Công văn số 2301/BHXH-GĐBHYT ngày 03/11/2022 của BHXH tỉnh An Giang ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh An Giang theo danh sách do BHXH tỉnh An Giang ban hành tại danh mục dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TIẾP NHẬN KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 2301/BHXH-GĐBHYT ngày 03 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh An Giang)
STT | Tên CS KCB | Mã CS KCB | Tuyến chuyên môn kỹ thuật |
Hạng Bệnh viện | Địa chỉ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I. Thành phố Long Xuyên | |||||
1 | Trung tâm Y tế thành phố Long Xuyên | 89-001 | Huyện | Hạng 3 | Số 9 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên |
2 | Bệnh xá Công an tỉnh An Giang | 98-489 | Huyện | Hạng 4 | Số 62, Lê Lai, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên. |
3 | BV Mắt Long Xuyên | 89-190 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Số 17i1 Lý Thái Tổ (nối dài)-Ung Văn Khiêm, phường Đông Xuyên, Thành phố Long Xuyên |
4 | Bệnh xá Quân y tỉnh | 89-200 | Huyện | Chưa xếp hạng | TP Long Xuyên |
5 | BVĐK Hạnh Phúc | 89-339 | Huyện | Chưa xếp hạng | Số 234, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên |
6 | BV Bình Dân Long Xuyên | 89-340 | Huyện | Chưa□xếp hạng | TP Long Xuyên |
7 | PKĐK Mỹ Thạnh | 89-349 | Huyện | Chưa xếp hạng | □Số 2555, 2557, 2559 đường Trần Hưng Đạo, Tổ 12, Khóm Đông Thạnh B, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên |
8 | Trạm y tế P. Bình Đức | 89-020 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Bình Đức - TP Long Xuyên |
9 | Trạm y tế P. Bình Khánh | 89-021 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Bình Khánh - TP Long Xuyên |
10 | Trạm y tế P. Mỹ Bình | 89-022 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Bình - TP Long Xuyên |
11 | Trạm y tế P. Mỹ Long | 89-023 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Long - TP Long Xuyên |
12 | Trạm y tế P. Mỹ Phước | 89-024 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Phước - TP Long Xuyên |
13 | Trạm y tế P. Mỹ Quý | 89-025 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Quý - TP Long Xuyên |
14 | Trạm y tế P. Mỹ Xuyên | 89-026 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Xuyên - TP Long Xuyên |
15 | Trạm y tế P. Mỹ Thới | 89-027 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Thới - TP Long Xuyên |
16 | Trạm y tế P. Mỹ Thạnh | 89-028 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Thạnh - TP Long Xuyên |
17 | Trạm y tế P. Mỹ Hòa | 89-029 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Hòa - TP Long Xuyên |
18 | Trạm y tế xã Mỹ Hoà Hưng | 89-030 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hoà Hưng - TP Long Xuyên |
19 | Trạm y tế xã Mỹ Khánh | 89-031 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Khánh - TP Long Xuyên |
20 | Trạm y tế P. Đông Xuyên | 89-207 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Đông Xuyên - TP Long Xuyên |
II. Thành phố Châu Đốc | |||||
1 | Trung tâm Y tế thành phố Châu Đốc | 89-002 | Huyện | Hạng 3 | Khu dân cư khóm 8, Phường Châu Phú A, Thành Phố Châu Đốc |
2 | BVĐK Nhật Tân | 89-338 | Huyện | Chưa□xếp hạng | 32 Phạm Ngọc Thạch, tổ 14 khóm Châu Long 7, phường Châu Phú B, thành phố Châu Đốc |
3 | Trạm y tế P. Châu Phú A | 89-032 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Châu Phú A - thị Xã Châu Đốc |
4 | Trạm y tế P. Châu Phú B | 89-033 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Châu Phú B - thị Xã Châu Đốc |
5 | Trạm y tế P. Vĩnh Mỹ | 89-034 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Mỹ - thị Xã Châu Đốc |
6 | Trạm y tế xã Vĩnh Tế | 89-035 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tế - thị Xã Châu Đốc |
7 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngươn | 89-036 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ngươn - thị Xã Châu Đốc |
8 | Trạm y tế P. Núi Sam | 89-037 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Nói Sam - thị Xã Châu Đốc |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Châu | 89-038 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Châu - thị Xã Châu Đốc |
III. Huyện An Phú | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện An Phú | 89-003 | Huyện | Hạng 3 | Ấp An Hưng, thị trấn An Phú, huyện An Phú |
2 | Phòng khám đa khoa KV Đồng ky | 89-170 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Huyện An Phú |
3 | Trạm y tế xã Quốc Thái | 89-019 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Thái - huyện An Phú |
4 | Trạm y tế TT An Phú | 89-125 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Phú - huyện An Phú |
5 | Trạm y tế xã Vĩnh Trường | 89-126 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trường - huyện An Phú |
6 | Trạm y tế xã Đa Phước | 89-127 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đa Phước - huyện An Phú |
7 | Trạm y tế TT Long Bình | 89-129 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Long Bình - huyện An Phú |
8 | Trạm y tế xã Phước Hưng | 89-130 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hưng - huyện An Phú |
9 | Trạm y tế xã Phú Hội | 89-131 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hội - huyện An Phú |
10 | Trạm y tế xã Khánh Bình | 89-132 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình - huyện An Phú |
11 | Trạm y tế xã Vĩnh Hậu | 89-134 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hậu - huyện An Phú |
12 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc | 89-135 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc - huyện An Phú |
13 | Trạm y tế xã Phú Hữu | 89-136 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hữu - huyện An Phú |
14 | Trạm y tế xã Nhơn Hội | 89-137 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hội - huyện An Phú |
15 | Trạm y tế xã Khánh An | 89-138 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khánh An - huyện An Phú |
16 | Trạm y tế xã Vĩnh Hội Đông | 89-142 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hội Đông - huyện An Phú |
IV. Thị xã Tân Châu | |||||
1 | Trung tâm Y tế thị xã Tân Châu | 89-347 | Huyện | Chưa xếp hạng | 46 Hà Huy Tập, Thị xã Tân Châu |
2 | PKĐK BS. Hà Văn Tâm | 89-186 | Huyện | Chưa□xếp hạng | 09 Nguyễn Tri Phương, p. Long Thạnh, tx Tân Châu |
3 | Phòng khám đa khoa KV Vĩnh Hòa | 89-117 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - Thị xã Tân Châu |
4 | Trạm y tế P. Long Sơn | 89-100 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Long Sơn - Thị xã Tân Châu |
5 | Trạm y tế P. Long Thạnh | 89-115 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu |
6 | Trạm y tế xã Tân An | 89-116 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - Thị xã Tân Châu |
7 | Trạm y tế xã Long An | 89-118 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long An - Thị xã Tân Châu |
8 | Trạm y tế xã Châu Phong | 89-119 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Phong - Thị xã Tân Châu |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Xương | 89-120 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Xương - Thị xã Tân Châu |
10 | Trạm y tế xã Phú Vĩnh | 89-121 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Vĩnh - Thị xã Tân Châu |
11 | Trạm y tế xã Phú Lộc | 89-122 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - Thị xã Tân Châu |
12 | Trạm y tế P. Long Phú | 89-123 | Xã | Chưa xếp hạng | Phwêng Long Phú - Thị xã Tân Châu |
13 | Trạm y tế xã Lê Chánh | 89-124 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lê Chánh - Thị xã Tân Châu |
14 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | 89-128 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh - Thị xã Tân Châu |
15 | Trạm y tế Vĩnh Hòa | 89-180 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hoà - Thị xã Tân Châu |
16 | Trạm y tế P. Long Châu | 89-182 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Long Châu - Thị xã Tân Châu |
17 | Trạm y tế P. Long Hưng | 89-183 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Long Hưng - Thị xã Tân Châu |
V. Huyện Phú Tân | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Phú Tân | 89-005 | Huyện | Hạng 3 | 123 Hải Thượng Lãn Ông, Ấp thượng II, Thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân |
2 | Phòng khám đa khoa KV Chợ Vàm | 89-099 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Thị Trấn Chợ Vàm - huyện Phú Tân |
3 | Trạm y tế TT Phú Mỹ | 89-098 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Mỹ - huyện Phú Tân |
4 | Trạm y tế xã Phú Hưng | 89-101 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hưng - huyện Phú Tân |
5 | Trạm y tế xã Phú Thọ | 89-102 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thọ - huyện Phú Tân |
6 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 89-103 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Phú Tân |
7 | Trạm y tế xã Phú An | 89-104 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú An - huyện Phú Tân |
8 | Trạm y tế xã Phú Lâm | 89-105 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lâm - huyện Phú Tân |
9 | Trạm y tế xã Phú Thạnh | 89-106 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thạnh - huyện Phú Tân |
10 | Trạm y tế xã Phú Hiệp | 89-107 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hiệp - huyện Phú Tân |
11 | Trạm y tế xã Bình Thạnh Đông | 89-108 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh Đông - huyện Phú Tân |
12 | Trạm y tế xã Hoà Lạc | 89-109 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Lạc - huyện Phú Tân |
13 | Trạm y tế xã Hiệp Xương | 89-110 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Xương - huyện Phú Tân |
14 | Trạm y tế xã Phú Bình | 89-111 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Bình - huyện Phú Tân |
15 | Trạm y tế xã Phú Long | 89-112 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Long - huyện Phú Tân |
16 | Trạm y tế xã Phú Xuân | 89-113 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuân - huyện Phú Tân |
17 | Trạm y tế xã Phú Thành | 89-114 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành - huyện Phú Tân |
18 | Trạm y tế xã Long Hòa | 89-169 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Hoà - huyện Phú Tân |
19 | Trạm y tế xã Tân Trung | 89-204 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trung - huyện Phú Tân |
VI. Huyện Châu Phú | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Châu Phú | 89-008 | Huyện | Hạng 3 | Quốc lộ 91, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú |
2 | BVĐK Huỳnh Trung Dũng | 89-191 | Huyện | Chưa xếp hạng | Số 334, QL 91 Ấp Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú |
3 | Trạm y tế TT Cái Dầu | 89-068 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cái Dầu - huyện Châu Phú |
4 | Trạm y tế xã Mỹ Phú | 89-069 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phú - huyện Châu Phú |
5 | Trạm y tế xã Mỹ Đức | 89-070 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Đức - huyện Châu Phú |
6 | Trạm y tế xã Bình Long | 89-071 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Long - huyện Châu Phú |
7 | Trạm y tế xã Bình Mỹ | 89-072 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Mỹ - huyện Châu Phú |
8 | Trạm y tế xã Bình Chánh | 89-073 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chánh - huyện Châu Phú |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh Trung | 89-074 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh Trung - huyện Châu Phú |
10 | Trạm y tế xã Bình Thủy | 89-075 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thủy - huyện Châu Phú |
11 | Trạm y tế xã Khánh Hòa | 89-076 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hòa - huyện Châu Phú |
12 | Trạm y tế xã Ô Long Vỹ | 89-077 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ô Long Vỹ - huyện Châu Phú |
13 | Trạm y tế xã Đào Hữu Cảnh | 89-078 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đào Hữu Cảnh - huyện Châu Phú |
14 | Trạm y tế xã Bình Phú | 89-080 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú - huyện Châu Phú |
15 | Trạm y tế xã Thạnh Mỹ Tây | 89-079 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Mỹ Tây - huyện Châu Phú |
VII. Huyện Tịnh Biên | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Tịnh Biên | 89-006 | Huyện | Hạng 3 | Đường Hải Thượng Lãn Ông, thị Trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên |
2 | Phòng khám đa khoa KV Tịnh Biên | 89-167 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Thị Trấn Tịnh Biên - huyện Tịnh Biên |
3 | Trạm Y Tế Thị Trấn Chi Lăng | 89-345 | Xã | Chưa xếp hạng | Trị Trấn Chi Lăng, Tịnh Biên |
4 | Trạm y tế TT Nhà Bàng | 89-140 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nhà Bàng - huyện Tịnh Biên |
5 | Trạm y tế xã Thới Sơn | 89-141 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã THới Sơn - huyện Tịnh Biên |
6 | Trạm y tế xã An Phú | 89-144 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - huyện Tịnh Biên |
7 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | 89-145 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trung - huyện Tịnh Biên |
8 | Trạm y tế xã Văn Giáo | 89-146 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Văn Giáo - huyện Tịnh Biên |
9 | Trạm y tế xã Tân Lợi | 89-147 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lợi - huyện Tịnh Biên |
10 | Trạm y tế xã Tân Lập | 89-148 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Tịnh Biên |
11 | Trạm y tế xã Nhơn Hưng | 89-149 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hưng - huyện Tịnh Biên |
12 | Trạm y tế xã An Nông | 89-150 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Nông - huyện Tịnh Biên |
13 | Trạm y tế xã An Cư | 89-151 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Cư - huyện Tịnh Biên |
14 | Trạm y tế xã An Hảo | 89-152 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Hảo - huyện Tịnh Biên |
15 | Trạm Y Tế Thị Trấn Tịnh Biên | 89-344 | Xã | Chưa xếp hạng | Khóm Xuân Biên, Thị Trấn Tịnh Biên |
16 | Trạm y tế xã Núi Voi | 89-203 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nói Voi - huyện Tịnh Biên |
VIII. Huyện Tri Tôn | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Tri Tôn | 89-007 | Huyện | Hạng 3 | 72 Nguyễn Trãi, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn |
2 | Trạm y tế xã An Tức | 89-154 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Tức - huyện Tri Tôn |
3 | Trạm y tế xã Châu Lăng | 89-155 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lăng - huyện Tri Tôn |
4 | Trạm y tế xã Lương Phi | 89-156 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lương Phi - huyện Tri Tôn |
5 | Trạm y tế xã Tà Đảnh | 89-158 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tà Đảnh - huyện Tri Tôn |
6 | Trạm y tế xã Tân Tuyến | 89-159 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tuyõn - huyện Tri Tôn |
7 | Trạm y tế xã Vĩnh Gia | 89-160 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Gia - huyện Tri Tôn |
8 | Trạm y tế xã Ô Lâm | 89-161 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ô Lâm - huyện Tri Tôn |
9 | Trạm y tế xã Núi Tô | 89-162 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Núi Tô - huyện Tri Tôn |
10 | Trạm y tế xã Lạc Quới | 89-163 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Quới - huyện Tri Tôn |
11 | Trạm y tế thị trấn Cô Tô | 89-164 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cô Tô - huyện Tri Tôn |
12 | Trạm y tế xã Lương An Trà | 89-165 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lương An Trà - huyện Tri Tôn |
13 | Trạm y tế xã Lê Trì | 89-166 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lê Trì - huyện Tri Tôn |
14 | Trạm y tế TT Ba Chúc | 89-157 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ba Chúc - huyện Tri Tôn |
15 | Trạm y tế xã Vĩnh Phước | 89-343 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phước - huyện Tri Tôn |
IX. Huyện Chợ Mới | |||||
14 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới | 89-009 | Huyện | Hạng 3 | Ấp thị II, đường Nguyễn Văn Hưởng, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới |
153 | Phòng khám đa khoa KV Mỹ Luông | 89-095 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Luông - huyện Chợ Mới |
139 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 89-045 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Chợ Mới |
140 | Trạm y tế TT Chợ Mới | 89-081 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chợ Mới - huyện Chợ Mới |
141 | Trạm y tế xã Hòa An | 89-082 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - huyện Chợ Mới |
142 | Trạm y tế xã Kiến An | 89-083 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Kiến An - huyện Chợ Mới |
143 | Trạm y tế Xã Long Điền A | 89-084 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền A - huyện Chợ Mới |
144 | Trạm y tế Xã Long Điền B | 89-085 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền B - huyện Chợ Mới |
145 | Trạm y tế xã Long Kiến | 89-086 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Kiến - huyện Chợ Mới |
146 | Trạm y tế xã Nhơn Mỹ | 89-087 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Mỹ - huyện Chợ Mới |
147 | Trạm y tế xã Kiến Thành | 89-088 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thành - huyện Chợ Mới |
148 | Trạm y tế xã Mỹ Hội Đông | 89-089 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hội Đông - huyện Chợ Mới |
149 | Trạm y tế xã Hội An | 89-090 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hội An - huyện Chợ Mới |
150 | Trạm y tế xã An Thạnh Trung | 89-091 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh Trung - huyện Chợ Mới |
151 | Trạm y tế xã Tấn Mỹ | 89-093 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tên Mỹ - huyện Chợ Mới |
152 | Trạm y tế xã Bình Phước Xuân | 89-094 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phước Xuân - huyện Chợ Mới |
154 | Trạm y tế xã Mỹ Hiệp | 89-096 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hiệp - huyện Chợ Mới |
155 | Trạm y tế TT Mỹ Luông | 89-178 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Luông - Chợ Mới |
156 | Trạm y tế xã Long Giang | 89-179 | Xã | Chưa xếp hạng | ấp Long Thạnh 2, xã Long Giang, huyện Chợ Mới. |
157 | Trạm y tế xã Mỹ An | 89-202 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An - huyện Chợ Mới |
X. Huyện Châu Thành | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | 89-010 | Huyện | Hạng 3 | Ấp Phú An 1, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành |
2 | PKĐK Tân Duy Tân I | 89-346 | Huyện | Chưa xếp hạng | Tổ 37 Bình Phú 1, Bình Hòa, Châu Thành |
3 | Phòng khám Đa khoa khu vực An Châu | 89-047 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Ấp Hòa Phú IV, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành |
4 | Trạm y tế TT An Châu | 89-039 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Châu - huyện Châu Thành |
5 | Trạm y tế xã Cần Đăng | 89-040 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cần Đăng - huyện Châu Thành |
6 | Trạm y tế xã Vĩnh Hanh | 89-041 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hanh - huyện Châu Thành |
7 | Trạm y tế xã An Hòa | 89-042 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa - huyện Châu Thành |
8 | Trạm y tế xã Bình Hòa | 89-043 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Châu Thành |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | 89-044 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thành - huyện Châu Thành |
10 | Trạm y tế xã Bình Thạnh | 89-046 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh - huyện Châu Thành |
11 | Trạm y tế xã Vĩnh An | 89-048 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh An - huyện Châu Thành |
12 | Trạm y tế xã Vĩnh Nhuận | 89-049 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Nhuận - huyện Châu Thành |
13 | Trạm y tế xã Tân Phú | 89-050 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Châu Thành |
14 | Trạm y tế xã Vĩnh Lợi | 89-051 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi - huyện Châu Thành |
15 | Trạm y tế xã Hòa Bình Thạnh | 89-168 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình Thạnh - huyện Châu Thành |
16 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | 89-187 | Xã | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành |
XI. Huyện Thoại Sơn | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn | 89-011 | Huyện | Hạng 3 | Huyện Thoại Sơn |
2 | PKĐK Tâm Đức | 89-193 | Huyện | Chưa xếp hạng | Số 26 tổ 01, ấp Trung Bính, xã Thoại Giang, huyện Thoại Sơn |
3 | Trạm y tế TT Núi Sập | 89-052 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nói Sập - huyện Thoại Sơn |
4 | Trạm y tế xã Thoại Giang | 89-053 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thoại Giang - huyện Thoại Sơn |
5 | Trạm y tế xã Vĩnh Trạch | 89-054 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trạch - huyện Thoại Sơn |
6 | Trạm y tế TT Phú Hoà | 89-055 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Hoà - huyện Thoại Sơn |
7 | Trạm y tế xã Định Thành | 89-056 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Định Thành - huyện Thoại Sơn |
8 | Trạm y tế xã Định Mỹ | 89-057 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Định Mỹ - huyện Thoại Sơn |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Chánh | 89-058 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Chánh - huyện Thoại Sơn |
10 | Trạm y tế xã Vĩnh Khánh | 89-059 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Khánh - huyện Thoại Sơn |
11 | Trạm y tế xãVọng Đông | 89-060 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vọng Đông - huyện Thoại Sơn |
12 | Trạm y tế xã Vọng Thê | 89-061 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vọng Thê - huyện Thoại Sơn |
13 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú | 89-062 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phú - huyện Thoại Sơn |
14 | Trạm y tế xã Tây Phú | 89-063 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tây Phú - huyện Thoại Sơn |
15 | Trạm y tế xã Mỹ Phú Đông | 89-064 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phú Đông - huyện Thoại Sơn |
16 | Trạm y tế xã Phú Thuận | 89-065 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận - huyện Thoại Sơn |
17 | Trạm y tế xã Bình Thành | 89-066 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - huyện Thoại Sơn |
18 | Trạm y tế thị trấn Óc Eo | 89-348 | Xã | Chưa xếp hạng | ấp Tân Hiệp B, thị trấn Óc Eo, huyện Thoại Sơn |
19 | Trạm y tế xã An Bình | 89-342 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - huyện Thoại Sơn |