Trang 20 / 29
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
01 | 820 | BVĐK huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng | |
01 | J01 | TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) | Thị trấn Phùng, Đan Phượng | |
01 | J02 | TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Trung Châu, Đan Phượng | |
01 | J03 | TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ An, Đan Phượng | |
01 | J04 | TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân, Đan Phượng | |
01 | J05 | TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hồng Hà, Đan Phượng | |
01 | J06 | TYT Xã Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hồng, Đan Phượng | |
01 | J07 | TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hà, Đan Phượng | |
01 | J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ, Đan Phượng | |
01 | J09 | TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Trung, Đan Phượng | |
01 | J10 | TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Phương Đình, Đan Phượng | |
01 | J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ, Đan Phượng | |
01 | J12 | TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Hội, Đan Phượng | |
01 | J13 | TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Lập, Đan Phượng | |
01 | J14 | TYT Xã Đan Phượng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Đan Phượng, Đan Phượng | |
01 | J15 | TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp, Đan Phượng | |
01 | J16 | TYT Xã Song Phượng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Song Phượng, Đan Phượng |
HUYỆN HOÀI ĐỨC
01 | 824 | BVĐK huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi, Hoài Đức | |
01 | 199 | PKĐKKV Ngãi Cầu | xã An Khánh, Hoài Đức | |
01 | J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) | Thị trấn Trạm TrôI, Hoài Đức | |
01 | J52 | TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Thượng, Hoài Đức | |
01 | J53 | TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Minh Khai, Hoài Đức | |
01 | J54 | TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Dương Liễu, Hoài Đức | |
01 | J55 | TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Di Trạch, Hoài Đức | |
01 | J56 | TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Giang, Hoài Đức | |
01 | J57 | TYT Xã Cát Quế (vHoài Đức) | Xã Cát Quế, Hoài Đức | |
01 | J58 | TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Kim Chung, Hoài Đức | |
01 | J59 | TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Yên Sở, Hoài Đức | |
01 | J60 | TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng, Hoài Đức | |
01 | J61 | TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Canh, Hoài Đức | |
01 | J62 | TYT Xã Đắc Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đắc Sở, Hoài Đức | |
01 | J63 | TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Lại Yên, Hoài Đức | |
01 | J64 | TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Tiền Yên, Hoài Đức | |
01 | J65 | TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Song Phương, Hoài Đức | |
01 | J66 | TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Khánh, Hoài Đức | |
01 | J67 | TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Thượng, Hoài Đức | |
01 | J68 | TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Côn, Hoài Đức | |
01 | J69 | TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) | Xã La Phù, Hoài Đức | |
01 | J70 | TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đông La, Hoài Đức |