Công văn số 4016/SYT-NVY ngày 30/11/2023 của Sở Y tế tỉnh Bến Tre ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký KCB ban đầu trên địa bàn tỉnh năm 2024.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Bến Tre có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Bến Tre theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn). Đối với Bệnh viện thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Điều 9 Thông tư 40/2015/TT-BYT
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN KCB BHYT VÀ ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024
(Ban hành kèm theo Công văn số: 4016 /SYT-NVY ngày 30 tháng 11 năm 2023 của Sở Y tế Bến Tre)
STT | Cơ sở KCB | Hạng BV | Tuyến CMKT | Địa chỉ | Hình thức KCB |
Loại BV | |
A. CƠ SỞ KCB KHÔNG CÓ THẺ ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU | |||||||
1 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Bến Tre | 2 | Tỉnh | Xã Hữu Định - huyện Châu Thành | KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | |
2 | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi | 3 | Tỉnh | ấp Hữu Thạnh-xã Hữu Định-huyện Châu Thành |
KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | |
B. CƠ SỞ KCB CÓ THẺ ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU | |||||||
3 | Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu | 1 | Tỉnh | KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | ||
4 | Bệnh viện Y học cổ truyền | 2 | Tỉnh | KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | ||
5 | Bệnh viện đa khoa KV Cù Lao Minh | 2 | Tỉnh | KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | ||
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ BẾN TRE | |||||||
6 | PKĐK Trung tâm y tế Thành Phố Bến Tre | 4 | Huyện | Xã Mỹ Thạnh An - TP Bến Tre | KCB ngoại trú |
Công lập | |
7 | Trạm y tế xã Bình Phú | 4 | Xã | Xã Bình Phú- Thành phố Bến Tre |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
8 | Bệnh xá Công an tỉnh Bến Tre | 4 | Huyện | Số 289D, đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | |
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỎ CÀY NAM | |||||||
9 | Trạm y tế xã Tân Hội | 4 | Xã | Xã Tân Hội - Huyện Mỏ Cày Nam | KCB ngoại trú |
Công lập | |
10 | Trung tâm y tế Mỏ Cày Nam cơ sở Cẩm Sơn | 4 | Huyện | Xã Cẩm Sơn - Huyện Mỏ Cày Nam | KCB ngoại trú |
Công lập | |
11 | Trạm y tế xã An Thới | 4 | Xã | Xã An Thới-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
12 | Trạm y tế xã An Định | 4 | Xã | Xã An Định-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
13 | Trạm y tế xã Hương Mỹ | 4 | Xã | Xã Hương Mỹ- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
14 | Trạm y tế xã Thành Thới A | 4 | Xã | Xã Thành Thới A- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
15 | Trạm y tế Quân dân y xã Minh Đức | 4 | Xã | Xã Minh Đức- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
16 | Trạm y tế xã Ngãi Đăng | 4 | Xã | Xã Ngãi Đăng- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
17 | Trạm y tế xã Phước Hiệp | 4 | Xã | Xã Phước Hiệp- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
18 | Trạm y tế xã Định Thủy | 4 | Xã | Xã Định Thủy- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
19 | Trạm y tế xã Tân Trung | 4 | Xã | Xã Tân Trung- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
20 | Trạm y tế xã Cẩm Sơn | 4 | Xã | Xã Cẩm Sơn- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
21 | Trạm y tế xã Bình Khánh | 4 | Xã | Xã Bình Khánh - Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
22 | Trạm y tế Thị trấn Mỏ Cày Nam | 4 | Xã | Thị trấn Mỏ Cày- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
23 | Trạm y tế xã Đa Phước Hội | 4 | Xã | Xã Đa Phước Hội- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
24 | Trạm y tế xã Thành Thới B | 4 | Xã | Xã Thành Thới B- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
25 | Trạm y tế xã An Thạnh | 4 | Xã | Xã An Thạnh- Huyện Mỏ Cày Nam |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỎ CÀY BẮC | |||||||
26 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | 4 | Xã | Xã Phú Mỹ - huyện Mỏ Cày Bắc Bắc | KCB ngoại trú |
Công lập | |
27 | Trạm y tế xã Hưng Khánh Trung A | 4 | Xã | Xã Hưng Khánh Trung A - huyện Mỏ Cày Bắc |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
28 | Trạm y tế xã Tân Bình | 4 | Xã | Xã Tân Bình-huyện Mỏ Cày Bắc | KCB ngoại trú |
Công lập | |
29 | Trạm y tế xã Tân Phú Tây | 4 | Xã | Xã Tân Phú Tây- huyện Mỏ Cày Bắc- Tỉnh Bến Tre |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
30 | Phòng khám đa khoa KV Giồng Keo | 4 | Huyện | Xã Tân Thanh Tây- huyện Mỏ Cày Bắc |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
31 | Trạm y tế xã Thanh Tân | 4 | Xã | Xã Thanh Tân-huyện Mỏ Cày Bắc | KCB ngoại trú |
Công lập | |
32 | Trạm y tế Thị trấn Phước Mỹ Trung | 4 | Xã | Xã Phước Mỹ Trung- huyện Mỏ Cày Bắc |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
33 | Trạm y tế xã Thạnh Ngãi | 4 | Xã | Xã Thạnh Ngãi-huyện Mỏ Cày Bắc | KCB ngoại trú |
Công lập | |
34 | Trạm y tế xã Thành An | 4 | Xã | Xã Thành An-huyện Mỏ Cày Bắc |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
35 | Trạm y tế xã Khánh Thạnh Tân | 4 | Xã | Xã Khánh Thạnh Tân- huyện Mỏ Cày Bắc- Tỉnh Bến Tre |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
36 | Trạm y tế xã Hòa Lộc | 4 | Xã | Xã Hòa Lộc-huyện Mỏ Cày Bắc | KCB ngoại trú |
Công lập | |
37 | Phòng khám khu vực xã Tân Thành Bình | 4 | Huyện | Xã Tân Thành Bình- huyện Mỏ Cày Bắc- Tỉnh Bến Tre |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
38 | Trạm y tế xã Nhuận Phú Tân | 4 | Xã | Xã Nhuận Phú Tân- huyện Mỏ Cày Bắc- Tỉnh Bến Tre |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
39 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ba Tri | 2 | Tỉnh | huyện Ba Tri | KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | |
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TRI | |||||||
40 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | 4 | Xã | Xã Tân Mỹ-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
41 | Trạm y tế xã An Bình Tây | 4 | Xã | Xã An Bình Tây- huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
42 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 4 | Xã | Xã Tân Hưng-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
43 | Trạm y tế xã Vĩnh An | 4 | Xã | Xã Vĩnh An-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
44 | Phòng khám đa khoa KV Mỹ Chánh | 4 | Huyện | Xã Mỹ Chánh-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
45 | Trạm y tế xã Tân Thủy | 4 | Xã | Xã Tân Thủy-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
46 | Trạm y tế xã An Hiệp | 4 | Xã | Xã An Hiệp-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
47 | Trạm y tế xã An Phú Trung | 4 | Xã | Xã An Phú Trung- huyện Ba Tri |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
48 | Trạm y tế xã An Đức | 4 | Xã | Xã An Đức-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
49 | Trạm y tế xã Bảo Thuận | 4 | Xã | Xã Bảo Thuận- huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
50 | Trạm y tế xã Tân Xuân | 4 | Xã | Xã Tân Xuân-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
51 | Trạm y tế xã Phước Ngãi | 4 | Xã | Xã Phước Ngãi-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
52 | Trạm y tế Thị trấn Tiệm Tôm | 4 | Xã | Thị trấn Tiệm Tôm- huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
53 | Trạm y tế xã An Ngãi Tây | 4 | Xã | Xã An Ngãi Tây- huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
54 | Trạm y tế xã An Ngãi Trung | 4 | Xã | Xã An Ngãi Trung- huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
55 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | 4 | Xã | Xã Vĩnh Hòa-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
56 | Trạm y tế xã Bảo Thạnh | 4 | Xã | Xã Bảo Thạnh- huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
57 | Trạm y tế xã Mỹ Thạnh | 4 | Xã | Xã Mỹ Thạnh-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
58 | Trạm y tế xã Mỹ Nhơn | 4 | Xã | Xã Mỹ Nhơn-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
59 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | 4 | Xã | Xã Mỹ Hòa-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
60 | Trạm y tế xã Phú Lễ | 4 | Xã | Xã Phú Lễ-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
61 | Trạm y tế xã An Hòa Tây | 4 | Xã | Xã An Hòa Tây-huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
62 | Trạm y tế Thị Trấn Ba Tri | 4 | Xã | Khu phố 2, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri | KCB ngoại trú |
Công lập | |
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH ĐẠI | |||||||
63 | Trung tâm y tế huyện Bình Đại | 3 | Huyện | huyện Bình Đại | KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | |
64 | Trạm y tế xã Định Trung | 4 | Xã | Xã Định Trung-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
65 | Trạm y tế xã Lộc Thuận | 4 | Xã | Xã Lộc Thuận-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
66 | Trạm y tế xã Long Hòa | 4 | Xã | Xã Long Hòa-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
67 | Trạm y tế xã Châu Hưng | 4 | Xã | Xã Châu Hưng-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
68 | Trạm y tế xã Long Định | 4 | Xã | Xã Long Định-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
69 | Trạm y tế xã Vang Quới Đông | 4 | Xã | Xã Vang Quới Đông- huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
70 | Trạm y tế xã Thạnh Phước | 4 | Xã | Xã Thạnh Phước- huyện Bình Đại |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
71 | Trạm y tế xã Phú Thuận | 4 | Xã | Xã Phú Thuận-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
72 | Trạm y tế xã Vang Quới Tây | 4 | Xã | Xã Vang Quới Tây- huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
73 | Trạm y tế xã Phú Vang | 4 | Xã | Xã Phú Vang-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
74 | Trạm y tế xã Đại Hòa Lộc | 4 | Xã | Xã Đại Hòa Lộc- huyện Bình Đại |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
75 | Trạm y tế xã Thừa Đức | 4 | Xã | Xã Thừa Đức-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
76 | Trạm y tế xã Thới Thuận | 4 | Xã | Xã Thới Thuận-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
77 | Trạm y tế xã Phú Long | 4 | Xã | Xã Phú Long-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
78 | Phòng khám đa khoa KV Thới Lai | 4 | Huyện | Xã Thới Lai-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
79 | Trạm y tế xã Tam Hiệp | 4 | Xã | Xã Tam Hiệp-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
80 | Trạm y tế xã Thạnh Trị | 4 | Xã | Xã Thạnh Trị-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
81 | Trạm y tế Thị trấn Bình Đại | 4 | Xã | Thị trấn Bình Đại- huyện Bình Đại |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
82 | Trạm y tế xã Bình Thới | 4 | Xã | Xã Bình Thới-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
83 | Trạm y tế xã Bình Thắng | 4 | Xã | Xã Bình Thắng-huyện Bình Đại | KCB ngoại trú |
Công lập | |
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHÂU THÀNH | |||||||
84 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | 3 | Huyện | huyện Châu Thành | KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | |
85 | TTYT huyện Châu Thành cơ sở Hàm Long | 3 | Huyện | Xã Tiên Thủy - Huyên Châu Thành - Bến Tre | CB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | |
86 | Trạm y tế xã An Hiệp | 4 | Xã | Xã An Hiệp-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
87 | Trạm y tế xã Phú Túc | 4 | Xã | Xã Phú Túc-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
88 | Trạm y tế xã Tân Phú | 4 | Xã | Xã Tân Phú-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
89 | Trạm y tế xã Thành Triệu | 4 | Xã | Xã Thành Triệu-huyện Châu Thành |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
90 | Trạm y tế xã Phước Thạnh | 4 | Xã | Xã Phước Thạnh- huyện Châu Thành |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
91 | Trạm y tế xã Phú Đức | 4 | Xã | Xã Phú Đức-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
92 | Trạm y tế xã An Phước | 4 | Xã | Xã An Phước-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
93 | Trạm y tế xã Qưới Sơn | 4 | Xã | Xã Qưới Sơn-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
94 | Trạm y tế xã Tân Thạch | 4 | Xã | Xã Tân Thạch-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
95 | Trạm y tế xã Tường Đa | 4 | Xã | Xã Tường Đa-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
96 | Trạm y tế xã Sơn Hòa | 4 | Xã | Xã Sơn Hòa-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
97 | Trạm y tế xã Tiên Long | 4 | Xã | Xã Tiên Long-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
98 | Trạm y tế xã Quới Thành | 4 | Xã | Xã Quới Thành-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
99 | Trạm y tế xã An Hóa | 4 | Xã | Xã An Hóa-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
100 | Trạm y tế Thị trấn Châu Thành | 4 | Xã | Thị trấn Châu Thành- huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
101 | Trạm y tế xã Tam Phước | 4 | Xã | Xã Tam Phước-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
102 | Trạm y tế xã Phú An Hòa | 4 | Xã | Xã Phú An Hòa-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
103 | Trạm y tế xã Giao Long | 4 | Xã | Xã Giao Long-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
104 | Trạm y tế xã Hữu Định | 4 | Xã | Xã Hữu Định-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
105 | Trạm y tế xã An Khánh | 4 | Xã | Xã An Khánh-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
106 | Trạm y tế thị trấn Tiên Thủy | 4 | Xã | Xã Tiên Thủy-huyện Châu Thành | KCB ngoại trú |
Công lập | |
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHỢ LÁCH | |||||||
107 | Trung tâm y tế huyện Chợ Lách | 3 | Huyện | huyện Chợ Lách | KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | |
108 | Phòng khám đa khoa KV Vĩnh Thành | 4 | Huyện | Xã Vĩnh Thành-huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
109 | Trạm y tế xã Tân Thiềng | 4 | Xã | Xã Tân Thiềng-huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
110 | Trạm y tế xã Hưng Khánh Trung B | 4 | Xã | Xã Hưng Khánh Trung- huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
111 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | 4 | Xã | Xã Vĩnh Hòa-huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
112 | Trạm y tế xã Long Thới | 4 | Xã | Xã Long Thới-huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
113 | Trạm y tế xã Phú Sơn | 4 | Xã | Xã Phú Sơn-huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
114 | Trạm y tế xã Sơn Định | 4 | Xã | Xã Sơn Định-huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
115 | Trạm y tế xã Hòa Nghĩa | 4 | Xã | Xã Hòa Nghĩa-huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
116 | Trạm y tế xã Phú Phụng | 4 | Xã | Xã Phú Phụng-huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
117 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | 4 | Xã | Xã Vĩnh Bình-huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
118 | Trạm y tế Thị trấn Chợ Lách | 4 | Xã | Thị trấn Chợ Lách- huyện Chợ Lách | KCB ngoại trú |
Công lập | |
TRUNG TÂM Y TÊ HUYỆN GIỒNG TRÔM | |||||||
119 | Trung tâm y tế huyện Giồng Trôm | 3 | Huyện | huyện Giồng Trôm | KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | |
120 | Trạm y tế xã Mỹ Thạnh | 4 | Xã | Xã Mỹ Thạnh-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
121 | Trạm y tế xã Hưng Nhượng | 4 | Xã | Xã Hưng Nhượng- huyện Giồng Trôm- Tỉnh Bến Tre |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
122 | Trạm Y tế xã Tân Hào | 4 | Xã | Xã Tân Hào-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
123 | Trạm y tế xã Hưng Lễ | 4 | Xã | Xã Hưng Lễ-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
124 | Trạm y tế xã Bình Thành | 4 | Xã | Xã Bình Thành-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
125 | Trạm y tế xã Tân Thanh | 4 | Xã | Xã Tân Thanh-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
126 | Trạm y tế xã Thạnh Phú Đông | 4 | Xã | Xã Thạnh Phú Đông- huyện Giồng Trôm- Tỉnh Bến Tre |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
127 | Trạm y tế xã Long Mỹ | 4 | Xã | Xã Long Mỹ-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
128 | Trạm y tế xã Hưng Phong | 4 | Xã | Xã Hưng Phong-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
129 | Trạm y tế xã Sơn Phú | 4 | Xã | Xã Sơn Phú-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
130 | Trạm y tế xã Phong Nẫm | 4 | Xã | Xã Phong Nẫm-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
131 | Trạm y tế xã Lương Quới | 4 | Xã | Xã Lương Quới-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
132 | Trạm y tế xã Bình Hoà | 4 | Xã | Xã Bình Hoà-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
133 | Trạm y tế xã Châu Bình | 4 | Xã | Xã Châu Bình-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
134 | Trạm y tế xã Lương Phú | 4 | Xã | Xã Lương Phú-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
135 | Trạm y tế xã Lương Hòa | 4 | Xã | Xã Lương Hòa-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
136 | Trạm y tế xã Thuận Điền | 4 | Xã | Xã Thuận Điền-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
137 | Trạm y tế xã Châu Hòa | 4 | Xã | Xã Châu Hòa-huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
138 | Trạm y tế xã Tân Lợi Thạnh | 4 | Xã | Xã Tân Lợi Thạnh- huyện Giồng Trôm | KCB ngoại trú |
Công lập | |
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠNH PHÚ | |||||||
139 | Trung tâm y tế huyện Thạnh Phú | 3 | Huyện | huyện Thạnh Phú | KCB Nội trú - Ngoại trú |
Công lập | |
140 | Phòng khám đa khoa KV Tân Phong | 4 | Huyện | Xã Tân Phong-huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
141 | Trạm y tế xã Thạnh Phong | 4 | Xã | Xã Thạnh Phong- huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
142 | Trạm y tế xã Hòa Lợi | 4 | Xã | Xã Hòa Lợi-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
143 | Trạm y tế xã Đại Điền | 4 | Xã | Xã Đại Điền-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
144 | Trạm y tế xã Thạnh Hải | 4 | Xã | Xã Thạnh Hải-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
145 | Trạm y tế xã Thới Thạnh | 4 | Xã | Xã Thới Thạnh-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
146 | Trạm y tế xã Phú Khánh | 4 | Xã | Xã Phú Khánh-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
147 | Trạm y tế xã An Thuận | 4 | Xã | Xã An Thuận-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
148 | Trạm y tế xã An Qui | 4 | Xã | Xã An Quy-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
149 | Trạm y tế xã An Nhơn | 4 | Xã | Xã An Nhơn-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
150 | Trạm y tế xã Giao Thạnh | 4 | Xã | Xã Giao Thạnh-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
151 | Trạm y tế xã Quới Điền | 4 | Xã | Xã Quới Điền-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
152 | Trạm y tế xã Mỹ An | 4 | Xã | Xã Mỹ An-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
153 | Trạm y tế xã An Thạnh | 4 | Xã | Xã An Thạnh-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
154 | Trạm y tế xã An Điền | 4 | Xã | Xã An Điền-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
155 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng | 4 | Xã | Xã Mỹ Hưng-Huyện Thạnh Phú |
KCB ngoại trú |
Công lập | |
156 | Trạm y tế Thị trấn Thạnh Phú | 4 | Xã | Thị trấn Thạnh Phú- Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập | |
157 | Trạm y tế xã Bình Thạnh | 4 | Xã | Xã Bình Thạnh-Huyện Thạnh Phú | KCB ngoại trú |
Công lập |
Ghi chú: Đối với việc đăng ký KCB ban đầu tại Bệnh xá Công an tỉnh: chỉ tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu đối với cán bộ chiến sỹ đương chức, lao động hợp đồng công tác trong lực lượng công an nhân dân; người công tác trong lực lượng công an nhân dân đã nghỉ hưu.