 Trạm y tế Xã Bình La 20074 Xã Bình La - Huyện Bình Gia
18 Trạm y tế Xã Hưng Đạo 20075 Xã Hưng Đạo - Huyện Bình Gia
19 Trạm y tế Xã Tân Hòa 20076 Xã Tân Hòa - Huyện Bình Gia
IV HUYỆN VĂN LÃNG    
1 TTYT huyện Văn Lãng 20008 Huyện Văn Lãng
2 Trạm y tế Xã Nhạc Kỳ 20078 Xã Nhạc Kỳ - Huyện Văn Lãng
3 Trạm y tế Xã Hồng Thái 20079 Xã Hồng Thái - Huyện Văn Lãng
4 Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ 20080 Xã Hoàng Văn Thụ - Huyện Văn Lãng
5 Trạm y tế Xã Tân Mỹ 20081 Xã Tân Mỹ - Huyện Văn Lãng
6 Trạm y tế xã Tân Thanh 20082 Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng
7 Trạm y tế Xã Hoàng Việt 20083 Xã Hoàng Việt - Huyện Văn Lãng
8 Trạm y tế Xã Thanh Long 20084 Xã Thanh Long - Huyện Văn Lãng
9 Trạm y tế Xã Thụy Hùng 20085 Xã Thụy Hùng - Huyện Văn Lãng
10 Trạm y tế Xã Trùng Khánh 20086 Xã Trùng Khánh - Huyện Văn Lãng
11 Trạm y tế Xã Bắc Hùng 20293 Xã Bắc Hùng - Huyện Văn Lãng
12 Trạm y tế Xã Bắc VIệt 20294 Xã Bắc Việt- Huyện Văn Lãng
13 Trạm y tế Xã Tân Tác 20091 Xã Tân Tác - Huyện Văn Lãng
14 Trạm y tế Xã Bắc La 20092 Xã Bắc La - Huyện Văn Lãng
15 Trạm y tế Xã Thành Hòa 20093 Xã Thành Hòa - Huyện Văn Lãng
16 Trạm y tế Xã Gia Miễn 20094 Xã Gia Miễn - Huyện Văn Lãng
17 Trạm y tế Xã Hội Hoan 20095 Xã Hội Hoan - Huyện Văn Lãng
V HUYỆN BẮC SƠN    
1 TTYT huyện Bắc Sơn 20009 Huyện Bắc Sơn
2 TTYT thị trấn Bắc Sơn 20097 Huyện Bắc Sơn
3 Trạm y tế Xã Long Đống 20098 Xã Long Đống - Huyện Bắc Sơn
4 Trạm y tế xã Hưng Vũ 20101 Xã Hưng Vũ - Huyện Bắc Sơn
5 Trạm y tế Xã Trấn Yên 20102 Xã Trấn Yên - Huyện Bắc Sơn
6 Trạm y tế Xã Vũ Lăng 20103 Xã Vũ Lăng - Huyện Bắc Sơn
7 Trạm y tế Xã Chiêu Vũ 20104 Xã Chiêu Vũ - Huyện Bắc Sơn
8 Trạm y tế xã Nhất Hòa 20105 Xã Nhất Hòa - Huyện Bắc Sơn
9 Trạm y tế Xã Nhất Tiến 20106 Xã Nhất Tiến - Huyện Bắc Sơn
10 Trạm y tế Xã Tân Thành 20107 Xã Tân Thành - Huyện Bắc Sơn
11 Trạm y tế Xã Tân Tri 20108 Xã Tân Tri - Huyện Bắc Sơn
12 Trạm y tế Xã Chiến Thắng 20110 Xã Chiến Thắng - Huyện Bắc Sơn
13 Trạm y tế Xã Vũ Sơn 20111 Xã Vũ Sơn - Huyện Bắc Sơn
14 Trạm y tế Xã Đồng Ý 20112 Xã Đồng Ý - Huyện Bắc Sơn
15 Trạm y tế Xã Vạn Thủy 20113 Xã Vạn Thủy - Huyện Bắc Sơn
16 Trạm y tế Xã Tân Lập 20115 Xã Tân Lập - Huyện Bắc Sơn
17 Trạm y tế Xã Tân Hương 20116 Xã Tân Hương - Huyện Bắc Sơn
18 Phòng khám ĐKKV Ngả Hai 20265 Huyện Bắc Sơn
19 Trạm y tế xã Bắc Quỳnh 20298 Huyện Bắc Sơn
20 Phòng khám đa khoa Bắc Sơn 20285 Huyện Bắc Sơn
VI HUYỆN VĂN QUAN    
1 TTYT huyện Văn Quan 20010 Huyện Văn Quan
2 Trạm y tế Xã Đồng Giáp 20119 Xã Đồng Giáp - Huyện Văn Quan
3 Trạm y tế Xã Bình Phúc 20120 Xã Bình Phúc - Huyện Văn Quan
4 Trạm y tế Xã Hữu Lễ 20122 Xã Hữu Lễ - Huyện Văn Quan
5 Trạm y tế Xã Hòa Bình 20123 Xã Hòa Bình - Huyện Văn Quan
6 Trạm y tế Xã Khánh Khê 20124 Xã Khánh Khê - Huyện Văn Quan
7 Trạm y tế Xã Lương Năng 20125 Xã Lương Năng - Huyện Văn Quan
8 Trạm y tế xã Tân Đoàn 20128 Xã Tân Đoàn - Huyện Văn Quan
9 Trạm y tế Xã Tú Xuyên 20129 Xã Tú Xuyên - Huyện Văn Quan
10 Trạm y tế Xã Tràng Các 20130 Xã Tràng Các - Huyện Văn Quan
11 Trạm y tế Xã Tràng Phái 20131 Xã Tràng Phái - Huyện Văn Quan
12 Trạm y tế Xã Trấn Ninh 20133 Xã Trấn Ninh - Huyện Văn Quan
13 Trạm y tế Xã Tri Lễ 20134 Xã Tri Lễ -  Huyện Văn Quan
14 Trạm Y tế xã An Sơn 20295 Xã An Sơn -  Huyện Văn Quan
15 Trạm y tế xã Điềm He 20296 Xã Điềm He -  Huyện Văn Quan
16 Trạm Y tế xã Liên Hội 20297 Xã Liên Hội -  Huyện Văn Quan
17 Trạm y tế xã Yên Phúc 20140 Xã Yên Phúc - Huyện Văn Quan
VII HUYỆN CAO LỘC    
1 TTYT huyện Cao Lộc 20011 Huyện Cao Lộc
2 Trạm y tế xã Tân Thành 20143 Xã Tân Thành - Huyện Cao Lộc
3 Trạm y tế Xã Xuân Long 20144 Xã Xuân Long - Huyện Cao Lộc
4 Trạm y tế Xã Phú Xá 20145 Xã Phú Xá - Huyện Cao Lộc
5 Trạm y tế Xã Bình Trung 20147 Xã Bình Trung - Huyện Cao Lộc
6 Trạm y tế Xã Hồng Phong 20148 Xã Hồng Phong - Huyện Cao Lộc
7 Trạm y tế Xã Bảo Lâm 20149 Xã Bảo Lâm - Huyện Cao Lộc
8 Trạm y tế Xã Thạch Đạn 20150 Xã Thạch Đạn - Huyện Cao Lộc
9 Trạm y tế Xã Lộc Yên 20151 Xã Lộc Yên - Huyện Cao Lộc
10 Trạm y tế Xã Thụy Hùng 20152 Xã Thụy Hùng - Huyện Cao Lộc
11 Trạm y tế xã Cao Lâu 20153 Xã Cao Lâu - Huyện Cao Lộc
12 Trạm y tế Xã Xuất Lễ 20154 Xã Xuất Lễ - Huyện Cao Lộc
13 Trạm y tế Xã Công Sơn 20155 Xã Công Sơn - Huyện Cao Lộc
14 Trạm y tế Xã Mẫu Sơn 20156 Xã Mẫu Sơn - Huyện Cao Lộc
15 Trạm y tế Xã Hòa Cư 20157 Xã Hòa Cư - Huyện Cao Lộc
16 Trạm y tế Xã Hải Yến 20158 Xã Hải Yến - Huyện Cao Lộc
17 Trạm y tế Xã Hợp Thành 20159 Xã Hợp Thành - Huyện Cao Lộc
18 Trạm y tế Xã Gia Cát 20160 Xã Gia Cát - Huyện Cao Lộc
19 Trạm y tế Xã Tân Liên 20161 Xã Tân Liên - Huyện Cao Lộc
20 Trạm y tế Xã Yên Trạch 20162 Xã Yên Trạch - Huyện Cao Lộc
21 Trạm y tế Xã Thanh Loà 20163 Xã Thanh Loà - Huyện Cao Lộc
22 Phòng khám ĐKKV Đồng Đăng 20253 Huyện Cao Lộc 
VIII HUYỆN LỘC BÌNH    
1 TTYT huyện Lộc Bình 20012 Huyện Lộc Bình
2 Trạm y tế Thị trấn Lộc Bình 20164 Thị trấn Lộc Bình - Huyện Lộc Bình
3 Trạm y tế Thị trấn Na Dương 20165 Thị trấn Na Dương - Huyện Lộc Bình
4 Trạm y tế Xã Đồng Bục 20167 Xã Đồng Bục - Huyện Lộc Bình
5 Trạm y tế Xã Hữu Khánh 20172 Xã Hữu Khánh - Huyện Lộc Bình
6 Trạm y tế Xã Xuân Dương 20176 Xã Xuân Dương - Huyện Lộc Bình
7 Trạm y tế Xã Hữu Lân 20177 Xã Hữu Lân - Huyện Lộc Bình
8 Trạm y tế Xã Mẫu Sơn 20178 Xã Mẫu Sơn - Huyện Lộc Bình
9 Trạm y tế Xã Nam Quan 20179 Xã Nam Quan - Huyện Lộc Bình
10 Trạm y tế Xã Tĩnh Bắc 20180 Xã Tĩnh Bắc - Huyện Lộc Bình
11 Trạm y tế Xã Lợi Bác 20182 Xã Lợi Bác - Huyện Lộc Bình
12 Trạm y tế Xã Sàn Viên 20183 Xã Sàn Viên - Huyện Lộc Bình
13 Trạm y tế Xã Yên Khoái 20184 Xã Yên Khoái - Huyện Lộc Bình
14 Trạm y tế Xã Tú Mịch 20185 Xã Tú Mịch - Huyện Lộc Bình
15 Trạm y tế Xã Tú Đoạn 20186 Xã Tú Đoạn - Huyện Lộc Bình
16 Trạm y tế Xã Tam Gia 20187 Xã Tam Gia - Huyện Lộc Bình
17 Trạm y tế Xã ái Quốc 20188 Xã ái Quốc - Huyện Lộc Bình
18 Trạm y tế Xã Đông Quan 20190 Xã Đông Quan - Huyện Lộc Bình
19 Trạm y tế Xã Khuất Xá 20191 Xã Khuất Xá - Huyện Lộc Bình
20 Trạm y tế xã Khánh Xuân 20290 Xã Khánh Xuân - Huyện Lộc Bình
21 Trạm y tế xã Minh Hiệp 20291 Xã Minh Hiệp - Huyện Lộc Bình
22 Trạm y tế xã Thống Nhất 20292 Xã Thống Nhất - Huyện Lộc Bình
23 Bệnh xá Quân dân y đoàn kinh tế
Quốc phòng 338/Quân khu I
20281 Xã Tú Đoạn - Huyện Lộc Bình
IX HUYỆN CHI LĂNG    
1 TTYT huyện Chi Lăng 20014 Huyện Chi Lăng
2 Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng 20193 Thị trấn Chi Lăng - Huyện Chi Lăng
3 Trạm y tế Xã Chi Lăng 20195 Xã Chi Lăng - Huyện Chi Lăng
4 Trạm y tế Xã Mai Sao 20197 Xã Mai Sao - Huyện Chi Lăng
5 Trạm y tế Xã Nhân Lý 20198 Xã Nhân Lý - Huyện Chi Lăng
6 Trạm y tế Xã Bắc Thủy 20199 Xã Bắc Thủy - Huyện Chi Lăng  
7 Trạm y tế Xã Vân Thủy 20200 Xã Vân Thủy - Huyện Chi Lăng
8 Trạm y tế Xã Quan Sơn 20201 Xã Quan Sơn - Huyện Chi Lăng
9 Trạm y tế Xã Lâm Sơn 20202 Xã Lâm Sơn - Huyện Chi Lăng
10 Trạm y tế Xã Liên Sơn 20203 Xã Liên Sơn - Huyện Chi Lăng
11 Trạm y tế Xã Vân An 20204 Xã Vân An - Huyện Chi Lăng
12 Trạm y tế xã Chiến Thắng 20205 Xã Chiến Thắng - Huyện Chi Lăng
13 Trạm y tế Xã Hữu Kiên 20206 Xã Hữu Kiên - Huyện Chi Lăng
14 Trạm y tế Xã Thượng Cường 20207 Xã Thượng Cường - Huyện Chi Lăng
15 Trạm y tế xã Hòa Bình 20208 Xã Hòa Bình - Huyện Chi Lăng
16 Trạm y tế Xã Bằng Mạc 20209 Xã Bằng Mạc - Huyện Chi Lăng
17 Trạm y tế Xã Bằng Hữu 20210 Xã Bằng Hữu - Huyện Chi Lăng
18 Trạm y tế Xã Gia Lộc 20211 Xã Gia Lộc - Huyện Chi Lăng
19 Trạm y tế Xã Vạn Linh 20212 Xã Vạn Linh - Huyện Chi Lăng
20 Trạm y tế Xã Y Tịch 20213 Xã Y Tịch - Huyện Chi Lăng
X HUYỆN ĐÌNH LẬP    
1 TTYT huyện Đình Lập 20015 Huyện Đình Lập
2 Trạm y tế thị trấn N T Thái Bình 20215 Huyện Đình Lập
3 Trạm y tế Xã Đình Lập 20216 Xã Đình Lập - Huyện Đình Lập
4 Trạm y tế Xã Bắc Xa 20217 Xã Bắc Xa - Huyện Đình Lập
5 Trạm y tế Xã Kiên Mộc 20218 Xã Kiên Mộc - Huyện Đình Lập
6 Trạm y tế Xã Bính Xá 20219 Xã Bính Xá - Huyện Đình Lập
7 Trạm y tế Xã Châu Sơn 20220 Xã Châu Sơn - Huyện Đình Lập
8 Trạm y tế Xã Bắc Lãng 20221 Xã Bắc Lãng - Huyện Đình Lập
9 Trạm y tế Xã Cường Lợi 20222 Xã Cường Lợi - Huyện Đình Lập
10 Trạm y tế Xã Đồng Thắng 20223 Xã Đồng Thắng - Huyện Đình Lập
11 Trạm y tế Xã Thái Bình 20224 Xã Thái Bình - Huyện Đình Lập
12 Trạm y tế Xã Lâm Ca 20225 Xã Lâm Ca - Huyện Đình Lập
XI HUYỆN HỮU LŨNG    
1 TTYT huyện Hữu Lũng 20016 Huyện Hữu Lũng
2 Trạm y tế Xã Sơn Hà 20227 Xã Sơn Hà - Huyện Hữu Lũng
3 Trạm y tế Xã Đồng Tân 20228 Xã Đồng Tân - Huyện Hữu Lũng
4 Trạm y tế Xã Minh Tiến 20230 Xã Minh Tiến - Huyện Hữu Lũng
5 Trạm y tế Xã Thanh Sơn 20231 Xã Thanh Sơn - Huyện Hữu Lũng
6 Trạm y tế Xã Đồng Tiến 20233 Xã Đồng Tiến - Huyện Hữu Lũng
7 Trạm y tế Xã Quyết Thắng 20235 Xã Quyết Thắng - Huyện Hữu Lũng
8 Trạm y tế xã Yên Bình 20236 Xã Yên Bình - Huyện Hữu Lũng
9 Trạm y tế Xã Hòa Bình 20237 Xã Hòa Bình - Huyện Hữu Lũng
10 Trạm y tế Xã Hòa Lạc 20238 Xã Hòa Lạc - Huyện Hữu Lũng
11 Trạm y tế Xã Hòa Thắng 20239 Xã Hòa Thắng - Huyện Hữu Lũng
12 Trạm y tế Xã Hồ Sơn 20240 Xã Hồ Sơn - Huyện Hữu Lũng
13 Trạm y tế Xã Nhật Tiến 20241 Xã Nhật Tiến - Huyện Hữu Lũng
14 Trạm y tế Xã Minh Sơn 20242 Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng
15 Trạm y tế xã Vân Nham 20243 Xã Vân Nham - Huyện Hữu Lũng
16 Trạm y tế Xã Hòa Sơn 20244 Xã Hòa Sơn - Huyện Hữu Lũng
17 Trạm y tế Xã Hữu Liên 20245 Xã Hữu Liên - Huyện Hữu Lũng
18 Trạm y tế Xã Tân Thành 20246 Xã Tân Thành - Huyện Hữu Lũng
19 Trạm y tế Xã Yên Sơn 20247 Xã Yên Sơn - Huyện Hữu Lũng
20 Trạm y tế xã Yên Vượng 20248 Xã Yên Vượng - Huyện Hữu Lũng
21 Trạm y tế Xã Yên Thịnh 20249 Xã Yên Thịnh - Huyện Hữu Lũng
22 Trạm y tế Xã Cai Kinh 20250 Xã Cai Kinh - Huyện Hữu Lũng
23 Trạm y tế Xã Minh Hòa 20251 Xã Minh Hòa - Huyện Hữu Lũng
24 Trạm Y tế xã Thiện Tân 20289 Xã Thiện Tân - Huyện Hữu Lũng
25 Phòng khám Hà Nội Medic 20280 Huyện Hữu Lũng