Trang 14 / 29
HUYỆN ĐÔNG ANH
01 | 049 | PKĐK cơ sở 2 BV Nam Thăng Long | Xã Hải Bối, huyện Đông Anh | |
01 | 084 | PKĐK Miền Đông | Xã Liên Hà, Đông Anh | |
01 | 085 | PKĐK Miền Tây | Xã Kim Chung, Đông Anh | |
01 | F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYTh.Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh, Đông Anh | |
01 | F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYTh.Đông Anh) | Xã Xuân Nộn, Đông Anh | |
01 | F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYTh.Đông Anh) | Xã Thụy Lâm, Đông Anh | |
01 | F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Bắc Hồng, Đông Anh | |
01 | F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYTh.Đông Anh) | Xã Nguyên Khê, Đông Anh | |
01 | F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Nam Hồng, Đông Anh | |
01 | F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYTh.Đông Anh) | Xã Tiên Dương, Đông Anh | |
01 | F08 | TYT xã Vân Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vân Hà, Đông Anh | |
01 | F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYTh.Đông Anh) | Xã Uy Nỗ, Đông Anh | |
01 | F10 | TYT xã Vân Nội (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vân Nội, Đông Anh | |
01 | F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Liên Hà, Đông Anh | |
01 | F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Việt Hùng, Đông Anh | |
01 | F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYTh.Đông Anh) | Xã Kim Nỗ, Đông Anh | |
01 | F14 | TYT xã Kim Chung (TTYTh.Đông Anh) | Xã Kim Chung, Đông Anh | |
01 | F15 | TYT xã Dục Tú (TTYTh.Đông Anh) | Xã Dục Tú, Đông Anh | |
01 | F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYTh.Đông Anh) | Xã Đại Mạch, Đông Anh | |
01 | F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh | |
01 | F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYTh.Đông Anh) | Xã Cổ Loa, Đông Anh | |
01 | F19 | TYT xã Hải Bối (TTYTh.Đông Anh) | Xã Hải Bối, Đông Anh | |
01 | F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYTh.Đông Anh) | Xã Xuân Canh, Đông Anh | |
01 | F21 | TYT xã Võng La (TTYTh.Đông Anh) | Xã Võng La, Đông Anh | |
01 | F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYTh.Đông Anh) | Xã Tàm Xá, Đông Anh | |
01 | F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYTh.Đông Anh) | Xã Mai Lâm, Đông Anh | |
01 | F24 | TYT xã Đông Hội (TTYTh.Đông Anh) | Xã Đông Hội, Đông Anh |