Công văn số 2395/BHXH-GĐBHYT ngày 04/12/2023 của BHXH tỉnh Khánh Hòa ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký KCB ban đầu trên địa bàn tỉnh năm 2024.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Khánh Hòa có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Khánh Hòa theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn). Đối với Bệnh viện thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Điều 9 Thông tư 40/2015/TT-BYT và Hướng dẫn đăng ký KCB 2024 theo QĐ 887/QĐ-SYT của Sở Y tế Khánh Hòa.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CƠ SỞ Y TẾ TRONG TỈNH ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU NĂM 2024
(Đính kèm Công văn số: 2395/BHXH-GĐBHYT ngày 04 tháng 12 năm 2023 của BHXH Khánh Hòa)
- Tuyến Bệnh viện (2: tuyến tỉnh; 3: tuyến huyện; 4 tuyến xã và tương đương)
- Loại bệnh viện (1: công lập; 2 ngoài công lập)
- Hợp Đồng (0: ngoại trú; 2 nội và ngoại trú)
STT | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Mã cơ sở | Tuyến | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Hợp Đồng | Ghi chú |
I | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TP NHA TRANG | ||||||
1 | Bệnh viện ĐK tỉnh Khánh Hòa | 56-001 | 2 | 1 | 1 | 2 | |
2 | Trạm Y tế Công ty CP Dệt may Nha Trang | 56-009 | 4 | 0 | 1 | 0 | KCB ban đầu cho CBCNV C.ty CP Dệt may NT và các C.ty thành viên của CTCP Quốc tế Phong Phú |
3 | Bệnh viện Quân Y 87 | 56-012 | 2 | 1 | 1 | 2 | |
4 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng |
56-013 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
5 | Trạm y tế phường Vĩnh Hòa | 56-018 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế phường Vĩnh Hải | 56-019 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế phường Vĩnh Phước | 56-020 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế phường Ngọc Hiệp | 56-021 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế phường Vĩnh Thọ | 56-022 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm Y tế Phường Xương Huân | 56-023 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm Y tế Phường Vạn Thắng | 56-024 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm Y tế phường Vạn Thạnh | 56-025 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm Y tế Phường Phương Sài | 56-026 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm Y tế Phường Phương Sơn | 56-027 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Trạm Y tế Phường Phước Hải | 56-028 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Trạm Y tế Phường Phước Tân | 56-029 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
17 | Trạm Y tế Phường Lộc Thọ | 56-030 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
18 | Trạm Y tế Phường Phước Tiến | 56-031 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
19 | Trạm Y tế Phường Tân Lập | 56-032 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
20 | Trạm Y tế Phường Phước Hòa | 56-033 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
21 | Trạm y tế phường Vĩnh Nguyên | 56-034 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
22 | Trạm Y tế Phường Phước Long | 56-035 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
23 | Trạm y tế phường Vĩnh Trường | 56-036 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
24 | Trạm y tế xã Vĩnh Lương | 56-037 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
25 | Trạm y tế xã Vĩnh Phương | 56-038 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
26 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc | 56-039 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
27 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh | 56-040 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
28 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | 56-041 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
29 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | 56-042 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
30 | Trạm y tế xã Vĩnh Thái | 56-043 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
31 | Trạm y tế xã Phước Đồng | 56-044 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
32 | Bệnh viện 22-12 | 56-177 | 3 | 3 | 2 | 2 | |
33 | Phòng khám ĐK Phúc Sinh | 56-181 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
34 | Bệnh viện ĐK Tâm Trí Nha Trang | 56-183 | 3 | 3 | 2 | 2 | |
35 | Phòng khám ĐK Tín Đức | 56-184 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
36 | Phòng khám ĐK Medic Nha Trang | 56-185 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
37 | Phòng khám ĐK Trí Khang | 56-186 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
38 | Phòng khám ĐK Nha Trang Uni Care | 56-189 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
39 | Bệnh viện ĐKQT Vinmec Nha Trang | 56-191 | 3 | 3 | 2 | 2 | |
40 | Phòng khám ĐK Olympia | 56-193 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
41 | Bệnh viện ĐK Sài Gòn - Nha Trang | 56-197 | 3 | 3 | 2 | 2 | |
42 | Phòng khám ĐK An Sinh NT | 56-198 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
43 | Bệnh viện đa khoa Yersin Nha Trang | 56-203 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
44 | Bệnh viện Ung bướu tỉnh Khánh Hòa | 56-215 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
II | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TP CAM RANH | ||||||
1 | Trạm y tế phường Cam Nghĩa | 56-045 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
2 | Trạm y tế phường Cam Phúc Bắc | 56-046 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế phường Cam Phúc Nam | 56-047 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế phường Cam Lộc | 56-048 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế phường Cam Phú | 56-049 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế phường Ba Ngòi | 56-050 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế phường Cam Thuận | 56-051 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế phường Cam Lợi | 56-052 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế phường Cam Linh | 56-053 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Cam Thành Nam | 56-065 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Cam Phước Đông | 56-067 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Tây | 56-068 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Đông | 56-069 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm y tế xã Cam Lập | 56-070 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Trạm y tế xã Cam Bình | 56-071 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Phòng khám ĐK khu vực Cam Phúc Bắc | 56-166 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
17 | Bệnh viện ĐK khu vực Cam Ranh | 56-176 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
18 | Phòng khám Ngoại trú - TTYT TP Cam Ranh |
56-192 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
19 | Phòng khám ĐK Bảo An | 56-199 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
III | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CAM LÂM | ||||||
1 | Trạm y tế xã Cam Tân | 56-054 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
2 | Trạm y tế xã Cam Hòa | 56-055 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Cam Hải Đông | 56-056 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Cam Hải Tây | 56-057 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Sơn Tân | 56-058 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Bắc | 56-059 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế xã Cam Đức | 56-060 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Nam | 56-061 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế xã Cam Phước Tây | 56-062 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Cam Thành Bắc | 56-063 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Cam An Bắc | 56-064 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Suối Cát | 56-145 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế xã Suối Tân | 56-146 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trung tâm Y tế huyện Cam Lâm | 56-158 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
15 | Phòng khám ĐK khu vực Suối Tân | 56-173 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Phòng khám ĐK khu vực Cam An Nam | 56-174 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
IV | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VẠN NINH | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Vạn Ninh | 56-002 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
2 | Trạm y tế Thị trấn Vạn Giã | 56-072 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Đại Lãnh | 56-073 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Vạn Phước | 56-074 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Vạn Long | 56-075 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Vạn Bình | 56-076 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế xã Vạn Thọ | 56-077 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Vạn Khánh | 56-078 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế xã Vạn Phú | 56-079 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Vạn Lương | 56-080 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | 56-081 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Vạn Thạnh | 56-082 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | 56-083 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm y tế xã Vạn Hưng | 56-084 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Phòng khám ĐK khu vực Tu Bông | 56-167 | 3 | 0 | 1 | 2 | |
16 | Phòng khám ĐK Nhân Tín | 56-194 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
IV | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ NINH HÒA | ||||||
1 | Trung tâm Y tế thị xã Ninh Hòa | 56-003 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
2 | Trạm y tế phường Ninh Hiệp | 56-085 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | 56-086 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Ninh Tây | 56-087 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Ninh Thượng | 56-088 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Ninh An | 56-089 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế phường Ninh Hải | 56-090 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Ninh Thọ | 56-091 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế xã Ninh Trung | 56-092 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Ninh Sim | 56-093 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | 56-094 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Ninh Thân | 56-095 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế phường Ninh Diêm | 56-096 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm y tế xã Ninh Đông | 56-097 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Trạm y tế phường Ninh Thủy | 56-098 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Trạm y tế phường Ninh Đa | 56-099 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
17 | Trạm y tế xã Ninh Phụng | 56-100 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
18 | Trạm y tế xã Ninh Bình | 56-101 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
19 | Trạm y tế xã Ninh Phước | 56-102 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
20 | Trạm y tế xã Ninh Phú | 56-103 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
21 | Trạm y tế xã Ninh Tân | 56-104 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
22 | Trạm y tế xã Ninh Quang | 56-105 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
23 | Trạm y tế phường Ninh Giang | 56-106 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
24 | Trạm y tế phường Ninh Hà | 56-107 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
25 | Trạm y tế xã Ninh Hưng | 56-108 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
26 | Trạm y tế xã Ninh Lộc | 56-109 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
27 | Trạm y tế xã Ninh Ích | 56-110 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
28 | Trạm y tế xã Ninh Vân | 56-111 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
29 | Phòng khám ĐK khu vực Ninh Sim | 56-165 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
30 | Bệnh viện ĐK khu vực Ninh Hòa | 56-175 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
31 | Phòng khám ĐK Bảo Khang | 56-190 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
V | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN KHÁNH VĨNH | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Khánh Vĩnh | 56-006 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
2 | Trạm y tế Thị trấn Khánh Vĩnh | 56-112 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Khánh Hiệp | 56-113 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Khánh Bình | 56-114 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Khánh Trung | 56-115 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Khánh Đông | 56-116 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | 56-117 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Khánh Nam | 56-118 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế xã Sông Cầu | 56-119 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Yang Ly | 56-120 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Cầu Bà | 56-121 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Liên Sang | 56-122 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế xã Khánh Thành | 56-123 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm y tế xã Khánh Phú | 56-124 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Trạm y tế xã Sơn Thái | 56-125 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Phòng khám ĐK khu vực Khánh Lê | 56-170 | 3 | 0 | 1 | 2 | |
17 | Phòng khám ĐK khu vực Khánh Bình | 56-171 | 3 | 0 | 1 | 2 | |
VI | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN DIÊN KHÁNH | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Diên Khánh | 56-004 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
2 | Trạm y tế xã Thị trấn Diên Khánh | 56-126 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Diên Lâm | 56-127 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Diên Điền | 56-128 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Diên Xuân | 56-129 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Diên Sơn | 56-130 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế xã Diên Đồng | 56-131 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Diên Phú | 56-132 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế xã Diên Thọ | 56-133 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Diên Phước | 56-134 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Diên Lạc | 56-135 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Diên Tân | 56-136 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế xã Diên Hòa | 56-137 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm y tế xã Diên Thạnh | 56-138 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Trạm y tế xã Diên Toàn | 56-139 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Trạm y tế xã Diên An | 56-140 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
17 | Trạm y tế xã Bình Lộc | 56-141 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
18 | Trạm y tế xã Suối Hiệp | 56-143 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
19 | Trạm y tế xã Suối Tiên | 56-144 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
20 | Phòng khám ĐK Diên Phước | 56-168 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
21 | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới | 56-187 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
VII | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN KHÁNH SƠN | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Khánh Sơn | 56-007 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
2 | Trạm y tế Thị trấn Tô Hạp | 56-147 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Thành Sơn | 56-148 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Sơn Hiệp | 56-150 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Sơn Bình | 56-151 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Sơn Trung | 56-152 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế xã Ba Cụm Bắc | 56-153 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Ba Cụm Nam | 56-154 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Phòng khám ĐK khu vực Sơn Lâm | 56-169 | 3 | 0 | 1 | 2 |