Xem:  Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh 2020 - 2022 Toàn quốc

Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH: 

Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội

(Danh sách Bệnh viện và cơ sở y tế bên dưới CV)

Thai Binh 2512 CV KCB ngoai tinh 2022.JPG

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2022

STT TÊN CƠ SỞ Y TẾ MÃ BV ĐỊA CHỈ GHI CHÚ
I Thành phố Thái Bình      
1 BVĐK thành phố Thái Bình 34-002 Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình  
2 Trạm y tế xã Đông Hòa 34-033 Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình  
3 Trạm y tế xã Phú Xuân 34-035 Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình  
4 Trạm y tế xã Vũ Phúc 34-036 Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình  
5 Trạm y tế xã Vũ Chính 34-037 Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình  
6 Trạm y tế xã Đông Mỹ 34-155 Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình  
7 Trạm y tế xã Đông Thọ 34-156 Xã Đông Thọ, Thành phố Thái Bình  
8 Trạm y tế xã Vũ Đông 34-244 Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình  
9 Trạm y tế xã Vũ Lạc 34-252 Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình  
10 Trạm y tế xã Tân Bình 34-291 Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình  
11 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hoàng An 34-315 Phường Trần Lãm, Thành Phố Thái bình Không đăng ký đối tượng trẻ
em (Không có PK Nhi)
12 Phòng khám đa khoa trường Cao đẳng Y tế 34-332 Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình  
13 Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Thái Bình 34-336 Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình Không đăng ký đối tượng trẻ
em (Không có PK Nhi)
14 Phòng khám đa khoa Sao Mai 34-337 Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình  
15 Bệnh viện Lão khoa Phước Hải 34-342 Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, tỉnh Th Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi)
16 BVĐK tư nhân Lâm Hoa 34-015 Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình  
17 Bệnh viện Thái Bình 34-341 Số 104, đường Hoàng Công Chất, Phường Quang Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi)
II Huyện Vũ Thư      
18 BVĐK huyện Vũ Thư 34-003 Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư  
19 Trạm y tế Thị trấn Vũ Thư 34-280 Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư  
20 Trạm y tế xã Hồng Lý 34-281 Xã Hồng Lý, huyện Vũ Thư  
21 Trạm y tế xã Đồng Thanh 34-282 Xã Đồng Thanh, huyện Vũ Thư  
22 Trạm y tế xã Xuân Hòa 34-283 Xã Xuân Hòa, huyện Vũ Thư  
23 Trạm y tế xã Hiệp Hòa 34-284 Xã Hiệp Hòa, huyện Vũ Thư  
24 Trạm y tế xã Phúc Thành 34-285 Xã Phúc Thành, huyện Vũ Thư  
25 Trạm y tế xã Tân Phong 34-286 Xã Tân Phong, huyện Vũ Thư  
26 Trạm y tế xã Song Lãng 34-287 Xã Song Lãng, huyện Vũ Thư  
27 Trạm y tế xã Tân Hòa 34-288 Xã Tân Hòa, huyện Vũ Thư  
28 Trạm y tế xã Việt Hùng 34-289 Xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư  
29 Trạm y tế xã Minh Lãng 34-290 Xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư  
30 Trạm y tế xã Minh Khai 34-292 Xã Minh Khai, huyện Vũ Thư  
31 Trạm y tế xã Dũng Nghĩa 34-293 Xã Dũng Nghĩa, huyện Vũ Thư  
32 Trạm y tế xã Minh Quang 34-294 Xã Minh Quang, huyện Vũ Thư  
33 Trạm y tế xã Tam Quang 34-295 Xã Tam Quang, huyện Vũ Thư  
34 Trạm y tế xã Tân Lập 34-296 Xã Tân Lập, huyện Vũ Thư  
35 Trạm y tế xã Bách Thuận 34-297 Xã Bách Thuận, huyện Vũ Thư  
36 Trạm y tế xã Tự Tân 34-298 Xã Tự Tân, huyện Vũ Thư  
37 Trạm y tế xã Song An 34-299 Xã Song An, huyện Vũ Thư  
38 Trạm y tế xã Trung An 34-300 Xã Trung An, huyện Vũ Thư  
39 Trạm y tế xã Vũ Hội 34-301 Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư  
40 Trạm y tế xã Hòa Bình 34-302 Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư  
41 Trạm y tế xã Nguyên Xá 34-303 Xã Nguyên Xá, huyện Vũ Thư  
42 Trạm y tế xã Việt Thuận 34-304 Xã Việt Thuận, huyện Vũ Thư  
43 Trạm y tế xã Vũ Vinh 34-305 Xã Vũ Vinh, huyện Vũ Thư  
44 Trạm y tế xã Vũ Đoài 34-306 Xã Vũ Đoài, huyện Vũ Thư  
45 Trạm y tế xã Vũ Tiến 34-307 Xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư  
46 Trạm y tế xã Vũ Vân 34-308 Xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư  
47 Trạm y tế xã Duy Nhất 34-309 Xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư  
48 Trạm y tế xã Hồng Phong 34-310 Xã Hồng Phong, huyện Vũ Thư  
49 Bệnh viện Da liễu (cơ sở 2) 34-012 Xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi)
III Huyện Kiến Xương      
50 BVĐK huyện Kiến Xương 34-004 Thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương  
51 Trạm y tế xã Trà Giang 34-242 Xã Trà Giang, huyện Kiến Xương  
52 Trạm y tế xã Quốc Tuấn 34-243 Xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương  
53 Trạm y tế xã An Bình 34-245 Xã An Bình, huyện Kiến Xương  
54 Trạm y tế xã Hồng Thái 34-247 Xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương  
55 Trạm y tế xã Bình Nguyên 34-248 Xã Bình Nguyên, huyện Kiến Xương  
56 Trạm y tế xã Lê Lợi 34-250 Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương  
57 Trạm y tế xã Vũ Lễ 34-253 Xã Vũ Lễ, huyện Kiến Xương  
58 Trạm y tế xã Thanh Tân 34-254 Xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương  
59 Trạm y tế xã Thượng Hiền 34-255 Xã Thượng Hiền, huyện Kiến Xương  
60 Trạm y tế xã Nam Cao 34-256 Xã Nam Cao, huyện Kiến Xương  
61 Trạm y tế xã Đình Phùng 34-257 Xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương  
62 Trạm y tế xã Vũ An 34-259 Xã Vũ An, huyện Kiến Xương  
63 Trạm y tế xã Quang Lịch 34-260 Xã Quang Lịch, huyện Kiến Xương  
64 Trạm y tế xã Hòa Bình 34-261 Xã Hòa Bình, huyện Kiến Xương  
65 Trạm y tế xã Bình Minh 34-262 Xã Bình Minh, huyện Kiến Xương  
66 Trạm y tế xã Quang Bình 34-264 Xã Quang Bình, huyện Kiến Xương  
67 Trạm y tế xã Vũ Trung 34-266 Xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương  
68 Trạm y tế xã Vũ Thắng 34-267 Xã Vũ Thắng, huyện Kiến Xương  
69 Trạm y tế xã Vũ Công 34-268 Xã Vũ Công, huyện Kiến Xương  
70 Trạm y tế xã Vũ Hòa 34-269 Xã Vũ Hòa, huyện Kiến Xương  
71 Trạm y tế xã Quang Minh 34-270 Xã Quang Minh, huyện Kiến Xương  
72 Trạm y tế xã Quang Trung 34-271 Xã Quang Trung, huyện Kiến Xương  
73 Trạm y tế xã Minh Quang 34-273 Xã Minh Quang, huyện Kiến Xương  
74 Trạm y tế xã Vũ Bình 34-274 Xã Vũ Bình, huyện Kiến Xương  
75 Trạm y tế xã Minh Tân 34-275 Xã Minh Tân, huyện Kiến Xương  
76 Trạm y tế xã Nam Bình 34-276 Xã Nam Bình, huyện Kiến Xương  
77 Trạm y tế xã Bình Định 34-278 Xã Bình Định, huyện Kiến Xương  
78 Trạm Y tế Thị trấn Kiến Xương 34-241 Thị trấn Kiến Xương, huyện Kiến Xương  
79 Trạm y tế xã Tây Sơn 34-246 Xã Tây Sơn, huyện Kiến Xương  
80 Trạm y tế xã Vũ Ninh 34-258 Xã Vũ Ninh, huyện Kiến Xương  
81 Trạm y tế xã Vũ Quí 34-263 Xã Vũ Quí, huyện Kiến Xương  
82 Trạm y tế xã Bình Thanh 34-277 Xã Bình Thanh, huyện Kiến Xương  
83 Trạm y tế xã Hồng Tiến 34-279 Xã Hồng Tiến, huyện Kiến Xương  
IV Huyện Tiền Hải      
84 BVĐK huyện Tiền Hải 34-005 Xã Tây Giang, huyện Tiền Hải  
85 Trạm y tế Thị trấn Tiền Hải 34-206 Thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải  
86 Trạm y tế xã Đông Trà 34-208 Xã Đông Trà, huyện Tiền Hải  
87 Trạm y tế xã Đông Long 34-209 Xã Đông Long, huyện Tiền Hải  
88 Trạm y tế xã Đông Quí 34-210 Xã Đông Quí, huyện Tiền Hải  
89 Trạm y tế xã Vũ Lăng 34-211 Xã Vũ Lăng, huyện Tiền Hải  
90 Trạm y tế xã Đông Xuyên 34-212 Xã Đông Xuyên, huyện Tiền Hải  
91 Trạm y tế xã Tây Lương 34-213 Xã Tây Lương, huyện Tiền Hải  
92 Trạm y tế xã Tây Ninh 34-214 Xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải  
93 Trạm y tế xã Đông Trung 34-215 Xã Đông Trung, huyện Tiền Hải  
94 Trạm y tế xã Đông Hoàng 34-216 Xã Đông Hoàng, huyện Tiền Hải  
95 Trạm y tế xã Đông Minh 34-217 Xã Đông Minh, huyện Tiền Hải  
96 Trạm y tế xã Đông Phong 34-219 Xã Đông Phong, huyện Tiền Hải  
97 Trạm y tế xã An Ninh 34-220 Xã An Ninh, huyện Tiền Hải  
98 Trạm y tế xã Đông Cơ 34-222 Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải  
99 Trạm y tế xã Tây Giang 34-223 Xã Tây Giang, huyện Tiền Hải  
100 Trạm y tế xã Đông Lâm 34-224 Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải  
101 Trạm y tế xã Phương Công 34-225 Xã Phương Công, huyện Tiền Hải  
102 Trạm y tế xã Tây Phong 34-226 Xã Tây Phong, huyện Tiền Hải  
103 Trạm y tế xã Vân Trường 34-229 Xã Vân Trường, huyện Tiền Hải  
104 Trạm y tế xã Bắc Hải 34-232 Xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải  
105 BVĐK Nam Tiền Hải 34-311 Xã Nam Trung, huyện Tiền Hải  
106 Trạm y tế xã Tây Tiến 34-227 Xã Tây Tiến, huyện Tiền Hải  
107 Trạm y tế xã Nam Cường 34-228 Xã Nam Cường, huyện Tiền Hải  
108 Trạm y tế xã Nam Thắng 34-230 Xã Nam Thắng, huyện Tiền Hải  
109 Trạm y tế xã Nam Chính 34-231 Xã Nam Chính, huyện Tiền Hải  
110 Trạm y tế xã Nam Thịnh 34-233 Xã Nam Thịnh, huyện Tiền Hải  
111 Trạm y tế xã Nam Hà 34-234 Xã Nam Hà, huyện Tiền Hải  
112 Trạm y tế xã Nam Thanh 34-235 Xã Nam Thanh, huyện Tiền Hải  
113 Trạm y tế xã Nam Trung 34-236 Xã Nam Trung, huyện Tiền Hải  
114 Trạm y tế xã Nam Hồng 34-237 Xã Nam Hồng, huyện Tiền Hải  
115 Trạm y tế xã Nam Hưng 34-238 Xã Nam Hưng, huyện Tiền Hải  
116 Trạm y tế xã Nam Hải 34-239 Xã Nam Hải, huyện Tiền Hải  
117 Trạm y tế xã Nam Phú 34-240 Xã Nam Phú, huyện Tiền Hải  
118 Phòng khám đa khoa Đại Dương 34-343 Xã Tây Giang, huyện Tiền Hải  
119 Phòng khám đa khoa Lương Phú 34-344 Xã Tây Lương, huyện Tiền Hải Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi)
V Huyện Đông Hưng      
120 BVĐK huyện Đông Hưng 34-006 Thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng  
121 Trạm y tế Thị trấn Đông Hưng 34-112 Thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng  
122 Trạm y tế xã Đô Lương 34-113 Xã Đô Lương, huyện Đông Hưng  
123 Trạm y tế xã Đông Phương 34-114 Xã Đông Phương, huyện Đông Hưng  
124 Trạm y tế xã Liên Giang 34-115 Xã Liên Giang, huyện Đông Hưng  
125 Trạm y tế xã An Châu 34-116 Xã An Châu, huyện Đông Hưng  
126 Trạm y tế xã Đông Sơn 34-117 Xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng  
127 Trạm y tế xã Đông Cường 34-118 Xã Đông Cường, huyện Đông Hưng  
128 Trạm y tế xã Phú Lương 34-119 Xã Phú Lương, huyện Đông Hưng  
129 Trạm y tế xã Mê Linh 34-120 Xã Mê Linh, huyện Đông Hưng  
130 Trạm y tế xã Lô Giang 34-121 Xã Lô Giang, huyện Đông Hưng  
131 Trạm y tế xã Đông La 34-122 Xã Đông La, huyện Đông Hưng  
132 Trạm y tế xã Minh Tân 34-123 Xã Minh Tân, huyện Đông Hưng  
133 Trạm y tế xã Đông Xá 34-124 Xã Đông Xá, huyện Đông Hưng  
134 Trạm y tế xã Chương Dương 34-125 Xã Chương Dương, huyện Đông Hưng  
135 Trạm y tế xã Nguyên Xá 34-126 Xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng  
136 Trạm y tế xã Phong Châu 34-127 Xã Phong Châu, huyện Đông Hưng  
137 Trạm y tế xã Hợp Tiến 34-128 Xã Hợp Tiến, huyện Đông Hưng  
138 Trạm y tế xã Hồng Việt 34-129 Xã Hồng Việt, huyện Đông Hưng  
139 Trạm y tế xã Hà Giang 34-131 Xã Hà Giang, huyện Đông Hưng  
140 Trạm y tế xã Đông Kinh 34-132 Xã Đông Kinh, huyện Đông Hưng  
141 Trạm y tế xã Đông Hợp 34-133 Xã Đông Hợp, huyện Đông Hưng  
142 Trạm y tế xã Thăng Long 34-134 Xã Thăng Long, huyện Đông Hưng  
143 Trạm y tế xã Đông Các 34-135 Xã Đông Các, huyện Đông Hưng  
144 Trạm y tế xã Phú Châu 34-136 Xã Phú Châu, huyện Đông Hưng  
145 Trạm y tế xã Liên Hoa 34-137 Xã Liên Hoa, huyện Đông Hưng  
146 Trạm y tế xã Đông Tân 34-139 Xã Đông Tân, huyện Đông Hưng  
147 Trạm y tế xã Đông Vinh 34-140 Xã Đông Vinh, huyện Đông Hưng  
148 Trạm y tế xã Đông Động 34-141 Xã Đông Động, huyện Đông Hưng  
149 Trạm y tế xã Hồng Bạch 34-142 Xã Hồng Bạch, huyện Đông Hưng  
150 Trạm y tế xã Trọng Quan 34-144 Xã Trọng Quan, huyện Đông Hưng  
151 Trạm y tế xã Hồng Giang 34-146 Xã Hồng Giang, huyện Đông Hưng  
152 Trạm y tế xã Đông Quan 34-147 Xã Đông Quan, huyện Đông Hưng  
153 Trạm y tế xã Đông Quang 34-148 Xã Đông Quang, huyện Đông Hưng  
154 Trạm y tế xã Đông Xuân 34-149 Xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng  
155 Trạm y tế xã Đông á 34-150 Xã Đông á, huyện Đông Hưng  
156 Trạm y tế xã Đông Hoàng 34-152 Xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng  
157 Trạm y tế xã Đông Dương 34-153 Xã Đông Dương, huyện Đông Hưng  
158 Trạm y tế xã Minh Phú 34-157 Xã Minh Phú, huyện Đông Hưng  
159 Phòng khám đa khoa Đức Bình 34-338 Xã Đông hợp, huyện Đông Hưng Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi)
160 Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc 34-339 Xã Thăng Long, huyện Đông Hưng  
161 Phòng khám đa khoa Phúc An 34-324 Xã Đông Á, huyện Đông Hưng  
VI Huyện Quỳnh Phụ      
162 BVĐK huyện Quỳnh Phụ 34-007 Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ  
163 Trạm y tế Thị trấn Quỳnh Côi 34-038 Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ  
164 Trạm y tế xã Quỳnh Hoa 34-041 Xã Quỳnh Hoa, huyện Quỳnh Phụ  
165 Trạm y tế xã Quỳnh Lâm 34-042 Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ  
166 Trạm y tế xã Quỳnh Thọ 34-043 Xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ  
167 Trạm y tế xã An Hiệp 34-044 Xã An Hiệp, huyện Quỳnh Phụ  
168 Trạm y tế xã Quỳnh Hoàng 34-045 Xã Quỳnh Hoàng, huyện Quỳnh Phụ  
169 Trạm y tế xã Quỳnh Giao 34-046 Xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ  
170 Trạm y tế xã Quỳnh Hồng 34-049 Xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Phụ  
171 Trạm y tế xã Quỳnh Khê 34-050 Xã Quỳnh Khê, huyện Quỳnh Phụ  
172 Trạm y tế xã Quỳnh Minh 34-051 Xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ  
173 Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc 34-053 Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ  
174 Trạm y tế xã Quỳnh Hải 34-054 Xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ  
175 Trạm y tế xã An ấp 34-056 Xã An ấp, huyện Quỳnh Phụ  
176 Trạm y tế xã Quỳnh Hội 34-057 Xã Quỳnh Hội, huyện Quỳnh Phụ  
177 Trạm y tế xã Châu Sơn 34-058 Xã Châu Sơn, huyện Quỳnh Phụ  
178 Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ 34-059 Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ  
179 Trạm y tế xã Quỳnh Hưng 34-065 Xã Quỳnh Hưng, huyện Quỳnh Phụ  
180 Trạm y tế xã Quỳnh Bảo 34-066 Xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ  
181 Trạm y tế xã Quỳnh Nguyên 34-068 Xã Quỳnh Nguyên, huyện Quỳnh Phụ  
182 Trạm y tế xã Quỳnh Xá 34-070 Xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ  
183 Trạm y tế xã Quỳnh Trang 34-073 Xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ  
184 BVĐK Phụ Dực 34-312 Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ  
185 Trạm y tế xã An Khê 34-039 Xã An Khê, huyện Quỳnh Phụ  
186 Trạm y tế xã An Đồng 34-040 Xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ  
187 Trạm y tế xã An Thái 34-047 Xã An Thái, huyện Quỳnh Phụ  
188 Trạm y tế xã An Cầu 34-048 Xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ  
189 Trạm y tế xã An Ninh 34-052 Xã An Ninh, huyện Quỳnh Phụ  
190 Trạm y tế Thị trấn An Bài 34-055 Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ  
191 Trạm y tế xã An Quí 34-060 Xã An Quí, huyện Quỳnh Phụ  
192 Trạm y tế xã An Thanh 34-061 Xã An Thanh, huyện Quỳnh Phụ  
193 Trạm y tế xã An Vũ 34-063 Xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ  
194 Trạm y tế xã An Lễ 34-064 Xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ  
195 Trạm y tế xã An Mỹ 34-067 Xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ  
196 Trạm y tế xã An Vinh 34-069 Xã An Vinh, huyện Quỳnh Phụ  
197 Trạm y tế xã An Dục 34-071 Xã An Dục, huyện Quỳnh Phụ  
198 Trạm y tế xã Đông Hải 34-072 Xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ  
199 Trạm y tế xã An Tràng 34-074 Xã An Tràng, huyện Quỳnh Phụ  
200 Trạm y tế xã Đồng Tiến 34-075 Xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ  
201 Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi 34-335 Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi)
202 Phòng khám đa khoa Quỳnh Phụ 34-340 Xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi)
VII Huyện Hưng Hà      
203 BVĐK Hưng Hà 34-008 Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà  
204 Trạm y tế Thị trấn Hưng Hà 34-076 Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà  
205 Trạm y tế xã Điệp Nông 34-077 Xã Điệp Nông, huyện Hưng Hà  
206 Trạm y tế xã Dân Chủ 34-080 Xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà  
207 Trạm y tế xã Hùng Dũng 34-083 Xã Hùng Dũng, huyện Hưng Hà  
208 Trạm y tế xã Tân Tiến 34-084 Xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà  
209 Trạm y tế xã Đoan Hùng 34-086 Xã Đoan Hùng, huyện Hưng Hà  
210 Trạm y tế xã Duyên Hải 34-087 Xã Duyên Hải, huyện Hưng Hà  
211 Trạm y tế xã Văn Cẩm 34-089 Xã Văn Cẩm, huyện Hưng Hà  
212 Trạm y tế xã Bắc Sơn 34-090 Xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà  
213 Trạm y tế xã Đông Đô 34-091 Xã Đông Đô, huyện Hưng Hà  
214 Trạm y tế xã Tây Đô 34-094 Xã Tây Đô, huyện Hưng Hà  
215 Trạm y tế xã Thống Nhất 34-095 Xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà  
216 Trạm y tế xã Minh Khai 34-100 Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà  
217 Trạm y tế xã Kim Trung 34-102 Xã Kim Trung, huyện Hưng Hà  
218 Trạm y tế xã Hồng Lĩnh 34-103 Xã Hồng Lĩnh, huyện Hưng Hà  
219 Trạm y tế xã Văn Lang 34-105 Xã Văn Lang, huyện Hưng Hà  
220 Trạm y tế xã Độc Lập 34-106 Xã Độc Lập, huyện Hưng Hà  
221 Trạm y tế xã Chí Hòa 34-107 Xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà  
222 Trạm y tế xã Minh Hòa 34-108 Xã Minh Hòa, huyện Hưng Hà  
223 Trạm y tế xã Hồng Minh 34-109 Xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà  
224 Trạm y tế xã Hoà Bình 34-110 Xã Hoà Bình, huyện Hưng Hà  
225 Trạm y tế xã Chi Lăng 34-111 Xã Chi Lăng, huyện Hưng Hà  
226 BVĐK Hưng Nhân 34-313 Thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà  
227 Trạm y tế xã Tân Lễ 34-078 Xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà  
228 Trạm y tế xã Cộng Hòa 34-079 Xã Cộng Hòa, huyện Hưng Hà  
229 Trạm y tế xã Canh Tân 34-081 Xã Canh Tân, huyện Hưng Hà  
230 Trạm y tế xã Hòa Tiến 34-082 Xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà  
231 Trạm y tế Thị trấn Hưng Nhân 34-085 Thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà  
232 Trạm y tế xã Tân Hòa 34-088 Xã Tân Hòa, huyện Hưng Hà  
233 Trạm y tế xã Phúc Khánh 34-092 Xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà  
234 Trạm y tế xã Liên Hiệp 34-093 Xã Liên Hiệp, huyện Hưng Hà  
235 Trạm y tế xã Tiến Đức 34-096 Xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà  
236 Trạm y tế xã Thái Hưng 34-097 Xã Thái Hưng, huyện Hưng Hà  
237 Trạm y tế xã Thái Phương 34-098 Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà  
238 Trạm y tế xã Hồng An 34-101 Xã Hồng An, huyện Hưng Hà  
239 Trạm y tế xã Minh Tân 34-104 Xã Minh Tân, huyện Hưng Hà  
240 Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà 34-330 Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà  
VIII Huyện Thái Thụy      
241 BVĐK Thái Thuỵ 34-009 Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy  
242 Trạm y tế xã An Tân 34-159 An Tân, huyện Thái Thụy  
243 Trạm y tế xã Thụy Trường 34-160 Xã Thụy Trường, huyện Thái Thụy  
244 Trạm y tế xã Hồng Dũng 34-163 Xã Hồng Dũng, huyện Thái Thụy  
245 Trạm y tế xã Thụy Quỳnh 34-164 Xã Thụy Quỳnh, huyện Thái Thụy  
246 Trạm y tế xã Thụy Ninh 34-166 Xã Thụy Ninh, huyện Thái Thụy  
247 Trạm y tế xã Thụy Hưng 34-167 Xã Thụy Hưng, huyện Thái Thụy  
248 Trạm y tế xã Thụy Việt 34-168 Xã Thụy Việt, huyện Thái Thụy  
249 Trạm y tế xã Thụy Văn 34-169 Xã Thụy Văn, huyện Thái Thụy  
250 Trạm y tế xã Thụy Xuân 34-170 Xã Thụy Xuân, huyện Thái Thụy  
251 Trạm y tế xã Thụy Trình 34-172 Xã Thụy Trình, huyện Thái Thụy  
252 Trạm y tế xã Thụy Bình 34-173 Xã Thụy Bình, huyện Thái Thụy  
253 Trạm y tế xã Thụy Chính 34-174 Xã Thụy Chính, huyện Thái Thụy  
254 Trạm y tế xã Thụy Dân 34-175 Xã Thụy Dân, huyện Thái Thụy  
255 Trạm y tế xã Thụy Hải 34-176 Xã Thụy Hải, huyện Thái Thụy  
256 Trạm y tế xã Dương Phúc 34-177 Xã Dương Phúc, huyện Thái Thụy  
257 Trạm y tế xã Thụy Liên 34-179 Xã Thụy Liên, huyện Thái Thụy  
258 Trạm y tế xã Thụy Duyên 34-180 Xã Thụy Duyên, huyện Thái Thụy  
259 Trạm y tế xã Thụy Thanh 34-182 Xã Thụy Thanh, huyện Thái Thụy  
260 Trạm y tế xã Thụy Sơn 34-183 Xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy  
261 Trạm y tế xã Thụy Phong 34-184 Xã Thụy Phong, huyện Thái Thụy  
262 BVĐK Thái Ninh 34-314 Xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy  
263 Trạm y tế xã Thái Thượng 34-185 Xã Thái Thượng, huyện Thái Thụy  
264 Trạm y tế xã Thái Nguyên 34-186 Xã Thái Nguyên, huyện Thái Thụy  
265 Trạm y tế xã Dương Hồng Thuỷ 34-188 Xã Dương Hồng Thuỷ, huyện Thái Thụy  
266 Trạm y tế xã Thái Giang 34-189 Xã Thái Giang, huyện Thái Thụy  
267 Trạm y tế xã Hoà An 34-190 Xã Hoà An, huyện Thái Thụy  
268 Trạm y tế xã Sơn Hà 34-191 Xã Thái Sơn, huyện Thái Thụy  
269 Trạm y tế xã Thái Phúc 34-194 Xã Thái Phúc, huyện Thái Thụy  
270 Trạm y tế xã Thái Hưng 34-195 Xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy  
271 Trạm y tế xã Thái Đô 34-196 Xã Thái Đô, huyện Thái Thụy  
272 Trạm y tế xã Thái Xuyên 34-197 Xã Thái Xuyên, huyện Thái Thụy  
273 Trạm y tế xã Mỹ Lộc 34-199 Xã Mỹ Lộc, huyện Thái Thụy  
274 Trạm y tế xã Tân Học 34-200 Xã Tân Học, huyện Thái Thụy  
275 Trạm y tế xã Thái Thịnh 34-203 Xã Thái Thịnh, huyện Thái Thụy  
276 Trạm y tế xã Thuần Thành 34-204 Xã Thuần Thành, huyện Thái Thụy  
277 Trạm y tế xã Thái Thọ 34-205 Xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy  
278 Trạm y tế thị trấn Diêm Điền 34-158 Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy  
279 Bệnh viện đa khoa Phúc Sơn 34-331 Xã Thụy Phúc, huyện Thái Thụy