Công văn số 1087/BHXH-GĐBHYT ngày 15/11/2023 của BHXH tỉnh Cà Mau ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh năm 2024.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội và các tỉnh có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Cà Mau theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn):
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH
NĂM 2024 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CÀ MAU
TT | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Mã cơ sở KCB | Hạng BV |
Tuyến cơ sở KBCB | Địa chỉ |
1 | Bệnh viện đa khoa Cà Mau | 96001 | 2 | Tuyến tỉnh | Số 16, Hải Thượng Lãn Ông, Phường 6_TP Cà Mau_tỉnh Cà Mau |
2 | Bệnh viện Công an tỉnh Cà Mau | 96004 | 3 | Tuyến huyện | Đường Bùi Thị Trường, phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
3 | Bệnh viện đa khoa thành phố Cà Mau |
96002 | 3 | Tuyến huyện | Số 36, đường Lý Thái Tôn, phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau. |
4 | Phòng khám đa khoa khu vực Tắc Vân | 96007 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Xã Tắc Vân - Thành phố Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
5 | Trạm y tế xã An Xuyên | 96008 | CH | Tuyến xã | Xã An Xuyên - Thành phố Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
6 | Trạm y tế xã Hoà Tân | 96009 | CH | Tuyến xã | Xã Hòa Tân - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
7 | Trạm y tế xã Hoà Thành | 96010 | CH | Tuyến xã | Xã Hòa Thành - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
8 | Trạm y tế xã Lý Văn Lâm | 96038 | CH | Tuyến xã | Xã Lý Văn Lâm - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
9 | Trạm y tế Phường Tân Thành | 96147 | CH | Tuyến xã | Phường Tân Thành – TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
10 | Trạm y tế xã Tân Thành | 96039 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Thành - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
11 | Trạm y tế xã Định Bình | 96040 | CH | Tuyến xã | Xã Định Bình - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
12 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Minh Hải |
96144 | 3 | Tuyến huyện | Số 9, đường Lạc Long Quân, Phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
13 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Hồng Đức Cà Mau | 96133 | 3 | Tuyến huyện | Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
14 | Phòng khám đa khoa 63 Ngô Quyền |
96146 | 3 | Tuyến huyện | Số 63, đường Ngô Quyền, phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
15 | Phòng Khám đa khoa Phương Nam |
96148 | 3 | Tuyến huyện | Số 61, đường Phạm Hồng Thắm, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
16 | Phòng Khám đa khoa Quốc Tế | 96149 | 3 | Tuyến huyện | Số 18, đường Hùng Vương, khóm 3, phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
17 | Phòng khám đa khoa Minh Đức |
96150 | 3 | Tuyến huyện | Số 93, đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường 7, TPCà Mau, tỉnh Cà Mau |
18 | Phòng khám đa khoa Thành lợi |
96151 | 3 | Tuyến huyện | Số 124-127 D, Nguyễn Tất Thành, khóm 7, phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau; |
19 | Cty TNHH Nam Phương_Phòng khám đa khoa Nam Phương | 96152 | 3 | Tuyến huyện | Số 79/4-61/5, Phạm Hồng Thám, Khóm 1, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
20 | Cty TNHH MTV_Phòng khám đa khoa Chí Nhân | 96153 | 3 | Tuyến huyện | Số 01-02, đường Trần Hưng Đạo, Phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
21 | Cty TNHH Y Khoa 19_Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | 96154 | 3 | Tuyến huyện | Số 15, Quốc lộ 1A, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
22 | Phòng khám đa khoa Thanh Vũ Medic Cà Mau |
96160 | 3 | Tuyến huyện | Số 187, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
23 | Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Minh Hải | 96166 | 3 | Tuyến huyện | Số 214, Lý Thường Kiệt, Khóm 3, Phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
24 | Bệnh viện đa khoa Cái Nước |
96019 | 2 | Tuyến huyện | Thị trấn Cái Nước - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau. |
25 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | 96022 | CH | Tuyến xã | Xã Hưng Mỹ - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
26 | Trạm y tế xã Hoà Mỹ | 96100 | CH | Tuyến xã | Xã Hòa Mỹ - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
27 | Trạm y tế xã Trần Thới | 96023 | CH | Tuyến xã | Xã Trần Thới - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
28 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | 96024 | CH | Tuyến xã | Xã Thạnh Phú - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
29 | Trạm y tế xã Phú Hưng | 96041 | CH | Tuyến xã | Xã Phú Hưng - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
30 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 96042 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hưng - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
31 | Trạm y tế xã Đông Thới | 96044 | CH | Tuyến xã | Xã Đông Thới - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
32 | Trạm y tế xã Tân Hưng Đông | 96099 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hưng Đông - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
33 | Trạm y tế Thị trấn Cái Nước | 96097 | CH | Tuyến xã | Thị trấn Cái Nước- huyện Cái Nước -tỉnh Cà Mau. |
34 | Trạm y tế xã Đông Hưng | 96101 | CH | Tuyến xã | Xã Đông Hưng - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
35 | Trạm y tế xã Lương Thế Trân | 96098 | CH | Tuyến xã | Xã Lương Thế Trân - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
36 | Bệnh viện đa khoa Đầm Dơi | 96025 | 2 | Tuyến huyện | Vùng 2, Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
37 | Phòng khám đa khoa khu vực Nguyễn Huân | 96027 | CH | Tuyến huyện | Xã Nguyễn Huân - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
38 | TYT xã Thanh Tùng | 96026 | CH | Tuyến xã | Xã Thanh Tùng - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
39 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 96070 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Tiền - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
40 | Trạm y tế xã Trần Phán | 96028 | CH | Tuyến xã | Xã Trần Phán - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
41 | Trạm y tế xã Tạ An Khương | 96074 | CH | Tuyến xã | Xã Tạ An Khương - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
42 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Đông | 96075 | CH | Tuyến xã | Xã Tạ An Khương Đông - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
43 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Nam |
96076 | CH | Tuyến xã | Xã Tạ An Khương Nam - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
44 | Trạm y tế xã Tân Đức | 96077 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Đức- huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
45 | Trạm y tế xã Quách Phẩm Bắc | 96079 | CH | Tuyến xã | Xã Quách Phâm Bắc - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
46 | Trạm y tế xã Quách Phẩm | 96078 | CH | Tuyến xã | Xã Quách Phâm - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
47 | Trạm y tế xã Tân Thuận | 96069 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Thuận - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
48 | Trạm y tế xã Tân Duyệt | 96084 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Duyệt - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
49 | Trạm y tế xã Tân Trung | 96103 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Trung - huyện Đầm Dơi - |
tỉnh Cà Mau | |||||
50 | Trạm y tế xã Ngọc Chánh | 96105 | CH | Tuyến xã | Xã Ngọc Chánh - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
51 | Trạm y tế xã Tân Dân | 96104 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Dân - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
52 | Bệnh viện đa khoa Trần Văn Thời | 96014 | 2 | Tuyến huyện | Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
53 | Phòng khám đa khoa khu vực Sông Đốc |
96015 | CH | Tuyến huyện | Thị trấn Sông Đốc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
54 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình Tây |
96017 | CH | Tuyến huyện | Xã Khánh Bình Tây - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
55 | Trạm y tế xã Khánh Bình Tây Bắc |
96065 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Bình Tây Bắc- huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
56 | Trạm y tế xã Khánh Hưng | 96016 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hưng - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
57 | Trạm y tế xã Khánh Bình Đông |
96060 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Bình Đông - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
58 | Trạm y tế xã Khánh Bình | 96059 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Bình - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
59 | Trạm y tế xã Lợi An | 96061 | CH | Tuyến xã | Xã Lợi An - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
60 | Trạm y tế xã Phong Điền | 96096 | CH | Tuyến xã | Xã Phong Điền - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
61 | Trạm y tế xã Khánh Hải | 96063 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hải - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
62 | Trạm y tế xã Trần Hợi | 96064 | CH | Tuyến xã | Xã Trần Hơi - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
63 | Trạm y tế xã Phong Lạc | 96062 | CH | Tuyến xã | Xã Phong Lạc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
64 | Trạm y tế xã Khánh Lộc | 96095 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Lộc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
65 | Trạm y tế thị trấn Trần Văn Thời | 96094 | CH | Tuyến xã | Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
66 | Công ty TNHH Dược - Phòng khám đa khoa Thiên Ân | 96158 | 3 | Tuyến huyện | Khóm 2, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
67 | Công ty TNHH dược phẩm TVT - Phòng khám đa khoa Sài Gòn | 96168 | 3 | Tuyến huyện | Thị Trấn Trần Văn Thời - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
68 | Bệnh viện đa khoa Năm Căn | 96034 | 2 | Tuyến huyện | Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau. |
69 | Trạm y tế xã Hàng Vịnh | 96036 | CH | Tuyến xã | Xã Hàng Vịnh- huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
70 | Trạm y tế xã Hàm Rồng | 96045 | CH | Tuyến xã | Xã Hàm Rồng- huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
71 | Trạm y tế xã Tam Giang Đông |
96107 | CH | Tuyến xã | Xã Tam Giang Đông - huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
72 | Trạm y tế xã Tam Giang | 96051 | CH | Tuyến xã | Xã Tam Giang- huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
73 | Trạm y tế xã Đất Mới | 96083 | CH | Tuyến xã | Xã Đất Mới - huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
74 | Trạm y tế xã Hiệp Tùng | 96050 | CH | Tuyến xã | Xã Hiệp Tùng - huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
75 | Trạm y tế xã Lâm Hải | 96108 | CH | Tuyến xã | Xã Lâm Hải - huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
76 | Phòng khám đa khoa Minh Hải - Năm Căn |
96167 | 3 | Tuyến huyện | 229, Nguyễn Tất Thành, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
77 | Trung tâm y tế huyện Thới Bình |
96011 | 3 | Tuyến huyện | Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
78 | Trạm y tế xã Biển Bạch | 96012 | CH | Tuyến xã | Xã Biển Bạch - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
79 | Trạm y tế xã Trí phải | 96013 | CH | Tuyến xã | Xã Trí Phải - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
80 | Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc | 96053 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Lộc Bắc - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
81 | Trạm y tế xã Tân Lộc Đông | 96056 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Lộc Đông - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
82 | Trạm y tế xã Tân Lộc | 96054 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Lộc - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
83 | Trạm y tế xã Tân Phú | 96055 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Phú - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
84 | Trạm y tế xã Hồ Thị Kỷ | 96057 | CH | Tuyến xã | Xã Hồ Thị Kỷ - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
85 | Trạm y tế xã Thới Bình | 96091 | CH | Tuyến xã | Xã Thới Bình - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
86 | Trạm y tế xã Biển Bạch Đông | 96058 | CH | Tuyến xã | Xã Biển Bạch Đông - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
87 | Trạm y tế xã Trí Lực | 96093 | CH | Tuyến xã | Xã Trí Lực - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
88 | Trạm y tế xã Tân Bằng | 96092 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Bằng - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
89 | Trạm y tế Thị Trấn Thới Bình | 96165 | CH | Tuyến xã | Khóm 2, Thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
90 | Cty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Gia Đình | 96155 | 3 | Tuyến huyện | Khóm 1, Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tinh Cà Mau; |
91 | Trung tâm y tế huyện U Minh | 96030 | 3 | Tuyến huyện | Thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. |
92 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh An |
96031 | CH | Tuyến huyện | Xã Khánh An - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
93 | Trạm y tế xã Khánh Lâm | 96033 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Lâm - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
94 | Trạm y tế xã Khánh Tiến | 96032 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Tiến - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
95 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | 96073 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hòa - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
96 | Trạm y tế xã Khánh Hội | 96072 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hội - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
97 | Trạm y tế xã Nguyễn Phích | 96068 | CH | Tuyến xã | Xã Nguyễn Phích - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
98 | Trạm y tế xã Khánh Thuận | 96143 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Thuận - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
99 | Trung tâm y tế huyện Ngọc Hiển | 96067 | 3 | Tuyến huyện | Thị trấn Rạch Rốc, Huyện Ngọc Hiển, TPCM, tỉnh Cà Mau. |
100 | Phòng khám đa khoa khu vực Đất Mũi | 96046 | CH | Tuyến huyện | Xã Đất Mũi - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
101 | Trạm y tế xã Viên An | 96037 | CH | Tuyến xã | Xã Viên An - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
102 | Trạm y tế xã Viên An Đông | 96047 | CH | Tuyến xã | Xã Viên An Đông- huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
103 | Trạm y tế xã Tân Ân Tây | 96049 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Ân Tây - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
104 | Trạm y tế xã Tam Giang Tây | 96052 | CH | Tuyến xã | Xã Tam Giang Tây- huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
105 | Trạm y tế xã Tân Ân | 96048 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Ân - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
106 | Trung tâm y tế huyện Phú Tân | 96066 | 3 | Tuyến huyện | Huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
107 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Tân |
96021 | CH | Tuyến huyện | Xã Phú Tân - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
108 | Trạm y tế xã Phú Thuận | 96113 | CH | Tuyến xã | Xã Phú Thuận - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
109 | Trạm y tế xã Việt Thắng | 96111 | CH | Tuyến xã | Xã Việt Thắng - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
110 | Trạm y tế xã Việt Khái | 96112 | CH | Tuyến xã | Xã Việt Khái - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
111 | Trạm y tế xã Tân Hưng Tây | 96043 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hưng Tây - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
112 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | 96109 | CH | Tuyến xã | Xã Phú Mỹ - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
113 | Trạm y tế xã Tân Hải | 96110 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hải - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
114 | Trạm y tế xã Rạch Chèo | 96114 | CH | Tuyến xã | Xã Rạch Chèo - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
Ghi chú: CH là cơ sở KCB chưa xếp hạng