DANH SÁCH CƠ SỞ KCB DO TỈNH QUẢNG NINH QUẢN LÝ
STT | Cơ sở khám chữa bệnh | Mã cơ sở KCB | CS KCB nhận ĐK KCB BĐ | Ghi chú |
I | Văn phòng | |||
1 | Bệnh viện Việt Nam Thuỵ điển - Uông bí | 22-030 | x | |
2 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh | 22-001 | x | |
3 | Bệnh viện Bãi Cháy | 22-002 | x | |
4 | Bệnh viện Lao và Phổi Quảng Ninh | 22-044 | ||
5 | Bệnh viện Y học cổ truyền Quảng Ninh | 22-046 | ||
6 | Phòng khám Ban BVSK cán bộ tỉnh | 22-006 | x | §èi tîng CB qu¶n lý søc kháe |
6.1 | Phòng khám bệnh cột 8 | 22-004 | x | §èi tîng CB qu¶n lý søc kháe |
7 | Trung tâm PC bệnh XH tỉnh Quảng Ninh | 22-032 | ||
8 | Trung tâm y tế Dự phòng tỉnh Quảng Ninh | 22-149 | ||
9 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Quảng Ninh | 22-045 | ||
10 | Bệnh viện BVSK Tâm Thần | 22-041 | ||
11 | Bệnh viện Sản- Nhi Quảng Ninh | 22-150 | ||
II | Hạ long | |||
1 | Trung tâm Quân y/BCHQS Quảng Ninh | 22-048 | x | |
2 | Trung tâm y tế Thành phố Hạ Long | 22-031 | x | |
2.1 | Phòng khám ĐKKV Hà Tu | 22-005 | x | |
2.2 | Phòng khám ĐKKV Cao Xanh | 22-003 | x | |
2.3 | TT Y tế Thành phố Hạ Long | 22-031 | x | |
2.4 | Trạm Y tế Phường Đại Yên | 22-058 | x | |
2.5 | Trạm Y tế PhườngViệt Hưng | 22-059 | x | |
2.6 | Trạm Y tế Phường Hà Lầm | 22-087 | x | |
2.7 | Trạm Y tế Phường Cao Thắng | 22-088 | x | |
2.8 | Trạm Y tế Phường Hà Khánh | 22-179 | x | |
2.9 | Trạm Y tế Phường Hà Trung | 22-183 | x | |
3 | Y tế Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long | 22-035 | x | |
4 | Y tế CT TNHH MTV Cảng Quảng Ninh | 22-037 | x | |
5 | Y tế Công ty CP VIGLACERA Hạ Long | 22-051 | x | |
6 | Y tế Công ty Kho vận Hòn Gai -Vinacomin | 22-055 | x | |
7 | Y tế Công ty CP Than Núi Béo -Vinacomin | 22-105 | x | |
8 | Y tế Công ty CP Than Hà Tu - Vinacomin | 22-108 | x | |
9 | Y tế trường CĐ nghề Than- Khoáng sản VN | 22-111 | x | |
10 | Y tế Công ty CN Hoá chất mỏ Quảng Ninh | 22-117 | x | |
11 | Y tế Công ty Than Hòn Gai - TKV | 22-137 | x | |
12 | Y tế Công ty CP Than Hà Lầm - Vinacomin | 22-167 | x | |
13 | Y tế Công ty Tuyển than Hòn Gai - Vinacomin | 22-168 | x | |
14 | Y tế Công ty CP Giám định - Vinacomin | 22-170 | x | |
15 | Y tế CT KS HERITAGE Hạ Long- Vinacomin | 22-171 | x | |
III | Cẩm Phả | |||
1 | Bệnh viện đa khoa Cẩm phả | 22-007 | x | |
1.1 | Trạm Y tế phường Quang Hanh | 22-008 | x | |
1.2 | Trạm Y tế phường Cẩm Thạch | 22-103 | x | |
1.3 | Trạm Y tế phường Cẩm Trung | 22-128 | x | |
1.4 | Trạm Y tế phường Cẩm Tây | 22-132 | x | |
1.5 | Trạm Y tế phường Cẩm Đông | 22-133 | x | |
1.6 | Trạm Y tế phường Cẩm Sơn | 22-140 | x | |
1.7 | Trạm Y tế Phường Cẩm Thủy | 22-241 | x | |
1.8 | Trạm Y tế Phường Cẩm Bình | 22-245 | x | |
1.9 | Trạm Y tế xã Dương Huy | 22-250 | x | |
2 | Bệnh viện đa khoa KV Cẩm Phả | 22-095 | x | |
2.1 | Trạm Y tế phường Cẩm Phú | 22-009 | x | |
2.2 | Trạm Y tế phường Mông Dương | 22-010 | x | |
2.3 | Trạm Y tế phường Cửa Ông | 22-011 | x | |
2.4 | Trạm Y tế phường Cộng Hòa | 22-248 | x | |
2.5 | Trạm Y tế phường Cẩm Hải | 22-249 | x | |
3 | Y tế Công ty Xây dựng mỏ Hầm Lò 1-Vinacomin | 22-097 | x | |
4 | Y tế Công ty CP Chế tạo Máy- Vinacomin | 22-101 | x | |
5 | TYT CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Thống Nhất - TKV | 22-109 | x | |
6 | Y tế Công ty CP Than Mông Dương - Vinacomin | 22-110 | x | |
8 | TYT CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Khe Chàm - TKV | 22-121 | x | |
9 | TYT CNTĐCN T- KS VN - C.ty than Dương Huy - TKV | 22-123 | x | |
10 | Y tế Công ty Kho vận & Cảng Cẩm Phả-Vinacomin | 22-124 | x | |
11 | Y tế Công ty CP Than Cao Sơn - Vinacomin | 22-126 | x | |
12 | Y tế Công ty Tuyển than Cửa Ông-TKV | 22-129 | x | |
13 | Y tế Công ty CP Than Đèo Nai - Vinacomin | 22-135 | x | |
14 | Y tế Công ty CP Than Cọc Sáu- Vinacomin | 22-136 | x | |
15 | Y tế Công ty CP Vận tải & đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | 22-138 | x | |
16 | Y tế Công ty TNHH MTV Môi trường-TKV | 22-144 | x | |
17 | TYT CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Quang Hanh - TKV | 22-146 | x | |
18 | Y tế Công ty cổ phần Địa chất Mỏ-TKV | 22-147 | x | |
19 | Y tế CNTĐCN TKS VN - Công ty than Hạ Long - TKV | 22-165 | x | |
20 | Y tế Công ty TNHH EVERBEST Việt Nam | 22-201 | x | |
IV | Uông Bí | |||
1 | Trung tâm y tế Thành phố Uông Bí | 22-012 | x | |
1.1 | PKĐKKV Nam Khê | 22-013 | x | |
1.2 | Trạm Y tế Phường Bắc Sơn | 22-014 | x | |
1.3 | Trạm Y tế Phường Phương Nam | 22-202 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Thượng Yên Công | 22-203 | x | |
1.5 | Trạm Y tế Phường Phương Đông | 22-271 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Điền Công | 22-286 | x | |
1.7 | Trạm y tế Phường Thanh Sơn | 22-317 | x | |
1.8 | Trạm y tế Phường Yên Thanh | 22-297 | x | |
2 | TYT Tổng Công ty Phát điện 1 | 22-036 | x | |
3 | Trung tâm y tế Than Vàng Danh | 22-043 | x | |
4 | TYT Công ty Kho vận Đá Bạc-Vinacomin | 22-047 | x | |
5 | Y tế Công ty PT Việt Min đô Enegitama | 22-094 | x | |
6 | TYT CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Nam Mẫu - TKV | 22-096 | x | |
7 | Y tế Công ty TNHH MTV than Hồng Thái | 22-102 | x | |
8 | TYT CNTĐCN T-KS VN-C.ty Xây dựng mỏ Hầm lò II-TKV | 22-112 | x | |
9 | Y tế Công ty TNHH MTV Than Uông Bí | 22-116 | x | |
10 | Y tế Công ty cơ khí ô tô Uông Bí | 22-125 | x | |
11 | Y tế trường CĐ Công nghiệp & xây dựng | 22-131 | x | |
12 | Y tế Công ty CP Cơ điện Uông bí | 22-180 | x | |
13 | Y tế Công ty CN Hoá chất mỏ và cảng BTB | 22-181 | x | |
14 | Y tế Công ty CP Than vàng Danh - Vinacomin | 22-369 | x | |
V | Đông Triều | |||
1 | Trung tâm y tế thị xã Đông Triều | 22-015 | x | |
1.1 | Phòng khám ĐKKV Mạo Khê | 22-016 | x | |
1.2 | Trạm Y tế Xã Tràng Lương | 22-040 | x | |
1.3 | Trạm Y tế Xã Bình Dương | 22-049 | x | |
1.4 | Trạm Y tế Xã Hồng Thái Tây | 22-050 | x | |
1.5 | Trạm Y tế Xã An Sinh | 22-052 | x | |
1.6 | Trạm Y tế Xã Hoàng Quế | 22-053 | x | |
1.7 | Trạm Y tế Xã Thủy An | 22-054 | x | |
1.8 | Trạm Y tế Xã Nguyễn Huệ | 22-085 | x | |
1.9 | Trạm Y tế Xã Hồng Thái Đông | 22-187 | x | |
1.10 | Trạm Y tế Xã Yên Thọ | 22-188 | x | |
1.11 | Trạm Y tế Xã Yên Đức | 22-189 | x | |
1.12 | Trạm Y tế Xã Kim Sơn | 22-190 | x | |
1.13 | Trạm Y tế Xã Xuân Sơn | 22-192 | x | |
1.14 | Trạm Y tế Xã Hưng Đạo | 22-193 | x | |
1.15 | Trạm Y tế Xã Hồng Phong | 22-194 | x | |
1.16 | Trạm Y tế Xã Đức Chính | 22-196 | x | |
1.17 | Trạm Y tế Xã Việt Dân | 22-197 | x | |
1.18 | Trạm Y tế Xã Bình Khê | 22-198 | x | |
1.19 | Trạm Y tế Xã Tân Việt | 22-199 | x | |
1.20 | Trạm Y tế Xã Tràng An | 22-200 | x | |
2 | TYT CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Mạo Khê -TKV | 22-120 | x | |
3 | PK Công ty CP Cơ khí Mạo Khê-Vinacomin | 22-098 | x | |
4 | Y tế Trường ĐH C.Nghiệp Quảng Ninh | 22-182 | x | |
5 | Trung tâm y tế Than KV Mạo Khê | 22-042 | x | |
VI | Quảng Yên | |||
1 | Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên | 22-017 | x | |
1.1 | PKKĐKV Biểu Nghi | 22-018 | x | |
1.2 | PKĐKKV Hà Nam | 22-019 | x | |
1.3 | Trạm Y tế Phường Yên Hải | 22-060 | x | |
1.4 | Trạm Y tế Xã Tiền An | 22-062 | x | |
1.5 | Trạm Y tế Xã Hoàng Tân | 22-063 | x | |
1.6 | Trạm Y tế Xã Sông Khoai | 22-065 | x | |
1.7 | Trạm Y tế Xã Cộng Hòa | 22-283 | x | |
1.8 | Trạm Y tế Phường Hà An | 22-284 | x | |
1.9 | Trạm Y tế Phường Tân An | 22-285 | x | |
1.10 | Trạm Y tế Xã Cẩm La | 22-287 | x | |
1.11 | Trạm Y tế Phường Phong Cốc | 22-288 | x | |
1.12 | Trạm Y tế Xã Liên Hòa | 22-289 | x | |
1.13 | Trạm Y tế Xã Liên Vị | 22-290 | x | |
1.14 | Trạm Y tế Xã Tiền Phong | 22-291 | x | |
1.15 | Trạm Y tế Xã Hiệp Hòa | 22-292 | x | |
1.16 | Trạm Y tế Phường Nam Hòa | 22-294 | x | |
VI | Móng Cái | |||
1 | Trung tâm y tế thành phố Móng Cái | 22-027 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Bình Ngọc | 22-081 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Hải Tiến | 22-082 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Hải Xuân | 22-255 | x | |
1.4 | Trạm Y tế phường Hải Hoà | 22-256 | x | |
1.5 | Trạm y tế phường Hải Yên | 22-257 | x | |
1.6 | Trạm y tế xã Hải Đông | 22-258 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Quảng Nghĩa | 22-259 | x | |
1.8 | Trạm Y tế xã Vạn Ninh | 22-260 | x | |
1.9 | Trạm Y tế xã Hải Sơn | 22-261 | x | |
1.10 | Trạm Y tế xã Bắc Sơn | 22-262 | x | |
1.11 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thực | 22-263 | x | |
1.12 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trung | 22-264 | x | |
1.13 | Trạm y tế phường Trà Cổ | 22-265 | x | |
1.14 | Trạm y tế phường Trần Phú | x | §ang ®Ò nghÞ BHVN cÊp m· | |
1.15 | Trạm y tế phường Ka Long | x | §ang ®Ò nghÞ BHVN cÊp m· | |
1.16 | Trạm y tế phường Ninh Dương | x | §ang ®Ò nghÞ BHVN cÊp m· | |
VIII | Bình Liêu | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | 22-025 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Húc Động | 22-086 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Đồng Văn | 22-089 | x | |
1.3 | PKĐKKV Hoành Mô | 22-090 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Đồng Tâm | 22-091 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Lục Hồn | 22-092 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Vô Ngại | 22-093 | x | |
IX | Tiên Yên | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Tiên Yên | 22-022 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Đông Ngũ | 22-083 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Đồng Rui | 22-142 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Điền Xá | 22-234 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Phong Dụ | 22-235 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Hải Lạng | 22-237 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Đại Dực | 22-238 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Hà Lâu | 22-239 | x | |
1.8 | Trạm y tế xã Đại Thành | 22-332 | x | |
X | Đầm Hà | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Đầm Hà | 22-024 | x | |
1.1 | Trạm y tế xã Tân Lập | 22-099 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Quảng Lâm | 22-252 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Dực Yên | 22-272 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Đại Bình | 22-273 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Đầm Hà | 22-274 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Quảng Lợi | 22-275 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Quảng An | 22-276 | x | |
XI | Hải Hà | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Hải Hà | 22-023 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Quảng Điền | 22-204 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Quảng Long | 22-205 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Quảng Minh | 22-206 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Quảng Thịnh | 22-207 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Quảng Phong | 22-209 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Quảng Chính | 22-211 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Đường Hoa | 22-212 | x | |
1.8 | Trạm Y tế xã Tiến Tới | 22-213 | x | |
1.9 | Trạm Y tế xã Quảng Thành | 22-215 | x | |
1.10 | Trạm Y tế xã Quảng Thắng | 22-216 | x | |
1.11 | Trạm Y tế xã Quảng Đức | 22-217 | x | |
1.12 | Trạm Y tế xã Quảng Sơn | 22-218 | x | |
1.13 | Trạm Y tế xã Cái Chiên | 22-219 | x | |
XII | Ba Chẽ | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Ba Chẽ | 22-026 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Minh Cầm | 22-075 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Đạp Thanh | 22-076 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Thanh Lâm | 22-077 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Thanh Sơn | 22-078 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Đồn Đạc | 22-079 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Nam Sơn | 22-080 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Lương Mông | 22-270 | x | |
XIII | Vân Đồn | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Vân Đồn | 22-021 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Quan Lạn | 22-066 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Ngọc Vừng | 22-067 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Bản Sen | 22-068 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Thắng Lợi | 22-069 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Minh Châu | 22-070 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Đài Xuyên | 22-229 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Bình Dân | 22-230 | x | |
1.8 | Trạm Y tế xã Đoàn Kết | 22-231 | x | |
1.9 | Trạm Y tế xã Vạn Yên | 22-232 | x | |
1.10 | Trạm y tế xã Đông Xá | 22-141 | x | |
1.11 | Trạm y tế xã Hạ Long | 22-145 | x | |
XIV | Hoành Bồ | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Hoành Bồ | 22-020 | x | |
1.1 | Trạm Y tế Xã Lê Lợi | 22-071 | x | |
1.2 | Trạm Y tế Xã Thống Nhất | 22-072 | x | |
1.3 | Trạm Y tế Xã Sơn Dương | 22-073 | x | |
1.4 | Trạm Y tế Xã Hòa Bình | 22-221 | x | |
1.5 | Trạm Y tế Xã Vũ Oai | 22-222 | x | |
1.6 | Trạm Y tế Xã Tân Dân | 22-223 | x | |
1.7 | Trạm Y tế Xã Dân Chủ | 22-224 | x | |
1.8 | Trạm Y tế Xã Bằng Cả | 22-225 | x | |
1.9 | Trạm Y tế Xã Kỳ Thượng | 22-226 | x | |
1.10 | Trạm Y tế Xã Đồng Lâm | 22-227 | x | |
1.11 | Trạm Y tế Xã Đồng Sơn | 22-228 | x | |
1.12 | Phòng khám ĐKKV Quảng La | 22-281 | x | |
XV | Cô Tô | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Cô Tô | 22-029 | x | |
1.1 | Trạm Y tế Xã Thanh Lân | 22-277 | x | |
1.2 | Trạm Y tế Xã Đồng Tiến | 22-278 | x | |
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB DO TỈNH QUẢNG NINH QUẢN LÝ
STT | Cơ sở khám chữa bệnh | Mã cơ sở KCB | CS KCB nhận ĐK KCB BĐ | Ghi chú |
I | Văn phòng | |||
1 | Bệnh viện Việt Nam Thuỵ điển - Uông bí | 22-030 | x | |
2 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh | 22-001 | x | |
3 | Bệnh viện Bãi Cháy | 22-002 | x | |
4 | Bệnh viện Lao và Phổi Quảng Ninh | 22-044 | ||
5 | Bệnh viện Y học cổ truyền Quảng Ninh | 22-046 | ||
6 | Phòng khám Ban BVSK cán bộ tỉnh | 22-006 | x | §èi tîng CB qu¶n lý søc kháe |
6.1 | Phòng khám bệnh cột 8 | 22-004 | x | §èi tîng CB qu¶n lý søc kháe |
7 | Trung tâm PC bệnh XH tỉnh Quảng Ninh | 22-032 | ||
8 | Trung tâm y tế Dự phòng tỉnh Quảng Ninh | 22-149 | ||
9 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Quảng Ninh | 22-045 | ||
10 | Bệnh viện BVSK Tâm Thần | 22-041 | ||
11 | Bệnh viện Sản- Nhi Quảng Ninh | 22-150 | ||
II | Hạ long | |||
1 | Trung tâm Quân y/BCHQS Quảng Ninh | 22-048 | x | |
2 | Trung tâm y tế Thành phố Hạ Long | 22-031 | x | |
2.1 | Phòng khám ĐKKV Hà Tu | 22-005 | x | |
2.2 | Phòng khám ĐKKV Cao Xanh | 22-003 | x | |
2.3 | TT Y tế Thành phố Hạ Long | 22-031 | x | |
2.4 | Trạm Y tế Phường Đại Yên | 22-058 | x | |
2.5 | Trạm Y tế PhườngViệt Hưng | 22-059 | x | |
2.6 | Trạm Y tế Phường Hà Lầm | 22-087 | x | |
2.7 | Trạm Y tế Phường Cao Thắng | 22-088 | x | |
2.8 | Trạm Y tế Phường Hà Khánh | 22-179 | x | |
2.9 | Trạm Y tế Phường Hà Trung | 22-183 | x | |
3 | Y tế Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long | 22-035 | x | |
4 | Y tế CT TNHH MTV Cảng Quảng Ninh | 22-037 | x | |
5 | Y tế Công ty CP VIGLACERA Hạ Long | 22-051 | x | |
6 | Y tế Công ty Kho vận Hòn Gai -Vinacomin | 22-055 | x | |
7 | Y tế Công ty CP Than Núi Béo -Vinacomin | 22-105 | x | |
8 | Y tế Công ty CP Than Hà Tu - Vinacomin | 22-108 | x | |
9 | Y tế trường CĐ nghề Than- Khoáng sản VN | 22-111 | x | |
10 | Y tế Công ty CN Hoá chất mỏ Quảng Ninh | 22-117 | x | |
11 | Y tế Công ty Than Hòn Gai - TKV | 22-137 | x | |
12 | Y tế Công ty CP Than Hà Lầm - Vinacomin | 22-167 | x | |
13 | Y tế Công ty Tuyển than Hòn Gai - Vinacomin | 22-168 | x | |
14 | Y tế Công ty CP Giám định - Vinacomin | 22-170 | x | |
15 | Y tế CT KS HERITAGE Hạ Long- Vinacomin | 22-171 | x | |
III | Cẩm Phả | |||
1 | Bệnh viện đa khoa Cẩm phả | 22-007 | x | |
1.1 | Trạm Y tế phường Quang Hanh | 22-008 | x | |
1.2 | Trạm Y tế phường Cẩm Thạch | 22-103 | x | |
1.3 | Trạm Y tế phường Cẩm Trung | 22-128 | x | |
1.4 | Trạm Y tế phường Cẩm Tây | 22-132 | x | |
1.5 | Trạm Y tế phường Cẩm Đông | 22-133 | x | |
1.6 | Trạm Y tế phường Cẩm Sơn | 22-140 | x | |
1.7 | Trạm Y tế Phường Cẩm Thủy | 22-241 | x | |
1.8 | Trạm Y tế Phường Cẩm Bình | 22-245 | x | |
1.9 | Trạm Y tế xã Dương Huy | 22-250 | x | |
2 | Bệnh viện đa khoa KV Cẩm Phả | 22-095 | x | |
2.1 | Trạm Y tế phường Cẩm Phú | 22-009 | x | |
2.2 | Trạm Y tế phường Mông Dương | 22-010 | x | |
2.3 | Trạm Y tế phường Cửa Ông | 22-011 | x | |
2.4 | Trạm Y tế phường Cộng Hòa | 22-248 | x | |
2.5 | Trạm Y tế phường Cẩm Hải | 22-249 | x | |
3 | Y tế Công ty Xây dựng mỏ Hầm Lò 1-Vinacomin | 22-097 | x | |
4 | Y tế Công ty CP Chế tạo Máy- Vinacomin | 22-101 | x | |
5 | TYT CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Thống Nhất - TKV | 22-109 | x | |
6 | Y tế Công ty CP Than Mông Dương - Vinacomin | 22-110 | x | |
8 | TYT CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Khe Chàm - TKV | 22-121 | x | |
9 | TYT CNTĐCN T- KS VN - C.ty than Dương Huy - TKV | 22-123 | x | |
10 | Y tế Công ty Kho vận & Cảng Cẩm Phả-Vinacomin | 22-124 | x | |
11 | Y tế Công ty CP Than Cao Sơn - Vinacomin | 22-126 | x | |
12 | Y tế Công ty Tuyển than Cửa Ông-TKV | 22-129 | x | |
13 | Y tế Công ty CP Than Đèo Nai - Vinacomin | 22-135 | x | |
14 | Y tế Công ty CP Than Cọc Sáu- Vinacomin | 22-136 | x | |
15 | Y tế Công ty CP Vận tải & đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | 22-138 | x | |
16 | Y tế Công ty TNHH MTV Môi trường-TKV | 22-144 | x | |
17 | TYT CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Quang Hanh - TKV | 22-146 | x | |
18 | Y tế Công ty cổ phần Địa chất Mỏ-TKV | 22-147 | x | |
19 | Y tế CNTĐCN TKS VN - Công ty than Hạ Long - TKV | 22-165 | x | |
20 | Y tế Công ty TNHH EVERBEST Việt Nam | 22-201 | x | |
IV | Uông Bí | |||
1 | Trung tâm y tế Thành phố Uông Bí | 22-012 | x | |
1.1 | PKĐKKV Nam Khê | 22-013 | x | |
1.2 | Trạm Y tế Phường Bắc Sơn | 22-014 | x | |
1.3 | Trạm Y tế Phường Phương Nam | 22-202 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Thượng Yên Công | 22-203 | x | |
1.5 | Trạm Y tế Phường Phương Đông | 22-271 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Điền Công | 22-286 | x | |
1.7 | Trạm y tế Phường Thanh Sơn | 22-317 | x | |
1.8 | Trạm y tế Phường Yên Thanh | 22-297 | x | |
2 | TYT Tổng Công ty Phát điện 1 | 22-036 | x | |
3 | Trung tâm y tế Than Vàng Danh | 22-043 | x | |
4 | TYT Công ty Kho vận Đá Bạc-Vinacomin | 22-047 | x | |
5 | Y tế Công ty PT Việt Min đô Enegitama | 22-094 | x | |
6 | TYT CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Nam Mẫu - TKV | 22-096 | x | |
7 | Y tế Công ty TNHH MTV than Hồng Thái | 22-102 | x | |
8 | TYT CNTĐCN T-KS VN-C.ty Xây dựng mỏ Hầm lò II-TKV | 22-112 | x | |
9 | Y tế Công ty TNHH MTV Than Uông Bí | 22-116 | x | |
10 | Y tế Công ty cơ khí ô tô Uông Bí | 22-125 | x | |
11 | Y tế trường CĐ Công nghiệp & xây dựng | 22-131 | x | |
12 | Y tế Công ty CP Cơ điện Uông bí | 22-180 | x | |
13 | Y tế Công ty CN Hoá chất mỏ và cảng BTB | 22-181 | x | |
14 | Y tế Công ty CP Than vàng Danh - Vinacomin | 22-369 | x | |
V | Đông Triều | |||
1 | Trung tâm y tế thị xã Đông Triều | 22-015 | x | |
1.1 | Phòng khám ĐKKV Mạo Khê | 22-016 | x | |
1.2 | Trạm Y tế Xã Tràng Lương | 22-040 | x | |
1.3 | Trạm Y tế Xã Bình Dương | 22-049 | x | |
1.4 | Trạm Y tế Xã Hồng Thái Tây | 22-050 | x | |
1.5 | Trạm Y tế Xã An Sinh | 22-052 | x | |
1.6 | Trạm Y tế Xã Hoàng Quế | 22-053 | x | |
1.7 | Trạm Y tế Xã Thủy An | 22-054 | x | |
1.8 | Trạm Y tế Xã Nguyễn Huệ | 22-085 | x | |
1.9 | Trạm Y tế Xã Hồng Thái Đông | 22-187 | x | |
1.10 | Trạm Y tế Xã Yên Thọ | 22-188 | x | |
1.11 | Trạm Y tế Xã Yên Đức | 22-189 | x | |
1.12 | Trạm Y tế Xã Kim Sơn | 22-190 | x | |
1.13 | Trạm Y tế Xã Xuân Sơn | 22-192 | x | |
1.14 | Trạm Y tế Xã Hưng Đạo | 22-193 | x | |
1.15 | Trạm Y tế Xã Hồng Phong | 22-194 | x | |
1.16 | Trạm Y tế Xã Đức Chính | 22-196 | x | |
1.17 | Trạm Y tế Xã Việt Dân | 22-197 | x | |
1.18 | Trạm Y tế Xã Bình Khê | 22-198 | x | |
1.19 | Trạm Y tế Xã Tân Việt | 22-199 | x | |
1.20 | Trạm Y tế Xã Tràng An | 22-200 | x | |
2 | TYT CNTĐCN T-KS VN - C.ty than Mạo Khê -TKV | 22-120 | x | |
3 | PK Công ty CP Cơ khí Mạo Khê-Vinacomin | 22-098 | x | |
4 | Y tế Trường ĐH C.Nghiệp Quảng Ninh | 22-182 | x | |
5 | Trung tâm y tế Than KV Mạo Khê | 22-042 | x | |
VI | Quảng Yên | |||
1 | Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên | 22-017 | x | |
1.1 | PKKĐKV Biểu Nghi | 22-018 | x | |
1.2 | PKĐKKV Hà Nam | 22-019 | x | |
1.3 | Trạm Y tế Phường Yên Hải | 22-060 | x | |
1.4 | Trạm Y tế Xã Tiền An | 22-062 | x | |
1.5 | Trạm Y tế Xã Hoàng Tân | 22-063 | x | |
1.6 | Trạm Y tế Xã Sông Khoai | 22-065 | x | |
1.7 | Trạm Y tế Xã Cộng Hòa | 22-283 | x | |
1.8 | Trạm Y tế Phường Hà An | 22-284 | x | |
1.9 | Trạm Y tế Phường Tân An | 22-285 | x | |
1.10 | Trạm Y tế Xã Cẩm La | 22-287 | x | |
1.11 | Trạm Y tế Phường Phong Cốc | 22-288 | x | |
1.12 | Trạm Y tế Xã Liên Hòa | 22-289 | x | |
1.13 | Trạm Y tế Xã Liên Vị | 22-290 | x | |
1.14 | Trạm Y tế Xã Tiền Phong | 22-291 | x | |
1.15 | Trạm Y tế Xã Hiệp Hòa | 22-292 | x | |
1.16 | Trạm Y tế Phường Nam Hòa | 22-294 | x | |
VI | Móng Cái | |||
1 | Trung tâm y tế thành phố Móng Cái | 22-027 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Bình Ngọc | 22-081 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Hải Tiến | 22-082 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Hải Xuân | 22-255 | x | |
1.4 | Trạm Y tế phường Hải Hoà | 22-256 | x | |
1.5 | Trạm y tế phường Hải Yên | 22-257 | x | |
1.6 | Trạm y tế xã Hải Đông | 22-258 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Quảng Nghĩa | 22-259 | x | |
1.8 | Trạm Y tế xã Vạn Ninh | 22-260 | x | |
1.9 | Trạm Y tế xã Hải Sơn | 22-261 | x | |
1.10 | Trạm Y tế xã Bắc Sơn | 22-262 | x | |
1.11 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thực | 22-263 | x | |
1.12 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trung | 22-264 | x | |
1.13 | Trạm y tế phường Trà Cổ | 22-265 | x | |
1.14 | Trạm y tế phường Trần Phú | x | §ang ®Ò nghÞ BHVN cÊp m· | |
1.15 | Trạm y tế phường Ka Long | x | §ang ®Ò nghÞ BHVN cÊp m· | |
1.16 | Trạm y tế phường Ninh Dương | x | §ang ®Ò nghÞ BHVN cÊp m· | |
VIII | Bình Liêu | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | 22-025 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Húc Động | 22-086 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Đồng Văn | 22-089 | x | |
1.3 | PKĐKKV Hoành Mô | 22-090 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Đồng Tâm | 22-091 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Lục Hồn | 22-092 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Vô Ngại | 22-093 | x | |
IX | Tiên Yên | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Tiên Yên | 22-022 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Đông Ngũ | 22-083 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Đồng Rui | 22-142 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Điền Xá | 22-234 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Phong Dụ | 22-235 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Hải Lạng | 22-237 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Đại Dực | 22-238 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Hà Lâu | 22-239 | x | |
1.8 | Trạm y tế xã Đại Thành | 22-332 | x | |
X | Đầm Hà | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Đầm Hà | 22-024 | x | |
1.1 | Trạm y tế xã Tân Lập | 22-099 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Quảng Lâm | 22-252 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Dực Yên | 22-272 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Đại Bình | 22-273 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Đầm Hà | 22-274 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Quảng Lợi | 22-275 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Quảng An | 22-276 | x | |
XI | Hải Hà | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Hải Hà | 22-023 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Quảng Điền | 22-204 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Quảng Long | 22-205 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Quảng Minh | 22-206 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Quảng Thịnh | 22-207 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Quảng Phong | 22-209 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Quảng Chính | 22-211 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Đường Hoa | 22-212 | x | |
1.8 | Trạm Y tế xã Tiến Tới | 22-213 | x | |
1.9 | Trạm Y tế xã Quảng Thành | 22-215 | x | |
1.10 | Trạm Y tế xã Quảng Thắng | 22-216 | x | |
1.11 | Trạm Y tế xã Quảng Đức | 22-217 | x | |
1.12 | Trạm Y tế xã Quảng Sơn | 22-218 | x | |
1.13 | Trạm Y tế xã Cái Chiên | 22-219 | x | |
XII | Ba Chẽ | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Ba Chẽ | 22-026 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Minh Cầm | 22-075 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Đạp Thanh | 22-076 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Thanh Lâm | 22-077 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Thanh Sơn | 22-078 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Đồn Đạc | 22-079 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Nam Sơn | 22-080 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Lương Mông | 22-270 | x | |
XIII | Vân Đồn | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Vân Đồn | 22-021 | x | |
1.1 | Trạm Y tế xã Quan Lạn | 22-066 | x | |
1.2 | Trạm Y tế xã Ngọc Vừng | 22-067 | x | |
1.3 | Trạm Y tế xã Bản Sen | 22-068 | x | |
1.4 | Trạm Y tế xã Thắng Lợi | 22-069 | x | |
1.5 | Trạm Y tế xã Minh Châu | 22-070 | x | |
1.6 | Trạm Y tế xã Đài Xuyên | 22-229 | x | |
1.7 | Trạm Y tế xã Bình Dân | 22-230 | x | |
1.8 | Trạm Y tế xã Đoàn Kết | 22-231 | x | |
1.9 | Trạm Y tế xã Vạn Yên | 22-232 | x | |
1.10 | Trạm y tế xã Đông Xá | 22-141 | x | |
1.11 | Trạm y tế xã Hạ Long | 22-145 | x | |
XIV | Hoành Bồ | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Hoành Bồ | 22-020 | x | |
1.1 | Trạm Y tế Xã Lê Lợi | 22-071 | x | |
1.2 | Trạm Y tế Xã Thống Nhất | 22-072 | x | |
1.3 | Trạm Y tế Xã Sơn Dương | 22-073 | x | |
1.4 | Trạm Y tế Xã Hòa Bình | 22-221 | x | |
1.5 | Trạm Y tế Xã Vũ Oai | 22-222 | x | |
1.6 | Trạm Y tế Xã Tân Dân | 22-223 | x | |
1.7 | Trạm Y tế Xã Dân Chủ | 22-224 | x | |
1.8 | Trạm Y tế Xã Bằng Cả | 22-225 | x | |
1.9 | Trạm Y tế Xã Kỳ Thượng | 22-226 | x | |
1.10 | Trạm Y tế Xã Đồng Lâm | 22-227 | x | |
1.11 | Trạm Y tế Xã Đồng Sơn | 22-228 | x | |
1.12 | Phòng khám ĐKKV Quảng La | 22-281 | x | |
XV | Cô Tô | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Cô Tô | 22-029 | x | |
1.1 | Trạm Y tế Xã Thanh Lân | 22-277 | x | |
1.2 | Trạm Y tế Xã Đồng Tiến | 22-278 | x | |