Phụ lục 3 | ||||
(Kèm theo công văn số 3992 /BHXH-NVGĐ1 ngày 08 tháng 11 năm 2013) | ||||
DANH SÁCH CÁC PHÒNG KHÁM SỨC KHỎE CÁN BỘ | ||||
THUỘC THÀNH PHỐ HÀ NỘI QUẢN LÝ NĂM 2014 | ||||
Nhận đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho các đối tượng có tiêu chuẩn | ||||
(có sổ khám bệnh do Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ thành phố cấp) | ||||
TT | Mã KCB | Tên phòng khám | Địa chỉ | Đối tượng và địa bàn công tác, cư trú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 01-008 | Ban Bảo vệ CSSKCB TPHN (Phòng khám 1) | Tầng 3 - 59B Trần Phú, Ba Đình | Đối tượng A, cán bộ thuộc các cơ quan, đoàn thể, chính trị xã hội, các Sở Ban Ngành của Thành phố |
2 | 01-834 | Ban Bảo vệ CSSKCB TPHN (Phòng khám 2) | 2B Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông | Địa bàn quận Hà Đông, huyện Chương Mỹ, huyện Hoài Đức |
3 | 01-002 | Phòng khám cán bộ BVĐK Xanh Pôn | Tầng 2 - 59B Trần Phú, Ba Đình | Địa bàn quận Ba Đình, quận Hoàn Kiếm, quận Tây Hồ |
4 | 01-849 | Phòng khám cán bộ BVĐK Thanh Nhàn | Khu khám bệnh BV Thanh Nhàn | Địa bàn quận Hoàng Mai, quận Hai Bà Trưng |
5 | 01-818 | Phòng khám cán bộ BVĐK Đống Đa | Tầng 2 Khu khám bệnh BVĐK Đống Đa | Địa bàn quận Đống Đa, quận Thanh Xuân, quận Cầu Giấy |
6 | 01-848 | Phòng khám cán bộ BVĐK Đức Giang | Khu khám bệnh BVĐK Đức Giang | Địa bàn quận Long Biên |
7 | 01-850 | Phòng khám cán bộ BVĐK Sơn Tây | BVĐK Sơn Tây, 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | Địa bàn thị xã Sơn Tây, huyện Thạch Thất, huyện Phúc Thọ, huyện Quốc Oai |
8 | 01-854 | Phòng khám cán bộ BVĐK Đông Anh | Khoa HSCC BVĐK Đông Anh | Địa bàn huyện Đông Anh |
9 | 01-853 | Phòng khám cán bộ BVĐK Sóc Sơn | Khoa nội BVĐK Sóc Sơn | Địa bàn huyện Sóc Sơn |
10 | 01-852 | Phòng khám cán bộ BVĐK Thanh Trì | Khu khám bệnh BVĐK Thanh trì | Địa bàn huyện Thanh Trì |
11 | 01-857 | Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Mê Linh | Tại BVĐK huyện Mê Linh | Địa bàn huyện Mê Linh |
12 | 01-851 | Phòng khám cán bộ BVĐK Vân Đình | BVĐK Vân Đình, Thị trấn Vân Đình | Địa bàn huyện ứng Hòa, huyện Mỹ Đức, huyện Thanh Oai |
13 | 01-855 | Phòng khám cán bộ TTYT Từ Liêm | Phòng khám bệnh TTYT Từ Liêm | Địa bàn huyện Từ Liêm |
14 | 01-856 | Phòng khám cán bộ TTYT huyện Gia Lâm | Khu khám bệnh TTYT huyện Gia Lâm | Địa bàn huyện Gia Lâm |
15 | 01-858 | Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Ba Vì | Bệnh viện ĐK huyện Ba Vì | Địa bàn huyện Ba Vì |
16 | 01-859 | Phòng khám cán bộ BVĐK Hà Đông | Bệnh viện ĐK Hà Đông | Địa bàn quận Hà Đông, huyện Chương Mỹ, huyện Hoài Đức, huyện Quốc Oai |
17 | 01-860 | Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Thường Tín | Bệnh viện ĐK huyện Thường Tín | Địa bàn huyện Thường Tín |
18 | 01-861 | Phòng khám cán bộ BVĐK huyện Phú Xuyên | Bệnh viện ĐK huyện Phú Xuyên | Địa bàn huyện Phú Xuyên |
19 | 01-862 | Phòng khám cán bộ BVĐK huyễn Đan Phượng | Bệnh viện ĐK huyện Đan Phượng | Địa bàn huyện Đan Phượng |