Mã tỉnh | Mã bệnh viện | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Địa chỉ |
Ghi chú |
QUẬN BA ĐÌNH
01 | 068 | Bệnh viện YHCT Nam á | 42 Hoè Nhai, Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 056 | Bệnh viện đa khoa Hoè Nhai | 17 - 34 Hoè nhai, Ba đình | |
01 | 072 | Trung tâm y tế Xây dựng Hà Nội | 34/53 Tân ấp, Phúc Xá, Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 044 | TTYT MT lao động công nghiệp | 99 Văn Cao, quận Ba Đình | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 059 | PKĐK 50 Hàng Bún | 50 Hàng Bún, Ba Đình | |
01 | A01 | TYT Phường Phúc Xá (TTYT Ba Đình) | 86 Nghĩa Dũng, phường Phúc Xá | |
01 | A03 | TYT Phường Cống Vị (TTYT Ba Đình) | Ngõ 518 Đội Cấn | |
01 | A04 | TYT Phường Nguyễn Trung Trực (TTYT B.Đ) | Số 6 ngõ Hàng Bún | |
01 | A06 | TYT Phường Ngọc Hà (TTYT Ba Đình) | 42 Ngách 55 tổ 17 Ngọc Hà | |
01 | A07 | TYT Phường Điện Biên (TTYT Ba Đình) | 142-144 Nguyễn Thái Học, p Điện Biên | |
01 | A08 | TYT Phường Đội Cấn (TTYT Ba Đình) | 193 Đội Cấn, phường Đội Cấn | |
01 | A09 | TYT Phường Ngọc Khánh (TTYT Ba Đình) | 27 Nguyễn Chí Thanh, | |
01 | A10 | TYT Phường Kim Mã (TTYT Ba Đình) | Ngõ 166 Kim Mã | |
01 | A11 | TYT Phường Giảng Võ (TTYT Ba Đình) | 148C Ngọc Khánh, phường Giảng Võ | |
01 | A12 | TYT Phường Thành Công (TTYT Ba Đình) | Gần nhà B4 Thành Công | |
01 | A13 | TYT Phường Vĩnh Phúc (TTYT Ba Đình) | K1 Khu 7,2ha phường Vĩnh Phúc |
QUẬN HOÀN KIẾM
01
058
PKĐK 107 Trần Hưng Đạo (BV GTVT TW)
107 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm
Nhận đối tượng trên 15 tuổi
01
022
PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến
26 Lương Ngọc Quyến - Hoàn Kiếm
01
057
PKĐK 21 Phan Chu Trinh
21 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm
01
076
Trung tâm Bác sĩ gia đình
50C Hàng Bài, Hoàn Kiếm
01
081
PKĐK 11 Phan Chu Trinh
11 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm
01
A51
TYT Phường Phúc Tân (TTYT Hoàn Kiếm)
Phường Phúc Tân
01
A52
TYT Phường Đồng Xuân (TTYT Hoàn Kiếm)
Phường Đồng Xuân
01
A61
TYT Phường Chương Dương (TTYT HK)
Phường Chương Dương
01
A65
TYT Phường Tràng Tiền (TTYT Hoàn Kiếm)
Phường Tràng Tiền
01
A68
TYT Phường Hàng Bài (TTYT Hoàn Kiếm)
Phường Hàng Bài
QUẬN TÂY HỒ
01
023
PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám
124 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
01
066
PK 695 Lạc Long Quân
695 Lạc Long Quân, Tây Hồ
01
075
TTYT Sở Công Thương
Ngõ 603 Lạc Long Quân, Tây Hồ
01
B01
TYT Phường Phú Thượng (TTYT Tây Hồ)
Số 3 Phú Gia, Phường Phú Thượng
01
B02
TYT Phường Nhật Tân (TTYT Tây Hồ)
ngõ 479 đường Âu Cơ, p Nhật Tân
01
B03
TYT Phường Tứ Liên (TTYT Tây Hồ)
68 Âu Cơ, Phường Tứ Liên
01
B04
TYT Phường Quảng An (TTYT Tây Hồ)
Số 9 ngõ 31 Xuân Diệu, p Quảng An
01
B05
TYT Phường Xuân La (TTYT Tây Hồ)
Tổ 23 cụm 3 đường Xuân La
01
B06
TYT Phường Yên Phụ (TTYT Tây Hồ)
48 Yên Phụ, Phường Yên Phụ
01
B07
TYT Phường Bưởi (TTYT Tây Hồ)
564 Thuỵ Khuê, Phường Bưởi
01
B08
TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT Tây Hồ)
271A Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê
QUẬN LONG BIÊN
01
054
PKĐK GTVT Gia Lâm
481 Ngọc Lâm, Long Biên
Nhận đối tượng trên 6 tuổi
01
086
TTYT Hàng không
Sân bay Gia Lâm, Long Biên
Nhận đối tượng trên 15 tuổi
01
067
PKĐK Sài Đồng (TTYT Long Biên)
Thị trấn Sài Đồng, Long Biên
01
092
PKĐK trung tâm (TTYT Long Biên)
20 Quân Chính - P. Ngoc Lâm - Long Biên
01
B51
TYT phường Thượng Thanh (TTYTq.LB)
Phường Thượng Thanh, Long Biên
01
B52
TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYTq.LB)
Phường Ngọc Thuỵ, Long Biên
01
B53
TYT phường Giang Biên (TTYTq.LB)
Phường Giang Biên, Long Biên
01
B54
TYT phường Đức Giang (TTYTq.LB)
Phường Đức Giang, Long Biên
01
B55
TYT phường Việt Hưng (TTYTq.LB)
Phường Việt Hưng, Long Biên
01
B56
TYT phường Gia Thuỵ (TTYTq.LB)
Phường Gia Thuỵ, Long Biên
01
B57
TYT phường Ngọc Lâm (TTYTq.LB)
Phường Ngọc Lâm, Long Biên
01
B58
TYT phường Phúc Lợi (TTYTq.LB)
Phường Phúc Lợi, Long Biên
01
B59
TYT phường Bồ Đề (TTYTq.LB)
Phường Bồ Đề, Long Biên
01
B60
TYT phường Sài Đồng (TTYTq.LB)
Phường Sài Đồng, Long Biên
01
B61
TYT phường Long Biên (TTYTq.LB)
Phường Long Biên, Long Biên
01
B62
TYT phường Thạch Bàn (TTYTq.LB)
Phường Thạch Bàn, Long Biên
01
B63
TYT phường Phúc Đồng (TTYTq.LB)
Phường Phúc Đồng, Long Biên
01
B64
TYT phường Cự Khối (TTYTq.LB)
Phường Cự Khối, Long Biên
QUẬN CẦU GIẤY
01 | 073 | PKĐKKV Nghĩa Tân | 117 A15 Nghĩa Tân, Cầu Giấy | |
01 | 078 | PKĐKKV Yên Hoà | Tổ 49 P. Yên Hoà, Cầu Giấy | |
01 | 028 | Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội | Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu Giấy | |
01 | C01 | TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Đô | |
01 | C02 | TYT Phường Nghĩa Tân (TTYT Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Tân | |
01 | C03 | TYT Phường Mai Dịch (TTYT Cầu Giấy) | Phường Mai Dịch | |
01 | C04 | TYT Phường Dịch Vọng (TTYT Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng | |
01 | C05 | TYT Phường Quan Hoa (TTYT Cầu Giấy) | Phường Quan Hoa | |
01 | C06 | TYT Phường Yên Hoà (TTYT Cầu Giấy) | Phường Yên Hoà | |
01 | C07 | TYT Phường Trung Hoà (TTYT Cầu Giấy) | Phường Trung Hoà | |
01 | C08 | TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng Hậu |
QUẬN ĐỐNG ĐA
01 | 020 | PK 107 Tôn Đức Thắng (PK số 1) | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | |
01 | 021 | PKĐK Kim Liên (PK số 3) | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | |
01 | 042 | TTKCB &tư vấn SK Ngọc Khánh | 211 phố Chùa Láng, Đống Đa | |
01 | 061 | TTYT Lao động (Bộ NN&PTNT) | 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa | |
01 | 064 | PKĐK số 2 (TTYTq. ĐĐ) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | |
01 | 082 | PK BVĐK tư nhân Tràng An | 59 Ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, ĐĐa | |
01 | C52 | TYT Phường Văn Miếu (TTYT Đống Đa) | 130 Nguyễn Khuyến, phường Văn Miếu | |
01 | C53 | TYT Phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa) | 14 Thông Phong, phường Quốc Tử Giám | |
01 | C54 | TYT Phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) | 112 Chùa Láng phường Láng Thượng | |
01 | C55 | TYT Phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa) | 197 Đông Các, phường Ô Chợ Dừa | |
01 | C56 | TYT Phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) | 53 ngõ Văn Chương, P. Văn Chương | |
01 | C57 | TYT Phường Hàng Bột (TTYT Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột | |
01 | C58 | TYT Phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa) | 9 ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, p Láng Hạ | |
01 | C59 | TYT Phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa) | 9 Ngõ Đình Tương Thuận, p Khâm Thiên | |
01 | C61 | TYT Phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa) | 194 Nguyễn Lương Bằng, p Nam Đồng | |
01 | C62 | TYT Phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa) | 86 Ngõ Lan Bá, Phường Trung Phụng | |
01 | C63 | TYT Phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) | 194 Nguyễn Lương Bằng, P.Quang Trung | |
01 | C64 | TYT Phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa) | 18 Trung Liệt, Phường Trung Liệt | |
01 | C65 | TYT Phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) | 80 Kim Hoa, Phường Phương Liên | |
01 | C66 | TYT Phường Thịnh Quang (TTYT Đống Đa) | 10 ngõ 122 Đường Láng, pThịnh Quang | |
01 | C67 | TYT Phường Trung Tự (TTYT Đống Đa) | 2 ngõ 4D Đặng Văn Ngữ, pTrung Tự | |
01 | C68 | TYT Phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) | 20B phụ, phường Kim Liên | |
01 | C69 | TYT Phường Phương Mai (TTYT Đống Đa) | 28C Lương Định Của, p Phương Mai | |
01 | C71 | TYT Phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) | 107 Khương Thượng, pKhương Thượng |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG
01 | 096 | PKĐK Việt Hàn | Số 9 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 024 | PKĐK 103 Bà Triệu | 103 Bà Triệu, Hai Bà Trưng | |
01 | 070 | PK Mai Hương | A1 ngõ Mai Hương, Hai Bà Trưng | |
01 | D01 | TYT Phường Nguyễn Du (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Nguyễn Du | |
01 | D02 | TYT Phường Bạch Đằng (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Bạch Đằng | |
01 | D03 | TYT Phường Phạm Đình Hổ (TTYT HBT) | Phường Phạm Đình Hổ | |
01 | D04 | TYT Phường Bùi Thị Xuân (TTYT HBT) | Phường Bùi Thị Xuân | |
01 | D05 | TYT Phường Ngô Thì Nhậm (TTYT HBT) | Phường Ngô Thì Nhậm | |
01 | D06 | TYT Phường Lê Đại Hành (TTYT HBT) | Phường Lê Đại Hành | |
01 | D07 | TYT Phường Đồng Nhân (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Đồng Nhân | |
01 | D09 | TYT Phường Đống Mác (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Đống Mác | |
01 | D10 | TYT Phường Thanh Lương (TTYT HBT) | Phường Thanh Lương | |
01 | D11 | TYT Phường Thanh Nhàn (TTYT HBT) | Phường Thanh Nhàn | |
01 | D12 | TYT Phường Cầu Dền (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Cầu Dền | |
01 | D13 | TYT Phường Bách Khoa (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Bách Khoa | |
01 | D14 | TYT Phường Đồng Tâm (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Đồng Tâm | |
01 | D15 | TYT Phường Vĩnh Tuy (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Vĩnh Tuy | |
01 | D16 | TYT Phường Bạch Mai (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Bạch Mai | |
01 | D18 | TYT Phường Quỳnh Lôi (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Quỳnh Lôi | |
01 | D19 | TYT Phường Minh Khai (TTYT Hai Bà Trưng) | Phường Minh Khai | |
01 | D20 | TYT Phường Trương Định (TTYT HBT) | Phường Trương Định |
QUẬN HOÀNG MAI
01 | 018 | Viện Y học hàng không | 225 Trường Chinh, Thanh Xuân | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | 030 | PKĐK Lĩnh Nam | Phường Lĩnh Nam - Hoàng Mai | |
01 | 045 | PKĐK Linh Đàm | Linh Đàm, Hoàng Mai | |
01 | D51 | TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) | Phường Thanh Trì | |
01 | D52 | TYT Phường Vĩnh Hưng (TTYT Hoàng Mai) | Phường Vĩnh Hưng | |
01 | D53 | TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai) | Phường Định Công | |
01 | D54 | TYT Phường Mai Động (TTYT Hoàng Mai) | Phường Mai Động | |
01 | D55 | TYT Phường Tương Mai (TTYT Hoàng Mai) | Phường Tương Mai | |
01 | D56 | TYT Phường Đại Kim (TTYT Hoàng Mai) | Phường Đại Kim | |
01 | D57 | TYT Phường Tân Mai (TTYT Hoàng Mai) | Phường Tân Mai | |
01 | D58 | TYT P.Hoàng Văn Thụ (TTYT Hoàng Mai) | Phường Hoàng Văn Thụ | |
01 | D59 | TYT Phường Giáp Bát (TTYT Hoàng Mai) | Phường Giáp Bát | |
01 | D60 | TYT Phường Lĩnh Nam (TTYT Hoàng Mai) | Phường Lĩnh Nam | |
01 | D61 | TYT Phường Thịnh Liệt (TTYT Hoàng Mai) | Phường Thịnh Liệt | |
01 | D62 | TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) | Phường Trần Phú | |
01 | D63 | TYT Phường Hoàng Liệt (TTYT Hoàng Mai) | Phường Hoàng Liệt | |
01 | D64 | TYT Phường Yên Sở (TTYT Hoàng Mai) | Phường Yên Sở |
QUẬN THANH XUÂN
01 | 062 | PKĐK BV YHCT Bộ Công An | Đường Lương Thế Vinh - Thanh Xuân | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
01 | 074 | TTYT Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân | |
01 | E01 | TYT Phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) | Phường Nhân Chính | |
01 | E02 | TYT Phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thượng Đình | |
01 | E03 | TYT P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) | Phường Khương Trung | |
01 | E04 | TYT Phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) | Phường Khương Mai | |
01 | E05 | TYT P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thanh Xuân Trung | |
01 | E06 | TYT Phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) | Phường Phương Liệt | |
01 | E07 | TYT Phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) | Phường Hạ Đình | |
01 | E08 | TYT Phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) | Phường Khương Đình | |
01 | E09 | TYT P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thanh Xuân Bắc | |
01 | E10 | TYT P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thanh Xuân Nam | |
01 | E11 | TYT Phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân) | Phường Kim Giang |
QUẬN HÀ ĐÔNG
01 | 935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | 99 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông | |
01 | 832 | PKĐKKV Trung tâm (TTYT Hà Đông) | 57 Tô Hiệu, Hà Đông | |
01 | 079 | PKĐKKV Phú Lương | Phường Phú Lương, Hà Đông | |
01 | H01 | TYT Phường Nguyễn Trãi (Quận Hà Đông) | Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông | |
01 | H03 | TYT Phường Vạn Phúc (Quận Hà Đông) | Phường Vạn Phúc, Hà Đông | |
01 | H04 | TYT Phường Yết Kiêu (Quận Hà Đông) | Phường Yết Kiêu, Hà Đông | |
01 | H05 | TYT Phường Quang Trung (Quận Hà Đông) | Phường Quang Trung, Hà Đông | |
01 | H06 | TYT Phường Phúc La (Quận Hà Đông) | Phường Phúc La, Hà Đông | |
01 | H07 | TYT Phường Hà Cầu (Quận Hà Đông) | Phường Hà Cầu, Hà Đông | |
01 | H09 | TYT Xã Yên Nghĩa (Quận Hà Đông) | Xã Yên Nghĩa, Hà Đông | |
01 | H10 | TYT Xã Kiến Hưng (Quận Hà Đông) | Xã Kiến Hưng, Hà Đông | |
01 | H11 | TYT Xã Phú Lãm (Quận Hà Đông) | Xã Phú Lãm, Hà Đông | |
01 | H12 | TYT Xã Phú Lương (Quận Hà Đông) | Xã Phú Lương, Hà Đông | |
01 | H13 | TYT Xã Dương Nội (Quận Hà Đông) | Xã Dương Nội, Hà Đông | |
01 | H14 | TYT Xã Đồng Mai (Quận Hà Đông) | Xã Đồng Mai, Hà Đông | |
01 | H15 | TYT Xã Biên Giang (Quận Hà Đông) | Xã Biên Giang, Hà Đông | |
01 | H16 | TYT Phường Văn Quán (Quận Hà Đông) | Phường Văn Quán, Hà Đông | |
01 | H17 | TYT Phường Mộ Lao (Quận Hà Đông) | Phường Mộ Lao, Hà Đông | |
01 | H18 | TYT Phường Phú La (Quận Hà Đông) | Phường Phú La, Hà Đông | |
01 | H19 | TYT Phường La Khê (Quận Hà Đông) | Phường La Khê, Hà Đông |
THỊ XÃ SƠN TÂY
01 | 831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | |
01 | 815 | Bệnh viện đa khoa Bảo Long | Trại Hồ, Cổ Đông, thị xã Sơn Tây | |
01 | 836 | PK TTYT Thị xã Sơn Tây | Số 1 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | |
01 | H51 | TYT Phường Lê Lợi (TX Sơn Tây) | Phường Lê Lợi, Sơn Tây | |
01 | H52 | TYT Phường Phú Thịnh (TX Sơn Tây) | Phường Phú Thịnh, Sơn Tây | |
01 | H53 | TYT Phường Ngô Quyền (TX Sơn Tây) | Phường Ngô Quyền, Sơn Tây | |
01 | H54 | TYT Phường Quang Trung (TX Sơn Tây) | Phường Quang Trung, Sơn Tây | |
01 | H55 | TYT Phường Sơn Lộc (TX Sơn Tây) | Phường Sơn Lộc, Sơn Tây | |
01 | H56 | TYT Phường Xuân Khanh (TX Sơn Tây) | Phường Xuân Khanh, Sơn Tây | |
01 | H57 | TYT Xã Đường Lâm (TX Sơn Tây) | Xã Đường Lâm, Sơn Tây | |
01 | H58 | TYT Xã Viên Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn, Sơn Tây | |
01 | H59 | TYT Xã Xuân Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn, Sơn Tây | |
01 | H60 | TYT Xã Trung Hưng (TX Sơn Tây) | Xã Trung Hưng, Sơn Tây | |
01 | H61 | TYT Xã Thanh Mỹ (TX Sơn Tây) | Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây | |
01 | H62 | TYT Xã Trung Sơn Trầm (TX Sơn Tây) | Xã Trung Sơn Trầm, Sơn Tây | |
01 | H63 | TYT Xã Kim Sơn (TX Sơn Tây) | Xã Kim Sơn, Sơn Tây | |
01 | H64 | TYT Xã Sơn Đông (TX Sơn Tây) | Xã Sơn Đông, Sơn Tây | |
01 | H65 | TYT Xã Cổ Đông (TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông, Sơn Tây |
HUYỆN SÓC SƠN
01 | 032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn | |
01 | 033 | PKĐK Trung Giã | Xã Trung Giã - Sóc Sơn | |
01 | 034 | PKĐK Kim Anh | Xã Thanh Xuân - Sóc Sơn | |
01 | E51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn | |
01 | E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn, Sóc Sơn | |
01 | E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Trí, Sóc Sơn | |
01 | E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ, Sóc Sơn | |
01 | E55 | TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn, Sóc Sơn | |
01 | E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Trung Giã, Sóc Sơn | |
01 | E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng, Sóc Sơn | |
01 | E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Phú, Sóc Sơn | |
01 | E59 | TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Linh, Sóc Sơn | |
01 | E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú, Sóc Sơn | |
01 | E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Minh, Sóc Sơn | |
01 | E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến, Sóc Sơn | |
01 | E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh, Sóc Sơn | |
01 | E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Dân, Sóc Sơn | |
01 | E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược, Sóc Sơn | |
01 | E66 | TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Việt Long, Sóc Sơn | |
01 | E67 | TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn | |
01 | E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Mai Đình, Sóc Sơn | |
01 | E69 | TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đức Hòa, Sóc Sơn | |
01 | E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân, Sóc Sơn | |
01 | E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân, Sóc Sơn | |
01 | E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ, Sóc Sơn | |
01 | E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Cường, Sóc Sơn | |
01 | E74 | TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Minh, Sóc Sơn | |
01 | E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ, Sóc Sơn | |
01 | E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu, Sóc Sơn |
HUYỆN ĐÔNG ANH
01 | 049 | PKĐK cơ sở 2 BV Nam Thăng Long | Xã Hải Bối, huyện Đông Anh | |
01 | 084 | PKĐK Miền Đông | Xã Liên Hà, Đông Anh | |
01 | 085 | PKĐK Miền Tây | Xã Kim Chung, Đông Anh | |
01 | F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYTh.Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh, Đông Anh | |
01 | F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYTh.Đông Anh) | Xã Xuân Nộn, Đông Anh | |
01 | F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYTh.Đông Anh) | Xã Thụy Lâm, Đông Anh | |
01 | F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Bắc Hồng, Đông Anh | |
01 | F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYTh.Đông Anh) | Xã Nguyên Khê, Đông Anh | |
01 | F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Nam Hồng, Đông Anh | |
01 | F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYTh.Đông Anh) | Xã Tiên Dương, Đông Anh | |
01 | F08 | TYT xã Vân Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vân Hà, Đông Anh | |
01 | F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYTh.Đông Anh) | Xã Uy Nỗ, Đông Anh | |
01 | F10 | TYT xã Vân Nội (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vân Nội, Đông Anh | |
01 | F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Liên Hà, Đông Anh | |
01 | F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Việt Hùng, Đông Anh | |
01 | F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYTh.Đông Anh) | Xã Kim Nỗ, Đông Anh | |
01 | F14 | TYT xã Kim Chung (TTYTh.Đông Anh) | Xã Kim Chung, Đông Anh | |
01 | F15 | TYT xã Dục Tú (TTYTh.Đông Anh) | Xã Dục Tú, Đông Anh | |
01 | F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYTh.Đông Anh) | Xã Đại Mạch, Đông Anh | |
01 | F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYTh.Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh | |
01 | F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYTh.Đông Anh) | Xã Cổ Loa, Đông Anh | |
01 | F19 | TYT xã Hải Bối (TTYTh.Đông Anh) | Xã Hải Bối, Đông Anh | |
01 | F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYTh.Đông Anh) | Xã Xuân Canh, Đông Anh | |
01 | F21 | TYT xã Võng La (TTYTh.Đông Anh) | Xã Võng La, Đông Anh | |
01 | F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYTh.Đông Anh) | Xã Tàm Xá, Đông Anh | |
01 | F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYTh.Đông Anh) | Xã Mai Lâm, Đông Anh | |
01 | F24 | TYT xã Đông Hội (TTYTh.Đông Anh) | Xã Đông Hội, Đông Anh |
HUYỆN GIA LÂM
01 | 026 | PKĐK Yên Viên | Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Gia Lâm | |
01 | 027 | PKĐK Trâu Quỳ | 1 Ngô Xuân Quảng -Trâu Quỳ - Gia Lâm | |
01 | 093 | PKĐK Đa Tốn | Thuận Tốn - Đa Tốn - Gia Lâm | |
01 | F52 | TYT Xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Yên Thường | |
01 | F54 | TYT Xã Ninh Hiệp (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Ninh Hiệp | |
01 | F58 | TYT Xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Trung Mầu | |
01 | F62 | TYT Xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Phú Thị | |
01 | F63 | TYT Xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Kim Sơn | |
01 | F66 | TYT Xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Dương Xá | |
01 | F67 | TYT Xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Đông Dư |
HUYỆN TỪ LIÊM
01 | 071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm | |
01 | 091 | PKĐK khu vực Cầu Diễn | Thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm | |
01 | 083 | PKĐK khu vực Chèm | Xã Thụy Phương - Từ Liêm | |
01 | G01 | TYT Thị trấn Cầu Diễn (TTYT H.Từ Liêm) | Thị trấn Cầu Diễn | |
01 | G02 | TYT Xã Thượng Cát (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Thượng Cát | |
01 | G03 | TYT Xã Liên Mạc (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Liên Mạc | |
01 | G04 | TYT Xã Đông Ngạc (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Đông Ngạc | |
01 | G05 | TYT Xã Thuỵ Phương (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Thuỵ Phương | |
01 | G06 | TYT Xã Tây Tựu (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Tây Tựu | |
01 | G07 | TYT Xã Xuân Đỉnh (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Xuân Đỉnh | |
01 | G08 | TYT Xã Minh Khai (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Minh Khai | |
01 | G09 | TYT Xã Cổ Nhuế (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Cổ Nhuế | |
01 | G10 | TYT Xã Phú Diễn (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Phú Diễn | |
01 | G11 | TYT Xã Xuân Phương (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Xuân Phương | |
01 | G12 | TYT Xã Mỹ Đình (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Mỹ Đình | |
01 | G13 | TYT Xã Tây Mỗ (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Tây Mỗ | |
01 | G14 | TYT Xã Mễ Trì (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Mễ Trì | |
01 | G15 | TYT Xã Đại Mỗ (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Đại Mỗ | |
01 | G16 | TYT Xã Trung Văn (TTYT Huyện Từ Liêm) | Xã Trung Văn |
HUYỆN THANH TRÌ
01 | 029 | Bệnh viện đa khoa Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển - Thanh Trì | |
01 | 012 | PKĐK khu vực Đông Mỹ | Thôn 1B, xã Đông Mỹ, Thanh Trì | |
01 | 095 | BVĐK tư nhân Thăng Long | 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | G51 | TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | Thị trấn Văn Điển | |
01 | G52 | TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tân Triều | |
01 | G53 | TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Thanh Liệt | |
01 | G54 | TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | Xã Tả Thanh Oai | |
01 | G55 | TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Hữu Hoà | |
01 | G56 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tam Hiệp | |
01 | G57 | TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tứ Hiệp | |
01 | G58 | TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Yên Mỹ | |
01 | G59 | TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vĩnh Quỳnh | |
01 | G60 | TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngũ Hiệp | |
01 | G61 | TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà | |
01 | G62 | TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngọc Hồi | |
01 | G63 | TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vạn Phúc | |
01 | G64 | TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đại áng | |
01 | G65 | TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Liên Ninh | |
01 | G66 | TYT Xã Đông Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đông Mỹ |
HUYỆN BA VÌ
01 | 822 | BVĐK huyện Ba Vì | Đồng Thái, Ba Vì | |
01 | 209 | PKĐKKV Minh Quang | Xã Minh Quang, Ba Vì, Hà Nội | |
01 | 210 | PKĐKKV Bất Bạt | Xã Sơn Đà, Ba Vì, Hà Nội | |
01 | 211 | PKĐKKV Tản Lĩnh | Xã Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội | |
01 | I01 | TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT H. Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì | |
01 | I03 | TYT Xã Phú Cường (TTYT H. Ba Vì) | Xã Phú Cường, Ba Vì | |
01 | I04 | TYT Xã Cổ Đô (TTYT H. Ba Vì) | Xã Cổ Đô, Ba Vì | |
01 | I05 | TYT Xã Tản Hồng (TTYT H. Ba Vì) | Xã Tản Hồng, Ba Vì | |
01 | I06 | TYT Xã Vạn Thắng (TTYT H. Ba Vì) | Xã Vạn Thắng, Ba Vì | |
01 | I07 | TYT Xã Châu Sơn (TTYT H. Ba Vì) | Xã Châu Sơn, Ba Vì | |
01 | I08 | TYT Xã Phong Vân (TTYT H. Ba Vì) | Xã Phong Vân, Ba Vì | |
01 | I09 | TYT Xã Phú Đông (TTYT H. Ba Vì) | Xã Phú Đông, Ba Vì | |
01 | I10 | TYT Xã Phú Phương (TTYT H. Ba Vì) | Xã Phú Phương, Ba Vì | |
01 | I11 | TYT Xã Phú Châu (TTYT H. Ba Vì) | Xã Phú Châu, Ba Vì | |
01 | I12 | TYT Xã Thái Hòa (TTYT H. Ba Vì) | Xã Thái Hòa, Ba Vì | |
01 | I14 | TYT Xã Phú Sơn (TTYT H. Ba Vì) | Xã Phú Sơn, Ba Vì | |
01 | I15 | TYT Xã Minh Châu (TTYT H. Ba Vì) | Xã Minh Châu, Ba Vì | |
01 | I17 | TYT Xã Chu Minh (TTYT H. Ba Vì) | Xã Chu Minh, Ba Vì | |
01 | I18 | TYT Xã Tòng Bạt (TTYT H. Ba Vì) | Xã Tòng Bạt, Ba Vì | |
01 | I19 | TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT H. Ba Vì) | Xã Cẩm Lĩnh, Ba Vì | |
01 | I21 | TYT Xã Đông Quang (TTYT H. Ba Vì) | Xã Đông Quang, Ba Vì | |
01 | I22 | TYT Xã Tiên Phong (TTYT H. Ba Vì) | Xã Tiên Phong, Ba Vì | |
01 | I23 | TYT Xã Thụy An (TTYT H. Ba Vì) | Xã Thụy An, Ba Vì | |
01 | I24 | TYT Xã Cam Thượng (TTYT H. Ba Vì) | Xã Cam Thượng, Ba Vì | |
01 | I25 | TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT H. Ba Vì) | Xã Thuần Mỹ, Ba Vì | |
01 | I26 | TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT H. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh, Ba Vì | |
01 | I27 | TYT Xã Ba Trại (TTYT H. Ba Vì) | Xã Ba Trại, Ba Vì | |
01 | I28 | TYT Xã Minh Quang (TTYT H. Ba Vì) | Xã Minh Quang, Ba Vì | |
01 | I29 | TYT Xã Ba Vì (TTYT H. Ba Vì) | Xã Ba Vì, Ba Vì | |
01 | I30 | TYT Xã Vân Hòa (TTYT H. Ba Vì) | Xã Vân Hòa, Ba Vì | |
01 | I31 | TYT Xã Yên Bài (TTYT H. Ba Vì) | Xã Yên Bài, Ba Vì | |
01 | I32 | TYT Xã Khánh Thượng (TTYT H. Ba Vì) | Xã Khánh Thượng, Ba Vì |
HUYỆN PHÚC THỌ
01 | 826 | BVĐK huyện Phúc Thọ | Thị trấn Võng Xuyên, Phúc Thọ | |
01 | I51 | TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT H. Phúc Thọ) | Thị trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ | |
01 | I52 | TYT Xã Vân Hà (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Vân Hà, Phúc Thọ | |
01 | I53 | TYT Xã Vân Phúc (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Vân Phúc, Phúc Thọ | |
01 | I54 | TYT Xã Vân Nam (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Vân Nam, Phúc Thọ | |
01 | I55 | TYT Xã Xuân Phú (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Xuân Phú, Phúc Thọ | |
01 | I56 | TYT Xã Phương Độ (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Phương Độ, Phúc Thọ | |
01 | I57 | TYT Xã Sen Chiểu (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Sen Chiểu, Phúc Thọ | |
01 | I58 | TYT Xã Cẩm Đình (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Cẩm Đình, Phúc Thọ | |
01 | I59 | TYT Xã Võng Xuyên (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Võng Xuyên, Phúc Thọ | |
01 | I60 | TYT Xã Thọ Lộc (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Thọ Lộc, Phúc Thọ | |
01 | I61 | TYT Xã Long Xuyên (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Long Xuyên, Phúc Thọ | |
01 | I62 | TYT Xã Thượng Cốc (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Thượng Cốc, Phúc Thọ | |
01 | I63 | TYT Xã Hát Môn (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Hát Môn, Phúc Thọ | |
01 | I64 | TYT Xã Tích Giang (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Tích Giang, Phúc Thọ | |
01 | I65 | TYT Xã Thanh Đa (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Thanh Đa, Phúc Thọ | |
01 | I66 | TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ | |
01 | I67 | TYT Xã Phúc Hòa (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Phúc Hòa, Phúc Thọ | |
01 | I68 | TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo, Phúc Thọ | |
01 | I69 | TYT Xã Phụng Thượng (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Phụng Thượng, Phúc Thọ | |
01 | I70 | TYT Xã Tam Thuấn (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Tam Thuấn, Phúc Thọ | |
01 | I71 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ | |
01 | I72 | TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Hiệp Thuận, Phúc Thọ | |
01 | I73 | TYT Xã Liên Hiệp (TTYT H. Phúc Thọ) | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ |
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
01 | 820 | BVĐK huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng | |
01 | J01 | TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) | Thị trấn Phùng, Đan Phượng | |
01 | J02 | TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Trung Châu, Đan Phượng | |
01 | J03 | TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ An, Đan Phượng | |
01 | J04 | TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân, Đan Phượng | |
01 | J05 | TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hồng Hà, Đan Phượng | |
01 | J06 | TYT Xã Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hồng, Đan Phượng | |
01 | J07 | TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hà, Đan Phượng | |
01 | J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ, Đan Phượng | |
01 | J09 | TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Trung, Đan Phượng | |
01 | J10 | TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Phương Đình, Đan Phượng | |
01 | J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ, Đan Phượng | |
01 | J12 | TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Hội, Đan Phượng | |
01 | J13 | TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Lập, Đan Phượng | |
01 | J14 | TYT Xã Đan Phượng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Đan Phượng, Đan Phượng | |
01 | J15 | TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp, Đan Phượng | |
01 | J16 | TYT Xã Song Phượng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Song Phượng, Đan Phượng |
HUYỆN HOÀI ĐỨC
01 | 824 | BVĐK huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi, Hoài Đức | |
01 | 199 | PKĐKKV Ngãi Cầu | xã An Khánh, Hoài Đức | |
01 | J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) | Thị trấn Trạm TrôI, Hoài Đức | |
01 | J52 | TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Thượng, Hoài Đức | |
01 | J53 | TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Minh Khai, Hoài Đức | |
01 | J54 | TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Dương Liễu, Hoài Đức | |
01 | J55 | TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Di Trạch, Hoài Đức | |
01 | J56 | TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Giang, Hoài Đức | |
01 | J57 | TYT Xã Cát Quế (vHoài Đức) | Xã Cát Quế, Hoài Đức | |
01 | J58 | TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Kim Chung, Hoài Đức | |
01 | J59 | TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Yên Sở, Hoài Đức | |
01 | J60 | TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng, Hoài Đức | |
01 | J61 | TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Canh, Hoài Đức | |
01 | J62 | TYT Xã Đắc Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đắc Sở, Hoài Đức | |
01 | J63 | TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Lại Yên, Hoài Đức | |
01 | J64 | TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Tiền Yên, Hoài Đức | |
01 | J65 | TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Song Phương, Hoài Đức | |
01 | J66 | TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Khánh, Hoài Đức | |
01 | J67 | TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Thượng, Hoài Đức | |
01 | J68 | TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Côn, Hoài Đức | |
01 | J69 | TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) | Xã La Phù, Hoài Đức | |
01 | J70 | TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đông La, Hoài Đức |
HUYỆN QUỐC OAI
01 | 827 | BVĐK huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai, huỵện Quốc Oai | |
01 | 212 | PKĐKKV Hoà Thạch | xã Hoà Thạch, Quốc Oai | |
01 | K01 | TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT H. Quốc Oai) | Thị trấn Quốc Oai, Quốc Oai | |
01 | K02 | TYT Xã Sài Sơn (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Sài Sơn, Quốc Oai | |
01 | K03 | TYT Xã Phượng Cách (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Phượng Cách, Quốc Oai | |
01 | K04 | TYT Xã Yên Sơn (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Yên Sơn, Quốc Oai | |
01 | K05 | TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Ngọc Liệp, Quốc Oai | |
01 | K06 | TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Ngọc Mỹ, Quốc Oai | |
01 | K07 | TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Liệp Tuyết, Quốc Oai | |
01 | K08 | TYT Xã Thạch Thán (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Thạch Thán, Quốc Oai | |
01 | K09 | TYT Xã Đồng Quang (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Đồng Quang, Quốc Oai | |
01 | K10 | TYT Xã Phú Cát (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Phú Cát, Quốc Oai | |
01 | K11 | TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Tuyết Nghĩa, Quốc Oai | |
01 | K12 | TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Nghĩa Hương, Quốc Oai | |
01 | K13 | TYT Xã Cộng Hòa (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Cộng Hòa, Quốc Oai | |
01 | K14 | TYT Xã Tân Phú (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Tân Phú, Quốc Oai | |
01 | K15 | TYT Xã Đại Thành (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Đại Thành, Quốc Oai | |
01 | K16 | TYT Xã Phú Mãn (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Phú Mãn, Quốc Oai | |
01 | K17 | TYT Xã Cấn Hữu (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Cấn Hữu, Quốc Oai | |
01 | K18 | TYT Xã Tân Hòa (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Tân Hòa, Quốc Oai | |
01 | K19 | TYT Xã Hòa Thạch (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Hòa Thạch, Quốc Oai | |
01 | K20 | TYT Xã Đông Yên (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Đông Yên, Quốc Oai | |
01 | K21 | TYT Xã Đông Xuân (TTYT H. Quốc Oai) | Xã Đông Xuân, Quốc Oai |
HUYỆN THẠCH THẤT
01 | 828 | BVĐK huyện Thạch Thất | Kim Quan, Thạch Thất | |
01 | 213 | PKĐKKV Yên Bình | xã Yên Bình, Thạch Thất | |
01 | K51 | TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT H. Thạch Thất) | Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất | |
01 | K52 | TYT Xã Đại Đồng (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Đại Đồng, Thạch Thất | |
01 | K53 | TYT Xã Cẩm Yên (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Cẩm Yên, Thạch Thất | |
01 | K54 | TYT Xã Lại Thượng (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Lại Thượng, Thạch Thất | |
01 | K55 | TYT Xã Phú Kim (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Phú Kim, Thạch Thất | |
01 | K56 | TYT Xã Hương Ngải (TTYT H. .Thạch Thất) | Xã Hương Ngải, Thạch Thất | |
01 | K57 | TYT Xã Canh Nậu (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Canh Nậu, Thạch Thất | |
01 | K58 | TYT Xã Kim Quan (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Kim Quan, Thạch Thất | |
01 | K59 | TYT Xã Dị Nậu (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Dị Nậu, Thạch Thất | |
01 | K60 | TYT Xã Bình Yên (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Bình Yên, Thạch Thất | |
01 | K61 | TYT Xã Chàng Sơn (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Chàng Sơn, Thạch Thất | |
01 | K62 | TYT Xã Thạch Hoà (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Thạch Hoà, Thạch Thất | |
01 | K63 | TYT Xã Cần Kiệm (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Cần Kiệm, Thạch Thất | |
01 | K64 | TYT Xã Hữu Bằng (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Hữu Bằng, Thạch Thất | |
01 | K65 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Phùng Xá, Thạch Thất | |
01 | K66 | TYT Xã Tân Xã (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Tân Xã, Thạch Thất | |
01 | K67 | TYT Xã Thạch Xá (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Thạch Xá, Thạch Thất | |
01 | K68 | TYT Xã Bình Phú (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Bình Phú, Thạch Thất | |
01 | K69 | TYT Xã Hạ Bằng (vThạch Thất) | Xã Hạ Bằng, Thạch Thất | |
01 | K70 | TYT Xã Đồng Trúc (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Đồng Trúc, Thạch Thất | |
01 | K71 | TYT Xã Tiến Xuân (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Tiến Xuân, Thạch Thất | |
01 | K72 | TYT Xã Yên Bình (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Yên Bình, Thạch Thất | |
01 | K73 | TYT Xã Yên Trung (TTYT H. Thạch Thất) | Xã Yên Trung, Thạch Thất |
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
01 | 823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 120 Hoà Sơn,Thị Trấn Chúc Sơn | |
01 | 100 | PKĐKKV Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ | |
01 | 135 | PKĐKKV Lương Mỹ | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ | |
01 | L01 | TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) | Thị trấn Chúc Sơn, Chương Mỹ | |
01 | L02 | TYT Thị trấn Xuân Mai (TTYT h. Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ | |
01 | L03 | TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phụng Châu, Chương Mỹ | |
01 | L04 | TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tiên Phương, Chương Mỹ | |
01 | L05 | TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đông Sơn, Chương Mỹ | |
01 | L06 | TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h.Chương Mỹ) | Xã Đông Phương Yên, Chương Mỹ | |
01 | L07 | TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ | |
01 | L08 | TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trường Yên, Chương Mỹ | |
01 | L09 | TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Ngọc Hòa, Chương Mỹ | |
01 | L10 | TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ | |
01 | L11 | TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thanh Bình, Chương Mỹ | |
01 | L12 | TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trung Hòa, Chương Mỹ | |
01 | L13 | TYT Xã Đại Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đại Yên, Chương Mỹ | |
01 | L14 | TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thụy Hương, Chương Mỹ | |
01 | L15 | TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tốt Động, Chương Mỹ | |
01 | L16 | TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Lam Điền, Chương Mỹ | |
01 | L17 | TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tân Tiến, Chương Mỹ | |
01 | L18 | TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến, Chương Mỹ | |
01 | L19 | TYT Xã Hợp Đồng (Chương Mỹ) | Xã Hợp Đồng, Chương Mỹ | |
01 | L20 | TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ | |
01 | L21 | TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hoàng Diệu, Chương Mỹ | |
01 | L22 | TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hữu Văn, Chương Mỹ | |
01 | L23 | TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Quảng Bị, Chương Mỹ | |
01 | L24 | TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ | |
01 | L25 | TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thượng Vực, Chương Mỹ | |
01 | L26 | TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hồng Phong, Chương Mỹ | |
01 | L27 | TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Phú, Chương Mỹ | |
01 | L28 | TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trần Phú, Chương Mỹ | |
01 | L29 | TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Văn Võ, Chương Mỹ | |
01 | L30 | TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Lạc, Chương Mỹ | |
01 | L31 | TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hòa Chính, Chương Mỹ | |
01 | L32 | TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nam An, Chương Mỹ |
HUYỆN THANH OAI
01 | 829 | BVĐK huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai | |
01 | L51 | TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT H. Thanh Oai) | Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai | |
01 | L52 | TYT Xã Cự Khê (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Cự Khê, Thanh Oai | |
01 | L53 | TYT Xã Bích Hòa (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Bích Hòa, Thanh Oai | |
01 | L54 | TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Mỹ Hưng, Thanh Oai | |
01 | L55 | TYT Xã Cao Viên (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Cao Viên, Thanh Oai | |
01 | L56 | TYT Xã Bình Minh (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Bình Minh, Thanh Oai | |
01 | L57 | TYT Xã Tam Hưng (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Tam Hưng, Thanh Oai | |
01 | L58 | TYT Xã Thanh Cao (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Thanh Cao, Thanh Oai | |
01 | L59 | TYT Xã Thanh Thùy (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Thanh Thùy, Thanh Oai | |
01 | L60 | TYT Xã Thanh Mai (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Thanh Mai, Thanh Oai | |
01 | L61 | TYT Xã Thanh Văn (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Thanh Văn, Thanh Oai | |
01 | L62 | TYT Xã Đỗ Động (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Đỗ Động, Thanh Oai | |
01 | L63 | TYT Xã Kim An (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Kim An, Thanh Oai | |
01 | L64 | TYT Xã Kim Thư (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Kim Thư, Thanh Oai | |
01 | L65 | TYT Xã Phương Trung (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Phương Trung, Thanh Oai | |
01 | L66 | TYT Xã Tân Ước (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Tân Ước, Thanh Oai | |
01 | L67 | TYT Xã Dân Hòa (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Dân Hòa, Thanh Oai | |
01 | L68 | TYT Xã Liên Châu (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Liên Châu, Thanh Oai | |
01 | L69 | TYT Xã Cao Dương (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Cao Dương, Thanh Oai | |
01 | L70 | TYT Xã Xuân Dương (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Xuân Dương, Thanh Oai | |
01 | L71 | TYT Xã Hồng Dương (TTYT H. Thanh Oai) | Xã Hồng Dương, Thanh Oai |
HUYỆN THƯỜNG TÍN
01 | 830 | BVĐK huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín, Thường Tín |
01 | 017 | PKĐKKV Tô Hiệu | xã Tô Hiệu, Thường Tín |
01 | M01 | TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) | Thị trấn Thường Tín, Thường Tín |
01 | M02 | TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) | Xã Ninh Sở, Thường Tín |
01 | M03 | TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nhị Khê, Thường Tín |
01 | M04 | TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) | Xã Duyên Thái, Thường Tín |
01 | M05 | TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) | Xã Khánh Hà, Thường Tín |
01 | M06 | TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hòa Bình, Thường Tín |
01 | M07 | TYT Xã Văn Bình (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Bình, Thường Tín |
01 | M08 | TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hiền Giang, Thường Tín |
01 | M09 | TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hồng Vân, Thường Tín |
01 | M10 | TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) | Xã Vân Tảo, Thường Tín |
01 | M11 | TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) | Xã Liên Phương, Thường Tín |
01 | M12 | TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Phú, Thường Tín |
01 | M13 | TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tự Nhiên, Thường Tín |
01 | M14 | TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tiền Phong, Thường Tín |
01 | M15 | TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hà Hồi, Thường Tín |
01 | M16 | TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thư Phú, Thường Tín |
01 | M17 | TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nguyễn Trãi, Thường Tín |
01 | M18 | TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) | Xã Quất Động, Thường Tín |
01 | M19 | TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) | Xã Chương Dương, Thường Tín |
01 | M20 | TYT Xã Tân Minh (TTTYT h. hường Tín) | Xã Tân Minh, Thường Tín |
01 | M21 | TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Lê Lợi, Thường Tín |
01 | M22 | TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thắng Lợi, Thường Tín |
01 | M23 | TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) | Xã Dũng Tiến, Thường Tín |
01 | M24 | TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thống Nhất, Thường Tín |
01 | M25 | TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nghiêm Xuyên, Thường Tín |
01 | M26 | TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tô Hiệu, Thường Tín |
01 | M27 | TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Tự, Thường Tín |
01 | M28 | TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) | Xã Vạn Điểm, Thường Tín |
01 | M29 | TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) | Xã Minh Cường, Thường Tín |
HUYỆN PHÚ XUYÊN
01 | 821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên | |
01 | 200 | PKĐKKV Tri Thuỷ | Xã Tri Thuỷ, Phú Xuyên | |
01 | M51 | TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Minh, Phú Xuyên | |
01 | M52 | TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Xuyên, Phú Xuyên | |
01 | M53 | TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Minh, Phú Xuyên | |
01 | M54 | TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phượng Dực, Phú Xuyên | |
01 | M55 | TYT Xã Văn Nhân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Văn Nhân, Phú Xuyên | |
01 | M56 | TYT Xã Thụy Phú (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Thụy Phú, Phú Xuyên | |
01 | M57 | TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Trung, Phú Xuyên | |
01 | M58 | TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Đại Thắng, Phú Xuyên | |
01 | M59 | TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phú Túc, Phú Xuyên | |
01 | M60 | TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Văn Hoàng, Phú Xuyên | |
01 | M61 | TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Thái, Phú Xuyên | |
01 | M62 | TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hoàng Long, Phú Xuyên | |
01 | M63 | TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Quang Trung, Phú Xuyên | |
01 | M64 | TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Nam Phong, Phú Xuyên | |
01 | M65 | TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Nam Triều, Phú Xuyên | |
01 | M66 | TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tân Dân, Phú Xuyên | |
01 | M67 | TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Sơn Hà, Phú Xuyên | |
01 | M68 | TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Chuyên Mỹ, Phú Xuyên | |
01 | M69 | TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Khai Thái, Phú Xuyên | |
01 | M70 | TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phúc Tiến, Phú Xuyên | |
01 | M71 | TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Vân Từ, Phú Xuyên | |
01 | M72 | TYT Xã Tri Thủy (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Thủy, Phú Xuyên | |
01 | M73 | TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Đại Xuyên, Phú Xuyên | |
01 | M74 | TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phú Yên, Phú Xuyên | |
01 | M75 | TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ, Phú Xuyên | |
01 | M76 | TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Quang Lãng, Phú Xuyên | |
01 | M77 | TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Châu Can, Phú Xuyên | |
01 | M78 | TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Minh Tân, Phú Xuyên |
HUYỆN ỨNG HOÀ
01 | 817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Thị trấn Vân Đình, ứng Hoà | |
01 | 155 | PKĐKKV Đồng Tân | Xã Đồng Tân, ứng Hoà | |
01 | 156 | PKĐKKV Lưu Hoàng | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà | |
01 | N01 | TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. ứng Hoà) | Thị trấn Vân Đình, ứng Hoà | |
01 | N02 | TYT Xã Viên An (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Viên An, ứng Hoà | |
01 | N03 | TYT Xã Viên Nội (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Viên Nội, ứng Hoà | |
01 | N04 | TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Hoa Sơn, ứng Hoà | |
01 | N05 | TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Quảng Phú Cầu, ứng Hoà | |
01 | N06 | TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Trường Thịnh, ứng Hoà | |
01 | N07 | TYT Xã Cao Thành (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Cao Thành, ứng Hoà | |
01 | N08 | TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Liên Bạt, ứng Hoà | |
01 | N09 | TYT Xã Sơn Công (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Sơn Công, ứng Hoà | |
01 | N10 | TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Đồng Tiến, ứng Hoà | |
01 | N11 | TYT Xã Phương Tú (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Phương Tú, ứng Hoà | |
01 | N12 | TYT Xã Trung Tú (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Trung Tú, ứng Hoà | |
01 | N13 | TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Đồng Tân, ứng Hoà | |
01 | N14 | TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Tảo Dương Văn, ứng Hoà | |
01 | N15 | TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Vạn Thái, ứng Hoà | |
01 | N16 | TYT Xã Minh Đức (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Minh Đức, ứng Hoà | |
01 | N17 | TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Hòa Lâm, ứng Hoà | |
01 | N18 | TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Hòa Xá, ứng Hoà | |
01 | N19 | TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Trầm Lộng, ứng Hoà | |
01 | N20 | TYT Xã Kim Đường (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Kim Đường, ứng Hoà | |
01 | N21 | TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Hòa Nam, ứng Hoà | |
01 | N22 | TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Hòa Phú, ứng Hoà | |
01 | N23 | TYT Xã Đội Bình (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Đội Bình, ứng Hoà | |
01 | N24 | TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Đại Hùng, ứng Hoà | |
01 | N25 | TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Đông Lỗ, ứng Hoà | |
01 | N26 | TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Phù Lưu, ứng Hoà | |
01 | N27 | TYT Xã Đại Cường (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Đại Cường, ứng Hoà | |
01 | N28 | TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà | |
01 | N29 | TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. ứng Hoà) | Xã Hồng Quang, ứng Hoà |
HUYỆN MỸ ĐỨC
01 | 825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức | |
01 | 169 | PKĐKKV An Mỹ | Xã An Mỹ, Mỹ Đức | |
01 | 172 | PKĐKKV Hương Sơn | Xã Hương Sơn, Mỹ Đức | |
01 | N51 | TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) | Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức | |
01 | N52 | TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đồng Tâm, Mỹ Đức, | |
01 | N53 | TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Thượng Lâm, Mỹ Đức | |
01 | N54 | TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Tuy Lai, Mỹ Đức | |
01 | N55 | TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phúc Lâm, Mỹ Đức | |
01 | N56 | TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Mỹ Thành, Mỹ Đức | |
01 | N57 | TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Bột Xuyên, Mỹ Đức | |
01 | N58 | TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ, Mỹ Đức | |
01 | N59 | TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hồng Sơn, Mỹ Đức | |
01 | N60 | TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Lê Thanh, Mỹ Đức | |
01 | N61 | TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Xuy Xá, Mỹ Đức | |
01 | N62 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phùng Xá, Mỹ Đức | |
01 | N63 | TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phù Lưu Tế, Mỹ Đức | |
01 | N64 | TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đại Hưng, Mỹ Đức | |
01 | N65 | TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Vạn Kim, Mỹ Đức | |
01 | N66 | TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đốc Tín, Mỹ Đức | |
01 | N67 | TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn, Mỹ Đức | |
01 | N68 | TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hùng Tiến, Mỹ Đức | |
01 | N69 | TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Tiến, Mỹ Đức | |
01 | N70 | TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Tiến, Mỹ Đức | |
01 | N71 | TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Thanh, Mỹ Đức | |
01 | N72 | TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Phú, Mỹ Đức |
HUYỆN MÊ LINH
01 | 099 | BVĐK huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh | |
01 | 088 | PKĐK Thạch Đà | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh | |
01 | 142 | PKĐKKV Tiền Phong | Xã Tiền Phong, Mê Linh | |
01 | 089 | PKĐK Y cao Tiền Phong | Khu Hành chính số 8 Tiền Phong, Mê Linh | |
01 | 038 | PKĐK Quang Minh | Tổ dân phố số 3, Thị trấn Mê Linh | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
01 | P01 | TYT Xã Đại Thịnh (TTYT Huyện.Mê Linh) | Xã Đại Thịnh | |
01 | P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | Xã Kim Hoa, Mê Linh | |
01 | P03 | TYT xã Thạch Đà(TTYT h. Mê Linh) | Xã Thạch Đà, Mê Linh | |
01 | P04 | TYT xã Tiến Thắng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thắng, Mê Linh | |
01 | P05 | TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tự Lập, Mê Linh | |
01 | P06 | TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh, Mê Linh | |
01 | P07 | TYT xã Thanh Lâm (TTYT h. Mê Linh) | Xã Thanh Lâm, Mê Linh | |
01 | P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tam Đồng, Mê Linh | |
01 | P09 | TYT xã Liên Mạc (TTYT h. Mê Linh) | Xã Liên Mạc, Mê Linh | |
01 | P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | Xã Vạn Yên, Mê Linh | |
01 | P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | Xã Chu Phan, Mê Linh | |
01 | P12 | TYT xã Tiến Thinh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh, Mê Linh | |
01 | P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Mê Linh, Mê Linh | |
01 | P14 | TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | Xã Văn Khê, Mê Linh | |
01 | P15 | TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | Xã Hoàng Kim, Mê Linh | |
01 | P16 | TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiền Phong, Mê Linh | |
01 | P17 | TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tráng Việt, Mê Linh | |
01 | P18 | TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông, Mê Linh |