Công văn số 2813/BHXH-GĐBHYT ngày 28/10/2022 của BHXH TP Đà Nẵng ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại TP Đà Nẵng theo danh sách do BHXH TP Đà Nẵng ban hành tại danh mục dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU
(Ban hành kèm theo công văn số 2433/BHXH-GĐBHYT ngày 03/11/2022 của BHXH thành phố Hải Phòng)
STT | Mã | Tên | Địa chỉ | Tuyến CMKT | Ghi chú |
BHXH Thành phố | |||||
1 | 31-021 | Ban Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ TP | Số 1 đường Nhà Thương, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân | Tỉnh | Chỉ tiếp nhận đối tượng KCB BĐ thuộc Thành ủy quản lý |
2 | 31-168 | Bệnh viện Trường Đại học Y Hải Phòng | Số 255C đường Lạch Tray, Phường Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền | Tỉnh | |
3 | 31-016 | Cục hậu cần Hải Quân - Viện Y học Hải Quân | Số 3 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Tỉnh | |
4 | 31-142 | Viện Y học biển | Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân | Tỉnh | |
5 | 31-307 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc | Số 05 Hồ Xuân Hương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng | Huyện | |
6 | 31-336 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Hải Phòng - Vĩnh Bảo | Khu phố Tân Hòa, TT Vĩnh Bảo | Huyện | |
7 | 31-324 | Bệnh viện Quốc tế Green | Số 738 Nguyễn Văn Linh, Niệm Nghĩa, Lê Chân | Huyện | |
8 | 31-338 | Bệnh viện Quốc tế Sản Nhi Hải Phòng | 124 Nguyễn Đức Cảnh | Huyện | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với trẻ em dưới 06 tuổi nội tỉnh |
9 | 31-300 | Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức | 136 Hoàng Quốc Việt, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An | Huyện | |
10 | 31-331 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Hải Phòng | Tổ 31, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân | Huyện | |
11 | 31-313 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng | Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân | Huyện | |
BHXH quận Hồng Bàng | |||||
12 | 31-002 | Trung tâm y tế quận Hồng Bàng | Số 34 Kỳ Đồng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Huyện | |
13 | 31-329 | Phòng khám đa khoa Hải Phòng | Số 33 Kỳ Đồng, phường Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng | Huyện | |
14 | 31-155 | Trạm Y tế Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hải Phòng | Số 32 Nguyễn Đức Cảnh, phường An Biên, quận Lê Chân | Xã | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động làm việc tại đơn vị |
BHXH quận Ngô Quyền | |||||
15 | 31-003 | Bệnh viện đa khoa quận Ngô Quyền | Số 21 Lê Lợi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền | Huyện | |
16 | 31-017 | Bệnh viện Công an thành phố Hải Phòng | 322 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền | Huyện | |
17 | 31-037 | Phòng khám đa khoa 81 Đà Nẵng | 81 đường Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền | Huyện | |
18 | 31-018 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm y tế CTCP Cảng Hải phòng | 23 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền | Huyện | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với cán bộ công nhân viên chức của một số đơn vị trực thuộc ngành giao thông vận tải |
BHXH quận Lê Chân | |||||
19 | 31-004 | Trung tâm y tế quận Lê Chân | 169 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân | Huyện | |
20 | 31-189 | Phòng khám Đa khoa quốc tế Tâm Phúc | Số 229 Hai Bà Trưng, phường Cát Dài, quận Lê Chân | Huyện | |
BHXH quận Hải An | |||||
21 | 31-020 | Trung tâm y tế quận Hải An | Đại Lộ K2, đường Trần Hoàn, tổ dân phố số 7, phường Đằng Hải, quận Hải An) | Huyện | |
22 | 31-173 | Phòng khám đa khoa (thuộc Tổng công ty Bảo đảm an toàn Hàng Hải miền Bắc) | Số 1 Lô 11A đường Lê Hồng Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An | Huyện | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động tại đơn vị |
23 | 31-340 | Phòng khám đa khoa Gia An | Số 521 đường Đông Hải, tổ dân số Vườn Dừa, Hải An | Huyện | |
BHXH quận Kiến An | |||||
24 | 31-005 | Trung tâm y tế quận Kiến An | Số 360 Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An | Huyện | |
25 | 31-292 | Phòng khám ĐK Hòa Bình | Số 8 Hòa Bình, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An | Huyện | |
BHXH quận Đồ Sơn | |||||
26 | 31-012 | Trung tâm y tế quận Đồ Sơn | Số 229 đường Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn | Huyện | |
BHXH quận Dương Kinh | |||||
27 | 31-305 | Trung tâm Y tế quận Dương kinh | Đường Mạc Đăng Doanh, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh | Huyện | |
28 | 31-306 | Phòng khám ĐK Bình Dân Dương Kinh | Km 14 đường Phạm Văn Đồng, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh | Huyện | |
29 | 31-156 | Trạm Y tế Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | Số 222 Mạc Đăng Doanh, phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh | Xã | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động làm việc tại đơn vị |
BHXH huyện Thủy Nguyên | |||||
30 | 31-006 | Bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên | Xã Thủy Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên | Huyện | |
31 | 31-326 | Phòng khám đa khoa Vạn Phúc | Xón Trại, xã Thủy Đường, huyện Thủy Nguyên | Huyện | |
32 | 31-311 | Phòng khám đa khoa Trung Hà | Thôn Rúp, Xã Trung Hà, Huyện Thuỷ Nguyên | Huyện | |
33 | 31-157 | Phòng khám Đa khoa Đức Trung | Thôn Cống Chu, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên | Huyện | |
34 | 31-104 | Trạm y tế xã Lưu Kỳ | Xã Lưu Kỳ-Huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
35 | 31-112 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
36 | 31-133 | Trạm y tế xã Hoa Động | Xã Hoa Động - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
37 | 31-120 | Trạm y tế xã Ngũ Lão | Xã Ngũ Lão - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
38 | 31-109 | Trạm y tế xã Quảng Thanh | Xã Quảng Thanh-Huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
39 | 31-114 | Trạm y tế xã Mỹ Đồng | Xã Mỹ Đồng - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
40 | 31-126 | Trạm y tế xã Lập Lễ | Xã Lập Lô - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
41 | 31-115 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
42 | 31-127 | Trạm y tế xã Kiền Bái | Xã Kiền Bái - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
43 | 31-123 | Trạm y tế xã Phục Lễ | Xã Phục Lô - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
44 | 31-108 | Trạm y tế xã Phù Ninh | Xã Phù Ninh - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
45 | 31-113 | Trạm y tế xã Cao Nhân | Xã Cao Nhân - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
46 | 31-135 | Trạm y tế xã Dương Quan | Xã Dương Quan, huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
47 | 31-111 | Trạm y tế xã Kênh Giang | Xã Kênh Giang - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
48 | 31-124 | Trạm y tế xã Tam Hưng | Xã Tam Hưng - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
49 | 31-128 | Trạm y tế xã Thiên Hương | Xã Thiên Hương - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
50 | 31-110 | Trạm y tế Xã Chính Mỹ | Xã Chính Mỹ - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
51 | 31-101 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Xã Kỳ Sơn - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
52 | 31-134 | Trạm y tế xã Tân Dương | Xã Tân Dương - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
53 | 31-103 | Trạm y tế xã Lưu Kiếm | Xã Lưu Kiếm - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
54 | 31-106 | Trạm y tế xã Gia Đức | Xã Gia Đức-Huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
55 | 31-129 | Trạm y tế xã Thủy Sơn | Xã Thuỷ Sơn - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
56 | 31-097 | Trạm y tế Thị trấn Núi Đèo | Thị trấn Núi Đèo-Huyện Thuỷ Nguyên- | Xã | |
57 | 31-132 | Trạm y tế xã Lâm Động | Xã Lâm Động - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
58 | 31-131 | Trạm y tế xã Hoàng Động | Xã Hoàng Động - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
59 | 31-116 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Xã Hoà Bình - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
60 | 31-107 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
61 | 31-099 | Trạm y tế xã Lại Xuân | Xã Lại Xuân - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
62 | 31-117 | Trạm y tế Xã Trung Hà | Xã Trung Hà - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
63 | 31-130 | Trạm y tế xã Thủy Đường | Xã Thuỷ đường - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
64 | 31-119 | Trạm y tế xã Thủy Triều | Xã Thuỷ Triều - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
65 | 31-100 | Trạm y tế xã An Sơn | Xã An Sơn - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
66 | 31-105 | Trạm y tế xã Gia Minh | Xã Gia Minh-Huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
67 | 31-125 | Trạm y tế xã Phả Lễ | Xã Phả Lễ - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
68 | 31-118 | Trạm y tế xã An Lư | Xã An Lư - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
69 | 31-102 | Trạm y tế xã Liên Khê | Xã Liên Khê - huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
BHXH huyện An Dương | |||||
70 | 31-007 | TTYT huyện An Dương | Tổ dân phố 3, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương | Huyện | |
71 | 31-330 | Phòng khám đa khoa Tràng An | KM 12 Do Nha,xã Tân Tiến, Huyện An Dương | Huyện | |
72 | 31-148 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Xã Lê Lợi - huyện An Dương | Xã | |
73 | 31-177 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn - huyện An Dương | Xã | |
74 | 31-141 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến - huyện An Dương | Xã | |
75 | 31-176 | Trạm y tế xã Đồng Thái | Xã Đồng Thái - huyện An Dương | Xã | |
76 | 31-178 | Trạm y tế xã An Đồng | Xã An Đồng - huyện An Dương | Xã | |
77 | 31-179 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Xã Hồng Thái - huyện An Dương | Xã | |
78 | 31-146 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn - huyện An Dương | Xã | |
79 | 31-139 | Trạm y tế xã An Hoà | Xã An Hoà - huyện An Dương | Xã | |
80 | 31-140 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Xã Hồng Phong - huyện An Dương | Xã | |
81 | 31-145 | Trạm y tế xã An Hồng | Xã An Hồng - huyện An Dương | Xã | |
82 | 31-137 | Trạm y tế xã Lê Thiện | Xã Lê Thiện - huyện An Dương | Xã | |
83 | 31-144 | Trạm y tế xã An Hưng | Xã An Hưng-Huyện An Dương | Xã | |
84 | 31-138 | Trạm y tế xã Đại Bản | Xã Đại Bản - huyện An Dương | Xã | |
85 | 31-175 | Trạm y tế xã Đặng Cương | Xã Đặng Cương - Huyện An Dương | Xã | |
BHXH huyện An Lão | |||||
86 | 31-333 | Phòng khám quốc tế Quang Thanh | Thôn Câu Hạ A, xã Quang Trung, huyện An Lão | Huyện | |
87 | 31-008 | Bệnh viện đa khoa huyện An Lão | Số 99 Nguyễn Văn Trỗi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão | Huyện | |
88 | 31-187 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung - huyện An Lão | Xã | |
89 | 31-193 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Xã Thái Sơn - huyện An Lão | Xã | |
90 | 31-188 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn - huyện An Lão | Xã | |
91 | 31-184 | Trạm y tế xã Trường Thành | Xã Trường Thành - huyện An Lão | Xã | |
92 | 31-197 | Trạm y tế xã An Thọ | Xã An Thọ - huyện An Lão | Xã | |
93 | 31-192 | Trạm y tế xã Tân Dân | Xã Tân Dân-Huyện An Lão | Xã | |
94 | 31-198 | Trạm y tế xã An Thái | Xã An Thái - huyện An Lão | Xã | |
95 | 31-181 | Trạm y tế xã Bát Trang | Xã Bát Trang - huyện An Lão | Xã | |
BHXH huyện Kiến Thụy | |||||
96 | 31-011 | TTYT huyện Kiến Thụy | Khu Thọ Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ | Huyện | |
97 | 31-210 | Trạm y tế xã Kiến Quốc | Xã Kiến Quốc - huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
98 | 31-211 | Trạm y tế xã Du Lễ | Xã Du Lễ - huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
99 | 31-216 | Trạm y tế xã Ngũ Đoan | Xã Ngũ Đoan-Huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
100 | 31-212 | Trạm y tế xã Thuỵ Hương | Xã Thuỵ Hương-Huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
101 | 31-221 | Trạm y tế xã Đoàn Xá | Xã Đoàn Xá - huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
102 | 31-215 | Trạm y tế xã Đại Hà | Xã Đại Hà - huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
103 | 31-213 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn-Huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
104 | 31-214 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân - huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
BHXH huyện Tiên Lãng | |||||
105 | 31-010 | Trung tâm y tế huyện Tiên Lãng | Số 130 Phạm Ngọc Đa, khu 8, thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng | Huyện | |
106 | 31-312 | Phòng khám đa khoa Đông Quy | Thôn Đông Quy, Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng | Huyện | |
107 | 31-236 | Trạm y tế xã Quang Phục | Xã Quang Phục - huyện Tiên Lãng | Xã | |
108 | 31-233 | Trạm y tế xã Kiến Thiết | Xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng | Xã | |
109 | 31-232 | Trạm y tế xã Cấp Tiến | Xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng | Xã | |
110 | 31-240 | Trạm y tế xã Bắc Hưng | Xã Bắc Hưng, huyện Tiên Lãng | Xã | Dừng từ 01/6/2023 |
111 | 31-237 | Trạm y tế xã Toàn Thắng | Xã Toàn Thắng - huyện Tiên Lãng | Xã | Dừng từ 01/6/2023 |
112 | 31-229 | Trạm y tế xã Quyết Tiến | Xã Quyết Tiến-Huyện Tiên Lãng | Xã | Dừng từ 22/5/2023 |
113 | 31-241 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Xã Nam Hưng-Huyện Tiên Lãng | Xã | |
114 | 31-246 | Trạm y tế xã Vinh Quang | Xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng | Xã | |
115 | 31-244 | Trạm y tế xã Đông Hưng | Xã Đông Hưng - huyện Tiên Lãng | Xã | |
116 | 31-227 | Trạm y tế xã Tự Cường | Xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng | Xã | |
117 | 31-225 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng | Xã | |
118 | 31-243 | Trạm y tế xã Tây Hưng | Xã Tây Hưng, huyện Tiên Lãng | Xã | |
119 | 31-226 | Trạm y tế xã Tiên Cường | Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng | Xã | Dừng từ 22/5/2023 |
120 | 31-239 | Trạm y tế xã Tiên Minh | Xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng | Xã | |
BHXH huyện Vĩnh Bảo | |||||
121 | 31-009 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo | Số 154 khu phố Tân Hoà, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
122 | 31-302 | Phòng khám ĐK Nam Cường | Số 139 khu phố 3/2 thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
123 | 31-321 | Phòng khám đa khoa Bình Dân Vĩnh Bảo | Xóm 2, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
124 | 31-154 | Phòng khám Đa khoa Liên Am | Quốc Lộ 37, Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
125 | 31-271 | Trạm y tế xã Vĩnh Phong | Xã Vĩnh Phong - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
126 | 31-260 | Trạm y tế xã Nhân Hoà | Xã Nhân Hoà - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
127 | 31-250 | Trạm y tế xã Thắng Thủy | Xã Thắng Thuỷ - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
128 | 31-258 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
129 | 31-265 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Xã Thanh Lương - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
130 | 31-264 | Trạm y tế xã Đồng Minh | Xã Đồng Minh - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
131 | 31-262 | Trạm y tế xã Hưng Nhân | Xã Hưng Nhân - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
132 | 31-269 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Xã Hoà Bình - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
133 | 31-267 | Trạm y tế xã Lý Học | Xã Lý Học - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
134 | 31-276 | Trạm y tế xã Trấn Dương | Xã Trên Dương - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
135 | 31-256 | Trạm y tế Xã Hùng Tiến | Xã Hùng Tiến - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
136 | 31-257 | Trạm y tế xã An Hoà | Xã An Hoà-Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
137 | 31-255 | Trạm y tế xã Hiệp Hoà | Xã Hiệp Hoà - Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
138 | 31-274 | Trạm y tế xã Cổ Am | Xã Cổ Am - Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
139 | 31-254 | Trạm y tế xã Vĩnh Long | Xã Vĩnh Long - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
140 | 31-248 | Trạm y tế xã Dũng Tiến | Xã Dũng Tiến - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
141 | 31-249 | Trạm y tế xã Giang Biên | Xã Giang Biên - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
142 | 31-261 | Trạm y tế xã Tam Đa | Xã Tam Đa - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
143 | 31-272 | Trạm y tế xã Cộng Hiền | Xã Cộng Hiền - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
144 | 31-263 | Trạm y tế xã Vinh Quang | Xã Vinh Quang - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
145 | 31-252 | Trạm y tế Xã Việt Tiến | Xã Việt Tiến - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
146 | 31-247 | Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Bảo | Khu phố 3/2 Thị trấn Vĩnh Bảo-Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
147 | 31-275 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Xã Vĩnh Tiến - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
148 | 31-266 | Trạm y tế xã Liên Am | Xã Liên Am - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
149 | 31-270 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong-Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
150 | 31-253 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Xã Vĩnh An - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
151 | 31-251 | Trạm y tế Xã Trung Lập | Xã Trung Lập - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
152 | 31-259 | Trạm y tế xã Tân Liên | Xã Tân Liên - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
153 | 31-268 | Trạm y tế xã Tam Cường | Xã Tam Cường - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
154 | 31-273 | Trạm y tế xã Cao Minh | Xã Cao Minh - huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
BHXH huyện Cát Hải | |||||
155 | 31-013 | Trung tâm y tế huyện Cát Hải | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải | Huyện | |
156 | 31-014 | Bệnh viện đa khoa Đôn Lương | Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải | Huyện | |
157 | 31-287 | Trạm y tế quân dân y xã Việt Hải | Xã Việt Hải-Huyện Cát Hải | Xã | |
158 | 31-288 | Trạm y tế xã Xuân Đám | Xã Xuân Đám, huyện Cát Hải | Xã | |
159 | 31-286 | Trạm y tế xã Trân Châu | Xã Trân Châu-Huyện Cát Hải | Xã | |
160 | 31-282 | Trạm y tế xã Văn Phong | Xã Văn Phong-Huyện Cát Hải | Xã | |
161 | 31-281 | Trạm y tế xã Hoàng Châu | Xã Hoàng Châu-Huyện Cát Hải | Xã | |
162 | 31-285 | Trạm y tế xã Hiền Hào | Xã Hiền Hào, huyện Cát Hải | Xã | |
163 | 31-284 | Trạm y tế xã Gia Luận | Xã Gia Luận-Huyện Cát Hải | Xã | |
164 | 31283 | Trạm y tế xã Phù Long | Xã Phù Long, huyện Cát Hải | Xã | |
BHXH huyện Bạch Long Vỹ | |||||
165 | 31-025 | Trung tâm Y tế quân dân y Bạch Long Vĩ | Huyện Bạch Long Vĩ | Huyện |