Công văn số 1857/BHXH-GĐBHYT ngày 02/11/2023 của BHXH tỉnh Hòa Bình ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký KCB ban đầu trên địa bàn tỉnh năm 2024.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hòa Bình có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Hòa Bình theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn). Đối với Bệnh viện thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Điều 9 Thông tư 40/2015/TT-BYT
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
Phụ lục I
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT KHẢ NĂNG TIẾP NHẬN THẺ BHYT ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2024 ĐỐI VỚI THẺ BHYT PHÁT HÀNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÒA BÌNH
(Kèm theo Công văn số 1857/BHXH- GĐBHYT ngày 02/11/2023 của BHXH tỉnh Hòa Bình)
STT | Mã cơ sở | Tên cơ sở KCB | Tuyến CMKT | Hạng bệnh viện | Địa chỉ |
THÀNH PHỐ HB | |||||
1 | 17001 | Bệnh viện đa khoa Tỉnh HB | Tỉnh | Hạng 1 | Phường Đồng Tiến, thành phố HB |
2 | 17018 | Bệnh viện Y học Cổ truyền tỉnh HB | Tỉnh | Hạng 3 | Phường Đồng Tiến, thành phố HB |
3 | 17014 | Phòng khám và Quản lý sức khỏe cán bộ (Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ) |
Tỉnh | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tiến, thành phố HB |
4 | 17003 | Trung tâm y tế thành phố HB (cơ sở 1) | Huyện | Hạng 2 | Phường Tân Hòa, thành phố HB |
5 | 17331 | Trung tâm y tế thành phố HB (cơ sở 2) | Huyện | Hạng 2 | Tổ 6, phường Kỳ Sơn, thành phố HB |
6 | 17242 | Phòng khám đa khoa Thái Bình (thuộc công ty cổ phần y dược học dân tộc HB) |
Huyện | Hạng 3 | Phường Thái Bình, thành phố HB |
7 | 17264 | Phòng khám đa khoa SEPEN TRUNG Tây Bắc (thuộc Công ty CP y dược học cổ truyền HB) |
Huyện | Hạng 3 | 384, 386, Trần Hưng Đạo, thành phố HB |
8 | 17265 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long (thuộc Công ty TNHH Vũ Long Hòa Binh) |
Huyện | Hạng 3 | Số nhà 482, tổ 17, phường Đồng Tiến, TPHB, |
9 | 17270 | Phòng khám đa khoa Bảo Quân (thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên y tế Bảo Quân) |
Huyện | Hạng 3 | Tổ 6, phường Thống Nhất, TPHB |
10 | 17272 | Phòng khám đa khoa (thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh HB) |
Huyện | Hạng 3 | Số 183 đường Cù Chính Lan, tổ 10, Đồng Tiến, TPHB. |
11 | 17333 | Phòng khám đa khoa Kỳ Sơn (thuộc Công ty Cổ phần Quốc tế Nam Kỳ Sơn) |
Tuyến Huyện |
Hạng 3 | Tổ 7, phường Kỳ Sơn, thành phố HB. |
12 | 17273 | Phòng khám đa khoa Tây Tiến (thuộc Công ty TNHH Dược và thiết bị y tế Hồng Anh) |
Huyện | Hạng 3 | Số 234, tổ 13, phường Tân Thịnh, thành phố HB |
13 | 17028 | Trạm y tế xã HB (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã HB, thành phố HB |
14 | 17029 | Trạm y tế phường Tân Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hòa, thành phố HB |
15 | 17030 | Trạm y tế phường Thịnh Lang | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Thịnh Lang, thành phố HB |
16 | 17031 | Trạm y tế phường Hữu Nghị | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Hữu Nghị, thành phố HB |
17 | 17032 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thịnh, thành phố HB |
18 | 17033 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tiến, thành phố HB |
19 | 17034 | Trạm y tế phường Phương Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Phương Lâm, thành phố HB |
20 | 17036 | Trạm y tế xã Yên Mông | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mông, thành phố HB |
21 | 17037 | Trạm y tế Phường Quỳnh Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Lâm, thành phố HB |
22 | 17038 | Trạm y tế Phường Dân Chủ (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Dân Chủ, thành phố HB |
23 | 17040 | Trạm y tế Phường Thái Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Thái Bình, thành phố HB |
24 | 17041 | Trạm y tế Phường Thống Nhất | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Thống Nhất, thành phố HB |
25 | 17063 | Trạm y tế Phường Kỳ Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Sơn, thành phố HB |
26 | 17065 | Trạm y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Thịnh Minh, thành phố HB |
27 | 17066 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã | Chưa xếp hạng | xã Hợp Thành, thành phố HB |
28 | 17067 | Trạm y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quang Tiến, thành phố HB |
29 | 17069 | Trạm y tế xã Mông Hóa (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Mông Hóa, thành phố HB |
30 | 17071 | Trạm y tế phường Trung Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Trung Minh, thành phố HB |
31 | 17072 | Trạm y tế xã Độc Lập | Xã | Chưa xếp hạng | xã Độc Lập, thành phố HB HB |
32 | 17319 | Trạm Y tế phường Dân Chủ (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Tổ 5, phường Dân Chủ, thành phố HB |
33 | 17320 | Trạm Y tế phường Kỳ Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Tổ 1, phường Kỳ Sơn, thành phố HB |
34 | 17324 | Trạm Y tế xã Mông Hoá (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Đễnh, xã Mông Hoá, thành phố HB |
35 | 17325 | Trạm Y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Vân Nam, xã Quang Tiến, thành phố HB |
36 | 17328 | Trạm Y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Quốc, xã Thịnh Minh, thành phố HB |
37 | 17329 | Trạm Y tế xã Hoà Bình (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Tiểu Khu, xã HB, thành phố HB |
HUYỆN CAO PHONG | |||||
38 | 17007 | Trung tâm y tế huyện Cao Phong | Huyện | Hạng 2 | Huyện Cao Phong |
39 | 17128 | Trạm y tế Thị trấn Cao Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cao Phong, huyện Cao Phong |
40 | 17129 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Xã | Chưa xếp hạng | xã Bình Thanh, huyện Cao Phong |
41 | 17130 | Trạm y tế xã Thung Nai | Xã | Chưa xếp hạng | xã Thung Nai, huyện Cao Phong |
42 | 17131 | Trạm y tế xã Bắc Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Phong, Huyện Cao Phong |
43 | 17132 | Trạm y tế xã Thu Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thu Phong, Huyện Cao Phong |
44 | 17134 | Trạm y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Quáng Ngoài, xã Hợp Phong, Cao Phong |
45 | 17135 | Trạm y tế xã Tây Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tây Phong, Huyện Cao Phong |
46 | 17137 | Trạm y tế xã Dũng Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong |
47 | 17138 | Trạm y tế xã Nam Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phong, Huyện Cao Phong |
48 | 17139 | Trạm y tế xã Thạch Yên (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Yên, Huyện Cao Phong |
49 | 17303 | Trạm Y tế xã Thạch Yên (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Ngái, xã Thạch Yên, Cao Phong |
50 | 17304 | Trạm Y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Rú Giữa, xã Hợp Phong, Cao Phong |
HUYỆN ĐÀ BẮC | |||||
51 | 17006 | Trung tâm y tế huyện Đà Bắc | Huyện | Hạng 2 | Huyện Đà Bắc |
52 | 17042 | Trạm y tế thị Trấn Đà bắc | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc |
53 | 17044 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Nước Mọc, Xã Nánh Nghê, Đà Bắc |
54 | 17045 | Trạm y tế xã Giáp Đắt | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Giáp Đắt, huyện Đà Bắc |
55 | 17047 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mường Chiềng, huyện Đà Bắc |
56 | 17048 | Trạm y tế xã Tân Pheo | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc |
57 | 17049 | Trạm y tế xã Đồng Chum | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Chum, huyện Đà Bắc |
58 | 17050 | Trạm y tế xã Tân Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh, huyện Đà Bắc |
59 | 17051 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Kết, huyện Đà Bắc |
60 | 17052 | Trạm y tế xã Đồng Ruộng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Ruộng, huyện Đà Bắc |
61 | 17054 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tu Lý, huyện Đà Bắc |
62 | 17055 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành, huyện Đà Bắc |
63 | 17056 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa, huyện Đà Bắc |
64 | 17057 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cao Sơn, huyện Đà Bắc |
65 | 17058 | Trạm y tế xã Toàn Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Toàn Sơn, huyện Đà Bắc |
66 | 17060 | Trạm y tế xã Hiền Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Lương, huyện Đà Bắc |
67 | 17061 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong, huyện Đà Bắc |
68 | 17062 | Trạm y tế xã Vầy Nưa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vầy Nưa, huyện Đà Bắc |
69 | 17300 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | xóm Đầm Phế, xã Mường Chiềng, Đà Bắc, HB |
70 | 17301 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | xóm Quyết Chiến, xã Tú Lý, huyện Đà Bắc, HB |
71 | 17302 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cơi, xã Nánh Nghê, Đà Bắc |
HUYỆN KIM BÔI | |||||
72 | 17012 | Trung tâm y tế huyện Kim Bôi | Huyện | Hạng 2 | Huyện Kim Bôi |
73 | 17091 | Trạm y tế Thị trấn Bo (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bo, huyện Kim Bôi |
74 | 17093 | Trạm y tế xã Đú Sáng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đú Sáng, huyện Kim Bôi |
75 | 17095 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn, huyện Kim Bôi |
76 | 17098 | Trạm y tế xã Tú Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tú Sơn, huyện Kim Bôi |
77 | 17099 | Trạm y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi |
78 | 17100 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi |
79 | 17103 | Trạm y tế xã Đông Bắc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đông Bắc, huyện Kim Bôi |
80 | 17107 | Trạm y tế xã Vĩnh Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Đồng, Huyện Kim Bôi |
81 | 17109 | Trạm y tế Xã Xuân Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi |
82 | 17111 | Trạm y tế xã Hợp Tiến (cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến, huyện Kim Bôi |
83 | 17117 | Trạm y tế xã Kim Lập (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Kim Lập, huyện Kim Bôi |
84 | 17120 | Trạm y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi |
85 | 17121 | Trạm y tế xã Nam Thượng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thượng, huyện Kim Bôi |
86 | 17124 | Trạm y tế xã Cuối Hạ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cuối Hạ, Huyện Kim Bôi |
87 | 17125 | Trạm y tế xã Sào Báy | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Sào Báy, huyệnKim Bôi |
88 | 17126 | Trạm y tế xã Mỵ Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỵ Hòa, Huyện Kim Bôi |
89 | 17127 | Trạm y tế xã Nuông Dăm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nuông Dăm, huyện Kim Bôi |
90 | 17274 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Khu Lục Cả, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi |
91 | 17275 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Khu Sào, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi |
92 | 17276 | Trạm Y tế xã Hợp Tiến (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Thượng Tiến, xã Hợp Tiến, KIm Bôi, |
93 | 17277 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Yên, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi |
94 | 17278 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cháo, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi |
95 | 17279 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Mõ, xã Kim Lập, huyện Kim Bôi |
96 | 17280 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Chiệng, xã Lập Chiệng, Kim Bôi |
97 | 17281 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Khoang, xã Xuân Thủy, Kim Bôi |
98 | 17282 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Tre Thị, xã Xuân Thủy, Kim Bôi |
99 | 17283 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Chỉ Bái, xã Hùng Sơn, Kim Bôi |
100 | 17284 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ Sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Mát, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi |
HUYỆN LẠC SƠN | |||||
101 | 17010 | Trung tâm y tế huyện Lạc Sơn | Huyện | Hạng 2 | Huyện Lạc Sơn |
102 | 17187 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn |
103 | 17188 | Trạm y tế xã Quý Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quý Hòa, huyện Lạc Sơn |
104 | 17189 | Trạm y tế xã Miền Đồi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Miền Đồi, huyện Lạc Sơn |
105 | 17190 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành, huyện Lạc Sơn |
106 | 17191 | Trạm y tế xã Tuân Đạo | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tuân Đạo, huyện Lạc Sơn |
107 | 17192 | Trạm y tế xã Văn Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Văn Nghĩa, huyện Lạc Sơn |
108 | 17193 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Văn Sơn, huyện Lạc Sơn |
109 | 17194 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập, huyện Lạc Sơn |
110 | 17195 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lạc Sơn |
111 | 17196 | Trạm y tế xã Thượng Cốc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Cốc, huyện Lạc Sơn |
112 | 17199 | Trạm y tế xã Xuất Hóa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xuất Hóa, huyện Lạc Sơn |
113 | 17200 | Trạm y tế xã Yên Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú, huyệnLạc Sơn |
114 | 17201 | Trạm y tế xã Bình Hẻm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hẻm, huyện Lạc Sơn |
115 | 17202 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng, huyện Lạc Sơn |
116 | 17205 | Trạm y tế xã Định Cư | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Định Cư, huyện Lạc Sơn |
117 | 17206 | Trạm y tế Xã Chí Đạo | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Chí Đạo, huyện Lạc Sơn |
118 | 17208 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn, huyện Lạc Sơn |
119 | 17209 | Trạm y tế xã Hương Nhượng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hương Nhượng, huyện Lạc Sơn |
120 | 17210 | Trạm y tế xã Vũ Bình (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Bình, huyện Lạc Sơn |
121 | 17211 | Trạm y tế xã Tự Do | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tự Do, huyện Lạc Sơn |
122 | 17212 | Trạm y tế xã Yên Nghiệp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nghiệp, huyện Lạc Sơn |
123 | 17213 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn |
124 | 17214 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ân Nghĩa, huyện Lạc Sơn |
125 | 17215 | Trạm y tế xã Ngọc Lâu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lâu, huyện Lạc Sơn |
126 | 17306 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Duộng Rềnh, xã Quyết Thắng, Lạc Sơn |
127 | 17307 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Dồng Cài, xã Quyết Thắng, Lạc Sơn |
128 | 17308 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Phố Tân Giang, Thị trấn Vụ Bản, Lạc Sơn |
129 | 17309 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Dài, xã Vũ Bình, huyện Lạc Sơn |
130 | 17310 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cảng, xã Vũ Bình, huyện Lạc Sơn |
HUYỆN LẠC THỦY | |||||
131 | 17013 | Trung tâm y tế huyện Lạc Thủy | Huyện | Hạng 2 | Huyện Lạc Thủy |
132 | 17330 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Bảo An(Thuộc công ty TNHH phòng khám Bảo An)) |
Huyện | Hạng 3 | Thôn Đồng Danh, Xã Phú Thành, Lạc Thủy |
133 | 17123 | Trạm y tế Thị trấn Ba Hàng Đồi | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Ba Hàng Đồi, Huyện Lạc Thuỷ |
134 | 17229 | Trạm y tế thị trấn Chi Nê | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chi Nê, huyện Lạc Thủy |
135 | 17230 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nghĩa, huyện Lạc Thủy |
136 | 17231 | Trạm y tế xã Phú Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành, huyện Lạc Thủy |
137 | 17233 | Trạm y tế xã Hưng Thi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thi, huyện Lạc Thủy |
138 | 17235 | Trạm y tế X.Thống Nhất (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất, huyện Lạc Thủy |
139 | 17236 | Trạm y tế xã Khoan Dụ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khoan Dụ, huyện Lạc Thủy |
140 | 17238 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tâm, huyện Lạc Thủy |
141 | 17239 | Trạm y tế xã Yên Bồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bồng, huyện Lạc Thủy |
142 | 17241 | Trạm y tế xã An Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Bình, huyện Lạc Thủy |
143 | 17312 | Trạm Y tế xã Thống Nhất (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Huống, xã Thống Nhất, Lạc Thủy, |
HUYỆN LƯƠNG SƠN | |||||
144 | 17005 | Trung tâm y tế huyện Lương Sơn | Huyện | Hạng 2 | Thị trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn |
145 | 17266 | Bệnh Viện Nam Lương Sơn (Thuộc chi nhánh Công ty TNHH KCB Hà nội Hight Quality) |
Huyện | Hạng 3 | Khu Đồng Lề, Xóm Đồng Sương, Xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn. |
146 | 17257 | Phòng khám đa khoa KV Đường 21 | Huyện | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thắng, Huyện Lương Sơn |
147 | 17073 | Trạm y tế thị trấn Lương Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn |
148 | 17079 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | xã Lâm Sơn, Huyện Lương Sơn |
149 | 17080 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn. |
150 | 17082 | Trạm y tế xã Tân Vinh | Xã | Chưa xếp hạng | xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn. |
151 | 17083 | Trạm y tế xã Nhuận Trạch | Xã | Chưa xếp hạng | xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn. |
152 | 17085 | Trạm y tế xã Cư Yên | Xã | Chưa xếp hạng | xã Cư Yên, Huyện Lương Sơn. |
153 | 17086 | TYT xã Cao Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Cao Sơn, Huyện Lương Sơn. |
154 | 17088 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn. |
155 | 17101 | Trạm y tế xã Cao Dương (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn. |
156 | 17112 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Thanh Sơn, Huyện Lương Sơn. |
157 | 17114 | Trạm y tế xã Thanh Cao (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Thanh Cao, Huyện Lương Sơn. |
158 | 17315 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cao Đường, Xã cao Dương, Lương Sơn |
159 | 17316 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Phượng Sồ, Xã cao Dương, Lương Sơn |
160 | 17317 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cột Bài, xã Cao Sơn, Lương Sơn |
161 | 17318 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Đầm Đa, xã Cao Sơn, Lương Sơn |
162 | 17321 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Thôn Đồn Vận, Xã Liên Sơn, Lương Sơn |
163 | 17322 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Ghên, Xã Liên Sơn, Lương Sơn |
164 | 17323 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 4) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Bến Cuối, Xã Liên Sơn, Lương Sơn |
165 | 17326 | Trạm y tế xã Thanh Cao (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Thôn Sấu Hạ, xã Thanh Cao, Lương Sơn |
166 | 17327 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Chổm, xã Thanh Sơn, Lương Sơn, |
HUYỆN MAI CHÂU | |||||
167 | 17008 | Trung tâm y tế huyện Mai Châu | Huyện | Hạng 2 | Huyện Mai Châu |
168 | 17267 | Phòng khám đa khoa tư nhân Chúc Dần | Huyện | Hạng 3 | Số 44, tiểu khu 2, huyện Mai Châu |
169 | 17059 | TYT X.Tân Thành (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, huyện Mai Châu |
170 | 17165 | Trạm y tế thị trấn Mai Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mai Châu, huyện Mai Châu |
171 | 17166 | Trạm y tế X.Sơn Thủy (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy, huyện Mai Châu |
172 | 17168 | Trạm y tế xã Pà Cò | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Pà Cò, huyện Mai Châu |
173 | 17169 | Trạm y tế xã Hang Kia | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hang Kia, huyện Mai Châu |
174 | 17171 | Trạm y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tân, huyện Mai Châu |
175 | 17173 | Trạm y tế xã Cun Pheo | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cun Pheo, huyện Mai Châu |
176 | 17174 | Trạm y tế xã Bao La (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Bao La, huyện Mai Châu |
177 | 17176 | Trạm y tế xã Tòng Đậu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tòng Đậu, huyện Mai Châu |
178 | 17179 | TYT xã Nà Phòn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nà Phòn, huyện Mai Châu |
179 | 17180 | Trạm y tế xã Xăm Khòe | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xăm Khòe, huyện Mai Châu |
180 | 17181 | Trạm y tế xã Chiềng Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Châu, huyệnMai Châu |
181 | 17182 | Trạm y tế xã Mai Hạ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mai Hạ, huyện Mai Châu |
182 | 17183 | Trạm y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Thành Sơn, huyện Mai Châu |
183 | 17184 | Trạm y tế xã Mai Hịch | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mai Hịch, huyện Mai Châu |
184 | 17186 | Trạm y tế xã Vạn Mai | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Mai, huyện Mai Châu |
185 | 17293 | Trạm Y tế xã Nà Phòn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Chiềng, xã Nà Phòn, Mai Châu |
186 | 17294 | Trạm Y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Bò Báu, xã Đồng Tân, Mai Châu |
187 | 17295 | Trạm Y tế xã Bao La (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Báo, xã Bao La, huyện Mai Châu |
188 | 17296 | Trạm Y tế xã Tân Thành (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Tôm, xã Tân Thành, Mai Châu |
189 | 17297 | Trạm Y tế xã Sơn Thuỷ (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Gò Lào, xã Sơn Thuỷ, Mai Châu |
190 | 17298 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Phặt, xã Thành Sơn, Mai Châu |
191 | 17299 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Thung Khe, xã Thành Sơn, Mai Châu, |
HUYỆN TÂN LẠC | |||||
192 | 17009 | Trung tâm y tế huyện Tân Lạc | Huyện | Hạng 2 | Huyện Tân Lạc |
193 | 17143 | Trạm y tế Xã Suối Hoa (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | XãSuối Hoa, huyện Tân Lạc |
194 | 17144 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Vinh, huyệnTân Lạc |
195 | 17145 | Trạm y tế xã Phú Cường | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường, huyện Tân Lạc |
196 | 17146 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hòa, huyện Tân Lạc |
197 | 17148 | Trạm y tế xã Phong Phú (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phong Phú, huyện Tân Lạc |
198 | 17149 | Trạm y tế xã Quyết Chiến | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Chiến, huyện Tân Lạc |
199 | 17153 | Trạm y tế xã Tử Nê | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tử Nê, huyện Tân Lạc |
200 | 17154 | Trạm y tế xã Thanh Hối | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hối, huyện Tân Lạc |
201 | 17155 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Mỹ, huyện Tân Lạc |
202 | 17156 | Trạm y tế xã Đông Lai | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lai, huyện Tân Lạc |
203 | 17158 | Trạm y tế xã Vân Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vân Sơn, huyện Tân Lạc |
204 | 17160 | Trạm y tế xã Nhân Mỹ (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Mỹ, huyệnTân Lạc |
205 | 17162 | Trạm y tế xã Lỗ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lỗ Sơn, huyện Tân Lạc |
206 | 17163 | Trạm y tế xã Ngổ Luông | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ngổ Luông, huyện Tân Lạc |
207 | 17164 | Trạm y tế xã Gia Mô | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Gia Mô, huyện Tân Lạc |
208 | 17289 | Trạm Y tế Thị trấn Mãn Đức (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Khu Ban Rừng, Thị trấn Mãn Đức, Tân Lạc |
209 | 17291 | Trạm Y tế xã Vân Sơn (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Hày Dưới, Xã Vân Sơn, Tân Lạc |
210 | 17292 | Trạm Y tế xã Suối Hoa (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Nẻ, xã Suối Hoa, huyện Tân Lạc |
HUYỆN YÊN THỦY | |||||
211 | 17011 | Trung tâm y tế huyện Yên Thủy | Huyện | Hạng 2 | Huyện Yên Thủy |
212 | 17271 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Yên Thủy (Thuộc Cty TNHH Y dược Yên Thủy) |
Huyện | Hạng 3 | Khu 11, thị trấn Hàng Trạm, Yên Thủy |
213 | 17216 | Trạm y tế thị trấn Hàng Trạm | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy |
214 | 17217 | Trạm y tế xã Lạc Sỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Sỹ, huyện Yên Thủy |
215 | 17219 | Trạm y tế xã Lạc Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Lương, huyện Yên Thủy |
216 | 17220 | Trạm y tế xã Bảo Hiệu (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Hiệu, huyện Yên Thủy |
217 | 17221 | Trạm y tế xã Đa Phúc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đa Phúc, huyện Yên Thủy |
218 | 17222 | Trạm y tế xã Hữu Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Lợi, huyện Yên Thủy |
219 | 17223 | Trạm y tế xã Lạc Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy |
220 | 17225 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Kết, huyện Yên Thủy |
221 | 17226 | Trạm y tế xã Phú Lai | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lai, huyện Yên Thủy |
222 | 17227 | Trạm y tế xã Yên Trị | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trị, huyện Yên Thủy |
223 | 17228 | Trạm y tế xã Ngọc Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy |
224 | 17313 | Trạm y tế Bảo Hiệu (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Thịnh Minh, xã bảo Hiệu, Yên Thủy |