Công văn số 1609/BHXH-GĐBHYT ngày 31/10/2023 của BHXH tỉnh Yên Bái ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh năm 2024.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội và các tỉnh có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Yên Bái theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn):
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ KHÁM, CHỮA BỆNH BAN ĐẦU NĂM 2024
(Kèm theo công văn số 1609/BHXH-GĐBHYT ngày 31 tháng 10 năm 2023 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Yên Bái)
STT | Cơ sở y tế | Mã cơ sở y tế | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Địa chỉ | Ghi chú | |||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái | 15101 | Tỉnh | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
2 | Bệnh viện Sản - Nhi | 15032 | Tỉnh | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | Chỉ tiếp nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
3 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Yên Bái | 15103 | Tỉnh | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi | |||
4 | Bệnh viện đa khoa Hữu Nghị 103 | 15026 | Huyện | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
5 | Phòng khám đa khoa Việt Nga | 15027 | Huyện | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi | |||
6 | Phòng khám đa khoa Phú Thọ | 15033 | Huyện | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
7 | Phòng khám đa khoa tư nhân Việt Tràng An | 15025 | Huyện | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
8 | Bệnh xá Công an tỉnh Yên Bái | 15035 | Huyện | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi | |||
9 | Phòng khám đa khoa Hồng Hà | 15337 | Huyện | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi | |||
10 | Phòng khám đa khoa Bạch Mai - Văn Yên | 15355 | Huyện | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
11 | Phòng khám đa khoa Việt Nhật | 15356 | Huyện | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi | |||
12 | Phòng khám đa khoa 19E | 15445 | Huyện | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
13 | Bệnh viện đa khoa Trường Đức | 15050 | Huyện | Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
14 | Trung tâm Y tế thành phố Yên Bái | 15104 | Huyện | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
15 | Trạm y tế phường Yên Ninh | 15001 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
16 | Trạm y tế phường Minh Tân | 15002 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
17 | Trạm y tế phường Nguyễn Thái Học | 15003 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
18 | Trạm y tế phường Đồng Tâm | 15004 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
19 | Trạm y tế phường Hồng Hà | 15005 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
20 | Trạm y tế phường Nguyễn Phúc | 15105 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
21 | Trạm y tế phường Yên Thịnh | 15106 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
22 | Trạm y tế phường Nam Cường | 15112 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
23 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | 15114 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
24 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | 15115 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
25 | Trạm y tế xã Minh Bảo | 15116 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
26 | Trạm y tế xã Giới Phiên | 15706 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
27 | Trạm y tế xã Âu Lâu | 15720 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
28 | Trạm y tế xã Hợp Minh | 15721 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
29 | Trạm y tế xã Văn Phú | 15726 | Xã | Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái | ||||
30 | Trung tâm Y tế huyện Lục Yên | 15201 | Huyện | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
31 | Phòng khám đa khoa KV Khánh Hòa | 15202 | Huyện | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
32 | Trạm y tế xã Vĩnh Lạc | 15203 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
33 | Trạm y tế xã Mai Sơn | 15204 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
34 | Trạm y tế thị trấn Yên Thế | 15205 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
35 | Trạm y tế xã Mường Lai | 15206 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
36 | Trạm y tế xã Tân Lĩnh | 15207 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
37 | Trạm y tế xã Trúc Lâu | 15208 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
38 | Trạm y tế xã Yên Thắng | 15209 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
39 | Trạm y tế xã Minh Xuân | 15210 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
40 | Trạm y tế xã Liễu Đô | 15213 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
41 | Trạm y tế xã Tô Mậu | 15214 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
42 | Trạm y tế xã Tân Phượng | 15215 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
43 | Trạm y tế xã Phan Thanh | 15216 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
44 | Trạm y tế xã Phúc Lợi | 15217 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
45 | Trạm y tế xã Lâm Thượng | 15218 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
46 | Trạm y tế xã Khánh Thiện | 15219 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
47 | Trạm y tế xã Minh Chuẩn | 15220 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
48 | Trạm y tế xã An Lạc | 15221 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
49 | Trạm y tế xã Khai Trung | 15222 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
50 | Trạm y tế xã Tân Lập | 15224 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
51 | Trạm y tế xã Trung Tâm | 15225 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
52 | Trạm y tế xã An Phú | 15226 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
53 | Trạm y tế xã Động Quan | 15227 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
54 | Trạm y tế xã Minh Tiến | 15228 | Xã | Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
55 | Trung tâm Y tế huyện Văn Yên | 15301 | Huyện | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
56 | Phòng khám đa khoa KV An Bình | 15302 | Huyện | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
57 | Phòng khám đa khoa KV Phong Dụ | 15303 | Huyện | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
58 | Trạm y tế thị trấn Mậu A | 15317 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
59 | Trạm y tế xã Xuân ái | 15304 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
60 | Trạm y tế xã An Thịnh | 15305 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
61 | Trạm y tế xã Mỏ Vàng | 15306 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
62 | Trạm y tế xã Châu Quế Hạ | 15307 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
63 | Trạm y tế xã Nà Hẩu | 15308 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
64 | Trạm y tế xã Lâm Giang | 15309 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
65 | Trạm y tế xã Yên Phú | 15310 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
66 | Trạm y tế xã Tân Hợp | 15311 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
67 | Trạm y tế xã Đại Phác | 15312 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
68 | Trạm y tế xã Đại Sơn | 15313 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
69 | Trạm y tế xã Viễn Sơn | 15314 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
70 | Trạm y tế xã Yên Hợp | 15315 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
71 | Trạm y tế xã Yên Thái | 15319 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
72 | Trạm y tế xã Mậu Đông | 15320 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
73 | Trạm y tế xã Ngòi A | 15321 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
74 | Trạm y tế xã Đông An | 15322 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
75 | Trạm y tế xã Đông Cuông | 15323 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
76 | Trạm y tế xã Lang Thíp | 15324 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
77 | Trạm y tế xã Châu Quế Thượng | 15325 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
78 | Trạm y tế xã Quang Minh | 15326 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
79 | Trạm y tế xã Xuân Tầm | 15328 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
80 | Trạm y tế xã Phong Dụ Thượng | 15331 | Xã | Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
81 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | 15401 | Huyện | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
82 | Phòng khám đa khoa KV Thác Bà | 15402 | Huyện | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
83 | Phòng khám đa khoa KV Cảm Ân | 15403 | Huyện | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
84 | Phòng khám đa khoa KV Cảm Nhân | 15404 | Huyện | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
85 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | 15421 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
86 | Trạm y tế thị trấn Yên Bình | 15019 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
87 | Trạm y tế xã Bảo ái | 15405 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
88 | Trạm y tế xã Tân Nguyên | 15406 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
89 | Trạm y tế xã Phúc An | 15407 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
90 | Trạm y tế xã Xuân Long | 15408 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
91 | Trạm y tế xã Bạch Hà | 15410 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
92 | Trạm y tế xã Đại Minh | 15411 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
93 | Trạm y tế xã Ngọc Chấn | 15412 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
94 | Trạm y tế xã Phúc Ninh | 15414 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
95 | Trạm y tế xã Mỹ Gia | 15415 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
96 | Trạm y tế xã Xuân Lai | 15416 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
97 | Trạm y tế xã Tân Hương | 15417 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
98 | Trạm y tế xã Mông Sơn | 15418 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
99 | Trạm y tế xã Yên Thành | 15419 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
100 | Trạm y tế xã Đại Đồng | 15420 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
101 | Trạm y tế xã Vũ Linh | 15422 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
102 | Trạm y tế xã Vĩnh Kiên | 15423 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
103 | Trạm y tế xã Yên Bình | 15424 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
104 | Trạm y tế xã Hán Đà | 15425 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
105 | Trạm y tế xã Thịnh Hưng | 15426 | Xã | Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái | ||||
106 | Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải | 15501 | Huyện | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
107 | Phòng khám đa khoa KV Ngã Ba Kim | 15014 | Huyện | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
108 | Phòng khám đa khoa KV Khao Mang | 15015 | Huyện | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
109 | Trạm y tế thị trấn Mù Cang Chải | 15010 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
110 | Trạm y tế xã Nậm Có | 15503 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
111 | Trạm y tế xã Cao Phạ | 15504 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
112 | Trạm y tế xã Nậm Khắt | 15505 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
113 | Trạm y tế xã Chế Tạo | 15506 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
114 | Trạm y tế xã Hồ Bốn | 15507 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
115 | Trạm y tế xã Dế Xu Phình | 15509 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
116 | Trạm y tế xã Lao Chải | 15510 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
117 | Trạm y tế xã La Pán Tẩn | 15511 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
118 | Trạm y tế xã Chế Cu Nha | 15512 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
119 | Trạm y tế xã Kim Nọi | 15513 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
120 | Trạm y tế xã Mồ Dề | 15514 | Xã | Huyện Mù Cang Chải - Tỉnh Yên Bái | ||||
121 | Trung tâm y tế huyện Văn Chấn | 15601 | Huyện | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
122 | Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Thịnh | 15016 | Huyện | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
123 | Trạm y tế xã Cát Thịnh | 15022 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
124 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | 15603 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
125 | Phòng khám đa khoa KV Chấn Thịnh | 15604 | Huyện | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
126 | Trạm y tế xã Đồng Khê | 15605 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
127 | Trạm y tế xã Sơn Lương | 15606 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
128 | Phòng khám đa khoa KV Gia Hội | 15607 | Huyện | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
129 | Trạm y tế thị trấn nông trường Trần Phú | 15612 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
130 | Trạm y tế xã Nậm Búng | 15614 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
131 | Trạm y tế xã Đại Lịch | 15615 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
132 | Trạm y tế xã Bình Thuận | 15616 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
133 | Trạm y tế xã Suối Giàng | 15617 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
134 | Trạm y tế xã Minh An | 15618 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
135 | Trạm y tế xã Nghĩa Tâm | 15619 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
136 | Trạm y tế xã Thượng Bằng La | 15620 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
137 | Trạm y tế xã Tú Lệ | 15621 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
138 | Trạm y tế TT Nông trường Liên Sơn | 15626 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
139 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | 15627 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
140 | Trạm y tế xã Nậm Lành | 15628 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
141 | Trạm y tế xã An Lương | 15629 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
142 | Trạm y tế xã Nậm Mười | 15632 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
143 | Trạm y tế xã Sùng Đô | 15633 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
144 | Trạm y tế xã Suối Quyền | 15634 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
145 | Trạm y tế xã Suối Bu | 15635 | Xã | Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái | ||||
146 | Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên | 15701 | Huyện | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
147 | Phòng khám đa khoa KV Hưng khánh | 15702 | Huyện | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
148 | Trạm y tế thị trấn Cổ Phúc | 15011 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
149 | Trạm y tế Báo Đáp | 15703 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
150 | Trạm y tế xã Y Can | 15704 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
151 | Trạm y tế xã Bảo Hưng | 15707 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
152 | Trạm y tế xã Tân Đồng | 15708 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
153 | Phòng khám đa khoa KV Việt Cường | 15709 | Huyện | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
154 | Trạm y tế xã Lương Thịnh | 15710 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
155 | Trạm y tế xã Quy Mông | 15711 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
156 | Trạm y tế xã Đào Thịnh | 15712 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
157 | Trạm y tế xã Việt thành | 15713 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
158 | Trạm y tế xã Hoà Cuông | 15714 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
159 | Trạm y tế xã Kiên Thành | 15715 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
160 | Trạm y tế xã Nga Quán | 15717 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
161 | Trạm y tế xã Minh Quân | 15718 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
162 | Trạm y tế xã Cường Thịnh | 15719 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
163 | Trạm y tế xã Hồng Ca | 15722 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
164 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | 15723 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
165 | Trạm y tế xã Minh Quán | 15724 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
166 | Trạm y tế xã Việt Hồng | 15728 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
167 | Trạm y tế xã Vân Hội | 15729 | Xã | Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái | ||||
168 | Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu | 15801 | Huyện | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
169 | Trạm y tế thị trấn Trạm Tấu | 15023 | xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
170 | Trạm y tế xã Trạm Tấu | 15802 | xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
171 | Trạm y tế thị trấn Trạm Tấu | 15023 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
172 | Trạm y tế xã Hát Lừu | 15803 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
173 | Trạm y tế xã Túc Đán | 15804 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
174 | Trạm y tế xã Xà Hồ | 15805 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
175 | Trạm y tế xã Pá Lau | 15806 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
176 | Trạm y tế xã Bản Công | 15807 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
177 | Trạm y tế xã Pá Hu | 15808 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
178 | Trạm y tế xã Làng Nhì | 15809 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
179 | Trạm y tế xã Phình Hồ | 15810 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
180 | Trạm y tế xã Bản Mù | 15811 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
181 | Trạm y tế xã Tà Si Láng | 15812 | Xã | Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái | ||||
182 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ | 15901 | Tỉnh | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
183 | Trạm y tế phường Pú Trạng | 15006 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
184 | Trạm y tế phường Trung Tâm | 15007 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
185 | Trạm y tế phường Tân An | 15008 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
186 | Trạm y tế phường Cầu Thia | 15009 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
187 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | 15902 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
188 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | 15903 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
189 | Trạm y tế xã Nghĩa An | 15904 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
190 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộ | 15608 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
191 | Trạm y tế xã Phù Nham | 15610 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
192 | Trạm y tế xã Sơn A | 15611 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
193 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | 15622 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
194 | Trạm y tế xã Thanh Lương | 15623 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
195 | Trạm y tế xã Hạnh Sơn | 15631 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái | ||||
196 | Trạm y tế xã Thạch Lương | 15630 | Xã | TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
|