Công văn số 2860/BHXH-GĐBHYT ngày 03/11/2022 của BHXH tỉnh Nam Định ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Nam Định theo danh sách do BHXH tỉnh Nam Định ban hành tại danh mục dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CƠ SỞ Y TẾ ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2023
do BHXH tỉnh khác phát hành
(Kèm theo Công văn 2860/BHXH-GĐBHYT ngày 03/11/2022 của BHXH tỉnh Nam Định)
STT | Tên | Tuyến CMKT |
Mã cơ sở KCB | Địa chỉ |
I | THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH | 37 | ||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định | Tỉnh | 36-001 | Trần Quốc Toản, TP Nam ĐỊnh |
2 | Bệnh viện nhi tỉnh Nam Định | Tỉnh | 36-057 | Số 5 Hà Huy Tập, TP Nam Định |
3 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn - Nam Định |
Huyện | 36-056 | đường Đông A - Khu Đô Thị Hoà Vượng - TP Nam Định |
4 | Bệnh viên Công an tỉnh Nam Định | Huyện | 36-038 | Trần Đăng Ninh, TP Nam Định |
5 | Trung tâm y tế Thành phố Nam Định |
Huyện | 36-041 | TP Nam Định |
6 | Phòng khám đa khoa Năng Tĩnh | Huyện | 36-006 | Thành phố Nam Định |
7 | Phòng khám đa khoa Hoàng Ngân | Huyện | 36-004 | Thành phố Nam Định |
8 | Trạm y tế phường Lộc Hoà | Xã | 36-101 | Phường Lộc Hoà - TP Nam Định |
9 | Trạm y tế phường Lộc Vượng | Xã | 36-102 | Phường Lộc Vượng - TP Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Lộc An | Xã | 36-103 | Xã Lộc An - TP Nam Định |
11 | Trạm y tế phường Lộc Hạ | Xã | 36-104 | Phường Lộc Hạ - TP Nam Định |
12 | Trạm y tế phường Văn Miếu | Xã | 36-105 | Phường Văn Miếu - TP Nam Định |
13 | Trạm y tế phường Vị Xuyên | Xã | 36-109 | Phường Vị Xuyên - TP Nam Định |
14 | Trạm y tế phường Vị Hoàng | Xã | 36-110 | Phường Vị Hoàng - TP Nam Định |
15 | Trạm y tế phường Bà Triệu | Xã | 36-113 | Phường Bà Triệu - TP Nam Định |
16 | Trạm y tế phường Nguyễn Du | Xã | 36-114 | Phường Nguyễn Du - TP Nam Định |
17 | Trạm y tế phường Ngô Quyền | Xã | 36-116 | Phường Ngô Quyền - TP Nam Định |
18 | Trạm y tế phường Trần Đăng Ninh | Xã | 36-118 | Phường Trần Đăng Ninh - TP Nam Định |
19 | Trạm y tế xã Nam Phong | Xã | 36-120 | Xã Nam Phong - TP Nam Định |
20 | Trạm y tế xã Nam Vân | Xã | 36-121 | Xã Nam Vân - TP Nam Định |
21 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Xã | 36-931 | Phường Thống Nhất - TP Nam Định |
22 | Trạm y tế phường Cửa Nam | Xã | 36-933 | Phường Cửa Nam - TP Nam Định |
23 | Trạm y tế phường Trần Quang Khải | Xã | 36-932 | Phường Trần Quang Khải - TP Nam Định |
24 | Trạm y tế phường Năng Tĩnh | Xã | 36-119 | Phường Năng Tĩnh - TP Nam Định |
25 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Xã | 36-117 | Phường Trần Hưng Đạo - TP Nam Định |
26 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | Xã | 36-115 | Phường Phan Đình Phùng - TP Nam Định |
27 | Trạm y tế phường Cửa Bắc | Xã | 36-112 | Phường Cửa Bắc - TP Nam Định |
28 | Trạm y tế phường Quang Trung | Xã | 36-111 | Phường Quang Trung - TP Nam Định |
29 | Trạm y tế phường Trần Tế Xương | Xã | 36-108 | Phường Trần Tế Xương - TP Nam Định |
30 | Trạm y tế phường Hạ Long | Xã | 36-107 | Phường Hạ Long - TP Nam Định |
31 | Trạm y tế phường Trường Thi | Xã | 36-106 | Phường Trường Thi - TP Nam Định |
32 | Trạm y tế phường Mỹ Xá | Xã | 36-100 | Xã Mỹ Xá - TP Nam Định |
33 | Phòng khám đa khoa cao cấp Sông Hồng |
Huyện | 36-055 | 102 Tô Hiệu - Phường Ngô Quyền - Nam Định |
34 | Bệnh viện đa khoa Ngọc Bích | Huyện | 36-054 | Số 505A, Đường Giải phóng, Phường Trường Thi, TP Nam Định |
35 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | Huyện | 36-053 | Số139 Đặng Xuân Bảng, xã Nam Phong, TP. Nam Định |
36 | Phòng khám đa khoa Đông Đô | Huyện | 36-941 | Số 39, đường Đông A, Hòa Vượng, thành phố Nam Định |
37 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ | Huyện | 36-058 | số 1 Hàng Thao, thành phố Nam Định |
II | HUYỆN MỸ LỘC | 14 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Mỹ Lộc | Huyện | 36-010 | Thị Trấn Mỹ Lộc - huyện Mỹ Lộc |
2 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Nam Định | Huyện | 36-048 | Xã Mỹ Tân - Huyện Mỹ Lộc |
3 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Lộc | Xã | 36-015 | Thị trấn Mỹ Lộc - Huyện Mỹ Lộc |
4 | Trạm y tế xã Mỹ Thắng | Xã | 36-400 | Xã Mỹ Thắng - huyện Mỹ Lộc |
5 | Trạm y tế xã Mỹ Hà | Xã | 36-401 | Xã Mỹ Hà - huyện Mỹ Lộc |
6 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | Xã | 36-402 | Xã Mỹ Thuận - huyện Mỹ Lộc |
7 | Trạm y tế Xã Mỹ Tiến | Xã | 36-403 | Xã Mỹ Tiến - huyện Mỹ Lộc |
8 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng | Xã | 36-404 | Xã Mỹ Hưng - huyện Mỹ Lộc |
9 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Xã | 36-405 | Xã Mỹ Thành - huyện Mỹ Lộc |
10 | Trạm y tế xã Mỹ Thịnh | Xã | 36-406 | Xã Mỹ Thịnh - huyện Mỹ Lộc |
11 | Trạm y tế xã Mỹ Trung | Xã | 36-407 | Xã Mỹ Trung - huyện Mỹ Lộc |
12 | Trạm y tế xã Mỹ Phúc | Xã | 36-408 | Xã Mỹ Phúc - huyện Mỹ Lộc |
13 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Xã | 36-409 | Xã Mỹ Tân - huyện Mỹ Lộc |
14 | Phòng khám đa khoa An Nhiên | Huyện | 36-068 | Xã Mỹ Phúc huyện Mỹ Lộc |
III | HUYỆN VỤ BẢN | 23 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Vụ Bản | Huyện | 36-035 | Huyện Vụ Bản |
2 | Trạm y tế xã Vĩnh Hào | Xã | 36-600 | Xã Vĩnh Hào - huyện Vụ Bản |
3 | Trạm y tế xã Liên Minh | Xã | 36-601 | Xã Liên Minh - huyện Vụ Bản |
4 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã | 36-602 | Xã Quang Trung - huyện Vụ Bản |
5 | Trạm y tế xã Thành Lợi | Xã | 36-603 | Xã Thành Lợi - huyện Vụ Bản |
6 | Trạm y tế xã Kim Thái | Xã | 36-604 | Xã Kim Thái - huyện Vụ Bản |
7 | Trạm y tế xã Đại An | Xã | 36-605 | Xã Đại An - huyện Vụ Bản |
8 | Trạm y tế xã Hợp Hưng | Xã | 36-606 | Xã Hợp Hưng - huyện Vụ Bản |
9 | Trạm y tế xã Trung Thành | Xã | 36-607 | Xã Trung Thành - huyện Vụ Bản |
10 | Trạm y tế xã Minh Thuận | Xã | 36-608 | Xã Minh Thuận - huyện Vụ Bản |
11 | Trạm y tế xã Tân Khánh | Xã | 36-609 | Xã Tân Khánh - huyện Vụ Bản |
12 | Trạm y tế xã Cộng Hoà | Xã | 36-610 | Xã Céng Hòa - huyện Vụ Bản |
13 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Xã | 36-611 | Xã Đại Thắng - huyện Vụ Bản |
14 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã | 36-612 | Xã Tân Thành - huyện Vụ Bản |
15 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Xã | 36-613 | Xã Tam Thanh - huyện Vụ Bản |
16 | Trạm y tế xã Liên Bảo | Xã | 36-614 | Xã Liên Bảo - huyện Vụ Bản |
17 | Trạm y tế thị trấn Gôi | Xã | 36-615 | Thị Trấn Gôi - huyện Vụ Bản |
18 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã | 36-616 | Xã Minh Tân - huyện Vụ Bản |
19 | Trạm y tế xã Hiển Khánh | Xã | 36-617 | Xã Hiển Khánh - huyện Vụ Bản |
20 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm | Huyện | 36-070 | Thôn Trình Xuyên xã Liên Bảo huyện Vụ Bản |
21 | Phòng khám đa khoa Thái Thịnh | Huyện | 36-073 | Quốc lộ 37B, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản |
22 | Phòng khám đa khoa Thái Thịnh 2 | Huyện | 36-960 | Phố Sở, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản |
23 | Phòng khám đa khoa An Nhiên 3 | Huyện | 36-957 | Đường Tây Sơn, Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản |
IV | HUYỆN Ý YÊN | 35 | ||
1 | Trung Tâm y tế huyện Ý Yên | Huyện | 36-032 | Huyện ý Yên |
2 | Trạm y tế xã Yên Tiến | Xã | 36-301 | Xã Yên Tiến - huyện ý Yên |
3 | Trạm y tế xã Yên Khang | Xã | 36-302 | Xã Yên Khang - huyện ý Yên |
4 | Trạm y tế xã Yên Tân | Xã | 36-303 | Xã Yên Tân - huyện ý Yên |
5 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Xã | 36-304 | Xã Yên Thọ - huyện ý Yên |
6 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Xã | 36-305 | Xã Yên Ninh - huyện ý Yên |
7 | Trạm y tế xã Yên Phúc | Xã | 36-306 | Xã Yên Phúc - huyện ý Yên |
8 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Xã | 36-307 | Xã Yên Thắng - huyện ý Yên |
9 | Trạm y tế xã Yên Minh | Xã | 36-308 | Xã Yên Minh - huyện ý Yên |
10 | Trạm y tế xã Yên Cường | Xã | 36-309 | Xã Yên Cường - huyện ý Yên |
11 | Trạm y tế xã Yên Phương | Xã | 36-310 | Xã Yên Phương - huyện ý Yên |
12 | Trạm y tế xã Yên Trung | Xã | 36-311 | Xã Yên Trung - huyện ý Yên |
13 | Trạm y tế xã Yên Trị | Xã | 36-312 | Xã Yên Trị - huyện ý Yên |
14 | Trạm y tế xã Yên Phong | Xã | 36-313 | Xã Yên Phong - huyện ý Yên |
15 | Trạm y tế xã Yên Bình | Xã | 36-314 | Xã Yên Bình - huyện ý Yên |
16 | Trạm y tế xã Yên Dương | Xã | 36-315 | Xã Yên Dương - huyện ý Yên |
17 | Trạm y tế xã Yên Nghĩa | Xã | 36-316 | Xã Yên Nghĩa - huyện ý Yên |
18 | Trạm y tế xã Yên Phú | Xã | 36-317 | Xã Yên Phú - huyện ý Yên |
19 | Trạm y tế xã Yên Lộc | Xã | 36-318 | Xã Yên Lộc - huyện ý Yên |
20 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Xã | 36-319 | Xã Yên Nhân - huyện ý Yên |
21 | Trạm y tế xã Yên Bằng | Xã | 36-320 | Xã Yên Bằng - huyện ý Yên |
22 | Trạm y tế xã Yên Hồng | Xã | 36-321 | Xã Yên Hồng - huyện ý Yên |
23 | Trạm y tế xã Yên Lợi | Xã | 36-323 | Xã Yên Lợi - huyện ý Yên |
24 | Trạm y tế xã Yên Chính | Xã | 36-324 | Xã Yên Chính - huyện ý Yên |
25 | Trạm y tế xã Yên Đồng | Xã | 36-325 | Xã Yên Đồng - huyện ý Yên |
26 | Trạm y tế xã Yên Thành | Xã | 36-326 | Xã Yên Thành - huyện ý Yên |
27 | Trạm y tế xã Yên Lương | Xã | 36-327 | Xã Yên Lương - huyện ý Yên |
28 | Trạm y tế xã Yên Hưng | Xã | 36-328 | Xã Yên Hưng - huyện ý Yên |
29 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Xã | 36-329 | Xã Yên Mỹ - huyện ý Yên |
30 | Trạm y tế xã Yên Quang | Xã | 36-330 | Xã Yên Quang - huyện ý Yên |
31 | Trạm y tế xã Yên Khánh | Xã | 36-331 | Xã Yên Khánh - huyện ý Yên |
32 | Trạm y tế thị trấn Lâm | Xã | 36-332 | Thị Trấn Lâm - huyện ý Yên |
33 | Phòng khám đa khoa Bảo An | Huyện | 36-098 | Thôn Nhân Nghĩa, xã Yên Nghĩa, huyện Ý Yên |
34 | Phòng khám đa khoa KDH Yên Bình | Huyện | 36-091 | Thôn An Thanh, xã Yên Bình, huyện Ý Yên |
35 | Phòng khám đa khoa Việt Đức ND | Huyện | 36-981 | Tổ 8, Thị Trấn Lâm - huyện ý Yên |
V | HUYỆN NGHĨA HƯNG | 28 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Trung) | Huyện | 36-028 | Nghĩa Trung - Huyện Nghĩa Hưng |
2 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Bình) | Huyện | 36-030 | Nghĩa Bình- Huyện Nghĩa Hưng |
3 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | Xã | 36-700 | Xã Nghĩa Thái - huyện Nghĩa Hưng |
4 | Trạm y tế xã Nghĩa Châu | Xã | 36-701 | Xã Nghĩa Châu - huyện Nghĩa Hưng |
5 | Trạm y tế xã Hoàng Nam | Xã | 36-702 | Xã Hoàng Nam - huyện Nghĩa Hưng |
6 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Xã | 36-703 | Xã Nghĩa Trung - huyện Nghĩa Hưng |
7 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Xã | 36-704 | Xã Nghĩa Sơn - huyện Nghĩa Hưng |
8 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | Xã | 36-705 | Xã Nghĩa Hồng - huyện Nghĩa Hưng |
9 | Trạm y tế xã Nghĩa Tân | Xã | 36-706 | Xã Nghĩa Tân - huyện Nghĩa Hưng |
10 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Xã | 36-707 | Xã Nghĩa Bình - huyện Nghĩa Hưng |
11 | Trạm y tế xã Nghĩa Hùng | Xã | 36-708 | Xã Nghĩa Hùng - huyện Nghĩa Hưng |
12 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | Xã | 36-710 | Xã Nghĩa Đồng - huyện Nghĩa Hưng |
13 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | Xã | 36-711 | Xã Nghĩa Thịnh - huyện Nghĩa Hưng |
14 | Trạm y tế xã Nghĩa Phong | Xã | 36-712 | Xã Nghĩa Phong - huyện Nghĩa Hưng |
15 | Trạm y tế Xã Nam Điền | Xã | 36-713 | Xã Nam Điền - huyện Nghĩa Hưng |
16 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | Xã | 36-714 | Xã Nghĩa Minh - huyện Nghĩa Hưng |
17 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | Xã | 36-715 | Xã Nghĩa Thành - huyện Nghĩa Hưng |
18 | Trạm y tế thị trấn Liễu Đề | Xã | 36-716 | Thị Trấn Liễu Đề - huyện Nghĩa Hưng |
19 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | Xã | 36-717 | Xã Nghĩa Lạc - huyện Nghĩa Hưng |
20 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Xã | 36-718 | Xã Nghĩa Phú - huyện Nghĩa Hưng |
21 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Xã | 36-719 | Xã Nghĩa Lâm - huyện Nghĩa Hưng |
22 | Trạm y tế xã Nghĩa Hoà | Xã | 36-720 | Xã Nghĩa Hòa - huyện Nghĩa Hưng |
23 | Trạm y tế xã Nghĩa Hải | Xã | 36-721 | Xã Nghĩa Hải - huyện Nghĩa Hưng |
24 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Xã | 36-722 | Xã Nghĩa Lợi - huyện Nghĩa Hưng |
25 | Trạm y tế xã Phúc Thắng | Xã | 36-959 | Xã Phúc Thắng-huyện Nghĩa Hưng |
26 | Trạm y tế TT Rạng Đông | Xã | 36-724 | Thị Trấn Rạng Đông - huyện Nghĩa Hưng |
27 | Phòng khám đa khoa Hà Thành | Huyện | 36-072 | đội 16, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Hưng |
28 | Phòng khám đa khoa Nghĩa Hưng | Huyện | 36-969 | đội 5, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng |
VI | HUYỆN NAM TRỰC | 22 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Nam Trực | Huyện | 36-016 | Huyện Nam Trực |
2 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | Xã | 36-230 | Xã Tân Thịnh - huyện Nam Trực |
3 | Trạm y tế Xã Nam Tiến | Xã | 36-231 | Xã Nam Tiến - huyện Nam Trực |
4 | Trạm y tế xã Nam Mỹ | Xã | 36-232 | Xã Nam Mỹ - huyện Nam Trực |
5 | Trạm y tế xã Nam Dương | Xã | 36-233 | Xã Nam Dương - huyện Nam Trực |
6 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | Xã | 36-234 | Xã Đồng Sơn - huyện Nam Trực |
7 | Trạm y tế xã Nam Toàn | Xã | 36-235 | Xã Nam Toàn - huyện Nam Trực |
8 | Trạm y tế xã Nam Thắng | Xã | 36-236 | Xã Nam Thắng - huyện Nam Trực |
9 | Trạm y tế xã Nam Hải | Xã | 36-237 | Xã Nam Hải - huyện Nam Trực |
10 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Xã | 36-238 | Xã Nam Thanh - huyện Nam Trực |
11 | Trạm y tế xã Bình Minh | Xã | 36-239 | Xã Bình Minh - huyện Nam Trực |
12 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Xã | 36-240 | Xã Nghĩa An - huyện Nam Trực |
13 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Xã | 36-241 | Xã Hồng Quang - huyện Nam Trực |
14 | Trạm y tế xã Nam Cường | Xã | 36-242 | Xã Nam Cường - huyện Nam Trực |
15 | Trạm y tế Xã Điền Xá | Xã | 36-243 | Xã Điền Xá - huyện Nam Trực |
16 | Trạm y tế xã Nam Hoa | Xã | 36-244 | Xã Nam Hoa - huyện Nam Trực |
17 | Trạm y tế xã Nam Hồng | Xã | 36-245 | Xã Nam Hồng - huyện Nam Trực |
18 | Trạm y tế thị trấn Nam Giang | Xã | 36-246 | Thị Trấn Nam Giang - huyện Nam Trực |
19 | Trạm y tế xã Nam Hùng | Xã | 36-247 | Xã Nam Hùng - huyện Nam Trực |
20 | Trạm y tế xã Nam Lợi | Xã | 36-248 | Xã Nam Lợi - huyện Nam Trực |
21 | Trạm y tế xã Nam Thái | Xã | 36-249 | Xã Nam Thái - huyện Nam Trực |
22 | Phòng khám đa khoa - Công ty cổ phần dịch vụ Đức Sinh | Huyện | 36-061 | Km số 03 + 500 đường 490 C (Đường 55 cũ) , xã Nghĩa An, huyện Nam Trực |
VII | HUYỆN TRỰC NINH | 25 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Trực Ninh | Huyện | 36-011 | Huyện Trực Ninh |
2 | Phòng khám đa khoa Trực Thái | Huyện | 36-020 | Xã Trực Thái Huyện Trực Ninh |
3 | Trạm y tế xã Trực Hưng | Xã | 36-200 | Xã Trực Hưng - huyện Trực Ninh |
4 | Trạm y tế xã Trực Mỹ | Xã | 36-201 | Xã Trực Mỹ - huyện Trực Ninh |
5 | Trạm y tế xã Trực Khang | Xã | 36-202 | Xã Trực Khang - huyện Trực Ninh |
6 | Trạm y tế TT Cát Thành | Xã | 36-203 | Xã Cát Thành - huyện Trực Ninh |
7 | Trạm y tế xã Trực Thanh | Xã | 36-204 | Xã Trực Thanh - huyện Trực Ninh |
8 | Trạm y tế xã Việt Hùng | Xã | 36-205 | Xã Việt Hùng - huyện Trực Ninh |
9 | Trạm y tế xã Trực Tuấn | Xã | 36-206 | Xã Trực Tuấn - huyện Trực Ninh |
10 | Trạm y tế xã Trực Đạo | Xã | 36-207 | Xã Trực Đạo - huyện Trực Ninh |
11 | Trạm y tế xã Trực Thuận | Xã | 36-208 | Xã Trực Thuận - huyện Trực Ninh |
12 | Trạm y tế xã Trực Nội | Xã | 36-209 | Xã Trực Nội - huyện Trực Ninh |
13 | Trạm y tế xã Trực Chính | Xã | 36-210 | Xã Trực Chính - huyện Trực Ninh |
14 | Trạm y tế Xã Trung Đông | Xã | 36-211 | Xã Trung Đông - huyện Trực Ninh |
15 | Trạm y tế xã Phương Định | Xã | 36-212 | Xã Phương Định - huyện Trực Ninh |
16 | Trạm y tế xã Liêm Hải | Xã | 36-213 | Xã Liêm Hải - huyện Trực Ninh |
17 | Trạm y tế xã Trực Đại | Xã | 36-214 | Xã Trực Đại - huyện Trực Ninh |
18 | Trạm y tế xã Trực Thái | Xã | 36-215 | Xã Trực Thái - huyện Trực Ninh |
19 | Trạm y tế xã Trực Thắng | Xã | 36-216 | Xã Trực Thắng - huyện Trực Ninh |
20 | Trạm y tế xã Trực Cường | Xã | 36-217 | Xã Trực Cường - huyện Trực Ninh |
21 | Trạm y tế xã Trực Hùng | Xã | 36-218 | Xã Trực Hùng - huyện Trực Ninh |
22 | Trạm y tế Thị trấn Ninh Cường | Xã | 36-219 | Thị trấn Ninh Cường- huyện Trực Ninh |
23 | Trạm y tế thị trấn Cổ Lễ | Xã | 36-937 | Thị Trấn Cổ Lô - Huyện Trực Ninh |
24 | Phòng khám đa khoa Nam Đô | Huyện | 36-956 | Số 51B, đường Điện Biên, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh |
25 | Phòng khám đa khoa KDH Trung Đông | Huyện | 36-978 | Xóm 1, thôn Trung Đông, Xã Trung Đông - huyện Trực Ninh |
VIII | HUYỆN XUÂN TRƯỜNG | 22 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Xuân Trường | Huyện | 36-022 | Huyện Xuân Trường |
2 | Trạm y tế xã Xuân Trung | Xã | 36-503 | Xã Xuân Trung - huyện Xuân Trường |
3 | Trạm y tế xã Xuân Bắc | Xã | 36-504 | Xã Xuân Bắc - huyện Xuân Trường |
4 | Trạm y tế xã Xuân Châu | Xã | 36-505 | Xã Xuân Châu - huyện Xuân Trường |
5 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Xã | 36-506 | Xã Xuân Phú - huyện Xuân Trường |
6 | Trạm y tế xã Xuân Phong | Xã | 36-507 | Xã Xuân Phong - huyện Xuân Trường |
7 | Trạm y tế xã Xuân Tân | Xã | 36-508 | Xã Xuân Tân - huyện Xuân Trường |
8 | Trạm y tế xã Xuân Đài | Xã | 36-509 | Xã Xuân Đài - huyện Xuân Trường |
9 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Xã | 36-510 | Xã Xuân Thành - huyện Xuân Trường |
10 | Trạm y tế xã Xuân Hồng | Xã | 36-511 | Xã Xuân Hồng - huyện Xuân Trường |
11 | Trạm y tế xã Thọ Nghiệp | Xã | 36-512 | Xã Thọ Nghiệp - huyện Xuân Trường |
12 | Trạm y tế xã Xuân Thượng | Xã | 36-513 | Xã Xuân Thượng - huyện Xuân Trường |
13 | Trạm y tế xã Xuân Ninh | Xã | 36-514 | Xã Xuân Ninh - huyện Xuân Trường |
14 | Trạm y tế xã Xuân Phương | Xã | 36-515 | Xã Xuân Phương - huyện Xuân Trường |
15 | Trạm y tế xã Xuân Kiên | Xã | 36-516 | Xã Xuân Kiên - huyện Xuân Trường |
16 | Trạm y tế TT Xuân Trường | Xã | 36-517 | Thị Trấn Xuân Trường - huyện Xuân Trường |
17 | Trạm y tế xã Xuân Hoà | Xã | 36-500 | Xã Xuân Hòa - huyện Xuân Trường |
18 | Trạm y tế xã Xuân Tiến | Xã | 36-501 | Xã Xuân Tiến - huyện Xuân Trường |
19 | Trạm y tế xã Xuân Vinh | Xã | 36-502 | Xã Xuân Vinh - huyện Xuân Trường |
20 | Trạm y tế xã Xuân Thủy | Xã | 36-935 | Xã Xuân Thủy - huyện Xuân Trường |
21 | Trạm y tế xã Xuân Ngọc | Xã | 36-018 | Xã Xuân Ngọc - huyện Xuân Trường |
22 | PK Đa khoa Đình Cự - Xuân Trường |
Huyện | 36-990 | Thị trấn Xuân Trường – huyện Xuân Trường – |
IX | HUYỆN GIAO THỦY | 25 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Giao Thủy | Huyện | 36-025 | Huyện Giao Thủy |
2 | Trạm y tế xã Giao Thanh | Xã | 36-026 | Xã Giao Thanh - huyện Giao Thủy |
3 | Trạm y tế xã Giao Yến | Xã | 36-027 | Xã Giao Yến - huyện Giao Thủy |
4 | Trạm y tế xã Giao Thiện | Xã | 36-800 | Xã Giao Thiện - huyện Giao Thủy |
5 | Trạm y tế xã Giao An | Xã | 36-801 | Xã Giao An - huyện Giao Thủy |
6 | Trạm y tế xã Giao Hương | Xã | 36-802 | Xã Giao Hương - huyện Giao Thủy |
7 | Trạm y tế xã Giao Lạc | Xã | 36-803 | Xã Giao Lạc - huyện Giao Thủy |
8 | Trạm y tế xã Hồng Thuận | Xã | 36-804 | Xã Hồng Thuận - huyện Giao Thủy |
9 | Trạm y tế xã Giao Xuân | Xã | 36-805 | Xã Giao Xuân - huyện Giao Thủy |
10 | Trạm y tế xã Giao Hải | Xã | 36-806 | Xã Giao Hải - huyện Giao Thủy |
11 | Trạm y tế xã Giao Long | Xã | 36-807 | Xã Giao Long - huyện Giao Thủy |
12 | Trạm y tế xã Giao Hà | Xã | 36-808 | Xã Giao Hà - huyện Giao Thủy |
13 | Trạm y tế xã Giao Nhân | Xã | 36-809 | Xã Giao Nhân - huyện Giao Thủy |
14 | Trạm y tế xã Giao Châu | Xã | 36-810 | Xã Giao Châu - huyện Giao Thủy |
15 | Trạm y tế xã Hoành Sơn | Xã | 36-811 | Xã Hoành Sơn - huyện Giao Thủy |
16 | Trạm y tế Xã Giao Tiến | Xã | 36-812 | Xã Giao Tiến - huyện Giao Thủy |
17 | Trạm y tế xã Giao Phong | Xã | 36-813 | Xã Giao Phong - huyện Giao Thủy |
18 | Trạm y tế xã Giao Tân | Xã | 36-814 | Xã Giao Tân - huyện Giao Thủy |
19 | Trạm y tế xã Giao Thịnh | Xã | 36-815 | Xã Giao Thịnh - huyện Giao Thủy |
20 | Trạm y tế TT Quất Lâm | Xã | 36-816 | Thị Trấn Quêt Lâm - huyện Giao Thủy |
21 | Trạm y tế xã Bình Hoà | Xã | 36-817 | Xã Bình Hòa - huyện Giao Thủy |
22 | Trạm y tế xã Bạch Long | Xã | 36-818 | Xã Bạch Long - huyện Giao Thủy |
23 | Phòng khám đa khoa Đại Đồng | Huyện | 36-066 | Xã Giao Thanh huyện Giao Thủy |
24 | Phòng khám đa khoa Hoành Sơn | Huyện | 36-062 | Xã Hoành Sơn , huyện Giao Thủy |
25 | Phòng khám đa khoa Giao Phong | Huyện | 36-071 | Xã Giao Phong huyện Giao Thuỷ |
X | HUYỆN HẢI HẬU | 40 | ||
1 | Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu | Huyện | 36-017 | Huyện Hải Hậu |
2 | Trạm y tế xã Hải Phương | Xã | 36-900 | Xã Hải Phương - huyện Hải Hậu |
3 | Trạm y tế xã Hải Vân | Xã | 36-901 | Xã Hải Vân - huyện Hải Hậu |
4 | Trạm y tế xã Hải Trung | Xã | 36-903 | Xã Hải Trung - huyện Hải Hậu |
5 | Trạm y tế xã Hải Đường | Xã | 36-904 | Xã Hải đường - huyện Hải Hậu |
6 | Trạm y tế xã Hải An | Xã | 36-905 | Xã Hải An - huyện Hải Hậu |
7 | Trạm y tế xã Hải Lý | Xã | 36-906 | Xã Hải Lý - huyện Hải Hậu |
8 | Trạm y tế xã Hải Đông | Xã | 36-907 | Xã Hải Đông - huyện Hải Hậu |
9 | Trạm y tế xã Hải Tây | Xã | 36-908 | Xã Hải Tây - huyện Hải Hậu |
10 | Trạm y tế xã Hải Châu | Xã | 36-909 | Xã Hải Châu - huyện Hải Hậu |
11 | Trạm y tế xã Hải Triều | Xã | 36-910 | Xã Hải Triều - huyện Hải Hậu |
12 | Trạm y tế xã Hải Phú | Xã | 36-911 | Xã Hải Phú - huyện Hải Hậu |
13 | Trạm y tế Xã HảI Chính | Xã | 36-912 | Xã Hải Chính - huyện Hải Hậu |
14 | Trạm y tế xã Hải Long | Xã | 36-913 | Xã Hải Long - huyện Hải Hậu |
15 | Trạm y tế xã Hải Sơn | Xã | 36-914 | Xã Hải Sơn - huyện Hải Hậu |
16 | Trạm y tế xã Hải Hòa | Xã | 36-915 | Xã Hải Hòa - huyện Hải Hậu |
17 | Trạm y tế xã Hải Tân | Xã | 36-916 | Xã Hải Tân - huyện Hải Hậu |
18 | Trạm y tế xã Hải Xuân | Xã | 36-917 | Xã Hải Xuân - huyện Hải Hậu |
19 | Trạm y tế thị trấn Thịnh Long | Xã | 36-918 | Thị Trấn Thịnh Long - huyện Hải Hậu |
20 | Trạm y tế xã Hải Ninh | Xã | 36-919 | Xã Hải Ninh - huyện Hải Hậu |
21 | Trạm y tế xã Hải Bắc | Xã | 36-920 | Xã Hải Bắc - huyện Hải Hậu |
22 | Trạm y tế xã Hải Anh | Xã | 36-921 | Xã Hải Anh - huyện Hải Hậu |
23 | Trạm y tế xã Hải Minh | Xã | 36-922 | Xã Hải Minh - huyện Hải Hậu |
24 | Trạm y tế xã Hải Nam | Xã | 36-923 | Xã Hải Nam - huyện Hải Hậu |
25 | Trạm y tế xã Hải Thanh | Xã | 36-924 | Xã Hải Thanh - huyện Hải Hậu |
26 | Trạm y tế xã Hải Giang | Xã | 36-925 | Xã Hải Giang - huyện Hải Hậu |
27 | Trạm y tế xã Hải Cường | Xã | 36-926 | Xã Hải Cường - huyện Hải Hậu |
28 | Trạm y tế xã Hải Phong | Xã | 36-927 | Xã Hải Phong - huyện Hải Hậu |
29 | Trạm y tế xã Hải Quang | Xã | 36-928 | Xã Hải Quang - huyện Hải Hậu |
30 | Trạm y tế xã Hải Phúc | Xã | 36-929 | Xã Hải Phúc - huyện Hải Hậu |
31 | Trạm y tế xã Hải Hà | Xã | 36-930 | Xã Hải Hà - huyện Hải Hậu |
32 | Trạm y tế xã Hải Lộc | Xã | 36-939 | Xã Hải Lộc - huyện Hải Hậu |
33 | Trạm y tế xã Hải Hưng | Xã | 36-940 | Xã Hải Hưng - huyện Hải Hậu |
34 | Trạm y tế Thị trấn Cồn | Xã | 36-023 | Thị trấn Cồn - huyện Hải Hậu |
35 | Phòng khám đa khoa Nam Âu | Huyện | 36-063 | Khu 4 thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu |
36 | Phòng khám đa khoa Huy Liệu | Huyện | 36-065 | Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu |
37 | Phòng khám đa khoa Hưng Phát | Huyện | 36-069 | Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu |
38 | Phòng khám đa khoa Đình Cự | Huyện | 36-942 | thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu |
39 | Phòng khám đa khoa Kim Thành | Huyện | 36-092 | Xóm 2, xã Hải Vân, huyện Hải Hậu |
40 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Tâm Phúc |
Huyện | 36-971 | Xóm 18, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu |
Tổng cộng: | 271 | cơ sở |