Công văn số 2027/BHXH-GĐBHYT ngày 03/11/2022 của BHXH tỉnh Bình Thuận ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký KCB ban đầu (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Đối với Bệnh viện hạng 2 thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Điều 9 Thông tư 40/2015/TT-BYT
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số: 2027/BHXH-GĐBHYT ngày 03 tháng 11 năm 2022 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Thuận)
SỐ TT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Hạng bệnh viện | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Địa chỉ | |
I | THÀNH PHỐ PHAN THIẾT | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa Tâm Phúc | 60152 | 3 | Huyện | 82A Ngô Sĩ Liên, phường Đức Thắng, thành phố Phan Thiết | |
2 | Trung tâm Y tế thành phố Phan Thiết | 60040 | 3 | Huyện | 114 Hải Thượng Lãn Ông, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết | |
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Mũi Né | 60007 | CH | Huyện | Phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết | |
4 | Trạm Y tế xã Thiện Nghiệp | 60008 | CH | Xã | Xã Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết | |
5 | Trạm Y tế phường Hàm Tiến | 60009 | CH | Xã | Phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết | |
6 | Trạm Y tế phường Phú Hài | 60022 | CH | Xã | Phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết | |
7 | Trạm Y tế xã Tiến Thành | 60054 | CH | Xã | Xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết | |
8 | Phòng khám đa khoa Tâm An Sài Gòn | 60165 | CH | Huyện | 290A Hải Thượng Lãn Ông, phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết | |
9 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Thuận | 60167 | CH | Huyện | Đường Lê Duẩn, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết | |
10 | Bệnh xá Công an tỉnh Bình Thuận | 98460 | CH | Huyện | Đường Phạm Hùng, phường Phú Thuỷ, thành phố Phan Thiết | |
11 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Kim Cương | 60210 | CH | Huyện | L50, L51, L52, đường Nguyễn Gia Tú, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết | |
II | HUYỆN ĐỨC LINH | |||||
1 | Trạm Y tế xã Vũ Hòa | 60035 | CH | Xã | Xã Vũ Hòa, huyện Đức Linh | |
2 | Trạm Y tế thị trấn Võ Xu | 60114 | CH | Xã | Thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh | |
3 | Trạm Y tế thị trấn Đức Tài | 60115 | CH | Xã | Thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh | |
4 | Trạm Y tế xã Đa Kai | 60116 | CH | Xã | Xã Đa Kai, huyện Đức Linh | |
5 | Trạm Y tế xã Sùng Nhơn | 60117 | CH | Xã | Xã Sùng Nhơn, huyện Đức Linh | |
6 | Phòng khám đa khoa khu vực Mê Pu | 60118 | CH | Huyện | Xã Mê Pu, huyện Đức Linh | |
7 | Trạm Y tế xã Nam Chính | 60119 | CH | Xã | Xã Nam Chính, huyện Đức Linh | |
8 | Trạm Y tế xã Đức Hạnh | 60121 | CH | Xã | Xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh | |
9 | Trạm Y tế xã Đức Tín | 60122 | CH | Xã | Xã Đức Tín, huyện Đức Linh | |
10 | Trạm Y tế xã Tân Hà | 60123 | CH | Xã | Xã Tân Hà, huyện Đức Linh | |
11 | Trung tâm Y tế huyện Đức Linh | 60169 | CH | Huyện | Xã Nam Chính, huyện Đức Linh | |
12 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Hà | 60172 | CH | Huyện | Thôn Đông Tân, Xã Đông Hà, huyện Đức Linh | |
13 | Trạm Y tế xã Trà Tân | 60173 | CH | Xã | Thôn 1A, Xã Trà Tân, huyện Đức Linh | |
14 | Phòng khám đa khoa Thiên Ân | 60174 | CH | Huyện | Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh | |
III | HUYỆN BẮC BÌNH | |||||
1 | Trạm Y tế xã Phan Sơn | 60066 | CH | Xã | Xã Phan Sơn, huyện Bắc Bình | |
2 | Trạm Y tế xã Phan Lâm | 60067 | CH | Xã | Xã Phan Lâm, huyện Bắc Bình | |
3 | Trạm Y tế xã Bình An | 60068 | CH | Xã | Xã Bình An, huyện Bắc Bình | |
4 | Trạm Y tế xã Phan Điền | 60069 | CH | Xã | Xã Phan Điền, huyện Bắc Bình | |
5 | Trạm Y tế xã Hải Ninh | 60070 | CH | Xã | Xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình | |
6 | Trạm Y tế xã Sông Luỹ | 60071 | CH | Xã | Xã Sông Luỹ, huyện Bắc Bình | |
7 | Trạm Y tế xã Phan Tiến | 60072 | CH | Xã | Xã Phan Tiến, huyện Bắc Bình | |
8 | Trạm Y tế xã Sông Bình | 60073 | CH | Xã | Xã Sông Bình, huyện Bắc Bình | |
9 | Trạm Y tế thị trấn Lương Sơn | 60074 | CH | Xã | Thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình | |
10 | Trạm Y tế xã Phan Hòa | 60075 | CH | Xã | Xã Phan Hòa, huyện Bắc Bình | |
11 | Trạm Y tế xã Phan Thanh | 60076 | CH | Xã | Xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình | |
12 | Trạm Y tế xã Hồng Thái | 60077 | CH | Xã | Xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình | |
13 | Trạm Y tế xã Bình Tân | 60079 | CH | Xã | Xã Bình Tân, huyện Bắc Bình | |
14 | Trạm Y tế xã Phan Rí Thành | 60080 | CH | Xã | Xã Phan Rí Thành, huyện Bắc Bình | |
15 | Trạm Y tế xã Hòa Thắng | 60081 | CH | Xã | Xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình | |
16 | Trạm Y tế xã Hồng Phong | 60082 | CH | Xã | Xã Hồng Phong, huyện Bắc Bình | |
17 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Bình | 60171 | CH | Huyện | Võ Hữu, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình | |
IV | HUYỆN HÀM THUẬN BẮC | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Bắc | 60005 | 3 | Huyện | Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Long | 60010 | CH | Huyện | Thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc | |
3 | Trạm Y xã tế Hàm Trí | 60034 | CH | Xã | Xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận Bắc | |
4 | Trạm Y tế thị trấn Ma Lâm | 60083 | CH | Xã | Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | |
5 | Trạm Y tế xã La Dạ | 60084 | CH | Xã | Xã La Dạ, huyện Hàm Thuận Bắc | |
6 | Trạm Y tế xã Đông Tiến | 60085 | CH | Xã | Xã Đông Tiến, huyện Hàm Thuận Bắc | |
7 | Trạm Y tế xã Thuận Hòa | 60086 | CH | Xã | Xã Thuận Hoà, huyện Hàm Thuận Bắc | |
8 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Giang | 60087 | CH | Huyện | Xã Đông Giang, huyện Hàm Thuận Bắc | |
9 | Trạm Y tế xã Hàm Phú | 60088 | CH | Xã | Xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận Bắc | |
10 | Trạm Y tế xã Hồng Liêm | 60089 | CH | Xã | Xã Hông Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc | |
11 | Trạm Y tế xã Thuận Minh | 60090 | CH | Xã | Xã Thuận Minh, huyện Hàm Thuận Bắc | |
12 | Trạm Y tế xã Hồng Sơn | 60091 | CH | Xã | Xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc | |
13 | Trạm Y tế xã Hàm Đức | 60092 | CH | Xã | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc | |
14 | Trạm Y tế xã Hàm Liêm | 60093 | CH | Xã | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc | |
15 | Trạm Y tế xã Hàm Chính | 60094 | CH | Xã | Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc | |
16 | Trạm Y tế xã Hàm Hiệp | 60095 | CH | Xã | Xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc | |
17 | Trạm Y tế xã Hàm Thắng | 60096 | CH | Xã | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc | |
18 | Trạm Y tế xã Đa Mi | 60097 | CH | Xã | Xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc | |
V | HUYỆN HÀM THUẬN NAM | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Nam | 60012 | 3 | Huyện | Khu phố Nam Trung, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam | |
2 | Trạm Y tế xã Hàm Mỹ | 60020 | CH | Xã | Xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam | |
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thuận | 60021 | CH | Huyện | Xã Tân Thuận, huyện Hàm Thuận Nam | |
4 | Trạm Y tế xã Tân Thành | 60025 | CH | Xã | Xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam | |
5 | Trạm Y tế xã Tân Lập | 60026 | CH | Xã | Xã Tân Lập, huyện Hàm Thuận Nam | |
6 | Trạm Y tế xã Hàm Cường | 60027 | CH | Xã | Xã Hàm Cường, huyện Hàm Thuận Nam | |
7 | Trạm Y tế xã Hàm Kiệm | 60028 | CH | Xã | Xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam | |
8 | Trạm Y tế xã Mương Mán | 60029 | CH | Xã | Xã Mương Mán, huyện Hàm Thuận Nam | |
9 | Trạm Y tế xã Hàm Thạnh | 60030 | CH | Xã | Xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam | |
10 | Trạm Y tế xã Thuận Quý | 60031 | CH | Xã | Xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam | |
11 | Trạm Y tế xã Hàm Minh | 60032 | CH | Xã | Xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam | |
12 | Trạm Y tế thị trấn Thuận Nam | 60033 | CH | Xã | Thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam | |
13 | Trạm Y tế xã Mỹ Thạnh | 60098 | CH | Xã | Xã Mỹ Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam | |
14 | Phòng khám đa khoa khu vực Hàm Cần | 60099 | CH | Huyện | Xã Hàm Cần, huyện Hàm Thuận Nam | |
VI | HUYỆN HÀM TÂN | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Tân | 60019 | 3 | Huyện | Khu phố 1, xã Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân | |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Minh | 60126 | CH | Huyện | Thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân | |
3 | Trạm Y tế xã Sông Phan | 60129 | CH | Xã | Xã Sông Phan, huyện Hàm Tân | |
4 | Trạm Y tế xã Tân Phúc | 60130 | CH | Xã | Xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân | |
5 | Trạm Y tế xã Tân Đức | 60133 | CH | Xã | Xã Tân Đức, huyện Hàm Tân | |
6 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thắng | 60134 | CH | Huyện | Xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân | |
7 | Trạm Y tế xã Tân Hà | 60135 | CH | Xã | Xã Tân Hà, huyện Hàm Tân | |
8 | Trạm Y tế xã Tân Xuân | 60136 | CH | Xã | Xã Tân Xuân, huyện Hàm Tân | |
9 | Trạm Y tế xã Sơn Mỹ | 60138 | CH | Xã | Xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân | |
10 | Trạm Y tế xã Thắng Hải | 60159 | CH | Xã | Xã Thắng Hải, huyện Hàm Tân | |
VII | THỊ XÃ LA GI | |||||
1 | Trạm Y tế phường Phước Hội | 60143 | CH | Xã | Phường Phước Hội, thị xã La Gi | |
2 | Trạm Y tế phường Phước Lộc | 60144 | CH | Xã | Phường Phước Lộc, thị xã La Gi | |
3 | Trạm Y tế phường Tân Thiện | 60145 | CH | Xã | Phường Tân Thiện, thị xã La Gi | |
4 | Trạm Y tế phường Bình Tân | 60147 | CH | Xã | Phường Bình Tân, thị xã La Gi | |
5 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Hải | 60148 | CH | Huyện | Xã Tân Hải, thị xã La Gi | |
6 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | 60149 | CH | Xã | Xã Tân Tiến, thị xã La Gi | |
7 | Trạm Y tế xã Tân Bình | 60150 | CH | Xã | Xã Tân Bình, thị xã La Gi | |
8 | Trạm Y tế xã Tân Phước | 60151 | CH | Xã | Xã Tân Phước, thị xã La Gi | |
9 | Phòng khám đa khoa Thiên Phú | 60162 | CH | Huyện | 38 Hai Bà Trưng, phường Phước Hội, thị xã La Gi | |
10 | Trung tâm Y tế thị xã La Gi | 60170 | CH | Huyện | 85 Nguyễn Văn Trỗi, phường Tân An, thị xã La Gi | |
VIII | HUYỆN TÁNH LINH | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Tánh Linh | 60013 | 3 | Huyện | 111 Đường 25/12, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh | |
2 | Trạm Y tế thị trấn Lạc Tánh | 60100 | CH | Xã | Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh | |
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Bắc Ruộng | 60101 | CH | Huyện | Xã Bắc Ruộng, huyện Tánh Linh | |
4 | Trạm Y tế xã Măng Tố | 60102 | CH | Xã | Xã Măng Tố, huyện Tánh Linh | |
5 | Trạm Y tế xã Nghị Đức | 60103 | CH | Xã | Xã Nghị Đức, huyện Tánh Linh | |
6 | Trạm Y tế xã La Ngâu | 60104 | CH | Xã | Xã La Ngâu, huyện Tánh Linh | |
7 | Trạm Y tế xã Huy Khiêm | 60105 | CH | Xã | Xã Huy Khiêm, huyện Tánh Linh | |
8 | Trạm Y tế xã Đức Phú | 60107 | CH | Xã | Xã Đức Phú, huyện Tánh Linh | |
9 | Trạm Y tế xã Đồng Kho | 60108 | CH | Xã | Xã Đồng Kho, huyện Tánh Linh | |
10 | Trạm Y tế xã Gia An | 60109 | CH | Xã | Xã Gia An, huyện Tánh Linh | |
11 | Trạm Y tế xã Đức Bình | 60110 | CH | Xã | Xã Đức Bình, huyện Tánh Linh | |
12 | Trạm Y tế xã Gia Huynh | 60111 | CH | Xã | Xã Gia Huynh, huyện Tánh Linh | |
13 | Trạm Y tế xã Đức Thuận | 60112 | CH | Xã | Xã Đức Thuận, huyện Tánh Linh | |
14 | Trạm Y tế xã Suối Kiết | 60113 | CH | Xã | Xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh | |
IX | HUYỆN TUY PHONG | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Tuy Phong | 60004 | 3 | Huyện | 17/4 thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong | |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Phan Rí Cửa | 60003 | CH | Huyện | Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong | |
3 | Trạm Y tế xã Phan Dũng | 60056 | CH | Xã | Xã Phan Dũng, huyện Tuy Phong | |
4 | Trạm y tế xã Phong Phú | 60057 | CH | Xã | Xã Phong Phú, huyện Tuy Phong | |
5 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hảo | 60058 | CH | Xã | Xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong | |
6 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tân | 60059 | CH | Xã | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong | |
7 | Trạm Y tế xã Phú Lạc | 60060 | CH | Xã | Xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong | |
8 | Trạm Y tế xã Phước Thể | 60061 | CH | Xã | Xã Phước Thể, huyện Tuy Phong | |
9 | Trạm Y tế xã Hòa Minh | 60062 | CH | Xã | Xã Hòa Minh, huyện Tuy Phong | |
10 | Trạm Y tế xã Chí Công | 60063 | CH | Xã | Xã Chí Công, huyện Tuy Phong | |
11 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh | 60064 | CH | Xã | Xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong | |
X | HUYỆN PHÚ QUÝ | |||||
1 | Trung tâm Y tế Quân dân y huyện Phú Quý | 60016 | 3 | Huyện | Xã Ngũ Phụng, huyện Phú Quý | |
2 | Trạm Y tế xã Ngũ Phụng | 60140 | CH | Xã | Xã Ngũ Phụng, huyện Phú Quý | |
3 | Trạm Y tế xã Long Hải | 60141 | CH | Xã | Xã Long Hải, huyện Phú Quý | |
4 | Trạm Y tế xã Tam Thanh | 60142 | CH | Xã | Xã Tam Thanh, huyện Phú Quý | |
Ghi chú: CH (chưa xếp hạng) |