Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Xem thêm: Xem thêm: Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh trên Toàn quốc
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐKKCB BAN ĐẦU CHO ĐỐI TƯỢNG NGOẠI TỈNH NĂM 2021
(Kèm theo công văn số 1543/BHXH-GĐBHYT ngày 15 tháng 12 năm 2020 của BHXH tỉnh Vĩnh Phúc)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Tuyến BV | Hạng BV | Địa chỉ | Phạm vi KCB |
I | Thành phố Vĩnh Yên | |||||
1 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt | 26-193 | C | 3 | Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Trung tâm y tế TP Vĩnh Yên | 26-008 | C | 3 | Phường Tích Sơn -TP Vĩnh Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
3 | TYT xã Định Trung (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-806 | D | 4 | Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
4 | TYT phường Đồng Tâm (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-808 | D | 4 | Phường Đồng Tâm -TP Vĩnh Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
5 | TYT phường Hội Hợp (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-809 | D | 4 | Phường Hội Hợp -TP Vĩnh Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Thanh Trù (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-810 | D | 4 | Xã Thanh Trù -TP Vĩnh Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
7 | Phòng khám Đa khoa Sinh Hậu | 26-047 | C | 4 | Phưòng Liên Bảo - TP Vĩnh Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
8 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Bạch Mai | 26-057 | C | 4 | Phưòng Liên Bảo - TP Vĩnh Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
9 | Phòng khám Hà Tiên | 26-911 | C | 4 | Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
II | Huyện Lập Thạch | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch | 26-002 | C | 2 | Huyện Lập Thạch | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT thị trấn Hoa Sơn | 26-039 | D | 4 | Thị trấn Hoa Sơn - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Tử Du (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-201 | D | 4 | Xã Tử Du - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Sơn Đông (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-202 | D | 4 | Xã Sơn Đông - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Liên Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-204 | D | 4 | Xã Liên Hòa - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
6 | Phòng khám Đa khoa khu vực Bắc Bình (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-043 | C | 2 | Xã Bắc Bình - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Quang Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-208 | D | 4 | Xã Quang Sơn - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Tiên Lữ (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-210 | D | 4 | Xã Tiên Lữ - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
9 | TYT thị trấn Lập Thạch (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-216 | D | 4 | Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Vân Trục (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-217 | D | 4 | Xã Vân Trục - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Văn Quán (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-218 | D | 4 | Xã Văn Quán - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Liễn Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-220 | D | 4 | Xã Liễn Sơn - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Hợp Lý (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-222 | D | 4 | Xã Hợp Lý - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Ngọc Mỹ (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-224 | D | 4 | Xã Ngọc Mỹ - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Đồng Ích (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-225 | D | 4 | Xã Đồng Ích - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Đình Chu (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-227 | D | 4 | Xã Đình Chu - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Bắc Bình (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-229 | D | 4 | Xã Bắc Bình - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
18 | TYT xã Thái Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-230 | D | 4 | Xã Thái Hòa - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
19 | TYT xã Bàn Giản (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-232 | D | 4 | Xã Bàn Giản - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
20 | TYT xã Triệu Đề (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-233 | D | 4 | Xã Triệu Đề - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
21 | TYT xã Xuân Lôi (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-236 | D | 4 | Xã Xuân Lôi - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
22 | TYT xã Xuân Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-239 | D | 4 | Xã Xuân Hòa - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
23 | Phòng khám Đa khoa Tâm Đức Lập Thạch | 26-063 | C | 4 | Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch | Chỉ KCB ngoại trú |
III | Huyện Sông Lô | |||||
1 | TTYT huyện Sông Lô | 26-003 | C | 3 | Xã Nhạo Sơn - Huyện Sông Lô | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công (TTYT huyện Sông Lô) | 26-042 | C | 3 | Xã Lãng Công - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Lãng Công (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-203 | D | 4 | Xã Lãng Công - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Tứ Yên (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-205 | D | 4 | Xã Tứ Yên - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Tân Lập (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-206 | D | 4 | Xã Tân Lập - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
6 | TYT TT Tam Sơn (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-207 | D | 4 | Thị trấn Tam Sơn - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Đồng Thịnh (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-209 | D | 4 | Xã Đồng Thịnh - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Đôn Nhân (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-211 | D | 4 | Xã Đôn Nhân - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Đồng Quế (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-214 | D | 4 | Xã Đồng Quế - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Nhân Đạo (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-215 | D | 4 | Xã Nhân Đạo - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Bạch Lưu (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-223 | D | 4 | Xã Bạch Lưu - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Như Thụy (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-221 | D | 4 | Xã Như Thụy - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Hải Lựu (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-226 | D | 4 | Xã Hải Lựu - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Cao Phong (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-228 | D | 4 | Xã Cao Phong - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Đức Bác (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-231 | D | 4 | Xã Đức Bác - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Nhạo Sơn (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-234 | D | 4 | Xã Nhạo Sơn - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Phương Khoan (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-235 | D | 4 | Xã Phương Khoan - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
18 | TYT xã Yên Thạch (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-237 | D | 4 | Xã Yên Thạch - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
19 | TYT xã Quang Yên (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-238 | D | 4 | Xã Quang Yên - Huyện Sông Lô | Chỉ KCB ngoại trú |
IV | Huyện Tam Dương | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương | 26-004 | C | 3 | Huyện Tam Dương | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT xã Thanh Vân (TTYT huyện Tam Dương) | 26-401 | D | 4 | Xã Thanh Vân - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Hướng Đạo (TTYT huyện Tam Dương) | 26-402 | D | 4 | Xã Hướng Đạo -Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Hoàng Đan (TTYT huyện Tam Dương) | 26-403 | D | 4 | Xã Hoàng Đan - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Vân Hội (TTYT huyện Tam Dương) | 26-404 | D | 4 | Xã Vân Hội - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Kim Long (TTYT huyện Tam Dương) | 26-405 | D | 4 | Xã Kim Long - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Đạo Tú (TTYT huyện Tam Dương) | 26-406 | D | 4 | Xã Đạo Tú - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
8 | TYT xã An Hòa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-407 | D | 4 | Xã An Hòa - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
9 | TYT thị trấn Hợp Hòa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-407 | D | 4 | Thị trấn Hợp Hòa - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Hợp Thịnh (TTYT huyện Tam Dương) | 26-410 | D | 4 | Xã Hợp Thịnh - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Hoàng Lâu (TTYT huyện Tam Dương) | 26-412 | D | 4 | Xã Hoàng Lâu - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Đồng Tĩnh (TTYT huyện Tam Dương) | 26-410 | D | 4 | Xã Đồng Tĩnh - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Duy Phiên (TTYT huyện Tam Dương) | 26-415 | D | 4 | Xã Duy Phiên - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Hoàng Hoa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-416 | D | 4 | Xã Hoàng Hoa -Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
15 | Phòng khám Đa khoa Hữu Nghị Hà Nội | 26-064 | C | 4 | Số 8A, phố Me,Thị trấn Hợp Hòa - Huyện Tam Dương | Chỉ KCB ngoại trú |
V | Huyện Vĩnh Tường | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Tường | 26-005 | C | 2 | Huyện Vĩnh Tường | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Cương (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-041 | C | 2 | Xã Tân Cương - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
3 | Phòng khám Đa khoa Nam Long | 26-061 | C | 4 | Xã Đại Đồng - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
4 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội - Vĩnh Tường | 26-067 | C | 4 | Khu 3 - Thị trấn Vĩnh Tường - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Thượng Trưng (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-501 | D | 4 | Xã Thượng Trưng - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Tuân Chính (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-502 | D | 4 | Xã Tuân Chính - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Tân Phú (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-530 | D | 4 | Xã Tân Phú - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Tân Tiến (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-504 | D | 4 | Xã Tân Tiến - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
9 | TYT xã An Tường (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-505 | D | 4 | Xã An Tường- Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Tam Phúc (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-506 | D | 4 | Xã Tam Phúc- Huyện vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | Chỉ KCB ngoại trú |
11 | TYT Thị trấn Tứ Trưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-508 | D | 4 | Xã Tứ Trưng- Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Bình Dương (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-509 | D | 4 | Xã Bình Dương- Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Kim Xá (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-510 | D | 4 | Xã Kim Xá - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Việt Xuân (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-511 | D | 4 | Xã Việt Xuân - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Chấn Hưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-512 | D | 4 | Xã Chấn Hưng - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Vĩnh Thịnh (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-513 | D | 4 | Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Lý Nhân (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-514 | D | 4 | Xã Lý Nhân - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
18 | TYT xã Phú Đa (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-515 | D | 4 | Xã Phú Đa - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
19 | TYT xã Đại Đồng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-516 | D | 4 | Xã Đại Đồng - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
20 | TYT xã Vĩnh Sơn (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-517 | D | 4 | Xã Vĩnh Sơn - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
21 | TYT xã Lũng Hoà (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-518 | D | 4 | Xã Lũng Hoà - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
22 | TYT xã Bồ Sao (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-519 | D | 4 | Xã Bồ Sao - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
23 | TYT xã Cao Đại (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-520 | D | 4 | Xã Cao Đại - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
24 | TYT xã Yên Lập (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-521 | D | 4 | Xã Yên Lập - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
25 | TYT xã Thổ Tang (TTYT Huyện Vĩnh Tương) | 26-522 | D | 4 | Xã Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
26 | TYT xã Nghĩa Hưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-523 | D | 4 | Xã Nghĩa Hưng - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
27 | TYT xã Ngũ Kiên (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-524 | D | 4 | Xã Ngũ Kiên - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
28 | TYT xã Vĩnh Ninh (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-525 | D | 4 | Xã Vĩnh Ninh - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
29 | TYT xã Yên Bình (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-526 | D | 4 | Xã Yên Bình - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
30 | TYT xã Vũ Di (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-527 | D | 4 | Xã Vũ Di - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
31 | TYT xã Vân Xuân (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-528 | D | 4 | Xã Vân Xuân - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
32 | TYT TT Vĩnh Tường (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-529 | D | 4 | TT Vĩnh Tường - Huyện Vĩnh Tường | Chỉ KCB ngoại trú |
VI | Huyện Yên Lạc | |||||
1 | TTYT Huyện Yên Lạc | 26-006 | C | 3 | TT Yên Lạc - Huyện Yên Lạc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT xã Đại Tự (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-601 | D | 4 | Xã Đại Tự - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Yên Phương (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-602 | D | 4 | Xã Yên Phương - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Nguyệt Đức (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-603 | D | 4 | Xã Nguyệt Đức - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Liên Châu (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-604 | D | 4 | Xã Liên Châu - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Văn Tiến (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-605 | D | 4 | Xã Văn Tiến - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Yên Đồng (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-606 | D | 4 | Xã Yên Đồng - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Trung Kiên (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-607 | D | 4 | Xã Trung Kiên - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Đồng Cương (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-608 | D | 4 | Xã Đồng Cương - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Hồng Phương (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-609 | D | 4 | Xã Hồng Phương - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Tam Hồng (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-610 | D | 4 | Xã Tam Hồng - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Bình Định (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-611 | D | 4 | Xã Bình Định - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Trung Hà (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-612 | D | 4 | Xã Trung Hà - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Trung Nguyên (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-613 | D | 4 | Xã Trung Nguyên - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Hồng Châu (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-614 | D | 4 | Xã Hồng Châu - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Tề Lỗ (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-615 | D | 4 | Xã Tề Lỗ - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Đồng Văn (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-616 | D | 4 | Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
18 | TYT TT Yên Lạc (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-617 | D | 4 | TT Yên Lạc - Huyện Yên Lạc | Chỉ KCB ngoại trú |
VII | Huyện Bình Xuyên | |||||
1 | TTYT Huyện Bình Xuyên | 26-007 | C | 3 | Huyện Bình Xuyên | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | PKĐK khu vực Quang Hà (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-715 | C | 3 | Xã Gia Khánh - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
3 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Thăng Long | 26-056 | C | 4 | TT Hương Canh - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
4 | TYT TT Gia Khánh (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-701 | D | 4 | TT Gia Khánh - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Tam Hợp (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-702 | D | 4 | Xã Tam Hợp - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Bá Hiến (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-704 | D | 4 | Xã Bá Hiến - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Tân Phong (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-705 | D | 4 | Xã Tân Phong - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Phú Xuân (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-706 | D | 4 | Xã Phú Xuân - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Đạo Đức (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-707 | D | 4 | Xã Đạo Đức - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Sơn Lôi (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-708 | D | 4 | Xã Sơn Lôi - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Hương Sơn (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-709 | D | 4 | Xã Hương Sơn - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Quất Lưu (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-710 | D | 4 | Xã Quất lưu - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Thiện Kế (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-711 | D | 4 | Xã Thiện Kế - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Thanh Lãng (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-712 | D | 4 | Xã Thanh Lãng - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
15 | TYT TT Hương Canh (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-713 | D | 4 | TT Hương Canh - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
16 | TYT Xã Trung Mỹ (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-714 | D | 4 | Xã Trung Mỹ - Huyện Bình Xuyên | Chỉ KCB ngoại trú |
VIII | Thành Phố Phúc Yên | |||||
3 | Bệnh viên Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | 26-021 | C | 3 | Xã Tiền Châu - Thành phố Phúc Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TTYT thành phố Phúc Yên | 26-025 | C | 3 | Phường Trưng Trắc - Thành phố Phúc Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
3 | TYT xã Nam Viêm (TTYT TX Phúc Yên) | 26-908 | D | 4 | Xã Nam Viêm - Thành phố Phúc Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Tiền Châu (TTYT TX Phúc Yên) | 26-909 | D | 4 | Xã Tiền Châu - Thành phố Phúc Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
5 | PKĐK khu vực Xuân Hoà (TTYT TX Phúc Yên) | 26-038 | C | 3 | Phường Xuân Hoà - Thành phố Phúc Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
6 | TYT phường Phúc Thắng (TTYT TX Phúc Yên) | 26-904 | D | 4 | Phường Phúc Thắng - Thành phố Phúc Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Ngọc Thanh (TTYT TX Phúc Yên) | 26-906 | D | 4 | Xã Ngọc Thanh - Thành phố Phúc Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Cao Minh (TTYT TX Phúc Yên) | 26-907 | D | 4 | Xã Cao Minh - Thành phố Phúc Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
9 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Hà Thành | 26-045 | C | 4 | Phường Xuân Hoà - Thành phố Phúc Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
10 | Phòng khám Đa khoa Phúc Thắng | 26-050 | C | 4 | Phường Phúc Thắng - Thành phố Phúc Yên | Chỉ KCB ngoại trú |
IX | Huyện Tam Đảo | |||||
1 | TTYT Huyện Tam Đảo | 26-026 | C | 3 | Xã Hợp Châu - Huyện Tam Đảo | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | PKĐK khu vực Đạo Trù (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-048 | C | 4 | Xã Đạo Trù - Huyện Tam Đảo | Chỉ KCB ngoại trú |
3 | TYT TT Tam Đảo (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-101 | D | 4 | TT Tam Đảo - Huyện Tam Đảo | Chỉ KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Hợp Châu (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-102 | D | 4 | Xã Hợp Châu - Huyện Tam Đảo | Chỉ KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Đại Đình (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-103 | D | 4 | Xã Đại Đình - Huyện Tam Đảo | Chỉ KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Hồ Sơn (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-104 | D | 4 | Xã Hồ Sơn - Huyện Tam Đảo | Chỉ KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Tam Quan (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-105 | D | 4 | Xã Tam Quan - Huyện Tam Đảo | Chỉ KCB ngoại trú |
8 | TYT Xã Minh Quang (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-106 | D | 4 | Xã Minh Quang - Huyện Tam Đảo | Chỉ KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Yên Dương (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-107 | D | 4 | Xã Yên Dương - Huyện Tam Đảo | Chỉ KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Đạo Trù (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-108 | D | 4 | Xã Đạo Trù - Huyện Tam Đảo | Chỉ KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Bồ Lý (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-109 | D | 4 | Xã Bồ lý - Huyện Tam Đảo | Chỉ KCB ngoại trú |