Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội
Địa chỉ: số 15 phố Cầu Đơ, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Điện thoại: Tổng đài 024.37236556 và bấm số máy lẻ như sau
- Phòng Tiếp nhận hồ sơ và Trả kết quả: từ số 2004 - 2014
- Phòng Quản lý thu: từ số 6018 - 6034 - Đơn vị thuộc Hà Đông cũ lh 6011
- Phòng Cấp Sổ, thẻ: từ số 9020 - 9030
- Phòng Chế độ BHXH: từ số 8017 - 8031
- Phòng Giám định BHYT 1: từ số 4012 - 4031
- Phòng Giám định BHYT 2: từ số 7007 - 7038
- Phòng Kế hoạch - Tài chính (Kế toán): từ số 3008 - 3025
Số tài khoản Thu Bảo hiểm xã hội:
Tên tài khoản Từ 01/04/2025: Bảo hiểm xã hội khu vực I (theo Thông báo thay đổi Tên tài khoản thu của BHXH Khu vực I)
- Phòng Giao dịch số 4 Kho bạc Nhà nước khu vực I (mã NH 01701007): 3743.0.1056709.92008 (từ 08/2020 theo CV 2682 ngày 20/08/2020) => Chỉ dành cho các đơn vị HCSN có tài khoản Ngân sách tại KBNN đóng BHXH tại BHXH TP Hà Nội cũ và Hà Đông cũ.
- Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hà Nội (mã NH 01204006): 1440202901015 (chỉ đơn vị đã đóng tại BHXH TP Hà Nội từ trước)
- Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân (mã NH 01202019): 2229801012 (chỉ đơn vị đã đóng tại BHXH TP Hà Nội từ trước)
- Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Sở Giao dịch Vietcombank (mã NH 01203002): 0011000666668 => cả đơn vị đã đóng tại BHXH TP Hà Nội từ trước và BHXH quận Hà Đông sáp nhập vào, đối với đơn vị thuộc BHXH quận Hà Đông cũ vẫn ghi theo cú pháp như cũ: +BHXH+103+00+YN01234+00115+dong BHXH+
- Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Chương Dương (mã NH 01201005): 901015000008 (chỉ đơn vị đã đóng tại BHXH TP Hà Nội từ trước)
- Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Sở giao dịch 1: 0021105349006 (chỉ đơn vị đã đóng tại BHXH TP Hà Nội từ trước) => Khóa tài khoản từ ngày 30/5/2025 theo Thông báo số 90/TB-BHXH ngày tháng 5 năm 2025.
Lưu ý:
- Khi nộp tiền BHXH, BHYT, BHTN trong Nội dung cần ghi rõ theo cấu trúc +BHXH+103+00+Mãđơnvị+MãQuận+dong BHXH+ tại Hướng dẫn ghi cấu trúc nộp tiền BHXH. Trường hợp đơn vị có nhiều mã (như YN, IC, BW) thì phải lập từng UNC nộp tiền cho từng mã đơn vị. Ví dụ: đơn vị mã YN01234 đóng BHXH tại BHXH KV I (TP Hà Nội) ghi: +BHXH+103+00+YN01234+00100+dong BHXH+
- Thông tin nào đã cũ hoặc sai sót hoặc bổ sung thông tin vui lòng báo lại tại comment bên dưới. Xin cảm ơn!
Tra cứu Tài khoản Thu BHXH, Điện thoại, Địa chỉ BẢO HIỂM XÃ HỘI các quận, huyện tại Hà Nội
Tra cứu Số Tài khoản Thu, Điện thoại, Địa chỉ Cơ quan BHXH tại các tỉnh/TP hoặc Bấm vào đây
![]() |
|
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CỐ ĐỊNH, NỘI BỘ TẠI BHXH TP Hà Nội
TT | Đơn vị | Phòng | Số điện thoại | Ghi chú | |
Cố định | Tổng đài (37236556) |
||||
Đầu số: 024 | Máy lẻ | ||||
I. | Cơ quan | ||||
1 | Tổng đài | 37236556 | |||
2 | Văn Thư | 204 | 37221451 | 2026 | |
3 | Máy fax | 204 | 37221461 | ||
4 | Đường dây nóng | 203 | 37236555 | ||
5 | Tiếp công dân | 205 | 37221463 | 2020 | |
7 | Bảo vệ | 38456457 | |||
II. | Ban Giám đốc | ||||
1 | Giám đốc Phan Văn Mến | 306 | 37221468 | ||
2 | Phó Giám đốc Vũ Đức Thuật | 902 | 37221462 | ||
3 | Phó Giám đốc Đàm Thị Hòa | 602 | 37222161 | ||
4 | Phó Giám đốc Nguyễn Thị Tám | 702 | 37226797 | ||
5 | Phó Giám đốc Lê Văn Long | 802 | 37226798 | ||
6 | Phó Giám đốc Nguyễn Công Định | 402 | 33827675 | ||
III | Văn phòng | ||||
1 | Chánh Văn phòng | 309 | 37236682 | 3333 | Trịnh Hà Trung |
2 | BP bộ phận TN & Trả KQ TTHC | 2008;2012 | |||
3 | Phó CVP | 201 | 32232177 | 2003 | Vũ Thanh Hà |
4 | Phó CVP | 202 | 32232135 | Nguyễn Xuân Thắm | |
5 | Phó CVP | 203 | 37227963 | Đỗ Thị Kim Dung | |
6 | Phó CVP | 204 | 37236551 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
7 | Phó CVP | 807 | 37236546 | Phạm Hồng Việt | |
8 | Phó CVP | 301 | 37236543 | 3001 | Phạm Thị Ngọc Lan |
9 | BP QL Hồ sơ | 801 | 8005;8009 | ||
IV. | P. Kế hoạch tài chính | ||||
1 | Trưởng phòng | 308 | 37221464 | 1111 | Nguyễn Thế Long |
2 | Phó Trưởng phòng | 307 | 37221454 | Hà Thị Hồng Thanh | |
3 | Phó Trưởng phòng | 307 | 37223363 | An Thị Thu Thủy | |
4 | Phòng KHTC | 307 | 3031 | Hà Thị Hồng Bách | |
V | P. Tổ chức cán bộ | ||||
1 | Trưởng phòng | 406 | 37223968 | 4010 | Vũ Minh Huệ |
2 | Phó Trưởng phòng | 401 | 37223850 | 4046 | Phạm Hải Hà |
3 | Phó Trưởng phòng | 407 | 37226794 | 4009 | Đặng Anh Khoa |
VI | P. Giám định BHYT 1 | ||||
1 | Trưởng phòng | 405 | 37236560 | 4011 | Nguyễn Văn Long |
2 | Phó Trưởng phòng | 404 | 37223261 | Lê Thị Hải Yến | |
3 | P. GĐ BHYT 1 | 404 | 37236548 | 4014 | Sử dụng chung |
VII | P. QLT - Sổ, Thẻ | ||||
1 | Trưởng phòng | 606 | 37226795 | 6031 | Chu Ngọc Mai |
2 | Phó Trưởng phòng | 604 | 37221469 | Ngô Trung Tứ | |
3 | Phó Trưởng phòng | 604 | 37236544 | Nguyễn Xuân Tùng | |
4 | Phó Trưởng phòng | 605 | 37236554 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
5 | Phòng QLT - S, T | 605 | 6011 | Lê Thúy Hạnh | |
6 | Phòng QLT - S, T | 6030 | Sử dụng chung | ||
VIII | P. Giám định BHYT 2 | ||||
1 | Trưởng phòng | 704 | 37236552 | 7008 | Nguyễn Hữu Tuyển |
2 | Phó Trưởng phòng | 705 | 37236545 | Đào Thị Ngọc Vân | |
3 | Phòng GĐ BHYT 2 | 705 | 37236550 | Sử dụng chung | |
4 | Phòng GĐ BHYT 2 | 705 | 7021 | Nguyễn Hùng Tiến | |
IX | P. Chế độ BHXH | ||||
1 | Trưởng phòng | 805 | 37221453 | Phạm Hắc Hải | |
2 | Phó Trưởng phòng | 804 | 37221452 | Bùi Anh Tuấn | |
3 | Phó Trưởng phòng | 804 | 37223262 | Trần Thị Thu Hà | |
4 | P. Chế độ BHXH | 801 | 372236547 | 8026 | Sử dụng chung |
X | P. Truyền thông | ||||
1 | Trưởng phòng | 908 | 37221467 | 9009 | Dương Thị Minh Châu |
2 | Phó Trưởng phòng | 904 | 37221466 | Lê Thị Ngọc Nghĩa | |
3 | Phó Trưởng phòng | 904 | 37223267 | Đỗ Thị Hòa | |
4 | P.Truyền thông | 904 | 9025 | Sử dụng chung | |
XI | P. THANH TRA KIỂM TRA | ||||
1 | Trưởng phòng | 906 | 37228005 | 9033 | Nguyễn Huy Quân |
2 | Phó Trưởng phòng | 905 | 37226424 | Chu Quang Dũng | |
3 | Phó Trưởng phòng | 905 | 37228006 | Tưởng Văn Minh | |
4 | P. TTKT | 905 | 9015 | Đậu Văn Tuấn | |
XII | P. CNTT | ||||
1 | Trưởng phòng | 1009 | 37226796 | 1009 | Nguyễn Văn Khải |
2 | Phó Trưởng phòng | 1001 | 37236557 | Ngô Quang Thuận | |
3 | Bộ phận giám sát | Tầng 10 | 32232404 | 1002 | Sử dụng chung |
XIII | Kho Hồ sơ | ||||
1 | Kho Tầng 11 | 3002 | |||
2 | Kho Tầng 12 | 3003 | |||
3 | Kho Tầng 13 | 3003 |