Dành cho các nhóm đối tượng có thẻ BHYT do BHXH Thành phố Hà Nội phát hành: nhận đăng ký ban đầu cho tất cả các đối tượng tham gia BHYT
Lưu ý: - Cơ sở KCB có dấu * là Cơ sở KCB tư nhân
- Các đơn vị sử dụng lao động (DN có vốn đầu tư nước ngoài, DN Tư nhân, Công ty TNHH... không đủ điều kiện đăng ký tại Phụ lục 2) đăng ký theo phụ lục 1
Mã tỉnh | Mã bệnh viện | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Địa chỉ | Ghi chú |
Quận Đống Đa | ||||
01 | 020 | PK 107 Tôn Đức Thắng (TTYT quận Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | |
01 | 021 | PKĐK Kim Liên (TTYT quận Đống Đa) | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | |
01 | 064 | PKĐK số 2 (TTYT quận Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | |
01 | 042 | TTKCB &tư vấn SK Ngọc Khánh * | 211 phố Chùa Láng, Đống Đa | Cơ sở KCB tư nhân |
01 | 061 | TTYT Lao động (Bộ NN&PTNT) | 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | C52 | TYT Phường Văn Miếu (TTYT Đống Đa) | 130 Nguyễn Khuyến, phường Văn Miếu | |
01 | C65 | TYT Phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) | 80 Kim Hoa, Phường Phương Liên | |
01 | C67 | TYT Phường Trung Tự (TTYT Đống Đa) | 2 ngõ 4D Đặng Văn Ngữ, pTrung Tự | |
01 | C69 | TYT Phường Phương Mai (TTYT Đống Đa) | 28C Lương Định Của, p Phương Mai | |
quận Hoàng Mai | ||||
01 | 030 | PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | Phường Lĩnh Nam - Hoàng Mai | |
01 | 045 | PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) | Linh Đàm, Hoàng Mai | |
quận Ba Đình | ||||
01 | 059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 50 Hàng Bún, Ba Đình | |
01 | 068 | Bệnh viện YHCT Nam á | 42 Hoè Nhai, Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 072 | Trung tâm y tế Xây dựng Hà Nội | 34/53 Tân ấp, Phúc Xá, Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 044 | TTYT MT lao động công thương | 99 Văn Cao, quận Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | A01 | TYT Phường Phúc Xá (TTYT Ba Đình) | 86 Nghĩa Dũng, phường Phúc Xá, Quận Ba Đình | |
01 | A03 | TYT Phường Cống Vị (TTYT Ba Đình) | Ngõ 518 Đội Cấn, Quận Ba Đình | |
01 | A04 | TYT Phường Nguyễn Trung Trực (TTYT Ba Đình) | Số 6 ngõ Hàng Bún, Quận Ba Đình | |
01 | A06 | TYT Phường Ngọc Hà (TTYT Ba Đình) | 42 Ngách 55 tổ 17 Ngọc Hà, Quận Ba Đình | |
01 | A07 | TYT Phường Điện Biên (TTYT Ba Đình) | 142-144 Nguyễn Thái Học, p Điện Biên | |
01 | A08 | TYT Phường Đội Cấn (TTYT Ba Đình) | 193 Đội Cấn, phường Đội Cấn, Quận Ba Đình | |
01 | A09 | TYT Phường Ngọc Khánh (TTYT Ba Đình) | 27 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình | |
01 | A10 | TYT Phường Kim Mã (TTYT Ba Đình) | Ngõ 166 Kim Mã, Quận Ba Đình | |
01 | A11 | TYT Phường Giảng Võ (TTYT Ba Đình) | 148C Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, Quận Ba Đình | |
01 | A12 | TYT Phường Thành Công (TTYT Ba Đình) | Gần nhà B4 Thành Công, Quận Ba Đình | |
01 | A02 | TYT Phường Trúc Bạch (TTYT Ba Đình) | 02 Trúc Bạch, Ba Đình, HN | |
01 | A14 | TYT Phường Liễu Giai (TTYT Ba Đình) | 22 Văn Cao, Ba Đình | |
01 | A13 | TYT Phường Vĩnh Phúc (TTYT Ba Đình) | K1 Khu 7,2ha phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình | |
quận Cầu Giấy | ||||
01 | 073 | PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | 117 A15 Nghĩa Tân, Cầu Giấy | |
01 | 078 | PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Tổ 49 P. Yên Hoà, Cầu Giấy | |
01 | C01 | TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) | Nghĩa Đô , Cầu Giấy | |
01 | C02 | TYT Phường Nghĩa Tân( TTYT quận Cầu Giấy) | Nghĩa Tân, Cầu Giấy | |
01 | C03 | TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) | Mai Dịch, Cầu Giấy | |
01 | C04 | TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) | Dịch Vọng, Cầu Giấy | |
01 | C05 | TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) | Quan Hoa,Cầu Giấy | |
01 | C06 | TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Yên Hoà, Cầu Giấy | |
01 | C07 | TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Trung Hoà, Cầu Giấy | |
01 | C08 | TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) | Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy | |
quận Hai Bà Trưng | ||||
01 | 024 | PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 103 Bà Triệu, Hai Bà Trưng | |
01 | 070 | PK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) | A1 ngõ Mai Hương, Hai Bà Trưng | |
01 | 096 | PKĐK Việt Hàn * | Số 9 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 214 | Công ty TNHH Thanh Phương( Phòng khám MEDELAB) | 41 Nguyễn Thượng Hiền | |
quận Hoàn Kiếm | ||||
01 | 022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 26 Lương Ngọc Quyến - Hoàn Kiếm | |
01 | 057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 21 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm | |
01 | 076 | Trung tâm Bác sĩ gia đình | 50C Hàng Bài, Hoàn Kiếm | |
01 | 081 | PKĐK 11 Phan Chu Trinh | 11 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm | |
quận Thanh Xuân | ||||
01 | 074 | TTYT Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân | |
01 | 062 | PKĐK BV YHCT Bộ Công An | Đường Lương Thế Vinh - Thanh Xuân | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
quận Long Biên | ||||
01 | 054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm, Long Biên | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | 067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT quận Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng, Long Biên | |
01 | 092 | PKĐK trung tâm (TTYT Long Biên) | 20 Quân Chính - P. Ngoc Lâm - Long Biên | |
01 | 086 | TTYT Hàng không | Sân bay Gia Lâm, Long Biên | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | B51 | TYT phường Thượng Thanh (TTYTq.LB) | Phường Thượng Thanh, Long Biên | |
01 | B52 | TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYTq.LB) | Phường Ngọc Thuỵ, Long Biên | |
01 | B53 | TYT phường Giang Biên (TTYTq.LB) | Phường Giang Biên, Long Biên | |
01 | B54 | TYT phường Đức Giang (TTYTq.LB) | Phường Đức Giang, Long Biên | |
01 | B55 | TYT phường Việt Hưng (TTYTq.LB) | Phường Việt Hưng, Long Biên | |
01 | B56 | TYT phường Gia Thuỵ (TTYTq.LB) | Phường Gia Thuỵ, Long Biên | |
01 | B57 | TYT phường Ngọc Lâm (TTYTq.LB) | Phường Ngọc Lâm, Long Biên | |
01 | B58 | TYT phường Phúc Lợi (TTYTq.LB) | Phường Phúc Lợi, Long Biên | |
01 | B59 | TYT phường Bồ Đề (TTYTq.LB) | Phường Bồ Đề, Long Biên | |
01 | B60 | TYT phường Sài Đồng (TTYTq.LB) | Phường Sài Đồng, Long Biên | |
01 | B61 | TYT phường Long Biên (TTYTq.LB) | Phường Long Biên, Long Biên | |
01 | B62 | TYT phường Thạch Bàn (TTYTq.LB) | Phường Thạch Bàn, Long Biên | |
01 | B63 | TYT phường Phúc Đồng (TTYTq.LB) | Phường Phúc Đồng, Long Biên | |
01 | B64 | TYT phường Cự Khối (TTYTq.LB) | Phường Cự Khối, Long Biên | |
quận Tây Hồ | ||||
01 | 023 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình | |
01 | 066 | PK 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân, Tây Hồ | |
01 | 075 | TTYT Sở Công Thương | Ngõ 603 Lạc Long Quân, Tây Hồ | |
01 | 139 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc * | Số 286 Thụy Khuê, phường Bưởi, Tây Hồ | |
01 | B01 | TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) | Phú Thượng, ây Hồ | |
01 | B02 | TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) | Nhật Tân, Tây Hồ | |
01 | B03 | TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) | Tứ Liên, Tây Hồ | |
01 | B04 | TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) | Quảng An, Tây Hồ | |
01 | B05 | TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | Xuân La, Tây Hồ | |
01 | B06 | TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) | Yên Phụ, Tây Hồ | |
01 | B07 | TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) | Bưởi, Tây Hồ | |
01 | B08 | TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) | Thuỵ Khuê, Tây Hồ | |
thị xã Sơn Tây | ||||
01 | 836 | Trung tâm y tế thị xã Sơn Tây | Số 1 Lê Lợi, Sơn Tây | |
01 | H51 | TYT Phường Lê Lợi (TX Sơn Tây) | Phường Lê Lợi, Sơn Tây | |
01 | H52 | TYT Phường Phú Thịnh (TX Sơn Tây) | Phường Phú Thịnh, Sơn Tây | |
01 | H53 | TYT Phường Ngô Quyền (TX Sơn Tây) | Phường Ngô Quyền, Sơn Tây | |
01 | H54 | TYT Phường Quang Trung (TX Sơn Tây) | Phường Quang Trung, Sơn Tây | |
01 | H55 | TYT Phường Sơn Lộc (TX Sơn Tây) | Phường Sơn Lộc, Sơn Tây | |
01 | H56 | TYT Phường Xuân Khanh (TX Sơn Tây) | Phường Xuân Khanh, Sơn Tây | |
01 | H57 | TYT Xã Đường Lâm (TX Sơn Tây) | Xã Đường Lâm, Sơn Tây | |
01 | H58 | TYT Xã Viên Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn, Sơn Tây | |
01 | H59 | TYT Xã Xuân Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn, Sơn Tây | |
01 | H60 | TYT Xã Trung Hưng (TX Sơn Tây) | Xã Trung Hưng, Sơn Tây | |
01 | H61 | TYT Xã Thanh Mỹ (TX Sơn Tây) | Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây | |
01 | H62 | TYT Xã Trung Sơn Trầm (TX Sơn Tây) | Xã Trung Sơn Trầm, Sơn Tây | |
01 | H63 | TYT Xã Kim Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Kim Sơn, Sơn Tây | |
01 | H64 | TYT Xã Sơn Đông (TX Sơn Tây) | Xã Sơn Đông, Sơn Tây | |
01 | H65 | TYT Xã Cổ Đông (TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông, Sơn Tây | |
quận Hà Đông | ||||
01 | 832 | PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) | 57 Tô Hiệu, Hà Đông | |
01 | 079 | PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) | Phường Phú Lương, Hà Đông | |
01 | 935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | 99 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông | |
01 | H01 | TYT Phường Nguyễn Trãi (Quận Hà Đông) | Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông | |
01 | H03 | TYT Phường Vạn Phúc (Quận Hà Đông) | Phường Vạn Phúc, Hà Đông | |
01 | H04 | TYT Phường Yết Kiêu (Quận Hà Đông) | Phường Yết Kiêu, Hà Đông | |
01 | H05 | TYT Phường Quang Trung (Quận Hà Đông) | Phường Quang Trung, Hà Đông | |
01 | H06 | TYT Phường Phúc La (Quận Hà Đông) | Phường Phúc La, Hà Đông | |
01 | H07 | TYT Phường Hà Cầu (Quận Hà Đông) | Phường Hà Cầu, Hà Đông | |
01 | H09 | TYT Xã Yên Nghĩa (Quận Hà Đông) | Xã Yên Nghĩa, Hà Đông | |
01 | H10 | TYT Xã Kiến Hưng (Quận Hà Đông) | Xã Kiến Hưng, Hà Đông | |
01 | H11 | TYT Xã Phú Lãm (Quận Hà Đông) | Xã Phú Lãm, Hà Đông | |
01 | H12 | TYT Xã Phú Lương (Quận Hà Đông) | Xã Phú Lương, Hà Đông | |
01 | H13 | TYT Xã Dương Nội (Quận Hà Đông) | Xã Dương Nội, Hà Đông | |
01 | H14 | TYT Xã Đồng Mai (Quận Hà Đông) | Xã Đồng Mai, Hà Đông | |
01 | H15 | TYT Xã Biên Giang (Quận Hà Đông) | Xã Biên Giang, Hà Đông | |
01 | H16 | TYT Phường Văn Quán (Quận Hà Đông) | Phường Văn Quán, Hà Đông | |
01 | H17 | TYT Phường Mộ Lao (Quận Hà Đông) | Phường Mộ Lao, Hà Đông | |
01 | H18 | TYT Phường Phú La (Quận Hà Đông) | Phường Phú La, Hà Đông | |
01 | H19 | TYT Phường La Khê (Quận Hà Đông) | Phường La Khê, Hà Đông | |
huyện Đông Anh | ||||
01 | 084 | PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà, Đông Anh | |
01 | 146 | PKĐK Nam Hồng * | Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng, ĐôngAnh | |
01 | 049 | PKĐK BV Nam Thăng Long (cơ sở 2) | Xã Hải Bối, huyện Đông Anh | |
01 | F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYTh.Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh, Đông Anh | |
01 | F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYTh.Đông Anh) | Xã Xuân Nộn, Đông Anh | |
01 | F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYTh.Đông Anh) | Xã Thụy Lâm, Đông Anh | |
01 | F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Bắc Hồng, Đông Anh | |
01 | F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYTh.Đông Anh) | Xã Nguyên Khê, Đông Anh | |
01 | F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Nam Hồng, Đông Anh | |
01 | F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYTh.Đông Anh) | Xã Tiên Dương, Đông Anh | |
01 | F08 | TYT xã Vân Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vân Hà, Đông Anh | |
01 | F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYTh.Đông Anh) | Xã Uy Nỗ, Đông Anh | |
01 | F10 | TYT xã Vân Nội (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vân Nội, Đông Anh | |
01 | F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Liên Hà, Đông Anh | |
01 | F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Việt Hùng, Đông Anh | |
01 | F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYTh.Đông Anh) | Xã Kim Nỗ, Đông Anh | |
01 | F14 | TYT xã Kim Chung (TTYTh.Đông Anh) | Xã Kim Chung, Đông Anh | |
01 | F15 | TYT xã Dục Tú (TTYTh.Đông Anh) | Xã Dục Tú, Đông Anh | |
01 | F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYTh.Đông Anh) | Xã Đại Mạch, Đông Anh | |
01 | F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh | |
01 | F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYTh.Đông Anh) | Xã Cổ Loa, Đông Anh | |
01 | F19 | TYT xã Hải Bối (TTYTh.Đông Anh) | Xã Hải Bối, Đông Anh | |
01 | F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYTh.Đông Anh) | Xã Xuân Canh, Đông Anh | |
01 | F21 | TYT xã Võng La (TTYTh.Đông Anh) | Xã Võng La, Đông Anh | |
01 | F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYTh.Đông Anh) | Xã Tàm Xá, Đông Anh | |
01 | F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYTh.Đông Anh) | Xã Mai Lâm, Đông Anh | |
01 | F24 | TYT xã Đông Hội (TTYTh.Đông Anh) | Xã Đông Hội, Đông Anh |
|
01 | 085 | PKĐK Khu vực I (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội |
|
huyện Sóc Sơn | ||||
01 | 033 | PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Trung Giã - Sóc Sơn | |
01 | 034 | PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân - Sóc Sơn | |
01 | 107 | PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Phú - Sóc Sơn | |
01 | 171 | PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn | |
01 | E51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn | |
01 | E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn, Sóc Sơn | |
01 | E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Trí, Sóc Sơn | |
01 | E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ, Sóc Sơn | |
01 | E55 | TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn, Sóc Sơn | |
01 | E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Trung Giã, Sóc Sơn | |
01 | E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng, Sóc Sơn | |
01 | E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Phú, Sóc Sơn | |
01 | E59 | TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Linh, Sóc Sơn | |
01 | E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú, Sóc Sơn | |
01 | E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Minh, Sóc Sơn | |
01 | E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến, Sóc Sơn | |
01 | E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh, Sóc Sơn | |
01 | E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Dân, Sóc Sơn | |
01 | E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược, Sóc Sơn | |
01 | E66 | TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Việt Long, Sóc Sơn | |
01 | E67 | TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn | |
01 | E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Mai Đình, Sóc Sơn | |
01 | E69 | TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đức Hòa, Sóc Sơn | |
01 | E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân, Sóc Sơn | |
01 | E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân, Sóc Sơn | |
01 | E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ, Sóc Sơn | |
01 | E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Cường, Sóc Sơn | |
01 | E74 | TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Minh, Sóc Sơn | |
01 | E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ, Sóc Sơn | |
01 | E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu, Sóc Sơn | |
huyện Thanh Trì | 0 | |||
01 | 095 | BVĐK tư nhân Thăng Long * | 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | 012 | PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | Thôn 1B, xã Đông Mỹ, Thanh Trì | |
01 | G51 | TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì | |
01 | G52 | TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tân Triều, huyện Thanh Trì | |
01 | G53 | TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì | |
01 | G54 | TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì | |
01 | G55 | TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Hữu Hoà, huyện Thanh Trì | |
01 | G56 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì | |
01 | G57 | TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì | |
01 | G58 | TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì | |
01 | G59 | TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì | |
01 | G60 | TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì | |
01 | G61 | TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì | |
01 | G62 | TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì | |
01 | G63 | TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì | |
01 | G64 | TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đại áng, huyện Thanh Trì | |
01 | G65 | TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì | |
01 | G66 | TYT Xã Đông Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì | |
huyện Từ Liêm | ||||
01 | 083 | PKĐK khu vực Chèm (TTYT huyện Từ Liêm) | Xã Thụy Phương - Từ Liêm | |
01 | 091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT huyện Từ Liêm) | Thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm (7680924) | |
01 | G01 | TYT Thị trấn Cầu Diễn (TTYT huyện Từ Liêm) | Cầu Diễn, Từ Liêm | |
01 | G02 | TYT Xã Thượng Cát (TTYT huyện Từ Liêm) | Thượng Cát, Từ Liêm | |
01 | G03 | TYT Xã Liên Mạc (TTYT huyện Từ Liêm) | Liên Mạc, Từ Liêm | |
01 | G04 | TYT Xã Đông Ngạc (TTYT huyện Từ Liêm) | Đông Ngạc, Từ Liêm | |
01 | G05 | TYT Xã Thuỵ Phương (TTYT huyện Từ Liêm) | Thuỵ Phương, Từ Liêm | |
01 | G06 | TYT Xã Tây Tựu (TTYT huyện Từ Liêm) | Tây Tựu, Từ Liêm | |
01 | G07 | TYT Xã Xuân Đỉnh (TTYT huyện Từ Liêm) | Xuân Đỉnh, Từ Liêm | |
01 | G08 | TYT Xã Minh Khai (TTYT huyện Từ Liêm) | Minh Khai, Từ Liêm | |
01 | G09 | TYT Xã Cổ Nhuế (TTYT huyện Từ Liêm) | Cổ Nhuế, Từ Liêm | |
01 | G10 | TYT Xã Phú Diễn, (TTYT huyện Từ Liêm) | Phú Diễn, Từ Liêm | |
01 | G11 | TYT Xã Xuân Phương (TTYT huyện Từ Liêm) | Xuân Phương, Từ Liêm | |
01 | G12 | TYT Xã Mỹ Đình (TTYT huyện Từ Liêm) | Mỹ Đình, Từ Liêm | |
01 | G13 | TYT Xã Tây Mỗ (TTYT huyện Từ Liêm) | Tây Mỗ, Từ Liêm | |
01 | G14 | TYT Xã Mễ Trì (TTYT huyện Từ Liêm) | Mễ Trì, Từ Liêm | |
01 | G15 | TYT Xã Đại Mỗ (TTYT huyện Từ Liêm) | Đại Mỗ, Từ Liêm | |
01 | G16 | TYT Xã Trung Văn (TTYT huyện Từ Liêm) | Trung Văn, Từ Liêm | |
Huyện Gia Lâm | 0 | |||
01 | 160 | BVĐK Gia Lâm | TT Trâu Quỳ - Gia Lâm - HN | |
01 | 026 | PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, Gia Lâm | |
01 | 027 | PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) | 1 Ngô Xuân Quảng -Trâu Quỳ - Gia Lâm | |
01 | 093 | PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | Thuận Tốn - Đa Tốn - Gia Lâm | |
01 | F52 | TYT Xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) | Yên Thường, huyện Gia Lâm | |
01 | F54 | TYT Xã Ninh Hiệp (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm | |
01 | F58 | TYT Xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Trung Mầu, huyện Gia Lâm | |
01 | F60 | TYT xã Cổ Bi – Gia Lâm | Xã Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | |
01 | F62 | TYT Xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Phú Thị, huyện Gia Lâm | |
01 | F63 | TYT Xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm | |
01 | F66 | TYT Xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | |
01 | F67 | TYT Xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Đông Dư, huyện Gia Lâm | |
01 | F59 | TYT xã Lệ Chi (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Lệ Chi, Gia Lâm | |
01 | F72 | TYT xã Văn Đức (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Văn Đức, Gia Lâm | |
huyện Chương Mỹ | 0 | |||
01 | 823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 120 Hoà Sơn,Thị Trấn Chúc Sơn | |
01 | 100 | PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ | |
01 | 135 | PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ | |
01 | L01 | TYT Thị trấn Chúc Sơn (Chương Mỹ) | Thị trấn Chúc Sơn | |
01 | L02 | TYT Thị trấn Xuân Mai (Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai | |
01 | L03 | TYT Xã Phụng Châu (Chương Mỹ) | Xã Phụng Châu | |
01 | L04 | TYT Xã Tiên Phương (Chương Mỹ) | Xã Tiên Phương | |
01 | L05 | TYT Xã Đông Sơn (Chương Mỹ) | Xã Đông Sơn | |
01 | L06 | TYT Xã Đông Phương Yên (Chương Mỹ) | Xã Đông Phương Yên | |
01 | L07 | TYT Xã Phú Nghĩa (Chương Mỹ) | Xã Phú Nghĩa | |
01 | L08 | TYT Xã Trường Yên (Chương Mỹ) | Xã Trường Yên | |
01 | L09 | TYT Xã Ngọc Hòa (Chương Mỹ) | Xã Ngọc Hòa | |
01 | L10 | TYT Xã Thủy Xuân Tiên (Chương Mỹ) | Xã Thủy Xuân Tiên | |
01 | L11 | TYT Xã Thanh Bình (Chương Mỹ) | Xã Thanh Bình | |
01 | L12 | TYT Xã Trung Hòa (Chương Mỹ) | Xã Trung Hòa | |
01 | L13 | TYT Xã Đại Yên (Chương Mỹ) | Xã Đại Yên | |
01 | L14 | TYT Xã Thụy Hương (Chương Mỹ) | Xã Thụy Hương | |
01 | L15 | TYT Xã Tốt Động (Chương Mỹ) | Xã Tốt Động | |
01 | L16 | TYT Xã Lam Điền (Chương Mỹ) | Xã Lam Điền | |
01 | L17 | TYT Xã Tân Tiến (Chương Mỹ) | Xã Tân Tiến | |
01 | L18 | TYT Xã Nam Phương Tiến (Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến | |
01 | L19 | TYT Xã Hợp Đồng (Chương Mỹ) | Xã Hợp Đồng | |
01 | L20 | TYT Xã Hoàng Văn Thụ (Chương Mỹ) | Xã Hoàng Văn Thụ | |
01 | L21 | TYT Xã Hoàng Diệu (Chương Mỹ) | Xã Hoàng Diệu | |
01 | L22 | TYT Xã Hữu Văn (Chương Mỹ) | Xã Hữu Văn | |
01 | L23 | TYT Xã Quảng Bị (Chương Mỹ) | Xã Quảng Bị | |
01 | L24 | TYT Xã Mỹ Lương (Chương Mỹ) | Xã Mỹ Lương | |
01 | L25 | TYT Xã Thượng Vực (Chương Mỹ) | Xã Thượng Vực | |
01 | L26 | TYT Xã Hồng Phong (Chương Mỹ) | Xã Hồng Phong | |
01 | L27 | TYT Xã Đồng Phú (Chương Mỹ) | Xã Đồng Phú | |
01 | L28 | TYT Xã Trần Phú (Chương Mỹ) | Xã Trần Phú | |
01 | L29 | TYT Xã Văn Võ (Chương Mỹ) | Xã Văn Võ | |
01 | L30 | TYT Xã Đồng Lạc (Chương Mỹ) | Xã Đồng Lạc | |
01 | L31 | TYT Xã Hòa Chính (Chương Mỹ) | Xã Hòa Chính | |
01 | L32 | TYT Xã Phú Nam An (Chương Mỹ) | Xã Phú Nam An | |
huyện Thường Tín | 0 | |||
01 | 830 | BVĐK huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín, Thường Tín | |
01 | 017 | PK Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | xã Tô Hiệu, Thường Tín | |
01 | M01 | TYT Thị trấn Thường Tín (Thường Tín) | Thị trấn Thường Tín | |
01 | M02 | TYT Xã Ninh Sở (Thường Tín) | Xã Ninh Sở | |
01 | M03 | TYT Xã Nhị Khê (Thường Tín) | Xã Nhị Khê | |
01 | M04 | TYT Xã Duyên Thái (Thường Tín) | Xã Duyên Thái | |
01 | M05 | TYT Xã Khánh Hà (Thường Tín) | Xã Khánh Hà | |
01 | M06 | TYT Xã Hòa Bình (Thường Tín) | Xã Hòa Bình | |
01 | M07 | TYT Xã Văn Bình (Thường Tín) | Xã Văn Bình | |
01 | M08 | TYT Xã Hiền Giang (Thường Tín) | Xã Hiền Giang | |
01 | M09 | TYT Xã Hồng Vân (Thường Tín) | Xã Hồng Vân | |
01 | M10 | TYT Xã Vân Tảo (Thường Tín) | Xã Vân Tảo | |
01 | M11 | TYT Xã Liên Phương (Thường Tín) | Xã Liên Phương | |
01 | M12 | TYT Xã Văn Phú (Thường Tín) | Xã Văn Phú | |
01 | M13 | TYT Xã Tự Nhiên (Thường Tín) | Xã Tự Nhiên | |
01 | M14 | TYT Xã Tiền Phong (Thường Tín) | Xã Tiền Phong | |
01 | M15 | TYT Xã Hà Hồi (Thường Tín) | Xã Hà Hồi | |
01 | M16 | TYT Xã Thư Phú (Thường Tín) | Xã Thư Phú | |
01 | M17 | TYT Xã Nguyễn Trãi (Thường Tín) | Xã Nguyễn Trãi | |
01 | M18 | TYT Xã Quất Động (Thường Tín) | Xã Quất Động | |
01 | M19 | TYT Xã Chương Dương (Thường Tín) | Xã Chương Dương | |
01 | M20 | TYT Xã Tân Minh (Thường Tín) | Xã Tân Minh | |
01 | M21 | TYT Xã Lê Lợi (Thường Tín) | Xã Lê Lợi | |
01 | M22 | TYT Xã Thắng Lợi (Thường Tín) | Xã Thắng Lợi | |
01 | M23 | TYT Xã Dũng Tiến (Thường Tín) | Xã Dũng Tiến | |
01 | M24 | TYT Xã Thống Nhất (Thường Tín) | Xã Thống Nhất | |
01 | M25 | TYT Xã Nghiêm Xuyên (Thường Tín) | Xã Nghiêm Xuyên | |
01 | M26 | TYT Xã Tô Hiệu (Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | |
01 | M27 | TYT Xã Văn Tự (Thường Tín) | Xã Văn Tự | |
01 | M28 | TYT Xã Vạn Điểm (Thường Tín) | Xã Vạn Điểm | |
01 | M29 | TYT Xã Minh Cường (Thường Tín) | Xã Minh Cường | |
huyện Mê Linh | 0 | |||
01 | 088 | PKĐKKV Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh | |
01 | 038 | PKĐK Quang Minh * | Tổ dân phố số 3, Thị trấn Mê Linh | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | 099 | BVĐK huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh | |
01 | P01 | TYT xã Đại Thịnh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Đại Thịnh, Mê Linh | |
01 | P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | Xã Kim Hoa, Mê Linh | |
01 | P03 | TYT xã Thạch Đà (TTYT h. Mê Linh) | Xã Thạch Đà, Mê Linh | |
01 | P04 | TYT xã Tiến Thắng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thắng, Mê Linh | |
01 | P05 | TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tự Lập, Mê Linh | |
01 | P06 | TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh, Mê Linh | |
01 | P07 | TYT xã Thanh Lâm (TTYT h. Mê Linh) | Xã Thanh Lâm, Mê Linh | |
01 | P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tam Đồng, Mê Linh | |
01 | P09 | TYT xã Liên Mạc (TTYT h. Mê Linh) | Xã Liên Mạc, Mê Linh | |
01 | P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | Xã Vạn Yên, Mê Linh | |
01 | P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | Xã Chu Phan, Mê Linh | |
01 | P12 | TYT xã Tiến Thinh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh, Mê Linh | |
01 | P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Mê Linh, Mê Linh | |
01 | P14 | TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | Xã Văn Khê, Mê Linh | |
01 | P15 | TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | Xã Hoàng Kim, Mê Linh | |
01 | P16 | TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiền Phong, Mê Linh | |
01 | P17 | TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tráng Việt, Mê Linh | |
01 | P18 | TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông, Mê Linh | |
huyện ứng Hoà | 0 | |||
01 | 155 | PKĐKKV Đồng Tân (TTYT H. ứng Hoà) | Xã Đồng Tân, ứng Hoà | |
01 | 156 | PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT H. ứng Hoà) | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà | |
01 | N01 | TYT Thị trấn Vân Đình (ứng Hoà) | Thị trấn Vân Đình | |
01 | N02 | TYT Xã Viên An (ứng Hoà) | Xã Viên An | |
01 | N03 | TYT Xã Viên Nội (ứng Hoà) | Xã Viên Nội | |
01 | N04 | TYT Xã Hoa Sơn (ứng Hoà) | Xã Hoa Sơn | |
01 | N05 | TYT Xã Quảng Phú Cầu (ứng Hoà) | Xã Quảng Phú Cầu | |
01 | N06 | TYT Xã Trường Thịnh (ứng Hoà) | Xã Trường Thịnh | |
01 | N07 | TYT Xã Cao Thành (ứng Hoà) | Xã Cao Thành | |
01 | N08 | TYT Xã Liên Bạt (ứng Hoà) | Xã Liên Bạt | |
01 | N09 | TYT Xã Sơn Công (ứng Hoà) | Xã Sơn Công | |
01 | N10 | TYT Xã Đồng Tiến (ứng Hoà) | Xã Đồng Tiến | |
01 | N11 | TYT Xã Phương Tú (ứng Hoà) | Xã Phương Tú | |
01 | N12 | TYT Xã Trung Tú (ứng Hoà) | Xã Trung Tú | |
01 | N13 | TYT Xã Đồng Tân (ứng Hoà) | Xã Đồng Tân | |
01 | N14 | TYT Xã Tảo Dương Văn (ứng Hoà) | Xã Tảo Dương Văn | |
01 | N15 | TYT Xã Vạn Thái (ứng Hoà) | Xã Vạn Thái | |
01 | N16 | TYT Xã Minh Đức (ứng Hoà) | Xã Minh Đức | |
01 | N17 | TYT Xã Hòa Lâm (ứng Hoà) | Xã Hòa Lâm | |
01 | N18 | TYT Xã Hòa Xá (ứng Hoà) | Xã Hòa Xá | |
01 | N19 | TYT Xã Trầm Lộng (ứng Hoà) | Xã Trầm Lộng | |
01 | N20 | TYT Xã Kim Đường (ứng Hoà) | Xã Kim Đường | |
01 | N21 | TYT Xã Hòa Nam (ứng Hoà) | Xã Hòa Nam | |
01 | N22 | TYT Xã Hòa Phú (ứng Hoà) | Xã Hòa Phú | |
01 | N23 | TYT Xã Đội Bình (ứng Hoà) | Xã Đội Bình | |
01 | N24 | TYT Xã Đại Hùng (ứng Hoà) | Xã Đại Hùng | |
01 | N25 | TYT Xã Đông Lỗ (ứng Hoà) | Xã Đông Lỗ | |
01 | N26 | TYT Xã Phù Lưu (ứng Hoà) | Xã Phù Lưu | |
01 | N27 | TYT Xã Đại Cường (ứng Hoà) | Xã Đại Cường | |
01 | N28 | TYT Xã Lưu Hoàng (ứng Hoà) | Xã Lưu Hoàng | |
01 | N29 | TYT Xã Hồng Quang (ứng Hoà) | Xã Hồng Quang | |
huyện Mỹ Đức | 0 | |||
01 | 825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức | |
01 | 169 | PKĐKKV An Mỹ (TTYT H. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ, Mỹ Đức | |
01 | 172 | PKĐKKV Hương Sơn (TTYT H. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn, Mỹ Đức | |
01 | N51 | TYT Thị trấn Đại Nghĩa (Mỹ Đức) | Thị trấn Đại Nghĩa | |
01 | N52 | TYT Xã Đồng Tâm (Mỹ Đức) | Xã Đồng Tâm | |
01 | N53 | TYT Xã Thượng Lâm (Mỹ Đức) | Xã Thượng Lâm | |
01 | N54 | TYT Xã Tuy Lai (Mỹ Đức) | Xã Tuy Lai | |
01 | N55 | TYT Xã Phúc Lâm (Mỹ Đức) | Xã Phúc Lâm | |
01 | N56 | TYT Xã Mỹ Thành (Mỹ Đức) | Xã Mỹ Thành | |
01 | N57 | TYT Xã Bột Xuyên (Mỹ Đức) | Xã Bột Xuyên | |
01 | N58 | TYT Xã An Mỹ (Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | |
01 | N59 | TYT Xã Hồng Sơn (Mỹ Đức) | Xã Hồng Sơn | |
01 | N60 | TYT Xã Lê Thanh (Mỹ Đức) | Xã Lê Thanh | |
01 | N61 | TYT Xã Xuy Xá (Mỹ Đức) | Xã Xuy Xá | |
01 | N62 | TYT Xã Phùng Xá (Mỹ Đức) | Xã Phùng Xá | |
01 | N63 | TYT Xã Phù Lưu Tế (Mỹ Đức) | Xã Phù Lưu Tế | |
01 | N64 | TYT Xã Đại Hưng (Mỹ Đức) | Xã Đại Hưng | |
01 | N65 | TYT Xã Vạn Kim (Mỹ Đức) | Xã Vạn Kim | |
01 | N66 | TYT Xã Đốc Tín (Mỹ Đức) | Xã Đốc Tín | |
01 | N67 | TYT Xã Hương Sơn (Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | |
01 | N68 | TYT Xã Hùng Tiến (Mỹ Đức) | Xã Hùng Tiến | |
01 | N69 | TYT Xã An Tiến (Mỹ Đức) | Xã An Tiến | |
01 | N70 | TYT Xã Hợp Tiến (Mỹ Đức) | Xã Hợp Tiến | |
01 | N71 | TYT Xã Hợp Thanh (Mỹ Đức) | Xã Hợp Thanh | |
01 | N72 | TYT Xã An Phú (Mỹ Đức) | Xã An Phú | |
huyện Hoài Đức | 0 | |||
01 | 824 | BVĐK huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi, Hoài Đức | |
01 | 199 | PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT H. Hoài Đức) | xã An Khánh, Hoài Đức | |
01 | 132 | PKĐK tư nhân thuộc Công ty TNHH y tế Tây Hà Thành * | Ngã tư Vân Canh, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức | |
01 | 183 | PKĐK Nguyễn Trọng Thọ (Phòng khám tư nhân) | Ngã tư Sơn Đồng, xã Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội | |
01 | J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (Hoài Đức) | Thị trấn Trạm Trôi | |
01 | J52 | TYT Xã Đức Thượng (Hoài Đức) | Xã Đức Thượng | |
01 | J53 | TYT Xã Minh Khai (Hoài Đức) | Xã Minh Khai | |
01 | J54 | TYT Xã Dương Liễu (Hoài Đức) | Xã Dương Liễu | |
01 | J55 | TYT Xã Di Trạch (Hoài Đức) | Xã Di Trạch | |
01 | J56 | TYT Xã Đức Giang (Hoài Đức) | Xã Đức Giang | |
01 | J57 | TYT Xã Cát Quế (Hoài Đức) | Xã Cát Quế | |
01 | J58 | TYT Xã Kim Chung (Hoài Đức) | Xã Kim Chung | |
01 | J59 | TYT Xã Yên Sở (Hoài Đức) | Xã Yên Sở | |
01 | J60 | TYT Xã Sơn Đồng (Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng | |
01 | J61 | TYT Xã Vân Canh (Hoài Đức) | Xã Vân Canh | |
01 | J62 | TYT Xã Đắc Sở (Hoài Đức) | Xã Đắc Sở | |
01 | J63 | TYT Xã Lại Yên (Hoài Đức) | Xã Lại Yên | |
01 | J64 | TYT Xã Tiền Yên (Hoài Đức) | Xã Tiền Yên | |
01 | J65 | TYT Xã Song Phương (Hoài Đức) | Xã Song Phương | |
01 | J66 | TYT Xã An Khánh (Hoài Đức) | Xã An Khánh | |
01 | J67 | TYT Xã An Thượng (Hoài Đức) | Xã An Thượng | |
01 | J68 | TYT Xã Vân Côn (Hoài Đức) | Xã Vân Côn | |
01 | J69 | TYT Xã La Phù (Hoài Đức) | Xã La Phù | |
01 | J70 | TYT Xã Đông La (Hoài Đức) | Xã Đông La | |
huyện Đan Phượng | 0 | |||
01 | 820 | BVĐK huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng | |
01 | 839 | PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hồng, huyện Đan Phượng | |
01 | J01 | TYT Thị trấn Phùng (Đan Phượng) | Thị trấn Phùng | |
01 | J02 | TYT Xã Trung Châu (Đan Phượng) | Xã Trung Châu | |
01 | J03 | TYT Xã Thọ An (Đan Phượng) | Xã Thọ An | |
01 | J04 | TYT Xã Thọ Xuân (Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân | |
01 | J05 | TYT Xã Hồng Hà (Đan Phượng) | Xã Hồng Hà | |
01 | J06 | TYT Xã Liên Hồng (Đan Phượng) | Xã Liên Hồng | |
01 | J07 | TYT Xã Liên Hà (Đan Phượng) | Xã Liên Hà | |
01 | J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ | |
01 | J09 | TYT Xã Liên Trung (Đan Phượng) | Xã Liên Trung | |
01 | J10 | TYT Xã Phương Đình (Đan Phượng) | Xã Phương Đình | |
01 | J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ | |
01 | J12 | TYT Xã Tân Hội (Đan Phượng) | Xã Tân Hội | |
01 | J13 | TYT Xã Tân Lập (Đan Phượng) | Xã Tân Lập | |
01 | J14 | TYT Xã Đan Phượng (Đan Phượng) | Xã Đan Phượng | |
01 | J15 | TYT Xã Đồng Tháp (Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp | |
01 | J16 | TYT Xã Song Phượng (Đan Phượng) | Xã Song Phượng | |
huyện Phú Xuyên | 0 | |||
01 | 821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên | |
01 | 200 | PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT H. Phú Xuyên) | Xã Tri Thuỷ, Phú Xuyên | |
01 | M51 | TYT Thị trấn Phú Minh (Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Minh | |
01 | M52 | TYT Thị trấn Phú Xuyên (Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Xuyên | |
01 | M53 | TYT Xã Hồng Minh (Phú Xuyên) | Xã Hồng Minh | |
01 | M54 | TYT Xã Phượng Dực (Phú Xuyên) | Xã Phượng Dực | |
01 | M55 | TYT Xã Văn Nhân (Phú Xuyên) | Xã Văn Nhân | |
01 | M56 | TYT Xã Thụy Phú (Phú Xuyên) | Xã Thụy Phú | |
01 | M57 | TYT Xã Tri Trung (Phú Xuyên) | Xã Tri Trung | |
01 | M58 | TYT Xã Đại Thắng (Phú Xuyên) | Xã Đại Thắng | |
01 | M59 | TYT Xã Phú Túc (Phú Xuyên) | Xã Phú Túc | |
01 | M60 | TYT Xã Văn Hoàng (Phú Xuyên) | Xã Văn Hoàng | |
01 | M61 | TYT Xã Hồng Thái (Phú Xuyên) | Xã Hồng Thái | |
01 | M62 | TYT Xã Hoàng Long (Phú Xuyên) | Xã Hoàng Long | |
01 | M63 | TYT Xã Quang Trung (Phú Xuyên) | Xã Quang Trung | |
01 | M64 | TYT Xã Nam Phong (Phú Xuyên) | Xã Nam Phong | |
01 | M65 | TYT Xã Nam Triều (Phú Xuyên) | Xã Nam Triều | |
01 | M66 | TYT Xã Tân Dân (Phú Xuyên) | Xã Tân Dân | |
01 | M67 | TYT Xã Sơn Hà (Phú Xuyên) | Xã Sơn Hà | |
01 | M68 | TYT Xã Chuyên Mỹ (Phú Xuyên) | Xã Chuyên Mỹ | |
01 | M69 | TYT Xã Khai Thái (Phú Xuyên) | Xã Khai Thái | |
01 | M70 | TYT Xã Phúc Tiến (Phú Xuyên) | Xã Phúc Tiến | |
01 | M71 | TYT Xã Vân Từ (Phú Xuyên) | Xã Vân Từ | |
01 | M72 | TYT Xã Tri Thủy (Phú Xuyên) | Xã Tri Thủy | |
01 | M73 | TYT Xã Đại Xuyên (Phú Xuyên) | Xã Đại Xuyên | |
01 | M74 | TYT Xã Phú Yên (Phú Xuyên) | Xã Phú Yên | |
01 | M75 | TYT Xã Bạch Hạ (Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ | |
01 | M76 | TYT Xã Quang Lãng (Phú Xuyên) | Xã Quang Lãng | |
01 | M77 | TYT Xã Châu Can (Phú Xuyên) | Xã Châu Can | |
01 | M78 | TYT Xã Minh Tân (Phú Xuyên) | Xã Minh Tân | |
huyện Ba Vì | 0 | |||
01 | 822 | BVĐK huyện Ba Vì | Đồng Thái, Ba Vì | |
01 | 209 | PKĐKKV Minh Quang (TTYT H. Ba Vì) | Xã Minh Quang, Ba Vì, Hà Nội | |
01 | 210 | PKĐKKV Bất Bạt (TTYT H. Ba Vì) | Xã Sơn Đà, Ba Vì, Hà Nội | |
01 | 211 | PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT H. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội | |
01 | I01 | TYT Thị trấn Tây Đằng (H. Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì | |
01 | I03 | TYT Xã Phú Cường (H. Ba Vì) | Xã Phú Cường | |
01 | I04 | TYT Xã Cổ Đô (H. Ba Vì) | Xã Cổ Đô | |
01 | I05 | TYT Xã Tản Hồng (H. Ba Vì) | Xã Tản Hồng | |
01 | I06 | TYT Xã Vạn Thắng (H. Ba Vì) | Xã Vạn Thắng | |
01 | I07 | TYT Xã Châu Sơn (H. Ba Vì) | Xã Châu Sơn | |
01 | I08 | TYT Xã Phong Vân (H. Ba Vì) | Xã Phong Vân | |
01 | I09 | TYT Xã Phú Đông (H. Ba Vì) | Xã Phú Đông | |
01 | I10 | TYT Xã Phú Phương (H. Ba Vì) | Xã Phú Phương | |
01 | I11 | TYT Xã Phú Châu (H. Ba Vì) | Xã Phú Châu | |
01 | I12 | TYT Xã Thái Hòa (H. Ba Vì) | Xã Thái Hòa | |
01 | I13 | TYT Xã Đồng Thái (H. Ba Vì) | Xã Đồng Thái | |
01 | I14 | TYT Xã Phú Sơn (H. Ba Vì) | Xã Phú Sơn | |
01 | I15 | TYT Xã Minh Châu (H. Ba Vì) | Xã Minh Châu | |
01 | I16 | TYT Xã Vật Lại (H. Ba Vì) | Xã Vật Lại | |
01 | I17 | TYT Xã Chu Minh (H. Ba Vì) | Xã Chu Minh | |
01 | I18 | TYT Xã Tòng Bạt (H. Ba Vì) | Xã Tòng Bạt | |
01 | I19 | TYT Xã Cẩm Lĩnh (H. Ba Vì) | Xã Cẩm Lĩnh | |
01 | I20 | TYT Xã Sơn Đà (H. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | |
01 | I21 | TYT Xã Đông Quang (H. Ba Vì) | Xã Đông Quang | |
01 | I22 | TYT Xã Tiên Phong (H. Ba Vì) | Xã Tiên Phong | |
01 | I23 | TYT Xã Thụy An (H. Ba Vì) | Xã Thụy An | |
01 | I24 | TYT Xã Cam Thượng (H. Ba Vì) | Xã Cam Thượng | |
01 | I25 | TYT Xã Thuần Mỹ (H. Ba Vì) | Xã Thuần Mỹ | |
01 | I26 | TYT Xã Tản Lĩnh (H. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | |
01 | I27 | TYT Xã Ba Trại (H. Ba Vì) | Xã Ba Trại | |
01 | I28 | TYT Xã Minh Quang (H. Ba Vì) | Xã Minh Quang | |
01 | I29 | TYT Xã Ba Vì (H. Ba Vì) | Xã Ba Vì | |
01 | I30 | TYT Xã Vân Hòa (H. Ba Vì) | Xã Vân Hòa | |
01 | I31 | TYT Xã Yên Bài (H. Ba Vì) | Xã Yên Bài | |
01 | I32 | TYT Xã Khánh Thượng (H. Ba Vì) | Xã Khánh Thượng | |
huyện Phúc Thọ | 0 | |||
01 | 826 | BVĐK huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ, Hà Nội | |
01 | 037 | PKĐKKV Ngọc Tảo (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo, Phúc Thọ, Hà Nội | |
01 | I51 | TYT Thị trấn Phúc Thọ (Phúc Thọ) | Thị trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ | |
01 | I52 | TYT Xã Vân Hà (Phúc Thọ) | Xã Vân Hà | |
01 | I53 | TYT Xã Vân Phúc (Phúc Thọ) | Xã Vân Phúc | |
01 | I54 | TYT Xã Vân Nam (Phúc Thọ) | Xã Vân Nam | |
01 | I55 | TYT Xã Xuân Phú (Phúc Thọ) | Xã Xuân Phú | |
01 | I56 | TYT Xã Phương Độ (Phúc Thọ) | Xã Phương Độ | |
01 | I57 | TYT Xã Sen Chiểu (Phúc Thọ) | Xã Sen Chiểu | |
01 | I58 | TYT Xã Cẩm Đình (Phúc Thọ) | Xã Cẩm Đình | |
01 | I59 | TYT Xã Võng Xuyên (Phúc Thọ) | Xã Võng Xuyên | |
01 | I60 | TYT Xã Thọ Lộc (Phúc Thọ) | Xã Thọ Lộc | |
01 | I61 | TYT Xã Long Xuyên (Phúc Thọ) | Xã Long Xuyên | |
01 | I62 | TYT Xã Thượng Cốc (Phúc Thọ) | Xã Thượng Cốc | |
01 | I63 | TYT Xã Hát Môn (Phúc Thọ) | Xã Hát Môn | |
01 | I64 | TYT Xã Tích Giang (Phúc Thọ) | Xã Tích Giang | |
01 | I65 | TYT Xã Thanh Đa (Phúc Thọ) | Xã Thanh Đa | |
01 | I66 | TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (Phúc Thọ) | Xã Trạch Mỹ Lộc | |
01 | I67 | TYT Xã Phúc Hòa (Phúc Thọ) | Xã Phúc Hòa | |
01 | I68 | TYT Xã Ngọc Tảo (Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | |
01 | I69 | TYT Xã Phụng Thượng (Phúc Thọ) | Xã Phụng Thượng | |
01 | I70 | TYT Xã Tam Thuấn (Phúc Thọ) | Xã Tam Thuấn | |
01 | I71 | TYT Xã Tam Hiệp (Phúc Thọ) | Xã Tam Hiệp | |
01 | I72 | TYT Xã Hiệp Thuận (Phúc Thọ) | Xã Hiệp Thuận | |
01 | I73 | TYT Xã Liên Hiệp (Phúc Thọ) | Xã Liên Hiệp | |
huyện Quốc Oai | 0 | |||
01 | 827 | BVĐK huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai, huỵện Quốc Oai | |
01 | 212 | PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT H. Quốc Oai) | xã Hoà Thạch, Quốc Oai | |
01 | K01 | TYT Thị trấn Quốc Oai (Quốc Oai) | Thị trấn Quốc Oai | |
01 | K02 | TYT Xã Sài Sơn (Quốc Oai) | Xã Sài Sơn | |
01 | K03 | TYT Xã Phượng Cách (Quốc Oai) | Xã Phượng Cách | |
01 | K04 | TYT Xã Yên Sơn (Quốc Oai) | Xã Yên Sơn | |
01 | K05 | TYT Xã Ngọc Liệp (Quốc Oai) | Xã Ngọc Liệp | |
01 | K06 | TYT Xã Ngọc Mỹ (Quốc Oai) | Xã Ngọc Mỹ | |
01 | K07 | TYT Xã Liệp Tuyết (Quốc Oai) | Xã Liệp Tuyết | |
01 | K08 | TYT Xã Thạch Thán (Quốc Oai) | Xã Thạch Thán | |
01 | K09 | TYT Xã Đồng Quang (Quốc Oai) | Xã Đồng Quang | |
01 | K10 | TYT Xã Phú Cát (Quốc Oai) | Xã Phú Cát | |
01 | K11 | TYT Xã Tuyết Nghĩa (Quốc Oai) | Xã Tuyết Nghĩa | |
01 | K12 | TYT Xã Nghĩa Hương (Quốc Oai) | Xã Nghĩa Hương | |
01 | K13 | TYT Xã Cộng Hòa (Quốc Oai) | Xã Cộng Hòa | |
01 | K14 | TYT Xã Tân Phú (Quốc Oai) | Xã Tân Phú | |
01 | K15 | TYT Xã Đại Thành (Quốc Oai) | Xã Đại Thành | |
01 | K16 | TYT Xã Phú Mãn (Quốc Oai) | Xã Phú Mãn | |
01 | K17 | TYT Xã Cấn Hữu (Quốc Oai) | Xã Cấn Hữu | |
01 | K18 | TYT Xã Tân Hòa (Quốc Oai) | Xã Tân Hòa | |
01 | K19 | TYT Xã Hòa Thạch (Quốc Oai) | Xã Hòa Thạch | |
01 | K20 | TYT Xã Đông Yên (Quốc Oai) | Xã Đông Yên | |
01 | K21 | TYT Xã Đông Xuân (Quốc Oai) | Xã Đông Xuân | |
huyện Thạch Thất | 0 | |||
01 | 828 | BVĐK huyện Thạch Thất | Kim Quan, Thạch Thất | |
01 | 842 | Trung tâm y tế Thạch Thất | Bình Phú, Thạch Thất | |
01 | K51 | TYT Thị trấn Liên Quan (Thạch Thất) | Thị trấn Liên Quan | |
01 | K52 | TYT Xã Đại Đồng (Thạch Thất) | Xã Đại Đồng | |
01 | K53 | TYT Xã Cẩm Yên (Thạch Thất) | Xã Cẩm Yên | |
01 | K54 | TYT Xã Lại Thượng (BVĐK H.Thạch Thất) | Xã Lại Thượng | |
01 | K55 | TYT Xã Phú Kim (Thạch Thất) | Xã Phú Kim | |
01 | K56 | TYT Xã Hương Ngải (BVĐK H.Thạch Thất) | Xã Hương Ngải | |
01 | K57 | TYT Xã Canh Nậu (Thạch Thất) | Xã Canh Nậu | |
01 | K58 | TYT Xã Kim Quan (Thạch Thất) | Xã Kim Quan | |
01 | K59 | TYT Xã Dị Nậu (Thạch Thất) | Xã Dị Nậu | |
01 | K60 | TYT Xã Bình Yên (Thạch Thất) | Xã Bình Yên | |
01 | K61 | TYT Xã Chàng Sơn (Thạch Thất) | Xã Chàng Sơn | |
01 | K62 | TYT Xã Thạch Hoà (Thạch Thất) | Xã Thạch Hoà | |
01 | K63 | TYT Xã Cần Kiệm (Thạch Thất) | Xã Cần Kiệm | |
01 | K64 | TYT Xã Hữu Bằng (Thạch Thất) | Xã Hữu Bằng | |
01 | K65 | TYT Xã Phùng Xá (Thạch Thất) | Xã Phùng Xá | |
01 | K66 | TYT Xã Tân Xã (Thạch Thất) | Xã Tân Xã | |
01 | K67 | TYT Xã Thạch Xá (Thạch Thất) | Xã Thạch Xá | |
01 | K68 | TYT Xã Bình Phú (Thạch Thất) | Xã Bình Phú | |
01 | K69 | TYT Xã Hạ Bằng (Thạch Thất) | Xã Hạ Bằng | |
01 | K70 | TYT Xã Đồng Trúc (Thạch Thất) | Xã Đồng Trúc | |
01 | K71 | TYT Xã Tiến Xuân (Thạch Thất) | Xã Tiến Xuân | |
01 | K72 | TYT Xã Yên Bình (Thạch Thất) | Xã Yên Bình | |
01 | K73 | TYT Xã Yên Trung (Thạch Thất) | Xã Yên Trung | |
huyện Thanh Oai | 0 | |||
01 | 829 | BVĐK huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai | |
01 | 048 | PKĐKKV Dân Hòa (TTYT H. Thanh Oại | Dân Hòa, Thanh Oai | |
01 | L51 | TYT Thị trấn Kim Bài (Thanh Oai) | Thị trấn Kim Bài | |
01 | L52 | TYT Xã Cự Khê (Thanh Oai) | Xã Cự Khê | |
01 | L53 | TYT Xã Bích Hòa (Thanh Oai) | Xã Bích Hòa | |
01 | L54 | TYT Xã Mỹ Hưng (Thanh Oai) | Xã Mỹ Hưng | |
01 | L55 | TYT Xã Cao Viên (Thanh Oai) | Xã Cao Viên | |
01 | L56 | TYT Xã Bình Minh (Thanh Oai) | Xã Bình Minh | |
01 | L57 | TYT Xã Tam Hưng (Thanh Oai) | Xã Tam Hưng | |
01 | L58 | TYT Xã Thanh Cao (Thanh Oai) | Xã Thanh Cao | |
01 | L59 | TYT Xã Thanh Thùy (Thanh Oai) | Xã Thanh Thùy | |
01 | L60 | TYT Xã Thanh Mai (Thanh Oai) | Xã Thanh Mai | |
01 | L61 | TYT Xã Thanh Văn (Thanh Oai) | Xã Thanh Văn | |
01 | L62 | TYT Xã Đỗ Động (Thanh Oai) | Xã Đỗ Động | |
01 | L63 | TYT Xã Kim An (Thanh Oai) | Xã Kim An | |
01 | L64 | TYT Xã Kim Thư (Thanh Oai) | Xã Kim Thư | |
01 | L65 | TYT Xã Phương Trung (Thanh Oai) | Xã Phương Trung | |
01 | L66 | TYT Xã Tân Ước (Thanh Oai) | Xã Tân Ước | |
01 | L67 | TYT Xã Dân Hòa (Thanh Oai) | Xã Dân Hòa | |
01 | L68 | TYT Xã Liên Châu (Thanh Oai) | Xã Liên Châu | |
01 | L69 | TYT Xã Cao Dương (Thanh Oai) | Xã Cao Dương | |
01 | L70 | TYT Xã Xuân Dương (Thanh Oai) | Xã Xuân Dương | |
01 | L71 | TYT Xã Hồng Dương (Thanh Oai) | Xã Hồng Dương |
Dành cho các nhóm đối tượng có thẻ BHYT do BHXH Thành phố Hà Nội phát hành: Ưu tiên các đối tượng có tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe cán bộ, người có công, người từ 85 tuổi trở lên, trẻ em dưới 6 tuổi, đại biểu quốc hội, đại biểu HĐND, hưu trí, bảo trợ xã hội, theo địa bàn cư trú, học tập, làm việc
Mã tỉnh | Mã bệnh viện | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Địa chỉ | Ghi chú |
QUẬN ĐỐNG ĐA | ||||
01 | 004 | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | 192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa | |
01 | 082 | PK BVĐK tư nhân Tràng An * | 59 Ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, ĐĐa | |
01 | 010 | BV Giao thông vận tải trung ương | 1194 Đường Láng, Đống Đa | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
QUẬN HOÀNG MAI | ||||
01 | 009 | Bệnh viện Bưu Điện | Phố Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai | Lưu ý |
QUẬN BA ĐÌNH | ||||
01 | 015 | Bệnh viện 354 | 120 Đốc Ngữ - Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 056 | Bệnh viện đa khoa Hoè Nhai | 17 - 34 Hoè nhai, Ba đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | 12 Chu Văn An, Ba Đình | |
QUẬN CẦU GIẤY | ||||
01 | 028 | Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội | Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu Giấy | |
01 | 043 | PKĐK Bệnh viện 198 | Phố Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG | ||||
01 | 006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | 42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng | |
01 | 065 | Bệnh viện Dệt May | 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | 126 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội * | 29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng | |
QUẬN HOÀN KIẾM | ||||
01 | 005 | Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba | 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | 058 | PKĐK 107 Trần Hưng Đạo | 107 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm | Lưu ý |
QUẬN THANH XUÂN | ||||
01 | 018 | Viện Y học hàng không | 225 Trường Chinh, Thanh Xuân | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 055 | Bệnh viện Xây dựng | Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân | |
01 | 087 | TTYT Lao động Vinacomin | Số 1 Phan Đình Giót,Phương Liệt, T.Xuân | Nhận đối tượng bắt buộc |
QUẬN LONG BIÊN | ||||
01 | 025 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Đức Giang, Long Biên | |
THỊ XÃ SƠN TÂY | ||||
01 | 819 | Bệnh viện 105 | Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | 831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | |
QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||
01 | 016 | Bệnh viện 103 | Km2 đường 70, Hà Đông | |
01 | 060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | Số 2 Trần Phú, Hà Đông | |
01 | 816 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông | Bế Văn Đàn, Quang Trung, Hà Đông | |
01 | 094 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức * | Số 11N Yên Phúc, phường Phúc La, Hà Đông | |
HUYỆN ĐÔNG ANH | ||||
01 | 031 | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | |
01 | 077 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | |
HUYỆN SÓC SƠN | ||||
01 | 032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn | |
01 | 080 | Bệnh viện GTVT Vĩnh Phúc | Tiền Châu, thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
HUYỆN THANH TRÌ | ||||
01 | 013 | Bệnh viện Nông nghiệp | Xã Ngọc Hồi - Thanh Trì | |
01 | 029 | Bệnh viện đa khoa Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển - Thanh Trì | |
HUYỆN TỪ LIÊM | ||||
01 | 071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm | |
01 | 097 | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm | |
HUYỆN ỨNG HOÀ | ||||
01 | 817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Thị trấn Vân Đình, ứng Hoà |
Sẽ cập nhật trong thời gian sớm nhất, mong các bạn thông cảm!
Sẽ cập nhật trong thời gian sớm nhất, mong các bạn thông cảm!