Xem: Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh 2020 - 2022 Toàn quốc
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
(Danh sách Bệnh viện và cơ sở y tế bên dưới CV)
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2022
ĐỐI VỚI THẺ BHYT DO BHXH TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH
(Kèm theo công văn số:1673/BHXH-GĐYT, ngày 03 tháng 11 năm 2021)
STT | Mã BV | Tên | Tuyến CMKT | Hạng BV | Loại BV | Địa chỉ |
I.THÀNH PHỐ VĨNH LONG | ||||||
1 | 86-004 | Trạm y tế phường Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long |
Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | 58A, Khóm Vĩnh Phú, Phường Tân Ngãi, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 | 86-005 | Trạm y tế phường Tân Hòa - Thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Khóm Tân Phú, Phường Tân Hòa, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 | 86-098 | Trạm y tế Phường 1 - thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 | 86-099 | Trạm y tế Phường 2 - thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 | 86-100 | Trạm y tế Phường 3 - thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 | 86-101 | Trạm y tế Phường 4 - thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 | 86-102 | Trạm y tế Phường 5 - thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 | 86-103 | Trạm y tế Phường 8 - thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 | 86-104 | Trạm y tế Phường 9 - thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 | 86-109 | Trạm y tế phường Tân Hội - thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Hương lộ 18, khóm Mỹ Phú, Phường Tân Hội, Thị phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
11 | 86-110 | Trạm y tế phường Trường An - thành phố Vĩnh Long |
Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Ấp Tân Quới Đông, Phường Trường An, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
12 | 86-128 | Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Long | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Phạm Hùng, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
13 | 86-135 | Phòng khám đa khoa Ánh Thủy | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | 73/21 đường Nguyễn Văn Nhung, khóm 4, phường 3, Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
14 | 86-137 | Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á - Vĩnh Long | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | 68E, Đường Phạm Hùng, Tổ 69, Khóm 2, Phường 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
15 | 86-139 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An – Loan Trâm | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | 379C ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long |
16 | 86-145 | Phòng khám Đa khoa Mekomed - Cửu Long | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | Số 75 đường Phạm Thái Bường, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
17 | 86-146 | Phòng khám đa khoa Loan Trâm | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | Số 71A, đường 2/9, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
II.HUYỆN LONG HỒ | ||||||
18 | 86-006 | Trung tâm y tế huyện Long Hồ | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Khóm 1, TT Long Hồ, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
19 | 86-007 | Trạm y tế xã Phú Quới - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Quới, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
20 | 86-008 | Trạm y tế xã Lộc Hòa - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lộc Hòa, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
21 | 86-009 | Trạm y tế xã Bình Hòa Phước - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bình Hòa Phước, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
22 | 86-010 | Trạm y tế xã Đồng Phú - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đồng Phú, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
23 | 86-011 | Trạm y tế xã Thạnh Quới - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thạnh Quới, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
24 | 86-012 | Trạm y tế xã Hòa Ninh - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Ninh, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
25 | 86-013 | Trạm y tế xã Hòa Phú - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
26 | 86-014 | Trạm y tế xã Thanh Đức - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
27 | 86-015 | Trạm y tế xã An Bình - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã An Bình, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
28 | 86-016 | Trạm y tế xã Tân Hạnh - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
29 | 86-017 | Trạm y tế xã Phước Hậu - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phước Hậu, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
30 | 86-018 | Trạm y tế xã Long Phước - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
31 | 86-106 | Trạm y tế xã Long An - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long An, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
32 | 86-107 | Trạm y tế xã Phú Đức - Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Đức, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
33 | 86-111 | Trạm y tế thị trấn Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Long Hồ, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
34 | 86-138 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hòa Phú | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Khu tái định cư Hòa Phú, Ấp Long Hòa, Xã Lộc Hòa, Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
35 | 86-141 | Phòng khám đa khoa Huy Đạt | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | 295-297/24, ấp Phước Yên, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
36 | 86-144 | Phòng khám Đa khoa Mekomed - Hòa Phú | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | Số 23K/1, ấp Phước Hòa, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
III. HUYỆN MANG THÍT | ||||||
37 | 86-019 | Trung tâm y tế huyện Mang Thít | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
38 | 86-020 | Trạm y tế xã Mỹ An - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ An, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
39 | 86-021 | Trạm y tế xã Nhơn Phú - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
40 | 86-022 | Trạm y tế xã Bình Phước - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bình Phước, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
41 | 86-023 | Trạm y tế xã Tân Long Hội - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Long Hội, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
42 | 86-024 | Trạm y tế xã Tân Long - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Long, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
43 | 86-025 | Trạm y tế xã Tân An Hội - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân An Hội, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
44 | 86-026 | Trạm y tế xã Hòa Tịnh - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Tịnh, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
45 | 86-027 | Trạm y tế xã Mỹ Phước - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Phước, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
46 | 86-028 | Trạm y tế xã Chánh An - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã CHáNH An, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
47 | 86-029 | Trạm y tế xã An Phước - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã An Phước, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
48 | 86-031 | Trạm y tế xã Long Mỹ - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long Mỹ, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
49 | 86-115 | Trạm y tế thị trấn Cái Nhum - Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Khóm 5, Thị trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
IV. HUYỆN VŨNG LIÊM | ||||||
50 | 86-080 | Trung tâm y tế Nguyễn Văn Thủ huyện Vũng Liêm |
Huyện | Hạng 3 | Công lập | Khóm 1, TT Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
51 | 86-081 | Trạm y tế xã Hiếu Phụng - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiếu Phụng, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
52 | 86-082 | Trạm y tế xã Hiếu Nhơn - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiếu Nhơn, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
53 | 86-083 | Trạm y tế xã Hiếu Nghĩa - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiếu Nghĩa, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
54 | 86-084 | Trạm y tế xã Tân An Luông - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân An Luông, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
55 | 86-085 | Trạm y tế xã Quới An - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quới An, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
56 | 86-086 | Trạm y tế xã Quới Thiện - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quới Thiện, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
57 | 86-087 | Trạm y tế xã Thanh Bình - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Bình, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
58 | 86-088 | Trạm y tế Xã Trung Hiệp - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Hiệp, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
59 | 86-089 | Trạm y tế xã Hiếu Thành - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiếu Thành, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
60 | 86-090 | Trạm y tế Xã Trung An - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung An, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
61 | 86-091 | Trạm y tế Xã Trung Ngãi - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
62 | 86-092 | Trạm y tế Xã Trung Nghĩa - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Nghĩa, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
63 | 86-093 | Trạm y tế Xã Trung Thành Đông - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Thành Đông, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
64 | 86-094 | Trạm y tế xã Hiếu Thuận - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiếu Thuận, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
65 | 86-095 | Trạm y tế Xã Trung Chánh - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Chánh, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
66 | 86-096 | Trạm y tế xã Tân Quới Trung - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Quới Trung, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
67 | 86-097 | Trạm y tế Xã Trung Thành Tây - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Thành Tây, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
68 | 86-113 | Trạm y tế Xã Trung Thành - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Thành, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
69 | 86-114 | Trạm y tế Xã Trung Hiếu - Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Hiếu, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
70 | 86-116 | Trạm y tế thị trấn Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
V. HUYỆN TAM BÌNH | ||||||
71 | 86-049 | Trung tâm y tế huyện Tam Bình | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Khóm 4, TT Tam Bình, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
72 | 86-050 | Trạm y tế xã Long Phú - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long Phú, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
73 | 86-052 | Trạm y tế xã Loan Mỹ - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã LoAn Mỹ, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
74 | 86-053 | Trạm y tế xã Hòa Hiệp - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Hiệp, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
75 | 86-054 | Trạm y tế xã Tân Phú - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Phú, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
76 | 86-055 | Trạm y tế xã Phú Thịnh - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
77 | 86-056 | Trạm y tế xã Song Phú - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Song Phú, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
78 | 86-057 | Trạm y tế xã Hậu Lộc - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hậu Lộc, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
79 | 86-058 | Trạm y tế xã Phú Lộc - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Lộc, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
80 | 86-059 | Trạm y tế xã Mỹ Thạnh Trung - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Thạnh Trung, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
81 | 86-060 | Trạm y tế xã Hòa Thạnh - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Thạnh, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
82 | 86-061 | Trạm y tế xã Tân Lộc - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Lộc, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
83 | 86-062 | Trạm y tế xã Hoà Lộc - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hoà Lộc, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
84 | 86-063 | Trạm y tế xã Ngãi Tứ - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Ngãi Tứ, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
85 | 86-064 | Trạm y tế xã Tường Lộc - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tường Lộc, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
86 | 86-065 | Trạm y tế xã Bình Ninh - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bình Ninh, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
87 | 86-117 | Trạm y tế thị trấn Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Tam Bình, Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
88 | 86-133 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc - Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | ấp 9, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
VI. THỊ XÃ BÌNH MINH | ||||||
89 | 86-032 | Trung tâm y tế thị xã Bình Minh | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
90 | 86-035 | Trạm y tế phường Đông Thuận - thị xã Bình Minh |
Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Đông Thuận, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
91 | 86-039 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa - thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Hòa, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
92 | 86-040 | Trạm y tế xã Đông Thành - thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đông Thành, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
93 | 86-043 | Trạm y tế xã Thuận An - thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thuận An, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
94 | 86-048 | Trạm y tế xã Đông Thạnh - thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đông Thạnh, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
95 | 86-112 | Trạm y tế phường Thành Phước - thị xã Bình Minh |
Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Thành Phước, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
96 | 86-129 | Trạm y tế phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
97 | 86-130 | Trạm y tế xã Đông Bình, thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đông Bình, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
98 | 86-140 | Phòng khám đa khoa Tây Đô Bình Minh- Công ty TNHH Y khoa Tây Đô Bình Minh | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | Tổ 1, khóm Đông Thuận, Phường Đông Thuận, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
99 | 86-143 | Phòng khám đa khoa Châu Lê | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | Số 146/06 đường Nguyễn Văn Thảnh, tổ 3, khóm 5, phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
VII. HUYỆN TRÀ ÔN | ||||||
100 | 86-066 | Trung tâm y tế huyện Trà Ôn | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Số 32, khu 7, Đường Võ Văn Tánh, khu 7, Thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn,tỉnh Vĩnh Long |
101 | 86-067 | Trạm y tế xã Hựu Thành - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hựu Thành, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
102 | 86-068 | Trạm y tế xã Thới Hòa - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thới Hòa, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
103 | 86-069 | Trạm y tế xã Xuân Hiệp - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Xuân Hiệp, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
104 | 86-070 | Trạm y tế xã Trà Côn - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trà Côn, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
105 | 86-071 | Trạm y tế xã Tích Thiện - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tích Thiện, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
106 | 86-072 | Trạm y tế xã Hòa Bình - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Bình, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
107 | 86-073 | Trạm y tế xã Vĩnh Xuân - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Vĩnh Xuân, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
108 | 86-074 | Trạm y tế xã Nhơn Bình - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nhơn Bình, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
109 | 86-075 | Trạm y tế xã Thiện Mỹ - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thiện Mỹ, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
110 | 86-076 | Trạm y tế xã Tân Mỹ - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Mỹ, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
111 | 86-077 | Trạm y tế xã Lục Sỹ Thành - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lục Sỹ Thành, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
112 | 86-078 | Trạm y tế xã Phú Thành - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Thành, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
113 | 86-079 | Trạm y tế xã Thuận Thới - Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thuận Thới, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
114 | 86-105 | Trạm y tế thị trấn Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
VIII. HUYỆN BÌNH TÂN | ||||||
115 | 86-033 | Trạm y tế thị trấn Tân Quới - Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Tổ 1, Khóm Thành Tâm, Thị trấn Tân Quới, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
116 | 86-034 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận - Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Thuận, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
117 | 86-036 | Trạm y tế xã Tân Lược - Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Lược, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
118 | 86-037 | Trạm y tế xã Tân An Thạnh - Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân An Thạnh, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
119 | 86-038 | Trạm y tế xã Tân Thành - Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
120 | 86-041 | Trạm y tế xã Nguyễn Văn Thảnh - Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nguyễn Văn Thảnh, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
121 | 86-042 | Trạm y tế xã Thành Lợi - Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Tổ 4, Thành An, Xã Thành Lợi, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
122 | 86-044 | Trạm y tế xã Tân Bình - Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Bình, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
123 | 86-045 | Trạm y tế xã Tân Hưng - Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Hưng, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
124 | 86-046 | Trạm y tế xã Thành Trung - Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thành Trung, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
125 | 86-108 | Bệnh viện đa khoa khu vực kết hợp Quân dân y | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
126 | 86-134 | Trung tâm y tế huyện Bình Tân | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Số 3690, tổ 14, ấp Thành Nhân, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |