Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH: 

Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội

Xem thêm: Xem thêm: Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh trên Toàn quốc 

  DS PDF 

STT CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH MÃ CƠ SỞ KCB TUYẾN CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT (Địa chỉ) GHI CHÚ (1) (2) (3) (4) (5) I. KHU VỰC THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT 1 Cty Cổ Phần BVĐK Tư nhân Bình Dương 74-174 Tương đương tuyến huyện (Huỳnh Văn Cù, Chánh Mỹ) Ngoài công lập (BVĐK) 2 Công ty cổ phần Bệnh viện Vạn Phúc 74-175 Tương đương tuyến huyện (Hồ V Cống, Tương Bình Hiệp) Ngoài công lập (BVĐK) 3 Công ty TNHH BV Sài Gòn Bình Dương 74-188 Tương đương tuyến huyện (Hồ V Cống, Tương Bình Hiệp) Ngoài công lập (BVĐK) 4 CN Công ty cổ phần BV Vạn Phúc - Phòng khám đa khoa Vạn Phúc 1 74-182 Tương đương tuyến huyện (Trần Quốc Toản, P.Hòa Phú) Ngoài công lập (PKĐK) 5 Công ty CP PKĐK Châu Thành 74-194 Tương đương tuyến huyện (Ph. Ngọc Thạch, Hiệp Thành) Ngoài công lập (PKĐK) 6 Công ty TNHH BVĐK Medic Bình Dương 74-193 Tương đương tuyến huyện (Nguyễn An Ninh, Phú Cường) Ngoài công lập (BVĐK) 7 Công ty TNHH PKĐK Nhân Hòa 74-199 Tương đương tuyến huyện (phường Hiệp An, TP Thủ Dầu Một ) Ngoài công lập (PKĐK) 8 Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Medic-BD chi nhánh 2 74-207 Tương đương tuyến huyện (Lê Hồng Phong, Phú Hòa) Ngoài công lập (PKĐK) 9 Công ty TNHH PKĐK Bạch Đằng 74-211 Tương đương tuyến huyện (phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một ) Ngoài công lập (PKĐK) 10 Công ty cổ phấn phòng khám đa khoa Hepa Phước An 74-226 Tương đương tuyến huyện (phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một) Ngoài công lập (PKĐK) 11 TTYT thành phố Thủ Dầu Một 74-008 Tuyến huyện Công lập (PKĐK) (Có KCB HIV) 11.1 Trạm y tế phường Tương Bình Hiệp 74-009 Tuyến xã Công lập 11.2 Trạm y tế phường Phú Cường 74-010 Tuyến xã Công lập 11.3 Trạm y tế phường Phú Hoà 74-011 Tuyến xã Công lập 11.4 Trạm y tế phường Phú Thọ 74-012 Tuyến xã Công lập 11.5 Trạm y tế phường Hiệp Thành 74-013 Tuyến xã Công lập 11.6 Trạm y tế phường Chánh Nghĩa 74-014 Tuyến xã Công lập 11.7 Phòng khám đa khoa khu vực Phú Mỹ 74-015 Tương đương tuyến huyện Công lập 11.8 Trạm y tế phường Định Hoà 74-016 Tuyến xã Công lập 11.9 Trạm y tế phường Chánh Mỹ 74-017 Tuyến xã Công lập 11.10 Trạm y tế phường Tân An 74-018 Tuyến xã Công lập 11.11 Trạm y tế phường Phú Lợi 74-019 Tuyến xã Công lập 11.12 Trạm y tế phường Hiệp An 74-020 Tuyến xã Công lập 11.13 Trạm y tế phường Hòa Phú 74-170 Tuyến xã Công lập 11.14 Trạm y tế phường Phú Tân 74-171 Tuyến xã Công lập II. KHU VỰC THỊ XÃ THUẬN AN 1 CN II - Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo Thuận An 74-152 Tương đương tuyến huyện (Đồng An, Bình Hòa) Ngoài công lập (BVĐK) 2 CN IV -Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo 74-172 Tương đương tuyến huyện (Bình Giao, Thuận Giao) Ngoài công lập (PKĐK) 3 Chi nhánh Công ty TNHH PKĐK Bình An 74-038 Tương đương tuyến huyện (Khu phố 3, P.An Phú) Ngoài công lập (PKĐK) 4 Công ty TNHH BVĐK Bình Đáng 74-161 Tương đương tuyến huyện (Bình Đức 1, Bình Hòa) Ngoài công lập (PKĐK) 5 Công ty TNHH PKĐK Phúc An Khang 74-163 Tương đương tuyến huyện (Hòa Lân 1, Thuận Giao) Ngoài công lập (PKĐK) 6 Công ty cổ phần Thánh Tâm 74-167 Tương đương tuyến huyện (Bình Hòa, Lái Thiêu) Ngoài công lập (PKĐK) 2 7 Công ty TNHH PKĐK Hưởng Phúc 74-178 Tương đương tuyến huyện (Hòa Lân II, Thuận Giao) Ngoài công lập (PKĐK) 8 Công ty Cổ phần BVĐK Nhân Sinh 74-180 Tương đương tuyến huyện (KDC VietSing, An Phú) Ngoài công lập (PKĐK) 9 Công ty TNHH PKĐK Tâm Đức 74-185 Tương đương tuyến huyện (Bình Đức 3, Bình Hòa) Ngoài công lập (PKĐK) 10 Công ty TNHH MTV BVĐK Sài Gòn Vĩnh Phú 74-186 Tương đương tuyến huyện (Bình Quới B, Bình Chuẩn) Ngoài công lập (PKĐK) 11 Cty CP PKĐK Tâm Thiện Tâm 74-189 Tương đương tuyến huyện (Bình Thuận 2, Thuận Giao) Ngoài công lập (PKĐK) 12 CN Công ty cổ phần BV Vạn Phúc- BVĐK Vạn Phúc 2 74-183 Tương đương tuyến huyện (Bình Phước B,Bình Chuẩn) Ngoài công lập (BVĐK) 13 Công ty TNHH PKĐK Sóng Thần 74-150 Tương đương tuyến huyện (Thạnh Hòa B, An Thạnh) Ngoài công lập (PKĐK) 14 Công ty CP BVĐK An Phú 74-190 Tương đương tuyến huyện (KP 1A, P. An Phú) Ngoài công lập (BVĐK) 15 Công ty cổ phần BVĐK Quốc tế Becamex 74-197 Tương đương tuyến huyện (Khu Gò Cát, P. Lái Thiêu) Ngoài công lập (BVĐK) 16 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Miền Đông 74-206 Tương đương tuyến huyện (Bình Phước A, P. Bình Chuẩn) Ngoài công lập (PKĐK) 17 Công Ty TNHH Columbia Asia Bình Dương 74-216 Tương đương tuyến huyện (Khu phố Hòa Lân, Phường Thuận Giao, TP Thuận An) Ngoài công lập (BVĐK) 18 Công ty TNHH Một Thành Viên Vũ Mẫn.DTM 74-219 Tương đương tuyến huyện ( Nguyễn Văn Tiết, Phường Lái Thiêu, TP Thuận An) Ngoài công lập (PKĐK) 19 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Tân Thành Bình Chuẩn 74-227 Tương đương tuyến huyện (khu phố bình phước A, phường Bình Chuẩn, TP Thuận An) Ngoài công lập (PKĐK) 20 TTYT thị xã Thuận An 74-039 Tuyến huyện Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV ) 20.1 Trạm y tế phường Lái Thiêu 74-040 Tuyến xã Công lập 20.2 Phòng khám đa khoa khu vực An Thạnh 74-041 Tương đương tuyến huyện Công lập 20.3 Phòng khám đa khoa khu vực Bình Chuẩn 74-042 Tương đương tuyến huyện Công lập 20.4 Phòng khám đa khoa khu vực An Phú 74-043 Tương đương tuyến huyện Công lập 20.5 Trạn y tế xã An Sơn 74-044 Tuyến xã Công lập 20.6 Trạn y tế phường Hưng Định 74-045 Tuyến xã Công lập 20.7 Phòng khám đa khoa khu vực Thuận Giao 74-046 Tương đương tuyến huyện Công lập 20.8 Trạn y tế phường Bình Nhâm 74-047 Tuyến xã Công lập 20.9 Phòng khám đa khoa khu vực Bình Hòa 74-048 Tương đương tuyến huyện Công lập 20.10 Phòng khám đa khoa khu vực Vĩnh Phú 74-049 Tương đương tuyến huyện Công lập III. KHU VỰC THỊ XÃ DĨ AN 1 Công ty TNHH PKĐK An An Bình 74-148 Tương đương tuyến huyện (Bình Đường 2, An Bình) Ngoài công lập (PKĐK) 2 Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo 74-024 Tương đương tuyến huyện (Bình Đường 2, An Bình) Ngoài công lập (BVĐK) 3 Công ty cổ phần BVĐK Năm Anh 74-026 Tương đương tuyến huyện (Thống Nhất, Dĩ An) Ngoài công lập (PKĐK) 4 Công ty TNHH BVĐK Ngọc Hồng 74-149 Tương đương tuyến huyện (KP Đông Tân, P. Dĩ An) Ngoài công lập (PKĐK) 5 Công ty TNHH DVTM Y tế PKĐK Vũ Cao 74-168 Tương đương tuyến huyện (Thống Nhất, Dĩ An) Ngoài công lập (PKĐK) 6 Công ty TNHH Bệnh viện - PKĐK Y Dược An Sài Gòn 74-173 Tương đương tuyến huyện (P. Tân Đông Hiệp, Dĩ An) Ngoài công lập (PKĐK) 7 Công ty TNHH BVĐK Phúc Tâm 2 74-196 Tương đương tuyến huyện (KP Đông Thành, Tân Đông Hiệp) Ngoài công lập (PKĐK) 8 Công ty TNHH BVĐK Viện Thẩm Mỹ Hoài Anh Bình Dương 74-213 Tương đương tuyến huyện (P. Tân Đông Hiệp, Dĩ An) Ngoài công lập (PKĐK) 9 TTYT thị xã Dĩ An 74-028 Tuyến huyện Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) 9.1 Trạm y tế phường Dĩ An 74-029 Tuyến xã Công lập 9.2 Trạm y tế phườngTân Đông Hiêp 74-030 Tuyến xã Công lập 9.3 Phòng khám đa khoa khu vực An Bình 74-031 Tương đương tuyến huyện Công lập 9.4 Trạm y tế phường Bình An 74-032 Tuyến xã Công lập 9.5 Trạm y tế phường Đông Hoà 74-033 Tuyến xã Công lập 9.6 Trạm y tế phường Tân Bình 74-034 Tuyến xã Công lập 9.7 Trạm y tế phường Bình Thắng 74-035 Tuyến xã Công lập 3 IV. KHU VỰC THỊ XÃ BẾN CÁT 1 Công ty cổ phần Bệnh viện Mỹ Phước 74-147 Tương đương tuyến huyện (KP3, P. Mỹ Phước) Ngoài công lập (BVĐK) 2 Công ty cổ phần PKĐK Đại Minh Phước 74-169 Tương đương tuyến huyện (KCN Mỹ Phước 1, Bến Cát) Ngoài công lập (PKĐK) 3 Công ty Cổ phần TMDV Y tế Nhân Nghĩa 74-181 Tương đương tuyến huyện (P.Mỹ Phước, Bến Cát) Ngoài công lập (PKĐK) 4 Công ty cổ phần PKĐK Trần Đức Minh 74-192 Tương đương tuyến huyện (P.Mỹ Phước, Bến Cát) Ngoài công lập (PKĐK) 5 Công ty TNHH MTV Bệnh viện đa khoa Sài Gòn An Tây 74-208 Tương đương tuyến huyện ( Xã An Tây, Bến Cát) Ngoài công lập (PKĐK) 6 Chi nhánh 4 Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế PERFECT 74-215 Tương đương tuyến huyện ( phường Thới hòa, Bến Cát) Ngoài công lập (PKĐK) 7 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Thuận Thảo 74-230 Tương đương tuyến (Phường Mỹ Phước, Bến Cát) Ngoài công lập (PKĐK) 8 Cty TNHH PKĐK Minh Phúc 74-225 Tương đương tuyến huyện (phường Hòa Lợi, Bến Cát) Ngoài công lập (PKĐK) 9 TTYT thị xã Bến Cát 74-050 Tuyến huyện Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) 9.1 Phòng khám đa khoa khu vực Mỹ Phước 74-052 Tương đương tuyến huyện Công lập 9.2 Phòng khám đa khoa khu vực Thới Hòa 74-057 Tương đương tuyến huyện Công lập 9.3 Trạm y tế phường Chánh Phú Hoà 74-058 Tuyến xã Công lập 9.4 Trạm y tế phường Tân Định 74-059 Tuyến xã Công lập 9.5 Trạm y tế phường Hoà Lợi 74-060 Tuyến xã Công lập 9.6 Phòng khám đa khoa khu vực An Tây 74-061 Tương đương tuyến huyện Công lập 9.7 Trạm y tế xã An Điền 74-062 Tuyến xã Công lập 9.8 Trạm y tế xã Phú An 74-065 Tuyến xã Công lập V. KHU VỰC HUYỆN BÀU BÀNG 1 Công ty TNHH MTV Bệnh viện đa khoa Sài Gòn Bàu Bàng 74-198 Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) Ngoài công lập (PKĐK) 2 Công ty TNHH Dịch vụ y tế Ngân Hà 74-214 Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) Ngoài công lập (PKĐK) 3 Công ty TNHH Bệnh Viện Sài Gòn Medic 74221 Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) Ngoài công lập (PKĐK) 4 TTYT huyện Bàu Bàng 74-202 Tuyến huyện Công lập (PKĐK) 4.1 Trạm y tế xã Lai Uyên 74-051 Tuyến xã Công lập 4.2 Trạm y tế xã Cây Trường 74-053 Tuyến xã Công lập 4.3 Trạm y tế xã Trừ Văn Thố 74-054 Tuyến xã Công lập 4.4 Trạm y tế xã Long Nguyên 74-055 Tuyến xã Công lập 4.5 Trạm y tế xã Lai Hưng 74-056 Tuyến xã Công lập 4.6 Trạm y tế xã Hưng hoà 74-063 Tuyến xã Công lập 4.7 Trạm y tế xã Tân Hưng 74-064 Tuyến xã Công lập VI. KHU VỰC THỊ XÃ TÂN UYÊN 1 Cty CP BVĐK Châu Thành Nam Tân Uyên 74-165 Tương đương tuyến huyện (KP.Tân Bình,P.Tân Hiệp) Ngoài công lập (BVĐK) 2 Công ty TNHH PKĐK Phúc Tâm Phúc 74-176 Tương đương tuyến huyện (ấp 2, xã Hội Nghĩa) Ngoài công lập (PKĐK) 3 Công ty TNHH PKĐK Phúc Tâm 74-187 Tương đương tuyến huyện (KP.Ông Đông, P.Tân Hiệp) Ngoài công lập (PKĐK) 4 Công ty CP BKĐK An Phước Sài Gòn 74-191 Tương đương tuyến huyện (KP.Khánh Lộc, Khánh Bình) Ngoài công lập (PKĐK) 5 Công ty TNHH MTV PKĐK Nhân Đức Sài Gòn 74-200 Tương đương tuyến huyện (KP.Ông Đông, Tân Hiệp) Ngoài công lập (PKĐK) 6 Chi nhánh II Công ty Cổ phần BVĐK An Phước Sài Gòn 74-209 Tương đương tuyến huyện (ấp 1, xã Vĩnh Tân) Ngoài công lập (PKĐK) 7 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Trí 74-210 Tương đương tuyến huyện (ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp) Ngoài công lập (PKĐK) 8 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa quốc tế 368 Sài Gòn 74-212 Tương đương tuyến huyện ( khu phố Khánh Long, phường Tân Phước Khánh) Ngoài công lập (PKĐK) 9 TTYT thị xã Tân Uyên 74-066 Tuyến huyện Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) 9.1 Trạm y tế phường Uyên Hưng 74-067 Tuyến xã Công lập 9.2 Trạm y tế phường Tân Phước Khánh 74-068 Tuyến xã Công lập 9.3 Trạm y tế xã Vĩnh Tân 74-070 Tuyến xã Công lập 9.4 Trạm y tế xã Phú Chánh 74-071 Tuyến xã Công lập 9.5 Trạm y tế xã Tân Vĩnh Hiệp 74-072 Tuyến xã Công lập 9.6 Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình 74-073 Tương đương tuyến huyện Công lập 4 9.7 Phòng khám đa khoa khu vực Thái Hòa 74-074 Tương đương tuyến huyện Công lập 9.8 Trạm y tế phường Thạnh Phước 74-075 Tuyến xã Công lập 9.9 Trạm y tế xã Bạch Đằng 74-076 Tuyến xã Công lập 9.10 Trạm y tế xã Hội Nghĩa 74-083 Tuyến xã Công lập 9.11 Trạm y tế xã Thạnh Hội 74-085 Tuyến xã Công lập 9.12 Trạm y tế phường Tân Hiệp 74-086 Tuyến xã Công lập VII. KHU VỰC HUYỆN BẮC TÂN UYÊN 1 TTYT huyện Bắc Tân Uyên 74-201 Tuyến huyện Công lập (PKĐK) 1.1 Trạm y tế xã Tân Bình 74-069 Tuyến xã Công lập 1.2 Trạm y tế xã Tân Mỹ 74-077 Tuyến xã Công lập 1.3 Trạm y tế xã Thường Tân 74-078 Tuyến xã Công lập 1.4 Trạm y tế xã Lạc An 74-079 Tuyến xã Công lập 1.5 Trạm y tế xã Tân Thành 74-080 Tuyến xã Công lập 1.6 Trạm y tế xã Tân Lập 74-081 Tuyến xã Công lập 1.7 Trạm y tế xã Tân Định 74-082 Tuyến xã Công lập 1.8 Trạm y tế xã Bình Mỹ 74-084 Tuyến xã Công lập 1.9 Trạm y tế xã Đất Cuốc 74-087 Tuyến xã Công lập 1.10 Trạm y tế xã Hiếu Liêm 74-088 Tuyến xã Công lập VIII. KHU VỰC HUYỆN PHÚ GIÁO 1 Cty TNHH PKĐK Nhân Đức Sài Gòn Hai 74-222 Tương đương tuyến huyện (ấp Đồng Chinh, xã phước Hòa) Ngoài công lập (PKĐK) 2 Cty TNHH PKĐK Sài Gòn -Tân Bình 74-224 Tương đương tuyến huyện (ấp Đồng Chinh, xã phước Hòa) Ngoài công lập (PKĐK) 3 TTYT huyện Phú Giáo 74-089 Tuyến huyện Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) 3.1 Trạm y tế Thị trấn Phước Vĩnh 74-090 Tuyến xã Công lập 3.2 Trạm y tế xã Vĩnh Hòa 74-091 Tuyến xã Công lập 3.3 Trạm y tế xã An Bình 74-092 Tuyến xã Công lập 3.4 Trạm y tế xã An Linh 74-093 Tuyến xã Công lập 3.5 Trạm y tế xã Tân Hiệp 74-094 Tuyến xã Công lập 3.6 Trạm y tế xã Phước Sang 74-095 Tuyến xã Công lập 3.7 Trạm y tế xã Phước Hòa 74-096 Tuyến xã Công lập 3.8 Trạm y tế xã An Long 74-097 Tuyến xã Công lập 3.9 Trạm y tế xã Tân Long 74-098 Tuyến xã Công lập 3.10 Trạm y tế xã Tam Lập 74-099 Tuyến xã Công lập 3.11 Trạm y tế xã An Thái 74-100 Tuyến xã Công lập 3.12 Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa 74-101 Tương đương tuyến huyện Công lập IX. KHU VỰC HUYỆN DẦU TIẾNG 1 TTYT huyện Dầu Tiếng 74-102 Tuyến huyện Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) 1.1 Trạm y tế Thị trấn Dầu Tiếng 74-103 Tuyến xã Công lập 1.2 Trạm y tế xã Định Thành 74-104 Tuyến xã Công lập 1.3 Trạm y tế xã Định An 74-105 Tuyến xã Công lập 1.4 Trạm y tế xã Định Hiệp 74-106 Tuyến xã Công lập 1.5 Phòng khám đa khoa khu vực Minh Hòa 74-107 Tương đương tuyến huyện Công lập 1.6 Trạm y tế xã Minh Tân 74-108 Tuyến xã Công lập 1.7 Trạm y tế xã Minh Thạnh 74-109 Tuyến xã Công lập 1.8 Trạm y tế xã Long Tân 74-110 Tuyến xã Công lập 1.9 Trạm y tế xã An Lập 74-111 Tuyến xã Công lập 1.10 Trạm y tế xã Thanh tuyền 74-112 Tuyến xã Công lập 1.11 Trạm y tế xã Thanh An 74-113 Tuyến xã Công lập 1.12 Phòng khám đa khoa khu vực Long Hòa 74-114 Tương đương tuyến huyện Công lập 2 Bệnh viện đa khoa Cao su Dầu Tiếng 74-115 Tương đương tuyến huyện Y tế ngành (BVĐK) X. TRẠM Y TẾ DOANH NGHIỆP 1 Công ty Cổ phần May Mặc BD 74-133 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập 2 Cty TNHH SHYANG HUNG CHENG 74-134 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập 3 Cty TNHH Hài Mỹ- Nhà máy Sài Gòn 74-135 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập 4 Chi nhánh Công ty CP CN Đông Hưng 74-138 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập 5 Cty Cổ phần Đầu tư Thái Bình 74-140 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập 6 Cty TNHH Đông Nam 74-142 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập 7 Cty TNHH Chí Hùng 74-145 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập