Công văn số 2184/BHXH-GĐBHYT ngày 10/11/2022 của BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu theo danh sách do BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ban hành tại danh mục dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TIẾP NHẬN KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 2184/BHXH-GĐBHYT ngày 10 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)
STT | Cơ sở y tế | Mã cơ sở y tế |
|
Địa chỉ | Ghi chú | |
I | Thành phố Vũng Tàu | |||||
1 | Bệnh viện Vũng Tàu | 77-001 | 2 | Số 27 đường 2/9, phường 11, thành phố Vũng Tàu | Đăng ký cần có điều kiện | |
2 | Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro / Trung tâm y tế Vietsovpetro | 77-036 | 3 | 02 Pasteur, Phường 7, thành phố Vũng Tàu | Đăng ký cần có điều kiện | |
3 | Trung tâm Y tế Thành phố Vũng Tàu | 77-004 | 3 | 278 đường Lê Lợi - phường 7 - Tp Vũng Tàu | ||
4 | Trạm y tế xã Long Sơn | 77-012 | 4 | Xã Long Sơn - TP Vũng Tầu | ||
5 | Trạm y tế phường 6 | 77-045 | 4 | Phường 6 - TP Vũng Tàu | ||
6 | Trạm y tế phường 8 | 77-047 | 4 | Phường 8 - TP Vũng Tàu | ||
7 | Trạm y tế phường 1 | 77-068 | 4 | Phường 1 - TP Vũng Tàu | ||
8 | Trạm y tế phường 3 | 77-070 | 4 | Phường 3 - TP Vũng Tàu | ||
9 | Trạm y tế phường 4 | 77-071 | 4 | Phường 4 - TP Vũng Tàu | ||
10 | Trạm y tế phường 5 | 77-072 | 4 | Phường 5 - TP Vũng Tàu | ||
11 | Trạm y tế Phường Thắng Nhất | 77-080 | 4 | Phường Thắng Nhất - TP Vũng Tàu | ||
12 | Trạm y tế phường 11 | 77-082 | 4 | Phường 11 - TP Vũng Tàu | ||
13 | Trạm y tế phường 12 | 77-083 | 4 | Phường 12 - TP Vũng Tàu | ||
14 | Trạm y tế phường Thắng Tam | 77-084 | 4 | Phường Thắng Tam - TP Vũng Tàu | ||
15 | Trạm y tế phường 7 | 77-046 | 4 | Phường 7-Thành phố Vũng Tàu | ||
16 | Trạm y tế phường 9 | 77-052 | 4 | Phường 9-Thành phố Vũng Tầu | ||
17 | Trạm y tế phường 2 | 77-069 | 4 | Phường 2-Thành phố Vũng Tàu | ||
18 | Trạm y tế phường 10 | 77-081 | 4 | Phường 10-Thành phố Vũng Tàu | ||
19 | Trạm y tế phường Nguyễn An Ninh | 77-085 | 4 | Phường Nguyễn An Ninh-Thành phố Vũng Tàu | ||
20 | Trạm y tế phường Rạch Rừa | 77-086 | 4 | Phường Rạch Rừa-Thành phố Vũng Tàu | ||
21 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Thiên Nam | 77-121 | 3 | Số 192 đường 3/2, phường 10, thành phố Vũng Tàu | ||
22 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn – Vũng Tàu | 77-122 | 3 | 744 Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu | ||
23 | Công ty TNHH Phòng khám Đa Khoa Vũng Tàu | 77-136 | 3 | 205-207 Nguyễn Văn Trỗi, phường 4, thành phố Vũng Tàu | ||
24 | Cty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn / CN 3 Cty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn - Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 5 | 77-150 | 3 | 637C đường 30/4, KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | ||
II | Thành phố Bà Rịa | |||||
25 | Bệnh viện Bà Rịa | 77-003 | 2 | 686 Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa | Đăng ký cần có điều kiện | |
26 | Trung tâm Y tế thành phố Bà Rịa | 77-010 | 3 | Số 57 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa | ||
27 | Trạm y tế phường Phước Hưng | 77-014 | 4 | Phường Phước Hưng - TP Bà Rịa | ||
28 | Trạm y tế phường Phước Hiệp | 77-087 | 4 | Phường Phước Hiệp - TP Bà Rịa | ||
29 | Trạm y tế phường Phước Nguyên | 77-088 | 4 | Phường Phước Nguyên - TP Bà Rịa | ||
30 | Trạm y tế phường Long Toàn | 77-089 | 4 | Phường Long Toàn - TP Bà Rịa | ||
31 | Trạm y tế phường Phước Trung | 77-090 | 4 | Phường Phước Trung - TP Bà Rịa | ||
32 | Trạm y tế phường Long Hương | 77-091 | 4 | Phường Long Hương - TP Bà Rịa | ||
33 | Trạm y tế phường Kim Dinh | 77-092 | 4 | Phường Kim Dinh - TP Bà Rịa | ||
34 | Trạm y tế phường Long Phước | 77-093 | 4 | Xã Long Phước - TP Bà Rịa | ||
35 | Trạm y tế xã Hòa Long | 77-095 | 4 | Xã Hoà Long - TP Bà Rịa | ||
36 | Trạm y tế phường Long Tâm | 77-096 | 4 | Phường Long Tâm - TP Bà Rịa | ||
37 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 77-097 | 4 | Xã Tân Hưng - TP Bà Rịa | ||
38 | Công ty Cổ phần Y Bình An / CN Công ty Cổ phần Y Bình An – Phòng khám đa khoa Bình An | 77-114 | 3 | 372 Hùng Vương, khu phố 1, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa | ||
39 | Công an tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu / Bệnh xá Công an tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 77-124 | 3 | Số 15 Trường Chinh, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa | Đăng ký cần có điều kiện | |
40 | Công ty TNHH DV Y Tế - Phòng Khám Đa Khoa Thiên Ân | 77-134 | 3 | Số 10 Trần Hưng Đạo, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa | ||
III | Huyện Châu Đức | |||||
41 | Trung tâm Y tế huyện Châu Đức | 77-008 | 3 | Số 335 Lê Hồng Phong, thị Trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức | ||
42 | Trạm y tế Suối Nghệ | 77-017 | 4 | Xã Suối Nghệ - huyện Châu Đức | ||
43 | Trạm y tế Bình Ba | 77-039 | 4 | Xã Bình Ba - huyện Châu Đức | ||
44 | Trạm y tế Xuân Sơn | 77-040 | 4 | Xã Xuân Sơn - huyện Châu Đức | ||
45 | Trạm y tế Xà Bang | 77-049 | 4 | Xã Xà Bang - huyện Châu Đức | ||
46 | Trạm y tế Quảng Thành | 77-057 | 4 | Xã Quảng Thành - huyện Châu Đức | ||
47 | Trạm y tế Suối Rao | 77-058 | 4 | Xã Suối Rao - huyện Châu Đức | ||
48 | Trạm y tế Kim Long | 77-059 | 4 | Xã Kim Long - huyện Châu Đức | ||
49 | Trạm y tế Láng Lớn | 77-060 | 4 | Xã Láng Lín - huyện Châu Đức | ||
50 | Trạm y tế Đá Bạc | 77-061 | 4 | Xã Đá Bạc - huyện Châu Đức | ||
51 | Trạm y tế Bình Giã | 77-062 | 4 | Xã Bình Giã - huyện Châu Đức | ||
52 | Trạm y tế Sơn Bình | 77-063 | 4 | Xã Sơn Bình - huyện Châu Đức | ||
53 | Trạm y tế thị trấn Ngãi Giao | 77-064 | 4 | Thị Trấn Ngãi Giao - huyện Châu Đức | ||
54 | Trạm y tế Nghĩa Thành | 77-065 | 4 | Xã Nghĩa Thành - huyện Châu Đức | ||
55 | Trạm y tế Bình Trung | 77-066 | 4 | Xã Bình Trung - huyện Châu Đức | ||
56 | Trạm y tế Cù Bị | 77-067 | 4 | Xã Cù Bị - huyện Châu Đức | ||
57 | Trạm y tế Bàu Chinh | 77-098 | 4 | Xã Bàu Chinh - huyện Châu Đức | ||
58 | Công ty TNHH Triệu Duy Anh / CN công ty TNHH Triệu Duy Anh - Phòng khám đa khoa Đông Tây | 77-025 | 3 | Ấp Vĩnh Bình, xã Bình Giã, huyện Châu Đức | ||
59 | Công ty TNHH dịch vụ y tế - Phòng khám Đa Khoa Suối Nghệ | 77-132 | 3 | Tổ 10, thôn Đức Mỹ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức | ||
60 | Công ty TNHH Bệnh viện Sài Gòn Châu Đức/ Phòng Khám Đa Khoa Sài Gòn Châu Đức | 77-152 | 3 | Số 39, Thôn Đức Mỹ, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức | ||
IV | Huyện Xuyên Mộc | |||||
61 | Trung tâm Y tế huyện Xuyên Mộc | 77-006 | 2 | Số 338, Quốc Lộ 55, Thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc | ||
62 | Trạm y tế Bưng Riềng | 77-026 | 4 | Xã Bưng Riềng - huyện Xuyên Mộc | ||
63 | Trạm y tế Bình Châu | 77-027 | 4 | Xã Bình Châu - huyện Xuyên Mộc | ||
64 | Trạm y tế Bông Trang | 77-028 | 4 | Xã Bông Trang - huyện Xuyên Mộc | ||
65 | Trạm y tế Phước Tân | 77-043 | 4 | Xã Phước Tân - huyện Xuyên Mộc | ||
66 | Trạm y tế Hòa Hội | 77-044 | 4 | Xã Hòa Hội - huyện Xuyên Mộc | ||
67 | Trạm y tế Bàu Lâm | 77-048 | 4 | Xã Bàu Lâm - huyện Xuyên Mộc | ||
68 | Trạm y tế thị trấn Phước Bửu | 77-050 | 4 | Thị Trấn Phước Bửu - huyện Xuyên Mộc | ||
69 | Trạm y tế Phước Thuận | 77-051 | 4 | Xã Phước Thuận - huyện Xuyên Mộc | ||
70 | Trạm y tế Hòa Hưng | 77-073 | 4 | Xã Hòa Hưng - huyện Xuyên Mộc | ||
71 | Trạm y tế Tân Lâm | 77-075 | 4 | Xã Tân Lâm - huyện Xuyên Mộc | ||
72 | Trạm y tế Xuyên Mộc | 77-099 | 4 | Xã Xuyên Mộc - huyện Xuyên Mộc | ||
73 | trạm Y tế xã Hòa Bình | 77-125 | 4 | ấp 3, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc | ||
74 | trạm y tế Hòa Hiệp | 77-126 | 4 | xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc | ||
75 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn | 77-120 | 3 | Số 1139 ấp Phú Thọ, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc | ||
76 | Công ty TNHH Phòng khám Đa Khoa Sài Gòn Bà Rịa - Vũng Tàu | 77-137 | 3 | Số 58 Quốc lộ 55, ấp Thạnh Sơn 1A, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc | ||
V | Huyện Long Điền | |||||
77 | Trung tâm Y tế Huyện Long Điền | 77-005 | 3 | Xã An Nhứt, huyện Long Điền | ||
78 | TT Điều Dưỡng Thương Binh và NCCông Long Đất | 77-013 | 3 | TTLong Hải, huyện Long Điền | Đăng ký cần có điều kiện | |
79 | Trạm y tế An Ngãi | 77-016 | 4 | Xã An Ngãi - huyện Long Điền | ||
80 | Trạm y tế Tam Phước | 77-032 | 4 | Xã Tam Phước - huyện Long Điền | ||
81 | Phòng khám khu vực Long Hải | 77-033 | 4 | Thị Trấn Long Hải - huyện Long Điền | ||
82 | Trạm y tế Phước Hưng | 77-054 | 4 | Xã Phước Hưng - huyện Long Điền | ||
83 | Trạm y tế thị trấn Long Điền | 77-055 | 4 | Thị Trấn Long Điền - huyện Long Điền | ||
84 | Trạm y tế An Nhứt | 77-056 | 4 | Xã An Nhứt - huyện Long Điền | ||
85 | Trạm y tế Phước Tỉnh | 77-101 | 4 | Xã Phước Tỉnh - huyện Long Điền | ||
86 | Cty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn / CN 2 Cty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn - Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 3 | 77-133 | 3 | Số 19, tổ 1, ấp Hải Sơn, xã Phước Hưng, huyện Long Điền | ||
VI | Huyện Đất Đỏ | |||||
87 | Trung tâm Y tế huyện Đất Đỏ | 77-076 | 3 | Xã Phước Hội - Huyện Đất Đỏ | ||
88 | Trạm y tế thị trấn Đất Đỏ | 77-015 | 4 | Xã Phước Thạnh - huyện Đất Đỏ | ||
89 | Trạm y tế Lộc An | 77-029 | 4 | Xã Lộc An - huyện Đất Đỏ | ||
90 | Trạm y tế Phước Hội | 77-030 | 4 | Xã Phước Hội - huyện Đất Đỏ | ||
91 | Trạm y tế Láng Dài | 77-031 | 4 | Xã Láng Dài - huyện Đất Đỏ | ||
92 | Trạm y tế Phước Long Thọ | 77-037 | 4 | Xã Phước Long Thọ - huyện Đất Đỏ | ||
93 | Trạm y tế Long Tân | 77-038 | 4 | Xã Long Tân - huyện Đất Đỏ | ||
94 | Trạm y tế Long Mỹ | 77-053 | 4 | Xã Long Mỹ - huyện Đất Đỏ | ||
95 | trạm y tế thị trấn Phước Hải | 77-128 | 4 | Khu phố Hải Sơn, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ | ||
VII | Thị xã Phú Mỹ | |||||
96 | Trung tâm Y tế thị xã Phú Mỹ | 77-007 | 3 | 106 Trường Chinh, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | ||
97 | Trạm y tế Phước Hòa | 77-019 | 4 | Xã Phước Hoà - thị xã Phú Mỹ | ||
98 | Trạm y tế Mỹ Xuân | 77-020 | 4 | Xã Mỹ Xuân - thị xã Phú Mỹ | ||
99 | Trạm y tế Hắc Dịch | 77-021 | 4 | Xã Hắc Dịch - thị xã Phú Mỹ | ||
100 | Trạm y tế Sông Soài | 77-022 | 4 | Xã Sông Xoài - thị xã Phú Mỹ | ||
101 | Trạm y tế Tóc Tiên | 77-023 | 4 | Xã Tóc Tiên - thị xã Phú Mỹ | ||
102 | Trạm y tế Châu Pha | 77-024 | 4 | Xã Châu Pha - thị xã Phú Mỹ | ||
103 | Trạm y tế Tân Hòa | 77-077 | 4 | Xã Tân Hoà - thị xã Phú Mỹ | ||
104 | Trạm y tế Tân Phước | 77-078 | 4 | Xã Tân Phước - thị xã Phú Mỹ | ||
105 | Trạm y tế Phú Mỹ | 77-102 | 4 | Thị Trấn Phú Mỹ - thị xã Phú Mỹ | ||
106 | Trạm y tế Tân Hải | 77-103 | 4 | Xã Tân Hải - thị xã Phú Mỹ | ||
107 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Tâm | 77-074 | 3 | Quốc lộ 51, khu phố Bến Đình, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | ||
108 | Công ty TNHH Triệu Anh Quân / CN công ty TNHH Triệu Anh Quân - Phòng khám đa khoa Mỹ Xuân |
77-113 | 3 | KP Bến Đình, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | ||
109 | Phòng khám đa khoa Đức Ân - Sài Gòn thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Ân - Sài Gòn | 77-115 | 3 | Tổ 2, ấp Tân Phú, xã Châu Pha, thị xã Phú Mỹ | ||
110 | Phòng khám đa khoa Vạn Thành Sài Gòn – Chi nhánh công ty TNHH Vạn Thành Sài Gòn | 77-116 | 3 | 306 đường Độc Lập, KP Quảng Phú, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | ||
111 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn / CN Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn - Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 2 | 77-127 | 3 | Số 1139 Quốc lộ 51, ấp Phước Hiệp, xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ | ||
112 | Cty TNHH Vạn Tâm Phước Hòa / Phòng khám đa khoa Vạn Tâm Phước Hòa - CN Cty TNHH Vạn Tâm Phước Hòa | 77-129 | 3 | QL 51, tổ 14, khu phố Hải Sơn, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ | ||
113 | Cty TNHH Bệnh viện Asia Phú Mỹ - Phòng khám đa khoa Asia Phú Mỹ | 77-131 | 3 | Tổ 1, khu phố Mỹ Tân, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | ||
VIII | Huyện Côn Đảo | |||||
114 | Trung tâm Y tế Quân Dân-Y huyện Côn Đảo | 77-009 | 3 | Đường Lê Hồng Phong, huyện Côn Đảo |