Công văn số 1662/BHXH-GĐBHYT ngày 28/12/2023 của BHXH tỉnh Vĩnh Phúc ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký KCB ban đầu trên địa bàn tỉnh năm 2024.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Vĩnh Phúc có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Vĩnh Phúc theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn). Đối với Bệnh viện thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Điều 9 Thông tư 40/2015/TT-BYT
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐKKCB BAN ĐẦU DO BHXH TỈNH VĨNH PHÚC PHÁT HÀNH THẺ NĂM 2024
(Kèm theo công văn số: 1662/BHXH-GĐBHYT ngày 28 tháng 12 năm 2023 của BHXH tỉnh Vĩnh Phúc)
STT | Tên cơ sở KCB BHYT | Mã BV | Hạng/tuyến | Phạm vi KCB | Đối tượng KCB BHYT ban đầu |
I | Thành phố Vĩnh Yên | ||||
1 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc | 26-001 | Hạng I | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | Bệnh viện Sản nhi tỉnh Vĩnh Phúc | 26-055 | Hạng II | KCB nội trú, ngoại trú | Trẻ em và phụ nữ, cán bộ nhân viên, người lao động của Bệnh viện Sản Nhi |
3 | Bệnh viện Quân Y 109 | 26-009 | Hạng I | KCB nội trú, ngoại trú | Đối tượng là TB, BB, người đang học tập, làm việc trong quân đội; người có công với cách mạng; người công tác trong quân đội nghỉ hưu, người đủ 80 tuổi trở lên |
4 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền (có khoa Khám bệnh Đa khoa) | 26-016 | Hạng I | KCB nội trú, ngoại trú | Đối tượng trên 15 tuổi |
5 | Bệnh viện Phục hồi chức năng (có khoa Khám bệnh Đa khoa) |
26-017 | Hạng I | KCB nội trú, ngoại trú | Đối tượng trên 15 tuổi |
6 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh | 26-011 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Cán bộ , nhân viên, người lao động của BV Tâm thần và một số đối tượng khác |
7 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt | 26-193 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | Trung tâm y tế TP Vĩnh Yên | 26-008 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT phường Định Trung (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-806 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT phường Đồng Tâm (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-808 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT phường Hội Hợp (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-809 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Thanh Trù (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-810 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | Phòng khám Hà Tiên | 26-911 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | Phòng khám Đa khoa Sinh Hậu | 26-047 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Bạch Mai | 26-057 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | Bệnh xá Công an tỉnh | 26-062 | Tuyến 3 | KCB nội trú, ngoại trú | Cán bộ, chiến sỹ, công nhân viên công an tỉnh, chiến sỹ phục vụ có thời hạn tại Công an tỉnh |
17 | Phòng khám Đa khoa Vĩnh Phúc | 26-069 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
18 | Phòng khám và quản lý sức khỏe Ban BVCSSKCB tỉnh | 26-020 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Đối tượng thuộc diện được quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của tỉnh |
19 | Phòng khám đa khoa Medlatec Vĩnh Phúc | 26-065 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Đối tượng trên 15 tuổi |
II | Huyện Lập Thạch | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch | 26-002 | Hạng II | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Bắc Bình (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-043 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT thị trấn Hoa Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-039 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Tử Du (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-201 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Sơn Đông (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-202 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Liên Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-204 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Quang Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-208 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Tiên Lữ (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-210 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT thị trấn Lập Thạch (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-216 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Vân Trục (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-217 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Văn Quán (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-218 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Liễn Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-220 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT xã Hợp Lý (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-222 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT xã Ngọc Mỹ (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-224 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | TYT xã Đồng Ích (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-225 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | TYT xã Đình Chu (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-227 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
17 | TYT xã Bắc Bình (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-229 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
18 | TYT xã Thái Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-230 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
19 | TYT xã Bàn Giản (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-232 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
20 | TYT xã Triệu Đề (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-233 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
21 | TYT xã Xuân Lôi (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-236 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
22 | TYT xã Xuân Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-239 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
23 | Phòng khám Đa khoa Tâm Đức Lập Thạch | 26-063 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
24 | Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 cơ sở 2 | 26-068 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
III | Huyện Sông Lô | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Sông Lô | 26-003 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công (TTYT huyện Sông Lô) | 26-042 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT xã Lãng Công (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-203 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Tứ Yên (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-205 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Tân Lập (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-206 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT TT Tam Sơn (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-207 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Đồng Thịnh (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-209 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Đôn Nhân (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-211 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT xã Đồng Quế (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-214 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Nhân Đạo (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-215 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Bạch Lưu (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-223 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Như Thụy (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-221 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT xã Hải Lựu (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-226 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT xã Cao Phong (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-228 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | TYT xã Đức Bác (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-231 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | TYT xã Nhạo Sơn (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-234 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
17 | TYT xã Phương Khoan (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-235 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
18 | TYT xã Yên Thạch (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-237 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
19 | TYT xã Quang Yên (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-238 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
IV | Huyện Tam Dương | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương | 26-004 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | TYT xã Thanh Vân (TTYT huyện Tam Dương) | 26-401 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT xã Hướng Đạo (TTYT huyện Tam Dương) | 26-402 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Hoàng Đan (TTYT huyện Tam Dương) | 26-403 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Vân Hội (TTYT huyện Tam Dương) | 26-404 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Kim Long (TTYT huyện Tam Dương) | 26-405 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Đạo Tú (TTYT huyện Tam Dương) | 26-406 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã An Hòa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-407 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT thị trấn Hợp Hòa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-409 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Hợp Thịnh (TTYT huyện Tam Dương) | 26-410 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Hoàng Lâu (TTYT huyện Tam Dương) | 26-412 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Đồng Tĩnh (TTYT huyện Tam Dương) | 26-413 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT xã Duy Phiên (TTYT huyện Tam Dương) | 26-415 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT xã Hoàng Hoa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-416 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | Phòng khám Đa khoa Hữu Nghị Hà Nội | 26-064 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
V | Huyện Vĩnh Tường | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Tường | 26-005 | Hạng II | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Cương (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-041 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT xã Thượng Trưng (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-501 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Tuân Chính (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-502 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Tân Phú (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-530 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Tân Tiến (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-504 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã An Tường (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-505 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Tam Phúc (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-506 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT Thị trấn Tứ Trưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-508 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Bình Dương (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-509 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Kim Xá (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-510 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Việt Xuân (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-511 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT xã Chấn Hưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-512 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT xã Vĩnh Thịnh (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-513 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | TYT xã Lý Nhân (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-514 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | TYT xã Phú Đa (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-515 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
17 | TYT xã Đại Đồng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-516 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
18 | TYT xã Vĩnh Sơn (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-517 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
19 | TYT xã Lũng Hoà (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-518 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
20 | TYT xã Bồ Sao (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-519 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
21 | TYT xã Cao Đại (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-520 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
22 | TYT xã Yên Lập (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-521 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
23 | TYT xã Thổ Tang (TTYT Huyện Vĩnh Tương) | 26-522 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
24 | TYT xã Nghĩa Hưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-523 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
25 | TYT xã Ngũ Kiên (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-524 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
26 | TYT xã Vĩnh Ninh (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-525 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
27 | TYT xã Yên Bình (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-526 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
28 | TYT xã Vũ Di (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-527 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
29 | TYT xã Vân Xuân (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-528 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
30 | TYT TT Vĩnh Tường (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-529 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
31 | Phòng khám Đa khoa Nam Long | 26-061 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
32 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội - Vĩnh Tường | 26-067 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
VI | Huyện Yên Lạc | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Yên Lạc | 26-006 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | TYT xã Đại Tự (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-601 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT xã Yên Phương (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-602 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Nguyệt Đức (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-603 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Liên Châu (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-604 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Văn Tiến (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-605 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Yên Đồng (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-606 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Trung Kiên (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-607 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT xã Đồng Cương (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-608 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Hồng Phương (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-609 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Tam Hồng (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-610 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Bình Định (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-611 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT xã Trung Hà (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-612 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT xã Trung Nguyên (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-613 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | TYT xã Hồng Châu (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-614 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | TYT xã Tề Lỗ (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-615 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
17 | TYT xã Đồng Văn (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-616 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
18 | TYT TT Yên Lạc (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-617 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
VII | Huyện Bình Xuyên | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Bình Xuyên | 26-007 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | TYT TT Gia Khánh (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-701 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT xã Tam Hợp (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-702 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Bá Hiến (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-704 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Tân Phong (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-705 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Phú Xuân (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-706 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Đạo Đức (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-707 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Sơn Lôi (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-708 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT xã Hương Sơn (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-709 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Quất Lưu (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-710 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Thiện Kế (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-711 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT TT Thanh Lãng (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-712 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT TT Hương Canh (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-713 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT Xã Trung Mỹ (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-714 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | PKĐK khu vực Quang Hà (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-715 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Thăng Long | 26-056 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
17 | Phòng khám Đa khoa Minh Khang | 26-098 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
VIII | Thành phố Phúc Yên | ||||
1 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Phúc Yên | 26-030 | Hạng I | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | Bệnh viện 74 Trung ưong | 26-010 | Hạng I thuộc Bộ Y tế | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng (bao gồm người thường trú, tạm trú có thời hạn hoặc làm việc trên địa bàn TP Phúc Yên; đối tượng thuộc diện được quản lý, bảo vệ sức khỏe theo hướng dẫn số 52- HD/BTCTW của Ban Tổ chức TW Đảng; người có công với cách mạng; người từ đủ 80 tuổi trở lên) |
3 | Bệnh viên Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | 26-021 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | Trung tâm y tế huyện Phúc Yên | 26-025 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | PKĐK khu vực Xuân Hoà (TTYT TP Phúc Yên) | 26-038 | Tuyến 3 | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Nam Viêm (TTYT TP Phúc Yên) | 26-908 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT phường Tiền Châu (TTYT TP Phúc Yên) | 26-909 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT phường Phúc Thắng (TTYT TP Phúc Yên) | 26-904 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT xã Ngọc Thanh (TTYT TP Phúc Yên) | 26-906 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Cao Minh (TTYT TP Phúc Yên) | 26-907 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT phường Hùng Vương (TTYT TP Phúc Yên) | 26-036 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT phường Trưng Trắc (TTYT TP Phúc Yên) | 26-035 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT phường Đồng Xuân (TTYT TP Phúc Yên) | 26-040 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT phường Xuân Hòa (TTYT TP Phúc Yên) | 26-049 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | TYT phường Trưng Nhị (TTYT TP Phúc Yên) | 26-037 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | Phòng khám Đa khoa Công ty Honda Việt Nam | 26-013 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Cán bộ, nhân viên, công nhân, người lao động công ty Honda |
17 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Hà Thành | 26-045 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
18 | Phòng khám Đa khoa Phúc Thắng | 26-050 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
19 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt Phúc Yên | 26-066 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
IX | Huyện Tam Đảo | ||||
1 | TTYT Huyện Tam Đảo | 26-026 | Hạng III | KCB nội trú, ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | PKĐK khu vực Đạo Trù (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-048 | Tuyến 3 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT TT Tam Đảo (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-101 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Hợp Châu (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-102 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Đại Đình (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-103 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Hồ Sơn (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-104 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Tam Quan (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-105 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT Xã Minh Quang (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-106 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT xã Yên Dương (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-107 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Đạo Trù (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-108 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Bồ Lý (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-109 | Tuyến 4 | Chỉ KCB ngoại trú | Tất cả các đối tượng |