Công văn số 731/BHXH-GĐBHYT ngày 31/10/2022 của BHXH tỉnh Bắc Kạn ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Bắc Kạn theo danh sách do BHXH tỉnh Bắc Kạn ban hành tại danh mục dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB CHO ĐỐI TƯỢNG CÓ THẺ BHYT NGOÀI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 731/BHXH-GĐBHYT ngày 31 tháng 10 năm 2022 của BHXH tỉnh Bắc Kạn)
STT | Mã cơ sở | Tên | Tuyến CMKT |
Tên Huyện (Địa chỉ) | Mã cấp trên |
1 | 60-001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh | Thành Phố Bắc Kạn | |
2 | 60-040 | Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh | Thành Phố Bắc Kạn | |
3 | 62-207 | Phòng khám trực thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh | Thành Phố Bắc Kạn | |
4 | 62-200 | Bệnh xá công an tỉnh Bắc Kạn | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn | |
5 | 62-209 | Phòng khám đa khoa quốc tế Việt Pháp | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn | |
I | 60-002 | Trung tâm y tế huyện Ngân Sơn | Huyện | Huyện Ngân Sơn | |
1 | 62-208 | Trạm y tế thị trấn Nà Phặc | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
2 | 60-021 | Trạm y tế xã Thuần Mang | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
3 | 60-022 | Trạm y tế xã Bằng Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
4 | 60-023 | Trạm y tế xã Hiệp Lực | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
5 | 60-087 | Trạm y tế xã Cốc Đán | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
6 | 60-089 | Trạm y tế xã Thượng Ân | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
7 | 60-090 | Trạm y tế xã Đức Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
8 | 60-092 | Trạm y tế xã Thượng Quan | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
9 | 60-096 | Trạm y tế xã Trung Hoà | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
II | 60-003 | Trung tâm y tế huyện Bạch Thông | Huyện | Huyện Bạch Thông | |
1 | 60-008 | Trạm y tế xã Tân Tú | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
2 | 60-016 | Trạm y tế xã Quang Thuận | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
3 | 60-019 | Trạm y tế xã Sĩ Bình | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
4 | 60-037 | Trạm y tế xã Lục Bình | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
5 | 60-099 | Trạm y tế xã Vi Hương | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
6 | 61-100 | TYT Thị trấn Phủ Thông | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
7 | 61-101 | Trạm y tế xã Quân Hà | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
8 | 61-102 | Trạm y tế xã Dương Phong | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
9 | 61-104 | Trạm y tế xã Mỹ Thanh | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
10 | 61-105 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
11 | 61-108 | Trạm y tế xã Nguyên Phúc | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
12 | 61-110 | Trạm y tế xã Đôn Phong | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
13 | 61-111 | Trạm y tế xã Cẩm Giàng | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
14 | 61-112 | Trạm y tế xã Vũ Muộn | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
III | 60-004 | Trung tâm y tế huyện Chợ Đồn | Huyện | Huyện Chợ Đồn | |
1 | 61-130 | Trạm y tế xã Bằng Phúc | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
2 | 61-131 | Trạm y tế xã Phương Viên | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
3 | 61-132 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
4 | 61-134 | Trạm y tế xã Đại Sảo | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
5 | 61-135 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
6 | 61-137 | Trạm y tế xã Yên Phong | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
7 | 61-138 | Trạm y tế xã Bình Trung | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
8 | 61-139 | Trạm y tế xã Nghĩa Tá | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
9 | 61-140 | Trạm y tế xã Lương Bằng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
10 | 61-141 | Trạm y tế xã Bằng Lãng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
11 | 61-143 | Trạm y tế xã Ngọc Phái | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
12 | 61-144 | Trạm y tế xã Yên Thượng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
13 | 61-145 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
14 | 61-146 | Trạm y tế xã Bản Thi | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
15 | 61-147 | Trạm y tế xã Quảng Bạch | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
16 | 61-148 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
17 | 61-149 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
18 | 61-150 | Trạm y tế xã Nam Cường | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
19 | 61-151 | Trạm y tế xã Xuân Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
IV | 60-005 | Trung tâm y tế huyện Ba Bể | Huyện | Huyện Ba Bể | |
1 | 60-027 | Trạm y tế xã Khang Ninh | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
2 | 60-028 | Trạm y tế xã Chu Hương | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
3 | 60-029 | Trạm y tế xã Cao Thượng | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
4 | 60-030 | Trạm y tế xã Hà Hiệu | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
5 | 60-039 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
6 | 60-061 | Trạm y tế xã Thượng Giáo | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
7 | 60-062 | Trạm y tế xã Địa Linh | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
8 | 60-063 | Trạm y tế xã Yến Dương | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
9 | 60-065 | Trạm y tế xã Mỹ Phương | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
10 | 60-067 | Trạm y tế xã Phúc Lộc | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
11 | 60-068 | Trạm y tế xã Bành Trạch | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
12 | 60-073 | Trạm y tế xã Nam Mẫu | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
13 | 60-074 | Trạm y tế xã Đồng Phúc | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
14 | 60-075 | Trạm y tế xã Hoàng Trĩ | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
V | 60-006 | Trung tâm y tế huyện Na Rì | Huyện | Huyện Na Rì | |
1 | 60-035 | Trạm y tế xã Trần Phú | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
2 | 60-036 | Trạm y tế xã Văn Lang | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
3 | 61-152 | Trạm y tế xã Kim Hỷ | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
4 | 61-153 | Trạm y tế xã Lương Thượng | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
5 | 61-156 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
6 | 61-158 | Trạm y tế xã Văn Vũ | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
7 | 61-159 | Trạm y tế xã Cường Lợi | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
8 | 61-161 | Trạm y tế xã Kim Lư | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
9 | 61-164 | Trạm y tế xã Cư Lễ | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
10 | 61-165 | Trạm y tế xã Văn Minh | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
11 | 61-168 | Trạm y tế xã Dương Sơn | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
12 | 61-169 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
13 | 61-170 | Trạm y tế xã Liêm thuỷ | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
14 | 61-171 | Trạm y tế xã Đổng Xá | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
15 | 61-172 | Trạm y tế xã Quang Phong | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
16 | 61-173 | Trạm y tế xã Côn Minh | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
VI | 60-007 | Trung tâm y tế huyện Chợ Mới | Huyện | Huyện Chợ Mới | |
1 | 60-010 | Trạm y tế xã Nông Hạ | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
2 | 60-011 | Trạm y tế xã Quảng Chu | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
3 | 60-012 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
4 | 60-034 | Trạm y tế xã Yên Cư | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
5 | 61-114 | Trạm y tế thị trấn Đồng Tâm | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
6 | 61-115 | Trạm y tế xã Mai Lạp | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
7 | 61-116 | Trạm y tế xã Yên Hân | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
8 | 61-120 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
9 | 61-122 | Trạm y tế xã Bình Văn | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
10 | 61-123 | Trạm y tế xã Như Cố | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
11 | 61-124 | Trạm y tế xã Cao Kỳ | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
12 | 61-126 | Trạm y tế xã Thanh Vận | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
13 | 61-127 | Trạm y tế xã Hoà Mục | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
14 | 61-129 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
VII | 60-031 | Trung tâm y tế huyện Pác Nặm | Huyện | Huyện Pác Nặm | |
1 | 60-076 | Trạm y tế xã Nghiên Loan | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
2 | 60-077 | Trạm y tế xã An Thắng | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
3 | 60-079 | Trạm y tế xã Xuân La | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
4 | 60-080 | Trạm y tế xã Giáo Hiệu | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
5 | 60-081 | Trạm y tế xã Nhạn Môn | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
6 | 60-082 | Trạm y tế xã Công Bằng | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
7 | 60-083 | Trạm y tế xã Bằng Thành | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
8 | 60-084 | Trạm y tế xã Cao Tân | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
9 | 60-085 | Trạm y tế xã Cổ Linh | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
VIII | 60-033 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Kạn | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn | |
1 | 60-055 | Trạm y tế phường Phùng Chí Kiên | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
2 | 60-054 | Trạm y tế phường Nguyễn Thị Minh Khai | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
3 | 60-057 | Trạm y tế phường Xuất Hoá | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
4 | 60-056 | Trạm y tế phường Huyền Tụng | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
5 | 60-052 | Trạm y tế phường Sông Cầu | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
6 | 60-059 | Trạm y tế xã Nông Thượng | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
7 | 60-058 | Trạm y tế xã Dương Quang | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |