Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Xem thêm: Danh sách Cơ sở y tế nhận KCB ngoại tỉnh trên toàn quốc
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYTTIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2021
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Hạng BV | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Thành phố Lai Châu | ||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Lai Châu | 12-096 | 2 | Phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
2 | Bệnh viện Phổitỉnh Lai Châu | 12-122 | 3 | Phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
3 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lai Châu | 12-121 | 3 | Phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
4 | Trung tâm Y tế thành phố Lai Châu | 12-102 | 4 | Phường Quyết Thắng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
5 | Trạm y tế xã Sùng Phài | 12-040 | 4 | Xã Sùng Phài, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
6 | Trạm y tế xã San Thàng | 12-104 | 4 | Xã San Thàng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
7 | Trạm y tế phường Tân Phong | 12-106 | 4 | Phường Tân Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
8 | Trạm y tế phường Đoàn Kết | 12-107 | 4 | Phường Đoàn Kết, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
9 | Trạm y tế phường Quyết Thắng | 12-108 | 4 | Phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
10 | Trạm y tế phường Quyết Tiến | 12-139 | 4 | Phường Quyết Thắng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
11 | Trạm y tế phường Đông Phong | 12-140 | 4 | Phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | |
II | Huyện Tam Đường | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tam Đường | 12-001 | 3 | Thị trấn Tam Đường, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu | |
2 | Trạm y tế xã Bình Lư | 12-002 | 4 | Xã Bình Lư, huyện Tam Đường | |
3 | Trạm y tế xã Tả Lèng | 12-005 | 4 | Xã Tả Lèng, huyện Tam Đường | |
4 | Trạm y tế xã Bản Bo | 12-032 | 4 | Xã Bản Bo, huyện Tam Đường | |
5 | Trạm y tế thị trấn Tam Đường | 12-035 | 4 | Thị trấn Tam Đường, huyện TamĐường | |
6 | Trạm y tế xã Bản Giang | 12-037 | 4 | Xã Bản Giang, huyện Tam Đường | |
7 | Trạm y tế xã Bản Hon | 12-039 | 4 | Xã Bản Hon, huyện Tam Đường | |
8 | Trạm y tế xã Hồ Thầu | 12-041 | 4 | Xã Hồ Thầu, huyện Tam Đường | |
9 | Trạm y tế xã Khun Há | 12-042 | 4 | Xã Khun Há, huyện Tam Đường | |
10 | Trạm y tế xã Thèn Sin | 12-043 | 4 | Xã Thèn Sin, huyện Tam Đường | |
11 | Trạm y tế xã Nùng Nàng | 12-045 | 4 | Xã Nùng Nàng, huyện Tam Đường | |
12 | Trạm y tế xã Nà Tăm | 12-046 | 4 | Xã Nà Tăm, huyện Tam Đường | |
13 | Trạm y tế xã Sơn Bình | 12-048 | 4 | Xã Sơn Bình, huyện Tam Đường | |
14 | Trạm y tế xã Giang Ma | 12-098 | 4 | Xã Giang Ma, huyện Tam Đường | |
III | Huyện Tân Uyên | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tân Uyên | 12-101 | 3 | Thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu | |
2 | Trạm y tế xã Pắc Ta | 12-008 | 4 | Xã Pắc Ta, huyện Tân Uyên | |
3 | Trạm y tế xã Nậm Cần | 12-009 | 4 | Xã Nậm Cần, huyện Tân Uyên | |
4 | Trạm y tế xã Mường Khoa | 12-084 | 4 | Xã Mường Khoa, huyện Tân Uyên | |
5 | Trạm y tế thị trấn Tân Uyên | 12-085 | 4 | Thị trấn Tân Uyên | |
6 | Trạm y tế xã Hố Mít | 12-086 | 4 | Xã Hố Mít, huyện Tân Uyên | |
7 | Trạm y tế xã Tà Mít | 12-093 | 4 | Xã Tà Mít, huyện Tân Uyên | |
8 | Trạm y tế xã Nậm Sỏ | 13-094 | 4 | Xã Nậm Sỏ , huyện Tân Uyên | |
9 | Trạm y tế xã Thân Thuộc | 12-097 | 4 | Xã Thân Thuộc, huyện Tân Uyên | |
10 | Trạm y tế xã Phúc Khoa | 12-114 | 4 | Xã Phúc Khoa, huyện Tân Uyên | |
11 | Trạm y tế xã Trung Đồng | 12-117 | 4 | Xã Trung Đồng, huyện Tân Uyên | |
IV | Huyện Than Uyên | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Than Uyên | 12-016 | 3 | Thị trấn Than Uyên, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | |
2 | Trạm y tế xã Pha Mu | 12-010 | 4 | Xã Pha Mu, huyện Than Uyên | |
3 | Trạm y tế xã Mường Kim | 12-011 | 4 | Xã Mường Kim, huyện Than Uyên | |
4 | Trạm y tế xã Hua Nà | 12-044 | 4 | Xã Hua Nà, huyện Than Uyên | |
5 | Trạm y tế xã Mường Than | 12-087 | 4 | Xã Mường Than, huyện Than Uyên | |
6 | Trạm y tế xã Mường Cang | 12-088 | 4 | Xã Mường Cang, huyện Than Uyên | |
7 | Trạm y tế xã Ta Gia | 12-089 | 4 | Xã Ta Gia, huyện Than Uyên | |
8 | Trạm y tế xã Khoen On | 12-090 | 4 | Xã Khoen On, huyện Than Uyên | |
9 | Trạm y tế xã Tà Hừa | 12-091 | 4 | Xã Tà Hừa, huyện Than Uyên | |
10 | Trạm y tế xã Mường Mít | 12-092 | 4 | Xã Mường Mít, huyện Than Uyên | |
11 | Trạm y tế thị trấn Than Uyên | 12-109 | 4 | Thị trấn Than Uyên, huyện Than Uyên | |
12 | Trạm y tế xã Phúc Than | 12-115 | 4 | Xã Phúc Than, huyện Than Uyên | |
13 | Trạm y tế xã Tà Mung | 12-116 | 4 | Xã Tà Mung, huyện Than Uyên | |
V | Huyện Phong Thổ | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Phong Thổ | 12-013 | 3 | Thị trấn Phong Thổ | |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Dào San | 12-003 | 4 | Xã Dào San, huyện Phong Thổ | |
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Mường So | 12-118 | 4 | Xã Mường So, huyện Phong Thổ | |
4 | Trạm y tế xã Mù Sang | 12-117 | 4 | Xã Mù Sang, huyện Phong Thổ | |
5 | Trạm y tế xã Nậm Xe | 12-118 | 4 | Xã Nậm Xe, huyện Phong Thổ | |
6 | Trạm y tế xã Sin Suối Hồ | 12-020 | 4 | Xã Sin Suối Hồ, huyện Phong Thổ | |
7 | Trạm y tế xã Pa Vây Sử | 12-021 | 4 | Xã Pa Vây Sử, huyện Phong Thổ | |
8 | Trạm y tế xã Bản Lang | 12-022 | 4 | Xã Bản Lang, huyện Phong Thổ | |
9 | Trạm y tế xã Vàng Ma Chải | 12-023 | 4 | Xã Vàng Ma Chải, huyện Phong Thổ | |
10 | Trạm y tế xã Hoang Thèn | 12-024 | 4 | Xã Hoang Thèn, huyện Phong Thổ | |
11 | Trạm y tế xã Ma Ly Pho | 12-025 | 4 | Xã Ma Ly Pho, huyện Phong Thổ | |
12 | Trạm y tế xã Tông Qua Lìn | 12-026 | 4 | Xã Tông Qua Lìn, huyện Phong Thổ | |
13 | Trạm y tế xã Khổng Lào | 12-027 | 4 | Xã Khổng Lào, huyện Phong Thổ | |
14 | Trạm y tế xã Sì Lờ Lầu | 12-029 | 4 | Xã Sì Lờ Lầu, huyện Phong Thổ | |
15 | Trạm y tế xã Mồ Sì San | 12-030 | 4 | Xã Mồ Sì San, huyện Phong Thổ | |
16 | Trạm y tế xã thị trấn Phong Thổ | 12-034 | 4 | Thị trấn Phong Thổ | |
17 | Trạm y tế xã Lản Nhì Thàng | 12-036 | 4 | Xã Lản Nhì Thàng, huyện Phong Thổ | |
18 | Trạm y tế xã Huổi Luông | 12-060 | 4 | Xã Huổi Luông, huyện Phong Thổ | |
VI | Huyện Sìn Hồ | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Sìn Hồ | 12-014 | 3 | Thị trấn Sìn Hồ, huyện Sìn Hồ | |
2 | Trung tâm y tế huyện Sìn Hồ cơ sở 2 | 12-095 | 3 | Xã Nậm Tăm, huyện Sìn Hồ | |
3 | Trạm y tế thị trấn Sìn Hồ | 12-033 | 4 | Thị trấn Sìn Hồ, huyện Sìn Hồ | |
4 | Trạm y tế xã Ma Quai | 12-047 | 4 | Xã Ma Quai, huyện Sìn Hồ | |
5 | Trạm y tế xã Phăng Sô Lin | 12-049 | 4 | Xã Phăng Sô Lin, huyện Sìn Hồ | |
6 | Trạm y tế xã Noong Hẻo | 12-050 | 4 | Xã Noong Hẻo, huyện Sìn Hồ | |
7 | Trạm y tế xã Tả Phìn | 12-051 | 4 | Xã Tả Phìn, huyện Sìn Hồ | |
8 | Trạm y tế xã Làng Mô | 12-052 | 4 | Xã Làng Mô, huyện Sìn Hồ | |
9 | Trạm y tế xã Hồng Thu | 12-053 | 4 | Xã Hồng Thu, huyện Sìn Hồ | |
10 | Trạm y tế xã Căn Co | 12-054 | 4 | Xã Căn Co, huyện Sìn Hồ | |
11 | Trạm y tế xã Nậm Cuổi | 12-055 | 4 | Xã Nậm Cuổi, huyện Sìn Hồ | |
12 | Trạm y tế xã Nậm Tăm | 12-056 | 4 | Xã Nậm Tăm, huyện Sìn Hồ | |
13 | Trạm y tế xã Nậm Hăn | 12-057 | 4 | Xã Nậm Hăn, huyện Sìn Hồ | |
14 | Trạm y tế xã Nậm Cha | 12-058 | 4 | Xã Nậm Cha, huyện Sìn Hồ | |
15 | Trạm y tế xã Pu Sam Cáp | 12-059 | 4 | Xã Pu Sam Cáp, huyện Sìn Hồ | |
16 | Trạm y tế xã Tủa Sín Chải | 12-061 | 4 | Xã Tủa Sín Chải, huyện Sìn Hồ | |
17 | Trạm y tế xã Phìn Hồ | 12-063 | 4 | Xã Phìn Hồ, huyện Sìn Hồ | |
18 | Trạm y tế xã Tả Ngảo | 12-065 | 4 | Xã Tả Ngảo, huyện Sìn Hồ | |
19 | Trạm y tế xã Nậm Mạ | 12-066 | 4 | Xã Nậm Mạ, huyện Sìn Hồ | |
20 | Trạm y tế xã Sà Dề Phìn | 12-067 | 4 | Xã Sà Dề Phìn, huyện Sìn Hồ | |
21 | Trạm y tế xã Pa Tần | 12-099 | 4 | Xã Pa Tần, huyện Sìn Hồ | |
22 | Trạm y tế xã Chăn Nưa | 12-100 | 4 | Xã Chăn Nưa, huyện Sìn Hồ | |
23 | Trạm y tế xã Lùng Thàng | 12-130 | 4 | Xã Lùng Thàng, huyện Sìn Hồ | |
24 | Trạm y tế xã Pa Khóa | 12-131 | 4 | Xã Pa Khóa, huyện Sìn Hồ | |
VII | Huyện Mường Tè | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Mường Tè | 12-015 | 3 | Thị trấn Mường Tè | |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Mường Tè xã | 12-103 | 4 | Xã Mường Tè, huyện Mường Tè | |
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Ka Lăng | 12-110 | 4 | Xã Ka Lăng, huyện Mường Tè | |
4 | Trạm y tế thị trấn Mường Tè | 12-028 | 4 | Thị trấn Mường Tè | |
5 | Trạm y tế xã Bum Nưa | 12-070 | 4 | Xã Bun Nưa, huyện Mường Tè | |
6 | Trạm y tế xã Bum Tở | 12-072 | 4 | Xã Bun Tở, huyện Mường Tè | |
7 | Trạm y tế xã Mường Tè | 12-073 | 4 | Xã Mường Tè, huyện Mường Tè | |
8 | Trạm y tế xã Mù Cả | 12-074 | 4 | Xã Mù Cả, huyện Mường Tè | |
9 | Trạm y tế xã Thu Lũm | 12-076 | 4 | Xã Thu Lũm, huyện Mường Tè | |
10 | Trạm y tế xã Nậm Khao | 12-077 | 4 | Xã Nậm Khao, huyện Mường Tè | |
11 | Trạm y tế xã Kan Hồ | 12-078 | 4 | Xã Kan Hồ, huyện Mường Tè | |
12 | Trạm y tế xã Tà Tổng | 12-080 | 4 | Xã Tà Tổng, huyện Mường Tè | |
13 | Trạm y tế xã Pa ủ | 12-081 | 4 | Xã Pa ủ, huyện Mường Tè | |
14 | Trạm y tế xã Pa Vệ Sử | 12-082 | 4 | Xã Pa Vệ Sử, huyện Mường Tè | |
15 | Trạm y tế xã Tá Bạ | 12-133 | 4 | Xã Tá Bạ, huyện Mường Tè | |
16 | Trạm y tế xã Vàng San | 12-134 | 4 | Xã Vàng San, huyện Mường Tè | |
VIII | Huyện Nậm Nhùn | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Nậm Nhùn | 12-135 | 3 | Thị trấn Nậm Nhùn | |
2 | Trạm y tế xã Mường Mô | 12-007 | 4 | Xã Mường Mô, huyện Nậm Nhùn | |
3 | Trạm y tế xã Nậm Manh | 12-062 | 4 | Xã Nậm Manh, huyện Nậm Nhùn | |
4 | Trạm y tế xã Nậm Ban | 12-064 | 4 | Xã Nậm Ban, huyện Nậm Nhùn | |
5 | Trạm y tế xã Lê Lợi | 12-068 | 4 | Xã Lê Lợi, huyện Nậm Nhùn | |
6 | Trạm y tế xã Pú Đao | 12-069 | 4 | Xã Pú Đao, huyện Nậm Nhùn | |
7 | Trạm y tế xã Hua Bum | 12-079 | 4 | Xã Hua Bum, huyện Nậm Nhùn | |
8 | Trạm y tế xã Nậm Hàng | 12-083 | 4 | Xã Nậm Hàng, huyện Nậm Nhùn | |
9 | Trạm y tế thị trấn Nậm Nhùn | 12-132 | 4 | Thị trấn Nậm Nhùn | |
10 | Trạm y tế xã Trung Chải | 12-136 | 4 | Xã Trung Chải, huyện Nậm Nhùn | |
11 | Trạm y tế xã Nậm Chà | 12-137 | 4 | Xã Nậm Chà, huyện Nậm Nhùn | |
12 | Trạm y tế xã Nậm Pì | 12-138 | 4 | Xã Nậm Pì, huyện Nậm Nhùn |