Công văn số 2117/BHXH-GĐBHYT ngày 17/11/2023 của BHXH tỉnh Bắc Ninh ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội và các tỉnh có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Bắc Ninh theo danh sách dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024
(Ban hành kèm theo công văn số /BHXH-GĐBHYT ngày /11/2023 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Nam)
TT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB BHYT |
Tuyến bệnh viện | Địa chỉ | Ghi chú | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | |||||
1 | Thành phố Tam Kỳ | |||||||||
1.1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam | 49001 | Tỉnh | Phường An Mỹ - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | Theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT |
|||||
1.2 | Bệnh viện Phụ Sản - Nhi tỉnh Quảng Nam | 49112 | Tỉnh | Phường Hòa Thuận - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | Theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT |
|||||
1.3 | Trung tâm Y tế thành phố Tam Kỳ | 49111 | Huyện | Phường An Sơn - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.4 | Bệnh viện đa khoa Minh Thiện | 49174 | Huyện | Phường Tân Thạnh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.5 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương - Tam | 49176 | Huyện | Phường Hòa Thuận - TP Tam Kỳ - Quảng Nam | ||||||
1.6 | Bệnh xá Công An tỉnh Quảng Nam | 49183 | Huyện | Phường An Mỹ - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.7 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | 49896 | Huyện | Phường An Mỹ - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.8 | Phòng khám đa khoa Phước Đức | 49897 | Huyện | Phường An Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.9 | Phòng khám đa khoa Sống Khỏe | 49900 | Huyện | Phường Tân Thạnh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.10 | Phòng khám đa khoa An Hiền | 49904 | Huyện | Phường An Mỹ - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.11 | Phòng khám đa khoa Thiện Trí | 49935 | Huyện | Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.12 | TYT phường Tân Thạnh | 49022 | Xã | Phường Tân Thạnh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.13 | TYT phường Phước Hòa | 49023 | Xã | Phường Phước Hòa - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.14 | TYT phường An Mỹ | 49024 | Xã | Phường An Mỹ - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.15 | TYT phường Hòa Hương | 49025 | Xã | Phường Hòa Hương - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.16 | TYT phường An Xuân | 49026 | Xã | Phường An Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.17 | TYT phường An Sơn | 49027 | Xã | Phường An Sơn - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.18 | TYT phường Trường Xuân | 49028 | Xã | Phường Trường Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.19 | TYT xã Tam Ngọc | 49029 | Xã | Xã Tam Ngọc - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.20 | TYT phường Hoà Thuận | 49030 | Xã | Phường Hoà Thuận - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.21 | TYT xã Tam Thanh | 49410 | Xã | Xã Tam Thanh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.22 | TYT xã Tam Phú | 49411 | Xã | Xã Tam Phú - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
1.23 | TYT phường An Phú | 49413 | Xã | Phường An Phú - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2 | Thành phố Hội An | |||||||||
2.1 | TTYT Thành phố Hội An | 49002 | Huyện | Phường Sơn Phong - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.2 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương | 49154 | Huyện | Phường Tân An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.3 | Phòng khám đa khoa Quân dân y xã đảo Tân | 49181 | Huyện | Xã Tân Hiệp - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.4 | Phòng khám đa khoa Hồng Đức | 49932 | Huyện | Xã Cẩm Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.5 | Phòng khám đa khoa Khang Cường | 49914 | Huyện | Phường Cẩm Phô - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.6 | Phòng khám đa khoa Minh Trí | 49934 | Huyện | Phường Sơn Phong - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.7 | TYT phường Minh An | 49031 | Xã | Phường Minh An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.8 | TYT phường Tân An | 49032 | Xã | Phường Tân An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.9 | TYT phường Cẩm Phô | 49033 | Xã | Phường Cẩm Phô - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.10 | TYT phường Thanh Hà | 49034 | Xã | Phường Thanh Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.11 | TYT phường Cẩm Châu | 49036 | Xã | Phường Cẩm Châu - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.12 | TYT phường Cửa Đại | 49037 | Xã | Phường Cửa Đại - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.13 | TYT phường Cẩm An | 49038 | Xã | Phường Cẩm An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.14 | TYT xã Cẩm Hà | 49039 | Xã | Xã Cẩm Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.15 | TYT xã Cẩm Kim | 49040 | Xã | Xã Cẩm Kim - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.16 | TYT xã Cẩm Nam | 49041 | Xã | Xã Cẩm Nam - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
2.17 | TYT xã Cẩm Thanh | 49042 | Xã | Xã Cẩm Thanh - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam | ||||||
3 | Huyện Tây Giang | |||||||||
3.1 | Trung tâm Y tế huyện Tây Giang | 49019 | Huyện | Xã Lăng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
3.2 | TYT xã A Vương | 49043 | Xã | Xã A Vương - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
3.3 | TYT xã Bha Lê | 49048 | Xã | Xã Bha Lê - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
3.4 | TYT xã A Nông | 49049 | Xã | Xã A Nông - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
3.5 | TYT xã A Tiêng | 49050 | Xã | Xã A Tiêng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
3.6 | TYT xã Lăng | 49051 | Xã | Xã Lăng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
|
|||||
3.7 | TYT xã A Xan | 49052 | Xã | Xã A Xan - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
3.8 | TYT xã Tr'Hy | 49053 | Xã | Xã Tr'Hy - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
3.9 | TYT xã Dang | 49054 | Xã | Xã Dang - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
3.10 | TYT xã Ch'ơm | 49055 | Xã | Xã Ch'ơm - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
3.11 | TYT xã Ga Ri | 49056 | Xã | Xã Ga Ri - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4 | Huyện Đông Giang | |||||||||
4.1 | Trung tâm Y tế Đông Giang | 49003 | Huyện | Thị trấn Prao - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4.2 | TYT xã A Ting | 49058 | Xã | Xã A Ting - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4.3 | TYT xã Tư | 49059 | Xã | Xã Tư - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4.4 | TYT xã Sông Kôn | 49060 | Xã | Xã Sông Kôn - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4.5 | TYT xã Tà Lu | 49061 | Xã | Xã Tà Lu - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4.6 | TYT xã Ba | 49062 | Xã | Xã Ba - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4.7 | TYT xã Jơ Ngây | 49063 | Xã | Xã Jơ Ngây - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4.8 | TYT xã Ka Dăng | 49064 | Xã | Xã Ka Dăng - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4.9 | TYT xã Za Hung | 49065 | Xã | Xã Za Hung - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4.10 | TYT xã A Rooi | 49066 | Xã | Xã A Rooi - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
4.11 | TYT xã Mà Cooi | 49067 | Xã | Xã Mà Cooi - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5 | Huyện Đại Lộc | |||||||||
5.1 | Bệnh viện ĐK KVMN phía Bắc tỉnh Quảng Nam | 49004 | Tỉnh | Thị trấn Ái Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | Theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT |
|||||
5.2 | Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa KVMN phía Bắc tỉnh Quảng Nam |
49901 | Huyện | Xã Đại Thắng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.3 | Trung tâm y tế huyện Đại Lộc | 49044 | Huyện | Xã Đại Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.4 | Phòng khám ĐKKV vùng A - Đại Lộc | 49045 | Huyện | Xã Đại Lãnh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.5 | Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ - Đại Lộc | 49899 | Huyện | Thị trấn Ái Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.6 | Phòng khám đa khoa Đoàn Thung | 49912 | Huyện | Thị trấn Ái Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.7 | TYT xã Đại Cường | 49068 | Xã | Xã Đại Cường - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.8 | TYT xã Đại Sơn | 49476 | Xã | Xã Đại Sơn - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.9 | TYT xã Đại Hồng | 49477 | Xã | Xã Đại Hồng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.10 | TYT xã Đại Đồng | 49478 | Xã | Xã Đại Đồng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.11 | TYT xã Đại Phong | 49479 | Xã | Xã Đại Phong - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.12 | TYT xã Đại Tân | 49480 | Xã | Xã Đại Tân - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.13 | TYT xã Đại Thạnh | 49481 | Xã | Xã Đại Thạnh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.14 | TYT xã Đại Hưng | 49482 | Xã | Xã Đại Hưng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.15 | TYT xã Đại Hòa | 49483 | Xã | Xã Đại Hòa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.16 | TYT xã Đại An | 49484 | Xã | Xã Đại An - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.17 | TYT xã Đại Chánh | 49485 | Xã | Xã Đại Chánh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.18 | TYT Thị trấn ái Nghĩa | 49486 | Xã | Thị trấn ái Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.19 | TYT xã Đại Minh | 49522 | Xã | Xã Đại Minh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.20 | TYT xã Đại Hiệp | 49523 | Xã | Xã Đại Hiệp - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.21 | TYT xã Đại Nghĩa | 49524 | Xã | Xã Đại Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.22 | TYT xã Đại Quang | 49526 | Xã | Xã Đại Quang - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
5.23 | TYT xã Đại Thắng | 49527 | Xã | Xã Đại Thắng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6 | Thị xã Điện Bàn | |||||||||
6.1 | Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh Quảng Nam | 49005 | Tỉnh | Phường Vĩnh Điện - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | Theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT |
|||||
6.2 | Bệnh viện đa khoa Vĩnh Đức | 49159 | Huyện | Phường Điện Nam Trung - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
||||||
6.3 | Trung tâm y tế Thị xã Điện Bàn | 49169 | Huyện | Phường Vĩnh Điện - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.4 | Phòng khám đa khoa Bình An-KCN | 49178 | Huyện | Phường Điện Ngọc - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.5 | Phòng khám đa khoa-Đại học Y khoa Phan Châu trinh |
49894 | Huyện | Phường Điện Ngọc - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.6 | Phòng khám đa khoa Trí Tâm | 49916 | Huyện | Phường Vĩnh Điện - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.7 | Trạm y tế phường Điện Thắng Bắc | 49069 | Xã | Xã Điện Thắng Bắc - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.8 | Trạm y tế phường Điện Thắng Trung | 49070 | Xã | Xã Điện Thắng Trung - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
||||||
6.9 | Trạm y tế phường Điện Thắng Nam | 49071 | Xã | Xã Điện Thắng Nam - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
||||||
6.10 | Trạm y tế phường Điện Nam Bắc | 49072 | Xã | Phường Điện Nam Bắc - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
||||||
6.11 | Trạm y tế phường Điện Nam Trung | 49073 | Xã | Phường Điện Nam Trung - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
||||||
6.12 | Trạm y tế phường Điện Nam Đông | 49074 | Xã | Phường Điện Nam Đông - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
||||||
6.13 | Trạm y tế phường Điện Minh | 49503 | Xã | Phường Điện Minh - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.14 | Trạm y tế xã Điện Phong | 49505 | Xã | Xã Điện Phong - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.15 | Trạm y tế xã Điện Hồng | 49506 | Xã | Xã Điện Hồng - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.16 | Trạm y tế xã Điện Phước | 49507 | Xã | Xã Điện Phước - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.17 | Trạm y tế phường Điện Dương | 49508 | Xã | Phường Điện Dương - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng | ||||||
6.18 | Trạm y tế phường Điện Phương | 49509 | Xã | Phường Điện Phương - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng | ||||||
6.19 | Trạm y tế xã Điện Hòa | 49510 | Xã | Xã Điện Hòa - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.20 | Trạm y tế phường Điện An | 49511 | Xã | Phường Điện An - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | ||||||
6.21 | Trạm y tế xã Điện Thọ | 49512 | Xã | Xã Điện Thọ - TX Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
|