Công văn số 2138/BHXH-GĐBHYT ngày 28/11/2022 của BHXH tỉnh Hưng Yên ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký KCB ban đầu (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Đối với Bệnh viện thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Điều 9 Thông tư 40/2015/TT-BYT
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
STT | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Mã KCB | Ghi chú | ||
1 | Trung tâm Y tế TP. Hưng Yên | TP. Hưng Yên | 33-010 | |||
2 | Trạm Y tế phường Hiến Nam | Phường Hiến Nam, TP Hưng Yên | 33-111 | |||
3 | Trạm Y tế phường Minh Khai | Phường Minh Khai, TP Hưng Yên | 33-114 | |||
4 | Trạm Y tế phường Hồng Châu | Phường Hồng Châu, TP Hưng Yên | 33-115 | |||
5 | Trạm Y tế phường An Tảo | Phường An Tảo, TP Hưng Yên | 33-117 | |||
6 | Trạm Y tế phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn, TP Hưng Yên | 33-119 | |||
7 | Trạm Y tế xã Liên Phương | Xã Liên Phương, TP Hưng Yên | 33-210 | |||
8 | Trạm Y tế xã Quảng Châu | Xã Quảng Châu, TP Hưng Yên | 33-211 | |||
9 | Trạm Y tế xã Bảo Khê | Xã Bảo Khê, TP Hưng Yên | 33-212 | |||
10 | Trạm Y tế xã Hồng Nam | Xã Hồng Nam, TP Hưng Yên | 33-218 | |||
11 | Trạm Y tế Xã Trung Nghĩa | Xã Trung Nghĩa TP Hưng Yên | 33-219 | |||
12 | Trạm Y tế xã Phương Chiểu | Xã Phương Chiểu TP Hưng Yên | 33-227 | |||
13 | Trạm Y tế xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng TP Hưng Yên | 33-228 | |||
14 | Trạm Y tế xã Hoàng Hanh | Xã Hoàng Hanh TP Hưng Yên | 33-229 | |||
15 | Trạm Y tế xã Hùng Cường | Xã Hùng Cường TP Hưng Yên | 33-445 | |||
16 | Trạm Y tế xã Phú Cường | Xã Phú Cường TP Hưng Yên | 33-449 | |||
17 | Trung tâm Y tế huyện Văn Lâm |
Huyện Văn Lâm | 33-101 | |||
18 | Trạm Y tế xã Chỉ Đạo | Xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm | 33-120 | |||
19 | Trạm Y tế xã Đại Đồng | Xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm | 33-121 | |||
20 | Trạm Y tế xã Đình Dù | Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm | 33-122 | |||
21 | Trạm Y tế xã Lạc Đạo | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | 33-123 | |||
22 | Trạm Y tế xã Lạc Hồng | Xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm | 33-124 | |||
23 | Trạm Y tế xã Lương Tài | Xã Lương Tài, huyện Văn Lâm | 33-125 | |||
24 | Trạm Y tế xã Minh Hải | Xã Minh Hải, huyện Văn Lâm | 33-126 | |||
25 | Trạm Y tế xã Tân Quang | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm | 33-127 | |||
26 | Trạm Y tế thị trấn Như Quỳnh | TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 33-128 | |||
27 | Trạm Y tế xã Trưng Trắc | Xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm | 33-129 | |||
28 | Trạm Y tế xã Việt Hưng | Xã Việt Hưng, huyện Văn Lâm | 33-130 | |||
29 | Trung tâm Y tế huyện Văn Giang |
Huyện Văn Giang | 33-070 | |||
30 | Trạm Y tế xã Nghĩa Trụ | Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang | 33-700 | |||
31 | Trạm Y tế xã Thắng Lợi | Xã Thắng Lợi, huyện Văn Giang | 33-701 | |||
32 | Trạm Y tế thị trấn Văn Giang | TT Văn Giang, huyện Văn Giang | 33-770 | |||
33 | Trạm Y tế xã Liên Nghĩa | Xã Liên Nghĩa, huyện Văn Giang | 33-771 | |||
34 | Trạm Y tế xã Mễ Sở | Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang | 33-772 | |||
35 | Trạm Y tế xã Long Hưng | Xã Long Hưng, huyện Văn Giang | 33-774 | |||
36 | Trạm Y tế xã Vĩnh Khúc | Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang | 33-776 | |||
37 | Trạm Y tế xã Xuân Quan | Xã Xuân Quan, huyện Văn Giang | 33-777 | |||
38 | Trạm Y tế xã Phụng Công | Xã Phụng Công, huyện Văn Giang | 33-779 | |||
39 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến, huyện Văn Giang | 33-775 | |||
40 | Trung tâm Y tế huyện Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | 33-080 | |||
41 | Trạm Y tế xã Minh Châu | Xã Minh Châu, huyện Yên Mỹ | 33-881 | |||
42 | Trạm Y tế Xã Trung Hưng | Xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ | 33-880 | |||
43 | Trạm Y tế xã Lý Thường Kiệt | Xã Lý Thường Kiệt, huyện Yên Mỹ | 33-882 | |||
44 | Trạm Y tế thị trấn Yên Mỹ | Thị Trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ | 33-883 | |||
45 | Trạm Y tế xã Tân Việt | Xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ | 33-884 | |||
46 | Trạm Y tế Xã Trung Hòa | Xã Trung Hòa, huyện Yên Mỹ | 33-885 | |||
47 | Trạm Y tế xã Tân Lập | Xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ | 33-886 | |||
48 | Trạm Y tế xã Liêu Xá | Xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ | 33-887 | |||
49 | Trạm Y tế xã Nghĩa Hiệp | Xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ | 33-888 | |||
50 | Trạm Y tế xã Giai Phạm | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | 33-889 | |||
51 | Trạm Y tế xã Đồng Than | Xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ | 33-890 | |||
52 | Trạm Y tế xã Yên Phú | Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ | 33-891 | |||
53 | Trạm Y tế xã Yên Hòa | Xã Yên Hòa, huyện Yên Mỹ | 33-892 | |||
54 | Trạm Y tế xã Việt Cường | Xã Việt Cường, huyện Yên Mỹ | 33-893 | |||
55 | Trạm Y tế xã Thanh Long | Xã Thanh Long, huyện Yên Mỹ | 33-894 | |||
56 | Trạm Y tế xã Ngọc Long | Xã Ngọc Long, huyện Yên Mỹ | 33-895 | |||
57 | Trạm Y tế xã Hoàn Long | Xã Hoàn Long, huyện Yên Mỹ | 33-896 | |||
58 | Trung tâm Y tế thị xã Mỹ Hào | Thị xã Mỹ Hào | 33-090 | |||
59 | Trạm Y tế xã Ngọc Lâm | Xã Ngọc Lâm TX Mỹ Hào | 33-910 | |||
60 | Trạm Y tế phường Minh Đức | Phường Minh Đức TX Mỹ Hào | 33-911 | |||
61 | Trạm Y tế xã Hòa Phong | Xã Hòa Phong TX Mỹ Hào | 33-912 | |||
62 | Trạm Y tế xã Xuân Dục | Xã Xuân Dục TX Mỹ Hào | 33-990 | |||
63 | Trạm Y tế Bần Yên Nhân | Phường Bần Yên Nhân TX Mỹ Hào | 33-991 | |||
64 | Trạm Y tế Phan Đình Phùng | Phường Phan Đình Phùng TX Mỹ Hào | 33-992 | |||
65 | Trạm Y tế phường Nhân Hòa | Phường Nhân Hòa TX Mỹ Hào | 33-993 | |||
66 | Trạm Y tế xã Cẩm Xá | Xã Cẩm Xá TX Mỹ Hào |
33-994 | |||
67 | Trạm Y tế xã Dương Quang | Xã Dương Quang TX Mỹ Hào | 33-995 | |||
68 | Trạm Y tế phường Dị Sử | Phường Dị Sử TX Mỹ Hào | 33-996 | |||
69 | Trạm Y tế xã Hưng Long | Xã Hưng Long TX Mỹ Hào | 33-998 | |||
70 | Trạm Y tế phường Bạch Sam | Phường Bạch Sam TX Mỹ Hào | 33-999 | |||
71 | Trung tâm Y tế huyện Ân Thi | Huyện Ân Thi | 33-050 | |||
72 | Trạm Y tế thị trấn Ân Thi | Thị Trấn Ân Thi, huyện Ân Thi | 33-510 | |||
73 | Trạm Y tế xã Đặng Lễ | Xã Đặng Lễ, huyện Ân Thi | 33-511 | |||
74 | Trạm Y tế xã Hoàng Hoa Thám | Xã Hoàng Hoa Thám, huyện Ân Thi | 33-512 | |||
75 | Trạm Y tế xã Tân Phúc | Xã Tân Phúc, huyện Ân Thi | 33-513 | |||
76 | Trạm Y tế xã Bãi Sậy | Xã Bãi Sậy, huyện Ân Thi | 33-515 | |||
77 | Trạm Y tế xã Quảng Lãng | Xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi | 33-518 | |||
78 | Trạm Y tế xã Xuân Trúc | Xã Xuân Trúc, huyện Ân Thi | 33-519 | |||
79 | Trạm Y tế xã Đào Dương | Xã Đào Dương, huyện Ân Thi | 33-552 | |||
80 | Trạm Y tế xã Hạ Lễ | Xã Hạ Lễ, huyện Ân Thi | 33-553 | |||
81 | Trạm Y tế xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong, huyện Ân Thi | 33-555 | |||
82 | Trạm Y tế xã Đa Lộc | Xã Đa Lộc, huyện Ân Thi | 33-558 | |||
83 | Trạm Y tế xã Hồ Tùng Mậu | Xã Hồ Tùng Mậu, huyện Ân Thi | 33-559 | |||
84 | Trạm Y tế xã Quang Vinh | Xã Quang Vinh, huyện Ân Thi | 33-514 | |||
85 | Trạm Y tế xã Vân Du | Xã Vân Du, huyện Ân Thi tỉnh Hưng |
33-516 | |||
Yên | - | |||||
86 | Trạm Y tế xã Cẩm Ninh | Xã Cẩm Ninh, huyện Ân Thi | 33-517 | |||
87 | Trạm Y tế xã Phù ủng | Xã Phù Ủng, huyện Ân Thi | 33-521 | |||
88 | Trạm Y tế xã Nguyễn Trãi | Xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi | 33-550 | |||
89 | Trạm Y tế xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn, huyện Ân Thi | 33-551 | |||
90 | Trạm Y tế xã Hồng Vân | Xã Hồng Vân, huyện Ân Thi | 33-554 | |||
91 | Trạm Y tế xã Văn Nhuệ | Xã Văn Nhuệ, huyện Ân Thi | 33-556 | |||
92 | Trạm Y tế xã Hồng Quang | Xã Hồng Quang, huyện Ân Thi | 33-557 | |||
93 | Trung tâm Y tế huyện Khoái Châu |
Huyện Khoái Châu |
33-060 | |||
94 | Trạm Y tế TT Khoái Châu | TT Khoái Châu, huyện Khoái Châu | 33-061 | |||
95 | Trạm Y tế xã Tân Dân | Xã Tân Dân, huyện Khoái Châu | 33-062 | |||
96 | Trạm Y tế xã Tứ Dân | Xã Tứ Dân, huyện Khoái Châu | 33-063 | |||
97 | Trạm Y tế xã An Vĩ | Xã An Vĩ, huyện Khoái Châu | 33-064 | |||
98 | Trạm Y tế xã Bình Kiều | Xã Bình Kiều, huyện Khoái Châu | 33-065 | |||
99 | Trạm Y tế xã Dân Tiến | Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu | 33-066 | |||
100 | Trạm Y tế xã Tân Châu | Xã Tân Châu, huyện Khoái Châu | 33-067 | |||
101 | Trạm Y tế xã Liên Khê | Xã Liên Khê, huyện Khoái Châu | 33-068 | |||
102 | Trạm Y tế xã Phùng Hưng | Xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu | 33-069 | |||
103 | Trạm Y tế xã Hàm Tử | Xã Hàm Tử, huyện Khoái Châu | 33-611 | |||
104 | Trạm Y tế xã Bình Minh | Xã Bình Minh, huyện Khoái Châu | 33-661 | |||
105 | Trạm Y tế xã Dạ Trạch | Xã Dạ Trạch, huyện Khoái Châu | 33-662 | |||
106 | Trạm Y tế xã Đại Hưng | Xã Đại Hưng, huyện Khoái Châu | 33-663 | |||
107 | Trạm Y tế xã Đại Tập | Xã Đại Tập, huyện Khoái Châu | 33-664 | |||
108 | Trạm Y tế xã Đông Kết | Xã Đông Kết, huyện Khoái Châu | 33-665 | |||
109 | Trạm Y tế xã Đông Tảo | Xã Đông Tảo, huyện Khoái Châu | 33-666 | |||
110 | Trạm Y tế Xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến, huyện Khoái Châu | 33-667 | |||
111 | Trạm Y tế Xã Hồng Tiến | Xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu | 33-668 | |||
112 | Trạm Y tế xã Nhuế Dương | Xã Nhuế Dương, huyện Khoái Châu | 33-669 | |||
113 | Trạm Y tế xã Ông Đình | Xã Ông Đình, huyện Khoái Châu | 33-670 | |||
114 | Trạm Y tế xã Thuần Hưng | Xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu | 33-671 | |||
115 | Trạm Y tế xã Việt Hòa | Xã Việt Hòa, huyện Khoái Châu | 33-672 | |||
116 | Trạm Y tế xã Đông Ninh | Xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu | 33-673 | |||
117 | Trạm Y tế xã Chí Tân | Xã Chí Tân, huyện Khoái Châu | 33-674 | |||
118 | Trạm Y tế xã Thành Công | Xã Thành Công, huyện Khoái Châu | 33-675 | |||
119 | Trung tâm Y tế huyện Kim Động | Huyện Kim Động | 33-040 | |||
120 | Trạm Y tế xã Phú Thịnh | Xã Phú Thịnh, huyện Kim Động | 33-002 | |||
121 | Trạm Y tế xã Vũ Xá | Xã Vũ Xá, huyện Kim Động | 33-003 | |||
122 | Trạm Y tế xã Hiệp Cường | Xã Hiệp Cường, huyện Kim Động | 33-004 | |||
123 | Trạm Y tế xã Thọ Vinh | Xã Thọ Vinh, huyện Kim Động | 33-041 | |||
124 | Trạm Y tế xã Song Mai | Xã Song Mai, huyện Kim Động | 33-043 | |||
125 | Trạm Y tế xã Mai Động | Xã Mai Động, huyện Kim Động | 33-044 | |||
126 | Trạm Y tế Xã Chính Nghĩa | Xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động | 33-441 | |||
127 | Trạm Y tế xã Đồng Thanh | Xã Đồng Thanh, huyện Kim Động | 33-442 | |||
128 | Trạm Y tế xã Đức Hợp | Xã Đức Hợp, huyện Kim Động | 33-443 | |||
129 | Trạm Y tế xã Hùng An | Xã Hùng An, huyện Kim Động | 33-444 | |||
130 | Trạm Y tế xã Nhân La | Xã Nhân La, huyện Kim Động | 33-446 | |||
131 | Trạm Y tế xã Ngọc Thanh | Xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động | 33-447 | |||
132 | Trạm Y tế xã Phạm Ngũ Lão | Xã Phạm Ngũ Lão, huyện Kim Động | 33-448 | |||
133 | Trạm Y tế xã Toàn Thắng | Xã Toàn Thắng, huyện Kim Động | 33-451 | |||
134 | Trạm Y tế xã Vĩnh Xá | Xã Vĩnh Xá, huyện Kim Động | 33-452 | |||
135 | Trạm Y tế xã Nghĩa Dân | Xã Nghĩa Dân, huyện Kim Động | 33-453 | |||
136 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Lữ | Huyện Tiên Lữ | 33-020 | |||
137 | Trạm Y tế xã Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ | 33-022 | |||
138 | Trạm Y tế xã Ngô Quyền | Xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ | 33-023 | |||
139 | Trạm Y tế xã Nhật Tân | Xã Nhật Tân, huyện Tiên Lữ | 33-024 | |||
140 | Trạm Y tế xã Dị Chế | Xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ | 33-025 | |||
141 | Trạm Y tế xã Lệ Xá | Xã Lệ Xá, huyện Tiên Lữ | 33-026 | |||
142 | Trạm Y tế xã An Viên | Xã An Viên, huyện Tiên Lữ | 33-027 | |||
143 | Trạm Y tế xã Đức Thắng | Xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ | 33-028 | |||
144 | Trạm Y tế xã Trung Dũng | Xã Trung Dũng, huyện Tiên Lữ | 33-029 | |||
145 | Trạm Y tế xã Thụy Lôi | Xã Thụy Lôi, huyện Tiên Lữ | 33-221 | |||
146 | Trạm Y tế xã Hải Triều | Xã Hải Triều, huyện Tiên Lữ | 33-222 | |||
147 | Trạm Y tế xã Thủ Sỹ | Xã Thủ Sỹ, huyện Tiên Lữ | 33-223 | |||
148 | Trạm Y tế xã Thiện Phiến | Xã Thiện Phiến, huyện Tiên Lữ | 33-224 | |||
149 | Trạm Y tế xã Cương Chính | Xã Cương Chính, huyện Tiên Lữ | 33-225 | |||
150 | Trạm Y tế xã Minh Phượng | Xã Minh Phượng, huyện Tiên Lữ | 33-226 | |||
151 | Trung tâm Y tế huyện Phù Cừ | Huyện Phù Cừ | 33-030 | |||
152 | Trạm Y tế thị trấn Trần Cao | Thị Trấn Trần Cao, huyện Phù Cừ | 33-331 | |||
153 | Trạm Y tế xã Đoàn Đào | Xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ | 33-332 | |||
154 | Trạm Y tế xã Nguyên Hòa | Xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ | 33-333 | |||
155 | Trạm Y tế xã Nhật Quang | Xã Nhật Quang, huyện Phù Cừ | 33-334 | |||
156 | Trạm Y tế xã Minh Hoàng | Xã Minh Hoàng, huyện Phù Cừ | 33-335 | |||
157 | Trạm Y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân, huyện Phù Cừ | 33-336 | |||
158 | Trạm Y tế Xã Minh Tiến | Xã Minh Tiến, huyện Phù Cừ | 33-337 | |||
159 | Trạm Y tế xã Phan Sào Nam | Xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ | 33-338 | |||
160 | Trạm Y tế xã Quang Hưng | Xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ | 33-339 | |||
161 | Trạm Y tế xã Tam Đa | Xã Tam Đa, huyện Phù Cừ | 33-340 | |||
162 | Trạm Y tế xã Tiên Tiến | Xã Tiên Tiến, huyện Phù Cừ | 33-341 | |||
163 | Trạm Y tế xã Tống Phan | Xã Tống Phan, huyện Phù Cừ | 33-342 | |||
164 | Trạm Y tế xã Tống Trân | Xã Tống Trân, huyện Phù Cừ | 33-343 | |||
165 | Trạm Y tế xã Đình Cao | Xã Đình Cao, huyện Phù Cừ | 33-344 | |||
166 | Trạm Y tế Tổng Công ty May HY - Công ty Cổ phần | TP. Hưng Yên | 33-014 | ĐKKCB BĐ cho người lao động của đơn vị | ||
167 | Trạm Y tế Công ty Cổ phần Tiên Hưng |
Huyện Tiên Lữ | 33-053 | ĐKKCB BĐ cho người lao động của đơn vị | ||
168 | Trạm Y tế Công ty CP May & DV Hưng Long | Thị xã Mỹ Hào | 33-102 | ĐKKCB BĐ cho người lao động của đơn vị | ||
169 | Trung tâm Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ | Số 01 Chu Mạnh Trinh P. Hiền Nam TP. Hưng Yên | 33-013 | ĐK KCB BĐ cho cán bộ VC của đơn vị, đối tượng thuộc diện quản lý sức khỏe của tỉnh; Người đang đăng ký KCBBĐ tại đơn vị | ||
170 | Bệnh viện Y dược cổ truyền | Đường Hải Thượng Lãn Ông P. An Tảo TP. Hưng Yên | 33-016 | Người đang làm việc cư trú trên địa bàn TP Hưng Yên theo hướng dẫn liên ngành | ||
171 | Bệnh viện Đa khoa Phúc Lâm | Xã Long Hưng, huyện Văn Giang | 33-075 | |||
172 | Bệnh xá Công an tỉnh Hưng Yên | Phường Hiến Nam TP. Hưng Yên | 33-076 | |||
173 | Bệnh viện Phổi | Đường Phạm Bạch Hổ Phường Lam Sơn TP. Hưng Yên | 33-017 | ĐKKCB BĐ cho cán bộ VC của đơn vị. | ||
174 | Bệnh viện Tâm thần kinh | Xã Song Mai, huyện Kim Động | 33-031 | ĐKKCB BĐ cho cán bộ VC của đơn vị. | ||
175 | Trung tâm Y tế Đường Bộ 2 | Xã Cửu Cao, TT. Văn Giang, huyện Văn Giang | 33-778 | |||
176 | Bệnh viện Đa khoa Hưng Hà | Đường Sơn Nam phường Lam Sơn TP Hưng Yên | 33-052 | ĐKKCB BĐ cho cán bộ CNV của đơn vị; Người đang đăng ký KCBBĐ tại đơn vị.; Đối tượng theo Công văn số 491/SYT-NVY của Sở y tế Hưng Yên. | ||
177 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên |
Đường Hải Thượng Lãn Ông P. An Tảo TP. Hưng Yên | 33-011 | ĐKKCBBĐ cho cán bộ VC của đơn vị, đối tượng theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT | ||
178 | Bệnh viện Đa khoa Phố Nối | Thị trấn Bần Yên | 33-033 | ĐKKCBBĐ cho cán bộ VC của đơn vị, đối |
||
Nhân, thị xã Mỹ Hào |
- | tượng theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT | ||||
179 | Phòng khám đa khoa Thiên Đức | Thôn Trung Lê Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 33-079 | |||
180 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm | Thị trấn Trần Cao huyện Phù Cừ |
33-072 | |||
181 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ | 33-074 | |||
182 | Bệnh viện Sản Nhi | Huyện Kim Động | 33-078 | ĐKKCB BĐ cho cán bộ VC của đơn vị. TE dưới 6 tuổi theo địa bàn phù hợp không vượt quá khả năng tiếp nhận của đơn vị. | ||
183 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới | Phường Lam Sơn TP. Hưng Yên |
33-913 | |||
184 | Phòng khám đa khoa Tâm Thiện Phúc |
Thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi | 33-081 | |||
185 | Phòng khám đa khoa Việt Nhật- Công ty TNHH Việt Nhật Như Quỳnh | Đường 196 thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 33-082 | |||
186 | Công ty TNHH chăm sóc sức khỏe Việt Pháp -Chi nhánh Phòng khám đa khoa Việt Pháp II | Thôn Thanh Xá xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ | 33-083 | |||
187 | Công ty TNHH bệnh viện Việt Nhật -Phòng khám đa khoa Việt Nhật | Số 106 Tôn Thất Tùng- phường An Tảo- TP. Hưng Yên- Hưng Yên | 33-084 | |||
188 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Việt Nhật- Công ty TNHH bệnh viện Việt Nhật | Thôn Văn Nhuế phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào | 33-085 | |||
189 | Phòng khám đa khoa Hưng Hà Phố Nối - Chi nhánh Công ty Cổ phần Hưng Hà Phố Nối | Đường Nguyễn Bình phường Nhân Hòa, thị xã Mỹ Hào | 33-086 | |||
190 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ - Công ty TNHH Bệnh viện Việt Mỹ TW. | Số 72, đường Nguyễn Văn Linh phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào | 33-088 | |||
191 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ Như Quỳnh- Chi nhánh công ty TNHH Bệnh viện Việt Mỹ TW tại Hưng Yên | Thôn Ngọc Quỳnh, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 33-089 | |||
192 | Phòng khám đa khoa Phố Hiến - Công ty TNHH Hồng Ngọc Hưng Yên. | Đường Sơn Nam, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên | 33-091 |