Công văn số 316/BHXH-GĐBHYT ngày 29/02/2024 của BHXH tỉnh Đồng Nai ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký KCB ban đầu trên địa bàn tỉnh năm 2024.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Nghệ An có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Đồng Nai theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn). Đối với Bệnh viện thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Điều 9 Thông tư 40/2015/TT-BYT
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
THÔNG BÁO DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 316/BHXH-GĐBHYT, ngày 29 tháng 02 năm 2024 của BHXH tỉnh Đồng Nai)
STT | Mã | Tên | Tuyến CMKT | Loại BV | Địa chỉ | KCB BHYT thứ 7, chủ nhật |
I. CƠ SỞ KCB BAN ĐẦU TUYẾN HUYỆN VÀ TUYẾN XÃ | ||||||
Thành phố Biên Hòa | ||||||
1 | 75003 | Trung tâm y tế TP Biên Hòa | Huyện | Công lập | 98/487 Phạm Văn Thuận P.Tân Mai - Biên Hòa - Đồng Nai |
Không |
2 | 75421 | Bệnh Viện Đồng Nai -2 | Huyện | Ngoài công lập |
Số 2 Đồng Khởi, Tam Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai | Có |
3 | 75418 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc tế Sỹ Mỹ - Cơ sở 1. (chỉ tiếp nhận thẻ người lao động trong công ty) |
Huyện | Ngoài công lập | (Trong khuôn viên Công ty cổ phần Tae Kwang Vina Industrial), KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. |
Có khám ngày thứ 7 |
4 | 75255 | Công ty TNHH - Phòng khám đa khoa Nguyễn An Phúc | Huyện | Ngoài công lập |
Số 613, đường Đồng Khởi, Khu phố 8, Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có |
5 | 75184 | Phòng Khám Đa Khoa Liên Chi | Huyện | Ngoài công lập |
Số 26, tổ 5, KP 6, đường Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có khám ngày thứ 7 |
6 | 75252 | Phòng Khám Đa Khoa ái Nghĩa Đồng Khởi | Huyện | Ngoài công lập |
C4-C5 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có |
7 | 75263 | Bệnh viện Quốc tế Đồng Nai | Huyện | Ngoài công lập |
Số 1048A Phạm Văn Thuận, Phường Tân Mai - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có khám ngày thứ 7 |
8 | 75402 | Phòng khám đa khoa Hạnh phúc | Huyện | Ngoài công lập |
Số 158-160, đường Đồng Khởi, KP 4, P. Tân Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
Ngày thứ 7, buổi sáng CN |
9 | 75250 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Long Bình | Huyện | Ngoài công lập |
85, Bùi Văn Hòa, KP5, Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có |
10 | 75301 | Phòng khám đa khoa Dân Y Biên Hòa | Huyện | Ngoài công lập |
A17, A18+19 Vũ Hồng Phô, KP5, P. An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai. |
Có |
11 | 75294 | Bệnh viện Đại học Y Dược Shing Mark | Huyện | Ngoài công lập |
Quốc lộ 51, phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
Có |
12 | 75296 | Phòng khám đa khoa Tâm An Pouchen - Chi nhánh Công ty TNHH Y khoa Tâm Anh | Huyện | Ngoài công lập | Công ty TNHH Pou Chen VN, đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, TP Biên Hòa, Đồng Nai. | Có |
13 | 75287 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tam Phước | Huyện | Ngoài công lập | Số 15, khu phố Long Đức 3, phường tam phước, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Có |
14 | 75286 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình - Chi nhánh C11 |
Huyện | Ngoài công lập |
1419, Bùi văn hòa, khu phố 7, P Long bình, Biên hòa | Có |
15 | 75254 | Phòng Khám Đa Khoa Dân Y | Huyện | Ngoài công lập |
1/C2 - Quốc lộ 51 - KP1 - Phường Long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có |
16 | 75267 | Phòng Khám Đa Khoa Y Sài Gòn | Huyện | Ngoài công lập |
2/8, đường Đồng Khởi, kp6, Phường Tam Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có |
17 | 75419 | Phòng khám đa khoa Tâm Anh | Huyện | Ngoài công lập |
Số 36/2 Khu phố 1, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Có |
18 | 75433 | Phòng khám đa khoa Hoàng Gia Tam Phước | Huyện | Ngoài công lập |
48 Nguyễn Hoàng, Kp Long Đức 1, P Tam Phước, Tp Biên Hòa, T Đồng Nai. |
Có |
19 | 75416 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc tế Sỹ Mỹ - Cơ sở 2. (chỉ tiếp nhận thẻ người lao động trong công ty) |
Huyện | Ngoài công lập | Trong khuôn viên Chi nhánh Công ty Cổ Phần TaeKwang Vina , KCN Agtex Long Bình, phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. |
Có khám ngày thứ 7 |
20 | 75279 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Biên Hòa | Huyện | Ngoài công lập |
Số 122-124 Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai |
Có |
21 | 75268 | Phòng khám đa khoa An Bình Na Sa | Huyện | Ngoài công lập |
04, Bùi Văn Hòa, Kp 11, Phường An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai |
Có |
22 | 75258 | Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Hồng Phước | Huyện | Ngoài công lập |
148 A, Đường Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 1, Phường Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có |
23 | 75248 | Phòng Khám Đa Khoa Y Đức | Huyện | Ngoài công lập |
Số 93/81/2B, Khu phố 8, Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có |
24 | 75257 | Phòng Khám Đa Khoa Sinh Hậu | Huyện | Ngoài công lập |
27A/13, KP5, Phường Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có |
25 | 75273 | Phòng Khám Đa Khoa Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai | Huyện | Công lập | KP9, P. Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai | Có khám ngày thứ 7 |
26 | 75445 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Ngã tư Vũng Tàu | Huyện | Ngoài công lập |
F3/2 Quốc Lộ 51, Khu Phố 1 | Có |
27 | 75302 | Phòng khám Đa khoa Đông Sài Gòn - VSLĐ | Huyện | Ngoài công lập | Số 2142, tổ 16b, đường Nguyễn Ái Quốc, KP. An Hòa, phường Hóa An, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Có |
28 | 75266 | Bệnh viện Quốc tế chấn thương chỉnh hình Sài Gòn - Đồng Nai | Huyện | Ngoài công lập |
F99 đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có |
29 | 75187 | Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Anh Đức | Huyện | Ngoài công lập |
Trung Đoàn 22, Quân đoàn 4, KP1, Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
Có |
30 | 75271 | Bệnh Viện Âu Cơ | Huyện | Ngoài công lập |
Tổ 6, Khu Phố 5b , Phường Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
Có |
31 | 75450 | Phòng khám đa khoa Dân Y - Chi nhánh Trảng Dài | Huyện | Ngoài công lập |
27 TRẦN VĂN XÃ KP5, P. TRẢNG DÀI, BH, ĐN | Có |
32 | 75458 | Phòng Khám Đa Khoa Phước Tân - Sài Gòn | Huyện | Ngoài công lập | Số 1467, quốc lộ 51, tổ 4, khu phố Hương Phước, phường Phước Tân, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai |
Có |
33 | 75064 | Trạm y tế phường Long Bình Tân | Xã | Công lập | P.long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
34 | 75061 | Trạm y tế phường Trung Dũng | Xã | Công lập | P.trung Dũng - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
35 | 75059 | Trạm y tế phường Hóa An | Xã | Công lập | Xã Hóa An - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
36 | 75074 | Trạm y tế phường An Hòa | Xã | Công lập | Xã An Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
37 | 75049 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Xã | Công lập | P. Thống Nhất - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
38 | 75068 | Trạm y tế phường Tam Hiệp | Xã | Công lập | P.tam Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
39 | 75076 | Trạm y tế phường Tam Phước | Xã | Công lập | Xã Tam Phước - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
40 | 75060 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Xã | Công lập | P.thanh Bình - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
41 | 75053 | Trạm y tế phường Tân Hiệp | Xã | Công lập | P.tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
42 | 75054 | Trạm y tế phường Tân Biên | Xã | Công lập | P.tân Biên - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
43 | 75055 | Trạm y tế phường Tân Phong | Xã | Công lập | P.tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
44 | 75065 | Trạm y tế phường Trảng Dài | Xã | Công lập | P.trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
45 | 75070 | Trạm y tế phường Hố Nai | Xã | Công lập | P.hố Nai - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
46 | 75048 | Trạm y tế phường Hòa Bình | Xã | Công lập | Phường Hòa Bình-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
Không |
47 | 75058 | Trạm y tế phường Bình Đa | Xã | Công lập | Phường Bình Đa-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
Không |
48 | 75062 | Trạm y tế phường Quang Vinh | Xã | Công lập | Phường Quang Vinh-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
Không |
49 | 75066 | Trạm y tế phường Tân Hòa | Xã | Công lập | Phường Tân Hòa-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
Không |
50 | 75067 | Trạm y tế phường Tân Tiến | Xã | Công lập | Phường Tân Tiến-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
Không |
51 | 75073 | Trạm y tế xã Long Hưng | Xã | Công lập | Xã Long Hưng-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai | Không |
52 | 75052 | Trạm y tế phường Long Bình | Xã | Công lập | P.long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
53 | 75069 | Trạm y tế phường Tam Hòa | Xã | Công lập | P.tam Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
54 | 75063 | Trạm y tế phường Bửu Long | Xã | Công lập | P.bửu Long - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
55 | 75075 | Trạm y tế phường Phước Tân | Xã | Công lập | Xã Phước Tân - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
56 | 75057 | Trạm y tế phường An Bình | Xã | Công lập | P.an Bình - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
57 | 75007 | Trạm y tế phường Hiệp Hòa | Xã | Công lập | Xã Hiệp Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
58 | 75051 | Trạm y tế phường Tân Vạn | Xã | Công lập | P. Tân Vạn - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
59 | 75071 | Trạm y tế phường Tân Hạnh | Xã | Công lập | Xã Tân Hạnh - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
Thành Phố Long khánh | ||||||
1 | 75030 | Bệnh viện Đa khoa Cao su Đồng Nai | Huyện | Công lập | Xã Suối Tre, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Có khám ngày thứ 7 |
2 | 75282 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Long Khánh | Huyện | Ngoài công lập |
Số 57 đường Nguyễn Thị Minh Khai , khu phố 5, phường Xuân An, TP. Long Khánh, Đồng Nai |
Có |
3 | 75281 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Long Khánh | Huyện | Ngoài công lập |
Số 505 đường Hồ Thị Hương - xã Bàu Trâm - TP. Long Khánh- Đồng Nai |
Có |
4 | 75206 | Trạm y tế phường Xuân Trung | Xã | Công lập | Phường Xuân Trung TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
5 | 75105 | Trạm y tế phường Bảo Vinh | Xã | Công lập | Xã Bảo Vinh, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
6 | 75210 | Trạm y tế phường Xuân Thanh | Xã | Công lập | Phường Xuân Thanh , TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
7 | 75209 | Trạm y tế phường Xuân An | Xã | Công lập | Phường Xuân An, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
8 | 75106 | Trạm y tế xã Bảo Quang | Xã | Công lập | Xã Bảo Quang, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
9 | 75205 | Trạm y tế xã Bàu Trâm | Xã | Công lập | Xã Bàu Trâm, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
10 | 75101 | Trạm y tế phường Xuân Lập | Xã | Công lập | Xã Xuân Lập, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
11 | 75108 | Trạm y tế xã Bình Lộc | Xã | Công lập | Xã Bình Lộc, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
12 | 75091 | Trạm y tế phường Xuân Hòa | Xã | Công lập | Phường Xuân Hòa, TP.Long Khánh - Đồng Nai | Không |
13 | 75103 | Trạm y tế phường Bàu Sen | Xã | Công lập | Xã Bàu Sen, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
14 | 75207 | Trạm y tế phường Phú Bình | Xã | Công lập | Phường Phú Bình, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
15 | 75208 | Trạm y tế phường Xuân Bình | Xã | Công lập | Phường Xuân Bình, TP.Long Khánh - Đồng Nai | Không |
16 | 75100 | Trạm y tế xã Xuân Tân | Xã | Công lập | Xã Xuân Tân, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
17 | 75099 | Trạm y tế xã Hàng Gòn | Xã | Công lập | Xã Hàng Gòn, TP. Long Khánh - Đồng Nai | Không |
Huyện Cẩm Mỹ | ||||||
1 | 75096 | Trung tâm Y tế huyện Cẩm Mỹ | Huyện | Công lập | Xã Long Giao, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai | Không |
2 | 75019 | Phòng Khám Đa Khoa KV Sông Ray | Huyện | Công lập | Xã Sông Ray, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai | Không |
3 | 75408 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Y Sài Gòn | Huyện | Ngoài công lập |
104, Tổ 5, ấp 5, xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
Có |
4 | 75094 | Trạm y tế xã Xuân Đường | Xã | Công lập | Xã Xuân đường Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
5 | 75152 | Trạm y tế xã Xuân Bảo | Xã | Công lập | Xã Xuân Bảo Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
6 | 75098 | Trạm y tế xã Sông Nhạn | Xã | Công lập | Xã Sông Nhạn Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
7 | 75092 | Trạm y tế xã Xuân Mỹ | Xã | Công lập | Xã Xuân Mỹ Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
8 | 75159 | Trạm y tế xã Xuân Tây | Xã | Công lập | Xã Xuân Tây Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
9 | 75243 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Xã | Công lập | Xã Nhân Nghĩa Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
10 | 75095 | Trạm y tế xã Long Giao | Xã | Công lập | Xã Long Giao Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
11 | 75163 | Trạm y tế xã Bảo Bình | Xã | Công lập | Xã Bảo Bình Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
12 | 75162 | Trạm y tế xã Lâm San | Xã | Công lập | Xã Lâm San Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
13 | 75097 | Trạm y tế xã Xuân Quế | Xã | Công lập | Xã Xuân Quế Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
14 | 75149 | Trạm y tế xã Xuân Đông | Xã | Công lập | Xã Xuân Đông Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
15 | 75093 | Trạm y tế xã Thừa Đức | Xã | Công lập | Xã Thừa Đức Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | Không |
Huyện Định Quán | ||||||
1 | 75298 | Phòng khám đa khoa Việt Hương | Huyện | Ngoài công lập |
số 128, quốc lộ 20, KP114, TT Định quán, huyện Định quán, Đồng Nai |
Có |
2 | 75032 | Trạm y tế xã Suối Nho | Xã | Công lập | Xã Suối Nho - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
3 | 75140 | Trạm y tế xã Túc Trưng | Xã | Công lập | Xã Túc Trưng - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
4 | 75034 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã | Công lập | Xã Thanh Sơn - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
5 | 75139 | Trạm y tế xã Phú Hòa | Xã | Công lập | Xã Phú Hòa - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
6 | 75147 | Trạm y tế xã La Ngà | Xã | Công lập | Xã La Ngà - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
7 | 75141 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Xã | Công lập | Xã Phú Vinh - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
8 | 75142 | Trạm y tế xã Gia Canh | Xã | Công lập | Xã Gia Canh - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
9 | 75033 | Trạm y tế xã Phú Ngọc | Xã | Công lập | Xã Phú Ngọc - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
10 | 75146 | Trạm y tế xã Phú Cường | Xã | Công lập | Xã Phú Cường - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
11 | 75143 | Trạm y tế xã Phú Tân | Xã | Công lập | Xã Phú Tân - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
12 | 75145 | Trạm y tế xã Ngọc Định | Xã | Công lập | Xã Ngọc Định - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
13 | 75242 | Trạm y tế xã Phú Túc | Xã | Công lập | Xã Phú Túc - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
14 | 75241 | Trạm y tế thị trấn Định Quán | Xã | Công lập | Tt Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
15 | 75144 | Trạm y tế xã Phú Lợi | Xã | Công lập | Xã Phú Lợi - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Không |
Huyện Long Thành | ||||||
1 | 75299 | Phòng Khám đa khoa - Trung tâm Y tế huyện Long Thành | Huyện | Công lập | Số 45 - Đường Tôn Đức Thắng, khu Phước Hải - TTLT, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Không |
2 | 75437 | Phòng khám đa khoa An Bình CLINIC. (không tiếp nhận thẻ đăng ký KCB BHYT ban đầu) |
Huyện | Ngoài công lập |
Khu 5, Ấp 8, Xã An Phước, Huyện Long Thành | Có |
3 | 75260 | Phòng Khám Đa Khoa Ái Nghĩa Long Thành | Huyện | Ngoài công lập |
Số 232, Đường Lê Duẩn, Ấp 3, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai. |
Có |
4 | 75414 | Phòng khám đa khoa Hoàng Anh Đức Long Thành | Huyện | Ngoài công lập |
Tổ 5, ấp 2, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Có |
5 | 75309 | Phòng Khám Đa Khoa Thanh Sang | Huyện | Ngoài công lập |
193, đường Tôn Đức Thắng, Tổ 14, KP 12, xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Có |
6 | 75407 | Phòng Khám Đa Khoa Lê Thành | Huyện | Ngoài công lập |
76/7 khu Phước Thuận, Thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Có |
7 | 75415 | Phòng khám đa khoa Xuân Triệu | Huyện | Ngoài công lập |
A15 ,đường lý thái tổ, khu phước hải,thị trấn long thành,huyện long thành,tỉnh đồng nai |
Không |
8 | 75283 | Phòng khám đa khoa Thành Tâm | Huyện | Ngoài công lập |
Tổ 14, khu 3, ấp 7, xã An Phước, huyện Long Thành, Đồng Nai |
Có |
9 | 75278 | Phòng khám đa khoa Duy Khang | Huyện | Ngoài công lập |
A1-9, A1-10 khu Chợ Mới - TT Long Thành - huyện Long Thành- Đồng Nai |
Có |
10 | 75295 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Dịch Vụ Y tế Tam Phước | Huyện | Ngoài công lập |
Số 113 Phùng Hưng, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. |
Có |
11 | 75079 | Trạm y tế xã Lộc An | Xã | Công lập | Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
12 | 75078 | Trạm y tế xã Long Đức | Xã | Công lập | Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
13 | 75090 | Trạm y tế thị trấn Long Thành | Xã | Công lập | Tt Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
14 | 75089 | Trạm y tế xã Tam An | Xã | Công lập | Xã Tam An - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
15 | 75088 | Trạm y tế xã Bàu Cạn | Xã | Công lập | Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
16 | 75085 | Trạm y tế xã Phước Thái | Xã | Công lập | Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
17 | 75087 | Trạm y tế xã Phước Bình | Xã | Công lập | Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
18 | 75138 | Trạm y tế xã Long Phước | Xã | Công lập | Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
19 | 75080 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Công lập | Xã Bình Sơn -huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
20 | 75081 | Trạm y tế xã Bình An | Xã | Công lập | Xã Bình An - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
21 | 75083 | Trạm y tế xã Cẩm Đường | Xã | Công lập | Xã Cẩm đường - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
22 | 75086 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Xã | Công lập | Xã Tân Hiệp - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
23 | 75077 | Trạm y tế xã An Phước | Xã | Công lập | Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
24 | 75084 | Trạm y tế xã Long An | Xã | Công lập | Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Không |
Huyện Nhơn Trạch | ||||||
1 | 75020 | Trung tâm Y tế huyện Nhơn Trạch | Huyện | Công lập | Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai | Không |
2 | 75269 | Phòng khám đa khoa Phúc Trạch | Huyện | Ngoài công lập |
Tổ 4, KP Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Có |
3 | 75413 | Phòng khám Đa khoa Tâm Bình An Phú Hữu | Huyện | Ngoài công lập |
Số 3009, ấp Câu Kê, xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Có |
4 | 75411 | Phòng khám đa khoa Y Dược Miền Đông Sài Gòn | Huyện | Ngoài công lập |
Đường Trần Phú, Tổ 18, Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, H. Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Có |
5 | 75446 | PKĐK MEDICAL TÂM ĐỨC | Huyện | Ngoài công lập |
Đường Hùng Vương, tổ 4, ấp Đoàn Kết, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Có |
6 | 75442 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình - Chi nhánh Phước Thiền | Huyện | Ngoài công lập |
9B Tỉnh Lộ 769, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
Có |
7 | 75422 | Phòng khám đa khoa Đại Phước | Huyện | Ngoài công lập |
D295a Đường Lý Thái Tổ, ấp Phước Lý, xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Có |
8 | 75434 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH DV Y tế Tam Phước – Chi nhánh Nhơn Trạch | Huyện | Ngoài công lập | Đường Lý Thái Tổ, ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đồng Nai. | Có |
9 | 75284 | Phòng khám đa khoa Tâm Bình An | Huyện | Ngoài công lập | Số 598 – 600, Tổ 13, Đường Hùng Vương, KP Hiệp Phước, TT Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Có |
10 | 75270 | Chi nhánh 3 - CT TNHH PKĐK Ái Nghĩa Đồng Khởi - PKĐK ÁI NGHĨA NHƠN TRẠCH | Huyện | Ngoài công lập | Đường 25b- Kcn Nhơn Trạch 1- Xã Phước Thiền - Nhơn Trạch - Đồng Nai | Có |
11 | 75135 | Trạm y tế xã Phước An | Xã | Công lập | Xã Phước An Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
12 | 75136 | Trạm y tế xã Long Thọ | Xã | Công lập | Xã Long Thọ Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
13 | 75133 | Trạm y tế xã Phú Đông | Xã | Công lập | Xã Phú Đông Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
14 | 75010 | Trạm y tế xã Đại Phước | Xã | Công lập | Xã Đại Phước Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
15 | 75134 | Trạm y tế xã Phước Khánh | Xã | Công lập | Xã Phước Khánh Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
16 | 75131 | Trạm y tế xã Phú Thạnh | Xã | Công lập | Xã Phú Thạnh Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
17 | 75130 | Trạm y tế xã Long Tân | Xã | Công lập | Xã Long Tân Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
18 | 75127 | Trạm y tế xã Vĩnh Thanh | Xã | Công lập | Xã Vĩnh Thanh Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
19 | 75132 | Trạm y tế xã Phú Hữu | Xã | Công lập | Xã Phú Hữu Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
20 | 75129 | Trạm y tế xã Phú Hội | Xã | Công lập | Xã Phú Hội Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
21 | 75128 | Trạm y tế xã Phước Thiền | Xã | Công lập | Xã Phước THiền Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
22 | 75137 | Trạm y tế xã Hiệp Phước | Xã | Công lập | Xã Hiệp Phước Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | Không |
Huyện Tân Phú | ||||||
1 | 75014 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phú | Huyện | Công lập | Thị Trấn Tân Phú, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai | Không |
2 | 75440 | Phòng khám đa khoa Việt Hương - Chi nhánh Tân Phú | Huyện | Ngoài công lập |
Số 770, quốc lộ 20, khu 9, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Có |
3 | 75124 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã | Công lập | Xã Thanh Sơn Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
4 | 75113 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã | Công lập | Xã Phú Thanh Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
5 | 75111 | Trạm y tế xã Phú An | Xã | Công lập | Xã Phú An Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
6 | 75122 | Trạm y tế xã Phú Lập | Xã | Công lập | Xã Phú Lập Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
7 | 75114 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã | Công lập | Xã Phú Xuân Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
8 | 75112 | Trạm y tế xã Trà Cổ | Xã | Công lập | Xã Trà Cổ Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
9 | 75126 | Trạm y tế xã Phú Trung | Xã | Công lập | Xã Phú Trung Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
10 | 75110 | Trạm y tế xã Phú Điền | Xã | Công lập | Xã Phú Điền Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
11 | 75121 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Xã | Công lập | Xã Phú Thịnh Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
12 | 75125 | Trạm y tế xã Dak Lua | Xã | Công lập | Xã Đắc Lua Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
13 | 75118 | Trạm y tế xã Núi Tượng | Xã | Công lập | Xã Núi Tượng Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
14 | 75115 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã | Công lập | Xã Phú Lâm Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
15 | 75120 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Xã | Công lập | Xã Phú Lộc Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
16 | 75117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã | Công lập | Xã Phú Sơn Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
17 | 75123 | Trạm y tế xã Tà Lài | Xã | Công lập | Xã Tà Lài Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
18 | 75240 | Trạm y tế xã Nam Cát Tiên | Xã | Công lập | Xã Nam Cát Tiên Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
19 | 75109 | Trạm y tế thị trấn Tân Phú | Xã | Công lập | Thị Trấn Tân Phú Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
20 | 75116 | Trạm y tế xã Phú Bình | Xã | Công lập | Xã Phú Bình Huyện Tân Phú - Đồng Nai | Không |
21 | 75455 | Phòng khám đa khoa Vạn Thành Sài Gòn | Huyện | Ngoài công lập |
Tổ 15, Khu 8, Quốc lộ 20, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Có |
Huyện Thống Nhất | ||||||
1 | 75026 | Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất | Huyện | Công lập | Xã Bàu Hàm 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai | Khám sáng thứ 7 |
2 | 75292 | Phòng khám đa khoa Hoàng Tiến Dũng | Huyện | Ngoài công lập |
Số 131, quốc lộ 1A, xã hưng lộc, huyện thống nhất, tỉnh đồng nai |
Có |
3 | 75280 | Phòng khám đa khoa Ân khánh Sài Gòn | Huyện | Ngoài công lập |
Số 254/5 ấp Dốc Mơ 3- xã Gia Tân 1 - Thống Nhất - Đồng Nai |
Có |
4 | 75420 | Phòng khám đa khoa Hoàng Tiến Dũng 1 | Huyện | Ngoài công lập |
Số C1/053, ấp Bắc Sơn, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Có |
5 | 75166 | Trạm y tế xã Lộ 25 | Xã | Công lập | Xã Lộ 25 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | Không |
6 | 75202 | Trạm y tế xã Gia Tân 3 | Xã | Công lập | Xã Gia Tân 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | Không |
7 | 75107 | Trạm y tế xã Xuân Thiện | Xã | Công lập | Xã Xuân Thiện - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | Không |
8 | 75204 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã | Công lập | Xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | Không |
9 | 75203 | Trạm y tế xã Gia Kiệm | Xã | Công lập | Xã Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | Không |
10 | 75198 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã | Công lập | Xã Hưng Lộc - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | Không |
11 | 75201 | Trạm y tế xã Gia Tân 2 | Xã | Công lập | Xã Gia Tân 2 Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | Không |
12 | 75197 | Trạm y tế xã Bàu Hàm 2 | Xã | Công lập | Xã Bàu Hàm 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | Không |
13 | 75102 | Trạm y tế thị trấn Dầu Giây | Xã | Công lập | Xã Xuân Thạnh - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | Không |
14 | 75200 | Trạm y tế xã Gia Tân 1 | Xã | Công lập | Xã Gia Tân 1 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | Không |
Huyện Trảng Bom | ||||||
1 | 75012 | Trung tâm y tế huyện Trảng Bom | Huyện | Công lập | Khu Phố 5 - Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
Không |
2 | 75259 | Phòng Khám Đa Khoa Y Đức Trị An | Huyện | Ngoài công lập |
Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Có |
3 | 75297 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Phúc Sài Gòn | Huyện | Ngoài công lập |
số 2368, ấp thanh hóa, xã hố nai 3, huyện trảng bom, tỉnh đồng nai |
Có |
4 | 75406 | Phòng khám đa khoa Quốc tế An Sinh | Huyện | Ngoài công lập |
Số 63/13,đường tỉnh 762, Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom |
Có |
5 | 75265 | Phòng khám đa khoa Hoàng Dũng | Huyện | Ngoài công lập |
41/A, Ấp Nhân Hòa, Xã Tây Hòa, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. |
Có |
6 | 75276 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình - Chi nhánh Trảng Bom | Huyện | Ngoài công lập |
Số 20/38, Tổ 7, Kp3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
Có |
7 | 75293 | Phòng khám đa khoa Quốc Tế Long Bình - Chi nhánh Bàu Xéo | Huyện | Ngoài công lập |
Số 302, ấp quảng đà, xã Đông Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Có |
8 | 75453 | Công ty TNHH DV Y Tế Tam Phước - Chi Nhánh Trảng Bom | Huyện | Ngoài công lập | Số 426 đường Giang Điền -Bình Minh - ấp Xây Dựng, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Có |
9 | 75452 | Phòng Khám Đa Khoa Y Dược Sài Gòn Medical | Huyện | Ngoài công lập |
Tổ 5, Ấp 3, xã An Viễn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Có |
10 | 75449 | Phòng khám đa khoa Nhân Ái Sài Gòn | Huyện | Ngoài công lập |
2509 ấp Thanh Hóa, QL1A, Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Có |
11 | 75456 | Phòng khám đa khoa Y Đức Trảng Bom | Huyện | Ngoài công lập |
Số 20B, đường Hùng Vương, khu phố 1, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
Có |
12 | 75168 | Trạm y tế xã Thanh Bình | Xã | Công lập | Xã Thanh Bình Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
13 | 75167 | Trạm y tế xã Bàu Hàm | Xã | Công lập | Xã Bàu Hàm Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
14 | 75192 | Trạm y tế xã Hố Nai 3 | Xã | Công lập | Xã Hè Nai 3 Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
15 | 75195 | Trạm y tế xã Sông Thao | Xã | Công lập | Xã Sông Thao Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
16 | 75190 | Trạm y tế xã Tây Hoà | Xã | Công lập | Xã Tây Hòa ,huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
17 | 75196 | Trạm y tế xã Sông Trầu | Xã | Công lập | Xã Sông Trầu , Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
18 | 75215 | Trạm y tế Xã Trung Hòa | Xã | Công lập | Xã Trung Hòa Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
19 | 75188 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Xã | Công lập | Xã Hưng Thịnh, Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
20 | 75191 | Trạm y tế xã Đồi 61 | Xã | Công lập | Xã Đồi 61 Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
21 | 75193 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Công lập | Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
22 | 75194 | Trạm y tế xã Giang Điền | Xã | Công lập | Xã Giang Điền-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai | Không |
23 | 75213 | Trạm y tế xã Bình Minh | Xã | Công lập | Xã Bình Minh-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai | Không |
24 | 75217 | Trạm y tế thị trấn Trảng Bom | Xã | Công lập | Thị trấn Trảng Bom-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
Không |
25 | 75216 | Trạm y tế xã An Viễn | Xã | Công lập | Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
26 | 75169 | Trạm y tế xã Cây Gáo | Xã | Công lập | Xã Cây Gáo Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | Không |
Huyện Vĩnh Cửu | ||||||
1 | 75015 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Cửu | Huyện | Công lập | Kp3 Tt Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai | Không |
2 | 75272 | Phòng Khám Đa Khoa Tín Đức | Huyện | Ngoài công lập |
Ấp 3, Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai | Có |
3 | 75412 | Phòng khám đa khoa Ái nghĩa Thạnh Phú | Huyện | Ngoài công lập |
Đường ĐT 768, Ấp 2, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
Có |
4 | 75016 | Cơ sở 2 Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Cửu (không tiếp nhận thẻ đăng ký KCB BHYT ban đầu). | Huyện | Công lập | Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Không |
5 | 75289 | Phòng khám đa khoa Thiện Nhân | Huyện | Ngoài công lập |
Đường ĐT 768, tổ 2, ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Có |
6 | 75459 | Phòng khám đa khoa Thiện Nhân - Chi nhánh 2 | Huyện | Ngoài công lập |
ĐT 767, tổ 5, ấp 2, Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Có |
7 | 75451 | Phòng khám đa khoa Nam Thành Phát | Huyện | Ngoài công lập |
Số 1037, đường 768, ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Có |
8 | 75239 | Trạm y tế xã Phú Lý | Xã | Công lập | Xã Phú Lý - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai | Không |
9 | 75043 | Trạm y tế xã Hiếu Liêm | Xã | Công lập | Xã Hiếu Liêm - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai | Không |
10 | 75037 | Trạm y tế xã Tân Bình | Xã | Công lập | Xã Tân Bình Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai | Không |
11 | 75039 | Trạm y tế xã Bình Lợi | Xã | Công lập | Xã Bình Lợi-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai | Không |
12 | 75072 | Trạm Y tế Công Ty Changshin. (chỉ tiếp nhận thẻ người lao động trong công ty) |
Xã | Ngoài công lập |
Khuôn viên Cty Changshin, ấp 5, Xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
Có khám ngày thứ 7 |
13 | 75047 | Trạm y tế xã Vĩnh Tân | Xã | Công lập | Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai | Không |
Huyện Xuân Lộc | ||||||
1 | 75013 | Trung tâm y tế huyện Xuân Lộc | Huyện | Công lập | Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai | Không |
2 | 75300 | Phòng Khám Đa Khoa Ái Nghĩa Xuân Lộc | Huyện | Ngoài công lập |
Khu Phố 8, Quốc Lộ 1A, Thị Trấn Gia Ray, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
Có |
3 | 75400 | Phòng khám đa khoa Y Dược Hoàn Hảo | Huyện | Ngoài công lập |
Số 1965 Quốc lộ 1A, ấp 2, xã Xuân Tâm. huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Có khám ngày thứ 7 |
4 | 75291 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tâm Trí | Huyện | Ngoài công lập |
Ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Có |
5 | 75436 | Phòng khám đa khoa Nhân Ngọc | Huyện | Ngoài công lập |
2214 Quốc lộ 1, ấp 4,Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
Có |
6 | 75156 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Xã | Công lập | Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
7 | 75161 | Trạm y tế xã Xuân Bắc | Xã | Công lập | Xã Xuân Bắc - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
8 | 75154 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã | Công lập | Xã Xuân Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
9 | 75160 | Trạm y tế xã Bảo Hoà | Xã | Công lập | Xã Bảo Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
10 | 75150 | Trạm y tế xã Lang Minh | Xã | Công lập | Xã Lang Minh - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
11 | 75164 | Trạm y tế xã Xuân Định | Xã | Công lập | Xã Xuân Định - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
12 | 75246 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Xã | Công lập | Xã Xuân Hưng - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
13 | 75151 | Trạm y tế xã Suối Cao | Xã | Công lập | Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
14 | 75158 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Xã | Công lập | Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
15 | 75155 | Trạm y tế xã Xuân Tâm | Xã | Công lập | Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
16 | 75157 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Xã | Công lập | Xã Xuân Trường - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
17 | 75153 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Xã | Công lập | Xã Xuân Thọ - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
18 | 75148 | Trạm y tế thị trấn Gia Ray | Xã | Công lập | Thị Trấn Gia Ray Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
19 | 75212 | Trạm y tế xã Xuân Hiệp | Xã | Công lập | Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | Không |
20 | 75211 | Trạm Y tế xã Suối Cát | Xã | Công lập | Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai | Không |
II. CÁC CƠ SỞ KCB TUYẾN TỈNH Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại Khoản 2, Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế quy định đăng ký KCB ban đầu và chuyển tuyến KCB BHYT, Công văn số 1456/SYT-NVY ngày 21/04/2017 của Sở Y tế tỉnh Đồng Nai về việc đăng ký khám chữa bệnh ban đầu BHYT đối với các bệnh cần phải điều trị dài ngày ở tuyến tỉnh. |
||||||
1 | 75002 | Bệnh viên đa khoa Thống Nhất | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Biên - Biên Hòa - Đồng Nai | Buổi sáng thứ 7 và sáng CN |
2 | 75001 | Bệnh Viện Đa Khoa tỉnh Đồng Nai | Tỉnh | Công lập | Số 2 đường Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Buổi sáng thứ 7 và sáng CN |
3 | 75022 | Bệnh viện Nhi Đồng | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai | Buổi sáng thứ 7 và sáng CN |
4 | 75021 | Bệnh viện Quân Y 7 B | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Tiến - Biên Hòa - Đồng Nai | Có |
5 | 75009 | Bệnh viện đa khoa KV Long Khánh | Tỉnh | Công lập | Số 911,đường 21/4, KP. Suối tre, P.Suối tre, TP. Long Khánh, Đồng nai | Không |
6 | 75008 | Bệnh viện đa khoa KV Long Thành | Tỉnh | Công lập | Tt Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai | Buổi sáng thứ 7 và sáng CN |
7 | 75011 | Bệnh viện đa khoa KV Định Quán | Tỉnh | Công lập | Thị Trấn Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai | Có |
8 | 75232 | Bệnh viện Y dược cổ truyền Đồng Nai | Tỉnh | Công lập | KP 9, Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
III. CÁC CƠ SỞ KCB CHUYÊN KHOA (không tiếp nhận thẻ đăng ký KCB BHYT ban đầu). | ||||||
1 | 75253 | Bệnh Viện Tâm Thần Trung Ương 2 | Trung ương |
Công lập | Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
2 | 75234 | Bệnh viện da liễu tỉnh | Tỉnh | Công lập | Phường Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
3 | 75005 | Bệnh viện Phổi Đồng Nai | Tỉnh | Công lập | Khu phố Tân Mai- phường Phước Tân - Biên Hòa - Đồng Nai | Không |
4 | 75303 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS thuộc TTYT TP. Long Khánh | Huyện | Công lập | 21/4 Quốc lộ 1A, Khu phố 1, phường Phú Bình,TP. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | Không |
5 | 75441 | Phòng khám Nội Tổng hợp thuộc TTYT TP. Long Khánh | Huyện | Công lập | Số 03, đường CMT8, phường Xuân An, TP.Long Khánh, Đồng Nai | Không |
6 | 75308 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Đồng Nai | Huyện | Công lập | tổ 13, khu phố 3, phường Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | Không |
Lưu ý: Người bệnh đăng ký KCB BHYT ban đầu tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh ngoài công lập được Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán chi phí khám, chữa bệnh cho cơ sở khám bệnh, chữa bệnh theo mức quy định của pháp luật về Bảo hiểm y tế. Phần chênh lệch (nếu có ) giữa chi phí khám bệnh, chữa bệnh và mức thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế do người bệnh thanh toán cho cơ sở khám bệnh, chữa bệnh”.