DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT
(Kèm theo Công văn số 2471 ………./……/2016 của BHXH tỉnh Quảng Ninh)
STT | Tên cơ sở KCB BHYT | Mã cơ sở | Ghi chú |
I | Thành phố Hạ Long | ||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh | 22-001 | |
2 | Bệnh viện Bãi Cháy | 22-002 | |
3 | Phòng khám đa khoa KV Cao Xanh- Hạ Long | 22-003 | |
4 | Phòng khám đa khoa KV Hà Tu - Hạ Long | 22-005 | |
5 | Trung tâm y tế Thành phố Hạ Long | 22-031 | |
6 | Trung tâm Quân y/BCHQS Quảng Ninh | 22-048 | |
7 | Trạm y tế phường Đại Yên - Hạ Long | 22-058 | |
8 | Trạm y tế phường Việt Hưng - Hạ Long | 22-059 | |
9 | Trạm y tế phường Hà Lầm - Hạ Long | 22-087 | |
10 | Trạm y tế phường Cao Thắng- Hạ Long | 22-088 | |
11 | Trạm y tế phường Hà Khánh- Hạ Long | 22-179 | |
12 | Trạm y tế phường Hà Trung- Hạ Long | 22-183 | |
II | Thành phố Móng Cái | ||
1 | TTYT Thành phố Móng Cái | 22-027 | |
2 | Trạm y tế phường Bình Ngọc - Móng Cái | 22-081 | |
3 | Trạm y tế xã Hải Tiến - Móng Cái | 22-082 | |
4 | Trạm y tế xã Hải Xuân - Móng Cái | 22-255 | |
5 | Trạm y tế phường Hải Hoà - Móng Cái | 22-256 | |
6 | Trạm y tế phường Hải Yên - Móng Cái | 22-257 | |
7 | Trạm y tế xã Hải Đông - Móng Cái | 22-258 | |
8 | Trạm y tế xã Quảng Nghĩa - Móng Cái | 22-259 | |
9 | Trạm y tế xã Vạn Ninh - Móng Cái | 22-260 | |
10 | Trạm y tế xã Hải Sơn - Móng Cái | 22-261 | |
11 | Trạm y tế xã Bắc Sơn - Móng Cái | 22-262 | |
12 | Trạm y tế xã Vĩnh Thực - Móng Cái | 22-263 | |
13 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung - Móng Cái | 22-264 | |
14 | Trạm y tế phường Trà Cổ - Móng Cái | 22-265 | |
III | Thành phố Cẩm Phả | ||
1 | Bệnh viện đa khoa Cẩm Phả | 22-007 | |
2 | Trạm y tế phường Quang Hanh- Cẩm Phả | 22-008 | |
3 | Trạm y tế phường Cẩm Phú- Cẩm Phả | 22-009 | |
4 | Trạm y tế phường Mông Dương- Cẩm Phả | 22-010 | |
5 | Trạm y tế phường Cửa Ông - Cẩm Phả | 22-011 | |
6 | Bệnh viện đa khoa Khu vực Cẩm Phả | 22-095 | |
7 | Trạm y tế phường Cẩm Thạch - Cẩm Phả | 22-103 | |
8 | Trạm y tế phường Cẩm Trung - Cẩm Phả | 22-128 | |
9 | Trạm y tế phường Cẩm Tây- Cẩm phả | 22-132 | |
10 | Trạm y tế phường Cẩm Đông - Cẩm Phả | 22-133 | |
11 | Trạm y tế phường Cẩm Sơn-Cẩm Phả | 22-140 | |
12 | Trạm y tế phường Cẩm Thủy - Cẩm Phả | 22-241 | |
13 | Trạm y tế phường Cẩm Bình- Cẩm Phả | 22-245 | |
14 | Trạm y tế xã Cộng Hòa - Cẩm Phả | 22-248 | |
15 | Trạm y tế xã Cẩm Hải - Cẩm Phả | 22-249 | |
16 | Trạm y tế xã Dương Huy - Cẩm Phả | 22-250 | |
IV | Thành phố Uông Bí | ||
1 | Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển - Uông bí | 22-030 | |
2 | Trung tâm y tế Thành phố Uông Bí | 22-012 | |
3 | Phòng khám đa khoa KV Nam Khê- Uông Bí | 22-013 | |
4 | Trạm y tế phường Bắc Sơn- Uông Bí | 22-014 | |
5 | Trung tâm y tế Than khu vực Vàng Danh | 22-043 | |
6 | Trạm y tế phường Phương Nam - Uông Bí | 22-202 | |
7 | Trạm y tế xã Thượng Yên Công - Uông Bí | 22-203 | |
8 | Trạm y tế phường Phương Đông - Uông bí | 22-271 | |
9 | Trạm y tế xã Điền Công - Uông bí | 22-286 | |
10 | Trạm y tế phường Yên Thanh- Uông Bí | 22-297 | |
11 | Trạm y tế phường Thanh Sơn - Uông Bí | 22-317 | |
V | Huyện Bình Liêu | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | 22-025 | |
2 | Trạm y tế xã Húc Động - Bình Liêu | 22-086 | |
3 | Trạm y tế xã Đồng Văn- Bình Liêu | 22-089 | |
4 | Phòng khám đa khoa KV Hoành Mô - Bình Liêu | 22-090 | |
5 | Trạm y tế xã Đồng Tâm- Bình Liêu | 22-091 | |
6 | Trạm y tế xã Lục Hồn- Bình Liêu | 22-092 | |
7 | Trạm y tế xã Vô Ngại- Bình Liêu | 22-093 | |
VI | Huyện Tiên Yên | ||
1 | TTYT huyệnTiên Yên | 22-022 | |
2 | Trạm y tế xã Đông Ngũ - Tiên Yên | 22-083 | |
3 | Trạm y tế xã Đồng Rui - Tiên Yên | 22-142 | |
4 | Trạm y tế xã Điền Xá - Tiên Yên | 22-234 | |
5 | Trạm y tế xã Phong Dụ - Tiên Yên | 22-235 | |
6 | Trạm y tế xã Hải Lạng - Tiên Yên | 22-237 | |
7 | Trạm y tế xã Đại Dực - Tiên Yên | 22-238 | |
8 | Trạm y tế xã Hà Lâu - Tiên Yên | 22-239 | |
9 | Trạm y tế xã Đại Thành- Tiên Yên | 22-332 | |
VII | Huyện Đầm Hà | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Đầm Hà | 22-024 | |
2 | Trạm y tế xã Tân Lập - Đầm Hà | 22-099 | |
3 | Trạm y tế xã Quảng Lâm - Đầm Hà | 22-252 | |
4 | Trạm y tế xã Dực Yên - Đầm Hà | 22-272 | |
5 | Trạm y tế xã Đại Bình - Đầm Hà | 22-273 | |
6 | Trạm y tế xã Đầm Hà - Đầm Hà | 22-274 | |
7 | Trạm y tế xã Quảng Lợi - Đầm Hà | 22-275 | |
8 | Trạm y tế xã Quảng An - Đầm Hà | 22-276 | |
VIII | Huyện Hải Hà | ||
1 | TTYT huyện Hải Hà | 22-023 | |
2 | Trạm y tế xã Quảng Điền - Hải Hà | 22-204 | |
3 | Trạm y tế xã Quảng Long- Hải Hà | 22-205 | |
4 | Trạm y tế xã Quảng Minh- Hải Hà | 22-206 | |
5 | Trạm y tế xã Quảng Thịnh- Hải Hà | 22-207 | |
6 | Trạm y tế xã Quảng Phong- Hải Hà | 22-209 | |
7 | Trạm y tế xã Quảng Chính- Hải Hà | 22-211 | |
8 | Trạm y tế xã Đường Hoa - Hải Hà | 22-212 | |
9 | Trạm y tế xã Tiến Tới - Hải Hà | 22-213 | |
10 | Trạm y tế xã Quảng Thành- Hải Hà | 22-215 | |
11 | Trạm y tế xã Quảng Thắng- Hải Hà | 22-216 | |
12 | Trạm y tế xã Quảng Đức- Hải Hà | 22-217 | |
13 | Trạm y tế xã Quảng Sơn- Hải Hà | 22-218 | |
14 | Trạm y tế xã Cái Chiên- Hải Hà | 22-219 | |
IX | Huyện Ba Chẽ | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Ba Chẽ | 22-026 | |
2 | Trạm y tế xã Minh Cầm - Ba Chẽ | 22-075 | |
3 | Trạm y tế xã Đạp Thanh- Ba Chẽ | 22-076 | |
4 | Trạm y tế xã Thanh Lâm- Ba Chẽ | 22-077 | |
5 | Trạm y tế xã Thanh Sơn- Ba Chẽ | 22-078 | |
6 | Trạm y tế xã Đồn Đạc- Ba Chẽ | 22-079 | |
7 | Trạm y tế xã Nam Sơn- Ba Chẽ | 22-080 | |
8 | Trạm y tế xã Lương Mông- Ba Chẽ | 22-270 | |
X | Huyện Vân Đồn | ||
1 | TTYT huyện Vân Đồn | 22-021 | |
2 | Trạm y tế xã Quan Lạn - Vân Đồn | 22-066 | |
3 | Trạm y tế xã Ngọc Vừng - Vân Đồn | 22-067 | |
4 | Trạm y tế xã Bản Sen - Vân Đồn | 22-068 | |
5 | Trạm y tế xã Thắng Lợi - Vân Đồn | 22-069 | |
6 | Trạm y tế xã Minh Châu - Vân Đồn | 22-070 | |
7 | Trạm y tế xã Đông Xá - Vân Đồn | 22-141 | |
8 | Trạm y tế xã Hạ Long - Vân Đồn | 22-145 | |
9 | Trạm y tế xã Đài Xuyên - Vân Đồn | 22-229 | |
10 | Trạm y tế xã Bình Dân - Vân Đồn | 22-230 | |
11 | Trạm y tế xã Đoàn Kết - Vân Đồn | 22-231 | |
12 | Trạm y tế xã Vạn Yên - Vân Đồn | 22-232 | |
XI | Huyện Hoành Bồ | ||
1 | TTYT huyện Hoành Bồ | 22-020 | |
2 | Trạm y tế xã Lê Lợi - Hoành Bồ | 22-071 | |
3 | Trạm y tế xã Thống Nhất - Hoành Bồ | 22-072 | |
4 | Trạm y tế xã Sơn Dương - Hoành Bồ | 22-073 | |
5 | Trạm y tế xã Hòa Bình - Hoành Bồ | 22-221 | |
6 | Trạm y tế xã Vũ Oai - Hoành Bồ | 22-222 | |
7 | Trạm y tế xã Tân Dân - Hoành Bồ | 22-223 | |
8 | Trạm y tế xã Dân Chủ - Hoành Bồ | 22-224 | |
9 | Trạm y tế xã Bằng Cả - Hoành Bồ | 22-225 | |
10 | Trạm y tế xã Kỳ Thượng - Hoành Bồ | 22-226 | |
11 | Trạm y tế xã Đồng Lâm - Hoành Bồ | 22-227 | |
12 | Trạm y tế xã Đồng Sơn - Hoành Bồ | 22-228 | |
13 | Phòng khám đa khoa KV Quảng La- Hoành Bồ | 22-281 | |
XII | Thị xã Đông Triều | ||
1 | TTYT huyện Đông Triều | 22-015 | |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Mạo Khê | 22-016 | |
3 | Trạm y tế xã Tràng Lương - Đông Triều | 22-040 | |
4 | Trung tâm y tế Than khu vực Mạo Khê | 22-042 | |
5 | Trạm y tế xã Bình Dương - Đông Triều | 22-049 | |
6 | Trạm y tế xã Hồng Thái Tây- Đông Triều | 22-050 | |
7 | Trạm y tế xã An Sinh - Đông Triều | 22-052 | |
8 | Trạm y tế xã Hoàng Quế - Đông Triều | 22-053 | |
9 | Trạm y tế xã Thủy An - Đông Triều | 22-054 | |
10 | Trạm y tế xã Nguyễn Huệ - Đông Triều | 22-085 | |
11 | Trạm y tế xã Hồng Thái Đông- Đông Triều | 22-187 | |
12 | Trạm y tế xã Yên Thọ - Đông Triều | 22-188 | |
13 | Trạm y tế xã Yên Đức - Đông Triều | 22-189 | |
14 | Trạm y tế xã Kim Sơn - Đông Triều | 22-190 | |
15 | Trạm y tế xã Xuân Sơn - Đông Triều | 22-192 | |
16 | Trạm y tế xã Hưng Đạo - Đông Triều | 22-193 | |
17 | Trạm y tế xã Hồng Phong- Đông Triều | 22-194 | |
18 | Trạm y tế xã Đức Chính - Đông Triều | 22-196 | |
19 | Trạm y tế xã Việt Dân - Đông Triều | 22-197 | |
20 | Trạm y tế xã Bình Khê - Đông Triều | 22-198 | |
21 | Trạm y tế xã Tân Việt - Đông Triều | 22-199 | |
22 | Trạm y tế xã Tràng An - Đông Triều | 22-200 | |
XIII | Thị xã Quảng Yên | ||
1 | TTYT thị xã Quảng Yên | 22-017 | |
2 | Phòng khám đa khoa KV Biểu Nghi-Quảng Yên | 22-018 | |
3 | Phòng khám đa khoa KV Hà Nam-Quảng Yên | 22-019 | |
4 | Trạm y tế phường Yên Hải - Quảng Yên | 22-060 | |
5 | Trạm y tế xã Tiền An - Quảng Yên | 22-062 | |
6 | Trạm y tế xã Hoàng Tân - Quảng Yên | 22-063 | |
7 | Trạm y tế xã Sông Khoai - Quảng Yên | 22-065 | |
8 | Trạm y tế phường Cộng Hòa - Quảng Yên | 22-283 | |
9 | Trạm y tế phường Hà An - Quảng Yên | 22-284 | |
10 | Trạm y tế phường Tân An - Quảng Yên | 22-285 | |
11 | Trạm y tế xã Cẩm La - Quảng Yên | 22-287 | |
12 | Trạm y tế phường Phong Cốc - Quảng Yên | 22-288 | |
13 | Trạm y tế xã Liên Hòa - Quảng Yên | 22-289 | |
14 | Trạm y tế xã Liên Vị - Quảng Yên | 22-290 | |
15 | Trạm y tế xã Tiền Phong - Quảng Yên | 22-291 | |
16 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa - Quảng Yên | 22-292 | |
17 | Trạm y tế phường Nam Hòa - Quảng Yên | 22-294 | |
XIV | Huyện Cô Tô | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Cô Tô | 22-029 | |
2 | Trạm y tế xã Thanh Lân - Cô Tô | 22-277 | |
3 | Trạm y tế xã Đồng Tiến - Cô Tô | 22-278 |